1. Đâu là biểu hiện vi thể của bệnh suy tim sung huyết do ứ máu tĩnh mạch kéo dài ở gan?
A. Tăng sinh tế bào gan.
B. Mô gan có hình ảnh ‘hạt tiêu’ (nutmeg liver) do xung huyết và xuất huyết.
C. Tích tụ glycogen trong tế bào gan.
D. Xơ hóa lan tỏa.
2. Biến đổi bệnh lý nào là đặc trưng của viêm gan virus cấp?
A. Xơ hóa dạng nốt quanh tĩnh mạch cửa.
B. Hoại tử tế bào gan lan tỏa.
C. Thâm nhiễm tế bào viêm (chủ yếu là lympho bào và đại thực bào) quanh khoảng cửa và trong xoang gan.
D. Tích tụ mỡ trong tế bào gan.
3. Trong bệnh viêm phổi cộng đồng do vi khuẩn Streptococcus pneumoniae, tổn thương vi thể điển hình ở phổi là gì?
A. Tổn thương màng phế nang mao mạch với sự dày lên của thành mao mạch.
B. Tổn thương lan tỏa các phế nang với thâm nhiễm bạch cầu đa nhân trung tính và fibrin.
C. Tổn thương các phế quản nhỏ với thâm nhiễm lympho bào.
D. Tổn thương kẽ phổi với sự lắng đọng collagen.
4. Trong bệnh đái tháo đường type 2, tổn thương vi mạch nào thường gặp nhất gây biến chứng ở thận?
A. Viêm cầu thận tăng sinh.
B. Xơ hóa cầu thận và lắng đọng hyalin trong mao mạch cầu thận.
C. Tăng sinh tế bào trung mô.
D. Bất sản mao mạch.
5. Đâu là cơ chế gây tăng huyết áp trong bệnh hẹp động mạch thận?
A. Giảm hoạt động của hệ renin-angiotensin-aldosterone.
B. Kích thích hệ thần kinh giao cảm.
C. Kích thích hệ renin-angiotensin-aldosterone do giảm tưới máu thận.
D. Tăng sản xuất ADH (hormone chống bài niệu).
6. Trong bệnh ung thư biểu mô tế bào vảy (squamous cell carcinoma), đặc điểm mô bệnh học quan trọng nhất là gì?
A. Sự hiện diện của các tế bào hình thoi.
B. Sự hiện diện của các cầu sừng (keratin pearls) và liên bào bất thường.
C. Sự bài tiết chất nhầy.
D. Tế bào có nhân lớn, dị dạng và tăng sắc.
7. Biến đổi bệnh lý nào là đặc trưng của thoái hóa khớp (osteoarthritis)?
A. Tổn thương khớp do phản ứng tự miễn.
B. Viêm màng hoạt dịch với thâm nhiễm lympho bào.
C. Tổn thương sụn khớp, xương dưới sụn và màng hoạt dịch.
D. Tăng sinh mạch máu trong sụn khớp.
8. Đâu là hậu quả chính của việc tổn thương tế bào não do thiếu oxy (hypoxia)?
A. Tăng tổng hợp ATP.
B. Giảm sản xuất axit lactic.
C. Suy giảm chức năng ty thể và hoại tử tế bào.
D. Tăng cường hoạt động của enzyme thủy phân.
9. Trong bệnh xơ gan, biến đổi cấu trúc tế bào gan nào là đặc trưng nhất?
A. Bạch cầu ái toan tích tụ trong xoang gan.
B. Sự thay thế nhu mô gan bằng mô sợi và nốt tân sinh.
C. Tăng số lượng tế bào Kupffer.
D. Xuất hiện các thể Mallory trong bào tương tế bào gan.
10. Đâu là yếu tố nguy cơ chính gây ung thư phổi không tế bào nhỏ?
A. Tiếp xúc với amiăng.
B. Hút thuốc lá.
C. Tiếp xúc với bức xạ ion hóa.
D. Nhiễm virus HPV.
11. Trong bệnh lý viêm khớp dạng thấp, kháng thể nào thường được phát hiện trong huyết thanh bệnh nhân?
A. Kháng thể kháng nhân (ANA).
B. Yếu tố dạng thấp (RF) và kháng thể kháng peptide citrullinated (anti-CCP).
C. Kháng thể kháng tiroid peroxidase (anti-TPO).
D. Kháng thể kháng dsDNA.
12. Đâu là nguyên nhân chính gây ra thiếu máu trong bệnh thận mãn?
A. Giảm hấp thu sắt từ đường tiêu hóa.
B. Thiếu hụt erythropoietin (EPO) do thận bị tổn thương.
C. Tăng phá hủy hồng cầu.
D. Chảy máu mãn tính đường tiêu hóa.
13. Đâu là đặc điểm mô học điển hình của viêm ruột thừa cấp?
A. Tăng sinh bạch cầu ái toan và lympho bào.
B. Thâm nhiễm chủ yếu là bạch cầu đa nhân trung tính ở lớp niêm mạc.
C. Thâm nhiễm bạch cầu đa nhân trung tính lan tỏa khắp thành ruột, xuất huyết và hoại tử.
D. Tăng sinh mô liên kết và xơ hóa.
14. Trong bệnh lao phổi, tổn thương mô bệnh học điển hình được gọi là gì?
A. Áp xe.
B. U hạt hoại tử bã đậu.
C. Viêm phế quản mãn.
D. Xơ hóa phổi lan tỏa.
15. Trong ung thư đại trực tràng, đột biến gen nào thường được phát hiện sớm nhất?
A. Đột biến gen TP53.
B. Đột biến gen APC.
C. Đột biến gen KRAS.
D. Đột biến gen SMAD4.
16. Biến đổi bệnh lý nào là đặc trưng của bệnh mạch vành gây nhồi máu cơ tim cấp?
A. Phình động mạch chủ.
B. Huyết khối cấp tính trên mảng xơ vữa động mạch vành.
C. Viêm động mạch.
D. Hẹp van động mạch chủ.
17. Đâu là biểu hiện vi thể đặc trưng của bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD)?
A. Tế bào gan có nhân lệch tâm do tích tụ glycogen.
B. Tế bào gan có bào tương chứa các giọt mỡ.
C. Thâm nhiễm bạch cầu ái toan quanh tĩnh mạch trung tâm.
D. Tăng sinh mô sợi quanh khoảng cửa.
18. Đâu là cơ chế chính gây ra triệu chứng vàng da trong tắc mật?
A. Tăng sản xuất bilirubin từ hồng cầu vỡ.
B. Giảm khả năng liên hợp bilirubin tại gan.
C. Tăng tái hấp thu bilirubin liên hợp trở lại máu do ứ đọng dịch mật.
D. Tăng phân hủy bilirubin tại ruột.
19. Đâu là dấu hiệu vi thể quan trọng nhất để chẩn đoán ung thư biểu mô tuyến (adenocarcinoma)?
A. Tăng sinh tế bào vảy.
B. Sự hình thành tuyến hoặc cấu trúc dạng tuyến bất thường.
C. Thâm nhiễm lympho bào.
D. Tăng sinh mô liên kết.
20. Biến đổi bệnh lý nào là đặc trưng của bệnh thận đa nang (polycystic kidney disease)?
A. Viêm thận bể thận.
B. Sự hình thành nhiều nang chứa dịch trong nhu mô thận.
C. Xơ hóa lan tỏa ống thận.
D. Hẹp động mạch thận.
21. Bệnh Alzheimer là một rối loạn thoái hóa thần kinh tiến triển. Về mặt mô bệnh học, bệnh này thường được đặc trưng bởi sự hiện diện của các cấu trúc nào trong não?
A. Các thể Lewy.
B. Các mảng amyloid (amyloid plaques) và các đám rối sợi thần kinh (neurofibrillary tangles).
C. Các thể Mallory.
D. Các thể Lewy.
22. Bệnh lý xơ gan có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Một trong những biến chứng thường gặp là tăng áp lực tĩnh mạch cửa. Cơ chế chính gây ra tăng áp lực tĩnh mạch cửa trong xơ gan là gì?
A. Tăng sản xuất dịch mật.
B. Giảm sức co bóp của cơ tim.
C. Tăng sức cản mạch máu trong gan do xơ hóa và hình thành các nốt tái tạo.
D. Giảm lượng máu chảy về tim.
23. Trong bệnh lý đái tháo đường Type 2, tình trạng kháng insulin là một đặc điểm cốt lõi. Cơ chế nào sau đây giải thích tốt nhất tình trạng kháng insulin?
A. Tuyến tụy sản xuất quá nhiều insulin.
B. Sự giảm nhạy cảm của các thụ thể insulin trên tế bào đích.
C. Sự tăng cường vận chuyển glucose vào tế bào.
D. Sự suy giảm chức năng của các tế bào alpha tuyến tụy.
24. Trong bệnh lý thận, hội chứng thận hư (Nephrotic syndrome) đặc trưng bởi protein niệu nhiều, giảm albumin máu, phù và tăng lipid máu. Tổn thương cấu trúc nào ở cầu thận là nguyên nhân chính dẫn đến protein niệu trong hội chứng thận hư?
A. Tăng sinh tế bào trung mô.
B. Tăng sinh tế bào nội mô.
C. Tổn thương khe lọc (slit diaphragm) và màng lọc cầu thận.
D. Tăng sản tế bào cận cầu thận.
25. Bệnh tự miễn là tình trạng hệ miễn dịch tấn công các thành phần của cơ thể. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò chính trong việc gây ra tổn thương mô trong bệnh tự miễn?
A. Sự hoạt động quá mức của các tế bào miễn dịch bẩm sinh.
B. Sự tấn công trực tiếp của kháng thể và tế bào lympho T chống lại kháng nguyên của cơ thể.
C. Sự thiếu hụt các cytokine chống viêm.
D. Sự giảm sút khả năng thực bào của đại thực bào.
26. Viêm phổi cộng đồng (Community-acquired pneumonia) thường do vi khuẩn gây ra. Yếu tố nào sau đây là cơ chế phòng vệ chính của hệ hô hấp chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn?
A. Hoạt động của các tế bào lympho T.
B. Hoạt động của hệ thống thanh thải chất nhầy và lông chuyển (mucociliary escalator).
C. Chức năng lọc của cầu thận.
D. Sự co bóp của cơ hoành.
27. Trong các cơ chế gây tăng huyết áp thứ phát, sự tăng hoạt động của hệ Renin-Angiotensin-Aldosterone (RAAS) đóng vai trò quan trọng. Yếu tố nào sau đây có thể kích hoạt trực tiếp hệ RAAS?
A. Giảm lưu lượng máu đến thận.
B. Tăng thể tích tuần hoàn hiệu quả.
C. Tăng nồng độ Natri trong máu.
D. Tăng áp lực thẩm thấu của máu.
28. Trong bệnh lý tim mạch, hiện tượng tái tưới máu (reperfusion) sau thiếu máu cục bộ cơ tim có thể dẫn đến tổn thương thứ phát do phản ứng viêm và stress oxy hóa. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính gây ra tổn thương tái tưới máu?
A. Sự tích tụ của các gốc oxy hóa tự do (ROS).
B. Sự hoạt hóa của các tế bào viêm như bạch cầu trung tính.
C. Sự giải phóng các enzyme tiêu thể từ tế bào tổn thương.
D. Sự phục hồi nhanh chóng và hoàn toàn chức năng tế bào sau khi máu chảy lại.
29. Trong bệnh lý thiếu máu thiếu sắt, cơ thể không sản xuất đủ hemoglobin. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là:
A. Sự suy giảm chức năng của tủy xương.
B. Sự thiếu hụt sắt trong chế độ ăn hoặc mất máu mạn tính.
C. Sự phá hủy hồng cầu quá mức.
D. Tăng sản xuất các cytokine ức chế tạo hồng cầu.
30. Bệnh lý viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid arthritis) là một bệnh viêm mạn tính ảnh hưởng đến khớp. Cơ chế bệnh sinh chính của viêm khớp dạng thấp liên quan đến:
A. Sự tích tụ của tinh thể urat trong khớp.
B. Phản ứng tự miễn chống lại màng hoạt dịch khớp.
C. Sự thoái hóa sụn khớp do tuổi tác.
D. Nhiễm trùng vi khuẩn trực tiếp tại khớp.
31. Bệnh lao (Tuberculosis) do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra. Phản ứng viêm đặc trưng của bệnh lao ở phổi, được gọi là u lao (granuloma), bao gồm các loại tế bào nào chủ yếu?
A. Tế bào mast và bạch cầu ái kiềm.
B. Tế bào lympho B và tương bào.
C. Đại thực bào (macrophages), tế bào biểu mô (epithelioid cells) và tế bào khổng lồ đa nhân (multinucleated giant cells).
D. Tế bào nội mô mạch máu và tế bào sợi.
32. Trong bệnh lý nhồi máu cơ tim, sự thiếu máu cục bộ kéo dài dẫn đến hoại tử cơ tim. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức độ và khả năng hồi phục của cơ tim sau nhồi máu?
A. Lượng cholesterol trong máu.
B. Thời gian từ khi bắt đầu thiếu máu đến khi tái tưới máu.
C. Huyết áp tâm trương.
D. Nhịp tim lúc nghỉ.
33. Trong bệnh lý gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD), sự tích tụ triglyceride trong tế bào gan là đặc điểm chính. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp góp phần vào sự phát triển của NAFLD?
A. Kháng insulin.
B. Chế độ ăn nhiều calo và carbohydrate tinh chế.
C. Tăng cường hoạt động của các enzyme phân giải lipid.
D. Béo phì và hội chứng chuyển hóa.
34. Bệnh lý xơ nang (Cystic fibrosis) là một rối loạn di truyền ảnh hưởng đến các tuyến ngoại tiết. Tổn thương phổ biến nhất trong bệnh xơ nang ở đường hô hấp là:
A. Sự giãn nở phế quản.
B. Sự tích tụ dịch nhầy đặc quánh gây tắc nghẽn đường thở và nhiễm trùng.
C. Sự xơ hóa lan tỏa nhu mô phổi.
D. Sự hình thành các nốt lao.
35. Trong bệnh lý ung thư, sự tăng sinh tế bào không kiểm soát là đặc điểm nổi bật. Yếu tố nào sau đây là một nguyên nhân phổ biến gây đột biến gen dẫn đến ung thư?
A. Sự tăng cường sửa chữa DNA.
B. Tác động của các tác nhân gây ung thư (carcinogens) như tia UV hoặc hóa chất.
C. Sự hoạt hóa của các gen ức chế khối u.
D. Sự giảm thiểu quá trình apoptosis (chết tế bào theo chương trình).
36. Bệnh lý lupus ban đỏ hệ thống (Systemic lupus erythematosus – SLE) là một bệnh tự miễn đa cơ quan. Kháng thể đặc trưng thường được tìm thấy ở bệnh nhân SLE là:
A. Kháng thể kháng tiroid peroxidase (TPO).
B. Kháng thể kháng nhân (ANA) và kháng thể kháng DNA sợi đôi (anti-dsDNA).
C. Kháng thể kháng acetylcholine receptor.
D. Kháng thể kháng tế bào beta tuyến tụy.
37. Trong bệnh lý đái tháo đường, biến chứng vi mạch máu có thể ảnh hưởng đến mắt, thận và thần kinh. Tổn thương vi mạch máu ở võng mạc (bệnh võng mạc đái tháo đường) chủ yếu do:
A. Sự tích tụ của protein kinase C.
B. Sự tăng sản của các tế bào nội mô mạch máu.
C. Sự tổn thương và rò rỉ của các mạch máu nhỏ do tăng đường huyết mạn tính.
D. Sự hoạt hóa của các tế bào miễn dịch tại võng mạc.
38. Bệnh lý viêm ruột thừa cấp (Acute appendicitis) là một tình trạng viêm nhiễm cấp tính. Cơ chế bệnh sinh ban đầu thường liên quan đến:
A. Sự tắc nghẽn lòng ruột thừa.
B. Sự tăng cường sản xuất hormone tiêu hóa.
C. Sự tấn công của vi khuẩn đường ruột vào thành ruột thừa.
D. Sự thiếu hụt enzyme tiêu hóa.
39. Trong bệnh lý đột quỵ do thiếu máu cục bộ, tổn thương tế bào thần kinh xảy ra do nhiều cơ chế. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế chính gây tổn thương tế bào thần kinh trong đột quỵ thiếu máu cục bộ?
A. Sự giải phóng quá mức các chất dẫn truyền thần kinh kích thích (ví dụ: glutamate).
B. Sự tăng vọt của canxi nội bào.
C. Sự thiếu hụt oxy và glucose.
D. Sự tăng cường hoạt động của các tế bào miễn dịch bẩm sinh.
40. Đặc điểm mô bệnh học nào sau đây là dấu hiệu điển hình của hoại tử đông (coagulative necrosis)?
A. Tế bào bị ly giải hoàn toàn, không còn cấu trúc ban đầu.
B. Mất kiến trúc mô, nhưng cấu trúc tế bào vẫn còn được bảo tồn ở một mức độ nhất định.
C. Sự hiện diện của các đại thực bào và mô hạt.
D. Sự tích tụ của chất béo trong tế bào gan.
41. Bệnh Alzheimer được mô tả chủ yếu bởi sự tích tụ bất thường của loại protein nào trong não?
A. Alpha-synuclein
B. Prion protein
C. Amyloid-beta và Tau
D. Huntingtin
42. Bệnh Parkinson chủ yếu liên quan đến sự thoái hóa của các tế bào thần kinh sản xuất chất dẫn truyền thần kinh nào?
A. Serotonin
B. Dopamine
C. Acetylcholine
D. Norepinephrine
43. Trong bệnh đái tháo đường type 2, kháng insulin có nghĩa là gì?
A. Tuyến tụy không sản xuất đủ insulin
B. Cơ thể không phản ứng hiệu quả với insulin
C. Gan sản xuất quá nhiều glucose
D. Tế bào beta của tụy bị phá hủy
44. Bệnh cường giáp (hyperthyroidism) thường được đặc trưng bởi sự tăng tiết quá mức của loại hormone nào từ tuyến giáp?
A. Calcitonin
B. Hormone tăng trưởng (GH)
C. Thyroxine (T4) và Triiodothyronine (T3)
D. Parathyroid hormone (PTH)
45. Trong bệnh xơ nang (cystic fibrosis), sự bất thường di truyền ảnh hưởng đến chức năng của loại protein nào, gây ra sự tích tụ chất nhầy?
A. Kênh natri
B. Kênh clo (CFTR – Cystic Fibrosis Transmembrane Conductance Regulator)
C. Kênh kali
D. Kênh canxi
46. Đâu là hậu quả bệnh lý của sự tăng sinh quá mức của tế bào biểu mô tuyến thượng thận sản xuất cortisol?
A. Bệnh Addison
B. Hội chứng Cushing
C. Đái tháo đường type 1
D. Bệnh Graves
47. Đâu là cơ chế chính gây ra tình trạng thiếu máu trong bệnh thận mạn?
A. Tăng dị hóa sắt
B. Giảm sản xuất erythropoietin (EPO)
C. Tăng phá hủy hồng cầu
D. Thiếu hụt vitamin B12
48. Trong bệnh xơ gan, sự hình thành mô sẹo (fibrosis) thay thế cho mô gan lành có vai trò gì trong sinh bệnh học?
A. Tăng cường chức năng thải độc của gan
B. Cải thiện lưu thông máu qua gan
C. Cản trở cấu trúc gan và lưu thông máu, dẫn đến suy giảm chức năng
D. Kích thích tái tạo tế bào gan mới
49. Đâu là tổn thương bệnh lý đặc trưng của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?
A. Giãn phế nang và viêm tiểu phế quản
B. Xơ hóa mô kẽ phổi
C. Viêm cầu thận
D. Tắc nghẽn mạch máu phổi
50. Bệnh u vàng (xanthoma) được đặc trưng bởi sự lắng đọng của loại chất nào trong da và mô dưới da?
A. Protein
B. Carbohydrate
C. Lipid (chất béo)
D. Nucleic acid
51. Trong bệnh ung thư phổi, đột biến gen nào thường được tìm thấy và là mục tiêu của liệu pháp nhắm đích?
A. BRCA1
B. EGFR
C. TP53
D. KRAS
52. Trong bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm (Sickle Cell Disease), sự biến đổi bệnh lý chính xảy ra ở phân tử nào?
A. Collagen
B. Hemoglobin
C. Myoglobin
D. Actin
53. Viêm gan virus B (HBV) có thể dẫn đến hậu quả bệnh lý lâu dài nào ở gan, đặc biệt khi nhiễm mạn tính?
A. Xơ gan và ung thư biểu mô tế bào gan
B. Bệnh Wilson
C. Bệnh Celiac
D. Rối loạn chuyển hóa lipid máu
54. Đâu là biểu hiện bệnh lý chính của bệnh túi mật do sỏi gây tắc nghẽn đường mật?
A. Viêm tụy cấp
B. Viêm túi mật cấp
C. Bệnh Crohn
D. Rối loạn tiêu hóa thông thường
55. Trong bệnh lao phổi, hoại tử bã đậu (caseous necrosis) là một đặc điểm mô bệnh học quan trọng, cho thấy điều gì?
A. Sự tăng sinh mạch máu
B. Phản ứng viêm và chết tế bào do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis
C. Sự hình thành nang
D. Tăng tiết dịch nhầy
56. Trong bối cảnh bệnh lý học, hội chứng Cushing được đặc trưng bởi sự tăng tiết quá mức của hormone nào từ tuyến thượng thận?
A. Aldosterone
B. Cortisol
C. Adrenaline
D. Dehydroepiandrosterone (DHEA)
57. Đâu là nguyên nhân chính gây suy tim sung huyết do bệnh lý van tim?
A. Tăng huyết áp động mạch
B. Hẹp hoặc hở van tim
C. Nhồi máu cơ tim
D. Viêm cơ tim
58. Đâu là biểu hiện mô bệnh học đặc trưng của bệnh đa xơ cứng (Multiple Sclerosis – MS)?
A. Tích tụ protein amyloid-beta trong não
B. Tổn thương myelin và tế bào thần kinh đệm hình sao trong hệ thần kinh trung ương
C. Viêm cầu thận
D. Sự hình thành các mảng xơ vữa động mạch
59. Đâu là hậu quả bệnh lý phổ biến nhất của tăng huyết áp động mạch kéo dài không kiểm soát?
A. Bệnh Addison
B. Bệnh tim mạch (như suy tim, nhồi máu cơ tim) và đột quỵ
C. Hội chứng Sjogren
D. Bệnh Still ở người lớn
60. Đâu là dấu hiệu bệnh lý đặc trưng của bệnh viêm khớp dạng thấp (RA)?
A. Viêm một khớp đơn độc, thường ở khớp gối
B. Viêm đa khớp đối xứng, chủ yếu ở các khớp nhỏ ngoại vi
C. Đau khớp tăng lên khi vận động và giảm khi nghỉ ngơi
D. Tăng acid uric máu
61. Tế bào nào đóng vai trò chính trong việc thực bào các mảnh vụn tế bào và vi sinh vật tại vị trí viêm?
A. Tế bào lympho T.
B. Tế bào ưa kiềm (basophils).
C. Tế bào đa nhân trung tính (neutrophils) và đại thực bào (macrophages).
D. Tế bào plasma.
62. Trong bệnh lý ung thư, đột biến gen nào thường liên quan đến việc kiểm soát chu kỳ tế bào và có thể dẫn đến sự tăng sinh không kiểm soát?
A. Gen mã hóa protein cấu trúc màng tế bào.
B. Gen mã hóa enzyme chuyển hóa năng lượng.
C. Gen ức chế khối u (tumor suppressor genes) như p53.
D. Gen mã hóa các kháng thể.
63. Sự tích tụ của các phức hợp miễn dịch (immune complexes) trong thành mạch máu là cơ chế chính gây ra loại quá mẫn nào?
A. Quá mẫn typ I (Phản vệ).
B. Quá mẫn typ II (Độc tế bào).
C. Quá mẫn typ III (Phức hợp miễn dịch).
D. Quá mẫn typ IV (Chậm).
64. Hiện tượng hoại tử có thể được phân loại dựa trên đặc điểm mô bệnh học. Loại hoại tử nào thường gặp trong nhồi máu tim?
A. Hoại tử dạng nang (cystic necrosis).
B. Hoại tử mỡ.
C. Hoại tử đông (coagulative necrosis).
D. Hoại tử dạng bã đậu (caseous necrosis).
65. Trong phản ứng viêm cấp, vai trò chính của các cytokine tiền viêm như TNF-α và IL-1 là gì?
A. Thúc đẩy quá trình sửa chữa và tái tạo mô.
B. Ức chế hoạt động của bạch cầu đa nhân trung tính.
C. Tăng tính thấm thành mạch và thu hút bạch cầu đến ổ viêm.
D. Kích thích sự biệt hóa của nguyên bào sợi.
66. Khả năng của tế bào ung thư thay đổi hình dạng và di chuyển qua các rào cản mô là nhờ vào sự thay đổi của hệ thống nào trong tế bào?
A. Hệ thống ty thể.
B. Hệ thống lưới nội sinh chất.
C. Hệ thống khung xương tế bào (cytoskeleton).
D. Hệ thống bộ máy Golgi.
67. Hiện tượng tăng sinh tế bào (hyperplasia) là sự gia tăng về số lượng tế bào trong một mô hoặc cơ quan. Trường hợp nào sau đây thường biểu hiện tăng sinh tế bào?
A. Teo cơ do không sử dụng.
B. Phì đại tim do tăng huyết áp.
C. Tăng sản nội mạc tử cung do kích thích estrogen kéo dài.
D. Teo tuyến vú sau mãn kinh.
68. Hiện tượng phì đại (hypertrophy) là sự gia tăng kích thước của tế bào. Trường hợp nào sau đây điển hình cho phì đại tế bào?
A. Tăng sản nội mạc tử cung do estrogen.
B. Phì đại cơ tim ở vận động viên maraton.
C. Tăng sản tuyến tiền liệt ở người lớn tuổi.
D. Tăng sinh tế bào da sau vết thương.
69. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của khối u, vai trò của tân mạch (angiogenesis) là gì?
A. Giúp khối u tự hủy diệt.
B. Tạo ra các tế bào mới để thay thế tế bào ung thư.
C. Cung cấp oxy và dinh dưỡng cho khối u phát triển.
D. Tăng cường khả năng đáp ứng miễn dịch chống ung thư.
70. Hiện tượng teo (atrophy) là sự giảm kích thước hoặc số lượng của tế bào, mô, hoặc cơ quan. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra teo?
A. Tăng hoạt động thể chất.
B. Giảm cung cấp máu hoặc oxy.
C. Kích thích hormone kéo dài.
D. Tăng trưởng tế bào nhanh chóng.
71. Trong các loại tổn thương tế bào, hiện tượng nào sau đây là đặc trưng của hoại tử đông (coagulative necrosis)?
A. Tổn thương cấu trúc tế bào và mất hoàn toàn hình dạng ban đầu.
B. Sự tan rã hoàn toàn của tế bào, để lại các mảnh vụn.
C. Mất nhân, phân mảnh nhân, và sau đó là sự tan rã của bào tương.
D. Giữ nguyên hình dạng tổng thể của mô nhưng mất các chi tiết dưới kính hiển vi.
72. Trong cơ chế bệnh sinh của xơ hóa (fibrosis), vai trò trung tâm thuộc về loại tế bào nào?
A. Tế bào biểu mô.
B. Nguyên bào sợi (fibroblast).
C. Tế bào mast.
D. Bạch cầu đơn nhân (monocyte).
73. Hiện tượng loạn sản (dysplasia) trong bệnh lý tế bào được định nghĩa là gì?
A. Sự tăng kích thước của tế bào.
B. Sự sắp xếp bất thường về kích thước, hình dạng và tổ chức của tế bào.
C. Sự giảm số lượng tế bào.
D. Sự tích tụ chất bất thường trong bào tương.
74. Biến đổi thoái hóa trong bệnh lý tế bào, đặc biệt là thoái hóa mỡ (fatty change), chủ yếu liên quan đến sự tích tụ bất thường của chất nào trong tế bào?
A. Glycogen
B. Chất nhầy (mucin)
C. Chất béo (lipid)
D. Protein
75. Trong các dạng biến đổi tế bào, sự tăng sản của tuyến vú trong thai kỳ là một ví dụ về:
A. Teo (atrophy).
B. Phì đại (hypertrophy).
C. Tăng sản (hyperplasia).
D. Loạn sản (dysplasia).
76. Chất nào sau đây là trung gian hóa học chính gây ra các triệu chứng của phản ứng dị ứng, như co thắt phế quản và tăng tính thấm thành mạch?
A. Bradykinin
B. Histamine
C. Prostaglandin
D. Serotonin
77. Trong cơ chế tổn thương tế bào do thiếu máu cục bộ, giai đoạn sớm nhất thường bị ảnh hưởng là gì?
A. Sự tích tụ canxi trong ty thể.
B. Sự mất cân bằng ion và nước.
C. Sự suy giảm sản xuất ATP.
D. Sự hoạt hóa của các enzyme thủy phân.
78. Hiện tượng chết tế bào theo chương trình (apoptosis) khác với hoại tử ở điểm nào sau đây?
A. Apoptosis gây ra phản ứng viêm.
B. Apoptosis là quá trình thụ động, không cần năng lượng.
C. Apoptosis là quá trình chủ động, có kiểm soát, không gây viêm.
D. Hoại tử là quá trình có kiểm soát.
79. Các tế bào ung thư có thể xâm lấn các mô xung quanh và di căn đến các vị trí xa trong cơ thể nhờ khả năng nào sau đây?
A. Giảm khả năng kết dính giữa các tế bào và tăng khả năng bám dính vào màng đáy.
B. Tăng biểu hiện các phân tử kết dính tế bào (cell adhesion molecules) và giảm khả năng phân giải ngoại bào.
C. Giảm khả năng phân giải chất nền ngoại bào (extracellular matrix) và tăng tính ổn định của tế bào.
D. Giảm biểu hiện các enzyme phân giải protein và tăng khả năng biệt hóa.
80. Trong bệnh lý nhiễm trùng, sự tăng sinh của bạch cầu lympho được gọi là gì?
A. Bạch cầu ái toan tăng (eosinophilia).
B. Bạch cầu trung tính tăng (neutrophilia).
C. Bạch cầu lympho tăng (lymphocytosis).
D. Bạch cầu ái kiềm tăng (basophilia).
81. Theo phân loại tổn thương thận cấp (AKI) theo KDIGO, giai đoạn nào của AKI được đặc trưng bởi sự gia tăng creatinine huyết thanh từ 2 đến 3 lần so với mức nền trong vòng 7 ngày?
A. Giai đoạn 1
B. Giai đoạn 2
C. Giai đoạn 3
D. Giai đoạn Cấp
82. Đặc điểm mô học của viêm cầu thận tăng sinh nội mạch thường bao gồm:
A. Lắng đọng phức hợp miễn dịch dưới biểu mô
B. Thâm nhiễm tế bào viêm và tăng sinh tế bào nội mô cầu thận
C. Lắng đọng hyaline ở cầu thận
D. Tăng sản tế bào trung mô
83. Đặc điểm mô bệnh học của bệnh viêm gan virus C (HCV) mạn tính có thể bao gồm:
A. Thoái hóa mỡ gan lan tỏa
B. Xơ hóa quanh tĩnh mạch cửa
C. Thâm nhiễm viêm nhẹ ở khoảng cửa và thâm nhiễm mỡ
D. Tăng sinh tế bào Kupffer và xơ hóa dạng lưới
84. Trong bệnh Alzheimer, sự tích tụ protein nào trong não được xem là dấu ấn bệnh lý chính?
A. Protein Tau
B. Amyloid-beta
C. Alpha-synuclein
D. TDP-43
85. Đặc điểm mô bệnh học nào sau đây KHÔNG phù hợp với chẩn đoán xơ gan?
A. Sự hình thành các dải xơ nối liền các khoảng cửa và tĩnh mạch trung tâm
B. Tái tạo nốt gan
C. Thâm nhiễm viêm mạn tính
D. Tăng sinh ống mật
86. Đặc điểm mô bệnh học chính của viêm gan tự miễn là gì?
A. Xơ hóa quanh tĩnh mạch cửa và ống mật
B. Thâm nhiễm tế bào lympho và plasma quanh khoảng cửa, có hủy hoại tế bào gan (piecemeal necrosis)
C. Nhiễm mỡ lan tỏa và thoái hóa tế bào gan
D. Sự hiện diện của thể Mallory
87. Trong bệnh sinh của ung thư phổi không tế bào nhỏ, đột biến gen nào sau đây thường gặp nhất và có thể là mục tiêu điều trị bằng thuốc đích?
A. KRAS
B. EGFR
C. ALK
D. BRAF
88. Trong bệnh đái tháo đường type 1, tổn thương cấu trúc chính ở đảo tụy là gì?
A. Tăng sản tế bào beta
B. Xâm nhập viêm và phá hủy tế bào beta
C. Giảm số lượng tế bào alpha
D. Xơ hóa mô đệm đảo tụy
89. Đặc điểm mô bệnh học của viêm phổi cộng đồng do Mycoplasma pneumoniae thường là:
A. Tụ mủ phế nang và viêm tiểu phế quản
B. Thâm nhiễm viêm quanh phế quản và quanh mạch máu
C. Tổn thương phế nang với sự có mặt của bạch cầu đa nhân trung tính
D. Tổn thương kẽ với sự thâm nhiễm lympho bào
90. Trong bệnh Parkinson, sự mất mát tế bào thần kinh nào ở chất đen là đặc trưng?
A. Tế bào thần kinh sản xuất serotonin
B. Tế bào thần kinh sản xuất dopamine
C. Tế bào thần kinh sản xuất acetylcholine
D. Tế bào thần kinh sản xuất norepinephrine
91. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của hội chứng thận hư điển hình?
A. Protein niệu ≥ 3.5 g/ngày
B. Giảm albumin máu (≤ 3.5 g/dL)
C. Phù
D. Tăng huyết áp
92. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của bệnh viêm khớp dạng thấp?
A. Viêm bao hoạt dịch với thâm nhiễm tế bào lympho và tương bào
B. Sự hình thành các nốt dạng thấp (rheumatoid nodules)
C. Tổn thương xương khớp do ăn mòn sụn và xương
D. Tăng sinh tế bào gan
93. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của bệnh Crohn?
A. Viêm xuyên thành ruột
B. Tổn thương dạng ‘xúc xích’
C. Viêm không liên tục (skip lesions)
D. Viêm và loét lan tỏa toàn bộ lớp niêm mạc ruột
94. Hội chứng thận hư nguyên phát ở trẻ em thường gặp nhất là loại nào?
A. Bệnh màng
B. Vi cầu thận
C. Bệnh lý ống kẽ
D. Bệnh thận đa nang
95. Trong bệnh lupus ban đỏ hệ thống, tổn thương thận phổ biến nhất là loại nào theo phân loại của ISN/RPS?
A. Class I (Tổn thương tối thiểu)
B. Class II (Vi cầu thận tăng sinh trung mạc)
C. Class III (Vi cầu thận ổ và liềm ngoại mạch)
D. Class IV (Vi cầu thận lan tỏa và liềm ngoại mạch)
96. Loại ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) nào thường liên quan đến nhiễm virus viêm gan B (HBV)?
A. HCC dạng ống
B. HCC dạng di căn
C. HCC dạng tế bào gan lớn
D. HCC dạng tế bào gan nhỏ
97. Trong bệnh đa u tủy, tế bào ác tính chính là:
A. Tế bào lympho B
B. Tế bào plasma
C. Tế bào lympho T
D. Tế bào mast
98. Trong bệnh xơ gan do rượu, tổn thương gan ban đầu thường liên quan đến:
A. Tăng sinh ống mật
B. Thoái hóa mỡ tế bào gan và viêm gan nhiễm mỡ
C. Viêm cầu thận
D. Tăng sản tế bào Kupffer
99. Trong bệnh viêm tụy cấp, enzyme nào được hoạt hóa sớm nhất trong lòng tụy và gây tổn thương mô?
A. Lipase
B. Amylase
C. Trypsinogen (hoạt hóa thành Trypsin)
D. Phospholipase A2
100. Trong bệnh tim thiếu máu cục bộ, cơ chế chính gây tổn thương tế bào cơ tim khi thiếu oxy là gì?
A. Tăng sản xuất ATP
B. Giảm phân hủy protein
C. Tích tụ các sản phẩm chuyển hóa yếm khí và giảm năng lượng
D. Tăng oxy hóa acid béo