1. Một doanh nghiệp thương mại điện tử đang tìm cách giảm tỷ lệ bỏ giỏ hàng. Chiến lược nào sau đây có thể mang lại hiệu quả cao?
A. Yêu cầu khách hàng tạo tài khoản trước khi thanh toán.
B. Cung cấp nhiều tùy chọn thanh toán và làm rõ các chi phí phát sinh (như phí vận chuyển) ngay từ đầu.
C. Giới hạn số lượng sản phẩm có thể đặt vào giỏ hàng.
D. Chỉ cho phép thanh toán bằng thẻ tín dụng.
2. Trong chiến lược thương mại điện tử, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng và gia tăng lòng trung thành?
A. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) để tăng lượt truy cập.
B. Cung cấp trải nghiệm khách hàng xuất sắc và cá nhân hóa.
C. Đẩy mạnh quảng cáo trên mạng xã hội để tiếp cận đối tượng rộng.
D. Giảm giá sản phẩm để thu hút người mua mới.
3. Một doanh nghiệp thương mại điện tử đang gặp khó khăn trong việc chuyển đổi khách truy cập thành người mua hàng. Chiến lược nào sau đây nên được ưu tiên xem xét để cải thiện tỷ lệ chuyển đổi?
A. Tăng ngân sách quảng cáo trên các nền tảng mới.
B. Đơn giản hóa quy trình thanh toán và giảm các bước không cần thiết.
C. Mở rộng danh mục sản phẩm đa dạng hơn.
D. Sử dụng nhiều từ khóa tiếp thị liên kết hơn.
4. Trong chiến lược thương mại điện tử, ‘Affiliate Marketing’ (Tiếp thị liên kết) là hình thức mà doanh nghiệp:
A. Tự bán sản phẩm của mình thông qua các kênh trực tiếp.
B. Hợp tác với các đối tác (affiliates) để quảng bá sản phẩm và trả hoa hồng cho mỗi lượt bán hoặc hành động thành công.
C. Tổ chức các buổi hội thảo trực tuyến về sản phẩm.
D. Xây dựng chương trình khách hàng thân thiết với nhiều ưu đãi.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của chiến lược ‘Mobile-First’ trong thương mại điện tử?
A. Thiết kế website và ứng dụng ưu tiên cho trải nghiệm trên thiết bị di động.
B. Tối ưu hóa quy trình thanh toán trên di động.
C. Tập trung vào quảng cáo trên máy tính để bàn.
D. Sử dụng thông báo đẩy (push notifications) trên ứng dụng di động.
6. Khi áp dụng chiến lược ‘Personalization’ trong thương mại điện tử, mục tiêu chính là gì?
A. Hiển thị cùng một nội dung cho tất cả khách truy cập.
B. Tùy chỉnh trải nghiệm mua sắm (gợi ý sản phẩm, ưu đãi, nội dung) dựa trên dữ liệu và hành vi của từng khách hàng.
C. Giảm số lượng sản phẩm được hiển thị trên website.
D. Tăng cường quảng cáo trên các kênh không liên quan.
7. Trong thương mại điện tử, ‘User-Generated Content’ (UGC) có vai trò gì trong việc xây dựng niềm tin của khách hàng?
A. Tạo ra nội dung quảng cáo chuyên nghiệp và bóng bẩy.
B. Tăng cường tính xác thực và đáng tin cậy thông qua đánh giá, nhận xét, hình ảnh từ người dùng thực.
C. Giảm chi phí sản xuất nội dung cho doanh nghiệp.
D. Tăng khả năng hiển thị trên các công cụ tìm kiếm.
8. Chiến lược ‘Cross-selling’ trong thương mại điện tử đề cập đến hoạt động nào?
A. Giới thiệu sản phẩm bổ sung hoặc liên quan đến sản phẩm mà khách hàng đang xem hoặc đã mua.
B. Giảm giá cho khách hàng thân thiết để khuyến khích mua sắm nhiều hơn.
C. Mở rộng kênh bán hàng sang các thị trường quốc tế mới.
D. Tạo ra các gói sản phẩm khuyến mãi với giá ưu đãi.
9. Một yếu tố rủi ro tiềm ẩn lớn nhất đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử khi xử lý dữ liệu khách hàng là gì?
A. Chi phí lưu trữ dữ liệu quá cao.
B. Thiếu phần mềm phân tích dữ liệu hiệu quả.
C. Vi phạm các quy định về bảo mật và quyền riêng tư của dữ liệu.
D. Dữ liệu khách hàng không đủ để phân tích.
10. Khi xây dựng chiến lược email marketing cho thương mại điện tử, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo tỷ lệ mở và nhấp chuột cao?
A. Gửi email với tần suất dày đặc.
B. Sử dụng tiêu đề email hấp dẫn, cá nhân hóa và nội dung email phù hợp với sở thích của người nhận.
C. Chỉ gửi các email quảng cáo sản phẩm mới.
D. Chỉ sử dụng hình ảnh trong email mà không có văn bản.
11. Một yếu tố quan trọng trong chiến lược ‘Omnichannel’ cho thương mại điện tử là gì?
A. Tập trung vào một kênh bán hàng duy nhất để tối ưu hóa.
B. Xây dựng trải nghiệm mua sắm liền mạch và nhất quán trên tất cả các điểm chạm của khách hàng (online và offline).
C. Chỉ cung cấp dịch vụ khách hàng qua điện thoại.
D. Giữ cho thông tin sản phẩm khác nhau trên các kênh khác nhau.
12. Một yếu tố quan trọng để xây dựng một ‘Customer Journey Map’ hiệu quả cho thương mại điện tử là gì?
A. Chỉ tập trung vào giai đoạn sau khi khách hàng đã mua hàng.
B. Hiểu rõ từng điểm chạm (touchpoint) mà khách hàng tương tác với thương hiệu và xác định cảm xúc, suy nghĩ của họ tại mỗi điểm.
C. Sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu tự động mà không cần hiểu hành vi người dùng.
D. Tập trung vào các kênh truyền thông mà doanh nghiệp ưa thích.
13. Chiến lược ‘Content Marketing’ trong thương mại điện tử tập trung chủ yếu vào việc gì?
A. Tạo ra các chương trình khuyến mãi và giảm giá liên tục.
B. Phát triển nội dung có giá trị, hấp dẫn để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Xây dựng hệ thống phân phối sản phẩm hiệu quả trên nhiều kênh.
D. Thu thập dữ liệu khách hàng thông qua các cuộc khảo sát trực tuyến.
14. Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn cải thiện khả năng hiển thị trên các công cụ tìm kiếm. Chiến lược nào sau đây cần được ưu tiên?
A. Tăng cường quảng cáo trả tiền theo nhấp chuột (PPC).
B. Tập trung vào Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm (SEO) cho các trang sản phẩm và nội dung.
C. Giảm số lượng trang trên website để đơn giản hóa.
D. Ngừng cập nhật nội dung website.
15. Để tối ưu hóa trải nghiệm tìm kiếm sản phẩm trên website thương mại điện tử, việc sử dụng bộ lọc (filters) và chức năng sắp xếp (sorting) có vai trò gì?
A. Làm chậm tốc độ tải trang.
B. Giúp khách hàng nhanh chóng thu hẹp phạm vi tìm kiếm và tìm thấy sản phẩm mong muốn.
C. Tăng số lượng quảng cáo hiển thị trên trang.
D. Yêu cầu khách hàng đăng ký tài khoản để sử dụng.
16. Khi phân tích hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội cho thương mại điện tử, chỉ số nào sau đây cho thấy rõ nhất mức độ tương tác của người dùng với nội dung quảng cáo?
A. Số lượt nhấp (Clicks).
B. Tỷ lệ hiển thị (Impressions).
C. Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate – bao gồm lượt thích, bình luận, chia sẻ).
D. Chi phí mỗi lượt nhấp (CPC).
17. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch thương mại điện tử, chỉ số ‘Customer Lifetime Value’ (CLV) đo lường điều gì?
A. Tổng doanh thu mà doanh nghiệp tạo ra trong một quý.
B. Giá trị trung bình mà một khách hàng đóng góp cho doanh nghiệp trong suốt thời gian họ còn là khách hàng.
C. Số lượng khách hàng mới mà doanh nghiệp thu hút được trong một tháng.
D. Chi phí trung bình để chuyển đổi một khách hàng mới.
18. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trên Google Ads cho thương mại điện tử, chỉ số ‘Conversion Rate’ cho biết điều gì?
A. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo.
B. Tỷ lệ người dùng thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký) sau khi nhấp vào quảng cáo.
C. Tổng chi phí mà doanh nghiệp đã chi cho quảng cáo.
D. Số lần quảng cáo được hiển thị.
19. Trong chiến lược định vị thương hiệu thương mại điện tử, ‘Unique Selling Proposition’ (USP) là gì?
A. Các chương trình khuyến mãi và giảm giá mà doanh nghiệp thường xuyên áp dụng.
B. Những tính năng độc đáo và lợi ích khác biệt mà sản phẩm/dịch vụ mang lại, khiến khách hàng lựa chọn thay vì đối thủ.
C. Quy trình vận chuyển và giao hàng nhanh chóng đến mọi địa điểm.
D. Mức độ phủ sóng của thương hiệu trên các nền tảng mạng xã hội.
20. Chiến lược ‘Retargeting’ (Tiếp thị lại) trong thương mại điện tử nhằm mục đích gì?
A. Tiếp cận những khách hàng chưa từng ghé thăm website.
B. Hiển thị quảng cáo cho những người dùng đã từng tương tác với website hoặc sản phẩm nhưng chưa hoàn tất giao dịch.
C. Giới thiệu sản phẩm hoàn toàn mới cho tệp khách hàng lớn.
D. Thu thập phản hồi từ khách hàng sau khi họ đã mua hàng.
21. Khi triển khai chiến lược SEO cho một website thương mại điện tử, việc tối ưu hóa ‘từ khóa đuôi dài’ (long-tail keywords) mang lại lợi ích chính nào?
A. Tăng lượng truy cập tổng thể một cách đột biến.
B. Thu hút lưu lượng truy cập chất lượng cao hơn với ý định mua hàng rõ ràng.
C. Giảm chi phí quảng cáo PPC.
D. Cải thiện thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm cho mọi loại từ khóa.
22. Yếu tố nào là then chốt để xây dựng một phễu bán hàng (sales funnel) hiệu quả trên nền tảng thương mại điện tử?
A. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội mà không có chiến lược rõ ràng.
B. Thiết kế quy trình thu hút khách hàng tiềm năng, nuôi dưỡng họ và chuyển đổi thành người mua hàng.
C. Chỉ tập trung vào việc giữ chân khách hàng cũ.
D. Giảm thiểu các điểm tiếp xúc với khách hàng.
23. Khi sử dụng ‘Live Chat’ trên website thương mại điện tử, lợi ích quan trọng nhất mang lại cho doanh nghiệp là gì?
A. Tăng số lượng bài đăng trên mạng xã hội.
B. Cung cấp hỗ trợ khách hàng tức thời, giải đáp thắc mắc và có thể thúc đẩy quyết định mua hàng.
C. Thay thế hoàn toàn bộ phận chăm sóc khách hàng qua điện thoại.
D. Giảm thiểu nhu cầu tương tác với khách hàng.
24. Chiến lược ‘Remarketing’ (Tiếp thị lại) trong thương mại điện tử nhằm mục đích chính là gì?
A. Thu hút khách hàng mới hoàn toàn.
B. Tiếp cận lại những người đã từng tương tác với website (ví dụ: đã xem sản phẩm, thêm vào giỏ hàng nhưng chưa mua) để khuyến khích họ hoàn tất giao dịch.
C. Giảm giá tất cả các sản phẩm đang bán.
D. Chỉ hiển thị quảng cáo trên các kênh truyền thống.
25. Một trong những thách thức lớn nhất khi mở rộng kinh doanh thương mại điện tử sang thị trường quốc tế là gì?
A. Giảm số lượng đối thủ cạnh tranh.
B. Yêu cầu về sự khác biệt trong văn hóa, ngôn ngữ, quy định pháp lý và logistics.
C. Giảm chi phí vận chuyển.
D. Tăng cường sự tương đồng về sở thích của người tiêu dùng.
26. Để tăng cường tương tác với khách hàng trên các bài đăng sản phẩm trên mạng xã hội, chiến lược nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Chỉ đăng ảnh sản phẩm và giá.
B. Đặt câu hỏi mở, khuyến khích bình luận, tổ chức minigame hoặc cuộc thi có liên quan đến sản phẩm.
C. Tắt chức năng bình luận để tránh các phản hồi tiêu cực.
D. Chỉ sử dụng các bài đăng có trả phí.
27. Trong bối cảnh thương mại điện tử ngày càng phát triển, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng đối với một website bán hàng trực tuyến?
A. Tốc độ tải trang nhanh chóng.
B. Thiết kế website bắt mắt và hiện đại.
C. Chính sách bảo mật thông tin rõ ràng và minh bạch.
D. Số lượng sản phẩm đa dạng.
28. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trên Google Ads cho sản phẩm thương mại điện tử, chỉ số nào cho biết mức độ liên quan và chất lượng của quảng cáo đối với từ khóa tìm kiếm?
A. Chi phí mỗi nhấp chuột (CPC).
B. Tỷ lệ nhấp (CTR).
C. Chất lượng điểm (Quality Score).
D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
29. Để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động (mobile experience) cho website thương mại điện tử, phương pháp nào sau đây được khuyến khích nhất?
A. Sử dụng website có giao diện phức tạp với nhiều hiệu ứng.
B. Thiết kế responsive (thích ứng) hoặc ứng dụng di động (mobile app) để đảm bảo hiển thị và tương tác tốt trên mọi kích thước màn hình.
C. Chỉ tập trung vào phiên bản desktop và bỏ qua trải nghiệm di động.
D. Sử dụng các cửa sổ pop-up quảng cáo lớn trên di động.
30. Trong chiến lược ‘Content Marketing’ cho thương mại điện tử, blog của doanh nghiệp nên tập trung vào loại nội dung nào để thu hút khách hàng tiềm năng?
A. Chỉ các bài viết quảng cáo sản phẩm.
B. Các bài viết cung cấp thông tin hữu ích, hướng dẫn sử dụng, so sánh sản phẩm hoặc giải quyết các vấn đề liên quan đến lĩnh vực kinh doanh.
C. Các bài viết chỉ tập trung vào lịch sử hình thành công ty.
D. Tin tức về đối thủ cạnh tranh.
31. Trong chiến lược email marketing cho thương mại điện tử, loại email nào thường mang lại tỷ lệ mở và tỷ lệ nhấp cao nhất?
A. Email quảng cáo sản phẩm mới với mức giảm giá lớn.
B. Email thông báo về các bài viết blog mới nhất.
C. Email chào mừng khách hàng mới với lời chào cá nhân hóa và ưu đãi đặc biệt.
D. Email yêu cầu đánh giá sản phẩm đã mua.
32. Khi xây dựng chiến lược tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing) cho sản phẩm thương mại điện tử, vai trò chính của đối tác liên kết là gì?
A. Trực tiếp quản lý kho hàng và vận chuyển.
B. Tạo ra các chiến dịch quảng cáo trả phí cho sản phẩm.
C. Giới thiệu và quảng bá sản phẩm đến đối tượng mục tiêu của họ để nhận hoa hồng.
D. Xử lý các yêu cầu đổi trả của khách hàng.
33. Chiến lược ‘User-Generated Content’ (Nội dung do người dùng tạo) có ý nghĩa gì đối với thương mại điện tử?
A. Là các bài viết do nhân viên công ty tự viết.
B. Là nội dung (như đánh giá, hình ảnh, video) do khách hàng tạo ra và chia sẻ về sản phẩm/dịch vụ, giúp tăng độ tin cậy và tính chân thực.
C. Là các bản tin nội bộ của công ty.
D. Là các bài viết được dịch tự động.
34. Các nền tảng mạng xã hội như Facebook và Instagram có thể được sử dụng hiệu quả trong chiến lược thương mại điện tử như thế nào?
A. Chỉ để đăng tải các bài viết về cuộc sống cá nhân của người bán.
B. Là kênh để tương tác trực tiếp với khách hàng, xây dựng cộng đồng, chạy quảng cáo mục tiêu và bán hàng trực tiếp (social selling).
C. Hạn chế mọi tương tác vì có thể làm mất tập trung khách hàng.
D. Chỉ sử dụng để thông báo về các sự kiện offline.
35. Khi phân tích dữ liệu khách hàng trong thương mại điện tử, chỉ số nào sau đây giúp đo lường giá trị trung bình mà mỗi khách hàng mang lại trong suốt mối quan hệ với doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
B. Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost – CAC).
C. Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value – CLV).
D. Tỷ lệ bỏ giỏ hàng (Cart Abandonment Rate).
36. Một chiến lược nội dung hiệu quả cho thương mại điện tử nên tập trung vào điều gì để thu hút và giữ chân khách hàng tiềm năng?
A. Chỉ tập trung vào mô tả sản phẩm và giá cả.
B. Tạo ra nội dung mang lại giá trị, giải quyết vấn đề hoặc truyền cảm hứng cho đối tượng mục tiêu.
C. Sử dụng nhiều quảng cáo trả phí để tăng khả năng hiển thị.
D. Cập nhật tin tức thị trường một cách thường xuyên.
37. Trong thương mại điện tử, yếu tố nào giúp phân biệt và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp?
A. Chỉ tập trung vào việc giảm giá sản phẩm.
B. Xây dựng thương hiệu mạnh, cung cấp trải nghiệm khách hàng xuất sắc và tạo sự khác biệt về sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
D. Tăng cường quảng cáo trên mọi nền tảng mà không có chiến lược cụ thể.
38. Mục tiêu chính của việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trên website thương mại điện tử là gì?
A. Tăng số lượng danh mục sản phẩm trên trang chủ.
B. Giảm thiểu thời gian khách hàng ở lại trên website.
C. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng và thúc đẩy tỷ lệ chuyển đổi.
D. Loại bỏ hoàn toàn các khuyến mãi và ưu đãi.
39. Chiến lược ‘Dropshipping’ trong thương mại điện tử hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?
A. Doanh nghiệp tự trữ kho và vận chuyển sản phẩm.
B. Doanh nghiệp bán sản phẩm mà không cần trữ hàng, nhà cung cấp sẽ vận chuyển trực tiếp đến khách hàng.
C. Khách hàng đến cửa hàng để nhận sản phẩm.
D. Doanh nghiệp chỉ bán các sản phẩm kỹ thuật số.
40. Trong chiến lược tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (CRO), hành động nào sau đây là quan trọng nhất để cải thiện hiệu quả của một trang sản phẩm?
A. Tăng kích thước của logo công ty.
B. Thêm càng nhiều nút ‘Thêm vào giỏ hàng’ càng tốt.
C. Tối ưu hóa tiêu đề sản phẩm, mô tả chi tiết, hình ảnh/video chất lượng cao và nút kêu gọi hành động (CTA) rõ ràng.
D. Giảm thiểu các thông tin về vận chuyển và thanh toán.
41. Trong thương mại điện tử, ‘Customer Lifetime Value’ (CLV) đề cập đến điều gì?
A. Tổng doanh thu mà một khách hàng tạo ra trong một giao dịch duy nhất.
B. Thời gian trung bình mà một khách hàng sử dụng sản phẩm.
C. Tổng giá trị ròng mà một khách hàng dự kiến sẽ mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ của họ.
D. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
42. Khi xây dựng một chiến lược nội dung cho website thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để thu hút và giữ chân khách hàng tiềm năng?
A. Sử dụng nhiều hình ảnh và video minh họa.
B. Cung cấp thông tin hữu ích, giải quyết vấn đề và đáp ứng nhu cầu của đối tượng mục tiêu.
C. Đăng tải nội dung thường xuyên, không quan trọng chất lượng.
D. Tập trung vào việc mô tả chi tiết thông số kỹ thuật của sản phẩm.
43. Trong thương mại điện tử, ‘M-commerce’ (Mobile Commerce) có nghĩa là gì?
A. Thương mại điện tử chỉ diễn ra trên máy tính để bàn.
B. Thương mại điện tử thực hiện thông qua các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng.
C. Thương mại điện tử tập trung vào các giao dịch B2B (Business-to-Business).
D. Thương mại điện tử sử dụng các ứng dụng nhắn tin để bán hàng.
44. Chiến lược ‘Social Commerce’ (thương mại xã hội) kết hợp yếu tố nào?
A. Chỉ tập trung vào bán hàng trên các sàn thương mại điện tử lớn.
B. Tích hợp trải nghiệm mua sắm trực tiếp vào các nền tảng mạng xã hội.
C. Sử dụng email marketing để quảng bá sản phẩm.
D. Tạo các chương trình khách hàng thân thiết offline.
45. Trong lĩnh vực thương mại điện tử, ‘CRO’ (Conversion Rate Optimization) là gì?
A. Quy trình tối ưu hóa tỷ lệ truy cập website.
B. Quá trình phân tích và cải thiện các yếu tố trên website để tăng tỷ lệ khách truy cập thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
C. Chiến lược giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
D. Nghiên cứu về hành vi người dùng trên mạng xã hội.
46. Chiến lược ‘Retargeting’ (tiếp thị lại) trong thương mại điện tử là gì?
A. Quảng cáo nhắm đến những người chưa từng truy cập website.
B. Hiển thị quảng cáo cho những người dùng đã từng tương tác với website hoặc ứng dụng của bạn.
C. Tập trung vào việc thu hút khách hàng mới.
D. Sử dụng email marketing để gửi bản tin định kỳ.
47. Một website thương mại điện tử muốn cải thiện tỷ lệ thoát (bounce rate). Biện pháp nào sau đây có khả năng hiệu quả nhất?
A. Tăng kích thước phông chữ của toàn bộ văn bản.
B. Cải thiện tốc độ tải trang và đảm bảo nội dung phù hợp với từ khóa mà người dùng tìm kiếm.
C. Xóa bỏ tất cả các liên kết ngoài khỏi website.
D. Yêu cầu người dùng đăng ký tài khoản trước khi xem bất kỳ sản phẩm nào.
48. Trong thương mại điện tử, ‘Affiliate Marketing’ (tiếp thị liên kết) là hình thức nào?
A. Doanh nghiệp tự quảng bá sản phẩm của mình.
B. Các đối tác (affiliates) quảng bá sản phẩm của doanh nghiệp và nhận hoa hồng trên mỗi lượt bán hoặc hành động được thực hiện.
C. Doanh nghiệp mua quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Khách hàng đánh giá sản phẩm và nhận ưu đãi.
49. Khái niệm ‘long-tail keywords’ (từ khóa đuôi dài) trong SEO thương mại điện tử đề cập đến loại từ khóa nào?
A. Các từ khóa ngắn, phổ biến và có lượng tìm kiếm cao.
B. Các cụm từ khóa dài hơn, cụ thể hơn và có ý định mua hàng rõ ràng.
C. Các từ khóa chỉ chứa tên thương hiệu hoặc sản phẩm.
D. Các từ khóa liên quan đến các chương trình khuyến mãi và giảm giá.
50. Một doanh nghiệp thương mại điện tử đang xem xét mở rộng sang thị trường quốc tế. Chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất để tiếp cận khách hàng mục tiêu ở các quốc gia khác nhau?
A. Áp dụng chính sách giá đồng nhất cho tất cả các thị trường.
B. Tập trung vào một kênh tiếp thị duy nhất trên toàn cầu.
C. Nghiên cứu và điều chỉnh chiến lược tiếp thị, ngôn ngữ, và phương thức thanh toán phù hợp với từng thị trường.
D. Chỉ cung cấp sản phẩm bằng ngôn ngữ chính của công ty.
51. Khi phân tích dữ liệu bán hàng, chỉ số nào sau đây giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trả tiền (Paid Advertising)?
A. Tỷ lệ thoát (Bounce Rate).
B. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
C. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate – CTR) và Chi phí mỗi chuyển đổi (Cost Per Acquisition – CPA).
D. Số lượng người dùng mới truy cập website.
52. Một yếu tố cốt lõi để xây dựng niềm tin và sự an toàn cho khách hàng trên website thương mại điện tử là gì?
A. Chỉ hiển thị thông tin liên hệ của công ty.
B. Triển khai các biện pháp bảo mật mạnh mẽ, như chứng chỉ SSL, và minh bạch về chính sách đổi trả, bảo mật thông tin.
C. Sử dụng nhiều pop-up quảng cáo để thu hút sự chú ý.
D. Yêu cầu người dùng nhập mật khẩu mạnh mỗi khi truy cập.
53. Chiến lược ‘Omnichannel’ trong thương mại điện tử nhằm mục đích gì?
A. Tập trung toàn bộ hoạt động kinh doanh trên một kênh duy nhất.
B. Tích hợp liền mạch các kênh bán hàng và tương tác khác nhau để tạo trải nghiệm khách hàng nhất quán.
C. Chỉ tập trung vào bán hàng trực tuyến và bỏ qua các kênh vật lý.
D. Sử dụng nhiều kênh bán hàng nhưng hoạt động độc lập với nhau.
54. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch email marketing trong thương mại điện tử, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất để đo lường mức độ tương tác của người nhận?
A. Tỷ lệ người đăng ký nhận email.
B. Tỷ lệ mở email (Open Rate).
C. Tỷ lệ nhấp chuột vào liên kết trong email (Click-Through Rate – CTR).
D. Tỷ lệ người hủy đăng ký nhận email.
55. Trong mô hình B2C (Business-to-Consumer), yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng trung thành của khách hàng đối với một thương hiệu thương mại điện tử?
A. Cung cấp các chương trình khuyến mãi và giảm giá thường xuyên.
B. Thiết kế website có giao diện đẹp mắt và dễ sử dụng.
C. Xây dựng trải nghiệm cá nhân hóa và dịch vụ khách hàng xuất sắc.
D. Tối ưu hóa quy trình thanh toán và giao hàng nhanh chóng.
56. Một doanh nghiệp sử dụng chiến lược ‘Dropshipping’ trong thương mại điện tử sẽ có đặc điểm chính là gì?
A. Tự quản lý kho hàng và vận chuyển.
B. Không giữ hàng tồn kho, thay vào đó, nhà cung cấp của họ sẽ vận chuyển sản phẩm trực tiếp đến khách hàng.
C. Chỉ bán các sản phẩm do chính công ty sản xuất.
D. Tập trung vào việc bán các sản phẩm kỹ thuật số.
57. Một yếu tố quan trọng trong chiến lược ‘Personalization’ (cá nhân hóa) trên website thương mại điện tử là gì?
A. Hiển thị cùng một nội dung cho tất cả người truy cập.
B. Sử dụng dữ liệu hành vi và sở thích của người dùng để tùy chỉnh nội dung, đề xuất sản phẩm.
C. Chỉ tập trung vào việc hiển thị các sản phẩm bán chạy nhất.
D. Yêu cầu người dùng cung cấp thông tin cá nhân chi tiết ngay từ lần truy cập đầu tiên.
58. Trong mô hình kinh doanh thương mại điện tử, ‘Customer Relationship Management’ (CRM) đóng vai trò gì?
A. Quản lý các giao dịch mua bán.
B. Tối ưu hóa quy trình thanh toán.
C. Quản lý và phân tích các tương tác với khách hàng và tiềm năng khách hàng để cải thiện mối quan hệ kinh doanh.
D. Phân tích dữ liệu về đối thủ cạnh tranh.
59. Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn xây dựng chiến lược tiếp thị nội dung hiệu quả. Yếu tố nào sau đây là cần thiết nhất để đảm bảo nội dung thu hút đúng đối tượng?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và thuật ngữ chuyên ngành.
B. Hiểu rõ chân dung khách hàng mục tiêu (buyer persona) và tạo ra nội dung giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu của họ.
C. Chỉ tập trung vào việc quảng bá sản phẩm.
D. Đăng tải nội dung ngẫu nhiên, không có kế hoạch.
60. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng tìm kiếm của một website thương mại điện tử trên các công cụ tìm kiếm như Google?
A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Chất lượng nội dung, từ khóa, cấu trúc website và backlink.
C. Giá cả sản phẩm.
D. Thời gian hoạt động của tên miền.
61. Khi xây dựng chiến lược nội dung cho kênh YouTube của một thương hiệu thời trang, video nào có khả năng thu hút và giữ chân người xem tốt nhất?
A. Video giới thiệu toàn bộ lịch sử hình thành và phát triển của thương hiệu.
B. Video ‘lookbook’ theo mùa hoặc các video ‘hướng dẫn phối đồ’ sáng tạo.
C. Video phỏng vấn ngẫu nhiên với các nhà thiết kế.
D. Video ghi lại quá trình sản xuất của nhà máy.
62. Trong bối cảnh thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin ban đầu với khách hàng tiềm năng trên một nền tảng mới?
A. Cung cấp ưu đãi giảm giá lớn ngay lập tức cho mọi giao dịch.
B. Thiết kế giao diện website chuyên nghiệp, thân thiện và có thông tin minh bạch về doanh nghiệp.
C. Đẩy mạnh quảng cáo trên mạng xã hội với tần suất cao.
D. Tập trung vào việc thu thập đánh giá của khách hàng cũ.
63. Trong marketing nội dung cho thương mại điện tử, loại nội dung nào thường hiệu quả nhất trong việc thúc đẩy chuyển đổi mua hàng?
A. Các bài viết tin tức về ngành bán lẻ.
B. Các bài đăng trên mạng xã hội về cuộc sống thường ngày của nhân viên.
C. Video giới thiệu sản phẩm chi tiết, đánh giá từ người dùng hoặc hướng dẫn sử dụng.
D. Các infographic về lịch sử phát triển của công ty.
64. Theo các chuyên gia thương mại điện tử, việc sử dụng ‘retargeting’ (tiếp thị lại) trong quảng cáo trực tuyến nhằm mục đích gì?
A. Tiếp cận những khách hàng hoàn toàn mới chưa từng biết đến thương hiệu.
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu bằng cách hiển thị quảng cáo ngẫu nhiên.
C. Nhắc nhở và khuyến khích những người dùng đã từng tương tác với website hoặc sản phẩm quay lại hoàn tất giao dịch.
D. Thu thập địa chỉ email của người dùng thông qua quảng cáo.
65. Trong chiến lược ‘Content Marketing’, việc sử dụng ‘User-Generated Content’ (UGC) mang lại lợi ích nào cho thương mại điện tử?
A. Giúp thương hiệu tạo ra nội dung độc quyền và khó sao chép.
B. Tăng cường tính xác thực, độ tin cậy và tương tác từ cộng đồng người dùng.
C. Giảm hoàn toàn chi phí sản xuất nội dung.
D. Cho phép thương hiệu kiểm soát hoàn toàn thông điệp truyền tải.
66. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi doanh nghiệp thương mại điện tử quyết định mở rộng sang thị trường quốc tế?
A. Chỉ tập trung vào việc dịch thuật website sang ngôn ngữ khác.
B. Nghiên cứu kỹ lưỡng về văn hóa, quy định pháp lý, hành vi tiêu dùng và hệ thống logistics của thị trường mục tiêu.
C. Áp dụng chiến lược giá giống nhau cho tất cả các thị trường.
D. Bỏ qua các kênh thanh toán địa phương.
67. Trong chiến lược ‘Social Commerce’, việc sử dụng ‘live stream’ (phát trực tiếp) bán hàng trên mạng xã hội mang lại lợi ích gì?
A. Chỉ phù hợp với các sản phẩm có giá trị thấp.
B. Tạo sự tương tác trực tiếp, giải đáp thắc mắc tức thời và xây dựng cảm giác cấp bách, khan hiếm.
C. Giúp người bán không cần chuẩn bị kỹ lưỡng về nội dung.
D. Chủ yếu để quảng bá thương hiệu mà không có mục tiêu bán hàng trực tiếp.
68. Chiến lược ‘Customer Lifetime Value’ (CLV) trong thương mại điện tử tập trung vào khía cạnh nào?
A. Thu hút càng nhiều khách hàng mới càng tốt trong thời gian ngắn.
B. Tối ưu hóa lợi nhuận từ mỗi khách hàng trong suốt vòng đời quan hệ với doanh nghiệp.
C. Giảm thiểu chi phí quảng cáo bằng mọi giá.
D. Tăng trưởng doanh số bán hàng trong quý hiện tại.
69. Một yếu tố quan trọng trong chiến lược tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (CRO) trên website thương mại điện tử là gì?
A. Tăng số lượng quảng cáo hiển thị trên mỗi trang.
B. Đơn giản hóa quy trình thanh toán và đăng ký tài khoản.
C. Sử dụng nhiều pop-up quảng cáo không liên quan.
D. Giảm dung lượng hình ảnh sản phẩm để tăng tốc độ tải trang.
70. Một chiến lược ‘SEO Local’ (SEO địa phương) hiệu quả cho các cửa hàng thương mại điện tử có cửa hàng vật lý nên bao gồm yếu tố nào?
A. Chỉ tập trung vào các từ khóa toàn cầu.
B. Tối ưu hóa hồ sơ Google My Business, sử dụng từ khóa địa phương và xây dựng các trích dẫn NAP (Name, Address, Phone) nhất quán.
C. Bỏ qua việc xây dựng liên kết nội bộ.
D. Chỉ sử dụng quảng cáo trả tiền trên các nền tảng mạng xã hội.
71. Khi triển khai chiến dịch quảng cáo trên Google Ads cho một cửa hàng thương mại điện tử, từ khóa nào sau đây có khả năng mang lại tỷ lệ chuyển đổi cao nhất?
A. ‘Mua sắm online’
B. ‘Giày thể thao nam tốt nhất’
C. ‘Cửa hàng bán lẻ gần đây’
D. ‘Thông tin về thương mại điện tử’
72. Trong chiến lược định giá thương mại điện tử, phương pháp ‘Dynamic Pricing’ (định giá động) là gì?
A. Đặt một mức giá cố định cho sản phẩm trong suốt thời gian dài.
B. Thay đổi giá sản phẩm theo thời gian thực dựa trên các yếu tố như cung cầu, đối thủ cạnh tranh và hành vi khách hàng.
C. Chỉ giảm giá vào các dịp lễ hội.
D. Đặt giá cao hơn cho những khách hàng trung thành.
73. Một yếu tố quan trọng trong chiến lược ‘Customer Relationship Management’ (CRM) cho thương mại điện tử là gì?
A. Chỉ tập trung vào việc bán hàng và không quan tâm đến tương tác sau bán hàng.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài, bền chặt với khách hàng thông qua việc hiểu và đáp ứng nhu cầu của họ.
C. Sử dụng dữ liệu khách hàng cho mục đích quảng cáo không liên quan.
D. Hạn chế giao tiếp với khách hàng để tránh làm phiền.
74. Phân tích hiệu quả chiến dịch email marketing, chỉ số ‘Open Rate’ (tỷ lệ mở thư) thấp có thể do nguyên nhân nào?
A. Tiêu đề email hấp dẫn và rõ ràng.
B. Nội dung email chất lượng cao.
C. Danh sách email không được phân đoạn tốt hoặc tiêu đề email không thu hút.
D. Gửi email vào thời điểm người nhận thường xuyên kiểm tra hộp thư.
75. Để cải thiện chỉ số ‘Customer Satisfaction’ (sự hài lòng của khách hàng) trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên tập trung vào khía cạnh nào?
A. Giảm thiểu thời gian phản hồi yêu cầu hỗ trợ của khách hàng và quy trình xử lý đơn hàng/đổi trả.
B. Tăng cường các chương trình giảm giá sâu cho khách hàng mới.
C. Chỉ tập trung vào việc quảng bá sản phẩm mới.
D. Hạn chế các kênh liên lạc với khách hàng để tiết kiệm chi phí.
76. Chiến lược ‘Personalization’ (cá nhân hóa) trong trải nghiệm thương mại điện tử có thể áp dụng cho yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ hiển thị thông báo về các chương trình khuyến mãi chung cho tất cả người dùng.
B. Đề xuất sản phẩm, nội dung và ưu đãi dựa trên lịch sử duyệt web và mua sắm của từng khách hàng.
C. Sử dụng cùng một mẫu email marketing cho tất cả khách hàng.
D. Giới hạn chức năng tìm kiếm để người dùng không bị quá tải thông tin.
77. Khi xây dựng chiến lược ‘Mobile Commerce’ (m-commerce), yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Thiết kế website chỉ dành cho máy tính để bàn.
B. Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động, bao gồm giao diện responsive, quy trình thanh toán nhanh và tương tác bằng một chạm.
C. Chỉ tập trung vào việc phát triển ứng dụng di động mà không cần website.
D. Sử dụng phông chữ lớn và phức tạp để tăng tính thẩm mỹ.
78. Một doanh nghiệp bán lẻ đang xem xét chiến lược ‘Omnichannel’ cho hoạt động thương mại điện tử. Mục tiêu chính của chiến lược này là gì?
A. Chỉ tập trung bán hàng qua kênh trực tuyến để giảm chi phí.
B. Tích hợp liền mạch trải nghiệm mua sắm giữa các kênh online và offline.
C. Ưu tiên phát triển ứng dụng di động riêng biệt thay vì website.
D. Sử dụng mạng xã hội làm kênh bán hàng chính duy nhất.
79. Trong chiến lược ‘Affiliate Marketing’ (tiếp thị liên kết) cho thương mại điện tử, vai trò của ‘Affiliate’ (người tiếp thị liên kết) là gì?
A. Chịu trách nhiệm về sản xuất và vận chuyển hàng hóa.
B. Quảng bá sản phẩm của doanh nghiệp đến khách hàng tiềm năng thông qua các kênh riêng và nhận hoa hồng khi có đơn hàng thành công.
C. Xây dựng và quản lý toàn bộ hệ thống website thương mại điện tử.
D. Thiết kế các chiến dịch quảng cáo trả tiền cho doanh nghiệp.
80. Phân tích dữ liệu hành vi người dùng trên website thương mại điện tử, ‘bounce rate’ (tỷ lệ thoát) cao có thể chỉ ra vấn đề gì trong chiến lược trải nghiệm người dùng (UX)?
A. Website có quá nhiều nội dung hấp dẫn khiến người dùng muốn khám phá sâu hơn.
B. Nội dung trang đích không phù hợp với kỳ vọng của người dùng khi nhấp vào quảng cáo hoặc liên kết.
C. Tốc độ tải trang nhanh và hiệu quả.
D. Chiến lược SEO (Search Engine Optimization) quá thành công.
81. Trong chiến lược thu hút khách hàng tiềm năng (Lead Generation) cho thương mại điện tử, ‘Lead Magnet’ là gì?
A. Một bài viết blog về sản phẩm.
B. Một ưu đãi có giá trị (như ebook, mã giảm giá, webinar) mà doanh nghiệp cung cấp để đổi lấy thông tin liên hệ của khách hàng tiềm năng.
C. Một bản khảo sát ý kiến khách hàng.
D. Một bài đăng quảng cáo trên mạng xã hội.
82. Chiến lược ‘Personalization’ (Cá nhân hóa) trong thương mại điện tử có mục tiêu chính là gì?
A. Giảm chi phí hoạt động bằng cách tự động hóa mọi quy trình.
B. Tăng cường sự tương tác và trung thành của khách hàng bằng cách cung cấp trải nghiệm phù hợp với từng cá nhân.
C. Mở rộng phạm vi tiếp cận bằng cách hiển thị quảng cáo cho mọi đối tượng người dùng.
D. Chuẩn hóa trải nghiệm khách hàng trên tất cả các điểm chạm.
83. Yếu tố nào sau đây là chìa khóa để tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate Optimization – CRO) trong thương mại điện tử?
A. Giảm giá sản phẩm để thu hút nhiều khách hàng hơn.
B. Thiết kế quy trình thanh toán đơn giản, nhanh chóng và cung cấp nhiều tùy chọn thanh toán.
C. Chạy các chiến dịch quảng cáo có ngân sách lớn trên mọi kênh.
D. Tăng cường số lượng bài đăng trên mạng xã hội mỗi ngày.
84. Khi sử dụng quảng cáo trả tiền (Paid Advertising) trên các nền tảng thương mại điện tử, chỉ số ‘ROAS’ (Return on Ad Spend) đo lường điều gì?
A. Chi phí trung bình cho mỗi lượt nhấp chuột.
B. Tổng lợi nhuận thu được từ mỗi đồng chi cho quảng cáo.
C. Tỷ lệ chuyển đổi của chiến dịch quảng cáo.
D. Số lượng khách hàng tiềm năng thu được từ quảng cáo.
85. Trong chiến lược email marketing cho thương mại điện tử, việc phân loại danh sách khách hàng dựa trên hành vi mua sắm trước đó được gọi là gì?
A. Tối ưu hóa tỷ lệ mở email.
B. Phân khúc khách hàng.
C. Kiểm tra A/B.
D. Tự động hóa email.
86. Chiến lược ‘Content Marketing’ trong thương mại điện tử tập trung vào việc gì?
A. Tăng cường quảng cáo trả tiền trên các công cụ tìm kiếm.
B. Sử dụng các bài đăng trên mạng xã hội để thu hút lượt tương tác.
C. Tạo và phân phối nội dung có giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân một đối tượng khách hàng rõ ràng.
D. Cung cấp các ưu đãi giảm giá đặc biệt cho khách hàng mới.
87. Chiến lược ‘Affiliate Marketing’ (Tiếp thị liên kết) trong thương mại điện tử là gì?
A. Doanh nghiệp tự quảng bá sản phẩm của mình.
B. Hợp tác với các đối tác (affiliates) để quảng bá sản phẩm và trả hoa hồng cho mỗi giao dịch thành công thông qua liên kết của họ.
C. Sử dụng người nổi tiếng để quảng cáo sản phẩm.
D. Tổ chức các buổi hội thảo trực tuyến về sản phẩm.
88. Một trong những thách thức lớn nhất của thương mại điện tử đối với các doanh nghiệp truyền thống là gì?
A. Chi phí thuê mặt bằng cao.
B. Cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ quốc tế.
C. Thay đổi quy trình kinh doanh, văn hóa doanh nghiệp và yêu cầu về kỹ năng số.
D. Khó khăn trong việc quản lý chuỗi cung ứng.
89. Chiến lược ‘Omnichannel’ (Đa kênh) trong thương mại điện tử nhằm mục đích gì?
A. Chỉ tập trung vào kênh bán hàng trực tuyến.
B. Tạo ra một trải nghiệm mua sắm liền mạch và nhất quán cho khách hàng trên tất cả các kênh tương tác (online và offline).
C. Giảm thiểu số lượng kênh bán hàng để tập trung nguồn lực.
D. Ưu tiên kênh bán hàng có chi phí thấp nhất.
90. Chiến lược ‘Dynamic Pricing’ (Định giá động) trong thương mại điện tử có nghĩa là gì?
A. Giữ nguyên một mức giá cố định cho tất cả sản phẩm.
B. Điều chỉnh giá bán sản phẩm dựa trên các yếu tố như nhu cầu thị trường, hành vi khách hàng, thời gian hoặc đối thủ cạnh tranh.
C. Luôn đưa ra mức giá thấp nhất so với thị trường.
D. Cung cấp chiết khấu cố định cho tất cả khách hàng.
91. Trong thương mại điện tử, ‘User-Generated Content’ (UGC) có vai trò quan trọng nào?
A. Tăng chi phí sản xuất nội dung cho doanh nghiệp.
B. Giảm uy tín của thương hiệu vì nội dung không được kiểm soát.
C. Cung cấp bằng chứng xã hội đáng tin cậy, tăng cường lòng tin và sự tương tác của khách hàng.
D. Làm phức tạp hóa quy trình nghiên cứu thị trường.
92. Trong chiến lược thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin với khách hàng trên nền tảng trực tuyến?
A. Cung cấp các chương trình khuyến mãi hấp dẫn liên tục.
B. Đảm bảo tính minh bạch về thông tin sản phẩm, chính sách đổi trả và bảo mật dữ liệu.
C. Tập trung vào việc tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.
D. Mở rộng kênh bán hàng sang các nền tảng mạng xã hội phổ biến.
93. Một trong những lợi ích quan trọng nhất của ‘Social Commerce’ (Thương mại xã hội) là gì?
A. Giảm thiểu chi phí vận hành kho hàng.
B. Tăng cường khả năng hiển thị thương hiệu và tạo ra trải nghiệm mua sắm liền mạch, nơi khách hàng có thể khám phá và mua sắm ngay trên các nền tảng mạng xã hội.
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về website thương mại điện tử.
D. Giúp doanh nghiệp tập trung vào việc sản xuất sản phẩm.
94. Khi triển khai chiến lược SEO (Search Engine Optimization) cho website thương mại điện tử, việc tối ưu hóa ‘Meta Descriptions’ có ý nghĩa gì?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Cải thiện thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm bằng cách cung cấp tóm tắt hấp dẫn cho người dùng.
C. Giảm thiểu số lượng liên kết hỏng trên website.
D. Tăng cường bảo mật cho website.
95. Mô hình kinh doanh ‘Dropshipping’ trong thương mại điện tử có đặc điểm nổi bật nào?
A. Doanh nghiệp tự quản lý kho hàng và vận chuyển sản phẩm.
B. Doanh nghiệp bán sản phẩm không cần lưu trữ hàng tồn kho, nhà cung cấp sẽ vận chuyển trực tiếp đến khách hàng.
C. Doanh nghiệp tập trung vào việc sản xuất và phát triển sản phẩm mới.
D. Doanh nghiệp chủ yếu bán các sản phẩm kỹ thuật số.
96. Để cải thiện tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention) trong thương mại điện tử, chiến lược nào sau đây hiệu quả nhất?
A. Tăng cường quảng cáo nhắm vào khách hàng mới.
B. Triển khai chương trình khách hàng thân thiết, ưu đãi độc quyền và dịch vụ hậu mãi xuất sắc.
C. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng mua nhiều hơn.
D. Mở rộng danh mục sản phẩm để đa dạng hóa lựa chọn.
97. Một doanh nghiệp bán lẻ truyền thống muốn chuyển đổi sang mô hình thương mại điện tử. Bước đầu tiên quan trọng nhất họ cần thực hiện là gì?
A. Thiết kế website thương mại điện tử chuyên nghiệp và bắt mắt.
B. Xây dựng đội ngũ marketing online mạnh mẽ.
C. Nghiên cứu thị trường mục tiêu, đối thủ cạnh tranh và xác định mô hình kinh doanh trực tuyến phù hợp.
D. Lựa chọn nền tảng công nghệ phù hợp cho việc vận hành.
98. Khi phân tích dữ liệu hành vi người dùng trên website thương mại điện tử, chỉ số ‘Bounce Rate’ (tỷ lệ thoát) cao có thể cho thấy điều gì?
A. Website có nội dung rất hấp dẫn và người dùng muốn xem kỹ.
B. Người dùng tìm thấy chính xác thông tin họ cần và rời đi ngay lập tức.
C. Trải nghiệm người dùng không tốt, nội dung không liên quan hoặc website tải chậm.
D. Chiến dịch quảng cáo thu hút đúng đối tượng khách hàng.
99. Chiến lược ‘Customer Lifetime Value’ (CLV) trong thương mại điện tử nhấn mạnh vào việc gì?
A. Tối đa hóa số lượng đơn hàng trong một lần mua.
B. Tập trung vào việc thu hút khách hàng mới với chi phí thấp nhất.
C. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và tối đa hóa giá trị mà một khách hàng mang lại trong suốt thời gian họ sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
D. Giảm giá thành sản phẩm để tăng doanh số bán.
100. Khi xây dựng chiến lược ‘Mobile Commerce’ (M-commerce), yếu tố nào là quan trọng nhất cần tập trung vào?
A. Thiết kế website thân thiện với máy tính để bàn.
B. Đảm bảo giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) tối ưu trên thiết bị di động, bao gồm cả tốc độ tải trang và quy trình thanh toán dễ dàng.
C. Tập trung vào các chiến dịch quảng cáo trên truyền hình.
D. Cung cấp ứng dụng di động riêng biệt cho từng hệ điều hành.