1. Khái niệm ‘lãnh thổ quốc gia’ (state territory) trong Công pháp quốc tế bao gồm những bộ phận nào?
A. Chỉ bao gồm phần đất liền và vùng nước nội địa.
B. Bao gồm vùng đất liền, vùng nước nội địa, vùng lãnh hải và vùng trời tương ứng.
C. Bao gồm vùng đất liền, vùng lãnh hải và vùng đặc quyền kinh tế.
D. Bao gồm vùng đất liền và mọi tài sản của quốc gia ở nước ngoài.
2. Khái niệm ‘trách nhiệm quốc gia’ (state responsibility) trong Công pháp quốc tế đề cập đến nghĩa vụ của quốc gia khi thực hiện một hành vi:
A. Vi phạm một nghĩa vụ quốc tế, gây thiệt hại cho quốc gia hoặc chủ thể khác.
B. Chỉ khi hành vi đó được đa số quốc gia trên thế giới tán thành.
C. Được quy định trong luật pháp nội bộ của quốc gia đó.
D. Nhằm mục đích bảo vệ an ninh quốc gia, bất kể hậu quả quốc tế.
3. Trong tranh chấp lãnh thổ giữa hai quốc gia, việc một quốc gia sử dụng vũ lực để giải quyết vấn đề thường được xem là:
A. Biện pháp cuối cùng và hợp pháp nếu mọi con đường hòa bình đều thất bại.
B. Vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế.
C. Được phép nếu quốc gia đó có sức mạnh quân sự vượt trội.
D. Chỉ bị cấm nếu có sự phản đối chính thức từ Liên Hợp Quốc.
4. Việc một quốc gia công nhận một chính phủ mới của quốc gia khác là một hành vi mang tính chất:
A. Chỉ mang tính chất chính trị nội bộ của quốc gia công nhận.
B. Bắt buộc theo luật quốc tế đối với mọi quốc gia.
C. Là một hành động chính trị và pháp lý, thừa nhận tính hợp pháp của chính phủ đó.
D. Chỉ có giá trị khi được Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc thông qua.
5. Tuyên bố Vienna về Quyền Con người năm 1993 khẳng định điều gì quan trọng về quyền con người?
A. Quyền con người chỉ là vấn đề nội bộ của mỗi quốc gia.
B. Quyền con người là phổ quát, bất khả phân và liên hệ chặt chẽ với nhau, và việc thúc đẩy, bảo vệ quyền con người là trách nhiệm của cộng đồng quốc tế.
C. Chỉ các quốc gia phát triển mới có nghĩa vụ bảo vệ quyền con người.
D. Quyền con người có thể bị hạn chế tùy tiện vì lý do an ninh quốc gia.
6. Việc giải thích một điều ước quốc tế theo Công pháp quốc tế cần tuân thủ nguyên tắc nào là chủ yếu?
A. Ưu tiên theo ý muốn ban đầu của quốc gia phát biểu nhiều nhất.
B. Giải thích theo ý nghĩa thông thường của các từ ngữ trong điều ước, đặt trong bối cảnh và theo đối tượng và mục đích của điều ước.
C. Chỉ dựa vào các diễn giải của các nước có nền kinh tế phát triển.
D. Giải thích theo ý chí chủ quan của người giải thích.
7. Luật nhân đạo quốc tế (International Humanitarian Law) chủ yếu điều chỉnh vấn đề gì?
A. Quan hệ thương mại giữa các quốc gia.
B. Bảo vệ những người không tham gia hoặc đã ngừng tham gia vào các hoạt động quân sự trong xung đột vũ trang.
C. Quyền tự do đi lại của công dân qua biên giới.
D. Phân chia tài nguyên thiên nhiên trên biển.
8. Nguyên tắc ‘chủ quyền quốc gia’ (state sovereignty) trong Công pháp quốc tế có nghĩa là:
A. Quốc gia có quyền can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
B. Quốc gia có quyền lực tối cao và độc lập trong phạm vi lãnh thổ và đối với công dân của mình.
C. Chỉ các cường quốc mới có chủ quyền.
D. Chủ quyền quốc gia là tuyệt đối và không bị giới hạn bởi bất kỳ quy định quốc tế nào.
9. Khi một quốc gia vi phạm điều ước quốc tế, quốc gia bị vi phạm có quyền yêu cầu:
A. Chỉ được yêu cầu quốc gia vi phạm bồi thường thiệt hại vật chất.
B. Yêu cầu chấm dứt hành vi vi phạm, thực hiện đầy đủ nghĩa vụ và có thể yêu cầu bồi thường thiệt hại.
C. Chỉ được yêu cầu quốc gia vi phạm cam kết không tái phạm.
D. Không có quyền yêu cầu gì cả, vì điều ước chỉ mang tính chất khuyến nghị.
10. Quyền tài phán của quốc gia đối với các tội phạm xảy ra ngoài lãnh thổ của mình (quyền tài phán ngoài lãnh thổ) có thể dựa trên các nguyên tắc nào?
A. Chỉ dựa trên nguyên tắc lãnh thổ.
B. Dựa trên nguyên tắc quốc tịch, nguyên tắc bảo vệ và nguyên tắc vũ trụ (tất cả các quốc gia đều có quyền tài phán đối với một số tội phạm nghiêm trọng).
C. Chỉ dựa trên sự cho phép của Liên Hợp Quốc.
D. Dựa trên sự đồng ý của quốc gia nơi tội phạm xảy ra.
11. Khi hai quốc gia có tranh chấp về biên giới trên biển, giải pháp nào sau đây thường được ưu tiên theo Công pháp quốc tế?
A. Quốc gia có lực lượng hải quân mạnh hơn sẽ có quyền quyết định.
B. Phân chia dựa trên sự đồng thuận và thỏa thuận thông qua đàm phán, hoặc trọng tài/tòa án quốc tế.
C. Quốc gia có lịch sử khai thác lâu đời hơn sẽ được hưởng lợi.
D. Chia đôi vùng tranh chấp một cách tùy tiện.
12. Trong luật biển quốc tế, ‘vùng tiếp giáp lãnh hải’ (contiguous zone) có phạm vi tối đa là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?
A. 12 hải lý.
B. 24 hải lý.
C. 200 hải lý.
D. 350 hải lý.
13. Nguồn cơ bản nhất của Công pháp quốc tế hiện nay là gì?
A. Các tập quán quốc tế lâu đời.
B. Các học thuyết của các học giả luật quốc tế.
C. Các điều ước quốc tế và tập quán quốc tế.
D. Các phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
14. Hành vi áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đơn phương bởi một quốc gia đối với quốc gia khác có thể bị xem xét dưới góc độ nào của Công pháp quốc tế?
A. Luôn luôn hợp pháp nếu quốc gia áp đặt có lợi ích quốc gia.
B. Có thể vi phạm nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác, trừ khi có cơ sở pháp lý quốc tế rõ ràng.
C. Chỉ hợp pháp nếu được Liên Hợp Quốc cho phép.
D. Không thuộc phạm vi điều chỉnh của Công pháp quốc tế.
15. Ai là chủ thể chính của Công pháp quốc tế?
A. Chỉ có các quốc gia.
B. Các quốc gia và các tổ chức quốc tế.
C. Các quốc gia, các tổ chức quốc tế và cá nhân.
D. Chỉ có các tổ chức quốc tế.
16. Trong Công pháp quốc tế, ‘quyền miễn trừ ngoại giao’ (diplomatic immunity) dành cho các nhà ngoại giao chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Bảo vệ nhà ngoại giao khỏi mọi trách nhiệm pháp lý, kể cả tội phạm hình sự nghiêm trọng.
B. Đảm bảo các nhà ngoại giao có thể thực hiện nhiệm vụ của mình một cách hiệu quả và độc lập, không bị áp lực hoặc đe dọa.
C. Cho phép nhà ngoại giao được hưởng các đặc quyền về thuế và hải quan cao hơn so với công dân nước sở tại.
D. Tăng cường quyền lực của nhà ngoại giao tại quốc gia cử đi.
17. Theo Công pháp quốc tế, nguyên tắc ‘tự quyết của các dân tộc’ (self-determination of peoples) chủ yếu được hiểu là quyền của một dân tộc:
A. Được độc lập và lựa chọn hình thức chính trị, kinh tế, văn hóa của mình mà không bị can thiệp từ bên ngoài.
B. Được quyền tự do di cư đến bất kỳ quốc gia nào mà họ mong muốn.
C. Được hưởng mọi quyền lợi kinh tế của một quốc gia phát triển.
D. Được ưu tiên tiếp cận giáo dục và y tế tại các quốc gia có nền kinh tế thịnh vượng.
18. Tổ chức nào đóng vai trò trung tâm trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế theo Hiến chương Liên Hợp Quốc?
A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
B. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC).
C. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
D. Quốc hội của các quốc gia thành viên.
19. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) có thẩm quyền xét xử các tội phạm nào?
A. Tất cả các loại tội phạm xảy ra trên lãnh thổ của một quốc gia thành viên.
B. Tội diệt chủng, tội ác chống lại loài người, tội ác chiến tranh và tội xâm lược.
C. Các tội phạm kinh tế và tham nhũng quốc tế.
D. Các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.
20. Khi có sự mâu thuẫn giữa quy định của một điều ước quốc tế và tập quán quốc tế, nguyên tắc nào thường được áp dụng để giải quyết?
A. Quy định của điều ước quốc tế luôn ưu tiên hơn tập quán quốc tế.
B. Tập quán quốc tế luôn ưu tiên hơn quy định của điều ước quốc tế.
C. Ưu tiên theo nguyên tắc ‘lex posterior derogat legi priori’ (quy định sau hủy bỏ quy định trước), tùy thuộc vào nội dung và thời điểm ra đời.
D. Không có quy tắc chung, tùy thuộc vào quyết định của Tòa án Công lý Quốc tế.
21. Hành động nào sau đây của một quốc gia được coi là sự công nhận ‘de facto’ (trên thực tế) đối với một chính phủ nước ngoài?
A. Thiết lập quan hệ ngoại giao đầy đủ với chính phủ đó.
B. Ký kết một hiệp định song phương với chính phủ đó.
C. Trao đổi thông tin ở cấp độ không chính thức hoặc duy trì một số liên hệ thực tế cần thiết.
D. Ủng hộ chính phủ đó tại các diễn đàn quốc tế.
22. Theo Công ước Viên về Quan hệ Ngoại giao năm 1961, ‘tính bất khả xâm phạm’ của phái đoàn ngoại giao có nghĩa là gì?
A. Các nhà ngoại giao được miễn trừ hoàn toàn mọi trách nhiệm hình sự ở nước sở tại.
B. Lãnh sự quán của một quốc gia không thể bị lục soát hoặc trưng dụng.
C. Trụ sở phái đoàn ngoại giao, tài liệu và công văn của phái đoàn được coi là bất khả xâm phạm.
D. Các nhà ngoại giao được phép can thiệp vào công việc nội bộ của nước sở tại.
23. Theo Công pháp quốc tế, ‘quyền tự quyết của dân tộc’ (the right of self-determination) thường được áp dụng trong bối cảnh nào?
A. Chỉ trong các trường hợp có tranh chấp lãnh thổ giữa hai quốc gia.
B. Trong bối cảnh giải trừ quân bị.
C. Trong bối cảnh giải phóng dân tộc khỏi sự thống trị hoặc chiếm đóng của nước ngoài.
D. Trong các hoạt động hợp tác kinh tế quốc tế.
24. Hiệp định quốc tế về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ (ví dụ: TRIPS Agreement) chủ yếu được xây dựng dựa trên nguyên tắc nào của Công pháp quốc tế?
A. Nguyên tắc tự do hàng hải.
B. Nguyên tắc đối xử quốc gia (national treatment) và đối xử tối huệ quốc (most-favored-nation treatment).
C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
25. Tòa án Hình sự Quốc tế (International Criminal Court – ICC) có thẩm quyền xét xử các tội danh nào sau đây?
A. Tội phạm kinh tế và tham nhũng.
B. Tội diệt chủng, tội ác chống lại loài người, tội ác chiến tranh và tội ác xâm lược.
C. Tội buôn lậu ma túy và tội phạm xuyên quốc gia.
D. Tội vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
26. Khái niệm ‘ngoại giao’ (diplomacy) trong Công pháp quốc tế chủ yếu đề cập đến việc:
A. Việc sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp quốc tế.
B. Các hoạt động và phương tiện mà các quốc gia sử dụng để liên lạc, đàm phán và duy trì quan hệ với nhau.
C. Việc áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế lên các quốc gia khác.
D. Việc thiết lập các tòa án quốc tế để xét xử tội phạm chiến tranh.
27. Trong trường hợp một quốc gia bị tấn công vũ trang bởi một quốc gia khác, quốc gia bị tấn công có quyền sử dụng vũ lực để tự vệ theo Điều 51 của Hiến chương Liên Hợp Quốc. Đây là biểu hiện của nguyên tắc nào trong Công pháp quốc tế?
A. Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực và đe dọa sử dụng vũ lực.
B. Nguyên tắc về quyền tự vệ chính đáng (right of self-defense).
C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
D. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
28. Quy phạm ‘jus cogens’ trong Công pháp quốc tế được hiểu là:
A. Các quy phạm tập quán quốc tế phổ biến được đa số quốc gia thừa nhận.
B. Các quy phạm có tính chất bổ sung, chỉ áp dụng khi không có thỏa thuận khác giữa các bên.
C. Các quy phạm có tính chất mệnh lệnh, không thể bị các điều ước quốc tế hoặc tập quán khác thay đổi hoặc hủy bỏ.
D. Các quy phạm điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia và các tổ chức quốc tế.
29. Theo Công pháp quốc tế, quy chế ‘lãnh thổ quốc gia’ bao gồm những yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ vùng đất liền và không phận.
B. Vùng đất liền, nội thủy, lãnh hải và không phận.
C. Vùng đất liền, lãnh hải và thềm lục địa.
D. Vùng đất liền, nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải và không phận.
30. Việc một quốc gia đơn phương tuyên bố chủ quyền đối với một vùng lãnh thổ chưa thuộc chủ quyền của bất kỳ quốc gia nào khác (terra nullius) được gọi là gì trong Công pháp quốc tế?
A. Sự chiếm hữu (occupation).
B. Sự nhượng lại (cession).
C. Sự sáp nhập (annexation).
D. Sự nhường quyền (prescription).
31. Việc công nhận một chính phủ mới thành lập ở một quốc gia khác, đặc biệt là sau một cuộc đảo chính, thường dựa trên tiêu chí nào sau đây theo quan điểm phổ biến trong Công pháp quốc tế?
A. Sự ủng hộ của đa số người dân trong quốc gia đó.
B. Khả năng kiểm soát hiệu quả lãnh thổ và dân cư của quốc gia đó.
C. Sự tương đồng về hệ tư tưởng chính trị.
D. Sự chấp thuận của các tổ chức quốc tế lớn.
32. Trong trường hợp một quốc gia bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu nghiêm trọng gây ra bởi hoạt động của các quốc gia khác, quốc gia đó có thể dựa vào nguyên tắc nào để yêu cầu bồi thường?
A. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng trọng tài.
B. Nguyên tắc về trách nhiệm của quốc gia đối với hành vi quốc tế trái pháp luật (state responsibility).
C. Nguyên tắc về quyền tự quyết của dân tộc.
D. Nguyên tắc về tự do hàng hải.
33. Tòa án Quốc tế (International Court of Justice – ICJ) có thẩm quyền xét xử các vụ tranh chấp quốc tế giữa những chủ thể nào sau đây?
A. Các cá nhân có quốc tịch khác nhau.
B. Các quốc gia và các tổ chức quốc tế mà quốc gia đó đồng ý.
C. Chỉ các quốc gia đã phê chuẩn quy chế Tòa án.
D. Các quốc gia và các cá nhân có liên quan đến tranh chấp.
34. Khi một hiệp định quốc tế mâu thuẫn với một quy định của luật pháp quốc gia, theo nguyên tắc nhất quán trong thực tiễn quốc tế, nguyên tắc nào thường được áp dụng để giải quyết mâu thuẫn này?
A. Nguyên tắc luật quốc gia có hiệu lực pháp lý cao hơn.
B. Nguyên tắc luật quốc tế có hiệu lực pháp lý cao hơn (monism) hoặc nguyên tắc luật quốc gia có hiệu lực cao hơn (dualism) tùy thuộc hệ thống pháp luật.
C. Nguyên tắc ưu tiên áp dụng hiệp định quốc tế (pacta sunt servanda).
D. Nguyên tắc ưu tiên áp dụng luật ban hành sau.
35. Trách nhiệm của quốc gia đối với hành vi của các cơ quan nhà nước được thực hiện trong phạm vi chức năng của mình là loại trách nhiệm gì trong Công pháp quốc tế?
A. Trách nhiệm gián tiếp.
B. Trách nhiệm tập thể.
C. Trách nhiệm trực tiếp.
D. Trách nhiệm liên đới.
36. Theo Công pháp quốc tế, nguyên tắc nào quy định rằng một quốc gia không được phép sử dụng hoặc cho phép người hoặc thực thể dưới quyền kiểm soát của mình thực hiện các hành vi gây tổn hại về môi trường cho các quốc gia khác?
A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
B. Nguyên tắc về quyền chủ quyền quốc gia đối với tài nguyên của mình.
C. Nguyên tắc không gây hại xuyên biên giới (no-harm rule).
D. Nguyên tắc về trách nhiệm của quốc gia đối với các hành vi của các chủ thể phi nhà nước.
37. Nguyên tắc ‘aut dedere aut judicare’ (hoặc dẫn độ hoặc xét xử) trong lĩnh vực tư pháp hình sự quốc tế áp dụng đối với tội phạm quốc tế như thế nào?
A. Quốc gia nào bắt giữ được nghi phạm phạm tội quốc tế thì có quyền xét xử.
B. Quốc gia có lãnh thổ xảy ra tội phạm có quyền xét xử duy nhất.
C. Quốc gia bắt giữ nghi phạm có nghĩa vụ hoặc dẫn độ nghi phạm cho quốc gia yêu cầu để xét xử, hoặc tự mình tiến hành xét xử theo luật của mình.
D. Tất cả các quốc gia đều có nghĩa vụ dẫn độ nghi phạm cho Tòa án Hình sự Quốc tế.
38. Trong lĩnh vực luật biển quốc tế, phạm vi của vùng đặc quyền kinh tế (Exclusive Economic Zone – EEZ) được quy định kéo dài tối đa bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?
A. 12 hải lý.
B. 24 hải lý.
C. 200 hải lý.
D. 350 hải lý.
39. Trong Công pháp quốc tế, ‘quyền miễn trừ tư pháp’ (sovereign immunity) của một quốc gia áp dụng đối với hành vi nào sau đây?
A. Các hành vi thương mại của quốc gia đó ở nước ngoài.
B. Các hành vi mang tính chất công quyền (acta jure imperii) của quốc gia đó.
C. Các hoạt động của đại sứ quán tại nước sở tại.
D. Các hành vi vi phạm nhân quyền của công dân quốc gia đó.
40. Khi có sự khác biệt giữa văn bản tiếng Anh và văn bản tiếng Pháp của một điều ước quốc tế đa ngôn ngữ, theo nguyên tắc chung, việc giải thích điều ước sẽ dựa vào:
A. Văn bản nào được ký kết trước.
B. Văn bản nào có chữ ký của nhiều quốc gia nhất.
C. Văn bản nào được coi là có ngôn ngữ chính xác nhất theo quy định của điều ước hoặc sự thỏa thuận của các bên.
D. Văn bản tiếng Anh.
41. Hành vi nào sau đây được xem là sự can thiệp vũ trang vào công việc nội bộ của một quốc gia khác, vi phạm nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực trong Công pháp quốc tế?
A. Phái đoàn ngoại giao đến thăm chính thức.
B. Gửi viện trợ nhân đạo không kèm điều kiện.
C. Sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực để lật đổ chính phủ hợp pháp.
D. Tham gia hội nghị quốc tế về vấn đề môi trường.
42. Việc một quốc gia cử đại diện ngoại giao (ví dụ: Đại sứ) đến một quốc gia khác là biểu hiện rõ ràng nhất của nguyên tắc nào trong Công pháp quốc tế?
A. Bất khả xâm phạm lãnh thổ.
B. Công nhận quốc gia và chính phủ.
C. Cấm sử dụng vũ lực.
D. Tự quyết của các dân tộc.
43. Việc một quốc gia tuyên bố chủ quyền đối với một vùng lãnh thổ chưa thuộc chủ quyền của bất kỳ quốc gia nào khác (terra nullius) được gọi là gì trong Công pháp quốc tế?
A. Sáp nhập lãnh thổ.
B. Chiếm hữu lãnh thổ.
C. Nhượng địa lãnh thổ.
D. Phân chia lãnh thổ.
44. Việc một quốc gia công nhận một chính phủ mới của quốc gia khác, được thành lập thông qua một cuộc đảo chính bất hợp pháp, có thể bị xem là hành vi gì theo Công pháp quốc tế?
A. Thực hiện quyền tự quyết.
B. Can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
C. Tăng cường hợp tác song phương.
D. Phát triển quan hệ kinh tế.
45. Nguyên tắc tự quyết của các dân tộc trong Công pháp quốc tế cho phép dân tộc đó có quyền gì?
A. Chỉ được tự do ngôn luận trong phạm vi quốc gia.
B. Được tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa mà không bị ép buộc từ bên ngoài.
C. Chỉ được thành lập các tổ chức văn hóa.
D. Chỉ được tham gia vào các hoạt động kinh tế với quốc gia khác.
46. Nguyên tắc bất khả xâm phạm lãnh thổ quốc gia của một quốc gia có nghĩa là gì trong Công pháp quốc tế?
A. Quốc gia đó có quyền can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
B. Lãnh thổ quốc gia không thể bị một quốc gia khác xâm phạm dưới bất kỳ hình thức nào.
C. Quốc gia đó có quyền miễn trừ đối với mọi quy định của Công pháp quốc tế.
D. Lãnh thổ quốc gia chỉ có thể bị xâm phạm khi có sự đồng ý của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
47. Trong trường hợp một quốc gia không tuân thủ nghĩa vụ quốc tế, nhưng hành vi đó được thực hiện bởi một cá nhân hoặc nhóm người không đại diện cho nhà nước, thì quốc gia đó có trách nhiệm quốc tế không?
A. Có, quốc gia luôn chịu trách nhiệm cho mọi hành vi xảy ra trên lãnh thổ của mình.
B. Không, quốc gia chỉ chịu trách nhiệm cho hành vi của các cơ quan nhà nước.
C. Có, nếu quốc gia đó không thể hiện sự cẩn trọng cần thiết để ngăn chặn hoặc đã không trừng phạt hành vi đó.
D. Chỉ có trách nhiệm nếu hành vi đó được thực hiện với sự cho phép của chính phủ.
48. Theo Công pháp quốc tế, chủ thể nào sau đây có đầy đủ năng lực pháp lý để tham gia vào quan hệ quốc tế và chịu trách nhiệm quốc tế một cách độc lập?
A. Các tổ chức quốc tế liên chính phủ.
B. Các quốc gia có chủ quyền.
C. Các tổ chức phi chính phủ quốc tế.
D. Các cá nhân có ảnh hưởng trên trường quốc tế.
49. Nguồn nào sau đây được xem là nguồn cơ bản và quan trọng nhất của Công pháp quốc tế, thường được quy định tại Điều 38 của Quy chế Tòa án Công lý quốc tế (ICJ)?
A. Án lệ của các tòa án quốc tế.
B. Học thuyết của các nhà luật học quốc tế.
C. Công ước quốc tế và tập quán quốc tế.
D. Các quyết định đơn phương của các quốc gia.
50. Trường hợp nào sau đây được xem là ví dụ về ‘quyền tài phán lãnh thổ’ (territorial jurisdiction) của một quốc gia?
A. Quốc gia đó áp dụng luật của mình đối với công dân của mình khi họ ở nước ngoài.
B. Quốc gia đó truy tố một người phạm tội trên lãnh thổ của mình, bất kể quốc tịch của người đó.
C. Quốc gia đó yêu cầu quốc gia khác dẫn độ tội phạm.
D. Quốc gia đó tham gia vào các hiệp định dẫn độ.
51. Hiệp định quốc tế được ký kết giữa nhiều quốc gia nhằm điều chỉnh một lĩnh vực hợp tác cụ thể, ví dụ như Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu, thuộc loại nguồn nào của Công pháp quốc tế?
A. Tập quán quốc tế.
B. Học thuyết của các nhà luật học.
C. Công ước quốc tế (Luật thành văn).
D. Các nguyên tắc chung của pháp luật.
52. Khi một quốc gia vi phạm nghiêm trọng các quy định của Công pháp quốc tế, dẫn đến tổn hại cho quốc gia khác, quốc gia bị vi phạm có quyền yêu cầu gì?
A. Chỉ có thể yêu cầu quốc gia vi phạm chấm dứt hành vi.
B. Có thể yêu cầu bồi thường thiệt hại và chấm dứt hành vi vi phạm.
C. Chỉ có thể yêu cầu cộng đồng quốc tế áp dụng biện pháp trừng phạt.
D. Không có quyền yêu cầu gì vì vi phạm đã xảy ra.
53. Công pháp quốc tế hiện đại nhấn mạnh vai trò của các tổ chức quốc tế trong việc gì?
A. Chỉ đóng vai trò cố vấn cho các quốc gia.
B. Thúc đẩy hợp tác, duy trì hòa bình, an ninh quốc tế và giải quyết tranh chấp.
C. Hoạt động độc lập và không chịu sự ràng buộc của các quốc gia.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của các quốc gia có chủ quyền.
54. Theo Công pháp quốc tế, quyền miễn trừ quốc gia (state immunity) có ý nghĩa gì?
A. Miễn trừ quốc gia khỏi mọi nghĩa vụ quốc tế.
B. Miễn trừ quốc gia khỏi quyền tài phán của tòa án quốc gia khác.
C. Miễn trừ quốc gia khỏi việc tham gia vào các công ước quốc tế.
D. Miễn trừ quốc gia khỏi việc chịu trách nhiệm quốc tế.
55. Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ dựa trên các tuyên bố chính thức của các nhà lãnh đạo.
B. Sự lặp đi lặp lại của một hành vi và niềm tin rằng hành vi đó là bắt buộc về mặt pháp lý (opinio juris sive necessitatis).
C. Chỉ dựa trên các án lệ của các tòa án quốc tế.
D. Sự đồng thuận của đa số các nhà báo quốc tế.
56. Trong Công pháp quốc tế, tình trạng ngoại lệ nào cho phép một quốc gia tạm thời không tuân thủ một nghĩa vụ quốc tế nhất định, thường do hoàn cảnh đặc biệt?
A. Miễn trừ quốc gia.
B. Bất khả xâm phạm lãnh thổ.
C. Nguyên tắc không can thiệp.
D. Trạng thái khẩn cấp hoặc sự kiện bất khả kháng (Force Majeure).
57. Học thuyết nào của Công pháp quốc tế cho phép một quốc gia có thể không thực hiện một nghĩa vụ quốc tế nếu hành vi đó là cần thiết để bảo vệ lợi ích quốc gia thiết yếu trước nguy cơ nghiêm trọng và không thể tránh khỏi?
A. Quyền miễn trừ quốc gia.
B. Trạng thái khẩn cấp (State of Necessity).
C. Quyền tài phán lãnh thổ.
D. Nguyên tắc không can thiệp.
58. Ai là người có thẩm quyền ký kết điều ước quốc tế thay mặt cho quốc gia theo Công pháp quốc tế thông thường?
A. Bất kỳ công dân nào của quốc gia đó.
B. Cán bộ ngoại giao cấp thấp.
C. Chủ tịch nước/Tổng thống hoặc người đứng đầu Chính phủ, hoặc người được ủy quyền đầy đủ (với ‘full powers’).
D. Chỉ có người đứng đầu cơ quan lập pháp.
59. Khi có sự khác biệt giữa quy định của một điều ước quốc tế mà một quốc gia là thành viên và một tập quán quốc tế, thì nguyên tắc nào thường được áp dụng để giải quyết?
A. Nguyên tắc ưu tiên tập quán quốc tế.
B. Nguyên tắc ‘lex posterior derogat priori’ (luật mới hơn loại bỏ luật cũ hơn).
C. Nguyên tắc ‘lex specialis derogat generali’ (luật chuyên biệt loại bỏ luật chung).
D. Nguyên tắc ưu tiên điều ước quốc tế mà quốc gia là thành viên.
60. Trách nhiệm quốc tế của một quốc gia phát sinh khi nào?
A. Khi quốc gia đó tham gia vào một tổ chức quốc tế.
B. Khi quốc gia đó có quan hệ ngoại giao với quốc gia khác.
C. Khi có một hành vi hoặc hành động hoặc thiếu hành động của quốc gia đó vi phạm một nghĩa vụ quốc tế.
D. Khi quốc gia đó có dân số đông.
61. Khái niệm ‘lãnh hải’ (territorial sea) theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 được hiểu như thế nào?
A. Toàn bộ vùng biển thuộc quyền tài phán của một quốc gia ven biển.
B. Một vùng biển có chiều rộng không quá 12 hải lý tính từ đường cơ sở, nơi quốc gia ven biển thực hiện chủ quyền hoàn toàn.
C. Vùng biển quốc tế nơi mọi quốc gia đều có quyền tự do hàng hải.
D. Vùng đặc quyền kinh tế nơi quốc gia ven biển có quyền khai thác tài nguyên.
62. Tập quán quốc tế (international custom) được hình thành dựa trên hai yếu tố chính nào?
A. Ý chí của các nguyên thủ quốc gia và các quyết định của Liên Hợp Quốc.
B. Thực tiễn chung của các quốc gia (state practice) và niềm tin rằng việc thực hành đó là bắt buộc về mặt pháp lý (opinio juris sive necessitatis).
C. Các tuyên bố của các tổ chức phi chính phủ và các học giả luật quốc tế.
D. Các nghị quyết của các hội nghị quốc tế không có tính ràng buộc.
63. Vấn đề ‘trách nhiệm của người chỉ huy’ (command responsibility) trong luật nhân đạo quốc tế và luật hình sự quốc tế được hiểu là gì?
A. Người chỉ huy chỉ chịu trách nhiệm khi trực tiếp ra lệnh thực hiện tội phạm.
B. Người chỉ huy chịu trách nhiệm hình sự đối với các tội phạm quốc tế do cấp dưới thực hiện nếu người chỉ huy biết hoặc đáng lẽ phải biết về hành vi đó và không có biện pháp ngăn chặn hoặc trừng phạt thích đáng.
C. Người chỉ huy không chịu trách nhiệm về hành vi của cấp dưới.
D. Trách nhiệm chỉ thuộc về người trực tiếp thực hiện hành vi phạm tội.
64. Theo Công pháp quốc tế, việc một quốc gia áp dụng luật pháp của mình đối với các hành vi xảy ra ngoài lãnh thổ quốc gia đó được gọi là gì?
A. Quyền tài phán lãnh thổ.
B. Quyền tài phán ngoài lãnh thổ (extraterritorial jurisdiction), dựa trên các nguyên tắc như chủ quyền, bảo vệ, hoặc vũ trụ.
C. Quyền miễn trừ quốc gia.
D. Quyền tự vệ chính đáng.
65. Hiệp định đối xử tối huệ quốc (Most-Favored-Nation Treatment – MFN) trong thương mại quốc tế có nghĩa là gì?
A. Một quốc gia phải đối xử với tất cả các quốc gia khác như đối xử với quốc gia có mức thuế quan cao nhất.
B. Một quốc gia phải đối xử với tất cả các quốc gia khác như đối xử với quốc gia mang lại lợi ích lớn nhất cho mình.
C. Một quốc gia phải đối xử với tất cả các quốc gia khác như đối xử với quốc gia có mức thuế quan thấp nhất mà nó đã áp dụng cho bất kỳ quốc gia nào khác.
D. Một quốc gia phải đối xử với tất cả các quốc gia khác như đối xử với quốc gia thành viên của hiệp ước thương mại song phương.
66. Nguyên tắc ‘công ước là luật của các bên’ (pacta sunt servanda) khẳng định điều gì trong quan hệ điều ước quốc tế?
A. Các điều ước quốc tế chỉ có giá trị ràng buộc khi được tất cả các quốc gia trên thế giới phê chuẩn.
B. Các quốc gia phải thiện chí thực hiện các nghĩa vụ theo điều ước quốc tế mà họ đã tham gia.
C. Các điều ước quốc tế có thể bị hủy bỏ bất kỳ lúc nào nếu một bên cảm thấy bất lợi.
D. Các điều ước quốc tế chỉ ràng buộc các quốc gia là thành viên của Liên Hợp Quốc.
67. Khi một quốc gia vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ quốc tế của mình, dẫn đến thiệt hại cho quốc gia khác, quốc gia bị vi phạm có quyền yêu cầu quốc gia vi phạm thực hiện biện pháp gì?
A. Yêu cầu quốc gia vi phạm rút quân khỏi lãnh thổ nước mình.
B. Yêu cầu bồi thường thiệt hại (reparation) bao gồm khôi phục nguyên trạng, bồi thường bằng tiền hoặc các hình thức khác để bù đắp cho thiệt hại đã gây ra.
C. Yêu cầu quốc gia vi phạm xin lỗi công khai.
D. Yêu cầu quốc gia vi phạm cắt đứt mọi quan hệ ngoại giao.
68. Nguyên tắc ‘quyền miễn trừ tương đối’ (relative immunity) của quốc gia đối với quyền tài phán của tòa án nước ngoài được hiểu như thế nào trong Công pháp quốc tế hiện đại?
A. Quốc gia có thể bị kiện trước tòa án nước ngoài vì bất kỳ hành vi nào của mình.
B. Quốc gia chỉ miễn trừ khỏi quyền tài phán của tòa án nước ngoài đối với các hành vi mang tính ‘chủ quyền’ (acta iure imperii), không áp dụng cho các hành vi mang tính ‘kinh doanh’ (acta iure gestionis).
C. Quốc gia luôn được miễn trừ khỏi quyền tài phán của tòa án nước ngoài, bất kể bản chất hành vi.
D. Quyền miễn trừ chỉ áp dụng khi có thỏa thuận rõ ràng giữa hai quốc gia.
69. Khi xảy ra xung đột giữa một điều ước quốc tế và một đạo luật quốc gia của một nước, theo nguyên tắc của Công pháp quốc tế, điều ước quốc tế đó sẽ được áp dụng như thế nào?
A. Luật quốc gia luôn có giá trị cao hơn, điều ước quốc tế phải được sửa đổi để phù hợp.
B. Điều ước quốc tế sẽ được ưu tiên áp dụng nếu quốc gia đó đã phê chuẩn hoặc gia nhập và có cơ chế pháp lý nội bộ cho phép điều ước quốc tế có hiệu lực trực tiếp hoặc được điều chỉnh để áp dụng.
C. Quyền ưu tiên phụ thuộc vào thời điểm ban hành văn bản, văn bản ban hành sau sẽ có giá trị cao hơn.
D. Chỉ các điều ước quốc tế liên quan đến an ninh quốc gia mới được ưu tiên áp dụng.
70. Nguyên tắc ‘bất khả xâm phạm lãnh thổ’ (inviolability of territory) trong Công pháp quốc tế có nghĩa là gì?
A. Lãnh thổ của một quốc gia không thể bị bất kỳ quốc gia nào khác sử dụng cho mục đích quân sự, kể cả trong trường hợp khẩn cấp.
B. Lãnh thổ quốc gia là thiêng liêng và không một quốc gia nào có thể sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực để xâm phạm hoặc thay đổi lãnh thổ của quốc gia khác.
C. Lãnh thổ quốc gia chỉ bất khả xâm phạm đối với các quốc gia có quan hệ tốt.
D. Lãnh thổ quốc gia bất khả xâm phạm trừ khi có sự đồng ý của Liên Hợp Quốc.
71. Trong trường hợp xung đột vũ trang không mang tính quốc tế (internal armed conflict) giữa một chính phủ và các lực lượng vũ trang phi nhà nước, luật nhân đạo quốc tế áp dụng đối với các bên như thế nào?
A. Không áp dụng bất kỳ quy định nào của luật nhân đạo quốc tế.
B. Áp dụng các quy định chung về đối xử nhân đạo, cấm tra tấn, đối xử vô nhân đạo và xét xử công bằng, như quy định trong Điều 3 chung của Tứ Đại Công ước Geneva 1949 và Nghị định thư II bổ sung.
C. Chỉ áp dụng các quy định về chiến tranh giữa các quốc gia.
D. Áp dụng các quy định tương tự như xung đột vũ trang quốc tế.
72. Tội phạm chiến tranh (war crimes) theo Công pháp quốc tế hiện đại bao gồm những hành vi nào?
A. Chỉ những hành vi quân sự trực tiếp gây thương vong cho binh lính đối phương.
B. Các hành vi vi phạm nghiêm trọng luật pháp và tập quán chiến tranh, bao gồm tấn công có chủ đích vào dân thường, tra tấn tù binh, hủy hoại tài sản không cần thiết cho mục đích quân sự.
C. Bất kỳ hành động gây thiệt hại nào xảy ra trong bối cảnh xung đột vũ trang.
D. Chỉ những hành vi vi phạm các hiệp định hòa bình đã ký kết.
73. Tòa án Công lý Quốc tế (International Court of Justice – ICJ) có thẩm quyền giải quyết những loại tranh chấp nào?
A. Chỉ các tranh chấp hình sự giữa các cá nhân.
B. Các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia có sự đồng ý của các bên tham gia tố tụng.
C. Các tranh chấp thương mại giữa các công ty đa quốc gia.
D. Các tranh chấp về quyền con người giữa cá nhân và quốc gia.
74. Tư cách pháp lý của người tị nạn (refugee) theo Công pháp quốc tế được xác định bởi yếu tố nào là chủ yếu?
A. Tình trạng kinh tế khó khăn.
B. Nỗi sợ hãi có cơ sở về việc bị đàn áp vì một trong các lý do: chủng tộc, tôn giáo, quốc tịch, thành viên của một nhóm xã hội nhất định hoặc quan điểm chính trị.
C. Mong muốn sinh sống và làm việc tại một quốc gia khác.
D. Việc không có giấy tờ tùy thân hợp lệ.
75. Nguyên tắc ‘dùng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực’ bị cấm trong quan hệ quốc tế, trừ trường hợp nào được quy định rõ trong Hiến chương Liên Hợp Quốc?
A. Trong trường hợp trả đũa kinh tế.
B. Trong trường hợp phòng vệ chính đáng (self-defense) hoặc khi được Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc cho phép để duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
C. Trong trường hợp can thiệp nhân đạo.
D. Trong trường hợp bảo vệ công dân của mình ở nước ngoài.
76. Phái bộ gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc (UN Peacekeeping Operations) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào là chủ yếu?
A. Sử dụng vũ lực để áp đặt giải pháp cho các bên xung đột.
B. Sự đồng ý của các bên liên quan, tính trung lập và không sử dụng vũ lực trừ trường hợp tự vệ hoặc thực hiện nhiệm vụ được Hội đồng Bảo an giao.
C. Can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia có xung đột.
D. Chỉ tham gia vào các hoạt động cứu trợ nhân đạo.
77. Theo Công pháp quốc tế, một quốc gia có thể sử dụng vũ lực để bảo vệ công dân của mình ở nước ngoài khi nào?
A. Bất cứ khi nào công dân của mình gặp nguy hiểm hoặc khó khăn ở nước ngoài.
B. Chỉ khi hành động đó được coi là phòng vệ chính đáng theo Điều 51 Hiến chương LHQ, tức là có hành động vũ trang tấn công quốc gia đó, và việc sử dụng vũ lực phải cần thiết và tương xứng.
C. Khi quốc gia đó có thỏa thuận song phương cho phép.
D. Nếu quốc gia sở tại không thể hoặc không muốn bảo vệ công dân đó.
78. Theo Công pháp quốc tế, một quốc gia có quyền áp dụng các biện pháp cưỡng chế kinh tế đối với quốc gia khác như thế nào?
A. Luôn được phép áp dụng dưới mọi hình thức để bảo vệ lợi ích quốc gia.
B. Chỉ được áp dụng trong khuôn khổ các nghị quyết của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc hoặc trong trường hợp phòng vệ chính đáng theo Điều 51 Hiến chương Liên Hợp Quốc.
C. Không có quốc gia nào có quyền áp dụng biện pháp cưỡng chế kinh tế đối với quốc gia khác.
D. Có thể áp dụng nếu các biện pháp này không gây thiệt hại vật chất đáng kể.
79. Theo Công pháp quốc tế, việc một quốc gia đơn phương tuyên bố chủ quyền đối với một vùng lãnh thổ không thuộc quyền tài phán của bất kỳ quốc gia nào khác được gọi là gì?
A. Chủ nghĩa thực dân mới
B. Chiếm hữu và hưởng dụng (occupation and prescription)
C. Nhượng địa
D. Phân chia lãnh thổ
80. Theo Công pháp quốc tế, quyền tự quyết của các dân tộc (self-determination of peoples) được hiểu là gì?
A. Quyền của mỗi cá nhân được lựa chọn quốc tịch.
B. Quyền của các dân tộc tự do quyết định thể chế chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội của mình, bao gồm cả quyền thành lập nhà nước độc lập hoặc tự nguyện liên hiệp với quốc gia khác.
C. Quyền của các dân tộc được hưởng sự trợ giúp kinh tế từ các quốc gia phát triển.
D. Quyền của các dân tộc được miễn trừ khỏi mọi nghĩa vụ quốc tế.
81. Việc công nhận một chính phủ mới của một quốc gia khác là hành động mang tính chất gì theo Công pháp quốc tế?
A. Là một nghĩa vụ pháp lý bắt buộc đối với mọi quốc gia.
B. Là một hành động chính trị, mang tính chất tự do của mỗi quốc gia, dựa trên việc đánh giá xem chính phủ mới có đáp ứng các tiêu chí về hiệu lực và sự kiểm soát lãnh thổ hay không.
C. Là hành động mang tính chất pháp lý thuần túy, dựa trên việc chính phủ mới được bầu cử dân chủ.
D. Là hành động mang tính chất quân sự, yêu cầu sự đồng ý của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
82. Phân tích vai trò của Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) trong việc giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia.
A. ICJ có quyền áp đặt quyết định cho tất cả các quốc gia trên thế giới, bất kể họ có chấp nhận thẩm quyền của Tòa hay không.
B. ICJ chỉ có thể giải quyết tranh chấp khi tất cả các quốc gia liên quan đều đồng ý đưa vụ việc ra Tòa và chấp nhận thẩm quyền của Tòa.
C. ICJ có quyền khởi tố hình sự các cá nhân phạm tội ác chiến tranh.
D. Quyết định của ICJ chỉ mang tính tư vấn và không có giá trị ràng buộc pháp lý.
83. Theo Công pháp quốc tế, việc một quốc gia tiếp nhận người tị nạn từ quốc gia khác được điều chỉnh bởi nguyên tắc nào?
A. Nguyên tắc ‘trục xuất’ (refoulement), theo đó quốc gia có thể trục xuất người tị nạn nếu họ bị coi là nguy hiểm.
B. Nguyên tắc cấm trục xuất (non-refoulement), theo đó quốc gia không được trục xuất người tị nạn đến nơi mà họ có thể đối mặt với nguy cơ bị đàn áp hoặc đe dọa đến tính mạng, dựa trên Công ước về Địa vị của người tị nạn năm 1951 và các văn kiện liên quan.
C. Nguyên tắc ‘hỗ trợ nhân đạo’, theo đó quốc gia có thể tùy ý quyết định có tiếp nhận hay không.
D. Nguyên tắc ‘ưu tiên quốc gia’, theo đó công dân quốc gia đó có quyền ưu tiên tiếp cận các nguồn lực.
84. Phân biệt giữa ‘quyền tài phán quốc gia’ (national jurisdiction) và ‘quyền tài phán quốc tế’ (international jurisdiction).
A. Quyền tài phán quốc gia áp dụng cho mọi hành vi xảy ra trên thế giới, còn quyền tài phán quốc tế chỉ áp dụng cho các hành vi xảy ra trong lãnh thổ quốc gia.
B. Quyền tài phán quốc gia là quyền áp dụng luật pháp của một quốc gia đối với các cá nhân, sự vật hoặc sự kiện, trong khi quyền tài phán quốc tế liên quan đến thẩm quyền của các tòa án hoặc cơ quan quốc tế trong việc giải quyết các tranh chấp hoặc truy tố tội phạm xuyên quốc gia.
C. Quyền tài phán quốc gia chỉ áp dụng cho công dân của quốc gia đó, còn quyền tài phán quốc tế áp dụng cho tất cả mọi người.
D. Không có sự khác biệt cơ bản, cả hai đều là quyền áp dụng pháp luật.
85. Theo Công pháp quốc tế, ai là chủ thể chính của luật quốc tế?
A. Chỉ các quốc gia.
B. Các quốc gia và các tổ chức quốc tế liên chính phủ.
C. Các cá nhân và các tập đoàn đa quốc gia.
D. Chỉ các tổ chức quốc tế liên chính phủ.
86. Khi một quốc gia từ bỏ quyền tài phán đối với một hành vi phạm tội xảy ra trên lãnh thổ của mình, hành vi đó có thể được truy tố ở quốc gia khác dựa trên nguyên tắc nào của Công pháp quốc tế?
A. Nguyên tắc lãnh thổ chủ quyền.
B. Nguyên tắc quốc tịch bị cáo.
C. Nguyên tắc bảo hộ.
D. Nguyên tắc vũ trụ (universal jurisdiction).
87. Phân tích trường hợp một tàu thuyền của quốc gia A hoạt động trong vùng lãnh hải của quốc gia B. Nếu tàu thuyền này vi phạm quy định về an toàn hàng hải của quốc gia B, quốc gia B có quyền gì đối với tàu thuyền đó?
A. Quốc gia B chỉ có thể yêu cầu quốc gia A xử lý vi phạm.
B. Quốc gia B có quyền yêu cầu tàu thuyền nước ngoài rời khỏi lãnh hải ngay lập tức mà không có bất kỳ biện pháp nào khác.
C. Quốc gia B có quyền thực thi pháp luật của mình, bao gồm việc dừng, kiểm tra, bắt giữ tàu thuyền và áp dụng các biện pháp xử lý theo luật định đối với hành vi vi phạm trong lãnh hải của mình.
D. Quốc gia B chỉ có quyền áp dụng các biện pháp trừng phạt nếu hành vi vi phạm gây hậu quả nghiêm trọng.
88. Khi một quốc gia tuyên bố trung lập trong một cuộc xung đột vũ trang quốc tế, điều này có nghĩa là quốc gia đó sẽ thực hiện những hành vi gì?
A. Quốc gia trung lập có nghĩa vụ tham gia vào cuộc chiến để bảo vệ bên yếu thế.
B. Quốc gia trung lập không được tham gia vào cuộc chiến, không được ủng hộ một bên nào và phải đối xử công bằng với tất cả các bên tham chiến.
C. Quốc gia trung lập có quyền cung cấp vũ khí cho bên mà họ ủng hộ về mặt chính trị.
D. Quốc gia trung lập có thể bị tấn công nếu không có thỏa thuận phòng thủ với một trong các bên tham chiến.
89. Theo Công pháp quốc tế, việc sử dụng vũ lực của một quốc gia chống lại một quốc gia khác chỉ được phép trong những trường hợp nào?
A. Để bảo vệ lợi ích kinh tế hoặc chính trị của quốc gia mình.
B. Để đáp trả các hành vi xâm phạm chủ quyền hoặc đe dọa an ninh quốc gia, bao gồm cả quyền tự vệ chính đáng theo Điều 51 của Hiến chương Liên Hợp Quốc hoặc khi được Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc cho phép.
C. Để thay đổi chế độ chính trị của quốc gia khác.
D. Theo yêu cầu của một nhóm vũ trang phi nhà nước.
90. Theo Công pháp quốc tế, nguyên tắc ‘quyền ưu tiên của Hiệp ước’ (treaty primacy) được quy định như thế nào khi có xung đột giữa một điều ước quốc tế mà một quốc gia thành viên là một bên và luật quốc gia của quốc gia đó?
A. Hiệp ước quốc tế có giá trị pháp lý cao hơn và sẽ được áp dụng, yêu cầu quốc gia sửa đổi luật quốc gia mâu thuẫn.
B. Luật quốc gia luôn có giá trị ưu tiên để bảo vệ chủ quyền quốc gia, bất kể nội dung hiệp ước quốc tế.
C. Xung đột được giải quyết tùy thuộc vào quy định cụ thể trong từng hiệp ước và luật quốc gia, không có nguyên tắc chung.
D. Hiệp ước quốc tế chỉ có hiệu lực đối với các quốc gia khác nếu được luật quốc gia cho phép, quyền ưu tiên thuộc về luật quốc gia.
91. Khi hai quốc gia ký kết một hiệp ước quốc tế, thẩm quyền để phê chuẩn hoặc gia nhập hiệp ước đó thuộc về cơ quan nào của mỗi quốc gia, theo thông lệ phổ biến và các quy định pháp luật quốc gia?
A. Chỉ thuộc về Bộ trưởng Bộ Ngoại giao.
B. Thuộc về cơ quan lập pháp (Quốc hội, Nghị viện) hoặc cơ quan hành pháp cấp cao (Chính phủ, Tổng thống), tùy thuộc vào hệ thống pháp luật của mỗi quốc gia.
C. Thuộc về ngành tư pháp để đảm bảo tính hợp hiến.
D. Chỉ có thể là cơ quan hành pháp cấp cao nhất.
92. Phân tích vai trò của các ‘nguồn phụ trợ’ (subsidiary means) trong việc xác định các quy tắc của Công pháp quốc tế.
A. Các nguồn phụ trợ như án lệ và học thuyết pháp lý là nguồn luật chính thức và ràng buộc các quốc gia.
B. Các nguồn phụ trợ, bao gồm quyết định của tòa án quốc tế và các học giả uy tín, được sử dụng để giúp xác định hoặc diễn giải các quy tắc luật, nhưng không tự chúng tạo ra luật quốc tế.
C. Chỉ có các hiệp ước quốc tế mới là nguồn luật chính thức, các nguồn phụ trợ không có giá trị.
D. Các nguồn phụ trợ có giá trị ràng buộc cao hơn các hiệp ước quốc tế.
93. Một quốc gia thành viên của Liên Hợp Quốc có quyền rút khỏi một hiệp ước quốc tế đã ký kết hay không, và nếu có thì dựa trên cơ sở pháp lý nào?
A. Không, một khi đã ký kết thì không thể rút khỏi.
B. Có, nếu có sự đồng ý của tất cả các quốc gia thành viên khác của Liên Hợp Quốc.
C. Có, nếu hiệp ước có quy định về việc rút lui hoặc nếu quốc gia đó tuân thủ các điều kiện và thủ tục rút lui được quy định trong Công ước Viên về Luật điều ước năm 1969.
D. Chỉ có thể rút lui nếu có nghị quyết của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
94. Phân tích trường hợp một công dân của quốc gia X bị một tổ chức khủng bố có trụ sở tại quốc gia Y tấn công. Quốc gia X có thể thực hiện hành động quân sự chống lại tổ chức khủng bố này tại quốc gia Y mà không có sự đồng ý của quốc gia Y hay không, theo diễn giải phổ biến của Công pháp quốc tế?
A. Có, vì hành động khủng bố là vi phạm nghiêm trọng luật pháp quốc tế và quốc gia X có quyền tự vệ.
B. Không, quốc gia X bắt buộc phải có sự đồng ý của quốc gia Y hoặc sự cho phép của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc để thực hiện hành động quân sự trên lãnh thổ quốc gia Y.
C. Có, nếu tổ chức khủng bố đó được quốc gia Y hậu thuẫn.
D. Chỉ có thể hành động nếu quốc gia Y không có khả năng kiểm soát lãnh thổ của mình.
95. Theo Công pháp quốc tế, khi một quốc gia bị xâm lược, quốc gia đó có quyền gì đối với các tàu thuyền quân sự của quốc gia xâm lược khi chúng đi vào lãnh hải của mình?
A. Quốc gia bị xâm lược có quyền bắt giữ ngay lập tức tất cả các tàu thuyền quân sự của quốc gia xâm lược.
B. Quốc gia bị xâm lược có quyền từ chối cho tàu thuyền quân sự của quốc gia xâm lược đi qua lãnh hải của mình, hoặc yêu cầu chúng rời khỏi ngay lập tức, theo nguyên tắc quyền tự vệ.
C. Quốc gia bị xâm lược phải cho phép tất cả các tàu thuyền quân sự của quốc gia xâm lược đi qua lãnh hải của mình theo nguyên tắc tự do hàng hải.
D. Quốc gia bị xâm lược chỉ có quyền áp dụng các biện pháp phòng vệ nếu có sự cho phép của Liên Hợp Quốc.
96. Trong Công pháp quốc tế, khái niệm ‘quyền miễn trừ tư pháp’ (sovereign immunity) của một quốc gia có nghĩa là gì?
A. Quốc gia đó được miễn mọi trách nhiệm pháp lý trên toàn cầu.
B. Quốc gia không thể bị kiện hoặc bị áp dụng các biện pháp cưỡng chế tại tòa án của một quốc gia khác đối với các hành vi mang tính quyền lực nhà nước (acta jure imperii).
C. Chỉ áp dụng cho các hành vi liên quan đến quân sự.
D. Các công dân của quốc gia đó được miễn mọi nghĩa vụ pháp lý ở nước ngoài.
97. Một công dân quốc gia A bị bắt giữ và giam giữ tại quốc gia B với lý do vi phạm pháp luật của quốc gia B. Theo Công pháp quốc tế, quốc gia A có quyền yêu cầu quốc gia B cung cấp thông tin gì về công dân của mình?
A. Yêu cầu dẫn độ ngay lập tức công dân của mình về quốc gia A.
B. Yêu cầu quốc gia B không được xét xử công dân của mình theo pháp luật quốc gia B.
C. Yêu cầu được thông báo về việc bắt giữ và được thăm lãnh sự theo quy định của các hiệp định tương ứng hoặc thông lệ quốc tế.
D. Yêu cầu quốc gia B trao trả tài sản của công dân mình bị thu giữ.
98. Trong lĩnh vực Công pháp quốc tế, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định một thực thể có đầy đủ tư cách pháp lý quốc gia (statehood)?
A. Có một hệ thống pháp luật phát triển và độc lập.
B. Có dân cư thường xuyên, lãnh thổ xác định, chính phủ và khả năng tham gia quan hệ quốc tế.
C. Có sự công nhận rộng rãi từ các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc.
D. Có quân đội mạnh và khả năng tự vệ quốc gia cao.
99. Theo Công pháp quốc tế, khái niệm ‘ngoại giao bất khả xâm phạm’ (diplomatic inviolability) áp dụng cho những đối tượng nào trong một phái đoàn ngoại giao?
A. Chỉ áp dụng cho Đại sứ.
B. Áp dụng cho toàn bộ nhân viên ngoại giao, nhân viên hành chính, kỹ thuật và gia đình của họ, cũng như tài sản của phái đoàn và nơi ở của nhân viên ngoại giao.
C. Chỉ áp dụng cho các tài liệu ngoại giao chính thức.
D. Áp dụng cho tất cả công dân của quốc gia cử phái đoàn.
100. Trách nhiệm của quốc gia đối với hành vi của các cơ quan nhà nước được thực hiện trong phạm vi chức năng của mình là gì theo Công pháp quốc tế?
A. Quốc gia chỉ chịu trách nhiệm khi hành vi đó được sự cho phép rõ ràng của nguyên thủ quốc gia.
B. Quốc gia chịu trách nhiệm quốc tế đối với mọi hành vi của các cơ quan nhà nước, bao gồm cả hành vi vi phạm pháp luật quốc tế, không phân biệt là hành vi hợp pháp hay không hợp pháp theo luật quốc gia.
C. Quốc gia chỉ chịu trách nhiệm nếu hành vi của cơ quan nhà nước gây thiệt hại trực tiếp cho một quốc gia khác.
D. Trách nhiệm thuộc về cá nhân cán bộ thực hiện hành vi, không liên đới đến quốc gia.