1. Trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp gián tiếp, khoản mục ‘Khấu hao tài sản cố định’ được điều chỉnh như thế nào để tính ra luồng tiền từ hoạt động kinh doanh?
A. Cộng vào lợi nhuận trước thuế và lợi ích sau thuế.
B. Trừ khỏi lợi nhuận trước thuế và lợi ích sau thuế.
C. Không điều chỉnh.
D. Cộng vào lợi nhuận sau thuế và trừ khỏi chi phí tài chính.
2. Khoản mục nào sau đây KHÔNG được coi là tài sản ngắn hạn theo quy định của Chuẩn mực Kế toán Việt Nam?
A. Đầu tư tài chính ngắn hạn (có kỳ hạn dưới 12 tháng).
B. Hàng tồn kho.
C. Máy móc, thiết bị sản xuất.
D. Các khoản phải thu khách hàng ngắn hạn.
3. Khi xem xét Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, một nhà đầu tư quan tâm nhất đến khoản mục nào để đánh giá khả năng tạo ra tiền từ hoạt động cốt lõi của doanh nghiệp?
A. Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh.
B. Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư.
C. Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính.
D. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ.
4. Theo Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS), doanh thu hoạt động tài chính bao gồm những khoản nào sau đây?
A. Lãi tiền gửi, lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia, thu nhập từ hoạt động đầu tư góp vốn.
B. Doanh thu bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ và doanh thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh chính.
C. Thu nhập từ thanh lý tài sản cố định và thu nhập từ nhượng bán các tài sản không thuộc hoạt động kinh doanh chính.
D. Lãi từ hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ, các khoản chiết khấu thương mại được hưởng.
5. Theo VAS 24 ‘Báo cáo tài chính giữa niên độ’, yêu cầu về mức độ chi tiết của thông tin trong báo cáo giữa niên độ so với báo cáo năm là gì?
A. Yêu cầu ít chi tiết hơn so với báo cáo năm nhưng vẫn cần cung cấp thông tin quan trọng.
B. Yêu cầu chi tiết tương đương báo cáo năm.
C. Không yêu cầu trình bày báo cáo tài chính giữa niên độ.
D. Chỉ yêu cầu trình bày báo cáo lưu chuyển tiền tệ giữa niên độ.
6. Khi doanh nghiệp bán hàng chịu và ghi nhận doanh thu, đồng thời phát sinh khoản phải thu khách hàng, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến các yếu tố trên Bảng cân đối kế toán?
A. Tăng tài sản (khoản phải thu) và tăng vốn chủ sở hữu (do doanh thu làm tăng lợi nhuận giữ lại).
B. Giảm tài sản (tiền mặt) và giảm nợ phải trả.
C. Tăng nợ phải trả và giảm tài sản.
D. Giảm vốn chủ sở hữu và tăng lợi nhuận sau thuế.
7. Khi một doanh nghiệp phát hành cổ phiếu bổ sung để tăng vốn điều lệ, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến Bảng cân đối kế toán?
A. Tăng vốn chủ sở hữu và tăng tài sản (tiền hoặc các khoản tương đương tiền).
B. Giảm nợ phải trả và tăng lợi nhuận sau thuế.
C. Tăng tài sản và giảm lợi nhuận giữ lại.
D. Không ảnh hưởng đến Bảng cân đối kế toán.
8. Theo VAS 21 ‘Trình bày báo cáo tài chính’, doanh nghiệp phải trình bày thông tin chi tiết về các yếu tố nào của Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh?
A. Doanh thu, lợi nhuận gộp, doanh thu hoạt động tài chính, chi phí tài chính, chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp, lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh, thu nhập khác, chi phí khác, lợi nhuận khác, lợi nhuận trước thuế, thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành và thuế thu nhập hoãn lại, lợi nhuận sau thuế.
B. Chỉ trình bày tổng doanh thu và tổng lợi nhuận sau thuế.
C. Trình bày chi tiết các khoản mục tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu.
D. Trình bày chi tiết luồng tiền từ hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính.
9. Mục đích của việc phân tích báo cáo tài chính là gì?
A. Đánh giá tình hình tài chính, hiệu quả hoạt động và khả năng tạo ra tiền của doanh nghiệp để đưa ra các quyết định kinh tế.
B. Chỉ để ghi nhận các giao dịch kinh tế phát sinh trong kỳ.
C. Để xác định số thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp.
D. Để kiểm tra tính hợp lệ của các hóa đơn, chứng từ.
10. Khi doanh nghiệp áp dụng phương pháp đường thẳng để khấu hao tài sản cố định, điều này có nghĩa là gì?
A. Chi phí khấu hao được phân bổ đều cho mỗi kỳ kế toán trong suốt thời gian hữu dụng của tài sản.
B. Chi phí khấu hao thay đổi tùy thuộc vào mức độ sử dụng của tài sản.
C. Chi phí khấu hao giảm dần qua các năm.
D. Chi phí khấu hao tăng dần qua các năm.
11. Khi một doanh nghiệp mua lại công cụ, dụng cụ với giá trị nhỏ và sử dụng ngay, chi phí này thường được hạch toán vào đâu?
A. Chi phí sản xuất kinh doanh trong kỳ hoặc chi phí bán hàng, quản lý doanh nghiệp.
B. Tài sản cố định hữu hình.
C. Chi phí trả trước dài hạn.
D. Khoản đầu tư tài chính dài hạn.
12. Việc thay đổi phương pháp kế toán có thể ảnh hưởng đến các báo cáo tài chính như thế nào?
A. Có thể làm thay đổi số liệu của các kỳ kế toán trước đó (nếu áp dụng hồi tố) hoặc ảnh hưởng đến số liệu của kỳ hiện tại và các kỳ tương lai.
B. Không ảnh hưởng đến các báo cáo tài chính.
C. Chỉ ảnh hưởng đến Bảng cân đối kế toán.
D. Chỉ ảnh hưởng đến Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
13. Khoản mục nào sau đây được phân loại là Nợ phải trả dài hạn trên Bảng cân đối kế toán?
A. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn.
B. Phải trả người lao động.
C. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước ngắn hạn.
D. Phải trả người bán ngắn hạn.
14. Theo VAS 24 ‘Báo cáo tài chính giữa niên độ’, doanh nghiệp có bắt buộc phải lập báo cáo tài chính giữa niên độ không?
A. Doanh nghiệp đại chúng và các loại hình doanh nghiệp khác theo quy định của pháp luật.
B. Chỉ doanh nghiệp đại chúng.
C. Không bắt buộc, tùy thuộc vào nhu cầu của doanh nghiệp.
D. Chỉ các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
15. Khi doanh nghiệp bán hàng trả trước cho khách hàng, khoản tiền nhận trước này được ghi nhận là gì trên Bảng cân đối kế toán?
A. Nợ phải trả (doanh thu chưa thực hiện).
B. Tài sản (tiền).
C. Vốn chủ sở hữu.
D. Lợi nhuận giữ lại.
16. Mục đích chính của việc lập Bảng cân đối kế toán là gì?
A. Trình bày tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định, bao gồm tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu.
B. Phản ánh kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán.
C. Giải thích sự thay đổi trong các khoản mục của vốn chủ sở hữu trong một kỳ kế toán.
D. Trình bày các luồng tiền vào và ra của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán.
17. Theo VAS 01 ‘Chuẩn mực chung’, nguyên tắc cơ sở dồn tích yêu cầu doanh nghiệp ghi nhận giao dịch và sự kiện khi nào?
A. Khi giao dịch hoặc sự kiện phát sinh, không phụ thuộc vào thời điểm thu hay chi tiền.
B. Khi có dòng tiền thực tế phát sinh.
C. Khi có sự thay đổi về giá trị tài sản.
D. Khi có quyết định của ban giám đốc.
18. Khoản mục ‘Hàng tồn kho’ trên Bảng cân đối kế toán bao gồm những gì theo VAS 02?
A. Nguyên vật liệu, công cụ, dụng cụ, sản phẩm dở dang, thành phẩm, hàng hóa và hàng gửi đi bán.
B. Chỉ bao gồm thành phẩm và hàng hóa.
C. Bao gồm cả tài sản cố định đã qua sử dụng.
D. Bao gồm các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn.
19. Theo VAS 15 ‘Bất động sản đầu tư’, bất động sản đầu tư được ghi nhận ban đầu theo giá nào?
A. Giá gốc, bao gồm giá mua và các chi phí trực tiếp liên quan để có được bất động sản.
B. Giá trị thị trường tại thời điểm ghi nhận.
C. Giá trị ước tính của người bán.
D. Giá trị có thể thực hiện được của bất động sản.
20. Theo VAS 27 ‘Báo cáo lưu chuyển tiền tệ’, các khoản thu nhập và chi phí liên quan đến hoạt động đầu tư và hoạt động tài chính được trình bày trong phần nào của báo cáo?
A. Trong phần Luồng tiền từ hoạt động đầu tư và Luồng tiền từ hoạt động tài chính.
B. Trong phần Luồng tiền từ hoạt động kinh doanh.
C. Trong phần thuyết minh báo cáo tài chính.
D. Không được trình bày trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
21. Nếu một doanh nghiệp có vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover Ratio) giảm mạnh so với kỳ trước, điều này có thể ám chỉ điều gì?
A. Doanh nghiệp đang bán hàng hiệu quả hơn.
B. Doanh nghiệp có thể đang gặp vấn đề về hàng tồn kho ế thừa hoặc chậm luân chuyển.
C. Doanh nghiệp đã giảm được chi phí bảo quản hàng tồn kho.
D. Doanh nghiệp đang tăng cường hoạt động bán hàng.
22. Trong Báo cáo tài chính, khoản mục ‘Phải thu khách hàng’ được phân loại là:
A. Tài sản ngắn hạn.
B. Tài sản dài hạn.
C. Nợ phải trả ngắn hạn.
D. Vốn chủ sở hữu.
23. Mục đích chính của phân tích tỷ số tài chính là gì?
A. Đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
B. Xác định chính xác giá trị thị trường của doanh nghiệp tại một thời điểm.
C. Tính toán số thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp.
D. Kiểm tra tính hợp lệ của các giao dịch kinh tế đã phát sinh.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG cấu thành nên vốn chủ sở hữu theo quy định của pháp luật Việt Nam?
A. Vốn góp của chủ sở hữu.
B. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối.
C. Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu (Quỹ đầu tư phát triển, Quỹ dự phòng tài chính…).
D. Nợ phải trả cho người lao động.
25. Nếu một doanh nghiệp có tỷ số thanh toán hiện thời (Current Ratio) là 0.8, điều này cho thấy điều gì?
A. Doanh nghiệp có khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn tốt.
B. Doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc đáp ứng các nghĩa vụ nợ ngắn hạn.
C. Doanh nghiệp đang sử dụng đòn bẩy tài chính ở mức độ cao.
D. Doanh nghiệp đang có lợi nhuận hoạt động rất cao.
26. Nếu một doanh nghiệp có tỷ số nợ phải trả trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) là 2.5, điều này cho thấy:
A. Doanh nghiệp có cơ cấu vốn phụ thuộc nhiều vào vốn chủ sở hữu.
B. Doanh nghiệp có mức độ đòn bẩy tài chính cao, phụ thuộc nhiều vào nợ.
C. Doanh nghiệp có khả năng sinh lời rất cao.
D. Doanh nghiệp có khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn rất tốt.
27. Khi phân tích tỷ số vòng quay khoản phải thu (Accounts Receivable Turnover Ratio), một tỷ số cao hơn so với kỳ trước thường phản ánh điều gì?
A. Doanh nghiệp đang thu hồi nợ chậm hơn.
B. Doanh nghiệp đang thu hồi các khoản phải thu hiệu quả hơn.
C. Doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc bán hàng.
D. Doanh nghiệp đang tăng cường chính sách tín dụng bán hàng.
28. Mục đích chính của việc kiểm toán báo cáo tài chính là gì?
A. Đảm bảo báo cáo tài chính tuân thủ mọi quy định của pháp luật thuế.
B. Xác nhận tính hợp lý và trung thực của thông tin tài chính được trình bày trong báo cáo.
C. Đề xuất các biện pháp cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh.
D. Đảm bảo báo cáo tài chính được lập theo phương pháp kế toán duy nhất.
29. Theo Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) số 21 – Trình bày Báo cáo tài chính, khoản mục ‘Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang’ thuộc nhóm nào trên Bảng cân đối kế toán?
A. Tài sản ngắn hạn.
B. Tài sản dài hạn.
C. Nợ phải trả.
D. Vốn chủ sở hữu.
30. Theo VAS 24 – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, hoạt động nào sau đây KHÔNG được phân loại là hoạt động kinh doanh?
A. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ.
B. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa, dịch vụ.
C. Tiền chi mua sắm tài sản cố định.
D. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức được nhận.
31. Tại sao việc phân loại chi phí theo ‘công việc’ hoặc ‘chức năng’ lại quan trọng trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh?
A. Để xác định chi phí nào được khấu trừ thuế.
B. Để giúp người đọc báo cáo hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và hiệu quả hoạt động.
C. Để tính toán giá vốn hàng bán một cách chính xác.
D. Để so sánh chi phí giữa các kỳ kế toán một cách dễ dàng.
32. Việc ghi nhận lãi hoặc lỗ từ giao dịch mua bán chứng khoán kinh doanh trên Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh được thực hiện theo nguyên tắc nào?
A. Nguyên tắc cơ sở dồn tích.
B. Nguyên tắc thận trọng.
C. Nguyên tắc giá gốc.
D. Nguyên tắc phù hợp.
33. Mục đích của việc lập ‘Báo cáo lưu chuyển tiền tệ’ là gì?
A. Phản ánh toàn bộ doanh thu và chi phí của doanh nghiệp trong kỳ.
B. Giải thích sự thay đổi của tiền và tương đương tiền trong kỳ.
C. Đánh giá khả năng thanh toán các khoản nợ dài hạn.
D. Xác định giá trị tài sản ròng của doanh nghiệp.
34. Khi một doanh nghiệp thực hiện hành động mua lại cổ phiếu quỹ, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến vốn chủ sở hữu?
A. Tăng tổng vốn chủ sở hữu.
B. Giảm tổng vốn chủ sở hữu.
C. Không ảnh hưởng đến tổng vốn chủ sở hữu.
D. Chỉ ảnh hưởng đến lợi nhuận sau thuế chưa phân phối.
35. Theo VAS 01, doanh nghiệp phải trình bày thông tin về các thay đổi trong chính sách kế toán theo nguyên tắc nào?
A. Chỉ khi thay đổi đó mang lại lợi ích cho người sử dụng báo cáo.
B. Khi thay đổi đó được kỳ vọng tạo ra ảnh hưởng trọng yếu đến báo cáo tài chính.
C. Khi thay đổi đó là bắt buộc theo quy định của pháp luật.
D. Bất cứ khi nào có sự thay đổi trong chính sách kế toán, dù có ảnh hưởng hay không.
36. Nếu một doanh nghiệp nhận trước tiền thuê từ khách hàng cho 12 tháng, theo nguyên tắc dồn tích, doanh thu cho thuê sẽ được ghi nhận như thế nào?
A. Toàn bộ doanh thu được ghi nhận ngay khi nhận tiền.
B. Doanh thu được ghi nhận dần trong suốt 12 tháng thuê.
C. Chỉ một phần doanh thu được ghi nhận dựa trên chi phí phát sinh.
D. Doanh thu được ghi nhận khi hợp đồng thuê kết thúc.
37. Khoản mục nào sau đây được trình bày trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp gián tiếp?
A. Tiền chi mua sắm tài sản cố định.
B. Tiền chi trả nợ vay gốc.
C. Khấu hao tài sản cố định.
D. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu.
38. Khi một doanh nghiệp áp dụng nguyên tắc dồn tích trong kế toán, điều này có nghĩa là:
A. Các giao dịch kinh tế được ghi nhận khi tiền mặt thay đổi.
B. Các khoản thu nhập và chi phí được ghi nhận khi chúng phát sinh, không phụ thuộc vào thời điểm thu hay chi tiền.
C. Chỉ những khoản thu nhập đã nhận tiền và chi phí đã thanh toán mới được ghi nhận.
D. Doanh thu chỉ được ghi nhận khi hợp đồng với khách hàng được ký kết.
39. Theo Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) số 01 – Chuẩn mực chung, mục đích chính của báo cáo tài chính là gì?
A. Cung cấp thông tin về tình hình tài chính, kết quả hoạt động kinh doanh và các luồng tiền của doanh nghiệp, đáp ứng nhu cầu thông tin của nhiều đối tượng sử dụng để đưa ra các quyết định kinh tế.
B. Phản ánh trung thực và hợp lý giá trị tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu và kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
C. Là công cụ để kiểm soát hoạt động kinh doanh, đánh giá hiệu quả quản lý và phân tích xu hướng phát triển của doanh nghiệp.
D. Đáp ứng yêu cầu của cơ quan thuế về việc tính toán và nộp thuế thu nhập doanh nghiệp.
40. Khoản mục nào sau đây KHÔNG được trình bày trên Bảng cân đối kế toán theo Thông tư 200/2014/TT-BTC của Bộ Tài chính?
A. Doanh thu hoạt động tài chính
B. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
C. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp chưa phân phối
D. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
41. Việc thay đổi ước tính kế toán (ví dụ: thay đổi thời gian hữu ích của tài sản cố định) sẽ ảnh hưởng như thế nào đến các kỳ kế toán trước đó?
A. Phải điều chỉnh lại báo cáo tài chính của các kỳ trước.
B. Chỉ ảnh hưởng đến báo cáo tài chính của kỳ hiện tại.
C. Ảnh hưởng đến cả kỳ hiện tại và các kỳ tương lai.
D. Ghi nhận vào báo cáo thay đổi chính sách kế toán.
42. Mục đích của việc lập Bảng thuyết minh Báo cáo tài chính là gì?
A. Cung cấp thông tin tóm tắt về tình hình tài chính.
B. Trình bày chi tiết các chính sách kế toán đã áp dụng và các thông tin bổ sung giải thích cho các số liệu trên các báo cáo chính.
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của ban giám đốc.
D. So sánh kết quả kinh doanh với các đối thủ cạnh tranh.
43. Doanh nghiệp đầu tư vào công ty con và nhận cổ tức bằng tiền mặt. Khoản cổ tức này thuộc loại hoạt động nào trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (theo phương pháp gián tiếp)?
A. Hoạt động kinh doanh, điều chỉnh tăng lợi nhuận trước thuế.
B. Hoạt động đầu tư, dòng tiền vào.
C. Hoạt động tài chính, dòng tiền vào.
D. Hoạt động kinh doanh, điều chỉnh giảm lợi nhuận trước thuế.
44. Doanh nghiệp bán một thiết bị cũ với giá thấp hơn giá trị còn lại trên sổ sách. Khoản chênh lệch này được ghi nhận như thế nào?
A. Là khoản thu nhập khác.
B. Là khoản lỗ từ thanh lý tài sản cố định.
C. Giảm giá vốn hàng bán.
D. Tăng doanh thu hoạt động tài chính.
45. Theo VAS, phương pháp nào sau đây được sử dụng để tính giá vốn hàng tồn kho?
A. Chỉ phương pháp bình quân gia quyền.
B. Chỉ phương pháp nhập trước, xuất trước (FIFO).
C. Phương pháp bình quân gia quyền hoặc nhập trước, xuất trước (FIFO).
D. Phương pháp bình quân gia quyền, nhập trước, xuất trước (FIFO) hoặc nhập sau, xuất trước (LIFO).
46. Theo VAS, việc ghi nhận doanh thu bán hàng và dịch vụ được thực hiện khi nào?
A. Khi nhận được đơn đặt hàng từ khách hàng.
B. Khi khách hàng thanh toán tiền hàng.
C. Khi doanh nghiệp đã chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu hàng hóa hoặc dịch vụ cho người mua.
D. Khi hợp đồng bán hàng được ký kết.
47. Doanh nghiệp A bán một lô hàng cho doanh nghiệp B và thu về 100 triệu đồng tiền mặt. Giao dịch này thuộc loại hoạt động nào trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Hoạt động đầu tư.
B. Hoạt động tài chính.
C. Hoạt động kinh doanh.
D. Hoạt động khác.
48. Việc khấu hao tài sản cố định theo phương pháp đường thẳng (straight-line method) có ảnh hưởng gì đến lợi nhuận trước thuế trong những năm đầu của vòng đời hữu ích của tài sản so với phương pháp khấu hao nhanh?
A. Làm tăng lợi nhuận trước thuế.
B. Làm giảm lợi nhuận trước thuế.
C. Không ảnh hưởng đến lợi nhuận trước thuế.
D. Chỉ ảnh hưởng đến lợi nhuận sau thuế.
49. Mục đích chính của việc lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
A. Đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp trong kỳ.
B. Cung cấp thông tin về khả năng tạo ra tiền và các khoản tương đương tiền của doanh nghiệp.
C. Trình bày chi tiết các thay đổi trong vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
D. Phân tích cơ cấu tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp tại một thời điểm.
50. Việc phân loại một khoản nợ là ngắn hạn hay dài hạn chủ yếu dựa vào yếu tố nào?
A. Lãi suất áp dụng cho khoản nợ.
B. Số tiền của khoản nợ.
C. Thời gian dự kiến thanh toán của khoản nợ.
D. Khả năng tài chính của doanh nghiệp tại thời điểm báo cáo.
51. Doanh nghiệp thực hiện tái cấu trúc và chi một khoản lớn cho việc sa thải nhân viên. Khoản chi phí này theo VAS được phân loại là gì?
A. Chi phí sản xuất dở dang.
B. Chi phí bán hàng.
C. Chi phí quản lý doanh nghiệp hoặc chi phí khác.
D. Chi phí tài chính.
52. Khoản mục nào sau đây được phân loại là nợ phải trả ngắn hạn theo VAS?
A. Vay dài hạn ngân hàng có thời hạn trả nợ còn lại là 18 tháng.
B. Phải trả người bán cho lô hàng mua chịu đã quá hạn thanh toán 3 tháng.
C. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước sẽ được nộp trong vòng 6 tháng tới.
D. Tiền thuê văn phòng trả trước cho 2 năm.
53. Khi một doanh nghiệp mua lại cổ phiếu quỹ, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến vốn chủ sở hữu?
A. Tăng vốn chủ sở hữu.
B. Giảm vốn chủ sở hữu.
C. Không ảnh hưởng đến vốn chủ sở hữu.
D. Chỉ ảnh hưởng đến vốn cổ phần.
54. Theo VAS, chi phí lãi vay được vốn hóa khi nào?
A. Khi doanh nghiệp phát hành trái phiếu mới.
B. Khi lãi suất vay cao hơn mức trung bình ngành.
C. Khi khoản vay được sử dụng trực tiếp để tài trợ cho việc mua sắm, xây dựng hoặc sản xuất tài sản dở dang có đủ điều kiện.
D. Khi doanh nghiệp có lợi nhuận hoạt động kinh doanh dương.
55. Khi một doanh nghiệp phát hành cổ phiếu phổ thông mới với giá cao hơn mệnh giá, khoản chênh lệch đó được ghi nhận vào đâu?
A. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Thặng dư vốn cổ phần.
C. Lợi nhuận giữ lại.
D. Vốn đầu tư của chủ sở hữu.
56. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu theo VAS?
A. Lợi nhuận hoặc lỗ thuần trong kỳ.
B. Ảnh hưởng của thay đổi ước tính kế toán.
C. Cổ tức đã trả cho cổ đông.
D. Tổng tài sản của doanh nghiệp.
57. Theo Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS), yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là yếu tố cấu thành của Báo cáo tình hình tài chính (Bảng cân đối kế toán)?
A. Doanh thu
B. Tài sản
C. Nợ phải trả
D. Vốn chủ sở hữu
58. Khoản mục nào sau đây KHÔNG được trình bày trên Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh theo VAS?
A. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
B. Chi phí tài chính
C. Lợi thế thương mại
D. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
59. Theo VAS, chi phí phát hành cổ phiếu mới (ví dụ: chi phí tư vấn, phí đăng ký) được xử lý như thế nào?
A. Vốn hóa vào giá trị cổ phiếu.
B. Ghi nhận là chi phí tài chính trong kỳ phát hành.
C. Trừ trực tiếp vào phần vốn chủ sở hữu (thường là giảm thặng dư vốn cổ phần hoặc lợi nhuận giữ lại).
D. Phân bổ dần vào chi phí trong vòng 5 năm.
60. Theo nguyên tắc phù hợp (Matching Principle), chi phí phải được ghi nhận khi nào?
A. Khi doanh nghiệp thanh toán bằng tiền mặt cho chi phí đó.
B. Khi chi phí phát sinh, bất kể có thu nhập liên quan hay không.
C. Cùng kỳ với doanh thu mà chi phí đó tạo ra.
D. Khi có quyết định của ban giám đốc về việc ghi nhận chi phí.
61. Doanh nghiệp mua một tài sản cố định hữu hình. Chi phí nào sau đây KHÔNG được vốn hóa vào nguyên giá tài sản cố định theo VAS 03 – Tài sản cố định hữu hình?
A. Chi phí vận chuyển tài sản.
B. Chi phí lắp đặt, chạy thử.
C. Chi phí sửa chữa tài sản định kỳ.
D. Thuế nhập khẩu không hoàn lại.
62. Theo VAS 16 – Chi phí đi vay, khi nào chi phí đi vay có thể được vốn hóa vào giá trị của tài sản đủ điều kiện?
A. Khi doanh nghiệp có lợi nhuận cao.
B. Khi chi phí đi vay phát sinh để có được tài sản đủ điều kiện và các hoạt động cần thiết để đưa tài sản đó vào sử dụng hoặc bán đang diễn ra.
C. Khi lãi suất thị trường cao hơn lãi suất vay.
D. Khi doanh nghiệp có dự định bán tài sản đó trong tương lai gần.
63. Doanh nghiệp thực hiện giao dịch mua lại cổ phiếu của chính mình (treasury stock). Giao dịch này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến vốn chủ sở hữu trên Bảng cân đối kế toán?
A. Tăng vốn chủ sở hữu.
B. Giảm vốn chủ sở hữu.
C. Không ảnh hưởng đến vốn chủ sở hữu.
D. Tăng vốn cổ phần nhưng giảm thặng dư vốn cổ phần.
64. Khoản mục ‘Doanh thu chưa thực hiện’ trên Bảng cân đối kế toán phản ánh điều gì?
A. Doanh thu đã phát sinh nhưng chưa thu tiền.
B. Chi phí đã phát sinh nhưng chưa thanh toán.
C. Nghĩa vụ của doanh nghiệp phải cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ trong tương lai.
D. Thu nhập từ việc cho thuê tài sản.
65. Trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp trực tiếp, khoản mục ‘Tiền thu từ bán hàng’ được xác định dựa trên cơ sở nào?
A. Doanh thu bán hàng trừ đi chi phí bán hàng.
B. Doanh thu bán hàng thực tế đã thu bằng tiền.
C. Doanh thu bán hàng trừ đi các khoản phải thu khách hàng.
D. Doanh thu bán hàng cộng với các khoản trả trước của khách hàng.
66. Khi một doanh nghiệp áp dụng chính sách kế toán mới, ảnh hưởng của việc thay đổi này đến các kỳ kế toán trước đó trên Báo cáo tài chính sẽ được xử lý như thế nào theo VAS 29 – Thay đổi chính sách kế toán, ước tính kế toán và sai sót?
A. Ghi nhận vào thu nhập hoặc chi phí của kỳ hiện tại.
B. Không điều chỉnh các kỳ trước, chỉ áp dụng cho kỳ hiện tại.
C. Điều chỉnh hồi tố các số liệu của các kỳ trước bị ảnh hưởng và thuyết minh rõ.
D. Ghi nhận vào các khoản mục chưa phân phối.
67. VAS 22 – Báo cáo tài chính tại thời điểm kết thúc, một doanh nghiệp cần phải đánh giá lại các ước tính kế toán quan trọng vào cuối mỗi kỳ kế toán. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về ước tính kế toán quan trọng?
A. Giá trị ghi sổ của tài sản cố định.
B. Số tiền thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp.
C. Ước tính về thời gian sử dụng hữu ích của tài sản cố định.
D. Số dư tiền mặt tại ngân hàng.
68. Theo VAS 06 – Thuế thu nhập doanh nghiệp, hoãn lại, khoản thuế thu nhập hoãn lại phải trả (Deferred tax liability) phát sinh khi nào?
A. Khi chi phí được khấu trừ trước khi ghi nhận vào báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
B. Khi thu nhập chịu thuế trong tương lai lớn hơn thu nhập tính thuế trong kỳ.
C. Khi có khoản lỗ tính thuế được kết chuyển cho tương lai.
D. Khi có sự khác biệt tạm thời được khấu trừ trong tương lai.
69. Theo VAS 05 – Công cụ tài chính, một hợp đồng phái sinh được phân loại là công cụ tài chính phái sinh khi nào?
A. Khi có giá trị thị trường ổn định.
B. Khi giá trị của nó biến đổi do thay đổi của một biến số xác định (ví dụ: lãi suất, giá cổ phiếu).
C. Khi nó mang lại lợi nhuận chắc chắn.
D. Khi nó có thời hạn sử dụng dưới 1 năm.
70. Theo VAS 27 – Báo cáo tài chính hợp nhất, khi một doanh nghiệp có công ty con, nguyên tắc hợp nhất báo cáo tài chính yêu cầu điều gì?
A. Chỉ hợp nhất các khoản mục có lợi nhuận.
B. Hợp nhất toàn bộ tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, doanh thu, chi phí của công ty mẹ và công ty con.
C. Chỉ hợp nhất các khoản mục có giá trị lớn hơn 1 tỷ đồng.
D. Hợp nhất theo tỷ lệ sở hữu của công ty mẹ.
71. Theo VAS 24 – Báo cáo tài chính giữa niên độ, một doanh nghiệp cần lập báo cáo tài chính giữa niên độ với tần suất nào?
A. Hàng quý.
B. Hàng năm.
C. Hàng tháng.
D. Tùy thuộc vào yêu cầu của nhà quản lý.
72. Một công ty phát hành cổ phiếu ưu đãi. Việc thanh toán cổ tức cho cổ phiếu ưu đãi này sẽ được trình bày trong phần nào của Báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Hoạt động kinh doanh.
B. Hoạt động đầu tư.
C. Hoạt động tài chính.
D. Hoạt động khác.
73. Một doanh nghiệp ghi nhận một khoản dự phòng nợ phải thu khó đòi. Theo VAS 18 – Các khoản phải thu, khoản dự phòng này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến lợi nhuận sau thuế?
A. Tăng lợi nhuận sau thuế.
B. Giảm lợi nhuận sau thuế.
C. Không ảnh hưởng đến lợi nhuận sau thuế.
D. Tăng lợi nhuận trước thuế nhưng giảm lợi nhuận sau thuế.
74. VAS 21 – Trình bàywrap-up Báo cáo tài chính quy định về cách trình bày các khoản mục trên Bảng cân đối kế toán. Khoản mục nào sau đây thường được phân loại là tài sản ngắn hạn?
A. Nhà xưởng, máy móc, thiết bị.
B. Hàng tồn kho.
C. Bất động sản đầu tư.
D. Đầu tư dài hạn.
75. Khoản mục ‘Phải trả người lao động’ trên Bảng cân đối kế toán thường bao gồm các khoản nào?
A. Tiền lương và các khoản trích theo lương phải trả cho người lao động.
B. Tiền lương và các khoản phải trả cho nhà cung cấp.
C. Tiền lương và các khoản phải thu từ khách hàng.
D. Tiền lương và các khoản chi phí quản lý doanh nghiệp.
76. Theo VAS 15 – Hợp đồng xây dựng, nguyên tắc ghi nhận doanh thu và chi phí cho hợp đồng xây dựng dài hạn là gì?
A. Ghi nhận khi hợp đồng hoàn thành và bàn giao.
B. Ghi nhận theo tiến độ hoàn thành của hợp đồng.
C. Ghi nhận theo số tiền đã thanh toán.
D. Ghi nhận dựa trên ước tính lợi nhuận dự kiến.
77. Theo VAS 07 – Bất động sản đầu tư, khi một doanh nghiệp lựa chọn mô hình giá gốc để kế toán cho bất động sản đầu tư, chi phí nào sau đây sẽ được ghi nhận vào chi phí trong kỳ?
A. Chi phí mua bất động sản đầu tư.
B. Chi phí cải tạo bất động sản đầu tư nhằm tăng khả năng sinh lợi.
C. Chi phí bảo trì, sửa chữa định kỳ bất động sản đầu tư.
D. Chi phí thẩm định giá bất động sản đầu tư ban đầu.
78. Một doanh nghiệp áp dụng phương pháp đường thẳng để khấu hao tài sản cố định. Điều này có nghĩa là:
A. Chi phí khấu hao tăng dần theo thời gian.
B. Chi phí khấu hao giảm dần theo thời gian.
C. Chi phí khấu hao là như nhau trong mỗi kỳ kế toán.
D. Chi phí khấu hao phụ thuộc vào mức độ sử dụng tài sản.
79. Khi đánh giá khả năng hoạt động liên tục của doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây là một dấu hiệu cảnh báo tiềm ẩn về vấn đề hoạt động?
A. Lợi nhuận gộp tăng.
B. Dòng tiền hoạt động dương.
C. Thâm hụt vốn lưu động.
D. Thanh toán các khoản nợ đúng hạn.
80. Theo Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS 01 – Chuẩn mực chung), yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là một phần cấu thành của Báo cáo tài chính theo quy định?
A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
B. Báo cáo về tình hình hoạt động của ban giám đốc.
C. Bản thuyết minh Báo cáo tài chính.
D. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
81. Khi doanh nghiệp phát hành cổ phiếu mới để tăng vốn, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến Báo cáo tài chính?
A. Giảm nợ phải trả và tăng lợi nhuận sau thuế.
B. Tăng vốn chủ sở hữu và tăng tài sản (tiền hoặc các tài sản khác).
C. Giảm tài sản và giảm lợi nhuận sau thuế.
D. Tăng chi phí tài chính và giảm lợi nhuận sau thuế.
82. Việc phân tích tỷ suất lợi nhuận ròng (Net Profit Margin) cho biết điều gì về doanh nghiệp?
A. Khả năng quản lý chi phí hoạt động.
B. Khả năng chuyển đổi doanh thu thành lợi nhuận sau thuế.
C. Hiệu quả sử dụng tài sản cố định.
D. Khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn.
83. Theo nguyên tắc thận trọng, khi có nhiều phương pháp kế toán khác nhau để hạch toán một nghiệp vụ, doanh nghiệp nên chọn phương pháp nào?
A. Phương pháp mang lại lợi nhuận cao nhất.
B. Phương pháp đơn giản và dễ hiểu nhất.
C. Phương pháp dẫn đến giá trị tài sản cao nhất.
D. Phương pháp dẫn đến kết quả thận trọng nhất, không làm tăng tài sản hoặc thu nhập một cách thái quá.
84. Theo Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) số 10 ‘Thuế thu nhập doanh nghiệp’, việc ghi nhận tài sản thuế thu nhập hoãn lại dựa trên nguyên tắc nào?
A. Chỉ ghi nhận khi có lãi chịu thuế dự kiến trong kỳ hiện tại.
B. Ghi nhận dựa trên các khoản chênh lệch tạm thời được khấu trừ và các khoản lỗ chưa sử dụng.
C. Chỉ ghi nhận khi có khả năng thu hồi cao.
D. Chỉ ghi nhận khi có quy định pháp luật cho phép.
85. Theo Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) số 03 ‘Các nguyên tắc kế toán chung’, khái niệm ‘ghi nhận’ áp dụng cho một khoản mục như thế nào?
A. Khi khoản mục đó được tạo ra.
B. Khi khoản mục đó có thể đo lường được và chắc chắn sẽ mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai hoặc có nghĩa vụ kinh tế trong tương lai.
C. Khi khoản mục đó được thanh toán.
D. Khi khoản mục đó được bán cho khách hàng.
86. Mục đích chính của việc lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
A. Đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
B. Cung cấp thông tin về nguồn gốc và việc sử dụng tiền của doanh nghiệp.
C. Xác định giá trị tài sản ròng của doanh nghiệp.
D. Đánh giá cấu trúc vốn của doanh nghiệp.
87. Khoản mục nào sau đây không thuộc Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp trực tiếp?
A. Tiền thu từ bán hàng.
B. Tiền chi trả cho nhà cung cấp.
C. Khấu hao tài sản cố định.
D. Tiền chi lương cho nhân viên.
88. Khoản mục nào sau đây được phân loại là ‘Chi phí trả trước’ trên Bảng cân đối kế toán?
A. Chi phí lãi vay đã trả cho kỳ tiếp theo.
B. Chi phí thuê văn phòng trả trước cho 6 tháng.
C. Chi phí tiền lương phải trả cho nhân viên.
D. Chi phí quảng cáo đã phát sinh trong kỳ.
89. Theo Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) số 27 ‘Báo cáo tài chính hợp nhất và sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán’, doanh nghiệp phải trình bày thông tin gì về các khoản nợ tiềm tàng trên Báo cáo tài chính?
A. Chỉ trình bày các khoản nợ tiềm tàng chắc chắn sẽ phát sinh.
B. Trình bày bản chất của khoản nợ tiềm tàng và ước tính ảnh hưởng tài chính của nó, hoặc một tuyên bố về việc không thể đưa ra ước tính đó.
C. Không cần trình bày các khoản nợ tiềm tàng nếu chúng không ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp.
D. Chỉ trình bày các khoản nợ tiềm tàng đã được ghi nhận vào chi phí.
90. Khi phân tích tỷ suất lợi nhuận gộp, giá trị càng cao cho thấy điều gì?
A. Doanh nghiệp có chi phí hoạt động cao.
B. Doanh nghiệp có khả năng định giá sản phẩm tốt và kiểm soát tốt giá vốn hàng bán.
C. Doanh nghiệp có hiệu quả sử dụng tài sản thấp.
D. Doanh nghiệp có đòn bẩy tài chính cao.
91. Theo nguyên tắc phù hợp, chi phí doanh thu phải được ghi nhận khi nào?
A. Khi tiền mặt được nhận từ việc bán hàng.
B. Khi chi phí được phát sinh, bất kể việc nhận doanh thu.
C. Khi doanh thu được ghi nhận, và chi phí liên quan trực tiếp đến doanh thu đó cũng được ghi nhận.
D. Khi doanh nghiệp có khả năng thanh toán chi phí.
92. Theo Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) số 01 ‘Chuẩn mực chung’, doanh nghiệp phải trình bày thông tin gì về các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán trên Báo cáo tài chính?
A. Chỉ trình bày các sự kiện điều chỉnh.
B. Trình bày cả các sự kiện điều chỉnh và các sự kiện không điều chỉnh.
C. Không cần trình bày các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán.
D. Chỉ trình bày các sự kiện có ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận.
93. Theo quy định về kế toán Việt Nam, giá trị thuần có thể thực hiện được của hàng tồn kho là gì?
A. Giá gốc của hàng tồn kho.
B. Giá bán ước tính của hàng tồn kho trừ đi chi phí để hoàn thành và chi phí bán hàng ước tính.
C. Giá gốc của hàng tồn kho cộng với chi phí bán hàng.
D. Giá trị ước tính của hàng tồn kho sau khi đã trừ đi tất cả các khoản chi phí.
94. Trong Báo cáo tài chính, vốn chủ sở hữu bao gồm những thành phần chính nào?
A. Vốn góp của chủ sở hữu và lợi nhuận chưa phân phối.
B. Vốn góp của chủ sở hữu, lợi nhuận chưa phân phối và các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu.
C. Vốn góp của chủ sở hữu và các khoản nợ phải trả.
D. Lợi nhuận sau thuế và các khoản dự phòng.
95. Trong phân tích báo cáo tài chính, tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) được tính như thế nào?
A. Lợi nhuận sau thuế chia cho Tổng tài sản.
B. Lợi nhuận sau thuế chia cho Vốn chủ sở hữu bình quân.
C. Doanh thu thuần chia cho Vốn chủ sở hữu bình quân.
D. Lợi nhuận gộp chia cho Doanh thu thuần.
96. Việc doanh nghiệp áp dụng phương pháp khấu hao đường thẳng cho tài sản cố định có ý nghĩa gì?
A. Chi phí khấu hao sẽ tăng dần qua các năm sử dụng tài sản.
B. Chi phí khấu hao sẽ không đổi trong suốt thời gian sử dụng hữu ích của tài sản.
C. Chi phí khấu hao sẽ phụ thuộc vào mức độ sử dụng thực tế của tài sản.
D. Chi phí khấu hao sẽ được ghi nhận vào vốn chủ sở hữu.
97. Khi một doanh nghiệp bán hàng trả chậm và ghi nhận khoản phải thu, khoản mục này được trình bày trên Báo cáo tài chính ở đâu?
A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
B. Bảng cân đối kế toán, phần Tài sản ngắn hạn hoặc dài hạn.
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
D. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu.
98. Nếu một doanh nghiệp có tỷ suất vòng quay hàng tồn kho cao, điều đó thường cho thấy điều gì?
A. Doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc bán hàng.
B. Doanh nghiệp quản lý hàng tồn kho hiệu quả và bán hàng nhanh chóng.
C. Doanh nghiệp đang dự trữ quá nhiều hàng tồn kho.
D. Doanh nghiệp có chi phí lưu kho cao.
99. Việc phân loại tài sản cố định thành ‘hữu hình’ và ‘vô hình’ dựa trên tiêu chí nào?
A. Giá trị của tài sản.
B. Tính chất vật lý của tài sản.
C. Thời gian sử dụng dự kiến của tài sản.
D. Nguồn gốc hình thành tài sản.
100. Khoản mục nào sau đây là một khoản chi phí tài chính?
A. Chi phí bán hàng.
B. Chi phí quản lý doanh nghiệp.
C. Chi phí lãi vay.
D. Chi phí khấu hao.