1. Khi đối mặt với sự bất đồng quan điểm, cách nào sau đây thể hiện kỹ năng giải quyết xung đột hiệu quả?
A. Tấn công cá nhân đối phương để làm họ mất uy tín.
B. Tìm kiếm điểm chung, tập trung vào vấn đề thay vì con người và đề xuất giải pháp đôi bên cùng có lợi.
C. Rút lui khỏi cuộc thảo luận và tránh đối mặt với vấn đề.
D. Giữ vững quan điểm của mình và không lắng nghe ý kiến của người khác.
2. Trong bối cảnh giao tiếp phi ngôn ngữ, cử chỉ nào sau đây thường được diễn giải là biểu hiện của sự tự tin và cởi mở?
A. Khoanh tay trước ngực.
B. Ngả người về phía sau, nhìn đi chỗ khác.
C. Giữ ánh mắt giao tiếp, mỉm cười và đứng thẳng người.
D. Chạm tay lên mặt hoặc tóc thường xuyên.
3. Trong giao tiếp kinh doanh, thuật ngữ ‘clarity’ (sự rõ ràng) ám chỉ điều gì?
A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
B. Diễn đạt thông điệp một cách dễ hiểu, không mơ hồ, tránh gây hiểu lầm.
C. Nói quá nhanh để truyền tải nhiều thông tin trong thời gian ngắn.
D. Duy trì sự im lặng để tỏ ra uyên bác.
4. Trong kỹ năng phản hồi (feedback), nguyên tắc STAR (Situation, Task, Action, Result) giúp cấu trúc phản hồi như thế nào?
A. Mô tả tình huống, nhiệm vụ, hành động và kết quả của người nhận phản hồi.
B. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng mà bỏ qua quá trình.
C. Tập trung vào phê bình hành vi cá nhân mà không nêu rõ bối cảnh.
D. Trình bày ý kiến cá nhân mà không cần minh chứng cụ thể.
5. Khi bạn nhận được phản hồi tiêu cực về công việc, cách tiếp cận nào sau đây là hiệu quả nhất để duy trì kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp?
A. Bảo vệ quan điểm của mình ngay lập tức và chỉ trích người đưa ra phản hồi.
B. Lắng nghe cẩn thận, đặt câu hỏi làm rõ và tìm kiếm giải pháp cải thiện.
C. Phớt lờ phản hồi và tiếp tục công việc như bình thường.
D. Xin lỗi một cách qua loa mà không thực sự tìm hiểu nguyên nhân.
6. Yếu tố nào sau đây thuộc về kênh giao tiếp phi ngôn ngữ và có thể truyền tải cảm xúc mạnh mẽ?
A. Tốc độ nói.
B. Cấu trúc câu.
C. Biểu cảm khuôn mặt.
D. Cách dùng từ.
7. Khi bạn muốn làm rõ một điểm trong cuộc trò chuyện, bạn nên sử dụng cách diễn đạt nào?
A. Nói lớn hơn để người khác chú ý.
B. Sử dụng câu hỏi để xác nhận lại hoặc yêu cầu giải thích thêm, ví dụ: ‘Ý của bạn là…?’ hoặc ‘Bạn có thể làm rõ hơn về… không?’
C. Phán xét và chỉ ra lỗi sai trong cách diễn đạt của người nói.
D. Chỉ đơn giản là lặp lại điều bạn nghe được mà không thêm ý kiến.
8. Khi đưa ra lời khen, yếu tố nào sau đây làm cho lời khen trở nên chân thành và hiệu quả hơn?
A. Khen ngợi một cách chung chung, không cụ thể.
B. Liên kết lời khen với hành động cụ thể và tác động tích cực của nó.
C. Khen ngợi chỉ để lấy lòng hoặc vì nghĩa vụ.
D. So sánh người được khen với người khác để tạo động lực.
9. Khi bạn muốn thể hiện sự tự tin trong một bài thuyết trình, bạn nên làm gì?
A. Nhìn xuống sàn hoặc vào giấy ghi chú liên tục.
B. Nói lắp bắp, phát âm không rõ ràng và dùng nhiều từ đệm như ‘ừm’, ‘à’.
C. Giữ tư thế thẳng, duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả và nói với âm lượng vừa phải.
D. Di chuyển liên tục, không có mục đích trên sân khấu.
10. Khi tham gia một cuộc họp trực tuyến, hành động nào sau đây là quan trọng nhất để thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng người khác?
A. Bật micro và nói chuyện ngay cả khi không có người hỏi.
B. Tắt camera và micro khi không phát biểu để tiết kiệm băng thông.
C. Tắt micro khi không nói và sử dụng chức năng giơ tay để phát biểu.
D. Ăn uống và làm việc riêng trong suốt cuộc họp.
11. Trong giao tiếp liên văn hóa, việc hiểu và tôn trọng sự khác biệt về ‘không gian cá nhân’ (personal space) là quan trọng vì?
A. Mọi người đều có cảm giác thoải mái với khoảng cách tương tự nhau.
B. Nó ảnh hưởng đến cảm giác an toàn, thoải mái và sự tôn trọng lẫn nhau giữa các nền văn hóa.
C. Không gian cá nhân không có ý nghĩa trong giao tiếp.
D. Chỉ người nước ngoài mới quan tâm đến không gian cá nhân.
12. Kỹ năng lắng nghe chủ động bao gồm các yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ nghe những gì mình muốn nghe và ngắt lời người nói khi cần.
B. Gật đầu, duy trì giao tiếp bằng mắt và phản hồi bằng lời nói để xác nhận.
C. Suy nghĩ về điều bạn sẽ nói tiếp theo trong khi người khác đang trình bày.
D. Thực hiện các hành động khác như xem điện thoại hoặc ghi chép lung tung.
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của kênh giao tiếp bằng lời (verbal communication)?
A. Ngữ điệu (tone of voice).
B. Nhịp điệu nói (pace of speech).
C. Ánh mắt giao tiếp (eye contact).
D. Sự lựa chọn từ ngữ (word choice).
14. Yếu tố nào sau đây có thể tạo ra ‘nhiễu’ (noise) trong kênh giao tiếp bằng lời nói?
A. Sự rõ ràng trong phát âm.
B. Tiếng ồn xung quanh, giọng nói bị ngắt quãng hoặc lỗi kỹ thuật.
C. Sử dụng từ ngữ chính xác và phù hợp.
D. Ngữ điệu thân thiện và cởi mở.
15. Câu hỏi mở (open-ended questions) trong giao tiếp có vai trò gì?
A. Chỉ yêu cầu câu trả lời ‘Có’ hoặc ‘Không’.
B. Khuyến khích người nghe chia sẻ thông tin chi tiết và suy nghĩ của họ.
C. Dùng để xác nhận lại thông tin đã biết.
D. Thường bắt đầu bằng ‘Tại sao bạn lại…?’ để buộc tội.
16. Một người giao tiếp hiệu quả thường thể hiện sự đồng cảm bằng cách nào?
A. Luôn đưa ra lời khuyên ngay lập tức mà không cần hiểu rõ vấn đề.
B. Thừa nhận và diễn đạt lại cảm xúc của người đối diện, cho thấy sự thấu hiểu.
C. So sánh vấn đề của họ với vấn đề của bản thân để chứng tỏ sự tương đồng.
D. Chỉ quan tâm đến khía cạnh logic của vấn đề, bỏ qua cảm xúc.
17. Đâu là biểu hiện của sự ‘nghe thụ động’ (passive listening) thay vì nghe chủ động?
A. Gật đầu và đưa ra các phản hồi ngắn như ‘vâng’, ‘à’.
B. Tập trung vào thông điệp, đặt câu hỏi làm rõ và diễn đạt lại ý người nói.
C. Chỉ nghe thông tin mà không thực sự tiếp thu hay xử lý.
D. Duy trì giao tiếp bằng mắt và thể hiện sự quan tâm.
18. Trong giao tiếp, ‘sự hiện diện’ (presence) được hiểu là?
A. Chỉ đơn giản là có mặt về mặt thể xác.
B. Sự tập trung hoàn toàn vào cuộc trò chuyện, thể hiện sự quan tâm và kết nối với người đối diện.
C. Luôn là người nói nhiều nhất trong mọi cuộc trò chuyện.
D. Sử dụng điện thoại hoặc máy tính xách tay trong suốt buổi nói chuyện.
19. Khi cần thuyết phục người khác, cách tiếp cận nào thường hiệu quả hơn?
A. Đưa ra yêu cầu một cách mệnh lệnh và khẳng định mình luôn đúng.
B. Trình bày lý do logic, cung cấp bằng chứng và thể hiện sự hiểu biết về quan điểm của đối phương.
C. Dùng áp lực hoặc đe dọa để bắt buộc họ đồng ý.
D. Chỉ nói về lợi ích của bản thân mà không quan tâm đến đối phương.
20. Nguyên tắc ‘im lặng có chủ đích’ (intentional silence) trong giao tiếp thường được sử dụng để làm gì?
A. Gây áp lực hoặc khiến người khác cảm thấy khó xử.
B. Tạo không gian cho người nói suy nghĩ, cho phép người nghe xử lý thông tin hoặc khuyến khích người khác tiếp tục chia sẻ.
C. Thể hiện sự thiếu quan tâm hoặc không có gì để nói.
D. Chỉ đơn giản là sự im lặng ngẫu nhiên, không có mục đích rõ ràng.
21. Khi bạn nhận được một thông điệp mơ hồ hoặc không rõ ràng, hành động tốt nhất bạn nên làm là gì?
A. Giả vờ hiểu để tránh làm người nói bối rối.
B. Yêu cầu người nói làm rõ bằng cách đặt câu hỏi cụ thể hoặc diễn đạt lại theo cách hiểu của bạn.
C. Phớt lờ thông điệp và tiếp tục công việc.
D. Tự suy diễn ý nghĩa của thông điệp dựa trên kinh nghiệm cá nhân.
22. Kỹ năng đặt câu hỏi mở (open-ended questions) có vai trò gì trong giao tiếp?
A. Giúp nhận được câu trả lời ngắn gọn, ‘có’ hoặc ‘không’.
B. Khuyến khích người đối diện chia sẻ thông tin chi tiết và suy nghĩ sâu sắc hơn.
C. Được sử dụng để kiểm tra kiến thức người nghe một cách trực tiếp.
D. Chỉ dùng khi muốn kết thúc cuộc trò chuyện.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của ‘Giao tiếp Phi ngôn ngữ’ (Non-verbal Communication)?
A. Ngôn ngữ cơ thể (Body Language).
B. Giọng điệu và ngữ điệu nói (Tone of voice and intonation).
C. Sự lựa chọn từ ngữ và cấu trúc câu (Word choice and sentence structure).
D. Biểu cảm khuôn mặt (Facial expressions).
24. Kỹ năng ‘lặp lại ý chính’ (paraphrasing) trong lắng nghe có tác dụng gì?
A. Chứng tỏ bạn đang suy nghĩ về điều khác.
B. Khẳng định lại những gì bạn đã nghe theo cách hiểu của mình, giúp người nói biết bạn đã nắm bắt thông tin và có cơ hội sửa lại nếu hiểu sai.
C. Chỉ là cách kéo dài cuộc nói chuyện.
D. Làm người nói cảm thấy bị chất vấn.
25. Trong bối cảnh làm việc, khi cần đưa ra ý kiến khác biệt với cấp trên, bạn nên áp dụng chiến lược giao tiếp nào?
A. Trực tiếp phản đối ý kiến của cấp trên trước mặt mọi người.
B. Nói nhỏ với đồng nghiệp về sự không đồng tình của mình.
C. Tìm thời điểm thích hợp để trình bày quan điểm của mình một cách tôn trọng, có căn cứ và tập trung vào lợi ích chung.
D. Im lặng và làm theo ý cấp trên dù không đồng ý.
26. Khi ai đó chia sẻ một vấn đề cá nhân với bạn, hành động nào thể hiện sự đồng cảm và hỗ trợ tốt nhất?
A. Ngay lập tức đưa ra lời khuyên và giải pháp.
B. Chia sẻ câu chuyện tương tự của bạn để họ thấy họ không đơn độc.
C. Lắng nghe một cách chân thành, không phán xét, cho phép họ bày tỏ cảm xúc và chỉ đưa ra lời khuyên khi được hỏi hoặc khi phù hợp.
D. Đổi chủ đề để họ không cảm thấy buồn bã.
27. Một người giao tiếp hiệu quả thường có đặc điểm nào sau đây?
A. Chỉ nói về bản thân và kinh nghiệm của mình.
B. Thích tranh luận và luôn muốn mình đúng.
C. Biết lắng nghe, diễn đạt rõ ràng, thấu cảm và thích ứng với đối tượng giao tiếp.
D. Thường xuyên ngắt lời người khác để thể hiện sự hiểu biết.
28. Tại sao sự thấu cảm (empathy) lại quan trọng trong kỹ năng giao tiếp?
A. Giúp bạn luôn đồng ý với mọi quan điểm của người khác.
B. Là khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác, giúp xây dựng lòng tin và mối quan hệ tốt đẹp.
C. Chỉ cần thiết khi giao tiếp với người thân.
D. Giúp bạn kiểm soát cảm xúc của người khác.
29. Khi giao tiếp bằng văn bản (email, tin nhắn), làm thế nào để thể hiện sự chuyên nghiệp và tránh gây hiểu lầm?
A. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc (emojis) và viết tắt không chính thức.
B. Viết ngắn gọn, súc tích, sử dụng ngôn ngữ lịch sự, cấu trúc câu rõ ràng và kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp trước khi gửi.
C. Chỉ tập trung vào nội dung mà không quan tâm đến cách trình bày.
D. Gửi tin nhắn ngay lập tức mà không xem lại.
30. Khi giao tiếp bằng mắt, điều gì là quan trọng nhất để tạo ấn tượng tích cực và chuyên nghiệp?
A. Nhìn chằm chằm vào mắt người đối diện liên tục không ngừng.
B. Tránh giao tiếp bằng mắt hoàn toàn để tỏ ra khiêm tốn.
C. Duy trì ánh mắt vừa phải, không quá lâu cũng không quá ngắn, và chuyển hướng tự nhiên.
D. Nhìn vào trán hoặc mũi của người đối diện thay vì mắt.
31. Phản hồi mang tính xây dựng (constructive feedback) khác biệt với phê bình thông thường ở điểm nào?
A. Phản hồi mang tính xây dựng chỉ tập trung vào những điểm yếu của người nhận.
B. Phản hồi mang tính xây dựng thường mang tính cá nhân và đổ lỗi.
C. Phản hồi mang tính xây dựng tập trung vào hành vi hoặc kết quả cụ thể, đưa ra gợi ý cải thiện và mang tính hỗ trợ.
D. Phản hồi mang tính xây dựng chỉ đưa ra lời khen mà không đề cập đến điểm cần cải thiện.
32. Nguyên tắc ‘B.A.N.T.’ (Budget, Authority, Need, Timeline) thường được áp dụng trong lĩnh vực nào của kỹ năng giao tiếp?
A. Giao tiếp trong gia đình.
B. Thuyết phục và bán hàng.
C. Giao tiếp phi ngôn ngữ.
D. Giải quyết xung đột.
33. Trong giao tiếp đa văn hóa, điều gì là quan trọng nhất cần lưu ý để tránh hiểu lầm?
A. Luôn cho rằng mọi người đều có chung cách diễn đạt và hiểu biết như mình.
B. Tìm hiểu về các chuẩn mực giao tiếp, giá trị và cách diễn đạt của nền văn hóa khác.
C. Chỉ sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ của mình.
D. Tập trung vào sự khác biệt văn hóa và chỉ trích những điều không giống mình.
34. Trong kỹ năng lắng nghe chủ động, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thể hiện sự quan tâm và thấu hiểu người nói?
A. Ngắt lời người nói để đặt câu hỏi làm rõ ý.
B. Nhìn vào đồng hồ hoặc điện thoại để báo hiệu thời gian.
C. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể tích cực như gật đầu, giao tiếp bằng mắt và phản hồi bằng lời.
D. Suy nghĩ về câu trả lời của bạn ngay cả khi người nói chưa kết thúc.
35. Khi đối mặt với một tình huống ‘lời nói đi trước hành động’ (words vs. actions) của đối phương, bạn nên ưu tiên tin vào yếu tố nào để đánh giá sự chân thành?
A. Lời hứa và cam kết bằng lời nói.
B. Những gì họ nói về ý định của họ.
C. Hành động và việc làm nhất quán theo thời gian.
D. Những gì người khác nói về họ.
36. Trong một cuộc đàm phán, chiến thuật ‘thỏa hiệp’ (compromise) thường được hiểu là gì?
A. Một bên hoàn toàn nhượng bộ mong muốn của mình.
B. Cả hai bên đều từ bỏ một phần mong muốn của mình để đạt được thỏa thuận.
C. Một bên ép buộc bên kia chấp nhận yêu cầu của mình.
D. Kéo dài cuộc đàm phán cho đến khi một bên bỏ cuộc.
37. Trong kỹ năng thuyết trình, việc sử dụng ‘ngôn ngữ cơ thể’ như thế nào là hiệu quả nhất để thu hút khán giả?
A. Đứng yên một chỗ, hai tay khoanh trước ngực.
B. Đi lại liên tục trên sân khấu mà không có mục đích rõ ràng.
C. Sử dụng cử chỉ tay tự nhiên, di chuyển hợp lý, duy trì giao tiếp bằng mắt và biểu cảm khuôn mặt phù hợp với nội dung.
D. Nhìn vào màn hình chiếu thay vì nhìn khán giả.
38. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng ‘sự tin cậy’ (trust) trong giao tiếp?
A. Nói nhiều về bản thân và thành tích.
B. Giữ lời hứa, thể hiện sự trung thực, minh bạch và nhất quán giữa lời nói và hành động.
C. Luôn tìm cách để người khác phải công nhận mình.
D. Chỉ giao tiếp khi có lợi cho bản thân.
39. Khi đưa ra một lời từ chối, cách diễn đạt nào sau đây là lịch sự và chuyên nghiệp nhất?
A. ‘Không, tôi không làm được.’
B. ‘Tôi rất tiếc, nhưng tôi không thể nhận lời yêu cầu này vào lúc này do [lý do ngắn gọn, khách quan].’
C. ‘Yêu cầu này quá khó.’
D. ‘Tôi bận lắm.’
40. Trong một cuộc họp nhóm, làm thế nào để bạn thể hiện kỹ năng quản lý xung đột một cách hiệu quả?
A. Im lặng để tránh làm tình hình tệ hơn, ngay cả khi bất đồng ý kiến.
B. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ quan điểm cá nhân của mình.
C. Lắng nghe tất cả các bên, tìm kiếm điểm chung, tập trung vào vấn đề chứ không phải con người, và đề xuất giải pháp đôi bên cùng có lợi.
D. Quyết định thay cho cả nhóm để nhanh chóng giải quyết mâu thuẫn.
41. Kỹ năng ‘tóm tắt’ trong lắng nghe chủ động nhằm mục đích gì?
A. Chuyển hướng cuộc trò chuyện sang chủ đề khác.
B. Xác nhận lại sự hiểu biết của người nghe về những gì người nói đã truyền đạt.
C. Chuẩn bị cho việc đưa ra ý kiến phản bác.
D. Kéo dài thời gian nói chuyện.
42. Trong tình huống có sự bất đồng quan điểm, chiến lược ‘hướng tới kết quả cùng thắng’ (win-win) nhấn mạnh điều gì?
A. Cố gắng thuyết phục đối phương chấp nhận quan điểm của mình là đúng nhất.
B. Tìm kiếm giải pháp đáp ứng được nhu cầu và lợi ích của tất cả các bên liên quan.
C. Thỏa hiệp để mỗi bên nhường một phần để cuộc thảo luận kết thúc nhanh chóng.
D. Tránh đối đầu và trì hoãn việc giải quyết vấn đề.
43. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp và bền vững trong giao tiếp?
A. Sự đồng tình tuyệt đối về mọi vấn đề.
B. Khả năng giữ im lặng và không bao giờ đưa ra ý kiến.
C. Sự thấu cảm, tôn trọng và lắng nghe tích cực.
D. Chỉ giao tiếp khi có lợi ích.
44. Khi nhận được phản hồi tiêu cực, cách tiếp cận nào sau đây là hiệu quả nhất để duy trì mối quan hệ giao tiếp tích cực?
A. Bỏ qua phản hồi đó vì nó không đúng.
B. Ngay lập tức bào chữa và đổ lỗi cho người khác.
C. Lắng nghe cẩn thận, tìm hiểu nguyên nhân và cân nhắc các điểm có thể cải thiện.
D. Phản ứng gay gắt để thể hiện sự không đồng tình.
45. Khi bạn muốn bày tỏ sự đồng ý một cách tinh tế và chuyên nghiệp trong một cuộc họp, bạn nên sử dụng phản hồi nào sau đây?
A. ‘Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.’
B. ‘Ý kiến đó rất hay.’
C. ‘Tôi thấy quan điểm của bạn có nhiều điểm hợp lý và đóng góp giá trị vào vấn đề.’
D. ‘Đúng vậy.’
46. Trong một bài thuyết trình, làm thế nào để thu hút sự chú ý của khán giả ngay từ đầu?
A. Bắt đầu bằng một câu chuyện cá nhân dài.
B. Trình bày ngay vào nội dung chính mà không có lời giới thiệu.
C. Đặt một câu hỏi gợi mở, đưa ra một thống kê gây sốc, hoặc kể một câu chuyện ngắn liên quan.
D. Xin lỗi khán giả vì có thể làm phiền họ.
47. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, yếu tố nào sau đây có khả năng truyền tải cảm xúc mạnh mẽ nhất, thường xuyên hơn cả lời nói?
A. Ngữ điệu và âm lượng giọng nói.
B. Biểu cảm khuôn mặt và ánh mắt.
C. Sử dụng cử chỉ tay và động tác cơ thể.
D. Khoảng cách vật lý giữa người nói và người nghe.
48. Trong một cuộc tranh luận, nếu bạn không đồng ý với quan điểm của đối phương, cách nào sau đây là hiệu quả nhất để thể hiện sự phản đối một cách chuyên nghiệp?
A. Nói ‘Bạn sai rồi!’ và giữ nguyên quan điểm.
B. Tập trung vào việc tìm điểm yếu trong lập luận của đối phương và tấn công cá nhân.
C. Lắng nghe quan điểm của họ, sau đó trình bày quan điểm của bạn kèm theo lý lẽ và bằng chứng cụ thể.
D. Đổi chủ đề để tránh xung đột.
49. Kỹ năng ‘đặt câu hỏi mở’ (open-ended questions) có vai trò gì trong việc khuyến khích người khác chia sẻ?
A. Buộc người nói phải đưa ra câu trả lời chỉ có ‘có’ hoặc ‘không’.
B. Khuyến khích người nói cung cấp thông tin chi tiết, cảm xúc và suy nghĩ cá nhân.
C. Giúp người nghe kiểm soát cuộc trò chuyện.
D. Tạo ra sự ngắt quãng trong dòng chảy thông tin.
50. Khi bạn cảm thấy khó khăn để diễn đạt ý tưởng của mình, điều gì có thể giúp ích?
A. Nói nhanh hơn để tránh bị ngắt lời.
B. Sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp để thể hiện sự uyên bác.
C. Chuẩn bị trước, sử dụng ngôn ngữ đơn giản, rõ ràng và có thể dùng ví dụ minh họa.
D. Nói rằng bạn không biết cách diễn đạt.
51. Khi giao tiếp với người thuộc các nền văn hóa khác nhau, điều gì là quan trọng nhất để tránh hiểu lầm?
A. Giả định rằng mọi người đều có chung cách hiểu và quy tắc ứng xử.
B. Áp dụng các quy tắc giao tiếp của nền văn hóa mình một cách mặc định.
C. Tìm hiểu và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa, bao gồm cả giao tiếp phi ngôn ngữ và các quy tắc xã hội.
D. Nói to hơn và chậm hơn để người khác dễ hiểu.
52. Trong giao tiếp, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến cách người nghe tiếp nhận thông điệp?
A. Màu sắc của quần áo người nói.
B. Sự rõ ràng, mạch lạc của nội dung và cách truyền đạt (lời nói, phi ngôn ngữ).
C. Tốc độ nói của người nói.
D. Tên của người nói.
53. Việc sử dụng ngôn ngữ ‘Tôi’ (I-statements) trong giao tiếp có tác dụng gì?
A. Giảm trách nhiệm cá nhân bằng cách đổ lỗi cho người khác.
B. Thể hiện cảm xúc và suy nghĩ của bản thân một cách trực tiếp mà không buộc tội người nghe.
C. Yêu cầu người nghe phải thay đổi hành vi ngay lập tức.
D. Kết thúc cuộc trò chuyện một cách nhanh chóng.
54. Trong kỹ năng phản hồi, ‘phản hồi mang tính xây dựng’ là gì?
A. Chỉ ra những sai lầm của người khác mà không đưa ra giải pháp.
B. Tập trung vào việc phê bình cá nhân để họ thay đổi.
C. Đưa ra những nhận xét cụ thể, khách quan, và gợi ý cách cải thiện hoặc phát triển.
D. Khen ngợi một cách chung chung mà không đi vào chi tiết.
55. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một phần của ‘tam giác giao tiếp’ (giao tiếp bằng lời, phi ngôn ngữ, và yếu tố thứ ba) theo nhiều mô hình giao tiếp?
A. Sự tin cậy và uy tín của người nói.
B. Ngôn ngữ cơ thể và cử chỉ.
C. Giọng điệu và âm lượng.
D. Nội dung và cấu trúc của thông điệp bằng lời.
56. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin với người đối diện trong giao tiếp?
A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn để thể hiện kiến thức.
B. Thường xuyên khen ngợi đối phương.
C. Tính nhất quán giữa lời nói, hành động và sự chân thành.
D. Chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân.
57. Khi đối mặt với một tình huống căng thẳng trong giao tiếp công sở, cách ứng xử nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp?
A. Tranh luận gay gắt để bảo vệ quan điểm của mình.
B. Im lặng và tránh né vấn đề.
C. Giữ bình tĩnh, lắng nghe quan điểm của đối phương và tìm kiếm giải pháp.
D. Tìm người khác để phàn nàn về tình huống.
58. Một người thường xuyên ngắt lời người khác trong cuộc trò chuyện có thể đang thể hiện kỹ năng giao tiếp nào chưa tốt?
A. Lắng nghe chủ động.
B. Đặt câu hỏi mở.
C. Tóm tắt ý kiến.
D. Đưa ra phản hồi mang tính xây dựng.
59. Khi sử dụng phương tiện giao tiếp bằng văn bản, tại sao việc kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp lại quan trọng?
A. Để làm cho văn bản trông chuyên nghiệp và thể hiện sự tôn trọng người đọc.
B. Để mọi người có cái để bàn luận.
C. Chỉ những người không biết viết mới cần kiểm tra.
D. Để tăng độ dài của văn bản.
60. Trong giao tiếp bằng văn bản (email, tin nhắn), việc sử dụng quá nhiều ký tự viết hoa (CAPS LOCK) thường được hiểu là gì?
A. Nhấn mạnh một điểm quan trọng.
B. Thể hiện sự nhiệt tình.
C. Gào thét hoặc tỏ thái độ giận dữ.
D. Tăng tính trang trọng.
61. Bạn đang thuyết trình về một sản phẩm mới và nhận thấy khán giả có vẻ thờ ơ, không tập trung. Hành động nào sau đây có khả năng khơi gợi lại sự quan tâm của họ?
A. Tiếp tục trình bày theo đúng kịch bản đã chuẩn bị mà không thay đổi.
B. Tăng âm lượng giọng nói để thu hút sự chú ý.
C. Tạm dừng, đặt một câu hỏi tương tác liên quan đến trải nghiệm hoặc vấn đề của khán giả, hoặc kể một câu chuyện ngắn thú vị.
D. Nói rằng bài thuyết trình sẽ kết thúc sớm nếu mọi người không chú ý.
62. Trong kỹ năng lắng nghe, ‘lắng nghe phản hồi’ (reflective listening) được hiểu là gì và mục đích chính của nó?
A. Chỉ đơn giản là gật đầu và duy trì giao tiếp bằng mắt trong khi người khác nói.
B. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến hoặc giải pháp của bản thân ngay lập tức.
C. Diễn giải lại hoặc tóm tắt những gì người nói đã chia sẻ bằng lời của mình để xác nhận sự hiểu biết và cho thấy sự đồng cảm. Kết luận Lý giải.
D. Ghi chép lại tất cả những thông tin được nói ra một cách chi tiết để phân tích sau này.
63. Trong giao tiếp bằng văn bản (ví dụ: email, tin nhắn), yếu tố nào cần được chú trọng để tránh gây hiểu lầm về giọng điệu hoặc cảm xúc?
A. Sử dụng nhiều câu cảm thán và dấu chấm than.
B. Cố gắng viết càng ngắn gọn càng tốt, không cần chú ý đến cách diễn đạt.
C. Sử dụng ngôn từ rõ ràng, cấu trúc câu mạch lạc, và cân nhắc thêm các biểu tượng cảm xúc (emoji) một cách phù hợp nếu ngữ cảnh cho phép. Kết luận Lý giải.
D. Luôn dùng các cấu trúc câu phức tạp và từ ngữ trang trọng.
64. Khi tham gia một cuộc họp trực tuyến, bạn nhận thấy có một thành viên liên tục bị ngắt lời hoặc không có cơ hội phát biểu. Hành động nào thể hiện kỹ năng giao tiếp tốt trong tình huống này?
A. Tập trung vào nội dung của người đang nói để không bỏ lỡ thông tin quan trọng.
B. Bỏ qua tình huống đó vì không phải là trách nhiệm của bạn để quản lý cuộc họp.
C. Chủ động tạo cơ hội cho thành viên đó lên tiếng, ví dụ như nói ‘Tôi thấy bạn X có vẻ muốn chia sẻ điều gì đó, bạn có muốn nói không?’
D. Gửi tin nhắn riêng cho người điều phối cuộc họp để họ xử lý vấn đề.
65. Trong một cuộc trò chuyện, khi bạn nhận thấy người đối diện đang sử dụng ngôn ngữ cơ thể thể hiện sự không đồng tình hoặc bối rối, hành động nào sau đây là phù hợp nhất để duy trì sự giao tiếp hiệu quả?
A. Tập trung vào việc trình bày quan điểm của mình một cách mạnh mẽ hơn để thuyết phục đối phương.
B. Nhẹ nhàng dừng lại, đặt câu hỏi mở để khuyến khích người đối diện chia sẻ suy nghĩ hoặc mối quan tâm của họ.
C. Giả định rằng đối phương không hiểu và chuyển sang chủ đề khác ngay lập tức.
D. Tiếp tục nói nhanh hơn để tránh sự ngắt quãng và duy trì luồng thông tin.
66. Yếu tố nào trong giao tiếp phi ngôn ngữ thường được sử dụng để thể hiện sự tự tin và đáng tin cậy?
A. Tránh giao tiếp bằng mắt và luôn nhìn xuống đất.
B. Ngồi hoặc đứng khom lưng, vai rụt lại.
C. Giao tiếp bằng mắt một cách vừa phải, giữ tư thế thẳng và cởi mở, cử chỉ tay tự nhiên. Kết luận Lý giải.
D. Sử dụng cử chỉ tay quá nhiều và thiếu kiểm soát.
67. Khi giao tiếp trong môi trường đa văn hóa, yếu tố nào là quan trọng nhất cần lưu ý để tránh hiểu lầm và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp?
A. Giả định rằng mọi người đều có cách suy nghĩ và phản ứng giống như văn hóa của bạn.
B. Chỉ tập trung vào ngôn ngữ chung và bỏ qua các yếu tố văn hóa.
C. Tìm hiểu và tôn trọng sự khác biệt về phong tục, tập quán, giá trị và cách diễn đạt phi ngôn ngữ của các nền văn hóa khác nhau. Kết luận Lý giải.
D. Luôn giữ thái độ nghi ngờ và cẩn trọng thái quá với những người từ nền văn hóa khác.
68. Khi bạn cần từ chối một yêu cầu hoặc đề nghị một cách lịch sự nhưng kiên quyết, bạn nên áp dụng cách nào?
A. Nói ‘Không’ một cách thẳng thừng mà không đưa ra lời giải thích.
B. Cố gắng trì hoãn và hy vọng người khác sẽ quên đi yêu cầu đó.
C. Bày tỏ sự cảm ơn hoặc ghi nhận yêu cầu, giải thích lý do từ chối một cách ngắn gọn, và có thể đề xuất một phương án thay thế nếu phù hợp. Kết luận Lý giải.
D. Đồng ý cho qua chuyện rồi sau đó lại làm theo ý mình.
69. Trong một buổi phỏng vấn xin việc, nhà tuyển dụng hỏi ‘Điểm yếu lớn nhất của bạn là gì?’. Câu trả lời nào sau đây cho thấy sự tự nhận thức và tiềm năng phát triển?
A. Tôi không có điểm yếu nào cả.
B. Tôi là người cầu toàn, điều này đôi khi khiến tôi dành quá nhiều thời gian cho một công việc để đảm bảo nó hoàn hảo, nhưng tôi đang học cách quản lý thời gian hiệu quả hơn bằng cách đặt ra các mốc thời gian cụ thể. Kết luận Lý giải.
C. Tôi thường xuyên đi làm muộn.
D. Tôi không giỏi làm việc nhóm.
70. Khi giao tiếp với người có phong cách học tập khác biệt (ví dụ: người thiên về nhìn, người thiên về nghe, người thiên về vận động), yếu tố nào cần được ưu tiên để đảm bảo thông điệp được tiếp nhận tốt nhất?
A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ lời nói vì đó là phương tiện giao tiếp phổ biến nhất.
B. Tập trung vào việc sử dụng nhiều hình ảnh và biểu đồ để minh họa cho mọi ý tưởng.
C. Kết hợp đa dạng các phương tiện truyền đạt (lời nói, hình ảnh, ví dụ thực tế, hoạt động) để phù hợp với nhiều phong cách khác nhau.
D. Yêu cầu người đối diện điều chỉnh cách tiếp nhận thông tin cho phù hợp với cách trình bày của bạn.
71. Trong bối cảnh làm việc nhóm, hành vi nào sau đây có thể gây cản trở nghiêm trọng đến sự hợp tác và hiệu quả chung?
A. Chủ động chia sẻ thông tin và ý tưởng với các thành viên khác.
B. Tích cực đưa ra ý kiến xây dựng trong các buổi thảo luận.
C. Giữ im lặng, không đóng góp ý kiến và thường xuyên phàn nàn về công việc hoặc đồng đội khi không có mặt họ. Kết luận Lý giải.
D. Tôn trọng quan điểm của người khác ngay cả khi có sự khác biệt.
72. Khi bạn cần thuyết phục một người thay đổi quan điểm hoặc hành động của họ, phương pháp nào sau đây thường mang lại hiệu quả cao nhất?
A. Đưa ra các mệnh lệnh và yêu cầu họ tuân theo.
B. Tập trung vào việc trình bày lợi ích mà sự thay đổi mang lại cho họ, sử dụng bằng chứng hoặc lý lẽ logic, và thể hiện sự thấu hiểu đối với quan điểm hiện tại của họ. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ nhấn mạnh những khía cạnh tiêu cực nếu họ không thay đổi.
D. Gây áp lực bằng cách đe dọa hoặc hạ thấp đối phương.
73. Một người giao tiếp có xu hướng ‘lấn át’ người khác bằng cách nói nhiều, ngắt lời và không cho người khác có cơ hội phát biểu. Đây là biểu hiện của kỹ năng giao tiếp gì?
A. Lắng nghe tích cực.
B. Giao tiếp quyết đoán (assertive communication).
C. Giao tiếp hung hăng (aggressive communication).
D. Giao tiếp thụ động (passive communication).
74. Một email công việc có nội dung quan trọng cần được truyền đạt rõ ràng và ngắn gọn. Cấu trúc nào sau đây thường được coi là hiệu quả nhất cho một email như vậy?
A. Bắt đầu bằng một lời chào hỏi dài dòng, sau đó đi thẳng vào chi tiết kỹ thuật phức tạp mà không có lời giới thiệu.
B. Tiêu đề email tóm tắt nội dung chính, mở đầu bằng mục đích của email, tiếp theo là các ý chính được trình bày mạch lạc, và kết thúc bằng lời kêu gọi hành động rõ ràng. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ viết nội dung chính mà không cần tiêu đề hoặc lời chào.
D. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành và cấu trúc câu phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
75. Một người quản lý muốn đưa ra phản hồi mang tính xây dựng cho nhân viên về một dự án chưa đạt yêu cầu. Cách tiếp cận nào sau đây là hiệu quả nhất để nhân viên cảm thấy được khích lệ và cải thiện?
A. Chỉ ra tất cả những sai sót mà không đưa ra gợi ý cải thiện.
B. Bắt đầu bằng lời khen về những điểm tích cực, sau đó trình bày rõ ràng những điểm cần cải thiện kèm theo đề xuất cụ thể và kết thúc bằng sự tin tưởng vào khả năng của nhân viên.
C. So sánh hiệu suất của nhân viên với những người khác trong nhóm để tạo động lực cạnh tranh.
D. Chỉ đưa ra phản hồi khi có vấn đề nghiêm trọng xảy ra để tránh làm nhân viên mất tập trung.
76. Khi nhận được phản hồi tiêu cực về công việc, điều quan trọng nhất để thể hiện sự chuyên nghiệp và cầu thị là gì?
A. Ngay lập tức phản bác và giải thích tại sao bạn đúng.
B. Lắng nghe cẩn thận, không ngắt lời, đặt câu hỏi làm rõ nếu cần và xem xét phản hồi một cách khách quan để rút kinh nghiệm. Kết luận Lý giải.
C. Tỏ ra bực bội hoặc khó chịu để người đưa phản hồi nhận ra họ đã sai.
D. Phớt lờ phản hồi đó và tiếp tục công việc như bình thường.
77. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, ‘khoảng cách cá nhân’ (personal space) có ý nghĩa gì và tại sao việc hiểu rõ nó lại quan trọng?
A. Là khoảng cách vật lý cần thiết để đảm bảo sự riêng tư và thoải mái tâm lý của mỗi người, việc tôn trọng nó thể hiện sự chuyên nghiệp và thấu cảm. Kết luận Lý giải.
B. Là khoảng cách tối thiểu cần có để nghe rõ giọng nói của đối phương, nếu không đạt được sẽ gây khó khăn trong giao tiếp.
C. Là khoảng cách chỉ mang tính tượng trưng, không có ảnh hưởng thực tế đến chất lượng giao tiếp.
D. Là khoảng cách thay đổi tùy thuộc vào mối quan hệ xã hội, ví dụ như thân thiết hơn thì khoảng cách sẽ gần hơn.
78. Khi bạn cần đưa ra một quyết định quan trọng và muốn tham khảo ý kiến của đồng nghiệp, cách tiếp cận nào thể hiện kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm tốt nhất?
A. Đưa ra quyết định và chỉ thông báo cho đồng nghiệp sau khi đã hoàn thành.
B. Trình bày rõ ràng tình huống, mục tiêu, và các lựa chọn có thể có, sau đó lắng nghe ý kiến đóng góp và phân tích từ các đồng nghiệp để đưa ra quyết định tốt nhất. Kết luận Lý giải.
C. Hỏi ý kiến của một người duy nhất mà bạn tin tưởng nhất.
D. Chỉ yêu cầu họ đồng ý với quyết định mà bạn đã đưa ra.
79. Trong một cuộc tranh luận, thay vì cố gắng ‘thắng’ đối phương bằng mọi giá, một kỹ năng giao tiếp hiệu quả là gì?
A. Chỉ lặp đi lặp lại quan điểm của mình cho đến khi đối phương đồng ý.
B. Tập trung vào việc hiểu quan điểm và lý do của đối phương, ngay cả khi bạn không đồng ý, và tìm kiếm điểm chung hoặc giải pháp đôi bên cùng có lợi. Kết luận Lý giải.
C. Sử dụng các lập luận cảm tính để đánh vào tâm lý đối phương.
D. Chỉ lắng nghe những gì củng cố cho quan điểm của mình và bỏ qua các ý kiến trái chiều.
80. Khi một vấn đề phức tạp cần được giải thích cho nhiều người với các mức độ hiểu biết khác nhau, chiến lược giao tiếp nào là hiệu quả nhất?
A. Trình bày toàn bộ thông tin chi tiết và kỹ thuật ở mức độ cao nhất.
B. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, ví dụ minh họa cụ thể, chia nhỏ thông tin thành các phần dễ hiểu và có thể cung cấp thêm tài liệu hỗ trợ cho những người muốn tìm hiểu sâu hơn. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ giải thích cho những người đặt câu hỏi.
D. Giả định rằng mọi người đều có kiến thức nền tảng tương đương bạn.
81. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, ‘khoảng cách cá nhân’ (personal space) ám chỉ điều gì?
A. Khoảng cách giữa hai người khi họ đang tranh cãi gay gắt.
B. Khoảng cách vật lý mà một người cảm thấy thoải mái khi đứng gần người khác.
C. Khoảng cách mà mọi người đều phải tuân thủ trong mọi tình huống.
D. Khoảng cách giữa người nói và người nghe để đảm bảo âm thanh rõ ràng.
82. Khi nhận được một yêu cầu hoặc nhiệm vụ mới, việc đặt câu hỏi làm rõ như thế nào là tốt nhất?
A. Đặt câu hỏi chung chung như ‘Tôi có cần làm không?’.
B. Hỏi chi tiết về mục tiêu, kỳ vọng, thời hạn, nguồn lực cần thiết và bất kỳ điểm nào chưa rõ ràng trong yêu cầu.
C. Từ chối yêu cầu vì sợ không hoàn thành tốt.
D. Chỉ xác nhận đã nhận thông tin mà không hỏi thêm.
83. Khi giao tiếp bằng mắt (eye contact) trong một buổi phỏng vấn, điều gì là quan trọng nhất để tạo ấn tượng tích cực?
A. Nhìn chằm chằm vào người phỏng vấn liên tục không ngừng.
B. Tránh giao tiếp bằng mắt hoàn toàn để thể hiện sự khiêm tốn.
C. Duy trì giao tiếp bằng mắt một cách tự nhiên, nhìn vào người nói khi họ đang nói và đối với những người khác trong phòng khi họ tham gia vào cuộc trò chuyện.
D. Chỉ nhìn vào tài liệu hoặc sàn nhà.
84. Trong một cuộc thảo luận nhóm, khi một thành viên đưa ra ý kiến trái chiều, hành động nào sau đây thể hiện kỹ năng lắng nghe chủ động và tôn trọng?
A. Ngắt lời ngay lập tức để phản bác quan điểm của họ.
B. Gật đầu đồng ý mà không thực sự hiểu ý họ.
C. Dành thời gian để hiểu quan điểm của họ, đặt câu hỏi làm rõ và diễn giải lại ý họ trước khi đưa ra phản hồi.
D. Chỉ tập trung vào việc trình bày quan điểm của bản thân.
85. Trong giao tiếp liên văn hóa (intercultural communication), điều gì là quan trọng để tránh hiểu lầm?
A. Giả định rằng mọi người đều có cùng quan điểm và giá trị.
B. Tìm hiểu về các chuẩn mực giao tiếp, cách diễn đạt và giá trị văn hóa của đối phương để điều chỉnh cách giao tiếp của bản thân.
C. Chỉ sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ của mình.
D. Phán xét ngay lập tức khi thấy sự khác biệt.
86. Thái độ ‘cởi mở’ (openness) trong giao tiếp có ý nghĩa là gì?
A. Sẵn sàng chia sẻ mọi bí mật cá nhân.
B. Sẵn sàng tiếp nhận và xem xét các ý tưởng, quan điểm và phản hồi từ người khác một cách khách quan.
C. Luôn đồng ý với mọi ý kiến được đưa ra.
D. Chỉ lắng nghe những gì mình muốn nghe.
87. Khi chuẩn bị cho một bài thuyết trình, việc hiểu rõ ‘đối tượng khán giả’ (audience) giúp ích gì cho kỹ năng giao tiếp của bạn?
A. Quyết định trang phục bạn sẽ mặc.
B. Điều chỉnh nội dung, ngôn ngữ và cách truyền đạt cho phù hợp với kiến thức, sở thích và kỳ vọng của họ.
C. Xác định số lượng slide cần chuẩn bị.
D. Chỉ là một bước không quá quan trọng.
88. Sự khác biệt chính giữa ‘lắng nghe để trả lời’ (listening to reply) và ‘lắng nghe để hiểu’ (listening to understand) là gì?
A. Lắng nghe để trả lời tập trung vào việc ghi nhớ chi tiết, còn lắng nghe để hiểu tập trung vào cảm xúc.
B. Lắng nghe để trả lời ưu tiên việc chuẩn bị ý kiến phản bác, còn lắng nghe để hiểu ưu tiên việc nắm bắt toàn bộ thông điệp và quan điểm của người nói.
C. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai hình thức này.
D. Lắng nghe để trả lời là kỹ năng thụ động, còn lắng nghe để hiểu là kỹ năng chủ động.
89. Khi đối mặt với một tình huống căng thẳng, việc sử dụng ‘kỹ năng kiểm soát cảm xúc’ (emotional self-control) có ý nghĩa gì?
A. Thể hiện cảm xúc tiêu cực một cách mạnh mẽ để người khác thấy.
B. Nhận biết, hiểu và quản lý cảm xúc của bản thân để phản ứng một cách bình tĩnh, chuyên nghiệp và hiệu quả.
C. Cố gắng kìm nén mọi cảm xúc để trông có vẻ mạnh mẽ.
D. Chỉ tập trung vào lỗi của người khác.
90. Một ‘người giao tiếp hiệu quả’ (effective communicator) thường có khả năng gì nổi bật trong việc xử lý thông tin?
A. Chỉ tập trung vào việc truyền đạt thông tin của mình.
B. Có khả năng tiếp nhận, xử lý và phản hồi thông tin một cách có chọn lọc, phù hợp với ngữ cảnh và mục tiêu giao tiếp.
C. Ghi nhớ mọi thông tin được nghe một cách máy móc.
D. Luôn cho rằng thông tin mình nhận được là hoàn toàn đúng.
91. Khi bạn cần đưa ra phản hồi mang tính xây dựng về hiệu suất làm việc của đồng nghiệp, cách tiếp cận nào là hiệu quả nhất?
A. Chỉ trích những sai sót một cách công khai trước mặt nhiều người.
B. Sử dụng phương pháp ‘sandwich’: khen ngợi, góp ý, rồi lại khen ngợi.
C. Tránh đưa ra bất kỳ phản hồi nào để không làm mất lòng.
D. Chỉ tập trung vào những điểm tiêu cực mà không đề cập đến điểm tích cực.
92. Trong tình huống có sự hiểu lầm, việc chủ động làm rõ vấn đề bằng cách nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Giả định rằng người kia hiểu sai ý bạn và tiếp tục công việc.
B. Yêu cầu người kia giải thích lại quan điểm của họ và bạn cũng giải thích lại ý của mình một cách rõ ràng.
C. Chỉ im lặng và hy vọng vấn đề sẽ tự biến mất.
D. Tức giận và đổ lỗi cho người kia vì đã hiểu sai.
93. Một người sử dụng ngôn ngữ cơ thể mở (open body language) thường có đặc điểm nào sau đây?
A. Khoanh tay trước ngực, vai rụt lại.
B. Đứng thẳng, vai mở, tay buông lỏng tự nhiên hoặc đặt nhẹ lên nhau.
C. Nhìn xuống đất, đầu hơi cúi.
D. Di chuyển chân không ngừng, biểu hiện sự bồn chồn.
94. Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng ‘ngôn ngữ tích cực’ (positive language) có tác dụng gì?
A. Làm giảm sự nghiêm túc của vấn đề.
B. Giúp duy trì không khí cởi mở, tôn trọng và khuyến khích tìm kiếm giải pháp thay vì chỉ tập trung vào vấn đề.
C. Cho thấy sự thiếu quyết đoán.
D. Là dấu hiệu của sự yếu đuối.
95. Trong giao tiếp kinh doanh, việc sử dụng email chuyên nghiệp đòi hỏi điều gì?
A. Sử dụng biệt danh, biểu tượng cảm xúc tùy ý và viết tắt thông tục.
B. Tiêu đề rõ ràng, nội dung ngắn gọn, lịch sự, ngữ pháp chính xác và lời kết chuyên nghiệp.
C. Chỉ tập trung vào việc truyền đạt thông tin mà không quan tâm đến hình thức.
D. Gửi email ngay lập tức mà không kiểm tra lại.
96. Khi đưa ra lời xin lỗi, yếu tố nào làm cho lời xin lỗi trở nên chân thành và hiệu quả?
A. Chỉ nói ‘Xin lỗi’ mà không giải thích.
B. Chấp nhận trách nhiệm, bày tỏ sự hối tiếc, và nếu có thể, đề xuất cách khắc phục hoặc sửa chữa.
C. Đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc người khác.
D. Nói lời xin lỗi một cách miễn cưỡng.
97. Khi giao tiếp bằng văn bản (ví dụ: tin nhắn, email), điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự rõ ràng và tránh hiểu lầm?
A. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc để thể hiện cảm xúc.
B. Viết câu ngắn gọn, rõ ý, sử dụng dấu câu chính xác và kiểm tra lại trước khi gửi.
C. Viết càng nhiều càng tốt để đảm bảo không bỏ sót chi tiết.
D. Chỉ sử dụng ngôn ngữ nói thông thường.
98. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ‘5 C’ của giao tiếp hiệu quả (Five Cs of Communication)?
A. Clarity (Rõ ràng)
B. Conciseness (Ngắn gọn)
C. Criticism (Phê bình)
D. Courtesy (Lịch sự)
99. Trong một cuộc họp, khi bạn muốn trình bày một ý tưởng mới, cách nào sau đây giúp ý tưởng của bạn được đón nhận tốt hơn?
A. Đưa ra ý tưởng một cách đột ngột và khẳng định nó là giải pháp duy nhất.
B. Trình bày ý tưởng một cách mạch lạc, giải thích lý do và lợi ích của nó, đồng thời mở ra không gian cho thảo luận.
C. Chỉ nói về những khía cạnh tiêu cực của tình hình hiện tại.
D. Chờ cho đến khi mọi người rời đi rồi mới nói.
100. Kỹ năng ‘thuyết phục’ (persuasion) khác với ‘ép buộc’ (coercion) ở điểm nào?
A. Thuyết phục dựa trên logic và lợi ích chung, còn ép buộc dựa trên đe dọa hoặc quyền lực.
B. Thuyết phục luôn luôn thành công, còn ép buộc thì không.
C. Không có sự khác biệt, cả hai đều là cách để người khác làm theo ý mình.
D. Thuyết phục chỉ dùng trong giao tiếp cá nhân, còn ép buộc dùng trong kinh doanh.