1. Vai trò nào sau đây thường tập trung vào việc đảm bảo nhóm tuân thủ quy trình, lịch trình và các mục tiêu đã đề ra?
A. Người kiến tạo (Creator/Innovator)
B. Người điều phối/quản lý (Coordinator/Manager)
C. Người thúc đẩy (Promoter/Energizer)
D. Người hỗ trợ (Supporter/Harmonizer)
2. Để khuyến khích sự tham gia tích cực của tất cả các thành viên trong một cuộc thảo luận nhóm, người điều phối nên áp dụng chiến lược nào?
A. Chỉ tập trung vào ý kiến của những người có kinh nghiệm nhất.
B. Đặt câu hỏi mở, khuyến khích mọi người chia sẻ, và chủ động mời những người ít nói phát biểu.
C. Tự mình đưa ra nhiều ý kiến để định hướng cuộc thảo luận.
D. Cho phép những người nói nhiều nhất chiếm phần lớn thời gian.
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của một nhóm làm việc hoạt động hiệu quả?
A. Sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau giữa các thành viên.
B. Khả năng giải quyết xung đột một cách xây dựng.
C. Các thành viên luôn đồng ý với nhau trong mọi vấn đề.
D. Mục tiêu chung rõ ràng và được mọi người ủng hộ.
4. Một nhóm dự án bao gồm các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực khác nhau. Để tận dụng tối đa sự đa dạng này, nhóm nên tập trung vào việc gì?
A. Yêu cầu tất cả mọi người làm việc theo cùng một phương pháp.
B. Khuyến khích chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và học hỏi lẫn nhau giữa các chuyên môn.
C. Giới hạn phạm vi thảo luận chỉ trong lĩnh vực chuyên môn của mỗi người.
D. Chỉ tập trung vào các nhiệm vụ có thể thực hiện độc lập.
5. Trong làm việc nhóm, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng để xây dựng sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau giữa các thành viên?
A. Sự cạnh tranh lành mạnh để thúc đẩy hiệu suất.
B. Chia sẻ thông tin và ý kiến một cách cởi mở, trung thực.
C. Phân công công việc rõ ràng, tránh chồng chéo.
D. Sử dụng các công cụ quản lý dự án hiện đại.
6. Một thành viên trong nhóm luôn có xu hướng né tránh xung đột và tìm cách làm hài lòng tất cả mọi người, ngay cả khi điều đó đi ngược lại lợi ích chung. Hành vi này có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Tăng cường sự gắn kết và hiểu biết trong nhóm.
B. Quyết định của nhóm có thể không phản ánh đúng thực tế hoặc không tối ưu, dẫn đến ‘tư duy nhóm’ (groupthink).
C. Thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới trong nhóm.
D. Nâng cao hiệu suất làm việc của nhóm.
7. Khi một thành viên trong nhóm thường xuyên trì hoãn công việc, gây ảnh hưởng đến tiến độ chung, hành động nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?
A. Phớt lờ hành vi đó và hy vọng thành viên đó sẽ tự thay đổi.
B. Nói chuyện riêng với thành viên đó một cách thẳng thắn, tìm hiểu nguyên nhân và đề xuất giải pháp hỗ trợ.
C. Báo cáo ngay lập tức cho người quản lý về hành vi của thành viên đó.
D. Tăng cường giám sát và yêu cầu báo cáo tiến độ thường xuyên hơn từ thành viên đó.
8. Khi đánh giá hiệu quả của một cuộc họp nhóm, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xem xét?
A. Số lượng người tham dự đông đủ.
B. Thời gian diễn ra cuộc họp đúng như kế hoạch.
C. Các quyết định rõ ràng được đưa ra và các hành động tiếp theo được xác định.
D. Mọi người đều có cơ hội phát biểu ý kiến.
9. Mục tiêu chính của việc thiết lập các quy tắc và quy định trong một nhóm làm việc là gì?
A. Tạo ra sự ràng buộc pháp lý cho các thành viên.
B. Đảm bảo mọi người hiểu rõ kỳ vọng, vai trò và cách thức làm việc để đạt hiệu quả cao nhất.
C. Giảm thiểu sự sáng tạo cá nhân để đồng nhất trong hành động.
D. Tăng cường sự độc lập và tự chủ của mỗi thành viên.
10. Khi một thành viên cảm thấy không được lắng nghe hoặc tôn trọng trong nhóm, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến điều gì?
A. Khả năng đóng góp ý tưởng và sự tham gia tích cực của họ.
B. Sự phân công công việc trong nhóm.
C. Thời gian hoàn thành dự án.
D. Cấu trúc tổ chức của nhóm.
11. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì động lực và sự cam kết của các thành viên đối với mục tiêu chung của nhóm?
A. Sự công nhận và khen thưởng xứng đáng cho những đóng góp cá nhân.
B. Việc áp dụng các công nghệ mới nhất vào quy trình làm việc.
C. Số lượng cuộc họp nhóm được tổ chức.
D. Sự phân công công việc chi tiết cho từng người.
12. Trong tình huống nhóm phải đối mặt với áp lực thời gian cao, chiến lược giao tiếp nào nên được ưu tiên?
A. Giao tiếp chi tiết, giải thích cặn kẽ mọi vấn đề.
B. Giao tiếp ngắn gọn, trực tiếp, tập trung vào thông tin cốt lõi và hành động cần thiết.
C. Giao tiếp qua email để có bằng chứng rõ ràng.
D. Tổ chức các cuộc họp kéo dài để thảo luận kỹ lưỡng.
13. Khi một dự án không đạt được kết quả mong đợi, việc thực hiện ‘bài học kinh nghiệm’ (lessons learned) sau dự án giúp nhóm cải thiện điều gì?
A. Tránh lặp lại các sai lầm đã mắc phải trong tương lai.
B. Xác định trách nhiệm cá nhân cho sự thất bại.
C. Giảm bớt khối lượng công việc cho các dự án tiếp theo.
D. Chứng minh năng lực của người quản lý dự án.
14. Một nhóm đang gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định do có quá nhiều ý kiến trái chiều. Hành động nào sau đây là hiệu quả nhất để phá vỡ bế tắc này?
A. Tiếp tục tranh luận cho đến khi có người nhượng bộ.
B. Tạm dừng thảo luận và yêu cầu mỗi người viết ra ý kiến và đề xuất giải pháp của mình, sau đó tổng hợp và thảo luận lại.
C. Thực hiện bỏ phiếu kín để chọn ra phương án đa số.
D. Ngừng thảo luận và chờ ý kiến chỉ đạo từ cấp trên.
15. Một nhóm đang đối mặt với mâu thuẫn nội bộ liên quan đến cách tiếp cận giải quyết vấn đề. Theo các mô hình phát triển nhóm, nhóm này có thể đang ở giai đoạn nào?
A. Hình thành (Forming)
B. Sóng gió (Storming)
C. Chuẩn mực (Norming)
D. Hoạt động (Performing)
16. Trong một nhóm làm việc, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc định hướng mục tiêu và chiến lược chung?
A. Bất kỳ thành viên nào có ý tưởng hay.
B. Người lãnh đạo hoặc người được giao vai trò trưởng nhóm.
C. Thành viên có thâm niên công tác lâu nhất.
D. Toàn bộ thành viên nhóm cùng nhau đưa ra quyết định cuối cùng.
17. Phản hồi mang tính xây dựng trong làm việc nhóm nên tập trung vào điều gì?
A. Chỉ trích lỗi lầm cá nhân của thành viên.
B. Hành vi và kết quả công việc cụ thể, đưa ra gợi ý cải thiện.
C. Đánh giá chung về phẩm chất của thành viên đó.
D. So sánh thành viên đó với các thành viên khác trong nhóm.
18. Trong một nhóm đa văn hóa, yếu tố nào sau đây đòi hỏi sự nhạy cảm và chú ý đặc biệt để tránh hiểu lầm và xung đột?
A. Phong cách giao tiếp (ngôn ngữ cơ thể, cách diễn đạt trực tiếp/gián tiếp).
B. Kỹ năng sử dụng công cụ kỹ thuật số.
C. Khả năng phân tích dữ liệu.
D. Kiến thức chuyên môn về lĩnh vực dự án.
19. Để quản lý hiệu quả sự đa dạng về quan điểm và ý tưởng trong nhóm, người lãnh đạo nhóm nên làm gì?
A. Yêu cầu mọi người tuân theo ý kiến của người có chức vụ cao nhất.
B. Khuyến khích các cuộc tranh luận mang tính xây dựng, lắng nghe mọi ý kiến và tìm kiếm sự đồng thuận hoặc giải pháp dung hòa.
C. Chỉ ưu tiên những ý kiến phù hợp với kế hoạch ban đầu.
D. Giới hạn số lượng ý kiến được phép đưa ra để tiết kiệm thời gian.
20. Trong quá trình làm việc nhóm, khi một thành viên liên tục ngắt lời người khác, hành vi này thể hiện sự thiếu sót về kỹ năng nào?
A. Kỹ năng giải quyết vấn đề.
B. Kỹ năng lắng nghe chủ động và tôn trọng người khác.
C. Kỹ năng phân tích thông tin.
D. Kỹ năng lập kế hoạch.
21. Vai trò của người lãnh đạo nhóm trong việc thúc đẩy kỹ năng làm việc nhóm bao gồm những gì?
A. Chỉ giao việc và kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động.
B. Tạo môi trường tin cậy, khuyến khích hợp tác và hỗ trợ các thành viên.
C. Luôn là người đưa ra mọi quyết định mà không cần tham khảo ý kiến.
D. Phân chia công việc một cách ngẫu nhiên để tạo sự bất ngờ.
22. Khi một thành viên cảm thấy mình không được tôn trọng hoặc ý kiến bị xem nhẹ, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến yếu tố nào của nhóm?
A. Sự gắn kết và tinh thần đồng đội.
B. Khả năng quản lý dự án.
C. Tốc độ hoàn thành công việc.
D. Hiệu quả sử dụng công cụ.
23. Khi một nhóm đối mặt với áp lực thời gian cao, việc ưu tiên các nhiệm vụ và phân bổ nguồn lực hợp lý là biểu hiện của kỹ năng nào?
A. Khả năng thích ứng với thay đổi.
B. Kỹ năng quản lý thời gian và nguồn lực.
C. Sự sáng tạo trong giải pháp.
D. Khả năng lắng nghe ý kiến.
24. Khi một thành viên liên tục hoàn thành tốt nhiệm vụ của mình nhưng không sẵn lòng hỗ trợ đồng đội khi họ gặp khó khăn, điều này có thể ảnh hưởng đến khía cạnh nào của nhóm?
A. Hiệu quả cá nhân.
B. Tinh thần đồng đội và sự hợp tác chung.
C. Sự sáng tạo.
D. Khả năng quản lý thời gian.
25. Trong một cuộc họp nhóm, việc một thành viên giữ vai trò ‘người kết nối’ (facilitator) giúp ích gì cho quá trình làm việc?
A. Chỉ tập trung vào ý kiến của mình.
B. Đảm bảo mọi người có cơ hội phát biểu, giữ cho cuộc thảo luận đi đúng hướng và hiệu quả.
C. Luôn đưa ra kết luận cuối cùng.
D. Chỉ ghi chép lại các ý kiến được đưa ra.
26. Trong quá trình làm việc nhóm, việc đưa ra và nhận phản hồi mang tính xây dựng giúp cải thiện hiệu suất như thế nào?
A. Giúp mọi người cảm thấy không thoải mái.
B. Tạo cơ hội để các thành viên học hỏi, điều chỉnh và phát triển.
C. Chỉ làm chậm tiến độ dự án.
D. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các cá nhân.
27. Trong một dự án, nếu các thành viên thường xuyên trao đổi thông tin, cập nhật tiến độ và phản hồi lẫn nhau một cách cởi mở, điều này thể hiện yếu tố nào của làm việc nhóm thành công?
A. Sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.
B. Sự phân công công việc rõ ràng.
C. Giao tiếp hiệu quả và minh bạch.
D. Khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng.
28. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự gắn kết và hiệu quả lâu dài của một nhóm làm việc?
A. Sự cạnh tranh khốc liệt.
B. Sự tin tưởng, tôn trọng lẫn nhau và giao tiếp cởi mở.
C. Phân công nhiệm vụ một cách ngẫu nhiên.
D. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng.
29. Trong quá trình học hỏi và phát triển kỹ năng làm việc nhóm, việc thực hành các kỹ năng này trong các tình huống thực tế có ý nghĩa gì?
A. Chỉ làm tăng thêm áp lực.
B. Giúp củng cố kiến thức, rèn luyện phản xạ và điều chỉnh hành vi một cách hiệu quả.
C. Không mang lại lợi ích thực tế.
D. Chỉ dành cho những người đã có kinh nghiệm.
30. Khi một nhóm gặp phải một vấn đề phức tạp, việc chia nhỏ vấn đề thành các phần nhỏ hơn để giải quyết từng phần một có ý nghĩa gì trong kỹ năng làm việc nhóm?
A. Làm tăng sự phức tạp của vấn đề.
B. Giúp nhóm dễ dàng tiếp cận, phân tích và tìm ra giải pháp hiệu quả hơn.
C. Chỉ phù hợp với các vấn đề đơn giản.
D. Làm chậm tiến độ giải quyết vấn đề.
31. Một thành viên trong nhóm có xu hướng im lặng, ít phát biểu trong các cuộc họp. Để khuyến khích sự tham gia của người này, cách tiếp cận nào là phù hợp nhất?
A. Buộc họ phải nói bằng mọi giá.
B. Tạo không gian an toàn, đặt câu hỏi trực tiếp hoặc khuyến khích đóng góp bằng văn bản.
C. Phớt lờ và tập trung vào những người tích cực phát biểu.
D. Yêu cầu họ trình bày ý kiến của mình trước.
32. Một nhóm có khả năng thích ứng tốt với những thay đổi đột ngột hoặc yêu cầu mới từ dự án, điều này thể hiện kỹ năng nào?
A. Khả năng tuân thủ quy trình.
B. Sự linh hoạt và khả năng thích ứng.
C. Kỹ năng lập kế hoạch ban đầu.
D. Khả năng làm việc độc lập.
33. Trong bối cảnh làm việc nhóm, thuật ngữ ‘synergy’ (hiệu ứng cộng hưởng) mô tả điều gì?
A. Khi tổng kết quả của nhóm chỉ bằng tổng các kết quả cá nhân.
B. Khi kết quả tổng thể của nhóm vượt trội hơn tổng các kết quả riêng lẻ của từng thành viên.
C. Khi mỗi thành viên làm việc độc lập và không tương tác.
D. Khi có sự cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên.
34. Để xây dựng lòng tin trong nhóm, hành động nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Thường xuyên phê bình các lỗi sai của đồng đội.
B. Giữ lời hứa, thể hiện sự nhất quán trong hành động và hỗ trợ lẫn nhau.
C. Chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân.
D. Tránh đưa ra ý kiến cá nhân để không gây mâu thuẫn.
35. Một thành viên thường xuyên hoàn thành tốt phần việc được giao, đúng hạn và đảm bảo chất lượng. Điều này thể hiện kỹ năng làm việc nhóm nào?
A. Khả năng sáng tạo.
B. Trách nhiệm cá nhân và độ tin cậy.
C. Kỹ năng thuyết trình.
D. Khả năng phân tích dữ liệu.
36. Khi xảy ra bất đồng ý kiến trong nhóm, cách xử lý nào sau đây được coi là hiệu quả nhất theo quan điểm phổ biến về làm việc nhóm?
A. Phớt lờ ý kiến trái chiều để giữ hòa khí.
B. Thảo luận cởi mở, lắng nghe các quan điểm và tìm kiếm giải pháp dung hòa.
C. Để người có chức vụ cao hơn đưa ra quyết định cuối cùng.
D. Chia nhóm để mỗi bên bảo vệ quan điểm của mình.
37. Để đánh giá hiệu quả của một nhóm làm việc, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Số lượng ý kiến đóng góp của mỗi thành viên.
B. Mức độ hài lòng của từng cá nhân.
C. Khả năng đạt được mục tiêu chung và chất lượng kết quả.
D. Tốc độ hoàn thành công việc mà không quan tâm chất lượng.
38. Một nhóm làm việc hiệu quả thường có sự đồng thuận về mục tiêu chung và vai trò của từng thành viên. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào?
A. Sự cạnh tranh lành mạnh.
B. Sự rõ ràng về mục tiêu và vai trò.
C. Sự linh hoạt trong quy trình.
D. Sự độc lập trong công việc.
39. Sự đa dạng về kỹ năng, kinh nghiệm và quan điểm trong một nhóm mang lại lợi ích gì?
A. Gây khó khăn trong việc thống nhất ý kiến.
B. Tạo ra nhiều góc nhìn, ý tưởng sáng tạo và giải pháp toàn diện hơn.
C. Làm tăng thời gian ra quyết định.
D. Giảm sự gắn kết giữa các thành viên.
40. Khi một thành viên trong nhóm thường xuyên đưa ra ý tưởng mới và sáng tạo, điều này phản ánh khía cạnh nào của kỹ năng làm việc nhóm?
A. Khả năng đóng góp ý kiến và giải pháp.
B. Kỹ năng lắng nghe tích cực.
C. Khả năng quản lý thời gian.
D. Kỹ năng giải quyết xung đột.
41. Một thành viên mới tham gia nhóm và có xu hướng im lặng, ít đóng góp ý kiến trong các buổi họp. Để khuyến khích sự tham gia của thành viên này, hành động nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Yêu cầu trực tiếp thành viên đó phát biểu ý kiến.
B. Tạo cơ hội để thành viên đó chia sẻ kinh nghiệm hoặc đóng góp ý kiến về một chủ đề cụ thể mà họ có chuyên môn.
C. Tổ chức các hoạt động xã hội ngoài giờ làm để tăng sự quen thuộc.
D. Chỉ tập trung vào những thành viên tích cực phát biểu.
42. Một nhóm làm việc có sự đa dạng về văn hóa, kinh nghiệm và phong cách làm việc. Lợi ích tiềm năng lớn nhất mà sự đa dạng này mang lại là gì?
A. Tăng khả năng xảy ra xung đột và hiểu lầm.
B. Giảm tốc độ ra quyết định do có nhiều ý kiến khác nhau.
C. Thúc đẩy sự sáng tạo, đa dạng góc nhìn và các giải pháp đột phá.
D. Yêu cầu nhiều nguồn lực hơn để quản lý sự khác biệt.
43. Trong quá trình phản hồi (feedback) cho đồng đội, nguyên tắc ‘SMART’ (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với yếu tố nào của phản hồi?
A. Tính khách quan và công bằng của người đưa ra phản hồi.
B. Khả năng áp dụng và thay đổi dựa trên phản hồi nhận được.
C. Tính cụ thể, đo lường được và có thời hạn rõ ràng, giúp người nhận dễ hiểu và hành động.
D. Sự chân thành và thiện chí của người đưa ra phản hồi.
44. Trong môi trường làm việc nhóm, yếu tố nào sau đây là nền tảng quan trọng nhất để xây dựng lòng tin và sự tôn trọng lẫn nhau giữa các thành viên?
A. Sự nhất quán trong hành động và lời nói, thể hiện sự đáng tin cậy.
B. Khả năng thuyết phục và ảnh hưởng mạnh mẽ đến quyết định của người khác.
C. Kỹ năng giải quyết xung đột một cách nhanh chóng và hiệu quả.
D. Sự am hiểu sâu sắc về chuyên môn và kinh nghiệm làm việc lâu năm.
45. Một buổi họp nhóm bắt đầu muộn, có nhiều người nói chen ngang và không đi vào trọng tâm. Hậu quả trực tiếp và phổ biến nhất của tình trạng này là gì?
A. Tăng cường sự gắn kết giữa các thành viên do có nhiều thời gian tương tác.
B. Giảm hiệu quả công việc và lãng phí thời gian của các thành viên tham gia.
C. Thúc đẩy sự sáng tạo và đưa ra nhiều giải pháp đột phá hơn.
D. Cải thiện kỹ năng giao tiếp và lắng nghe của từng cá nhân.
46. Để một nhóm đạt được sự đồng thuận (consensus) trong quá trình ra quyết định, yếu tố nào sau đây là cần thiết nhất?
A. Tất cả mọi người đều hoàn toàn hài lòng với quyết định cuối cùng.
B. Quyết định được đưa ra dựa trên sự đồng ý chung, ngay cả khi có những ý kiến trái chiều ban đầu.
C. Quyết định được đưa ra bởi người có quyền lực cao nhất trong nhóm.
D. Phần lớn các thành viên bỏ phiếu thuận cho một phương án.
47. Khi một thành viên thể hiện sự thiếu cam kết hoặc không tuân thủ các quy tắc đã đề ra, hành động nào của nhóm là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề một cách mang tính xây dựng?
A. Phớt lờ hành vi đó để tránh xung đột.
B. Công khai chỉ trích thành viên đó trước mặt mọi người.
C. Trao đổi riêng với thành viên đó để hiểu nguyên nhân và nhắc nhở về cam kết.
D. Đề xuất loại bỏ thành viên đó khỏi nhóm ngay lập tức.
48. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phân chia công việc hiệu quả trong một nhóm?
A. Phân công dựa trên sự ưu tiên của người lãnh đạo.
B. Phân công dựa trên sở thích cá nhân của từng thành viên.
C. Phân công dựa trên điểm mạnh, kỹ năng và khối lượng công việc của từng thành viên.
D. Phân công ngẫu nhiên để tạo sự công bằng.
49. Trong các hình thức giải quyết xung đột, ‘cạnh tranh’ (competing) thường dẫn đến kết quả gì trong môi trường làm việc nhóm?
A. Tăng cường sự hợp tác và hiểu biết lẫn nhau.
B. Thúc đẩy sự thỏa hiệp để đạt được lợi ích chung.
C. Có thể dẫn đến căng thẳng, phá vỡ mối quan hệ và sự hợp tác lâu dài.
D. Giúp nhóm nhanh chóng đạt được quyết định cuối cùng.
50. Khi một nhóm đang trong giai đoạn ‘bão hòa’ (storming), các thành viên thường có xu hướng gì?
A. Thể hiện sự nhất trí cao và tập trung vào mục tiêu chung.
B. Tranh luận, xung đột về vai trò, trách nhiệm và phương pháp làm việc.
C. Hoàn thành xuất sắc các nhiệm vụ được giao mà không có sự can thiệp.
D. Tìm kiếm sự hướng dẫn từ bên ngoài để giải quyết vấn đề.
51. Một nhóm đang thực hiện một dự án phức tạp. Các thành viên có xu hướng tập trung quá sâu vào chi tiết nhỏ của phần việc mình phụ trách mà quên đi bức tranh tổng thể. Loại rào cản nào đối với làm việc nhóm đang xảy ra?
A. Thiếu mục tiêu chung rõ ràng.
B. Thiếu sự phối hợp và hiểu biết về vai trò của nhau.
C. Quá nhiều ý tưởng không được kiểm soát.
D. Thiếu sự tin tưởng giữa các thành viên.
52. Khi một dự án gặp khó khăn bất ngờ, vai trò nào của người lãnh đạo nhóm là quan trọng nhất để duy trì động lực và định hướng cho các thành viên?
A. Phân công lại trách nhiệm một cách rõ ràng và giám sát chặt chẽ tiến độ.
B. Giữ thái độ bình tĩnh, cung cấp thông tin minh bạch và cùng cả nhóm tìm giải pháp.
C. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ cấp trên để giải quyết vấn đề.
D. Động viên tinh thần bằng cách nhấn mạnh tầm quan trọng của dự án.
53. Trong bối cảnh làm việc nhóm, ‘lệch chuẩn’ (deviance) có thể được hiểu như thế nào là tích cực?
A. Khi thành viên vi phạm các quy định một cách cố ý để gây rối.
B. Khi thành viên có những ý tưởng hoặc cách tiếp cận khác biệt, sáng tạo, thách thức tư duy cũ.
C. Khi thành viên không tuân thủ sự chỉ đạo của người lãnh đạo nhóm.
D. Khi thành viên thường xuyên bất đồng quan điểm với đa số trong nhóm.
54. Trong các yếu tố cấu thành một nhóm làm việc hiệu quả, ‘sự phụ thuộc lẫn nhau’ (interdependence) có nghĩa là gì?
A. Mỗi thành viên làm việc độc lập và không cần tương tác với người khác.
B. Thành công của một thành viên phụ thuộc vào kết quả của các thành viên khác.
C. Người lãnh đạo chịu trách nhiệm hoàn toàn cho mọi công việc của nhóm.
D. Các thành viên chỉ tương tác khi có xung đột cần giải quyết.
55. Khi một thành viên liên tục đưa ra những phản hồi tiêu cực, phá hoại tinh thần chung của nhóm, hành động nào của nhóm hoặc người lãnh đạo là cần thiết nhất?
A. Bỏ qua để tránh làm lớn chuyện.
B. Yêu cầu thành viên đó rời khỏi nhóm ngay lập tức.
C. Trao đổi riêng với thành viên đó về tác động của hành vi và đề ra kỳ vọng rõ ràng.
D. Cùng cả nhóm đưa ra chỉ trích để răn đe.
56. Khi một nhóm đối mặt với một vấn đề đòi hỏi sự sáng tạo cao, phương pháp tiếp cận nào sau đây thường mang lại hiệu quả tốt nhất?
A. Chỉ người có kinh nghiệm nhất mới được phép đưa ra ý tưởng.
B. Áp dụng kỹ thuật động não (brainstorming) với quy tắc khuyến khích mọi ý tưởng mà không phán xét.
C. Tập trung vào việc phân tích sai lầm của các ý tưởng cũ.
D. Chỉ thảo luận về những ý tưởng đã được chứng minh là thành công.
57. Một thành viên trong nhóm liên tục đưa ra ý tưởng mới lạ nhưng thiếu tính khả thi, gây cản trở tiến độ chung. Cách tiếp cận nào sau đây là hiệu quả nhất để xử lý tình huống này mà vẫn giữ được tinh thần đóng góp?
A. Thẳng thắn chỉ ra sự thiếu thực tế của các ý tưởng và yêu cầu dừng lại.
B. Tổ chức một buổi thảo luận riêng để phân tích tính khả thi của các ý tưởng và đề xuất cách điều chỉnh.
C. Bỏ qua những ý tưởng đó và tập trung vào các kế hoạch đã được duyệt.
D. Giao cho thành viên đó nhiệm vụ nghiên cứu sâu hơn về tính khả thi của ý tưởng trước khi trình bày.
58. Trong giai đoạn ‘chuẩn hóa’ (norming), các thành viên trong nhóm thường phát triển những gì?
A. Sự cạnh tranh và xung đột gay gắt về quyền lực.
B. Các quy tắc ứng xử, chuẩn mực chung và sự gắn kết ngày càng tăng.
C. Sự độc lập trong công việc và ít chia sẻ thông tin.
D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào người lãnh đạo.
59. Khi đánh giá hiệu quả hoạt động của một nhóm, yếu tố nào sau đây cần được xem xét ngoài việc hoàn thành mục tiêu công việc?
A. Sự hài lòng cá nhân của từng thành viên với công việc được giao.
B. Mức độ gắn kết, sự phát triển kỹ năng và sức khỏe tinh thần của các thành viên.
C. Sự công nhận của cấp trên đối với các thành viên nổi bật.
D. Số lượng cuộc họp mà nhóm đã tổ chức.
60. Một thành viên trong nhóm luôn hoàn thành tốt phần việc của mình nhưng lại ít khi chia sẻ thông tin hoặc hỗ trợ đồng đội. Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất chung của nhóm như thế nào?
A. Làm tăng sự cạnh tranh lành mạnh, thúc đẩy mọi người cố gắng hơn.
B. Gây ra sự phụ thuộc quá mức vào cá nhân đó khi có vấn đề phức tạp.
C. Tạo ra điểm nghẽn thông tin và hạn chế sự phối hợp nhịp nhàng giữa các thành viên.
D. Giúp nhóm tập trung vào mục tiêu chính mà không bị phân tán bởi các vấn đề nội bộ.
61. Khi một nhóm hoàn thành dự án và đạt được thành công, việc thực hiện hoạt động ‘Rút kinh nghiệm’ (Debriefing/Post-mortem) có mục đích chính là gì?
A. Ăn mừng thành tích và không xem xét lại quá trình.
B. Tìm kiếm người chịu trách nhiệm cho bất kỳ sai sót nào đã xảy ra.
C. Phân tích những gì đã diễn ra tốt, những gì chưa tốt và bài học kinh nghiệm cho các dự án tương lai.
D. Đưa ra lời khen chung chung cho tất cả các thành viên.
62. Khi một thành viên trong nhóm có biểu hiện trì hoãn hoặc không hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn, cách tiếp cận nào sau đây là hiệu quả nhất từ phía trưởng nhóm?
A. Chỉ trích công khai hành vi trì hoãn trước toàn đội.
B. Ngay lập tức loại bỏ thành viên đó khỏi nhóm.
C. Trao đổi riêng với thành viên để tìm hiểu nguyên nhân và đưa ra hỗ trợ, hoặc điều chỉnh kế hoạch nếu cần.
D. Giao toàn bộ phần việc của thành viên đó cho người khác mà không nói gì.
63. Khi đánh giá kết quả làm việc của nhóm, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí quan trọng để đo lường sự thành công của một dự án nhóm?
A. Mức độ hài lòng của các thành viên về quá trình làm việc.
B. Khả năng đáp ứng hoặc vượt mục tiêu đề ra.
C. Thời gian hoàn thành so với kế hoạch ban đầu.
D. Sự nổi bật cá nhân của từng thành viên trong báo cáo cuối khóa.
64. Sự khác biệt cơ bản giữa ‘làm việc nhóm’ (teamwork) và ‘làm việc cá nhân’ (individual work) trong một dự án là gì?
A. Làm việc nhóm yêu cầu sự phối hợp và trách nhiệm chung, còn làm việc cá nhân chỉ tập trung vào kết quả của một người.
B. Làm việc nhóm luôn nhanh hơn làm việc cá nhân.
C. Làm việc cá nhân luôn tạo ra kết quả tốt hơn làm việc nhóm.
D. Làm việc nhóm không cần giao tiếp, còn làm việc cá nhân thì có.
65. Khi thiết lập mục tiêu cho một dự án nhóm, nguyên tắc SMART là gì?
A. Specific, Measurable, Achievable, Realistic, Timely.
B. Simple, Meaningful, Ambitious, Relevant, Timely.
C. Strategic, Motivated, Accountable, Rewarding, Together.
D. Specific, Measurable, Attainable, Relevant, Testable.
66. Khi một thành viên mới tham gia vào một nhóm đã hoạt động được một thời gian, vai trò nào sau đây là quan trọng nhất đối với trưởng nhóm để giúp thành viên mới hòa nhập?
A. Yêu cầu thành viên mới nhanh chóng bắt kịp tiến độ mà không cần hướng dẫn.
B. Giao cho thành viên mới những nhiệm vụ phức tạp nhất để thử thách.
C. Giới thiệu rõ ràng về mục tiêu, quy trình làm việc, vai trò của từng thành viên và tạo cơ hội để thành viên mới làm quen.
D. Phân công thành viên mới làm những công việc đơn giản, ít quan trọng.
67. Trong các kỹ năng giao tiếp trong làm việc nhóm, ‘Phản hồi mang tính xây dựng’ (Constructive Feedback) đề cao điều gì?
A. Chỉ trích những lỗi lầm của người khác một cách gay gắt.
B. Đưa ra nhận xét cụ thể, tập trung vào hành vi hoặc kết quả công việc, với mục đích cải thiện.
C. Nói những lời khen ngợi sáo rỗng mà không có căn cứ.
D. Chia sẻ suy nghĩ cá nhân mà không quan tâm đến người nhận.
68. Trong quá trình làm việc nhóm, việc tạo ra một ‘không gian an toàn tâm lý’ (psychological safety) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
A. Giúp các thành viên cảm thấy thoải mái bày tỏ ý kiến, đặt câu hỏi và chấp nhận rủi ro mà không sợ bị phán xét hay trừng phạt.
B. Đảm bảo mọi thành viên đều đồng ý với mọi quyết định của trưởng nhóm.
C. Tăng cường sự cạnh tranh cá nhân giữa các thành viên.
D. Hạn chế sự tương tác giữa các thành viên để tránh hiểu lầm.
69. Vai trò của ‘người thực thi’ (Implementer) trong một nhóm làm việc là gì?
A. Người đưa ra các ý tưởng ban đầu.
B. Người biến ý tưởng thành hành động cụ thể và hoàn thành công việc.
C. Người phân tích sâu sắc các vấn đề phức tạp.
D. Người đảm bảo sự gắn kết cảm xúc trong nhóm.
70. Thành viên F thường xuyên đưa ra những ý tưởng mới lạ, đôi khi vượt ra ngoài khuôn khổ thông thường của dự án. Trong một nhóm làm việc, vai trò của thành viên này có thể được gọi là gì?
A. Người tuân thủ quy tắc (Rule Follower).
B. Người đổi mới/sáng tạo (Innovator/Creative).
C. Người duy trì sự ổn định (Stabilizer).
D. Người đánh giá (Evaluator).
71. Khi một nhóm đối mặt với một vấn đề phức tạp, việc phân chia vấn đề đó thành các phần nhỏ hơn để giải quyết từng phần được gọi là gì?
A. Tư duy hội tụ (Convergent Thinking).
B. Tư duy phân tán (Divergent Thinking).
C. Phân tích gốc rễ vấn đề (Root Cause Analysis).
D. Chia để trị (Divide and Conquer).
72. Thành viên G thường xuyên đưa ra những lời khuyên, động viên và giúp đỡ các thành viên khác vượt qua khó khăn trong công việc. Thành viên G đang thể hiện vai trò gì trong nhóm?
A. Người chỉ trích (Critic).
B. Người xây dựng/hỗ trợ (Builder/Supporter).
C. Người độc đoán (Autocrat).
D. Người thụ động (Passive Member).
73. Một nhóm đang thực hiện dự án với deadline gấp rút. Thành viên C nhận thấy mình có thể hoàn thành phần việc của mình sớm hơn dự kiến và có thêm thời gian rảnh. Theo nguyên tắc làm việc nhóm hiệu quả, hành động nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Chủ động đề nghị hỗ trợ các thành viên khác đang gặp khó khăn.
B. Nghỉ ngơi hoặc làm việc riêng cho đến hết giờ.
C. Yêu cầu tăng lương vì đã làm việc hiệu quả hơn.
D. Tập trung hoàn thành xuất sắc phần việc của mình mà không quan tâm đến người khác.
74. Thành viên E có xu hướng né tránh xung đột và luôn cố gắng làm hài lòng tất cả mọi người, ngay cả khi điều đó đi ngược lại lợi ích chung của nhóm. Hành vi này của thành viên E có thể dẫn đến hệ quả gì?
A. Nhóm sẽ đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn.
B. Các vấn đề tiềm ẩn có thể bị bỏ qua, ảnh hưởng đến chất lượng công việc.
C. Mối quan hệ giữa các thành viên sẽ ngày càng gắn kết.
D. Sự sáng tạo và đổi mới trong nhóm sẽ tăng lên đáng kể.
75. Trong một cuộc họp nhóm để giải quyết vấn đề, thành viên A liên tục ngắt lời thành viên B khi B đang trình bày ý tưởng. Hành vi này của thành viên A thể hiện thiếu sót kỹ năng nào trong làm việc nhóm?
A. Kỹ năng lắng nghe chủ động.
B. Kỹ năng phản biện.
C. Kỹ năng đặt mục tiêu.
D. Kỹ năng phân công công việc.
76. Một nhóm làm việc có sự đa dạng về chuyên môn, kinh nghiệm và quan điểm. Điều này có thể mang lại lợi ích gì cho nhóm?
A. Tăng khả năng xảy ra xung đột và bất đồng quan điểm.
B. Thúc đẩy sự sáng tạo và đa dạng trong giải pháp.
C. Làm chậm quá trình ra quyết định do có nhiều ý kiến.
D. Tạo ra sự phụ thuộc lẫn nhau quá mức giữa các thành viên.
77. Trong các yếu tố cấu thành nên một nhóm làm việc hiệu quả, yếu tố nào được xem là nền tảng quan trọng nhất?
A. Sự đa dạng về giới tính.
B. Sự rõ ràng về mục tiêu và vai trò của từng thành viên.
C. Số lượng thành viên đông đảo.
D. Cơ sở vật chất hiện đại.
78. Thành viên D thường xuyên đưa ra những ý kiến trái chiều, đặt câu hỏi về mọi đề xuất và có xu hướng chỉ trích các ý tưởng của người khác. Trong bối cảnh làm việc nhóm, vai trò mà thành viên D đang thể hiện gần với vai trò nào sau đây?
A. Người kiến tạo (Initiator).
B. Người phản biện/người thách thức (Challenger/Devil’s Advocate).
C. Người gắn kết (Harmonizer).
D. Người hỗ trợ (Supporter).
79. Thành viên H giữ vai trò ‘người điều hòa’ (Harmonizer) trong nhóm. Điều này có nghĩa là họ thường làm gì?
A. Luôn đưa ra những ý tưởng mới và khác biệt.
B. Giúp giảm thiểu căng thẳng, giải quyết mâu thuẫn và duy trì sự hòa hợp trong nhóm.
C. Đảm bảo mọi người tuân thủ chặt chẽ các quy tắc.
D. Tập trung vào việc hoàn thành phần việc cá nhân.
80. Một nhóm dự án đang đối mặt với tình trạng mâu thuẫn gay gắt giữa hai thành viên về phương pháp thực hiện công việc. Trưởng nhóm cần làm gì để giải quyết tình huống này một cách hiệu quả?
A. Phớt lờ mâu thuẫn với hy vọng nó sẽ tự biến mất.
B. Yêu cầu các thành viên bỏ phiếu để quyết định phương án nào được áp dụng.
C. Tổ chức một buổi trao đổi riêng với từng thành viên, sau đó là buổi làm việc chung để tìm giải pháp dung hòa.
D. Đưa ra quyết định áp đặt theo ý kiến cá nhân của trưởng nhóm mà không tham khảo ai.
81. Để tăng cường sự gắn kết và tinh thần đồng đội, một hoạt động ngoài giờ làm việc phù hợp nhất là gì?
A. Tổ chức một buổi họp báo cáo tiến độ dự án.
B. Phân công thêm nhiệm vụ cho các thành viên.
C. Tổ chức một buổi team building có tính tương tác và vui vẻ.
D. Yêu cầu mọi người tự học thêm về chuyên môn.
82. Một thành viên trong nhóm có xu hướng im lặng trong các cuộc họp và ít khi đóng góp ý kiến. Để khuyến khích sự tham gia của người này, người lãnh đạo nhóm nên làm gì?
A. Bỏ qua và tập trung vào những người đóng góp nhiều.
B. Trực tiếp yêu cầu họ đưa ra ý kiến ngay lập tức.
C. Tạo cơ hội cho họ chia sẻ ý kiến một cách riêng tư hoặc trong nhóm nhỏ trước.
D. Giao cho họ một nhiệm vụ mà không cần tương tác nhiều.
83. Trong quá trình ra quyết định nhóm, phương pháp ‘brainstorming’ (động não) có mục đích chính là gì?
A. Phân tích sâu từng ý tưởng một cách chi tiết.
B. Tạo ra càng nhiều ý tưởng càng tốt trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Đánh giá tính khả thi của từng ý tưởng.
D. Thống nhất ngay lập tức về một giải pháp.
84. Một nhóm đang làm việc trên một dự án và đối mặt với thời hạn gấp rút. Một số thành viên có dấu hiệu quá tải và căng thẳng. Vai trò của người quản lý nhóm trong tình huống này là gì?
A. Yêu cầu tất cả mọi người làm việc thêm giờ để hoàn thành.
B. Tái phân bổ công việc, ưu tiên nhiệm vụ và hỗ trợ tinh thần cho các thành viên.
C. Giảm bớt phạm vi công việc của dự án.
D. Chỉ trích những người làm chậm tiến độ.
85. Một thành viên trong nhóm thường xuyên đi làm muộn và không hoàn thành đúng hạn các công việc được giao. Hành vi này ảnh hưởng tiêu cực đến nhóm như thế nào?
A. Tăng cường sự cạnh tranh nội bộ.
B. Giảm hiệu suất chung và tạo áp lực cho các thành viên khác.
C. Thúc đẩy sự sáng tạo trong giải quyết vấn đề.
D. Nâng cao tinh thần trách nhiệm của cả nhóm.
86. Khả năng của một nhóm trong việc thích ứng với những thay đổi bất ngờ của môi trường hoặc yêu cầu dự án được gọi là gì?
A. Sự ổn định của nhóm.
B. Khả năng sáng tạo của nhóm.
C. Tính linh hoạt của nhóm.
D. Sự chuyên nghiệp của nhóm.
87. Vai trò của phản hồi mang tính xây dựng (constructive feedback) trong làm việc nhóm là gì?
A. Tìm ra lỗi sai của cá nhân để phê bình.
B. Đưa ra nhận xét để cải thiện hiệu suất và phát triển cá nhân/nhóm.
C. Xác nhận rằng mọi thứ đang diễn ra đúng như kế hoạch.
D. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các thành viên.
88. Khi đối mặt với một nhiệm vụ phức tạp yêu cầu nhiều chuyên môn khác nhau, chiến lược làm việc nhóm hiệu quả nhất là gì?
A. Phân công nhiệm vụ cho một người có kinh nghiệm nhất.
B. Tổ chức các buổi họp thường xuyên để thảo luận chung.
C. Phân công nhiệm vụ dựa trên thế mạnh và chuyên môn của từng thành viên.
D. Cho phép mỗi thành viên tự chọn phần việc mình muốn làm.
89. Khi một ý tưởng mới được đề xuất trong nhóm, thay vì phản bác ngay lập tức, hành vi nào thể hiện sự cởi mở và khuyến khích sáng tạo tốt nhất?
A. Phớt lờ ý tưởng và tiếp tục công việc hiện tại.
B. Đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn về ý tưởng và tiềm năng của nó.
C. So sánh ý tưởng đó với các ý tưởng đã từng thất bại.
D. Ngay lập tức chỉ ra những điểm yếu và khó khăn của ý tưởng.
90. Khi các thành viên trong nhóm có những bất đồng quan điểm về phương pháp thực hiện công việc, cách tiếp cận nào sau đây nhằm đạt được sự đồng thuận hiệu quả nhất?
A. Thực hiện theo ý kiến của người có chức vụ cao nhất.
B. Bỏ phiếu kín để quyết định phương án.
C. Thảo luận để hiểu rõ quan điểm của mỗi bên và tìm kiếm giải pháp chung hoặc thỏa hiệp.
D. Giao cho một thành viên độc lập đưa ra quyết định cuối cùng.
91. Trong bối cảnh làm việc nhóm, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng quan trọng nhất để xây dựng lòng tin và sự gắn kết giữa các thành viên?
A. Sự cạnh tranh lành mạnh để thúc đẩy hiệu suất cá nhân.
B. Chia sẻ thông tin một cách minh bạch và trung thực.
C. Thiết lập hệ thống khen thưởng dựa trên thành tích cá nhân.
D. Tuân thủ nghiêm ngặt mọi quy tắc và quy định.
92. Một thành viên trong nhóm thường xuyên đưa ra ý kiến cá nhân mà không lắng nghe quan điểm của người khác, gây ra mâu thuẫn. Hành vi này thể hiện sự thiếu hụt kỹ năng nào?
A. Kỹ năng đàm phán.
B. Kỹ năng giải quyết vấn đề.
C. Kỹ năng lắng nghe tích cực.
D. Kỹ năng quản lý thời gian.
93. Trong làm việc nhóm, khái niệm ‘Synergy’ đề cập đến điều gì?
A. Sự xung đột giữa các thành viên.
B. Năng suất làm việc của từng cá nhân.
C. Tổng kết quả làm việc của nhóm lớn hơn tổng năng suất cá nhân cộng lại.
D. Việc phân chia công việc rõ ràng.
94. Một nhóm gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định cuối cùng do có quá nhiều ý kiến trái chiều và không ai chịu nhường ai. Đây là biểu hiện của vấn đề gì trong kỹ năng làm việc nhóm?
A. Thiếu sự lãnh đạo.
B. Thiếu kỹ năng giao tiếp.
C. Thiếu kỹ năng ra quyết định và quản lý xung đột.
D. Thiếu sự tin tưởng lẫn nhau.
95. Khi đánh giá hiệu suất của một nhóm, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để đo lường sự thành công?
A. Số lượng cuộc họp đã tổ chức.
B. Mức độ hài lòng của các thành viên với nhau.
C. Khả năng đạt được mục tiêu chung của nhóm.
D. Sự đồng thuận tuyệt đối trong mọi quyết định.
96. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của một nhóm làm việc hiệu quả theo quan điểm phổ biến trong quản lý tổ chức?
A. Mục tiêu chung rõ ràng.
B. Sự tin tưởng lẫn nhau.
C. Mỗi thành viên chỉ tập trung vào nhiệm vụ cá nhân.
D. Giao tiếp cởi mở và trung thực.
97. Trong một cuộc họp nhóm, một thành viên liên tục ngắt lời người khác. Để giải quyết tình huống này một cách chuyên nghiệp, người điều phối cuộc họp nên làm gì?
A. Im lặng để tránh xung đột.
B. Yêu cầu người đó ngừng ngắt lời một cách trực tiếp.
C. Nhắc nhở quy tắc về lượt phát biểu và khuyến khích mọi người chờ đến lượt.
D. Chuyển sang thảo luận với người khác để tránh đối đầu.
98. Trong giai đoạn ‘Storming’ của mô hình phát triển nhóm Tuckman, vấn đề nào thường xuyên xảy ra nhất?
A. Các thành viên quá phụ thuộc vào người lãnh đạo.
B. Xung đột về vai trò, trách nhiệm và phương pháp làm việc.
C. Sự đồng thuận cao và ít mâu thuẫn nội bộ.
D. Các thành viên bắt đầu hình thành các quy tắc chung.
99. Một thành viên trong nhóm luôn hoàn thành tốt các nhiệm vụ được giao và sẵn sàng hỗ trợ người khác. Vai trò này thường được gọi là gì trong mô hình các vai trò của Belbin?
A. Người hoàn thành (Completer Finisher).
B. Người thực thi (Implementer).
C. Người điều phối (Co-ordinator).
D. Người chăm sóc (Resource Investigator).
100. Khi một nhóm hoạt động ở giai đoạn ‘Performing’ (biểu diễn) theo mô hình Tuckman, đặc điểm nổi bật nhất là gì?
A. Các thành viên còn nhiều mâu thuẫn và xung đột.
B. Nhóm bắt đầu hình thành cấu trúc và quy tắc.
C. Nhóm hoạt động hiệu quả, tự giác và đạt được mục tiêu.
D. Các thành viên còn dè dặt và chưa tin tưởng nhau.