1. Khi một công ty xuất khẩu sản phẩm của mình thông qua các nhà trung gian hoặc đại lý ở nước ngoài mà không trực tiếp tham gia vào quá trình phân phối, họ đang sử dụng hình thức:
A. Xuất khẩu trực tiếp.
B. Nhượng quyền thương mại (Franchising).
C. Xuất khẩu gián tiếp.
D. Cấp phép (Licensing).
2. Theo quan điểm của Michael Porter, chiến lược ‘khác biệt hóa’ trong môi trường quốc tế nhằm mục đích:
A. Cung cấp sản phẩm với giá thấp nhất trên thị trường.
B. Tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ có những đặc điểm độc đáo mà khách hàng sẵn sàng trả giá cao hơn.
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp và đáp ứng nhu cầu đặc thù.
D. Sản xuất với quy mô lớn để đạt hiệu quả kinh tế.
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những động lực chính thúc đẩy các công ty tham gia vào hoạt động kinh doanh quốc tế?
A. Tìm kiếm thị trường mới với tiềm năng tăng trưởng cao.
B. Tận dụng lợi thế so sánh về chi phí sản xuất hoặc nguồn lực.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất.
D. Tránh cạnh tranh tại thị trường nội địa bằng mọi giá.
4. Chiến lược ‘hướng nội’ (Inward-looking strategy) trong kinh doanh quốc tế thường ám chỉ việc:
A. Mở rộng hoạt động kinh doanh sang nhiều quốc gia mới.
B. Tập trung vào việc cải thiện hiệu quả và cạnh tranh trong thị trường nội địa.
C. Tìm kiếm các đối tác liên doanh ở nước ngoài.
D. Xuất khẩu sản phẩm với số lượng lớn.
5. Khi một công ty quyết định bán cùng một sản phẩm với cùng một chiến lược marketing trên nhiều thị trường quốc tế khác nhau, họ đang áp dụng chiến lược:
A. Thích ứng hóa (Adaptation).
B. Tiêu chuẩn hóa (Standardization).
C. Đa dạng hóa (Diversification).
D. Tập trung hóa (Concentration).
6. Chiến lược ‘phản ứng địa phương’ (Local Responsiveness) trong kinh doanh quốc tế đòi hỏi công ty phải:
A. Áp dụng cùng một chiến lược marketing trên tất cả các thị trường.
B. Điều chỉnh sản phẩm, marketing và các hoạt động khác để phù hợp với điều kiện và sở thích của từng thị trường địa phương.
C. Tập trung vào việc cắt giảm chi phí sản xuất ở các thị trường có chi phí thấp.
D. Tạo ra một thương hiệu toàn cầu duy nhất và nhất quán.
7. Yếu tố nào sau đây là một thách thức chính đối với chiến lược tiêu chuẩn hóa toàn cầu trong kinh doanh quốc tế?
A. Sự khác biệt về sở thích và nhu cầu của người tiêu dùng ở các quốc gia khác nhau.
B. Lợi thế kinh tế theo quy mô từ việc sản xuất hàng loạt.
C. Khả năng tận dụng hiệu quả các kênh phân phối toàn cầu.
D. Sự tương đồng về hệ thống pháp luật giữa các quốc gia.
8. Khi một công ty cho phép một doanh nghiệp ở nước ngoài sử dụng tài sản trí tuệ của mình (như bằng sáng chế, thương hiệu) để đổi lấy phí bản quyền, đây được gọi là chiến lược nào?
A. Xuất khẩu gián tiếp.
B. Cấp phép (Licensing).
C. Bán hàng theo hợp đồng (Contract Manufacturing).
D. Quản lý theo hợp đồng (Management Contract).
9. Khi các yếu tố môi trường quốc tế như nhu cầu khách hàng, quy định pháp lý và áp lực cạnh tranh có sự khác biệt lớn giữa các quốc gia, chiến lược nào thường được ưu tiên?
A. Chiến lược tiêu chuẩn hóa toàn cầu.
B. Chiến lược xuyên quốc gia (Transnational Strategy).
C. Chiến lược toàn cầu (Global Strategy).
D. Chiến lược đa quốc gia (Multidomestic Strategy).
10. Một công ty có chiến lược ‘tổng hợp’ (Integration Strategy) trong kinh doanh quốc tế thường sẽ ưu tiên:
A. Tự chủ hoàn toàn trong mọi hoạt động tại mỗi quốc gia.
B. Phát triển các chiến lược riêng biệt cho từng thị trường.
C. Phối hợp chặt chẽ các hoạt động trên phạm vi toàn cầu để đạt hiệu quả.
D. Tập trung vào việc xuất khẩu sản phẩm từ một trung tâm duy nhất.
11. Trong bối cảnh kinh doanh quốc tế, ‘hành vi phi đạo đức’ (unethical behavior) có thể bao gồm những hành động nào sau đây?
A. Tuân thủ nghiêm ngặt luật pháp và quy định của nước sở tại.
B. Thực hiện các hoạt động quảng cáo trung thực và minh bạch.
C. Hối lộ quan chức để có được hợp đồng hoặc ưu đãi.
D. Đầu tư vào các dự án phát triển cộng đồng.
12. Yếu tố nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với chiến lược ‘lãnh đạo về chi phí’ (Cost Leadership) khi cạnh tranh trên thị trường toàn cầu?
A. Khả năng tạo ra sản phẩm độc đáo và cao cấp.
B. Xây dựng mối quan hệ thân thiết với khách hàng địa phương.
C. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng và quy trình sản xuất để giảm chi phí.
D. Tập trung vào việc quảng bá thương hiệu mạnh mẽ trên toàn cầu.
13. Theo phân tích phổ biến về chiến lược kinh doanh quốc tế, yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất trong việc lựa chọn phương thức thâm nhập thị trường mới?
A. Quy mô của thị trường mục tiêu.
B. Mức độ rủi ro và chi phí liên quan đến từng phương thức.
C. Sự tương đồng về văn hóa với thị trường nội địa.
D. Sự sẵn có của công nghệ sản xuất tiên tiến.
14. Chiến lược ‘chi phí thấp’ trong kinh doanh quốc tế thường tập trung vào việc:
A. Tạo ra các sản phẩm độc đáo và khác biệt hóa cao.
B. Xây dựng mạng lưới phân phối rộng khắp toàn cầu.
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động thông qua quy mô kinh tế và hiệu quả sản xuất.
D. Tập trung vào các thị trường ngách có lợi nhuận cao.
15. Một công ty đa quốc gia quyết định thành lập một nhà máy sản xuất hoàn toàn mới tại một quốc gia khác thay vì mua lại một doanh nghiệp hiện có hoặc liên doanh. Đây là ví dụ về phương thức thâm nhập thị trường nào?
A. Xuất khẩu.
B. Cấp phép (Licensing).
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thông qua thành lập mới (Greenfield Investment).
D. Liên doanh (Joint Venture).
16. Khi một công ty đối mặt với sự khác biệt lớn về văn hóa, ngôn ngữ và phong tục tập quán giữa thị trường nội địa và thị trường mục tiêu, chiến lược nào là hợp lý nhất để đạt được thành công?
A. Áp dụng chiến lược tiêu chuẩn hóa toàn cầu cho tất cả các sản phẩm.
B. Tập trung hoàn toàn vào việc xuất khẩu sản phẩm đã thành công ở thị trường nội địa.
C. Thực hiện chiến lược thích ứng hóa địa phương (Local Adaptation) cho sản phẩm và hoạt động marketing.
D. Chỉ hoạt động ở các thị trường có nền văn hóa tương đồng.
17. Trong mô hình ‘Mạng lưới toàn cầu’ (Global Network) của Bartlett và Ghoshal, các công ty con ở các quốc gia khác nhau thường có vai trò gì?
A. Chỉ đơn thuần là các đơn vị thực thi chiến lược từ công ty mẹ.
B. Có khả năng đóng góp ý tưởng và học hỏi lẫn nhau, đồng thời có sự chuyên biệt hóa nhất định.
C. Hoạt động hoàn toàn độc lập và không có sự phối hợp.
D. Tập trung hoàn toàn vào việc xuất khẩu sản phẩm từ quốc gia đó.
18. Một công ty quyết định liên doanh với một đối tác địa phương để thành lập một doanh nghiệp mới tại một thị trường nước ngoài. Mục đích chính của việc này thường là:
A. Tăng cường sự kiểm soát hoàn toàn của công ty mẹ.
B. Tiếp cận kiến thức về thị trường, mạng lưới phân phối và giảm thiểu rủi ro thông qua chia sẻ nguồn lực.
C. Đảm bảo lợi nhuận tối đa cho công ty mẹ mà không cần chia sẻ.
D. Tránh mọi hình thức hợp tác với các đối thủ cạnh tranh.
19. Chiến lược ‘bình thường hóa’ (Normalization) trong kinh doanh quốc tế ám chỉ việc:
A. Tạo ra những sản phẩm hoàn toàn mới lạ và đột phá.
B. Giảm bớt sự khác biệt giữa các hoạt động kinh doanh quốc tế và hoạt động kinh doanh trong nước.
C. Tập trung vào việc khai thác các thị trường ngách.
D. Tăng cường sự kiểm soát từ công ty mẹ đối với các công ty con.
20. Thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo cho rằng quốc gia nên tập trung sản xuất và xuất khẩu những hàng hóa nào?
A. Những hàng hóa mà quốc gia đó có chi phí sản xuất tuyệt đối thấp nhất.
B. Những hàng hóa mà quốc gia đó có chi phí cơ hội thấp nhất so với các quốc gia khác.
C. Những hàng hóa mà quốc gia đó có nhu cầu nội địa lớn nhất.
D. Những hàng hóa mà quốc gia đó có công nghệ sản xuất tiên tiến nhất.
21. Chiến lược ‘Chiếm lĩnh thị trường’ (Market Skimming) trong định giá sản phẩm quốc tế thường được áp dụng cho loại sản phẩm nào?
A. Các sản phẩm tiêu dùng thiết yếu có giá thấp.
B. Các sản phẩm công nghệ mới, sáng tạo với ít đối thủ cạnh tranh.
C. Các sản phẩm được sản xuất hàng loạt với chi phí thấp.
D. Các mặt hàng hóa cơ bản, không có sự khác biệt.
22. Khi một công ty thực hiện ‘Liên doanh’ (Joint Venture) với một đối tác nước ngoài, mục tiêu phổ biến nhất là gì?
A. Tăng cường sự độc lập hoàn toàn trong hoạt động.
B. Chia sẻ rủi ro và tận dụng kiến thức, nguồn lực của đối tác.
C. Loại bỏ sự cạnh tranh từ đối tác.
D. Kiểm soát hoàn toàn thị trường mục tiêu.
23. Chiến lược ‘Phát triển thị trường’ (Market Development) trong mô hình Ansoff bao gồm hành động nào?
A. Tạo ra sản phẩm mới để bán cho khách hàng hiện tại.
B. Tìm kiếm thị trường mới cho các sản phẩm hiện tại.
C. Cải tiến sản phẩm hiện tại để đáp ứng nhu cầu mới.
D. Đa dạng hóa danh mục sản phẩm.
24. Chiến lược ‘Toàn cầu hóa’ (Globalization) trong kinh doanh quốc tế nhấn mạnh điều gì?
A. Tập trung vào việc tùy chỉnh sản phẩm cho từng thị trường địa phương.
B. Tạo ra các sản phẩm và chiến lược tiếp thị đồng nhất trên toàn cầu.
C. Tăng cường hợp tác chiến lược với các đối thủ cạnh tranh.
D. Phân chia hoạt động sản xuất theo từng khu vực địa lý.
25. Theo mô hình SWOT, các yếu tố nào sau đây được xem là ‘Opportunities’ (Cơ hội) đối với một doanh nghiệp hoạt động trong môi trường kinh doanh quốc tế?
A. Sự thay đổi quy định pháp luật có lợi cho ngành.
B. Nguồn nhân lực có kỹ năng chuyên môn cao.
C. Công nghệ sản xuất lỗi thời.
D. Hệ thống phân phối yếu kém.
26. Khái niệm ‘Lợi thế so sánh’ (Comparative Advantage) trong thương mại quốc tế, theo David Ricardo, dựa trên nguyên tắc nào?
A. Khả năng sản xuất một mặt hàng với chi phí tuyệt đối thấp hơn.
B. Khả năng sản xuất một mặt hàng với chi phí cơ hội thấp hơn.
C. Quy mô thị trường lớn hơn.
D. Sự phát triển vượt trội về công nghệ.
27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy các công ty tham gia vào kinh doanh quốc tế?
A. Tìm kiếm thị trường mới với tiềm năng tăng trưởng cao.
B. Tận dụng lợi thế chi phí sản xuất thấp ở nước ngoài.
C. Đáp ứng yêu cầu của các nhà đầu tư trong nước.
D. Gia tăng lợi nhuận bằng cách mở rộng quy mô kinh doanh.
28. Phân tích ‘Pha của sản phẩm’ (Product Life Cycle) trên thị trường quốc tế cho thấy, giai đoạn ‘Bão hòa’ (Maturity) thường đặc trưng bởi điều gì?
A. Doanh số tăng trưởng nhanh chóng và lợi nhuận cao.
B. Cạnh tranh gay gắt, tốc độ tăng trưởng doanh số chậm lại hoặc đi ngang.
C. Sản phẩm mới ra mắt, doanh số thấp và chi phí tiếp thị cao.
D. Doanh số giảm mạnh và lợi nhuận âm.
29. Trong các hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), ‘Đầu tư thành lập mới’ (Greenfield Investment) khác biệt như thế nào so với ‘Mua lại và sáp nhập’ (Mergers and Acquisitions – M&A)?
A. Đầu tư thành lập mới tốn ít thời gian hơn.
B. Đầu tư thành lập mới cho phép kiểm soát hoàn toàn từ đầu, trong khi M&A liên quan đến việc mua lại một doanh nghiệp hiện có.
C. M&A thường có chi phí thấp hơn đầu tư thành lập mới.
D. Đầu tư thành lập mới không yêu cầu giấy phép kinh doanh.
30. Chiến lược ‘Tập trung hóa’ (Centralization) trong quản trị đa quốc gia có nghĩa là gì?
A. Trao quyền quyết định cho các chi nhánh địa phương.
B. Tập trung quyền lực và quyết định chiến lược tại trụ sở chính.
C. Phân tán hoạt động nghiên cứu và phát triển.
D. Tăng cường sự độc lập của các bộ phận chức năng.
31. Trong chiến lược ‘Xuất khẩu gián tiếp’ (Indirect Exporting), doanh nghiệp thường sử dụng trung gian nào?
A. Chi nhánh bán hàng của chính công ty tại nước ngoài.
B. Các nhà phân phối hoặc đại lý xuất nhập khẩu độc lập.
C. Công ty con của chính doanh nghiệp ở nước ngoài.
D. Các đối tác liên doanh.
32. Trong kinh doanh quốc tế, khái niệm ‘Rào cản phi thuế quan’ (Non-tariff barriers) đề cập đến những biện pháp nào?
A. Thuế nhập khẩu đánh vào hàng hóa.
B. Hạn ngạch nhập khẩu, quy định về tiêu chuẩn chất lượng và giấy phép.
C. Hiệp định thương mại tự do giữa các quốc gia.
D. Chính sách trợ cấp xuất khẩu của chính phủ.
33. Khi một công ty sử dụng chiến lược ‘Nhượng quyền thương mại’ (Franchising) để mở rộng hoạt động quốc tế, vai trò chính của bên nhượng quyền là gì?
A. Trực tiếp vận hành các cửa hàng và chịu trách nhiệm về lợi nhuận.
B. Cung cấp thương hiệu, bí quyết kinh doanh và hỗ trợ cho bên nhận nhượng quyền.
C. Chỉ định các nhà cung cấp nguyên vật liệu cho bên nhận nhượng quyền.
D. Thực hiện toàn bộ hoạt động nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
34. Khi một công ty lựa chọn chiến lược ‘Xuất khẩu’ (Exporting) để kinh doanh quốc tế, rủi ro chính mà họ có thể đối mặt là gì?
A. Thiếu kiểm soát đối với hoạt động tiếp thị và bán hàng tại thị trường nước ngoài.
B. Chi phí đầu tư ban đầu rất cao cho nhà máy và dây chuyền sản xuất.
C. Phải tuân thủ các quy định phức tạp của nước sở tại về sản xuất.
D. Mất quyền sở hữu trí tuệ do các đối tác địa phương.
35. Chiến lược ‘Phát triển sản phẩm’ (Product Development) trong mô hình Ansoff được áp dụng khi nào?
A. Khi doanh nghiệp muốn bán sản phẩm hiện tại cho thị trường mới.
B. Khi doanh nghiệp muốn bán sản phẩm mới cho thị trường hiện tại.
C. Khi doanh nghiệp muốn bán sản phẩm hiện tại cho thị trường hiện tại.
D. Khi doanh nghiệp muốn bán sản phẩm mới cho thị trường mới.
36. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi đánh giá mức độ ‘Rủi ro chính trị’ (Political Risk) trong kinh doanh quốc tế?
A. Sự ổn định của tỷ giá hối đoái.
B. Mức độ ảnh hưởng của các chính sách và quyết định của chính phủ nước sở tại đối với hoạt động kinh doanh.
C. Sự phát triển của cơ sở hạ tầng giao thông.
D. Tốc độ tăng trưởng dân số.
37. Chiến lược ‘Đa dạng hóa’ (Diversification) trong kinh doanh quốc tế có thể mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
A. Tăng cường sự tập trung vào sản phẩm cốt lõi.
B. Giảm thiểu rủi ro bằng cách không phụ thuộc vào một thị trường hoặc sản phẩm duy nhất.
C. Đơn giản hóa quy trình quản lý và vận hành.
D. Tăng trưởng doanh số nhanh chóng từ các sản phẩm hiện có.
38. Khi các công ty cố gắng ‘Toàn cầu hóa’ sản phẩm của họ, họ thường gặp thách thức gì từ các yếu tố văn hóa và quy định địa phương?
A. Yêu cầu về tiêu chuẩn chất lượng đồng nhất trên toàn cầu.
B. Sự khác biệt về sở thích tiêu dùng, ngôn ngữ và quy định pháp luật.
C. Khả năng tiếp cận công nghệ sản xuất tiên tiến.
D. Chi phí vận chuyển thấp giữa các quốc gia.
39. Yếu tố văn hóa nào sau đây có thể ảnh hưởng sâu sắc đến cách thức tiếp thị và giao tiếp trong kinh doanh quốc tế, đặc biệt là sự khác biệt giữa các nền văn hóa ‘cao ngữ cảnh’ (high-context) và ‘thấp ngữ cảnh’ (low-context)?
A. Quan niệm về thời gian (Monochronic vs. Polychronic).
B. Mức độ cá nhân chủ nghĩa (Individualism vs. Collectivism).
C. Sự khác biệt về cách thức truyền tải thông điệp và ý nghĩa (High-context vs. Low-context).
D. Cấu trúc xã hội và hệ thống phân cấp (Power Distance).
40. Chiến lược ‘Thâm nhập thị trường’ (Market Penetration) trong kinh doanh quốc tế nhằm mục đích chính là gì?
A. Phát triển sản phẩm mới cho thị trường hiện tại.
B. Tìm kiếm thị trường mới cho sản phẩm hiện tại.
C. Tăng cường thị phần tại thị trường hiện tại bằng các sản phẩm hiện tại.
D. Đa dạng hóa sản phẩm và thị trường.
41. Theo quan điểm của Michael Porter, khi một quốc gia có các yếu tố sản xuất như lao động có kỹ năng, vốn và cơ sở hạ tầng vượt trội so với các quốc gia khác, điều này thể hiện yếu tố nào trong mô hình Kim cương (Diamond Model)?
A. Điều kiện cầu
B. Các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan
C. Cấu trúc ngành và chiến lược của các công ty
D. Các yếu tố sản xuất
42. Khi một công ty muốn giảm thiểu rủi ro và chi phí ban đầu khi thâm nhập thị trường nước ngoài, họ có thể lựa chọn hình thức nào, cho phép đối tác nước ngoài sử dụng công nghệ, thương hiệu và bí quyết sản xuất của mình để đổi lấy phí bản quyền?
A. Xuất khẩu ủy thác
B. Cấp phép (Licensing)
C. Nhượng quyền thương mại (Franchising)
D. Quản lý hợp đồng (Management Contract)
43. Một công ty sử dụng các nhà cung cấp từ nhiều quốc gia khác nhau để có được nguyên vật liệu với chất lượng tốt nhất và giá cả cạnh tranh nhất. Đây là biểu hiện của chiến lược gì trong chuỗi cung ứng toàn cầu?
A. Tích hợp dọc
B. Chuỗi cung ứng toàn cầu (Global Supply Chain Management)
C. Tối ưu hóa chi phí
D. Hoạt động sản xuất tại quốc gia có lợi thế
44. Một công ty sản xuất ô tô của Đức mở rộng hoạt động bằng cách mua lại một nhà máy lắp ráp xe của Nhật Bản tại Thái Lan. Đây là ví dụ về loại hình FDI nào?
A. Đầu tư xanh (Greenfield Investment)
B. Mua lại và sáp nhập (Mergers and Acquisitions – M&A)
C. Liên doanh (Joint Venture)
D. Xuất khẩu
45. Chính sách bảo hộ mậu dịch của một quốc gia nhằm mục đích hạn chế nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài để bảo vệ ngành công nghiệp nội địa. Hình thức phổ biến nhất của chính sách này là gì?
A. Tự do hóa thương mại
B. Thuế quan (Tariff)
C. Thỏa thuận thương mại tự do
D. Miễn trừ thuế nhập khẩu
46. Theo lý thuyết Chiết trung (Eclectic Paradigm) của Dunning, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính để một công ty thực hiện đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
A. Lợi thế sở hữu (Ownership advantages)
B. Lợi thế vị trí (Location advantages)
C. Lợi thế quản lý (Management advantages)
D. Lợi thế nội tại (Internalization advantages)
47. Một công ty quyết định xây dựng hoàn toàn một cơ sở sản xuất mới tại một quốc gia khác thay vì mua lại một cơ sở đã có. Hình thức FDI này được gọi là gì?
A. Mua lại và sáp nhập (M&A)
B. Đầu tư xanh (Greenfield Investment)
C. Liên doanh (Joint Venture)
D. Góp vốn cổ phần
48. Khi một công ty muốn tham gia vào thị trường nước ngoài nhưng không muốn đầu tư vốn lớn hoặc chịu trách nhiệm quản lý trực tiếp, họ có thể sử dụng hình thức nào mà đối tác nước ngoài được phép sử dụng tên thương hiệu và mô hình kinh doanh của công ty để đổi lấy phí bản quyền và/hoặc phần trăm doanh thu?
A. Cấp phép (Licensing)
B. Nhượng quyền thương mại (Franchising)
C. Xuất khẩu
D. Liên doanh
49. Theo lý thuyết Vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle – IPLC) của Vernon, giai đoạn nào của sản phẩm thường bắt đầu được sản xuất tại quốc gia có thu nhập cao và sau đó chuyển dần sang các quốc gia đang phát triển do chi phí lao động tăng và áp lực cạnh tranh?
A. Giai đoạn giới thiệu (Introduction)
B. Giai đoạn tăng trưởng (Growth)
C. Giai đoạn bão hòa (Maturity)
D. Giai đoạn suy thoái (Decline)
50. Một công ty Nhật Bản và một công ty Hàn Quốc hợp tác thành lập một công ty mới tại Việt Nam để cùng khai thác thị trường nội địa, chia sẻ rủi ro và lợi nhuận. Đây là hình thức nào?
A. Liên minh chiến lược (Strategic Alliance)
B. Liên doanh (Joint Venture)
C. Xuất khẩu ủy thác
D. Hợp đồng quản lý
51. Khi các công ty hoạt động trong cùng một ngành ở các quốc gia khác nhau chia sẻ kiến thức, công nghệ và nguồn lực để đạt được lợi thế cạnh tranh, họ đang tận dụng hiện tượng gì?
A. Lợi thế cạnh tranh quốc gia
B. Hiệu ứng lan tỏa (Spillover effect)
C. Lợi thế kinh tế theo quy mô
D. Tập trung công nghiệp (Industrial Cluster)
52. Khi một công ty đa quốc gia phải điều chỉnh sản phẩm và chiến lược tiếp thị của mình để phù hợp với các điều kiện thị trường và sở thích khác nhau ở mỗi quốc gia, họ đang áp dụng chiến lược nào?
A. Chiến lược toàn cầu hóa (Global Strategy)
B. Chiến lược đa quốc gia (Multidomestic Strategy)
C. Chiến lược xuyên quốc gia (Transnational Strategy)
D. Chiến lược quốc tế (International Strategy)
53. Khi một công ty toàn cầu muốn xây dựng một thương hiệu thống nhất trên toàn thế giới và chuẩn hóa sản phẩm, dịch vụ cũng như chiến lược tiếp thị để tối đa hóa hiệu quả chi phí, họ đang theo đuổi chiến lược nào?
A. Chiến lược đa quốc gia
B. Chiến lược xuyên quốc gia
C. Chiến lược toàn cầu hóa
D. Chiến lược quốc tế
54. Khi một công ty nước ngoài muốn kinh doanh tại một quốc gia nhưng không được phép sở hữu hoàn toàn doanh nghiệp đó theo luật pháp của nước sở tại, họ có thể lựa chọn hình thức nào?
A. Xuất khẩu
B. Cấp phép
C. Liên doanh (Joint Venture) với đối tác trong nước
D. Nhượng quyền thương mại
55. Một công ty toàn cầu tìm cách cân bằng giữa việc đạt được hiệu quả chi phí toàn cầu và khả năng đáp ứng nhu cầu địa phương. Chiến lược này được gọi là gì?
A. Chiến lược đa quốc gia
B. Chiến lược xuyên quốc gia
C. Chiến lược toàn cầu hóa
D. Chiến lược quốc tế hóa
56. Theo mô hình PESTEL, yếu tố nào liên quan đến các quy định pháp luật, chính sách của chính phủ và các hiệp định thương mại quốc tế ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của một công ty xuyên quốc gia?
A. Yếu tố Kinh tế (Economic)
B. Yếu tố Công nghệ (Technological)
C. Yếu tố Chính trị – Pháp luật (Political – Legal)
D. Yếu tố Môi trường (Environmental)
57. Một công ty đa quốc gia quyết định thành lập một nhà máy sản xuất tại Việt Nam để tận dụng chi phí lao động thấp và thị trường tiêu thụ tiềm năng. Chiến lược thâm nhập thị trường này được gọi là gì?
A. Xuất khẩu
B. Cấp phép (Licensing)
C. Liên doanh (Joint Venture)
D. Đầu tư trực tiếp (Foreign Direct Investment – FDI)
58. Lợi thế của việc sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ ở các quốc gia có chi phí lao động thấp hơn được gọi là gì?
A. Lợi thế cạnh tranh
B. Lợi thế kinh tế theo quy mô
C. Lợi thế chi phí
D. Lợi thế vị trí
59. Một doanh nghiệp Việt Nam ký hợp đồng với một công ty Pháp để phân phối sản phẩm cà phê của mình tại thị trường châu Âu. Đây là một ví dụ về chiến lược quốc tế nào?
A. Sản xuất ủy thác
B. Xuất khẩu trực tiếp
C. Cấp phép
D. Phân phối thông qua trung gian
60. Theo lý thuyết Lợi thế so sánh (Comparative Advantage), một quốc gia nên tập trung sản xuất và xuất khẩu những hàng hóa mà họ có thể sản xuất với chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác. Điều này dẫn đến lợi ích gì cho thương mại quốc tế?
A. Tăng chi phí sản xuất
B. Giảm hiệu quả phân bổ nguồn lực toàn cầu
C. Tăng tổng sản lượng và phúc lợi toàn cầu
D. Tăng rào cản thương mại
61. Trong chiến lược “hướng ngoại” (outward-looking strategy) của các quốc gia đang phát triển, mục tiêu chính thường là gì?
A. Tập trung hoàn toàn vào phát triển thị trường nội địa và bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ.
B. Thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ, thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu.
C. Hạn chế nhập khẩu để bảo vệ cán cân thanh toán của quốc gia.
D. Xây dựng các doanh nghiệp nhà nước mạnh để cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
62. Khi một công ty lựa chọn “liên doanh” (joint venture) để kinh doanh quốc tế, lợi ích quan trọng nhất mà đối tác địa phương mang lại là gì?
A. Khả năng tiếp cận thị trường vốn quốc tế dễ dàng hơn.
B. Kiến thức sâu sắc về thị trường địa phương, mạng lưới phân phối, mối quan hệ với chính phủ và văn hóa kinh doanh.
C. Khả năng chuyển giao công nghệ tiên tiến từ công ty nước ngoài.
D. Sự độc quyền hoạt động tại thị trường mục tiêu.
63. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường ‘Công nghệ’ (Technological) trong phân tích PESTLE, có ảnh hưởng đáng kể đến chiến lược kinh doanh quốc tế?
A. Sự thay đổi trong chính sách thuế của chính phủ.
B. Tốc độ đổi mới công nghệ, chi phí nghiên cứu và phát triển, mức độ tự động hóa và ứng dụng công nghệ thông tin.
C. Sự thay đổi trong xu hướng tiêu dùng và lối sống của người dân.
D. Mức độ ổn định chính trị và các hiệp định thương mại quốc tế.
64. Trong phân tích môi trường vĩ mô quốc tế (PESTLE analysis), yếu tố ‘Chính trị’ (Political) ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh quốc tế như thế nào?
A. Chủ yếu ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng và sở thích cá nhân của người dân ở thị trường nước ngoài.
B. Liên quan đến sự ổn định chính trị, chính sách thương mại, luật pháp, quy định về đầu tư nước ngoài, thuế, và các yếu tố chính phủ có thể tác động đến hoạt động kinh doanh.
C. Phản ánh xu hướng công nghệ mới, tốc độ đổi mới sáng tạo và khả năng ứng dụng công nghệ trong sản xuất và tiếp thị.
D. Đề cập đến các yếu tố kinh tế như lạm phát, lãi suất, tỷ giá hối đoái và tăng trưởng kinh tế của quốc gia.
65. Khi đánh giá ‘sức hấp dẫn của thị trường’ (market attractiveness) trong chiến lược kinh doanh quốc tế, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?
A. Số lượng nhân viên nói tiếng Anh tại quốc gia đó.
B. Quy mô thị trường, tốc độ tăng trưởng kinh tế, sức mua của người tiêu dùng, mức độ cạnh tranh và môi trường pháp lý.
C. Khoảng cách địa lý từ quốc gia gốc đến thị trường mục tiêu.
D. Số lượng các trường đại học hàng đầu về kinh doanh tại quốc gia đó.
66. Khi một công ty sử dụng “cấp phép” (licensing) để kinh doanh quốc tế, rủi ro lớn nhất mà công ty đối mặt là gì?
A. Chi phí thiết lập ban đầu rất cao và yêu cầu đầu tư lớn.
B. Đối tác được cấp phép có thể tạo ra các sản phẩm kém chất lượng, làm tổn hại danh tiếng thương hiệu, hoặc tự phát triển đối thủ cạnh tranh.
C. Khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng sản phẩm và quy trình sản xuất.
D. Không có khả năng thu hồi vốn đầu tư nếu thị trường không thành công.
67. Yếu tố nào dưới đây thường được xem là thách thức lớn nhất khi một công ty áp dụng chiến lược “tiêu chuẩn hóa toàn cầu” (global standardization) cho sản phẩm và hoạt động của mình?
A. Khả năng đáp ứng nhanh chóng các thay đổi về sở thích và nhu cầu của khách hàng ở từng thị trường địa phương.
B. Chi phí nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới cao hơn do phải đáp ứng nhiều tiêu chuẩn khác nhau.
C. Khó khăn trong việc duy trì nhận diện thương hiệu nhất quán trên toàn cầu do sự khác biệt văn hóa.
D. Nguy cơ bỏ lỡ cơ hội kinh doanh tại các thị trường có đặc điểm riêng biệt hoặc yêu cầu điều chỉnh sản phẩm.
68. Khái niệm “lợi thế so sánh” (comparative advantage) trong thương mại quốc tế đề cập đến điều gì?
A. Khả năng sản xuất ra nhiều loại hàng hóa hơn so với quốc gia khác.
B. Khả năng sản xuất một loại hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn so với quốc gia khác, ngay cả khi quốc gia đó có thể sản xuất hiệu quả hơn nhiều loại hàng hóa.
C. Khả năng kiểm soát hoàn toàn các nguồn lực sản xuất chính.
D. Sở hữu công nghệ sản xuất tiên tiến nhất thế giới.
69. Trong các chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế, chiến lược nào yêu cầu mức độ rủi ro và cam kết nguồn lực cao nhất?
A. Xuất khẩu gián tiếp.
B. Cấp phép (Licensing).
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) dưới hình thức sở hữu toàn phần.
D. Xuất khẩu trực tiếp.
70. Theo phân tích chiến lược kinh doanh quốc tế phổ biến, khi một công ty lựa chọn chiến lược “tại chỗ” (localization) cho thị trường nước ngoài, điều gì thường là động lực chính thúc đẩy quyết định này?
A. Mong muốn đồng nhất hóa sản phẩm và quy trình hoạt động trên toàn cầu để tối đa hóa hiệu quả kinh tế theo quy mô.
B. Sự cần thiết phải điều chỉnh sản phẩm, dịch vụ và chiến lược tiếp thị để phù hợp với sở thích, văn hóa, quy định pháp luật và điều kiện thị trường địa phương.
C. Ưu tiên tận dụng lợi thế chi phí sản xuất thấp ở quốc gia gốc và chuyển giao công nghệ một cách nguyên vẹn sang thị trường mới.
D. Nhằm mục đích xây dựng một thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ, có nhận diện nhất quán trên mọi quốc gia để thu hút khách hàng.
71. Trong chiến lược “hội nhập dọc” (vertical integration) ở cấp độ quốc tế, doanh nghiệp thực hiện hành động nào?
A. Mở rộng danh mục sản phẩm sang các ngành công nghiệp khác nhau.
B. Sở hữu hoặc kiểm soát các giai đoạn khác nhau trong chuỗi giá trị của mình, ví dụ như kiểm soát nguyên liệu đầu vào hoặc kênh phân phối.
C. Thành lập các công ty con tại nhiều quốc gia để phục vụ thị trường địa phương.
D. Tập trung vào việc cải thiện hiệu quả hoạt động của từng bộ phận chức năng riêng lẻ.
72. Trong chiến lược marketing quốc tế, yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường ‘Văn hóa’ (Cultural) có ảnh hưởng sâu sắc đến cách thức quảng cáo và truyền thông?
A. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất của quốc gia.
B. Quan niệm về thời gian, không gian, các biểu tượng, màu sắc, ngôn ngữ và các giá trị đạo đức, tôn giáo.
C. Quy định của chính phủ về quảng cáo và sở hữu trí tuệ.
D. Mức độ phát triển của cơ sở hạ tầng viễn thông và internet.
73. Khi một công ty đa quốc gia xem xét việc thành lập “chi nhánh hoàn toàn thuộc sở hữu” (wholly owned subsidiary) ở nước ngoài, ưu điểm chính của hình thức này là gì so với các phương thức khác?
A. Giảm thiểu rủi ro pháp lý và trách nhiệm tài chính tại thị trường nước ngoài.
B. Cho phép công ty kiểm soát hoàn toàn công nghệ, quy trình hoạt động, chiến lược và lợi nhuận, đồng thời bảo vệ bí mật kinh doanh.
C. Yêu cầu cam kết vốn đầu tư và nguồn lực thấp nhất, dễ dàng rút lui khi thị trường không thuận lợi.
D. Tận dụng tối đa kiến thức và mạng lưới phân phối của đối tác địa phương.
74. Khi một công ty đa quốc gia quyết định “chuyển giao sản xuất” (offshoring) sang một quốc gia khác, mục tiêu chính thường là gì?
A. Mở rộng phạm vi tiếp cận thị trường nội địa.
B. Tận dụng lợi thế về chi phí sản xuất thấp, lao động rẻ hoặc các yếu tố sản xuất khác có lợi.
C. Nâng cao chất lượng sản phẩm thông qua công nghệ nước ngoài.
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng.
75. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khái niệm ‘hàng rào phi thuế quan’ (non-tariff barriers) bao gồm những yếu tố nào sau đây, gây cản trở thương mại quốc tế?
A. Chỉ bao gồm các loại thuế nhập khẩu và thuế quan đánh vào hàng hóa nước ngoài.
B. Bao gồm các quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật, kiểm dịch động thực vật, hạn ngạch nhập khẩu, giấy phép, và các quy định hành chính phức tạp khác.
C. Chủ yếu là sự chênh lệch về tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia tham gia giao dịch.
D. Chỉ liên quan đến chi phí vận chuyển và logistics quốc tế tăng cao.
76. Trong chiến lược ‘kinh doanh xuyên quốc gia’ (transnational strategy), công ty cố gắng đạt được sự cân bằng giữa những yếu tố nào sau đây?
A. Tối đa hóa hiệu quả chi phí và tối đa hóa khả năng đáp ứng nhu cầu địa phương.
B. Tập trung vào kiểm soát tập trung và giảm thiểu sự tự chủ của các đơn vị con.
C. Ưu tiên phát triển thương hiệu toàn cầu và bỏ qua các khác biệt văn hóa địa phương.
D. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá và tối đa hóa chi phí nghiên cứu phát triển.
77. Khi một doanh nghiệp đối mặt với rủi ro tỷ giá hối đoái biến động mạnh, chiến lược phòng ngừa rủi ro nào sau đây thường được xem là hiệu quả nhất và được áp dụng phổ biến?
A. Tăng cường nhập khẩu nguyên vật liệu từ các quốc gia có đồng tiền ổn định hơn để giảm thiểu tiếp xúc với biến động tỷ giá.
B. Sử dụng các công cụ tài chính phái sinh như hợp đồng kỳ hạn (forward contracts), hợp đồng tương lai (futures contracts) hoặc quyền chọn tiền tệ (currency options).
C. Chuyển toàn bộ hoạt động sản xuất và kinh doanh sang các quốc gia có đồng tiền mạnh và ổn định hơn.
D. Giảm thiểu tối đa các giao dịch quốc tế và tập trung vào thị trường nội địa để tránh rủi ro tỷ giá.
78. Khi một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược “đầu tư trực tiếp nước ngoài” (Foreign Direct Investment – FDI) dưới hình thức “thành lập một doanh nghiệp mới” (greenfield investment), mục tiêu chính của họ thường là gì?
A. Nhanh chóng tiếp cận thị trường mà không cần đầu tư nhiều vốn.
B. Xây dựng toàn bộ cơ sở hạ tầng, quy trình và văn hóa doanh nghiệp theo ý muốn của công ty mẹ, tránh những ràng buộc từ doanh nghiệp hiện có.
C. Tận dụng ngay lập tức mạng lưới phân phối và khách hàng của một doanh nghiệp địa phương sẵn có.
D. Giảm thiểu rủi ro pháp lý bằng cách hoạt động dưới hình thức liên doanh.
79. Khi một công ty thực hiện chiến lược “hội nhập ngang” (horizontal integration) trên phạm vi quốc tế, hành động điển hình nhất của họ là gì?
A. Mua lại hoặc sáp nhập với các công ty khác hoạt động cùng ngành và cùng giai đoạn trong chuỗi giá trị.
B. Đầu tư vào các nhà cung cấp nguyên vật liệu để kiểm soát nguồn cung.
C. Phát triển các kênh phân phối mới để tiếp cận khách hàng.
D. Chuyển giao công nghệ sản xuất cho các đối tác ở nước ngoài.
80. Khi một công ty quyết định sử dụng chiến lược “xuất khẩu gián tiếp” (indirect exporting) để thâm nhập thị trường quốc tế, đặc điểm nổi bật nhất của chiến lược này là gì?
A. Công ty tự thiết lập chi nhánh bán hàng và đội ngũ tiếp thị tại thị trường nước ngoài.
B. Công ty bán sản phẩm của mình cho các nhà nhập khẩu trung gian hoặc đại lý tại quốc gia mình đặt trụ sở, sau đó các trung gian này sẽ chịu trách nhiệm xuất khẩu và phân phối tại thị trường đích.
C. Công ty thành lập liên doanh với một đối tác địa phương mạnh tại thị trường mục tiêu để cùng nhau quản lý hoạt động xuất khẩu.
D. Công ty cấp phép thương hiệu và công nghệ cho một doanh nghiệp nước ngoài để họ tự sản xuất và bán sản phẩm.
81. Một công ty sản xuất ô tô đa quốc gia đang xem xét việc đầu tư vào một quốc gia mới. Họ nhận thấy rằng quốc gia này có lực lượng lao động dồi dào, chi phí nhân công thấp và có các quy định về môi trường tương đối lỏng lẻo so với quê nhà. Tuy nhiên, các quy định về lao động và quyền sở hữu trí tuệ cũng còn nhiều bất cập. Theo quan điểm của thuyết đa quốc gia (Multinational Enterprise theory), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để công ty quyết định có nên đầu tư trực tiếp (FDI) vào quốc gia này hay không, dựa trên việc tận dụng các yếu tố sản xuất?
A. Mức độ ổn định chính trị và rủi ro quốc hữu hóa.
B. Sự sẵn có của các nhà cung cấp nguyên vật liệu chất lượng cao.
C. Khả năng tận dụng lợi thế về chi phí sản xuất (nhân công, nguyên liệu) và các ưu đãi thuế.
D. Quy mô và sự phát triển của thị trường nội địa cho sản phẩm ô tô.
82. Một công ty công nghệ của Mỹ đã phát triển một phần mềm quản lý dự án tiên tiến. Họ muốn giới thiệu sản phẩm này ra thị trường quốc tế nhưng lo ngại về sự khác biệt trong quy định pháp lý và sở thích của người dùng tại các quốc gia khác nhau. Thay vì bán trực tiếp, công ty quyết định cấp phép công nghệ cho một đối tác địa phương có kinh nghiệm và mạng lưới phân phối tốt tại thị trường mục tiêu. Hình thức tham gia thị trường quốc tế này được gọi là gì?
A. Xuất khẩu gián tiếp.
B. Cấp phép (Licensing).
C. Nhượng quyền thương mại (Franchising).
D. Liên doanh (Joint Venture).
83. Theo mô hình đa quốc gia của Dunning (O-I-R Framework), yếu tố ‘Sở hữu’ (Ownership) đề cập đến những lợi thế độc đáo mà một công ty đa quốc gia sở hữu, cho phép công ty đó cạnh tranh hiệu quả trên thị trường quốc tế. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là lợi thế về ‘Sở hữu’?
A. Bí quyết công nghệ và sở hữu trí tuệ.
B. Thương hiệu mạnh và uy tín toàn cầu.
C. Khả năng quản lý và tổ chức hiệu quả hoạt động trên nhiều quốc gia.
D. Sự sẵn có của nguồn lao động giá rẻ tại một quốc gia cụ thể.
84. Khi một công ty đa quốc gia quyết định tham gia vào một thị trường nước ngoài thông qua việc thành lập một công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn (wholly owned subsidiary), chiến lược thâm nhập thị trường nào thường được xem là tốn kém nhất về vốn đầu tư ban đầu nhưng lại mang lại mức độ kiểm soát cao nhất đối với hoạt động và lợi nhuận?
A. Xuất khẩu
B. Liên doanh (Joint Venture)
C. Cấp phép (Licensing)
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thông qua thành lập công ty con mới hoặc mua lại công ty hiện có
85. Khi một công ty quyết định sử dụng chiến lược ‘thích ứng toàn cầu’ (global standardization) cho sản phẩm của mình, điều này có nghĩa là công ty sẽ:
A. Tùy chỉnh sản phẩm và chiến lược marketing cho từng thị trường quốc gia riêng biệt.
B. Phát triển một sản phẩm và chiến lược marketing duy nhất, áp dụng đồng nhất trên toàn cầu.
C. Kết hợp các yếu tố toàn cầu và địa phương trong chiến lược sản phẩm và marketing.
D. Tập trung vào việc mua lại các công ty địa phương để tận dụng mạng lưới phân phối sẵn có.
86. Theo lý thuyết về ‘hàng rào thị trường’ (market barriers) trong kinh doanh quốc tế, rào cản nào sau đây thường khó vượt qua nhất đối với các công ty mới tham gia thị trường, đặc biệt là trong các ngành công nghệ cao hoặc dịch vụ phức tạp?
A. Thuế quan nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Yêu cầu về tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận sản phẩm.
D. Lòng trung thành của khách hàng với các thương hiệu hiện có.
87. Một công ty dược phẩm toàn cầu đang nghiên cứu phát triển một loại thuốc mới. Họ nhận thấy rằng quy trình nghiên cứu và phát triển (R&D) rất tốn kém và đòi hỏi chuyên môn cao. Để chia sẻ rủi ro và tận dụng kiến thức chuyên môn của đối tác, công ty đã quyết định hợp tác với một viện nghiên cứu hàng đầu tại châu Âu để cùng phát triển thuốc. Hình thức hợp tác quốc tế này được gọi là gì?
A. Thỏa thuận cấp phép (Licensing Agreement).
B. Liên doanh (Joint Venture).
C. Hợp đồng sản xuất (Contract Manufacturing).
D. Liên minh chiến lược (Strategic Alliance).
88. Một công ty bán lẻ thời trang quyết định mở rộng sang thị trường nước ngoài bằng cách hợp tác với một công ty địa phương đã có sẵn hệ thống cửa hàng, nhân viên và kinh nghiệm vận hành tại thị trường đó. Công ty nước ngoài sẽ cung cấp thương hiệu, sản phẩm và quy trình đào tạo, trong khi đối tác địa phương sẽ chịu trách nhiệm vận hành hàng ngày. Hình thức tham gia thị trường quốc tế này được gọi là gì?
A. Nhượng quyền thương mại (Franchising).
B. Cấp phép (Licensing).
C. Liên doanh (Joint Venture).
D. Xuất khẩu ủy thác.
89. Khi một công ty đa quốc gia quyết định sử dụng chiến lược ‘phức hợp toàn cầu’ (global integration) kết hợp với ‘phản ứng địa phương’ (local responsiveness), họ đang cố gắng đạt được sự cân bằng giữa hai yếu tố đối lập. Mục tiêu chính của chiến lược này là gì?
A. Tối ưu hóa chi phí sản xuất toàn cầu và đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng thị trường địa phương.
B. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí thông qua quy mô kinh tế toàn cầu.
C. Hoàn toàn tùy chỉnh sản phẩm và chiến lược cho từng thị trường riêng biệt.
D. Tăng cường kiểm soát từ trụ sở chính và bỏ qua các yếu tố địa phương.
90. Khi một công ty đối mặt với sự khác biệt lớn về văn hóa, luật pháp và hệ thống kinh tế giữa quê nhà và thị trường mục tiêu, chiến lược quản lý nào sau đây là phù hợp nhất để giảm thiểu rủi ro và tận dụng lợi thế của thị trường đó?
A. Áp dụng chiến lược toàn cầu đồng nhất cho tất cả các thị trường.
B. Tập trung vào việc xuất khẩu sản phẩm với ít tùy chỉnh.
C. Sử dụng các hình thức tham gia thị trường có mức độ cam kết thấp và linh hoạt.
D. Tạo ra một sản phẩm hoàn toàn mới phù hợp với đặc điểm địa phương.
91. Một công ty sản xuất thực phẩm đóng gói đang xem xét việc thâm nhập thị trường châu Âu. Công ty nhận thấy rằng quy trình phê duyệt an toàn thực phẩm tại Liên minh Châu Âu (EU) rất nghiêm ngặt và khác biệt so với tiêu chuẩn ở quốc gia của họ. Để đảm bảo tuân thủ và tránh các rào cản kỹ thuật, công ty nên ưu tiên chiến lược nào trong giai đoạn đầu?
A. Định giá sản phẩm ở mức cao để bù đắp chi phí tuân thủ.
B. Tập trung vào việc marketing sản phẩm dựa trên sự khác biệt văn hóa.
C. Đầu tư vào việc nghiên cứu và điều chỉnh sản phẩm để đáp ứng các quy định kỹ thuật của EU.
D. Chỉ xuất khẩu sang các quốc gia EU có quy định tương tự quê nhà.
92. Một công ty xuất khẩu quần áo thời trang đã gặp phải tình trạng tỷ giá hối đoái của đồng nội tệ tăng mạnh so với đồng tiền của các thị trường nhập khẩu chính. Điều này làm cho hàng hóa của công ty trở nên đắt đỏ hơn đối với người mua nước ngoài. Để giảm thiểu rủi ro tỷ giá này, công ty có thể áp dụng chiến lược nào sau đây?
A. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi tại các thị trường xuất khẩu.
B. Sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro tài chính như hợp đồng kỳ hạn (forward contracts) hoặc hợp đồng quyền chọn (options).
C. Chuyển toàn bộ hoạt động sản xuất sang các quốc gia có đồng tiền yếu hơn.
D. Giảm chất lượng sản phẩm để hạ giá thành.
93. Theo lý thuyết về lợi thế so sánh của David Ricardo, một quốc gia nên tập trung sản xuất và xuất khẩu những hàng hóa mà quốc gia đó có thể sản xuất với chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác. Điều này dẫn đến việc phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn trên phạm vi toàn cầu. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy lợi thế so sánh?
A. Sự đồng nhất về công nghệ sản xuất giữa các quốc gia.
B. Chính sách bảo hộ mậu dịch chặt chẽ của chính phủ.
C. Sự khác biệt tương đối về năng suất lao động giữa các quốc gia trong sản xuất các loại hàng hóa khác nhau.
D. Việc áp dụng tiêu chuẩn sản xuất quốc tế duy nhất cho tất cả các ngành hàng.
94. Theo mô hình ‘sản xuất theo chuỗi giá trị toàn cầu’ (Global Value Chain – GVC), các hoạt động sản xuất và kinh doanh của một sản phẩm được phân tán trên nhiều quốc gia. Trong mô hình này, hoạt động ‘thiết kế’ (design) thường có xu hướng được thực hiện ở đâu để tối đa hóa giá trị gia tăng và lợi thế cạnh tranh?
A. Tại các quốc gia có chi phí lao động thấp nhất.
B. Tại các quốc gia có thị trường tiêu thụ lớn nhất.
C. Tại các quốc gia có nguồn nhân lực chất lượng cao, chuyên môn sâu về đổi mới sáng tạo và R&D.
D. Tại các quốc gia có chính sách thuế ưu đãi nhất cho hoạt động sản xuất.
95. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh đang xem xét việc mở rộng sang các thị trường mới nổi ở Đông Nam Á. Công ty nhận thấy rằng người tiêu dùng ở các thị trường này có thu nhập khả dụng thấp hơn nhưng lại rất nhạy cảm về giá và ưa chuộng các tính năng cơ bản. Chiến lược định giá nào sau đây là phù hợp nhất trong bối cảnh này?
A. Định giá cao cấp (Premium Pricing) dựa trên thương hiệu mạnh.
B. Định giá theo chi phí cộng lãi (Cost-Plus Pricing) với biên lợi nhuận cao.
C. Định giá thâm nhập thị trường (Market Penetration Pricing) với mức giá ban đầu thấp.
D. Định giá theo giá trị cảm nhận (Perceived Value Pricing) dựa trên các tính năng cao cấp.
96. Khi một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược ‘thích ứng đa quốc gia’ (multidomestic strategy), mục tiêu chính của họ là:
A. Tạo ra một sản phẩm và chiến lược marketing đồng nhất trên toàn cầu để tối đa hóa hiệu quả.
B. Tùy chỉnh sản phẩm, dịch vụ và chiến lược marketing để đáp ứng tốt nhất nhu cầu và đặc điểm của từng thị trường quốc gia.
C. Xây dựng một mạng lưới sản xuất và phân phối toàn cầu được tích hợp chặt chẽ để tối ưu hóa chi phí.
D. Tập trung vào việc xuất khẩu sản phẩm sang các thị trường có nhu cầu lớn nhất.
97. Theo lý thuyết về ‘tích hợp dọc’ (vertical integration) trong kinh doanh quốc tế, một công ty có thể lựa chọn ‘tích hợp ngược’ (backward integration). Điều này có nghĩa là công ty sẽ:
A. Mua lại hoặc kiểm soát các nhà phân phối và kênh bán lẻ của mình.
B. Mua lại hoặc kiểm soát các nhà cung cấp nguyên vật liệu hoặc các yếu tố đầu vào cho sản xuất.
C. Mở rộng hoạt động sang các thị trường mới bằng cách thành lập công ty con.
D. Tập trung vào việc phát triển các sản phẩm phái sinh từ sản phẩm cốt lõi.
98. Theo lý thuyết về ‘lợi thế so sánh động’ (dynamic comparative advantage), sự cạnh tranh quốc tế không chỉ dựa trên các yếu tố cố định mà còn có thể thay đổi theo thời gian do sự tích lũy kiến thức, kinh nghiệm và đầu tư vào công nghệ. Điều này có nghĩa là:
A. Các quốc gia phát triển luôn duy trì lợi thế so sánh trong mọi ngành hàng.
B. Lợi thế so sánh của một quốc gia có thể được xây dựng và phát triển thông qua các chính sách chiến lược.
C. Chỉ những quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào mới có thể phát triển lợi thế so sánh.
D. Chiến lược thương mại quốc tế không cần điều chỉnh theo thời gian.
99. Một công ty sản xuất đồ điện tử gia dụng đang xem xét việc thành lập một cơ sở sản xuất tại một quốc gia Đông Nam Á để tận dụng chi phí lao động thấp. Tuy nhiên, công ty lo ngại về khả năng bảo vệ sở hữu trí tuệ tại quốc gia này. Theo mô hình O-I-R của Dunning, yếu tố nào sau đây liên quan đến ‘Vị trí’ (Location) mà công ty cần cân nhắc kỹ lưỡng?
A. Chi phí nhân công và nguyên vật liệu.
B. Sức mạnh của thương hiệu công ty.
C. Năng lực quản lý và tổ chức của công ty.
D. Mức độ phát triển của thị trường tiêu thụ nội địa.
100. Lý thuyết về chi phí giao dịch (Transaction Cost Economics) của Oliver Williamson đề xuất rằng các doanh nghiệp sẽ lựa chọn cấu trúc tổ chức nào để thực hiện hoạt động kinh doanh quốc tế dựa trên việc cân bằng giữa chi phí giao dịch và chi phí sản xuất. Khi chi phí giao dịch (ví dụ: chi phí tìm kiếm, thương lượng, giám sát) trở nên cao hơn chi phí sản xuất, doanh nghiệp có xu hướng:
A. Tăng cường sử dụng các kênh phân phối trung gian.
B. Tập trung vào xuất khẩu thông qua các đại lý độc lập.
C. Tăng cường tích hợp dọc, kiểm soát nhiều khâu trong chuỗi giá trị.
D. Giảm quy mô hoạt động quốc tế để tránh rủi ro.