1. Nguyên tắc ‘thế quyền’ trong bảo hiểm có nghĩa là gì?
A. Người được bảo hiểm có quyền yêu cầu bồi thường từ nhiều hợp đồng bảo hiểm khác nhau cho cùng một tổn thất.
B. Khi doanh nghiệp bảo hiểm đã bồi thường cho người được bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm có quyền thay mặt người được bảo hiểm để đòi lại số tiền đã bồi thường từ bên thứ ba có lỗi gây ra tổn thất.
C. Người được bảo hiểm được ‘quyền thế’ tài sản của mình để đảm bảo khoản vay.
D. Doanh nghiệp bảo hiểm có quyền thay đổi các điều khoản của hợp đồng bảo hiểm sau khi tổn thất xảy ra.
2. Trong hợp đồng bảo hiểm con người, ‘người thụ hưởng’ là ai?
A. Người mua bảo hiểm.
B. Người được bảo hiểm.
C. Người hoặc tổ chức được chỉ định trong hợp đồng bảo hiểm để nhận số tiền bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra.
D. Người đại diện của doanh nghiệp bảo hiểm.
3. Trong bảo hiểm tín dụng xuất khẩu, mục đích chính của việc bảo hiểm là gì?
A. Bảo vệ người xuất khẩu khỏi rủi ro mất khả năng thanh toán của người mua ở nước ngoài do các nguyên nhân chính trị hoặc thương mại.
B. Bảo vệ người mua hàng khỏi rủi ro về chất lượng sản phẩm.
C. Bảo hiểm cho các khoản vay mà người xuất khẩu nhận từ ngân hàng trong nước.
D. Bảo hiểm cho các phương tiện vận chuyển hàng hóa.
4. Khi một hợp đồng bảo hiểm nhân thọ chấm dứt hiệu lực do không đóng phí đầy đủ, người được bảo hiểm có thể gặp phải những hậu quả nào?
A. Chỉ mất quyền lợi bảo hiểm cho thời gian chưa đóng phí.
B. Mất toàn bộ quyền lợi bảo hiểm đã đóng và không được hoàn lại phí đã đóng.
C. Mất quyền lợi bảo hiểm cho thời gian chưa đóng phí, có thể mất cả giá trị hoàn lại (nếu có) hoặc được hưởng các quyền lợi theo điều khoản về khôi phục hiệu lực hợp đồng hoặc các quyền lợi duy trì (nếu có).
D. Chỉ bị phạt một khoản phí nhỏ.
5. Doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ có thể sử dụng nguồn vốn từ quỹ dự phòng nghiệp vụ để thực hiện hoạt động nào sau đây?
A. Đầu tư vào các dự án bất động sản rủi ro cao để tối đa hóa lợi nhuận.
B. Trả cổ tức cho các cổ đông trước khi trích lập đủ dự phòng theo quy định.
C. Thanh toán các quyền lợi bảo hiểm cho người mua bảo hiểm và đầu tư theo quy định của pháp luật.
D. Cho vay cá nhân với lãi suất ưu đãi cho cán bộ công nhân viên của doanh nghiệp.
6. Nguyên tắc ‘trung thực tuyệt đối’ (utmost good faith) trong hợp đồng bảo hiểm đòi hỏi các bên phải làm gì?
A. Chỉ cần cung cấp thông tin cơ bản về đối tượng bảo hiểm.
B. Cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác, không che giấu, làm sai lệch về các vấn đề liên quan đến đối tượng bảo hiểm và rủi ro.
C. Yêu cầu doanh nghiệp bảo hiểm cung cấp mọi thông tin chi tiết về hoạt động nội bộ của họ.
D. Chỉ cần khai báo trung thực khi yêu cầu bồi thường.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cơ bản của bảo hiểm?
A. Sự tương hỗ giữa những người tham gia bảo hiểm.
B. Sự chuyển giao rủi ro từ cá nhân/tổ chức cho doanh nghiệp bảo hiểm.
C. Tính chất ngẫu nhiên và không chắc chắn của sự kiện bảo hiểm.
D. Sự đảm bảo chắc chắn về việc không bao giờ xảy ra tổn thất.
8. Giả sử bạn là chủ một doanh nghiệp sản xuất và muốn bảo vệ tài sản cố định (nhà xưởng, máy móc) khỏi các tổn thất do hỏa hoạn, cháy nổ. Loại hình bảo hiểm nào là phù hợp nhất?
A. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm.
B. Bảo hiểm tài sản phi nhân thọ (Bảo hiểm cháy, nổ).
C. Bảo hiểm tín dụng.
D. Bảo hiểm hàng không.
9. Một người tham gia bảo hiểm sức khỏe với quyền lợi chi trả cho phẫu thuật. Nếu người này cần phẫu thuật nhưng không có đủ tiền tạm ứng chi phí tại bệnh viện, loại hình quyền lợi nào của hợp đồng bảo hiểm sẽ giúp giải quyết vấn đề này ngay lập tức?
A. Quyền lợi chi trả sau khi xuất viện và nộp đầy đủ hóa đơn.
B. Quyền lợi bảo lãnh viện phí (cashless facility).
C. Quyền lợi hoàn phí.
D. Quyền lợi chi trả theo bảng tính chi phí cố định.
10. Khi một sự kiện bảo hiểm xảy ra, người được bảo hiểm có nghĩa vụ gì đầu tiên đối với doanh nghiệp bảo hiểm?
A. Ngay lập tức khởi kiện doanh nghiệp bảo hiểm để đòi bồi thường.
B. Che giấu thông tin về nguyên nhân xảy ra sự kiện để giảm thiểu trách nhiệm của doanh nghiệp bảo hiểm.
C. Thông báo ngay lập tức về sự kiện bảo hiểm cho doanh nghiệp bảo hiểm theo quy định của hợp đồng.
D. Chỉ thông báo khi nhận được yêu cầu từ doanh nghiệp bảo hiểm.
11. Khái niệm ‘định phí bảo hiểm’ (premium calculation) trong bảo hiểm liên quan đến việc gì?
A. Xác định số tiền tối đa mà doanh nghiệp bảo hiểm có thể bồi thường.
B. Tính toán và xác định mức phí mà người mua bảo hiểm phải đóng cho hợp đồng bảo hiểm dựa trên rủi ro được bảo hiểm.
C. Xác định thời hạn hiệu lực của hợp đồng bảo hiểm.
D. Quy định về cách thức doanh nghiệp bảo hiểm đầu tư vốn.
12. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất bản chất của ‘rủi ro bảo hiểm’?
A. Là khả năng xảy ra một sự kiện không mong muốn gây thiệt hại về tài sản.
B. Là khả năng một sự kiện không xác định trước, có thể gây tổn thất về tài sản, sức khỏe, tính mạng, hoặc trách nhiệm pháp lý.
C. Là khả năng xảy ra một sự kiện dự báo được và có thể kiểm soát hoàn toàn.
D. Là sự chắc chắn về việc một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai gần.
13. Theo Luật Kinh doanh Bảo hiểm Việt Nam, doanh nghiệp bảo hiểm có thể bị phạt tiền nếu vi phạm quy định nào sau đây?
A. Không ký kết hợp đồng bảo hiểm với mọi khách hàng yêu cầu.
B. Không đáp ứng các yêu cầu về vốn pháp định, dự phòng nghiệp vụ, hoặc không tuân thủ các quy định về hoạt động đại lý bảo hiểm.
C. Chỉ kinh doanh một loại hình bảo hiểm duy nhất.
D. Từ chối bồi thường cho mọi yêu cầu bồi thường không có căn cứ rõ ràng.
14. Trong bảo hiểm trách nhiệm công cộng (Public Liability Insurance), doanh nghiệp thường muốn bảo hiểm cho những loại rủi ro nào?
A. Tổn thất tài sản của chính doanh nghiệp do thiên tai.
B. Thiệt hại về thân thể hoặc tài sản mà doanh nghiệp có thể gây ra cho bên thứ ba trong quá trình hoạt động kinh doanh của mình.
C. Trách nhiệm bồi thường cho người lao động khi bị tai nạn lao động.
D. Rủi ro về tỷ giá hối đoái khi nhập khẩu nguyên liệu.
15. Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới, ‘bên thứ ba’ thường được hiểu là đối tượng nào?
A. Chủ xe cơ giới và người ngồi trên xe của chủ xe đó.
B. Người điều khiển phương tiện gây tai nạn và hành khách trên xe của họ.
C. Hành khách trên xe của chủ xe gây tai nạn, người đi bộ, người trên các phương tiện khác bị ảnh hưởng bởi tai nạn.
D. Chỉ người ngồi trên xe của chủ xe gây tai nạn.
16. Trong hợp đồng bảo hiểm tai nạn cá nhân, ‘thương tật vĩnh viễn’ thường được hiểu là:
A. Tổn thương tạm thời cần thời gian hồi phục.
B. Sự suy giảm chức năng của một bộ phận cơ thể hoặc khả năng lao động do tai nạn, không có khả năng hồi phục hoàn toàn.
C. Tổn thương gây đau đớn nhưng không ảnh hưởng đến khả năng làm việc.
D. Tổn thương cần điều trị y tế trong một thời gian ngắn.
17. Trong lĩnh vực tái bảo hiểm, ‘quota share treaty’ (hợp đồng chia sẻ tỷ lệ phần trăm) là loại hình tái bảo hiểm mà theo đó:
A. Doanh nghiệp tái bảo hiểm chỉ nhận một phần rủi ro khi tổn thất vượt quá một ngưỡng nhất định.
B. Doanh nghiệp nhận tái bảo hiểm chấp nhận một tỷ lệ phần trăm cố định của mọi rủi ro trong một loại hình kinh doanh nhất định của doanh nghiệp bảo hiểm gốc.
C. Doanh nghiệp nhận tái bảo hiểm chỉ chịu trách nhiệm cho những tổn thất lớn vượt quá một hạn mức nhất định.
D. Doanh nghiệp bảo hiểm gốc tự quyết định tỷ lệ rủi ro muốn chuyển giao cho từng hợp đồng riêng lẻ.
18. Theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam về kinh doanh bảo hiểm, ai là người có thẩm quyền cấp, sửa đổi, bổ sung, thu hồi Giấy phép thành lập và hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm, chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài?
A. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
B. Bộ Tài chính.
C. Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.
D. Thủ tướng Chính phủ.
19. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến việc xác định mức ‘phí bảo hiểm’ của một hợp đồng bảo hiểm tài sản?
A. Tên của người đại diện doanh nghiệp bảo hiểm.
B. Giá trị tài sản được bảo hiểm và mức độ rủi ro của tài sản đó.
C. Số lượng nhân viên của doanh nghiệp bảo hiểm.
D. Thời gian trong ngày mà doanh nghiệp hoạt động.
20. Trong bảo hiểm hàng hải, ‘bảo hiểm chuyên chở’ (Hull and Machinery insurance) thường bao gồm những đối tượng bảo hiểm nào?
A. Chỉ hàng hóa được vận chuyển trên tàu.
B. Thân tàu, máy tàu và các thiết bị phụ tùng gắn liền với hoạt động của tàu.
C. Trách nhiệm pháp lý của thuyền trưởng đối với tai nạn hàng hải.
D. Chi phí vận chuyển và lợi nhuận dự kiến từ việc vận chuyển hàng hóa.
21. Hành vi cố ý cung cấp thông tin sai lệch hoặc che giấu thông tin quan trọng của người được bảo hiểm có thể dẫn đến hệ quả gì?
A. Công ty bảo hiểm sẽ điều chỉnh phí bảo hiểm cho phù hợp.
B. Hợp đồng bảo hiểm có thể bị vô hiệu hoặc công ty bảo hiểm từ chối bồi thường.
C. Người được bảo hiểm có thể được tăng quyền lợi bảo hiểm.
D. Hợp đồng bảo hiểm tự động được gia hạn thêm thời gian.
22. Theo Luật Kinh doanh Bảo hiểm Việt Nam, ‘doanh nghiệp bảo hiểm’ là loại hình doanh nghiệp nào?
A. Doanh nghiệp chỉ hoạt động trong lĩnh vực bảo hiểm phi nhân thọ.
B. Doanh nghiệp chỉ hoạt động trong lĩnh vực bảo hiểm nhân thọ.
C. Doanh nghiệp được thành lập, tổ chức và hoạt động theo quy định của pháp luật, thực hiện kinh doanh bảo hiểm.
D. Doanh nghiệp nhà nước có cổ phần chi phối trong lĩnh vực bảo hiểm.
23. Cơ quan nào chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về hoạt động kinh doanh bảo hiểm tại Việt Nam?
A. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
B. Bộ Tài chính.
C. Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.
D. Bộ Công thương.
24. Khái niệm ‘nguyên nhân gần nhất’ (proximate cause) trong bồi thường bảo hiểm dùng để xác định:
A. Ai là người chịu trách nhiệm chính trong vụ việc.
B. Nguyên nhân trực tiếp và hiệu quả nhất dẫn đến tổn thất đã xảy ra.
C. Mức độ lỗi của các bên liên quan.
D. Thời điểm xảy ra sự kiện bảo hiểm.
25. Trong lĩnh vực bảo hiểm, ‘phí bảo hiểm’ (premium) được xác định dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?
A. Sở thích cá nhân của người mua bảo hiểm.
B. Đánh giá mức độ rủi ro của đối tượng bảo hiểm và các yếu tố ảnh hưởng.
C. Quy định của chính phủ về mức phí trần.
D. Chi phí hành chính của công ty bảo hiểm.
26. Trong bảo hiểm tài sản, khái niệm ‘giá trị thực tế’ (actual cash value) thường được hiểu là:
A. Giá trị thay thế tài sản mới hoàn toàn tương tự tài sản bị tổn thất.
B. Giá trị tài sản tại thời điểm mua bảo hiểm.
C. Giá trị thay thế tài sản mới trừ đi phần khấu hao do sử dụng và hao mòn.
D. Giá trị thị trường của tài sản ngay trước khi xảy ra tổn thất.
27. Khái niệm ‘tổng tổn thất toàn bộ’ (total loss) trong bảo hiểm tài sản có thể xảy ra khi:
A. Tài sản bị hư hỏng nhẹ và có thể sửa chữa được.
B. Tài sản bị mất mát hoàn toàn, bị phá hủy hoàn toàn hoặc không còn giá trị sử dụng.
C. Tài sản bị chậm trễ trong việc giao nhận.
D. Tài sản bị chiếm dụng trái phép nhưng có khả năng thu hồi.
28. Khái niệm ‘người thụ hưởng không thể hủy ngang’ (irrevocable beneficiary) trong bảo hiểm nhân thọ có ý nghĩa là:
A. Người thụ hưởng có thể được thay đổi bất cứ lúc nào.
B. Chủ hợp đồng không thể thay đổi hoặc hủy bỏ quyền lợi của người thụ hưởng đã được chỉ định mà không có sự đồng ý của họ.
C. Công ty bảo hiểm không thể từ chối chi trả cho người thụ hưởng này.
D. Người thụ hưởng sẽ nhận được toàn bộ số tiền bảo hiểm ngay lập tức.
29. Khi một người mua bảo hiểm nhân thọ và chọn ‘quyền lợi đáo hạn’, điều này có nghĩa là:
A. Người thụ hưởng sẽ nhận được toàn bộ số tiền bảo hiểm nếu người được bảo hiểm tử vong trong thời hạn hợp đồng.
B. Nếu người được bảo hiểm còn sống khi đáo hạn hợp đồng, họ sẽ nhận được một khoản tiền nhất định theo thỏa thuận.
C. Hợp đồng bảo hiểm sẽ tự động chấm dứt mà không có bất kỳ khoản chi trả nào.
D. Người mua bảo hiểm có thể rút một phần tiền đã đóng phí bất cứ lúc nào.
30. Nguyên tắc ‘trung thực tuyệt đối’ trong bảo hiểm yêu cầu các bên tham gia hợp đồng phải:
A. Cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác về đối tượng bảo hiểm và các yếu tố liên quan đến rủi ro.
B. Chỉ cung cấp những thông tin có lợi cho mình và giữ bí mật các thông tin bất lợi.
C. Thực hiện mọi nghĩa vụ theo hợp đồng mà không cần quan tâm đến tính chính xác của thông tin ban đầu.
D. Chỉ chịu trách nhiệm khi có lỗi rõ ràng và được chứng minh bằng văn bản.
31. Trong bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp, đối tượng bảo hiểm chủ yếu là:
A. Tài sản vật chất của người hành nghề.
B. Trách nhiệm pháp lý phát sinh từ sai sót hoặc sơ suất trong quá trình cung cấp dịch vụ chuyên môn.
C. Thu nhập bị mất của người hành nghề.
D. Uy tín cá nhân của người hành nghề.
32. Khái niệm ‘tái bảo hiểm’ (reinsurance) mô tả mối quan hệ giữa:
A. Người mua bảo hiểm và công ty bảo hiểm.
B. Hai công ty bảo hiểm với nhau, trong đó một công ty chuyển giao một phần rủi ro cho công ty kia.
C. Công ty bảo hiểm và người thụ hưởng.
D. Người mua bảo hiểm và người thụ hưởng.
33. Trong bảo hiểm hàng hải, ‘bảo hiểm chở hàng’ (cargo insurance) nhằm mục đích bảo vệ cho:
A. Con tàu chuyên chở.
B. Hàng hóa được vận chuyển trên tàu.
C. Người thuyền viên trên tàu.
D. Trách nhiệm của chủ tàu đối với bên thứ ba.
34. Phạm vi bảo hiểm trong một hợp đồng bảo hiểm có thể bị giới hạn bởi các yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ bởi những sự kiện bất khả kháng như thiên tai.
B. Bởi các điều khoản loại trừ ghi rõ trong hợp đồng.
C. Chỉ bởi số tiền bảo hiểm đã thỏa thuận.
D. Bởi quyết định của người thụ hưởng.
35. Quyền lợi ‘trợ cấp nằm viện’ trong bảo hiểm sức khỏe thường chi trả cho khoản mục nào?
A. Chi phí khám bệnh ngoại trú.
B. Chi phí phẫu thuật.
C. Chi phí thuê phòng bệnh, dịch vụ y tế trong thời gian nằm viện điều trị nội trú.
D. Chi phí mua thuốc men sau khi xuất viện.
36. Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, ‘tổn thất gián tiếp’ (consequential loss) có thể bao gồm:
A. Chi phí sửa chữa tài sản bị hư hỏng trực tiếp.
B. Lợi nhuận bị mất do hoạt động kinh doanh bị gián đoạn bởi sự kiện bảo hiểm.
C. Chi phí y tế cho người bị thương.
D. Chi phí khắc phục hậu quả ban đầu.
37. Trong hợp đồng bảo hiểm, ‘người thụ hưởng’ là ai và vai trò chính của họ là gì?
A. Là người đứng tên trên hợp đồng bảo hiểm, có quyền quyết định mọi vấn đề liên quan đến hợp đồng.
B. Là người được chỉ định để nhận toàn bộ số tiền bảo hiểm hoặc phần tài sản còn lại khi sự kiện bảo hiểm xảy ra.
C. Là người thẩm định rủi ro và đưa ra quyết định chấp nhận hay từ chối bảo hiểm.
D. Là người đại diện cho công ty bảo hiểm trong quá trình giải quyết bồi thường.
38. Nếu một hợp đồng bảo hiểm có điều khoản ‘bảo hiểm toàn bộ rủi ro’ (all risks insurance), điều này có nghĩa là:
A. Mọi loại rủi ro đều được bảo hiểm mà không có bất kỳ ngoại lệ nào.
B. Bảo hiểm sẽ chi trả cho mọi tổn thất trừ những tổn thất được liệt kê rõ ràng trong các điều khoản loại trừ.
C. Chỉ những rủi ro được liệt kê cụ thể trong hợp đồng mới được bảo hiểm.
D. Công ty bảo hiểm có toàn quyền quyết định mức bồi thường cho mọi loại tổn thất.
39. Khi nói về ‘thời gian chờ’ (waiting period) trong bảo hiểm sức khỏe hoặc bảo hiểm nhân thọ, đây là khoảng thời gian:
A. Kể từ khi hợp đồng có hiệu lực cho đến khi người mua bảo hiểm có thể yêu cầu bồi thường.
B. Công ty bảo hiểm cần để xử lý hồ sơ yêu cầu bồi thường.
C. Kể từ khi hợp đồng có hiệu lực cho đến khi người được bảo hiểm có thể yêu cầu bồi thường cho một số loại bệnh hoặc sự kiện nhất định.
D. Trong đó người mua bảo hiểm được miễn đóng phí.
40. Khi một công ty bảo hiểm phá sản, ai là người có quyền ưu tiên nhận bồi thường từ quỹ bảo vệ người được bảo hiểm (nếu có)?
A. Các chủ nợ không có bảo đảm.
B. Người lao động của công ty bảo hiểm.
C. Người được bảo hiểm có yêu cầu bồi thường chưa được thanh toán.
D. Cổ đông của công ty bảo hiểm.
41. Ai là người có quyền yêu cầu bồi thường từ doanh nghiệp bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm đối với hợp đồng bảo hiểm tài sản?
A. Bất kỳ ai chứng kiến sự kiện bảo hiểm.
B. Chủ sở hữu tài sản hoặc người được chỉ định trong hợp đồng bảo hiểm.
C. Người hàng xóm của chủ tài sản.
D. Cơ quan công an địa phương.
42. Một hợp đồng bảo hiểm nhân thọ có hiệu lực khi nào?
A. Ngay sau khi người mua ký vào đơn yêu cầu bảo hiểm.
B. Khi doanh nghiệp bảo hiểm nhận được toàn bộ số phí bảo hiểm lần đầu và phát hành hợp đồng.
C. Sau 7 ngày kể từ ngày ký hợp đồng.
D. Khi người được bảo hiểm bắt đầu tham gia vào chương trình sức khỏe.
43. Nếu một người mua bảo hiểm nhân thọ và sau đó phát hiện ra mình mắc bệnh hiểm nghèo không được kê khai ban đầu, điều gì sẽ xảy ra với hợp đồng?
A. Doanh nghiệp bảo hiểm sẽ tự động tăng phí bảo hiểm.
B. Hợp đồng có thể bị vô hiệu hoặc doanh nghiệp bảo hiểm có quyền từ chối chi trả quyền lợi liên quan đến bệnh đó nếu vi phạm kê khai là nghiêm trọng.
C. Doanh nghiệp bảo hiểm sẽ chi trả quyền lợi ngay lập tức.
D. Hợp đồng sẽ tự động chấm dứt.
44. Khái niệm ‘tái bảo hiểm’ (reinsurance) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với doanh nghiệp bảo hiểm là gì?
A. Là cách để giảm chi phí hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm.
B. Là công cụ để chuyển giao một phần rủi ro và tăng cường khả năng tài chính để chấp nhận các hợp đồng bảo hiểm lớn hơn.
C. Là phương thức để bán lại các hợp đồng bảo hiểm kém hiệu quả.
D. Là cách để thu hút nhiều khách hàng mới hơn.
45. Trong bảo hiểm phi nhân thọ, ‘nguyên tắc tổn thất thực tế’ áp dụng như thế nào?
A. Doanh nghiệp bảo hiểm sẽ bồi thường toàn bộ giá trị tài sản theo hợp đồng, bất kể mức độ thiệt hại.
B. Mức bồi thường không vượt quá giá trị thực tế của tài sản bị thiệt hại tại thời điểm xảy ra sự kiện bảo hiểm.
C. Doanh nghiệp bảo hiểm chỉ bồi thường cho những tổn thất có thể chứng minh được bằng hóa đơn mới.
D. Người được bảo hiểm có quyền yêu cầu bồi thường gấp đôi giá trị thiệt hại thực tế.
46. Trong bảo hiểm hàng hải, ‘giả định chung’ (general average) là gì?
A. Tất cả các tổn thất xảy ra trong chuyến đi biển đều là giả định chung.
B. Là sự hy sinh hoặc chi phí có chủ ý và hợp lý được thực hiện để cứu tàu, hàng hóa và chi phí chung khỏi nguy hiểm chung.
C. Là khoản phí bổ sung mà người mua bảo hiểm phải trả khi chuyến đi biển gặp thời tiết xấu.
D. Là việc doanh nghiệp bảo hiểm tự động bồi thường cho mọi tổn thất trên biển.
47. Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, mục đích chính của việc tham gia bảo hiểm là gì?
A. Đảm bảo doanh nghiệp bảo hiểm luôn có lợi nhuận.
B. Bảo vệ người được bảo hiểm khỏi những tổn thất tài chính phát sinh từ trách nhiệm pháp lý đối với bên thứ ba.
C. Tạo ra nguồn vốn cho các dự án phát triển cộng đồng.
D. Giảm thiểu số vụ tai nạn xảy ra trên thị trường.
48. Trong bảo hiểm tín dụng, mục đích chính là bảo vệ ai?
A. Người đi vay.
B. Người cho vay khỏi rủi ro người đi vay không trả được nợ.
C. Doanh nghiệp bảo hiểm khỏi thua lỗ.
D. Chính phủ khỏi trách nhiệm tái cấp vốn.
49. Trong bảo hiểm sức khỏe, ‘thời gian chờ’ (waiting period) áp dụng cho các quyền lợi bảo hiểm có ý nghĩa gì?
A. Thời gian doanh nghiệp bảo hiểm xử lý hồ sơ yêu cầu bồi thường.
B. Khoảng thời gian từ khi hợp đồng bắt đầu có hiệu lực mà người được bảo hiểm chưa được chi trả cho một số bệnh hoặc điều trị nhất định.
C. Thời gian tối đa mà người được bảo hiểm có thể nằm viện.
D. Thời gian cần thiết để người được bảo hiểm hồi phục hoàn toàn sau điều trị.
50. Theo quy định hiện hành tại Việt Nam, nguyên tắc cơ bản nhất của hoạt động kinh doanh bảo hiểm là gì?
A. Nguyên tắc hoạt động vì lợi nhuận tối đa của doanh nghiệp bảo hiểm.
B. Nguyên tắc tương trợ rủi ro và chia sẻ tổn thất.
C. Nguyên tắc đảm bảo lợi ích của đại lý bảo hiểm là trên hết.
D. Nguyên tắc cạnh tranh gay gắt để giành thị phần.
51. Hợp đồng bảo hiểm có thể bị vô hiệu trong trường hợp nào sau đây?
A. Khi người được bảo hiểm đóng phí bảo hiểm đầy đủ và đúng hạn.
B. Khi người tham gia bảo hiểm không kê khai trung thực các thông tin quan trọng theo yêu cầu của doanh nghiệp bảo hiểm.
C. Khi doanh nghiệp bảo hiểm tăng phí bảo hiểm sau 1 năm.
D. Khi người được bảo hiểm yêu cầu thay đổi người thụ hưởng.
52. Khái niệm ‘tính có thể chuyển nhượng’ (assignability) của hợp đồng bảo hiểm có ý nghĩa gì?
A. Người được bảo hiểm có thể chuyển giao toàn bộ hợp đồng cho người khác mà không cần sự đồng ý của doanh nghiệp bảo hiểm.
B. Quyền và nghĩa vụ của một bên trong hợp đồng bảo hiểm có thể được chuyển giao cho bên thứ ba theo quy định của pháp luật và hợp đồng.
C. Doanh nghiệp bảo hiểm có thể chuyển nhượng hợp đồng cho doanh nghiệp khác bất kỳ lúc nào.
D. Hợp đồng bảo hiểm chỉ có giá trị với người mua ban đầu.
53. Khái niệm ‘sự kiện bảo hiểm’ (insurable event) có đặc điểm nào sau đây?
A. Sự kiện đó nhất định phải xảy ra trong tương lai gần.
B. Sự kiện đó phải là ngẫu nhiên, không lường trước được và có thể gây ra tổn thất tài chính.
C. Sự kiện đó phải do lỗi của người được bảo hiểm gây ra.
D. Sự kiện đó phải có lợi về mặt tài chính cho người được bảo hiểm.
54. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đối tượng của hợp đồng bảo hiểm tài sản?
A. Ngôi nhà đang ở.
B. Chiếc xe ô tô cá nhân.
C. Lợi ích kinh tế có thể phát sinh từ việc tài sản bị hư hỏng hoặc mất mát.
D. Máy móc sản xuất tại nhà máy.
55. Trong bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp, đối tượng bảo hiểm chính là gì?
A. Tài sản cá nhân của người hành nghề.
B. Trách nhiệm pháp lý phát sinh từ sai sót hoặc sơ suất trong quá trình thực hiện công việc chuyên môn.
C. Uy tín và danh tiếng của người hành nghề.
D. Các chi phí pháp lý để khởi kiện bên thứ ba.
56. Nếu một người mua bảo hiểm du lịch và không thông báo cho công ty bảo hiểm về việc tham gia các môn thể thao mạo hiểm, điều gì có thể xảy ra nếu họ gặp tai nạn khi tham gia các hoạt động đó?
A. Công ty bảo hiểm sẽ tự động bồi thường cho mọi tai nạn.
B. Yêu cầu bồi thường có thể bị từ chối do không kê khai trung thực và vi phạm điều khoản loại trừ.
C. Công ty bảo hiểm sẽ bồi thường một phần nhỏ của chi phí điều trị.
D. Người được bảo hiểm sẽ được chuyển sang một gói bảo hiểm khác phù hợp hơn.
57. Khi xảy ra sự kiện bảo hiểm, người được bảo hiểm có nghĩa vụ gì đầu tiên đối với doanh nghiệp bảo hiểm?
A. Nộp thêm phí bảo hiểm để được tăng mức bồi thường.
B. Thông báo ngay lập tức về sự kiện bảo hiểm.
C. Tìm bằng chứng chứng minh lỗi của bên thứ ba.
D. Yêu cầu doanh nghiệp bảo hiểm cử chuyên gia giám định tại chỗ.
58. Trong hợp đồng bảo hiểm nhân thọ, ‘thời hạn đóng phí’ và ‘thời hạn bảo hiểm’ có thể khác nhau như thế nào?
A. Thời hạn đóng phí luôn dài hơn thời hạn bảo hiểm.
B. Thời hạn bảo hiểm luôn bằng thời hạn đóng phí.
C. Thời hạn đóng phí có thể ngắn hơn, bằng hoặc dài hơn thời hạn bảo hiểm tùy theo sản phẩm.
D. Thời hạn đóng phí chỉ có thể ngắn hơn thời hạn bảo hiểm.
59. Việc phân loại rủi ro trong bảo hiểm dựa trên tiêu chí nào là phổ biến nhất?
A. Màu sắc của tài sản được bảo hiểm.
B. Khả năng xảy ra và mức độ nghiêm trọng của tổn thất.
C. Số lượng người tham gia bảo hiểm cho cùng một rủi ro.
D. Tên của doanh nghiệp bảo hiểm.
60. Một người mua bảo hiểm xe cơ giới cho chiếc xe của mình. Nếu xe bị mất cắp, khoản bồi thường sẽ dựa trên yếu tố nào là chính?
A. Giá trị thị trường của xe tại thời điểm mua bảo hiểm.
B. Giá trị xe đã khấu hao tại thời điểm xảy ra mất cắp.
C. Giá trị của xe mới tương đương.
D. Mức phí bảo hiểm đã đóng.
61. Trong bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp, đối tượng bảo hiểm là gì?
A. Trách nhiệm pháp lý phát sinh do sơ suất hoặc sai sót trong quá trình thực hiện công việc chuyên môn của người được bảo hiểm.
B. Tài sản vật chất của người lao động.
C. Sức khỏe và tính mạng của người sử dụng dịch vụ.
D. Lợi nhuận kinh doanh của doanh nghiệp.
62. Theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam về kinh doanh bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm có thể thực hiện những hoạt động kinh doanh nào sau đây?
A. Kinh doanh bảo hiểm và tái bảo hiểm theo các nghiệp vụ được phép, thực hiện các hoạt động đầu tư từ vốn nhàn rỗi và các hoạt động phụ trợ khác liên quan đến bảo hiểm.
B. Chỉ kinh doanh bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm phi nhân thọ, không được phép tham gia thị trường tái bảo hiểm hoặc đầu tư.
C. Kinh doanh bảo hiểm, tái bảo hiểm, và có thể hoạt động ngân hàng hoặc chứng khoán song song.
D. Chỉ được phép đầu tư vốn vào các dự án bất động sản để tạo lợi nhuận cho quỹ bảo vệ người mua bảo hiểm.
63. Nếu một hợp đồng bảo hiểm có điều khoản ‘phí bảo hiểm không hoàn lại’, điều này có nghĩa là gì?
A. Nếu hợp đồng bị chấm dứt hoặc hủy bỏ trước hạn, bên mua bảo hiểm sẽ không nhận lại được số phí đã đóng.
B. Doanh nghiệp bảo hiểm sẽ hoàn lại toàn bộ phí bảo hiểm nếu người được bảo hiểm không gặp rủi ro.
C. Phí bảo hiểm sẽ được hoàn lại kèm theo lãi suất tăng thêm nếu hợp đồng đáo hạn.
D. Bên mua bảo hiểm có thể rút một phần phí bảo hiểm bất cứ lúc nào.
64. Mục đích chính của việc tái bảo hiểm đối với doanh nghiệp bảo hiểm gốc là gì?
A. Chuyển giao một phần rủi ro cho doanh nghiệp tái bảo hiểm để giảm thiểu khả năng mất khả năng thanh toán khi có tổn thất lớn xảy ra.
B. Tăng vốn điều lệ của doanh nghiệp bảo hiểm gốc.
C. Cạnh tranh trực tiếp với các doanh nghiệp tái bảo hiểm.
D. Tìm kiếm các khoản đầu tư sinh lời từ thị trường tái bảo hiểm.
65. Trong nghiệp vụ bảo hiểm con người, ‘thương tật toàn bộ vĩnh viễn’ được hiểu như thế nào?
A. Người được bảo hiểm bị suy giảm khả năng lao động từ 81% trở lên, không có khả năng lao động và không thể phục hồi.
B. Người được bảo hiểm bị mất một ngón tay.
C. Người được bảo hiểm bị ốm trong vòng 30 ngày.
D. Người được bảo hiểm không thể thực hiện bất kỳ hoạt động thể chất nào trong một tuần.
66. Trong bảo hiểm tài sản, khái niệm ‘rủi ro có thể bảo hiểm được’ đề cập đến điều gì?
A. Là sự kiện không chắc chắn, có thể xảy ra, gây tổn thất cho tài sản và có thể định lượng được.
B. Là sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần.
C. Là sự kiện do lỗi cố ý của người được bảo hiểm gây ra.
D. Là sự kiện mang tính chất đầu cơ hoặc mang lại lợi nhuận bất thường.
67. Doanh nghiệp bảo hiểm có quyền từ chối bồi thường trong trường hợp nào sau đây?
A. Tổn thất xảy ra do lỗi cố ý của người được bảo hiểm hoặc người thụ hưởng, hoặc do chiến tranh, khủng bố.
B. Tổn thất xảy ra do thiên tai (bão, lũ lụt) mà không có điều khoản loại trừ.
C. Bên mua bảo hiểm không nộp phí bảo hiểm đúng hạn nhưng đã thông báo trước cho doanh nghiệp bảo hiểm.
D. Tổn thất xảy ra do các yếu tố bất khả kháng không lường trước được.
68. Yếu tố nào là quan trọng nhất để xác định phí bảo hiểm cho một hợp đồng bảo hiểm nhân thọ?
A. Tuổi, giới tính, tình trạng sức khỏe của người được bảo hiểm và thời hạn hợp đồng.
B. Ngành nghề và nơi cư trú của người thụ hưởng.
C. Số lượng người thân trong gia đình của bên mua bảo hiểm.
D. Giá trị tài sản mà người được bảo hiểm sở hữu.
69. Trong bảo hiểm phi nhân thọ, điều khoản ‘miễn bồi thường phần vượt quá’ (franchise/deductible) có ý nghĩa gì?
A. Doanh nghiệp bảo hiểm chỉ bồi thường cho những tổn thất vượt quá một giá trị nhất định (mức miễn thường) đã thỏa thuận trong hợp đồng.
B. Bên mua bảo hiểm được miễn toàn bộ phí bảo hiểm nếu xảy ra tổn thất.
C. Doanh nghiệp bảo hiểm sẽ bồi thường gấp đôi cho những tổn thất lớn hơn mức miễn thường.
D. Người mua bảo hiểm được miễn trách nhiệm pháp lý nếu gây ra tổn thất.
70. Sự kiện nào sau đây KHÔNG được coi là ‘sự kiện bảo hiểm’ theo quy định chung của pháp luật bảo hiểm?
A. Xe ô tô bị cháy do lỗi kỹ thuật.
B. Người được bảo hiểm bị tai nạn dẫn đến tử vong.
C. Ngôi nhà bị sập do động đất.
D. Doanh nghiệp bảo hiểm phá sản.
71. Hành động nào của bên mua bảo hiểm có thể dẫn đến việc hợp đồng bảo hiểm bị vô hiệu?
A. Cố ý cung cấp thông tin sai lệch hoặc che giấu thông tin quan trọng về đối tượng bảo hiểm khi giao kết hợp đồng.
B. Nộp phí bảo hiểm đúng hạn và thông báo về mọi thay đổi nhỏ trong tình trạng sức khỏe.
C. Yêu cầu doanh nghiệp bảo hiểm giải thích rõ ràng các điều khoản hợp đồng.
D. Chỉ định người thụ hưởng là người thân ruột thịt.
72. Chức năng nào của bảo hiểm giúp phát hiện, đánh giá và ngăn chặn các rủi ro tiềm ẩn?
A. Chức năng phòng ngừa và hạn chế tổn thất.
B. Chức năng tài chính.
C. Chức năng xã hội.
D. Chức năng khuyến khích tiết kiệm.
73. Khi tham gia bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc đối với xe cơ giới, người được bảo hiểm có quyền lợi gì?
A. Được bồi thường thiệt hại về người và tài sản cho bên thứ ba do lỗi của mình gây ra trong phạm vi trách nhiệm theo quy định của pháp luật.
B. Được sửa chữa xe miễn phí tại bất kỳ gara nào trên toàn quốc.
C. Được bồi thường toàn bộ thiệt hại về xe của mình, kể cả trường hợp do lỗi của mình gây ra.
D. Được cấp một khoản tiền để trang trải chi phí đi lại trong thời gian xe bị sửa chữa.
74. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của hợp đồng bảo hiểm trong nền kinh tế?
A. Hợp đồng bảo hiểm là công cụ tài chính giúp chuyển giao rủi ro từ cá nhân/tổ chức này sang doanh nghiệp bảo hiểm, từ đó ổn định tài chính và thúc đẩy đầu tư.
B. Hợp đồng bảo hiểm chỉ là một hình thức tiết kiệm có kỳ hạn với lãi suất cố định.
C. Hợp đồng bảo hiểm là một hình thức đóng góp bắt buộc để tài trợ cho các dịch vụ công cộng.
D. Hợp đồng bảo hiểm chủ yếu nhằm mục đích tạo ra lợi nhuận tối đa cho người mua bảo hiểm thông qua các khoản đầu tư rủi ro cao.
75. Khi một hợp đồng bảo hiểm nhân thọ đáo hạn mà người được bảo hiểm vẫn còn sống, điều gì thường xảy ra?
A. Doanh nghiệp bảo hiểm sẽ chi trả toàn bộ số tiền bảo hiểm (hoặc giá trị tích lũy) cho người thụ hưởng hoặc người được bảo hiểm.
B. Hợp đồng tự động chấm dứt mà không có bất kỳ khoản chi trả nào.
C. Doanh nghiệp bảo hiểm sẽ gia hạn hợp đồng thêm một thời gian nữa.
D. Người được bảo hiểm phải tiếp tục đóng phí cho đến khi qua đời.
76. Nguyên tắc ‘trung thực tuyệt đối’ trong bảo hiểm có nghĩa là gì?
A. Bên mua bảo hiểm phải kê khai trung thực mọi thông tin liên quan đến đối tượng bảo hiểm, và doanh nghiệp bảo hiểm phải cung cấp thông tin minh bạch về sản phẩm.
B. Chỉ doanh nghiệp bảo hiểm cần trung thực trong việc giải quyết bồi thường, còn bên mua bảo hiểm có thể che giấu thông tin.
C. Mọi thông tin được ghi trong hợp đồng bảo hiểm đều có thể thay đổi theo ý muốn của một bên.
D. Người thụ hưởng bảo hiểm có quyền yêu cầu bồi thường mà không cần chứng minh tổn thất.
77. Việc áp dụng ‘tỷ lệ tổn thất’ (loss ratio) trong quản lý bảo hiểm thể hiện điều gì?
A. Mối quan hệ giữa tổng số tiền bồi thường đã chi trả cho các yêu cầu bồi thường và tổng số phí bảo hiểm đã thu được.
B. Tỷ lệ phần trăm phí bảo hiểm được dùng để chi trả chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
C. Tỷ lệ phần trăm các yêu cầu bồi thường bị từ chối.
D. Tỷ lệ phần trăm khách hàng hài lòng với dịch vụ bảo hiểm.
78. Trong bảo hiểm hàng hải, ‘giá trị bảo hiểm’ (insured value) được xác định dựa trên cơ sở nào?
A. Giá trị thực tế của hàng hóa cộng với chi phí vận chuyển và các chi phí liên quan khác đến thời điểm xảy ra tổn thất.
B. Chi phí sản xuất ban đầu của hàng hóa.
C. Giá trị thị trường của hàng hóa tại thời điểm ký hợp đồng.
D. Giá trị ước tính dựa trên dự báo về lợi nhuận tương lai.
79. Chức năng nào của bảo hiểm đóng vai trò quan trọng trong việc bù đắp tổn thất tài chính cho người tham gia bảo hiểm?
A. Chức năng tài chính (bồi thường, chi trả).
B. Chức năng phòng ngừa rủi ro.
C. Chức năng tiết kiệm.
D. Chức năng khuyến khích đầu tư.
80. Trong bảo hiểm tín dụng, mục đích chính của việc bảo hiểm là gì?
A. Bảo vệ người cho vay khỏi tổn thất tài chính khi người vay không có khả năng trả nợ.
B. Giúp người vay có được khoản tín dụng dễ dàng hơn.
C. Tăng lãi suất cho các khoản vay.
D. Tài trợ cho hoạt động kinh doanh của người cho vay.
81. Trong bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển, ‘miễn thường’ (franchise) là gì?
A. Một khoản phí bổ sung mà người mua phải trả.
B. Một giới hạn tối thiểu về mức độ tổn thất để yêu cầu bồi thường.
C. Một điều khoản miễn trừ trách nhiệm của doanh nghiệp bảo hiểm.
D. Một khoản tiền mà người được bảo hiểm phải tự chi trả.
82. Khái niệm ‘lỗi trọng yếu’ (material misrepresentation) trong bảo hiểm đề cập đến điều gì?
A. Một sai sót nhỏ không ảnh hưởng đến quyết định bảo hiểm.
B. Việc cung cấp thông tin sai lệch hoặc thiếu sót có thể ảnh hưởng đến quyết định chấp nhận bảo hiểm hoặc mức phí bảo hiểm.
C. Sự kiện bảo hiểm xảy ra ngoài ý muốn của người được bảo hiểm.
D. Việc doanh nghiệp bảo hiểm từ chối bồi thường.
83. Một hợp đồng bảo hiểm nhân thọ được xem là vô hiệu trong trường hợp nào sau đây, theo quy định pháp luật Việt Nam?
A. Người được bảo hiểm chủ động yêu cầu chấm dứt hợp đồng trước hạn.
B. Doanh nghiệp bảo hiểm tăng phí bảo hiểm định kỳ mà không báo trước.
C. Bên mua bảo hiểm không kê khai trung thực các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro.
D. Người thụ hưởng là người có quyền lợi liên quan đến tài sản bảo hiểm.
84. Trong bảo hiểm sức khỏe, ‘thời gian chờ’ (waiting period) là khoảng thời gian mà:
A. Người được bảo hiểm phải chờ để nhận được thẻ bảo hiểm.
B. Doanh nghiệp bảo hiểm xem xét hồ sơ yêu cầu bảo hiểm.
C. Quyền lợi bảo hiểm cho một số bệnh hoặc điều trị cụ thể mới bắt đầu có hiệu lực.
D. Người được bảo hiểm phải chờ để hoàn tất thủ tục thanh toán phí.
85. Trong bảo hiểm phi nhân thọ, khái niệm ‘giá trị thực tế’ (actual cash value) thường được áp dụng khi xác định bồi thường cho tài sản nào?
A. Vàng miếng.
B. Bất động sản.
C. Xe ô tô đã qua sử dụng.
D. Các tác phẩm nghệ thuật có giá trị lịch sử.
86. Trong bảo hiểm tài sản, ‘thời hạn bảo hiểm’ (policy term) đề cập đến điều gì?
A. Thời gian cần thiết để xử lý yêu cầu bồi thường.
B. Thời gian mà hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực.
C. Thời gian tối đa để thông báo về tổn thất.
D. Thời gian mà doanh nghiệp bảo hiểm có thể xem xét hồ sơ.
87. Khi một hợp đồng bảo hiểm nhân thọ được chấm dứt trước hạn theo yêu cầu của bên mua bảo hiểm, họ có thể nhận được khoản tiền nào?
A. Toàn bộ số tiền bảo hiểm đã đóng.
B. Giá trị hoàn lại (nếu có) và có thể trừ đi các khoản phí chấm dứt hợp đồng.
C. Khoản lãi suất từ việc đầu tư của doanh nghiệp bảo hiểm.
D. Tiền bồi thường cho tổn thất đã xảy ra.
88. Khái niệm ‘người thụ hưởng’ (beneficiary) trong hợp đồng bảo hiểm nhân thọ chỉ người nào?
A. Người bán hợp đồng bảo hiểm.
B. Người đại diện pháp lý của doanh nghiệp bảo hiểm.
C. Người được chỉ định để nhận số tiền bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.
D. Người chịu trách nhiệm thẩm định rủi ro.
89. Theo nguyên tắc ‘khả năng chi trả’ (solvency) trong kinh doanh bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm cần phải:
A. Luôn giữ mức lợi nhuận cao nhất trên thị trường.
B. Có đủ tài sản để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính đối với người được bảo hiểm.
C. Đầu tư toàn bộ vốn vào các kênh rủi ro thấp.
D. Cung cấp dịch vụ khách hàng tốt nhất.
90. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của bảo hiểm tai nạn cá nhân?
A. Tử vong do tai nạn.
B. Thương tật vĩnh viễn do tai nạn.
C. Chi phí y tế phát sinh do bệnh thông thường không liên quan đến tai nạn.
D. Trợ cấp nằm viện do tai nạn.
91. Trong bảo hiểm hàng hải, khái niệm ‘tính trung bình chung’ (general average) áp dụng khi nào?
A. Khi hàng hóa bị mất mát do thời tiết xấu.
B. Khi có hành động cố ý hy sinh một phần tài sản để cứu toàn bộ tài sản còn lại.
C. Khi tàu bị hư hỏng do va chạm với tàu khác.
D. Khi hàng hóa bị hư hỏng do lỗi của người chuyên chở.
92. Theo Luật Kinh doanh Bảo hiểm Việt Nam hiện hành, đâu là nguyên tắc cơ bản điều chỉnh hoạt động kinh doanh bảo hiểm?
A. Nguyên tắc cạnh tranh không lành mạnh.
B. Nguyên tắc nhà nước độc quyền.
C. Nguyên tắc bảo đảm khả năng thanh toán.
D. Nguyên tắc mọi rủi ro đều được chi trả.
93. Phân biệt giữa ‘bảo hiểm tái bảo hiểm’ và ‘bảo hiểm trực tiếp’ là gì?
A. Bảo hiểm trực tiếp là bảo hiểm cho cá nhân, tái bảo hiểm là bảo hiểm cho doanh nghiệp.
B. Bảo hiểm trực tiếp là bảo hiểm cho rủi ro nhỏ, tái bảo hiểm là bảo hiểm cho rủi ro lớn.
C. Bảo hiểm trực tiếp là bảo hiểm cho người tham gia, tái bảo hiểm là bảo hiểm cho doanh nghiệp bảo hiểm.
D. Bảo hiểm trực tiếp là bảo hiểm cho tài sản, tái bảo hiểm là bảo hiểm cho trách nhiệm.
94. Đâu là yếu tố quan trọng nhất mà một doanh nghiệp bảo hiểm cần xem xét khi xác định phí bảo hiểm cho hợp đồng bảo hiểm nhân thọ?
A. Tuổi và giới tính của người mua bảo hiểm.
B. Màu sắc yêu thích của người mua bảo hiểm.
C. Nghề nghiệp của người thụ hưởng.
D. Tình trạng hôn nhân của người mua bảo hiểm.
95. Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc đối với chủ xe cơ giới, mục đích chính của việc bảo hiểm này là gì?
A. Đảm bảo lợi nhuận tối đa cho doanh nghiệp bảo hiểm.
B. Bảo vệ tài sản của chủ xe khỏi các tổn thất.
C. Bù đắp tổn thất cho bên thứ ba do lỗi của chủ xe gây ra.
D. Khuyến khích chủ xe lái xe an toàn hơn bằng cách giảm phí bảo hiểm.
96. Trong bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp, loại rủi ro nào thường được bảo hiểm?
A. Rủi ro do thiên tai gây thiệt hại cho tài sản cá nhân.
B. Rủi ro do sai sót hoặc sơ suất trong quá trình thực hiện công việc chuyên môn.
C. Rủi ro mất mát lợi nhuận kinh doanh do suy thoái kinh tế.
D. Rủi ro do tai nạn lao động của nhân viên.
97. Theo nguyên tắc ‘tính tương quan’ trong bảo hiểm, khi có nhiều hợp đồng bảo hiểm cho cùng một đối tượng, điều gì sẽ xảy ra nếu tổn thất xảy ra?
A. Mỗi doanh nghiệp bảo hiểm sẽ bồi thường toàn bộ tổn thất.
B. Tổng số tiền bồi thường từ tất cả các hợp đồng sẽ không vượt quá giá trị thực tế của tổn thất.
C. Người được bảo hiểm có quyền chọn nhận bồi thường từ một doanh nghiệp bảo hiểm bất kỳ.
D. Các doanh nghiệp bảo hiểm sẽ chia sẻ tổn thất theo tỷ lệ phí bảo hiểm đã thu.
98. Mục đích của ‘tạm ứng chi phí’ (advance payment) trong yêu cầu bồi thường bảo hiểm là gì?
A. Để doanh nghiệp bảo hiểm bù đắp chi phí điều tra.
B. Để giúp người được bảo hiểm trang trải các chi phí cấp bách trước khi quyết định bồi thường cuối cùng.
C. Để đảm bảo người được bảo hiểm sẽ tiếp tục sử dụng dịch vụ của doanh nghiệp bảo hiểm.
D. Để xác định mức độ lỗi của người gây tai nạn.
99. Khi một hợp đồng bảo hiểm có điều khoản ‘miễn đóng phí’ do người được bảo hiểm bị tử vong, đây là một ví dụ về nghiệp vụ bảo hiểm nào?
A. Bảo hiểm tai nạn cá nhân.
B. Bảo hiểm sức khỏe.
C. Bảo hiểm liên kết chung (universal life insurance).
D. Bảo hiểm nhân thọ với quyền lợi bổ trợ.
100. Trong bảo hiểm tín dụng, mục đích chính của việc bảo hiểm là gì?
A. Tăng cường khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp bán hàng.
B. Bảo vệ người bán khỏi rủi ro khách hàng không thanh toán khoản nợ.
C. Giảm lãi suất cho vay của các tổ chức tài chính.
D. Tạo điều kiện cho các giao dịch xuyên biên giới dễ dàng hơn.