1. Trong bối cảnh kinh doanh toàn cầu hóa, việc hiểu và tôn trọng sự khác biệt văn hóa trong giao tiếp là yếu tố quan trọng vì sao?
A. Để tránh phải giao tiếp với người nước ngoài.
B. Để đảm bảo các giao dịch kinh doanh diễn ra suôn sẻ, tránh hiểu lầm và xây dựng mối quan hệ bền vững.
C. Chỉ cần tuân theo phong cách giao tiếp của quốc gia mình.
D. Làm cho mọi người thích nghi với văn hóa của nước mình.
2. Trong một cuộc họp trực tuyến, để duy trì sự tương tác và thu hút người tham dự, người điều phối nên làm gì?
A. Nói liên tục mà không có khoảng dừng hoặc tương tác.
B. Yêu cầu mọi người bật camera và đặt câu hỏi xen kẽ.
C. Chỉ tập trung vào việc trình bày nội dung mà không quan tâm đến người nghe.
D. Cho phép người tham dự làm việc riêng trong suốt cuộc họp.
3. Khi đưa ra một lời từ chối trong kinh doanh (ví dụ: từ chối yêu cầu của khách hàng, đối tác), cách diễn đạt nào là phù hợp nhất?
A. Nói thẳng ‘Không’ một cách cộc lốc.
B. Giải thích lý do từ chối một cách rõ ràng, tôn trọng và có thể đề xuất phương án thay thế (nếu có).
C. Giả vờ không nghe thấy yêu cầu.
D. Đổ lỗi cho một bộ phận khác trong công ty.
4. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng ‘lòng tin’ trong các mối quan hệ kinh doanh?
A. Sự giàu có và địa vị xã hội.
B. Tính nhất quán giữa lời nói và hành động, sự minh bạch và chuyên nghiệp.
C. Khả năng thuyết phục người khác bằng lời nói hoa mỹ.
D. Sự đồng ý với mọi ý kiến của đối phương.
5. Mục đích chính của việc sử dụng ‘ngôn ngữ tích cực’ trong giao tiếp kinh doanh là gì?
A. Che giấu những vấn đề tiêu cực đang tồn tại.
B. Tạo không khí thoải mái, xây dựng mối quan hệ tốt và truyền tải thông điệp hiệu quả hơn.
C. Làm cho người nghe cảm thấy tội lỗi hoặc áy náy.
D. Thể hiện sự vượt trội và quyền lực của người nói.
6. Khi viết một báo cáo kinh doanh, cấu trúc phổ biến nào sau đây thường được áp dụng để đảm bảo tính logic và dễ theo dõi?
A. Ngẫu nhiên, chỉ viết những gì nghĩ ra lúc đó.
B. Giới thiệu – Thân bài (phân tích, số liệu) – Kết luận/Khuyến nghị.
C. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng mà không có phần giải thích.
D. Bắt đầu bằng phần kết luận và sau đó mới trình bày chi tiết.
7. Khi đối mặt với một khách hàng khó tính, cách tiếp cận nào thể hiện sự chuyên nghiệp và mong muốn giải quyết vấn đề?
A. Cãi lại và khẳng định khách hàng sai.
B. Tìm cách kết thúc cuộc trò chuyện càng nhanh càng tốt.
C. Giữ bình tĩnh, lắng nghe đầy đủ vấn đề của khách hàng và thể hiện sự đồng cảm.
D. Chỉ hứa hẹn những điều không thể thực hiện để làm khách hàng hài lòng tạm thời.
8. Trong giao tiếp kinh doanh, khi một người nói quá nhanh, sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà người nghe không quen thuộc, hành vi này thể hiện sự thiếu sót trong yếu tố nào của giao tiếp hiệu quả?
A. Sự đồng cảm và tôn trọng người nghe.
B. Sự rõ ràng và dễ hiểu.
C. Sự chân thành và minh bạch.
D. Sự tự tin và quyết đoán.
9. Trong giao tiếp bằng văn bản (email, tin nhắn), việc sử dụng các biểu tượng cảm xúc (emojis) có nên được khuyến khích trong mọi tình huống kinh doanh không?
A. Có, emojis giúp thể hiện cảm xúc và làm cho giao tiếp thân thiện hơn.
B. Không, emojis có thể gây hiểu lầm, thiếu chuyên nghiệp và không phù hợp với mọi đối tượng/tình huống.
C. Chỉ nên dùng khi giao tiếp với đồng nghiệp thân thiết.
D. Tùy thuộc vào số lượng emojis sử dụng.
10. Giao tiếp phi ngôn ngữ (ngôn ngữ cơ thể, nét mặt, giọng điệu) đóng vai trò gì trong giao tiếp kinh doanh?
A. Không có vai trò quan trọng, chỉ cần nội dung lời nói.
B. Chỉ bổ sung thêm thông tin, không ảnh hưởng đến ý nghĩa chính.
C. Là yếu tố then chốt, có thể củng cố, mâu thuẫn hoặc làm thay đổi ý nghĩa của lời nói.
D. Chỉ quan trọng trong các cuộc gặp mặt trực tiếp, không cần thiết qua điện thoại hay email.
11. Nguyên tắc ‘lắng nghe chủ động’ trong giao tiếp kinh doanh nhấn mạnh điều gì?
A. Chỉ nghe thấy những gì người nói đang trình bày.
B. Tập trung hoàn toàn vào người nói, không ngắt lời, và cố gắng hiểu cả ý nghĩa ngầm.
C. Chuẩn bị sẵn câu trả lời trong khi người khác đang nói.
D. Chỉ quan tâm đến những điểm mình đồng ý với người nói.
12. Khi nhận phản hồi tiêu cực về sản phẩm, một nhà quản lý kinh doanh nên phản ứng như thế nào để duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng và cải thiện sản phẩm?
A. Phớt lờ phản hồi và cho rằng khách hàng không hiểu giá trị sản phẩm.
B. Bảo vệ sản phẩm một cách gay gắt và đổ lỗi cho người dùng.
C. Lắng nghe, ghi nhận, xin lỗi nếu cần và đề xuất giải pháp khắc phục.
D. Chỉ tập trung vào những phản hồi tích cực để duy trì uy tín.
13. Khi chuẩn bị cho một buổi thuyết trình kinh doanh, yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo thông điệp được truyền tải hiệu quả đến khán giả?
A. Số lượng slide dày đặc với nhiều biểu đồ phức tạp.
B. Sử dụng ngôn ngữ khoa trương, hoa mỹ để gây ấn tượng.
C. Hiểu rõ đối tượng khán giả, mục tiêu thuyết trình và cấu trúc bài nói logic.
D. Tập trung vào việc đọc thuộc lòng từng câu chữ trong bài.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những đặc điểm của giao tiếp kinh doanh hiệu quả?
A. Sự rõ ràng và chính xác.
B. Tính kịp thời và liên tục.
C. Sự mơ hồ và chung chung để tạo sự linh hoạt.
D. Tính xây dựng và tích cực.
15. Trong tình huống đàm phán, chiến lược ‘Win-Win’ hướng tới kết quả như thế nào?
A. Một bên đạt được mọi thứ mong muốn, bên kia chấp nhận thiệt thòi.
B. Cả hai bên đều cảm thấy hài lòng với kết quả đạt được, đáp ứng được lợi ích cốt lõi của mỗi bên.
C. Phân chia lợi ích một cách ngẫu nhiên, không dựa trên sự đóng góp.
D. Tập trung vào việc phân tích điểm yếu của đối phương để giành lợi thế.
16. Khi gửi email thông báo về một sự thay đổi quan trọng (ví dụ: thay đổi chính sách, lịch trình), thông tin nào cần được nhấn mạnh để người nhận nắm bắt nhanh chóng?
A. Lịch sử hình thành công ty.
B. Những thay đổi cụ thể, lý do thay đổi và thời điểm áp dụng.
C. Thông tin cá nhân của người gửi.
D. Những vấn đề không liên quan đến sự thay đổi.
17. Trong một buổi phỏng vấn xin việc, câu hỏi ‘Điểm yếu lớn nhất của bạn là gì?’ nhằm mục đích đánh giá điều gì ở ứng viên?
A. Khả năng tự nhận thức, trung thực và cách họ đối mặt với thử thách.
B. Liệu ứng viên có đủ kinh nghiệm làm việc hay không.
C. Khả năng nói dối một cách thuyết phục.
D. Mức độ sẵn sàng làm việc ngoài giờ.
18. Trong một cuộc họp, khi có ý kiến trái chiều, thái độ giao tiếp nào là phù hợp nhất để đạt được sự đồng thuận hoặc giải quyết vấn đề?
A. Kiên quyết bảo vệ quan điểm của mình và không chấp nhận bất kỳ thay đổi nào.
B. Tấn công cá nhân người có ý kiến trái chiều để làm giảm uy tín của họ.
C. Tìm kiếm điểm chung, trình bày lý lẽ một cách tôn trọng và sẵn sàng thỏa hiệp.
D. Im lặng để tránh xung đột, ngay cả khi có ý kiến khác biệt.
19. Email kinh doanh nên có tiêu đề (subject line) như thế nào để tăng khả năng người nhận mở và đọc?
A. Ngắn gọn, chung chung và không tiết lộ nội dung chính.
B. Dài dòng, chứa nhiều chi tiết không cần thiết.
C. Rõ ràng, súc tích, chứa thông tin quan trọng nhất và mang tính hành động (nếu có).
D. Chỉ ghi ‘Quan trọng’ hoặc ‘Khẩn cấp’ mà không có thêm thông tin.
20. Khi thực hiện cuộc gọi bán hàng, mục tiêu ban đầu của người gọi là gì?
A. Bán được hàng ngay lập tức trong cuộc gọi đầu tiên.
B. Thu thập thông tin cá nhân của khách hàng để bán cho bên thứ ba.
C. Thiết lập mối quan hệ, giới thiệu sản phẩm/dịch vụ và tạo cơ hội cho bước tiếp theo.
D. Chỉ cung cấp thông tin sản phẩm mà không quan tâm đến nhu cầu khách hàng.
21. Khi phản hồi một email, việc sử dụng tính năng ‘Reply All’ (Trả lời tất cả) nên được cân nhắc kỹ lưỡng vì lý do gì?
A. Để đảm bảo mọi người trong danh sách đều nhận được thông tin cập nhật.
B. Để tránh làm phiền người nhận khác không liên quan đến nội dung phản hồi.
C. Để thể hiện sự tương tác tích cực với tất cả mọi người.
D. Vì nó là mặc định của hệ thống email.
22. Trong giao tiếp kinh doanh, việc sử dụng ‘ngôn ngữ tích cực’ (positive language) mang lại lợi ích gì?
A. Che giấu sự thật và tạo ra ảo tưởng.
B. Giúp tạo bầu không khí lạc quan, xây dựng thiện chí và giải quyết vấn đề hiệu quả hơn.
C. Làm cho vấn đề trở nên nghiêm trọng hơn.
D. Thể hiện sự yếu đuối và thiếu quyết đoán.
23. Khi trình bày trước đám đông, yếu tố nào giúp duy trì sự chú ý của khán giả tốt nhất?
A. Đọc toàn bộ bài trình bày từ giấy.
B. Sử dụng nhiều thuật ngữ kỹ thuật khó hiểu.
C. Tương tác với khán giả, đặt câu hỏi và sử dụng các ví dụ minh họa sinh động.
D. Nói với tốc độ rất nhanh để kết thúc sớm.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của ‘ngôn ngữ cơ thể’ (body language) trong giao tiếp kinh doanh?
A. Nét mặt và biểu cảm.
B. Tư thế và cử chỉ.
C. Cách sử dụng từ ngữ và giọng điệu.
D. Tiếp xúc bằng mắt (eye contact).
25. Khi nhận phản hồi tiêu cực từ khách hàng, phản ứng hiệu quả nhất của người làm kinh doanh là gì?
A. Bảo vệ quan điểm của mình và chỉ ra lỗi của khách hàng.
B. Lờ đi phản hồi vì nó không mang tính xây dựng.
C. Xin lỗi chân thành, thừa nhận vấn đề (nếu có) và đề xuất giải pháp.
D. Chuyển trách nhiệm cho bộ phận khác ngay lập tức.
26. Trong giao tiếp bằng văn bản, làm thế nào để tránh hiểu lầm về giọng điệu hoặc ý định của người viết?
A. Sử dụng nhiều câu cảm thán và dấu chấm than.
B. Tránh sử dụng biểu tượng cảm xúc (emojis) trong mọi trường hợp.
C. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, trực tiếp và cân nhắc sử dụng các biểu tượng cảm xúc (emojis) một cách phù hợp nếu văn hóa cho phép.
D. Viết càng dài càng tốt để thể hiện sự chi tiết.
27. Trong việc xây dựng thương hiệu cá nhân (personal branding), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo sự khác biệt và thu hút?
A. Sở hữu bằng cấp cao nhất.
B. Khả năng thể hiện giá trị độc đáo và nhất quán về chuyên môn và cá tính.
C. Có nhiều người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Ăn mặc thật thời trang và bắt mắt.
28. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố quan trọng nhất cần lưu ý khi giao tiếp với đối tác quốc tế là gì?
A. Giả định rằng mọi người đều hiểu văn hóa và phong tục của quốc gia mình.
B. Tìm hiểu và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ và phong tục tập quán.
C. Chỉ tập trung vào các điều khoản hợp đồng và bỏ qua các yếu tố văn hóa.
D. Sử dụng ngôn ngữ địa phương của mình để giao tiếp.
29. Khi đưa ra lời từ chối hoặc thông báo tin xấu trong kinh doanh, phương pháp hiệu quả nhất là gì?
A. Tránh đối mặt trực tiếp và hy vọng vấn đề tự biến mất.
B. Thông báo thẳng thừng, không giải thích.
C. Bắt đầu bằng một lời khen hoặc thông tin tích cực, sau đó đưa ra lời từ chối/tin xấu một cách rõ ràng, lịch sự và cung cấp lý do (nếu phù hợp).
D. Đổ lỗi cho yếu tố bên ngoài.
30. Khi trình bày dữ liệu hoặc báo cáo, cách nào sau đây giúp người nghe hiểu thông tin tốt nhất?
A. Liệt kê tất cả các con số thô một cách chi tiết.
B. Sử dụng biểu đồ, đồ thị và tóm tắt các điểm chính một cách trực quan.
C. Chỉ đọc các tiêu đề của báo cáo.
D. Giả định rằng người nghe đã quen thuộc với dữ liệu.
31. Khi đối mặt với sự im lặng khó xử trong một cuộc trò chuyện, hành động nào sau đây là phù hợp nhất để duy trì luồng giao tiếp?
A. Rời đi ngay lập tức để tránh sự ngượng ngùng.
B. Bắt đầu nói về một chủ đề hoàn toàn không liên quan.
C. Nhẹ nhàng đặt một câu hỏi liên quan đến chủ đề đang bàn hoặc một chủ đề mới phù hợp.
D. Chỉ chờ đợi cho đến khi người kia bắt đầu nói.
32. Trong một cuộc gọi điện thoại kinh doanh, việc im lặng quá lâu có thể gây ra tác động gì?
A. Tạo không gian cho người nói suy nghĩ.
B. Gây cảm giác ngập ngừng, thiếu chuyên nghiệp hoặc người ở đầu dây bên kia không còn lắng nghe.
C. Thể hiện sự tôn trọng đối với người nói.
D. Giúp cuộc gọi kết thúc nhanh hơn.
33. Trong một cuộc đàm phán kinh doanh, chiến lược ‘win-win’ tập trung vào điều gì?
A. Đảm bảo một bên đạt được lợi ích tối đa bằng mọi giá.
B. Tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều cảm thấy có lợi và hài lòng.
C. Nhấn mạnh vào sự khác biệt và tranh cãi để tìm ra người thắng cuộc.
D. Chỉ tập trung vào việc thỏa mãn nhu cầu của bên mình.
34. Khi tham gia mạng lưới quan hệ (networking), mục tiêu quan trọng nhất không phải là gì?
A. Thiết lập các mối quan hệ chân thành và lâu dài.
B. Tìm kiếm cơ hội hợp tác hoặc kinh doanh tiềm năng.
C. Chỉ thu thập danh thiếp hoặc thông tin liên lạc của càng nhiều người càng tốt.
D. Học hỏi kinh nghiệm và kiến thức từ những người khác.
35. Yếu tố ‘tin cậy’ (credibility) trong giao tiếp kinh doanh được xây dựng chủ yếu dựa trên?
A. Sự tự tin thái quá và khả năng nói lớn tiếng.
B. Chuyên môn, kinh nghiệm, sự trung thực và nhất quán trong hành động.
C. Khả năng sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và phức tạp.
D. Sự nổi tiếng và quy mô của doanh nghiệp.
36. Trong giao tiếp kinh doanh, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thiết lập mối quan hệ ban đầu và tạo ấn tượng tích cực?
A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành phức tạp.
B. Khả năng lắng nghe chủ động và thể hiện sự quan tâm.
C. Tập trung hoàn toàn vào việc trình bày ý kiến cá nhân.
D. Chia sẻ thông tin cá nhân quá mức.
37. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng cho một cuộc họp kinh doanh bao gồm những gì, theo quan điểm phổ biến nhất?
A. Chỉ cần đến đúng giờ và chờ đợi chương trình bắt đầu.
B. Nghiên cứu chương trình nghị sự, hiểu rõ mục tiêu cuộc họp và chuẩn bị thông tin liên quan.
C. Chỉ tập trung vào việc chuẩn bị bài thuyết trình của bản thân.
D. Chỉ cần biết ai sẽ tham dự cuộc họp.
38. Mục đích chính của việc sử dụng ‘câu hỏi mở’ (open-ended questions) trong phỏng vấn hoặc khảo sát là gì?
A. Để người trả lời chọn một trong các phương án có sẵn.
B. Để khuyến khích người trả lời cung cấp thông tin chi tiết, sâu sắc và đa chiều.
C. Để kiểm tra trí nhớ của người trả lời về các sự kiện cụ thể.
D. Để giới hạn câu trả lời chỉ trong một từ.
39. Trong các kênh giao tiếp kinh doanh, kênh nào thường được xem là phù hợp nhất để truyền tải thông tin phức tạp, yêu cầu thảo luận chi tiết và phản hồi ngay lập tức?
A. Email.
B. Tin nhắn văn bản (SMS).
C. Cuộc gọi điện thoại hoặc họp trực tiếp/video call.
D. Bài đăng trên mạng xã hội.
40. Khi gửi email kinh doanh, nguyên tắc ‘đủ ngắn gọn, rõ ràng và đi thẳng vào vấn đề’ quan trọng vì lý do gì?
A. Để thể hiện sự uyên bác của người gửi.
B. Để tiết kiệm thời gian của người nhận và đảm bảo thông điệp được tiếp nhận hiệu quả.
C. Để tăng số lượng từ trong email.
D. Để tạo sự bí ẩn và thu hút sự tò mò.
41. Khi đối mặt với xung đột trong môi trường làm việc, cách tiếp cận hiệu quả nhất là gì?
A. Tránh né mọi cuộc đối thoại để giữ hòa bình.
B. Tấn công cá nhân người gây ra xung đột.
C. Tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của vấn đề và tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi.
D. Luôn cho rằng mình đúng và không lắng nghe người khác.
42. Khi tham dự một hội nghị quốc tế, việc tìm hiểu về văn hóa và phong tục tập quán của quốc gia đối tác là cần thiết để làm gì?
A. Chứng tỏ sự am hiểu cá nhân về địa lý.
B. Tránh gây ra hiểu lầm, thiếu tôn trọng và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp hơn.
C. Tìm kiếm cơ hội kinh doanh mới dựa trên sự khác biệt văn hóa.
D. Chỉ để thỏa mãn sự tò mò cá nhân.
43. Trong một buổi giới thiệu sản phẩm, việc sử dụng câu chuyện (storytelling) có tác dụng gì?
A. Làm cho buổi giới thiệu dài dòng và nhàm chán.
B. Giúp kết nối cảm xúc với khán giả, làm cho thông điệp dễ nhớ và thuyết phục hơn.
C. Chỉ phù hợp với các sản phẩm dành cho trẻ em.
D. Che giấu sự thiếu hụt về thông tin kỹ thuật.
44. Khi thuyết trình về một sản phẩm mới, mục tiêu chính của người nói là gì?
A. Khoe kiến thức chuyên môn sâu rộng.
B. Làm cho khán giả cảm thấy choáng ngợp bởi sự phức tạp của sản phẩm.
C. Truyền đạt rõ ràng giá trị, lợi ích và cách sản phẩm giải quyết vấn đề cho khách hàng.
D. Chỉ tập trung vào các tính năng kỹ thuật.
45. Khi nhận một lời mời họp hoặc yêu cầu công việc, phản hồi nhanh chóng và lịch sự thể hiện điều gì?
A. Sự thiếu chuyên nghiệp và không tôn trọng thời gian của người gửi.
B. Sự tôn trọng, chuyên nghiệp và hiệu quả trong công việc.
C. Sự chậm trễ trong việc ra quyết định.
D. Sự không quan tâm đến nhiệm vụ được giao.
46. Trong một cuộc đàm phán, chiến lược ‘win-win’ (cùng thắng) nhấn mạnh điều gì?
A. Một bên đạt được tất cả những gì mình muốn, bên kia chấp nhận thua thiệt.
B. Tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều cảm thấy hài lòng và có lợi.
C. Chỉ tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận cho một bên.
D. Sử dụng áp lực để buộc đối phương nhượng bộ.
47. Ngôn ngữ cơ thể (body language) trong giao tiếp kinh doanh có vai trò gì?
A. Không có vai trò quan trọng, chỉ là yếu tố phụ.
B. Truyền tải thông điệp phi ngôn ngữ, ảnh hưởng đến cách người nghe cảm nhận về người nói.
C. Chỉ hữu ích trong các buổi họp mặt xã giao.
D. Là phương tiện duy nhất để thể hiện cảm xúc.
48. Trong giao tiếp giữa các nền văn hóa khác nhau, khái niệm ‘khoảng cách quyền lực’ (power distance) ảnh hưởng như thế nào đến cách mọi người tương tác?
A. Không ảnh hưởng đến cách giao tiếp, mọi người luôn bình đẳng.
B. Ở những nền văn hóa có khoảng cách quyền lực cao, cấp dưới thường ít dám thể hiện ý kiến trái chiều với cấp trên.
C. Luôn khuyến khích cấp dưới tranh luận sôi nổi với lãnh đạo.
D. Chỉ ảnh hưởng đến trang phục của nhân viên.
49. Trong giao tiếp kinh doanh qua điện thoại, việc sử dụng tông giọng và ngữ điệu phù hợp giúp đạt được hiệu quả gì?
A. Tạo sự nhàm chán và đơn điệu.
B. Thể hiện sự tự tin, nhiệt tình và chuyên nghiệp, đồng thời truyền tải đúng cảm xúc.
C. Làm cho cuộc nói chuyện trở nên khó hiểu.
D. Giảm thiểu thời gian của cuộc gọi.
50. Trong giao tiếp kinh doanh, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin và mối quan hệ bền vững với đối tác?
A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, phức tạp.
B. Thể hiện sự chân thành, minh bạch và giữ lời hứa.
C. Tập trung vào lợi ích ngắn hạn của bản thân.
D. Luôn luôn đồng ý với mọi ý kiến của đối tác.
51. Việc sử dụng ‘ngôn ngữ tích cực’ (positive language) trong giao tiếp kinh doanh có ý nghĩa gì?
A. Chỉ nói những điều tốt đẹp, né tránh mọi vấn đề.
B. Tập trung vào giải pháp, thể hiện thái độ lạc quan và xây dựng, tránh ngôn ngữ tiêu cực.
C. Luôn sử dụng những từ ngữ hoa mỹ và sáo rỗng.
D. Chỉ sử dụng những câu có cấu trúc khẳng định.
52. Một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu cá nhân (personal branding) là gì?
A. Giữ bí mật về kỹ năng và kinh nghiệm bản thân.
B. Thể hiện sự nhất quán về giá trị, kỹ năng và hình ảnh chuyên nghiệp.
C. Sao chép hoàn toàn phong cách của người thành công khác.
D. Chỉ tập trung vào việc có nhiều mối quan hệ trên mạng xã hội.
53. Email kinh doanh chuyên nghiệp cần tuân thủ những nguyên tắc nào sau đây?
A. Sử dụng tiếng lóng, biệt ngữ thông dụng trong ngành.
B. Tiêu đề rõ ràng, nội dung ngắn gọn, lịch sự và có lời kêu gọi hành động (nếu có).
C. Chỉ gửi email khi có vấn đề khẩn cấp.
D. Không cần kiểm tra lỗi chính tả hay ngữ pháp.
54. Trong các hình thức giao tiếp, hình thức nào thường được coi là ít trang trọng và phù hợp với việc trao đổi nhanh, không chính thức?
A. Thư tín chính thức (Formal letter).
B. Cuộc họp ban lãnh đạo.
C. Tin nhắn tức thời (Instant messaging) hoặc trò chuyện nội bộ.
D. Báo cáo định kỳ.
55. Khi gửi lời cảm ơn sau một cuộc gặp mặt hoặc đàm phán, điều gì là quan trọng nhất?
A. Chỉ đơn giản là gửi một tin nhắn chúc mừng.
B. Nhắc lại những điểm chính đã thảo luận, thể hiện sự trân trọng thời gian và bày tỏ mong muốn hợp tác.
C. Yêu cầu đối phương đưa ra quyết định ngay lập tức.
D. Nói về những vấn đề cá nhân không liên quan.
56. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một phần của ‘giao tiếp bằng lời’ (verbal communication) trong kinh doanh?
A. Một bài phát biểu tại buổi lễ.
B. Một email gửi cho khách hàng.
C. Nụ cười của nhân viên bán hàng.
D. Một cuộc gọi điện thoại tư vấn.
57. Khi sử dụng phương tiện truyền thông xã hội (social media) cho mục đích kinh doanh, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?
A. Đăng tải càng nhiều nội dung càng tốt, không quan tâm đến chất lượng.
B. Duy trì hình ảnh thương hiệu nhất quán, tương tác tích cực và chuyên nghiệp.
C. Chỉ tập trung vào việc quảng cáo sản phẩm mà không chia sẻ thông tin hữu ích.
D. Sử dụng ngôn ngữ quá suồng sã để thu hút sự chú ý.
58. Điểm khác biệt cốt lõi giữa ‘giao tiếp bằng lời’ (verbal communication) và ‘giao tiếp phi ngôn ngữ’ (non-verbal communication) là gì?
A. Giao tiếp bằng lời sử dụng văn bản, còn phi ngôn ngữ sử dụng âm thanh.
B. Giao tiếp bằng lời dựa vào từ ngữ, còn phi ngôn ngữ dựa vào cử chỉ, nét mặt, giọng điệu.
C. Giao tiếp bằng lời luôn trực tiếp, còn phi ngôn ngữ luôn gián tiếp.
D. Giao tiếp bằng lời chỉ có trong văn viết, còn phi ngôn ngữ chỉ có trong văn nói.
59. Trong bối cảnh làm việc nhóm, kỹ năng lắng nghe chủ động (active listening) bao gồm những gì?
A. Chỉ chờ đến lượt mình nói mà không chú ý đến người khác.
B. Tập trung hoàn toàn vào người nói, đặt câu hỏi làm rõ và phản hồi để cho thấy sự thấu hiểu.
C. Ngắt lời người nói thường xuyên để đưa ra ý kiến của mình.
D. Ghi chép lại mọi thứ một cách máy móc mà không suy nghĩ.
60. Khi nhận phản hồi tiêu cực về sản phẩm/dịch vụ, phản ứng hiệu quả nhất của người làm kinh doanh là gì?
A. Bao biện, đổ lỗi cho khách hàng hoặc yếu tố bên ngoài.
B. Phớt lờ phản hồi đó để tránh tranh cãi.
C. Lắng nghe thấu đáo, ghi nhận ý kiến và tìm giải pháp khắc phục.
D. Ngay lập tức đưa ra lời xin lỗi mà không tìm hiểu nguyên nhân.
61. Theo các chuyên gia về giao tiếp, ‘khu vực cá nhân’ (personal space) trong giao tiếp kinh doanh có ý nghĩa gì?
A. Khoảng cách mà người đó cảm thấy thoải mái khi làm việc một mình.
B. Khoảng cách vật lý an toàn và thoải mái giữa hai người đang giao tiếp, thay đổi tùy theo mối quan hệ và văn hóa.
C. Không gian làm việc riêng của mỗi cá nhân.
D. Khoảng cách cần thiết để nhìn rõ màn hình máy tính.
62. Việc sử dụng các từ ngữ mang tính khẳng định (‘tôi tin’, ‘chắc chắn’, ‘chúng ta có thể’) trong giao tiếp kinh doanh có tác dụng gì?
A. Làm cho người nói có vẻ thiếu quyết đoán.
B. Tăng cường sự tự tin, chuyên nghiệp và khả năng thuyết phục.
C. Chỉ nên sử dụng khi nói chuyện với cấp dưới.
D. Làm cho cuộc trò chuyện trở nên nhàm chán.
63. Trong giao tiếp kinh doanh quốc tế, yếu tố nào cần được lưu ý đặc biệt để tránh hiểu lầm văn hóa?
A. Chỉ tập trung vào việc sử dụng tiếng Anh chuẩn.
B. Bỏ qua các nghi thức và phong tục địa phương.
C. Tìm hiểu và tôn trọng các quy tắc giao tiếp, ngôn ngữ cơ thể, và giá trị văn hóa của đối tác.
D. Giả định rằng mọi người đều có cách giao tiếp giống mình.
64. Khi cần từ chối một yêu cầu từ đồng nghiệp một cách khéo léo, bạn nên áp dụng phương pháp nào?
A. Nói ‘Không’ thẳng thừng mà không đưa ra lời giải thích.
B. Đồng ý nhưng không thực hiện.
C. Thể hiện sự đồng cảm, giải thích lý do từ chối một cách ngắn gọn và đưa ra phương án thay thế (nếu có).
D. Tránh né câu trả lời và hy vọng họ quên đi.
65. Khi trình bày một ý tưởng mới trước ban lãnh đạo, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?
A. Nói thật to và rõ ràng để mọi người chú ý.
B. Chuẩn bị kỹ lưỡng, trình bày logic, tập trung vào lợi ích và giải pháp.
C. Sử dụng nhiều biểu đồ và số liệu phức tạp mà không giải thích.
D. Chỉ tập trung vào khía cạnh kỹ thuật của ý tưởng.
66. Khi đối mặt với một khách hàng đang rất tức giận, chiến lược giao tiếp hiệu quả nhất là gì?
A. Cố gắng tranh luận để chứng minh khách hàng sai.
B. Nói rằng đó không phải là lỗi của bạn.
C. Giữ bình tĩnh, lắng nghe thấu cảm, thừa nhận cảm xúc của họ và tập trung vào giải pháp.
D. Yêu cầu họ nói chuyện với người khác.
67. Trong một cuộc họp, nếu bạn không hiểu rõ một vấn đề được thảo luận, hành động nào là phù hợp nhất?
A. Im lặng để tránh làm mất thời gian của mọi người.
B. Giả vờ hiểu và gật đầu theo những người khác.
C. Hỏi lại một cách lịch sự để làm rõ điểm mình chưa hiểu.
D. Nói rằng vấn đề đó không liên quan đến công việc của mình.
68. Ngôn ngữ cơ thể (body language) trong giao tiếp kinh doanh có tác động như thế nào?
A. Không có tác động đáng kể, chỉ lời nói mới quan trọng.
B. Có thể củng cố hoặc mâu thuẫn với thông điệp bằng lời, ảnh hưởng đến nhận thức của người nghe.
C. Chỉ quan trọng trong các buổi tiệc xã giao, không ảnh hưởng đến giao dịch chính thức.
D. Chỉ quan trọng đối với người nói, không ảnh hưởng đến người nghe.
69. Mục đích chính của việc gửi thư cảm ơn sau cuộc họp hoặc phỏng vấn là gì?
A. Nhắc nhở người nhận về những điều đã nói trong cuộc họp.
B. Yêu cầu thêm thông tin hoặc làm rõ một số điểm.
C. Thể hiện sự chuyên nghiệp, bày tỏ lòng biết ơn và củng cố ấn tượng tích cực.
D. Hỏi về kết quả hoặc quyết định cuối cùng ngay lập tức.
70. Để tăng cường hiệu quả của việc thuyết trình, ngoài nội dung, người thuyết trình cần chú trọng yếu tố nào?
A. Trang phục càng lòe loẹt càng tốt.
B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
C. Sự tự tin, tương tác với khán giả, sử dụng phương tiện hỗ trợ trực quan (slide) hiệu quả.
D. Nói liên tục không nghỉ để giữ mạch cảm xúc.
71. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các kênh giao tiếp phi ngôn ngữ?
A. Ánh mắt và cử chỉ.
B. Giọng điệu và tốc độ nói.
C. Nội dung văn bản trong email.
D. Khoảng cách vật lý giữa người nói và người nghe.
72. Trong bối cảnh làm việc nhóm, yếu tố nào góp phần quan trọng nhất vào việc giải quyết xung đột hiệu quả?
A. Để cá nhân mạnh hơn áp đặt ý kiến của mình.
B. Tránh né mọi cuộc tranh luận để giữ hòa khí.
C. Tập trung vào vấn đề, lắng nghe tất cả các quan điểm và tìm kiếm giải pháp cùng thắng (win-win).
D. Chỉ ưu tiên ý kiến của người có chức vụ cao nhất.
73. Khái niệm ‘văn hóa giao tiếp’ trong doanh nghiệp đề cập đến điều gì?
A. Phong cách ăn mặc của nhân viên.
B. Các quy tắc, chuẩn mực, giá trị và niềm tin chung chi phối cách mọi người tương tác và giao tiếp với nhau.
C. Số lượng cuộc họp được tổ chức hàng tuần.
D. Chỉ liên quan đến giao tiếp giữa sếp và nhân viên.
74. Trong một buổi đàm phán, nếu đối tác đưa ra một đề nghị không hợp lý, cách ứng xử nào là tốt nhất?
A. Ngay lập tức từ chối và kết thúc đàm phán.
B. Đồng ý để tránh xung đột.
C. Yêu cầu họ giải thích rõ hơn về cơ sở của đề nghị đó và đưa ra lập luận, đề xuất của mình một cách bình tĩnh.
D. Chê bai đề nghị của họ để thể hiện sự vượt trội.
75. Một email gửi cho khách hàng tiềm năng nên bắt đầu bằng cách nào sau đây để tạo ấn tượng ban đầu tốt nhất?
A. Giới thiệu chi tiết về lịch sử công ty và tất cả các sản phẩm.
B. Hỏi ngay về ngân sách và yêu cầu cụ thể của họ.
C. Cá nhân hóa lời chào, đề cập đến một điểm chung hoặc lý do liên hệ cụ thể.
D. Sử dụng một câu trích dẫn hài hước hoặc câu đố để thu hút sự chú ý.
76. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc điều chỉnh giọng điệu và âm lượng khi nói chuyện điện thoại trong kinh doanh?
A. Nói càng nhanh càng tốt để tiết kiệm thời gian.
B. Giữ giọng điệu đều đều, không biểu cảm.
C. Sử dụng giọng điệu thân thiện, rõ ràng, âm lượng vừa phải, điều chỉnh theo ngữ cảnh.
D. Nói to nhất có thể để đảm bảo người ở đầu dây bên kia nghe rõ.
77. Nguyên tắc ‘lắng nghe chủ động’ trong giao tiếp kinh doanh bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ tập trung vào những gì mình muốn nghe và chờ đến lượt mình nói.
B. Ngắt lời người nói khi có ý tưởng mới để không quên.
C. Tập trung hoàn toàn vào người nói, thể hiện sự quan tâm qua cử chỉ, ánh mắt và phản hồi bằng lời phù hợp.
D. Suy nghĩ về câu trả lời của mình trong khi người khác đang nói.
78. Khi giao tiếp bằng văn bản (email, tin nhắn), việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emojis) được khuyến khích hay không trong môi trường kinh doanh chuyên nghiệp?
A. Luôn được khuyến khích để tạo sự thân thiện.
B. Không bao giờ được sử dụng, chỉ dùng ngôn ngữ trang trọng.
C. Có thể sử dụng một cách hạn chế và phù hợp với bối cảnh, văn hóa công ty để tăng tính biểu cảm.
D. Chỉ sử dụng khi giao tiếp với cấp trên.
79. Trong giao tiếp kinh doanh, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin và mối quan hệ bền vững với đối tác, khách hàng?
A. Khả năng đàm phán để đạt được lợi ích tối đa cho bản thân.
B. Sự chân thành, minh bạch và giữ lời hứa trong mọi giao dịch.
C. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp, thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự uyên bác.
D. Tập trung hoàn toàn vào việc bán sản phẩm/dịch vụ mà ít quan tâm đến nhu cầu khách hàng.
80. Khi nhận phản hồi tiêu cực về công việc, phản ứng chuyên nghiệp nhất là gì?
A. Biện minh ngay lập tức và đổ lỗi cho người khác.
B. Tỏ ra tức giận hoặc phòng thủ.
C. Lắng nghe, ghi nhận, tìm hiểu nguyên nhân và đề xuất cách cải thiện.
D. Phớt lờ phản hồi và tiếp tục công việc như cũ.
81. Khi nhận phản hồi mang tính xây dựng nhưng có thể gây khó chịu, hành động nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Ngay lập tức bác bỏ và phản bác.
B. Lắng nghe một cách cởi mở, cố gắng hiểu quan điểm của người đưa ra phản hồi và xem xét điểm nào có thể áp dụng.
C. Tỏ ra tức giận và bỏ đi.
D. Phàn nàn về người đưa ra phản hồi với người khác.
82. Khi gửi email công việc, mục ‘Chủ đề’ (Subject) có vai trò gì quan trọng nhất?
A. Là nơi để viết lời chào hỏi người nhận.
B. Cung cấp tóm tắt ngắn gọn về nội dung chính của email, giúp người nhận dễ dàng nhận biết và sắp xếp.
C. Chỉ đơn giản là tiêu đề không cần quá chú trọng.
D. Nơi để đính kèm các tệp tin liên quan.
83. Việc sử dụng ngôn ngữ kính ngữ và xưng hô phù hợp trong giao tiếp kinh doanh thể hiện điều gì?
A. Sự thiếu tự tin của người nói.
B. Sự tôn trọng, chuyên nghiệp và hiểu biết về quy tắc ứng xử trong môi trường kinh doanh.
C. Thái độ trịch thượng.
D. Sự tùy tiện và thiếu quy củ.
84. Khi phản hồi về một vấn đề tiêu cực hoặc sai sót trong công việc, thái độ nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Đổ lỗi cho người khác hoặc hoàn cảnh.
B. Thừa nhận trách nhiệm một cách thẳng thắn, đưa ra giải pháp và cam kết cải thiện.
C. Phớt lờ vấn đề và hy vọng nó sẽ tự biến mất.
D. Biện minh cho sai sót mà không đưa ra hành động cụ thể.
85. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng trước một cuộc gặp gỡ hoặc đàm phán quan trọng bao gồm những yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ cần đến đúng giờ.
B. Nghiên cứu thông tin về đối tác, xác định mục tiêu rõ ràng, chuẩn bị các tài liệu liên quan và dự đoán các câu hỏi có thể phát sinh.
C. Chỉ tập trung vào những gì mình sẽ nói.
D. Mang theo quà tặng đắt tiền để tạo ấn tượng.
86. Trong kỹ năng đặt câu hỏi, câu hỏi ‘mở’ (open-ended questions) có vai trò gì?
A. Chỉ yêu cầu câu trả lời ‘có’ hoặc ‘không’.
B. Khuyến khích người trả lời cung cấp thông tin chi tiết, giải thích và thể hiện quan điểm cá nhân.
C. Nhằm kiểm tra lại kiến thức của người nghe.
D. Giúp kết thúc cuộc trò chuyện nhanh chóng.
87. Trong văn hóa kinh doanh phương Đông, yếu tố nào thường được coi trọng trong quá trình thiết lập mối quan hệ ban đầu?
A. Sự thẳng thắn và đi thẳng vào vấn đề ngay lập tức.
B. Việc dành thời gian cho các hoạt động xã giao, tìm hiểu về đối tác và xây dựng lòng tin trước khi bàn đến công việc.
C. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế trước mắt.
D. Thể hiện sự độc lập và không cần dựa dẫm vào người khác.
88. Khi trình bày một ý tưởng mới hoặc đề xuất kinh doanh, cấu trúc ‘Vấn đề – Giải pháp – Lợi ích’ (Problem – Solution – Benefit) giúp người nghe hiểu rõ điều gì?
A. Chỉ tập trung vào các khó khăn hiện tại.
B. Lý do tồn tại của vấn đề, cách thức giải quyết và giá trị cụ thể mà giải pháp mang lại.
C. Sự phức tạp của quy trình thực hiện.
D. Lịch sử phát triển của ý tưởng.
89. Nguyên tắc ‘ABC’ trong bán hàng (Always Be Closing) được hiểu là gì?
A. Luôn luôn bán hàng bằng cách nói lời xin lỗi.
B. Luôn cố gắng chốt giao dịch hoặc thúc đẩy khách hàng tiến tới bước tiếp theo của quy trình mua hàng.
C. Luôn luôn bán hàng bằng cách đưa ra các chương trình khuyến mãi.
D. Luôn luôn bán hàng bằng cách so sánh với đối thủ cạnh tranh.
90. Trong bối cảnh kinh doanh toàn cầu, thuật ngữ ‘High-context communication’ (Giao tiếp ngữ cảnh cao) đề cập đến điều gì?
A. Thông tin được truyền đạt trực tiếp và rõ ràng, ít phụ thuộc vào ngữ cảnh.
B. Ý nghĩa của thông điệp phụ thuộc nhiều vào ngữ cảnh, các mối quan hệ và tín hiệu phi ngôn ngữ, thay vì chỉ dựa vào lời nói.
C. Luôn sử dụng ngôn ngữ phức tạp và nhiều thuật ngữ.
D. Giao tiếp chủ yếu qua email và tin nhắn.
91. Trong giao tiếp kinh doanh bằng văn bản, việc sử dụng các câu viết tắt, tiếng lóng hoặc biểu tượng cảm xúc (emoticons) có phù hợp không?
A. Luôn luôn phù hợp trong mọi tình huống.
B. Chỉ phù hợp trong các kênh giao tiếp không chính thức hoặc với những người có mối quan hệ rất thân thiết, còn trong văn bản kinh doanh chính thức thì nên tránh.
C. Chỉ nên dùng trong email.
D. Giúp văn bản trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
92. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một phần của giao tiếp phi ngôn ngữ trong kinh doanh?
A. Ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, nét mặt).
B. Tốc độ và âm lượng giọng nói.
C. Nội dung được ghi trong văn bản email.
D. Khoảng cách vật lý giữa người nói và người nghe.
93. Trong tình huống đàm phán, chiến lược ‘thắng-thắng’ (win-win) nhấn mạnh điều gì?
A. Một bên đạt được tất cả lợi ích, bên kia chấp nhận thiệt thòi.
B. Cả hai bên đều tìm kiếm và đạt được lợi ích chung, thỏa mãn nhu cầu của nhau.
C. Ưu tiên lợi ích cá nhân hơn lợi ích chung của các bên.
D. Cố gắng giành ưu thế tuyệt đối bằng mọi giá.
94. Khi thuyết trình trước đối tác nước ngoài, điều gì cần đặc biệt lưu ý về sự khác biệt văn hóa trong giao tiếp phi ngôn ngữ?
A. Ngôn ngữ cơ thể thường có ý nghĩa tương đồng ở mọi nền văn hóa.
B. Các cử chỉ, biểu cảm khuôn mặt và khoảng cách cá nhân có thể mang những ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào văn hóa, đòi hỏi sự tìm hiểu và điều chỉnh phù hợp.
C. Chỉ cần tập trung vào nội dung bài thuyết trình, ngôn ngữ cơ thể không quan trọng bằng.
D. Luôn giữ khoảng cách vật lý xa nhất có thể với người đối diện.
95. Mục đích chính của việc xây dựng mạng lưới quan hệ (networking) trong kinh doanh là gì?
A. Chỉ để có thêm bạn bè cá nhân.
B. Tạo dựng và duy trì các mối quan hệ chuyên nghiệp có lợi cho sự nghiệp và phát triển kinh doanh.
C. Thu thập thông tin cá nhân của người khác.
D. Tạo ấn tượng rằng mình là người quen biết rộng.
96. Khi giải quyết xung đột trong đội nhóm kinh doanh, phương pháp nào sau đây thường mang lại kết quả bền vững nhất?
A. Phớt lờ mâu thuẫn và hy vọng nó sẽ tự giải quyết.
B. Tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của xung đột, lắng nghe tất cả các bên và cùng nhau tìm kiếm giải pháp dung hòa, công bằng.
C. Một người có quyền lực cao nhất đưa ra quyết định cuối cùng mà không cần tham khảo ý kiến.
D. Chia rẽ các bên để tránh đối đầu.
97. Trong giao tiếp qua điện thoại, việc im lặng quá lâu sau khi đối phương kết thúc câu nói có thể gây ra hiệu ứng gì?
A. Thể hiện sự suy nghĩ sâu sắc.
B. Tạo cảm giác ngập ngừng, thiếu tự tin hoặc người nghe không chú ý.
C. Khuyến khích người nói tiếp tục trình bày ý tưởng.
D. Giúp người nói có thời gian suy nghĩ lại.
98. Trong một cuộc họp kinh doanh, hành động nào sau đây thể hiện sự lắng nghe tích cực?
A. Ngắt lời người nói khi có ý kiến khác biệt.
B. Duy trì giao tiếp bằng mắt, gật đầu đồng tình và đặt câu hỏi làm rõ khi cần thiết.
C. Kiểm tra điện thoại hoặc xem các thông báo khác trong khi người khác đang trình bày.
D. Suy nghĩ về phản biện của bản thân thay vì tập trung vào lời nói của người khác.
99. Khi sử dụng phương tiện truyền thông xã hội (social media) cho mục đích kinh doanh, điều gì cần đặc biệt lưu ý để duy trì hình ảnh chuyên nghiệp?
A. Đăng tải mọi thông tin cá nhân và suy nghĩ riêng tư.
B. Giữ nội dung phù hợp với thương hiệu, tránh phát ngôn gây tranh cãi hoặc thiếu chuyên nghiệp.
C. Chỉ tương tác với những người đã biết rõ.
D. Sử dụng biệt danh hoặc tên giả để tạo sự bí ẩn.
100. Trong giao tiếp kinh doanh bằng lời nói, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ấn tượng ban đầu và thể hiện sự chuyên nghiệp?
A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
B. Giọng nói rõ ràng, truyền cảm, thái độ tự tin và ngôn ngữ cơ thể phù hợp.
C. Nói chuyện với tốc độ nhanh để thể hiện sự năng động.
D. Chỉ tập trung vào nội dung mà không quan tâm đến cách trình bày.