1. Trong một quy trình sản xuất, việc xác định ‘điểm nghẽn’ (bottleneck) có mục đích chính là gì?
A. Tăng cường năng suất của tất cả các khâu
B. Xác định khâu có khả năng cải thiện để nâng cao hiệu suất tổng thể
C. Đánh giá hiệu quả làm việc của từng cá nhân
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất
2. Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào được xem là thiết yếu đối với người lao động ở hầu hết các ngành nghề?
A. Kỹ năng lập trình phần mềm phức tạp
B. Kỹ năng sử dụng và khai thác công nghệ số
C. Kỹ năng phân tích dữ liệu lớn (Big Data)
D. Kỹ năng thiết kế đồ họa 3D
3. Theo quy định hiện hành về bảo vệ môi trường, hoạt động nào sau đây được xem là ưu tiên hàng đầu trong quản lý chất thải rắn sinh hoạt?
A. Tái chế và tái sử dụng
B. Thu gom và vận chuyển
C. Xử lý và tiêu hủy
D. Giảm thiểu phát sinh
4. Khi đánh giá một cơ hội kinh doanh mới, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để dự báo rủi ro tiềm ẩn?
A. Sự ủng hộ của gia đình và bạn bè
B. Phân tích đối thủ cạnh tranh và các yếu tố vĩ mô
C. Sự yêu thích cá nhân đối với ý tưởng
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
5. Khi tiếp nhận phản hồi mang tính xây dựng từ cấp trên hoặc đồng nghiệp, thái độ phù hợp nhất là gì?
A. Chống đối và giải thích lý do sai sót
B. Lắng nghe chăm chú, ghi nhận và xem xét cải thiện
C. Phớt lờ và cho rằng đó là ý kiến cá nhân
D. Đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài
6. Khi giao tiếp trong môi trường làm việc đa văn hóa, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?
A. Sử dụng ngôn ngữ Tiếng Anh làm ngôn ngữ chung
B. Tôn trọng sự khác biệt về văn hóa, phong tục và cách làm việc
C. Chỉ tập trung vào mục tiêu công việc
D. Yêu cầu người khác điều chỉnh theo văn hóa của mình
7. Trong sản xuất, việc áp dụng các tiêu chuẩn ISO (ví dụ: ISO 9001) chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường quảng bá thương hiệu
B. Đảm bảo chất lượng sản phẩm/dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng
C. Giảm thiểu chi phí nhân công
D. Thống nhất hóa mọi quy trình nội bộ mà không cần đánh giá bên ngoài
8. Trong một tình huống có mâu thuẫn tại nơi làm việc, phương pháp giải quyết nào sau đây thường được khuyến khích để đạt được kết quả tích cực?
A. Tránh né và phớt lờ vấn đề
B. Tập trung vào việc tìm ra ai đúng ai sai
C. Thảo luận cởi mở để tìm giải pháp chung
D. Nhờ người khác can thiệp và đưa ra quyết định thay
9. Khi thực hiện một dự án kinh doanh nhỏ, yếu tố nào cần được xem xét kỹ lưỡng nhất để đảm bảo khả năng thành công ban đầu?
A. Quy mô vốn đầu tư
B. Nghiên cứu thị trường và đối tượng khách hàng
C. Chiến lược marketing và quảng bá
D. Chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ
10. Khi thực hiện công việc theo nhóm, kỹ năng nào sau đây giúp cải thiện hiệu quả cộng tác?
A. Chỉ tập trung vào phần việc của mình
B. Chia sẻ ý kiến và lắng nghe ý kiến đóng góp
C. Luôn giữ quan điểm cá nhân một cách cứng nhắc
D. Chỉ giao tiếp khi có yêu cầu từ trưởng nhóm
11. Trong lĩnh vực khởi nghiệp, thuật ngữ ‘MVP’ (Minimum Viable Product) có ý nghĩa là gì?
A. Sản phẩm hoàn chỉnh với đầy đủ tính năng
B. Phiên bản sản phẩm tối thiểu có đủ tính năng cốt lõi để thu thập phản hồi
C. Kế hoạch kinh doanh chi tiết nhất
D. Chiến lược marketing phức tạp nhất
12. Hành vi nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp trong công việc?
A. Đến muộn và về sớm khi có thể
B. Phàn nàn về công việc với đồng nghiệp thường xuyên
C. Hoàn thành công việc đúng hạn và giữ lời hứa
D. Chỉ làm những việc được giao một cách thụ động
13. Trong môi trường làm việc có yếu tố nguy cơ về điện, hành động nào sau đây là KHÔNG được phép thực hiện?
A. Kiểm tra tình trạng cách điện của dây dẫn
B. Sử dụng dụng cụ cách điện khi thao tác
C. Tự ý sửa chữa thiết bị điện khi chưa được đào tạo
D. Ngắt nguồn điện trước khi thực hiện công việc
14. Trong quản lý thời gian, nguyên tắc ‘Eat That Frog’ (Ăn con ếch) khuyên chúng ta nên làm gì?
A. Hoàn thành các công việc dễ dàng trước
B. Ưu tiên và thực hiện công việc quan trọng nhất, khó khăn nhất trước tiên
C. Trì hoãn các nhiệm vụ phức tạp
D. Giao phó tất cả công việc cho người khác
15. Trong quản lý chất lượng, khái niệm ‘Kaizen’ đề cập đến triết lý cải tiến liên tục dựa trên nguyên tắc nào?
A. Thay đổi đột phá, mang tính cách mạng
B. Cải tiến nhỏ, liên tục từ mọi thành viên
C. Tập trung vào sản phẩm cuối cùng
D. Quy trình kiểm soát chặt chẽ từ cấp quản lý
16. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng tăng, yếu tố nào là quan trọng nhất để một doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững?
A. Giảm giá thành sản phẩm xuống mức thấp nhất
B. Liên tục đổi mới và nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ
C. Tập trung vào quảng cáo và khuyến mãi quy mô lớn
D. Chỉ sao chép các mô hình thành công của đối thủ
17. Trong lĩnh vực an toàn lao động, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phòng ngừa tai nạn lao động do máy móc thiết bị gây ra?
A. Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân đầy đủ
B. Đào tạo và huấn luyện kỹ năng vận hành máy
C. Kiểm định và bảo trì định kỳ máy móc
D. Tuân thủ quy trình vận hành an toàn
18. Khi làm việc với dữ liệu, việc đảm bảo tính bảo mật và riêng tư của thông tin là trách nhiệm của ai?
A. Chỉ bộ phận IT
B. Chỉ người quản lý trực tiếp
C. Tất cả những người có quyền truy cập và xử lý dữ liệu
D. Chỉ người tạo ra dữ liệu
19. Khi làm việc với các tài liệu kỹ thuật hoặc bản vẽ, việc hiểu và sử dụng đúng ký hiệu quy ước có ý nghĩa gì?
A. Tăng tính thẩm mỹ cho tài liệu
B. Đảm bảo sự chính xác và thống nhất trong truyền đạt thông tin
C. Giảm số lượng từ ngữ mô tả cần thiết
D. Phân biệt tài liệu với các loại văn bản khác
20. Một người lao động muốn nâng cao kỹ năng chuyên môn trong lĩnh vực mình đang làm. Theo quan điểm về phát triển nghề nghiệp liên tục, đâu là hành động nên ưu tiên?
A. Yêu cầu công ty cử đi học các khóa học dài hạn
B. Tìm kiếm các nguồn tài liệu tự học và thực hành
C. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành nhiệm vụ được giao
D. Đợi đến khi có yêu cầu mới học thêm
21. Theo quy định về tự chủ trong giáo dục nghề nghiệp, quyền tự chủ về chuyên môn bao gồm những khía cạnh nào?
A. Chỉ được phép sử dụng giáo trình do Bộ quy định.
B. Xây dựng và ban hành chương trình đào tạo, giáo trình; tổ chức giảng dạy, kiểm tra, đánh giá kết quả học tập; thực hiện nghiên cứu khoa học.
C. Tuyển dụng và sa thải giảng viên không cần quy trình.
D. Quyết định mức học phí theo ý muốn.
22. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng của mô hình ‘doanh nghiệp tham gia đào tạo nghề’?
A. Doanh nghiệp chỉ đóng vai trò tài trợ.
B. Doanh nghiệp tham gia trực tiếp vào quá trình xây dựng chương trình, cung cấp địa điểm thực tập và tạo cơ hội việc làm cho người học.
C. Doanh nghiệp chỉ cung cấp nguyên vật liệu cho trường.
D. Doanh nghiệp chỉ tuyển dụng những người đã có kinh nghiệm.
23. Theo phân loại trình độ quốc gia, bằng tốt nghiệp Cao đẳng nghề tương đương với trình độ nào trong hệ thống giáo dục quốc dân?
A. Trung học phổ thông.
B. Trung cấp.
C. Cao đẳng.
D. Đại học.
24. Trong đánh giá năng lực nghề nghiệp, khái niệm ‘chuẩn kỹ năng’ đề cập đến điều gì?
A. Tiêu chuẩn về đạo đức nghề nghiệp của người lao động.
B. Mức độ kiến thức, kỹ năng và thái độ cần thiết để thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ đạt yêu cầu.
C. Khả năng thích ứng với sự thay đổi của công nghệ trong nghề.
D. Năng lực lãnh đạo và quản lý trong môi trường làm việc.
25. Trong bối cảnh kinh tế số, kỹ năng ‘tư duy phân tích và giải quyết vấn đề’ quan trọng như thế nào đối với người lao động trong giáo dục nghề nghiệp?
A. Không quá cần thiết, chỉ cần làm theo hướng dẫn.
B. Giúp người lao động nhận diện, phân tích các thách thức và đưa ra giải pháp hiệu quả trong công việc.
C. Chỉ cần thiết cho các vị trí quản lý.
D. Quan trọng hơn kỹ năng sử dụng công cụ.
26. Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp, cơ sở giáo dục nghề nghiệp bao gồm những loại hình nào?
A. Trường đại học, học viện.
B. Trường cao đẳng, trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp.
C. Trường phổ thông, trung tâm giáo dục thường xuyên.
D. Viện nghiên cứu, trung tâm đào tạo theo yêu cầu của doanh nghiệp.
27. Theo quy định hiện hành về giáo dục nghề nghiệp tại Việt Nam, đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh trực tiếp của Luật Giáo dục nghề nghiệp?
A. Người học cao đẳng, trung cấp, sơ cấp.
B. Các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
C. Các doanh nghiệp tham gia hoạt động đào tạo.
D. Các hoạt động nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp.
28. Chính sách ‘hướng nghiệp’ trong giáo dục nghề nghiệp nhằm mục đích gì?
A. Giúp học sinh lựa chọn ngành nghề phù hợp với năng lực, sở thích và nhu cầu thị trường lao động.
B. Đảm bảo tất cả học sinh đều theo học các ngành nghề có thu nhập cao.
C. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các trường nghề.
D. Chỉ tập trung vào việc tuyển sinh cho các ngành nghề hot.
29. Theo nguyên tắc ‘học đi đôi với hành’, cơ sở giáo dục nghề nghiệp cần chú trọng yếu tố nào nhất trong quá trình giảng dạy?
A. Tăng cường các buổi giảng lý thuyết trên lớp.
B. Phát triển các hoạt động thực hành, thực tập và trải nghiệm thực tế tại doanh nghiệp.
C. Tổ chức nhiều buổi hội thảo chuyên đề.
D. Cung cấp tài liệu học tập phong phú.
30. Chương trình đào tạo nghề song ngữ (song ngữ Việt – Anh) mang lại lợi ích gì cho người học trong bối cảnh hội nhập quốc tế?
A. Chỉ giúp người học giao tiếp tốt hơn trong lớp học.
B. Nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường lao động quốc tế và tiếp cận nguồn tri thức đa dạng.
C. Giảm chi phí học tập.
D. Chỉ phù hợp với những người muốn làm việc tại nước ngoài.
31. Một người lao động có kỹ năng thích ứng tốt với sự thay đổi của công nghệ và quy trình làm việc mới được xem là có phẩm chất gì?
A. Thiếu kiên nhẫn.
B. Năng lực học hỏi liên tục và khả năng thích ứng.
C. Cứng nhắc trong công việc.
D. Không có khả năng làm việc độc lập.
32. Để nâng cao chất lượng đào tạo theo chuẩn quốc tế, cơ sở giáo dục nghề nghiệp cần ưu tiên thực hiện hành động nào?
A. Giảm số giờ thực hành để tăng thời gian học lý thuyết.
B. Cập nhật chương trình đào tạo theo khung trình độ quốc gia và quốc tế, phát triển đội ngũ giảng viên.
C. Chỉ tập trung vào việc mua sắm thiết bị mới.
D. Hạn chế hợp tác với doanh nghiệp nước ngoài.
33. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất trong việc đảm bảo chất lượng đào tạo nghề nghiệp tại Việt Nam hiện nay?
A. Số lượng cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
B. Trang thiết bị dạy học hiện đại.
C. Đội ngũ nhà giáo đủ về số lượng, chuẩn hóa về chuyên môn, nghiệp vụ và kỹ năng nghề.
D. Sự đa dạng của các ngành nghề đào tạo.
34. Một sinh viên tốt nghiệp Cao đẳng Kỹ thuật có thể tiếp tục học lên trình độ nào theo quy định của pháp luật Việt Nam?
A. Chỉ có thể học liên thông lên Đại học cùng ngành hoặc ngành gần.
B. Có thể học liên thông lên Đại học cùng ngành hoặc ngành gần, hoặc học các chương trình đào tạo nâng cao khác theo quy định.
C. Không được phép học lên trình độ cao hơn.
D. Chỉ có thể tham gia các khóa bồi dưỡng ngắn hạn.
35. Trong môi trường giáo dục nghề nghiệp, ‘kỹ năng mềm’ bao gồm những yếu tố nào sau đây?
A. Khả năng lập trình và phân tích dữ liệu.
B. Kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề và tư duy phản biện.
C. Kiến thức chuyên môn sâu về ngành nghề.
D. Sử dụng thành thạo các thiết bị máy móc chuyên dụng.
36. Hệ thống đảm bảo chất lượng trong giáo dục nghề nghiệp có vai trò gì?
A. Chỉ để kiểm tra lỗi của giảng viên.
B. Đảm bảo rằng các chương trình đào tạo đáp ứng các tiêu chuẩn đã đề ra và mang lại kết quả học tập mong muốn.
C. Tăng cường sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các trường.
D. Giảm thiểu sự tham gia của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
37. Khi đánh giá hiệu quả của một chương trình đào tạo nghề, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để đo lường sự thành công?
A. Tỷ lệ học sinh, sinh viên tốt nghiệp.
B. Số lượng giảng viên có bằng Thạc sĩ, Tiến sĩ.
C. Tỷ lệ người học có việc làm sau tốt nghiệp và mức độ phù hợp với ngành nghề đã học.
D. Số lượng thiết bị, máy móc hiện đại được trang bị.
38. Việc đánh giá kết quả đào tạo nghề nghiệp cần tập trung vào khía cạnh nào để phản ánh đúng năng lực thực tế của người học?
A. Chỉ dựa vào điểm số các bài kiểm tra lý thuyết.
B. Đánh giá dựa trên khả năng vận dụng kiến thức, kỹ năng vào thực hành và giải quyết các tình huống công việc.
C. Số lượng tín chỉ mà người học hoàn thành.
D. Sự tham gia tích cực vào các hoạt động ngoại khóa.
39. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của việc phát triển kỹ năng số cho người lao động trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0?
A. Nâng cao khả năng sử dụng các phần mềm văn phòng cơ bản.
B. Tăng cường khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ số để nâng cao năng suất và khả năng cạnh tranh.
C. Đảm bảo người lao động có thể tham gia các khóa học trực tuyến.
D. Giúp người lao động tạo ra nội dung trên mạng xã hội.
40. Việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý giáo dục nghề nghiệp mang lại lợi ích gì?
A. Tăng khối lượng giấy tờ hành chính.
B. Nâng cao hiệu quả quản lý, minh bạch hóa thông tin và cải thiện chất lượng dịch vụ đào tạo.
C. Chỉ giúp giảng viên soạn bài giảng dễ hơn.
D. Giảm sự tương tác giữa nhà trường và người học.
41. Khi tham gia đào tạo nghề, người học cần có những phẩm chất đạo đức nghề nghiệp nào để trở thành người lao động có trách nhiệm và uy tín?
A. Chăm chỉ, trung thực, có tinh thần trách nhiệm và tuân thủ đạo đức nghề nghiệp.
B. Chỉ cần có kỹ năng chuyên môn giỏi.
C. Luôn tìm cách giảm thiểu công sức bỏ ra.
D. Ưu tiên lợi ích cá nhân hơn lợi ích tập thể.
42. Để nâng cao hiệu quả đào tạo nghề theo hướng ứng dụng, các trường nghề cần tăng cường liên kết với doanh nghiệp trong các hoạt động nào sau đây?
A. Chỉ tham gia các hội thảo giới thiệu việc làm.
B. Cùng xây dựng chương trình đào tạo, thực tập sinh, cung cấp chuyên gia và tiếp nhận sinh viên thực tập, làm việc.
C. Tổ chức các buổi giao lưu văn hóa cho sinh viên.
D. Tài trợ cho các hoạt động ngoại khóa của trường.
43. Trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp, khái niệm ‘chuẩn kỹ năng nghề quốc gia’ đề cập đến điều gì?
A. Tổng số giờ học lý thuyết của một nghề.
B. Mức độ yêu cầu về kiến thức, kỹ năng, thái độ và năng lực thực hiện công việc của người lao động theo từng cấp độ.
C. Số lượng chứng chỉ mà người học có thể đạt được.
D. Chi phí trung bình cho một khóa đào tạo nghề.
44. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, những kỹ năng nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động trong mọi ngành nghề?
A. Kỹ năng ghi nhớ thông tin.
B. Tư duy phản biện, giải quyết vấn đề, làm việc nhóm và thích ứng với sự thay đổi.
C. Khả năng sử dụng các thiết bị cơ khí truyền thống.
D. Kỹ năng giao tiếp bằng văn bản.
45. Một học viên đang học nghề Hàn tại một trung tâm dạy nghề. Để đảm bảo an toàn lao động, điều nào sau đây là nguyên tắc cơ bản nhất mà học viên cần tuân thủ?
A. Chỉ tập trung vào kỹ thuật hàn để hoàn thành sản phẩm nhanh nhất.
B. Sử dụng đầy đủ và đúng cách các thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) theo quy định.
C. Hàn ở nơi có nhiều người qua lại để được hỗ trợ khi cần.
D. Tự ý điều chỉnh thông số máy hàn mà không tham khảo hướng dẫn.
46. Một sinh viên tốt nghiệp Cao đẳng nghề Công nghệ thông tin có thể học liên thông lên Đại học công nghệ thông tin nếu đáp ứng điều kiện nào sau đây theo quy định hiện hành?
A. Chỉ cần có giấy giới thiệu từ nhà trường đã đào tạo.
B. Đã tích lũy đủ số tín chỉ theo chương trình liên thông và đáp ứng các yêu cầu khác của trường Đại học.
C. Phải tham gia một kỳ thi tuyển sinh riêng của trường Đại học.
D. Có kinh nghiệm làm việc thực tế trên 2 năm trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
47. Trong quá trình đào tạo nghề, yếu tố nào được xem là ‘chất lượng đào tạo’ quan trọng nhất, thể hiện năng lực thực tế của người lao động sau khi tốt nghiệp?
A. Số lượng bằng cấp và chứng chỉ mà người học đạt được.
B. Khả năng áp dụng kiến thức và kỹ năng đã học vào giải quyết các vấn đề thực tế trong công việc.
C. Mức độ hài lòng của người học về cơ sở vật chất của trường nghề.
D. Tỷ lệ học sinh có việc làm ngay sau khi tốt nghiệp.
48. Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp Việt Nam năm 2015, việc xác định trình độ đào tạo cho người học nghề nghiệp dựa trên yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính liên thông và phù hợp với thị trường lao động?
A. Sự phù hợp với nhu cầu sử dụng lao động của doanh nghiệp địa phương.
B. Khả năng đạt được chuẩn đầu ra về kiến thức, kỹ năng nghề và năng lực hành vi theo quy định.
C. Thời gian đào tạo thực tế mà người học đã bỏ ra.
D. Kết quả học tập của người học trong các môn văn hóa chung.
49. Chương trình đào tạo nghề theo tiêu chuẩn quốc tế thường nhấn mạnh vào yếu tố nào để đảm bảo người học có thể làm việc trong môi trường toàn cầu?
A. Số lượng các môn học lý thuyết về lịch sử ngành nghề.
B. Khả năng sử dụng ngoại ngữ và áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế trong thực hành nghề.
C. Thời gian nghỉ giải lao giữa các buổi học.
D. Mức độ phức tạp của các bài tập thực hành.
50. Khi người học nghề gặp khó khăn trong quá trình học tập, vai trò của nhà trường và giáo viên là gì?
A. Đề nghị người học tự tìm cách giải quyết.
B. Tạo điều kiện hỗ trợ, tư vấn, động viên và có biện pháp giúp đỡ phù hợp.
C. Chỉ tập trung vào những học viên học tốt.
D. Giảm bớt khối lượng kiến thức cần học.
51. Chính sách quốc gia về phát triển giáo dục nghề nghiệp hiện nay nhấn mạnh vai trò của ai trong việc định hướng nghề nghiệp cho người lao động?
A. Chỉ các trường nghề có trách nhiệm tư vấn.
B. Chính phủ và các bộ, ngành cùng với doanh nghiệp và cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
C. Các tổ chức phi chính phủ quốc tế.
D. Người lao động tự tìm hiểu và quyết định.
52. Một trường cao đẳng nghề tổ chức đánh giá theo tiêu chuẩn kiểm định chất lượng giáo dục nghề nghiệp. Yếu tố nào sau đây là một trong những tiêu chí quan trọng nhất trong quá trình kiểm định?
A. Số lượng sinh viên tốt nghiệp mỗi năm.
B. Chất lượng đội ngũ giảng viên, chương trình đào tạo, cơ sở vật chất và kết quả đầu ra của người học.
C. Vị trí địa lý của trường.
D. Mức độ nổi tiếng của trường trên mạng xã hội.
53. Một cơ sở giáo dục nghề nghiệp muốn nâng cao chất lượng đào tạo. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này?
A. Tăng cường quảng cáo, thu hút nhiều học viên mới.
B. Đầu tư vào đội ngũ giảng viên có chuyên môn cao, cập nhật công nghệ và phương pháp giảng dạy hiện đại.
C. Giảm chi phí học tập để thu hút học viên.
D. Chỉ tập trung vào các môn học dễ dàng.
54. Một người học nghề Cơ khí chế tạo máy cần hiểu rõ về quy trình gia công cơ khí. Theo đó, bước nào sau đây thường là bước đầu tiên trong quy trình này?
A. Hoàn thiện bề mặt sản phẩm.
B. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
C. Đọc và phân tích bản vẽ kỹ thuật.
D. Lắp ráp các chi tiết.
55. Một người lao động muốn chuyển đổi nghề nghiệp từ kế toán sang kỹ thuật viên sửa chữa ô tô. Họ nên bắt đầu bằng hành động nào sau đây để có lộ trình hiệu quả nhất?
A. Tự học qua các video trên mạng.
B. Tìm hiểu và đăng ký một khóa học nghề kỹ thuật sửa chữa ô tô tại trung tâm uy tín.
C. Xin vào làm phụ xe để học hỏi kinh nghiệm.
D. Yêu cầu công ty hiện tại đào tạo lại.
56. Khi đánh giá hiệu quả của một chương trình đào tạo nghề, tiêu chí nào sau đây phản ánh rõ nhất sự thành công của chương trình đó trong việc trang bị kỹ năng cho người học?
A. Số lượng giờ học lý thuyết.
B. Tỷ lệ sinh viên đạt điểm cao trong các bài kiểm tra cuối khóa.
C. Khả năng người học hoàn thành tốt các nhiệm vụ thực tế và yêu cầu của công việc sau khi tốt nghiệp.
D. Mức độ cập nhật của giáo trình.
57. Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp, cơ sở giáo dục nghề nghiệp có những loại hình nào?
A. Trường Đại học, Trường Cao đẳng, Trường Trung cấp.
B. Trường Trung cấp, Trường Cao đẳng, Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp.
C. Trường Cao đẳng, Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp, Doanh nghiệp có hoạt động đào tạo nghề.
D. Trường Trung cấp, Trường Cao đẳng, Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp và Doanh nghiệp có hoạt động đào tạo nghề.
58. Để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong đánh giá kết quả học tập của người học nghề, phương pháp nào sau đây được khuyến khích sử dụng?
A. Chỉ dựa vào sự nhận xét chủ quan của giáo viên.
B. Kết hợp nhiều hình thức đánh giá khác nhau như kiểm tra lý thuyết, đánh giá kỹ năng thực hành, bài tập dự án và đánh giá thái độ.
C. Chỉ sử dụng hình thức thi trắc nghiệm khách quan.
D. Đánh giá dựa trên số lần tham gia lớp học.
59. Mục tiêu chính của việc xây dựng và phát triển các chương trình đào tạo nghề quốc gia là gì?
A. Tạo ra nhiều bằng cấp và chứng chỉ cho người học.
B. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế – xã hội và hội nhập quốc tế.
C. Giảm tải cho hệ thống giáo dục đại học.
D. Tạo việc làm cho giáo viên các trường nghề.
60. Một học viên học nghề Điện công nghiệp cần trang bị những kiến thức cơ bản nào về điện để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi làm việc?
A. Kiến thức về lịch sử phát triển của ngành điện.
B. Nguyên lý hoạt động của mạch điện, các quy tắc an toàn điện và cách sử dụng dụng cụ đo điện.
C. Các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến ngành điện.
D. Kỹ năng vẽ sơ đồ tư duy.
61. Chính sách nào của Nhà nước Việt Nam nhằm khuyến khích doanh nghiệp tham gia vào hoạt động đào tạo nghề?
A. Hạn chế doanh nghiệp tham gia vào đào tạo nghề.
B. Tăng thuế đối với các doanh nghiệp đào tạo nghề.
C. Miễn giảm thuế, hỗ trợ kinh phí, tạo cơ chế phối hợp giữa cơ sở đào tạo và doanh nghiệp.
D. Quy định doanh nghiệp chỉ được tuyển dụng lao động đã có kinh nghiệm 5 năm.
62. Theo các nguyên tắc sư phạm hiện đại, giảng viên đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy sự sáng tạo và tư duy phản biện của người học?
A. Chỉ truyền đạt kiến thức có sẵn.
B. Là người hướng dẫn, tạo môi trường học tập khuyến khích đặt câu hỏi, thử nghiệm và chấp nhận sai lầm như một phần của quá trình học.
C. Luôn đưa ra câu trả lời cuối cùng cho mọi vấn đề.
D. Hạn chế thảo luận mở để tránh lãng phí thời gian.
63. Theo quan điểm hiện đại về phát triển kỹ năng nghề, yếu tố ‘khả năng học hỏi liên tục’ (lifelong learning) có ý nghĩa gì?
A. Người lao động chỉ cần học một lần duy nhất khi còn trẻ.
B. Người lao động cần chủ động trau dồi kiến thức và kỹ năng mới trong suốt sự nghiệp để thích ứng với sự thay đổi của thế giới nghề nghiệp.
C. Việc học tập chỉ diễn ra trong môi trường giáo dục chính quy.
D. Học tập chỉ cần thiết khi có yêu cầu từ cấp trên.
64. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng của mô hình đào tạo kép (Dual System) trong giáo dục nghề nghiệp?
A. Toàn bộ chương trình đào tạo diễn ra tại trường nghề.
B. Khoảng 50-70% thời gian học tập diễn ra tại doanh nghiệp, kết hợp với học lý thuyết và thực hành tại trường.
C. Chỉ tập trung vào học lý thuyết và nghiên cứu khoa học.
D. Người học tự học hoàn toàn thông qua các khóa học trực tuyến.
65. Trong giáo dục nghề nghiệp, ‘kiểm định chất lượng đào tạo’ nhằm mục đích gì?
A. Để trường nghề nhận thêm nhiều học sinh hơn.
B. Đảm bảo các chương trình đào tạo đạt tiêu chuẩn quốc gia hoặc quốc tế, minh bạch hóa thông tin và nâng cao uy tín.
C. Chỉ để đánh giá năng lực của giảng viên.
D. Để giảm số lượng các môn học.
66. Theo Thông tư số 03/2017/TT-BLĐTBXH, việc đánh giá kỹ năng nghề được thực hiện dựa trên những tiêu chí nào?
A. Chỉ dựa trên kết quả bài thi lý thuyết.
B. Dựa trên sự kết hợp giữa đánh giá lý thuyết và đánh giá kỹ năng thực hành, năng lực thực hiện công việc trong các tình huống mô phỏng hoặc thực tế.
C. Dựa hoàn toàn vào phản hồi của nhà tuyển dụng.
D. Dựa trên sự tham gia của người học trong các hoạt động ngoại khóa.
67. Đâu là vai trò của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) đối với giáo dục nghề nghiệp trên toàn cầu?
A. ILO không có liên quan đến giáo dục nghề nghiệp.
B. ILO thúc đẩy việc xây dựng và áp dụng các tiêu chuẩn về kỹ năng, phát triển khung trình độ quốc gia và chia sẻ kinh nghiệm quốc tế về đào tạo nghề.
C. ILO chỉ tập trung vào việc giải quyết các vấn đề an sinh xã hội.
D. ILO chỉ hỗ trợ các nước phát triển trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp.
68. Khi đánh giá năng lực chuyên môn của người lao động, yếu tố ‘tự học và cập nhật kiến thức’ thể hiện điều gì?
A. Người lao động không cần học thêm sau khi tốt nghiệp.
B. Khả năng thích ứng với sự thay đổi của công nghệ và yêu cầu công việc, đảm bảo công việc luôn được thực hiện hiệu quả.
C. Chỉ cần biết sử dụng máy tính.
D. Tập trung vào các quy trình làm việc đã cũ.
69. Khi tham gia các hoạt động thực hành tại doanh nghiệp, người học giáo dục nghề nghiệp cần tuân thủ quy tắc an toàn lao động nào là quan trọng nhất?
A. Chỉ cần hoàn thành công việc được giao.
B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn lao động, sử dụng đúng trang thiết bị bảo hộ cá nhân và báo cáo ngay các tình huống nguy hiểm.
C. Tự ý thay đổi quy trình làm việc để tăng tốc độ.
D. Chỉ làm việc khi có người giám sát trực tiếp.
70. Mục tiêu chính của việc áp dụng Chuẩn kỹ năng nghề quốc gia trong giáo dục nghề nghiệp là gì?
A. Tăng cường lý thuyết hàn lâm cho người học.
B. Đảm bảo người học sau đào tạo đáp ứng được yêu cầu của thị trường lao động và nâng cao năng lực cạnh tranh.
C. Giảm chi phí đào tạo cho các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
D. Tạo ra sự khác biệt giữa các trường nghề.
71. Tại sao kỹ năng mềm lại ngày càng trở nên quan trọng trong giáo dục nghề nghiệp?
A. Kỹ năng mềm không cần thiết cho công việc tay chân.
B. Kỹ năng mềm giúp người lao động làm việc hiệu quả hơn trong môi trường tập thể, giao tiếp tốt và giải quyết vấn đề phát sinh.
C. Kỹ năng mềm chỉ quan trọng đối với vị trí quản lý.
D. Kỹ năng mềm là yếu tố duy nhất quyết định thành công.
72. Theo quy định về đánh giá kết quả học tập trong giáo dục nghề nghiệp, ‘đánh giá quá trình’ là gì?
A. Chỉ đánh giá duy nhất vào cuối khóa học.
B. Là quá trình thu thập, phân tích và giải thích thông tin về sự tiến bộ của người học trong suốt quá trình học tập, nhằm điều chỉnh phương pháp dạy và học.
C. Đánh giá dựa trên sự hài lòng của người học.
D. Chỉ đánh giá các bài kiểm tra trắc nghiệm.
73. Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp 2015, ‘chương trình đào tạo’ được hiểu là gì?
A. Danh sách các môn học mà người học cần phải hoàn thành.
B. Là văn bản quy định về mục tiêu đào tạo, chuẩn đầu ra, nội dung giảng dạy, phương pháp đánh giá và các điều kiện thực hiện đào tạo cho một trình độ đào tạo hoặc một nghề.
C. Chỉ bao gồm các bài giảng của giảng viên.
D. Là kế hoạch tổ chức các hoạt động ngoại khóa.
74. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản trong hoạt động tư vấn, hướng nghiệp cho học sinh, sinh viên giáo dục nghề nghiệp?
A. Cá nhân hóa, phù hợp với đặc điểm và nguyện vọng của từng người.
B. Khách quan, khoa học và tôn trọng người được tư vấn.
C. Bắt buộc học sinh phải chọn ngành nghề theo ý muốn của người tư vấn.
D. Cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác về thị trường lao động và các ngành nghề.
75. Việc đánh giá năng lực người học trong giáo dục nghề nghiệp ngày nay có xu hướng chuyển dịch từ ‘đánh giá để xếp loại’ sang loại hình đánh giá nào?
A. Đánh giá để phân loại học sinh giỏi, khá, trung bình.
B. Đánh giá để phát triển, nhằm nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và hỗ trợ người học cải thiện.
C. Đánh giá chỉ dựa trên bài thi cuối khóa.
D. Đánh giá để loại bỏ những người học yếu kém.
76. Trong bối cảnh giáo dục nghề nghiệp Việt Nam, theo quy định hiện hành, ai là đối tượng có thể tham gia học tập tại các trường cao đẳng?
A. Chỉ những người đã tốt nghiệp trung học phổ thông.
B. Người đã tốt nghiệp trung học cơ sở hoặc trung học phổ thông, có đủ sức khỏe, có khả năng học tập và đáp ứng các điều kiện khác của trường cao đẳng.
C. Người có bằng đại học muốn học thêm một văn bằng cao đẳng.
D. Chỉ những người trên 18 tuổi.
77. Trong phương pháp dạy học theo dự án (Project-Based Learning), vai trò của người học được nhấn mạnh là gì?
A. Tiếp nhận thụ động kiến thức từ giảng viên.
B. Chủ động tìm tòi, khám phá, hợp tác và giải quyết vấn đề thực tế.
C. Chỉ thực hiện các bài tập theo mẫu có sẵn.
D. Tập trung vào ghi nhớ các khái niệm trừu tượng.
78. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của một chương trình đào tạo nghề?
A. Số lượng giảng viên có bằng tiến sĩ.
B. Cơ sở vật chất hiện đại bậc nhất.
C. Tỷ lệ người học có việc làm phù hợp với ngành nghề sau khi tốt nghiệp.
D. Số lượng học sinh đăng ký nhập học hàng năm.
79. Mối quan hệ giữa người học và giảng viên trong môi trường giáo dục nghề nghiệp hiện đại nên được xây dựng dựa trên nền tảng nào?
A. Chỉ dựa trên sự uy quyền của giảng viên.
B. Quan hệ đối tác, hợp tác, cùng nhau học hỏi và phát triển.
C. Giảng viên là người truyền đạt kiến thức, người học là người ghi chép.
D. Giảng viên chỉ là người giám sát.
80. Hội đồng trường trong các cơ sở giáo dục nghề nghiệp có vai trò gì?
A. Chỉ quyết định về việc tuyển sinh.
B. Quyết định về các vấn đề chiến lược, kế hoạch phát triển, nội dung chương trình đào tạo và giám sát việc thực hiện.
C. Chỉ chịu trách nhiệm về cơ sở vật chất.
D. Đưa ra các quy định kỷ luật cho học sinh, sinh viên.
81. Câu hỏi sau đây thuộc nhóm kỹ năng nào trong đào tạo nghề nghiệp: ‘Hãy phân tích ưu, nhược điểm của hai phương pháp hàn TIG và hàn MIG trong thi công kết cấu thép?’
A. Kỹ năng phân tích và so sánh.
B. Kỹ năng ghi nhớ thông tin.
C. Kỹ năng vận dụng công thức.
D. Kỹ năng trình bày ý kiến cá nhân.
82. Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp 2015, quyền của người học bao gồm những gì?
A. Được học tập, công nhận và cấp văn bằng, chứng chỉ theo quy định; được tôn trọng nhân phẩm, được đối xử bình đẳng, được cung cấp thông tin, tư vấn về học tập, việc làm.
B. Có quyền yêu cầu giáo viên không được đánh giá kết quả học tập của mình.
C. Được miễn trừ toàn bộ các môn học nếu đã có kinh nghiệm làm việc.
D. Được tự ý thay đổi chương trình đào tạo mà không cần sự đồng ý của nhà trường.
83. Câu hỏi sau đây thuộc nhóm kỹ năng nào trong đào tạo nghề nghiệp: ‘Hãy trình bày giải pháp khắc phục tình trạng quá nhiệt của động cơ trong quá trình vận hành?’
A. Kỹ năng giải quyết vấn đề và trình bày.
B. Kỹ năng ghi nhớ thông tin.
C. Kỹ năng tính toán chi phí.
D. Kỹ năng làm việc độc lập.
84. Cơ sở giáo dục nghề nghiệp được đánh giá đạt tiêu chuẩn chất lượng khi nào?
A. Khi đáp ứng đầy đủ các tiêu chí theo quy định của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội về cơ sở vật chất, đội ngũ nhà giáo, chương trình đào tạo và hoạt động quản lý.
B. Khi có số lượng sinh viên đăng ký học đông nhất trong khu vực.
C. Khi tất cả sinh viên đều có việc làm ngay sau khi tốt nghiệp.
D. Khi được cấp giấy phép hoạt động và có phòng học khang trang.
85. Trong đào tạo nghề, ‘học đi đôi với hành’ nhấn mạnh điều gì?
A. Sự kết hợp chặt chẽ giữa lý thuyết và thực hành, học viên phải vừa nắm vững kiến thức vừa thực hiện thành thạo kỹ năng.
B. Ưu tiên thời lượng học lý thuyết hơn thực hành.
C. Chỉ tập trung vào việc học lý thuyết.
D. Học viên tự tìm hiểu thực hành mà không cần hướng dẫn.
86. Trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp Việt Nam, các cấp trình độ đào tạo bao gồm những gì?
A. Trung cấp, Cao đẳng, Đại học.
B. Sơ cấp, Trung cấp, Cao đẳng.
C. Tiểu học, Trung học cơ sở, Trung học phổ thông.
D. Chứng chỉ nghề, Bằng nghề, Thạc sĩ nghề.
87. Theo quan điểm về phát triển kỹ năng, ‘kỹ năng mềm’ trong giáo dục nghề nghiệp bao gồm những gì?
A. Kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, tư duy phản biện.
B. Kỹ năng sử dụng máy tiện, máy phay, hàn.
C. Kỹ năng đọc bản vẽ kỹ thuật, tính toán kết cấu.
D. Kỹ năng vận hành thiết bị CNC, lập trình PLC.
88. Một trong những nguyên tắc cơ bản của đánh giá trong giáo dục nghề nghiệp là gì?
A. Đánh giá phải toàn diện, công bằng, minh bạch và được thực hiện theo quy trình chặt chẽ.
B. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng mà không đánh giá quá trình học tập.
C. Đánh giá chủ yếu dựa trên ý kiến cá nhân của người dạy.
D. Cấm sử dụng các phương pháp đánh giá định tính.
89. Việc kiểm định chất lượng giáo dục nghề nghiệp có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với người học?
A. Giúp người học lựa chọn được cơ sở đào tạo uy tín, đảm bảo chất lượng học tập và giá trị bằng cấp.
B. Xác định mức lương khởi điểm cho tất cả người học sau tốt nghiệp.
C. Đảm bảo tất cả người học sẽ có việc làm trong các tập đoàn lớn.
D. Cung cấp thông tin về khả năng thăng tiến nghề nghiệp trong tương lai.
90. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc vận dụng kiến thức vào thực tiễn trong đào tạo nghề nghiệp?
A. Thực tập tại doanh nghiệp hoặc xưởng thực hành của nhà trường.
B. Nghe giảng bài lý thuyết trên lớp.
C. Làm bài kiểm tra trắc nghiệm.
D. Đọc sách giáo khoa.
91. Khi đánh giá kết quả học tập của người học nghề, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để phản ánh năng lực nghề nghiệp?
A. Khả năng thực hiện thành thạo các quy trình công nghệ, kỹ năng thực hành và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình làm việc.
B. Điểm số cao trong các bài thi lý thuyết.
C. Số lượng sách tham khảo đã đọc.
D. Thái độ tham gia thảo luận trên lớp.
92. Việc xác định chuẩn đầu ra trong đào tạo nghề nghiệp nhằm mục đích chính là gì?
A. Đảm bảo người học sau khi tốt nghiệp có đủ kiến thức, kỹ năng, năng lực để làm việc theo yêu cầu của ngành, nghề.
B. Tăng cường tính cạnh tranh giữa các cơ sở đào tạo bằng cách đặt ra các yêu cầu quá cao.
C. Phản ánh đúng nhu cầu thị trường lao động và yêu cầu của nhà tuyển dụng đối với người lao động.
D. Đo lường hiệu quả hoạt động của giáo viên thay vì người học.
93. Khi đánh giá một cơ sở đào tạo nghề, tiêu chí nào sau đây thể hiện tính ứng dụng và cập nhật của chương trình đào tạo?
A. Chương trình đào tạo bám sát yêu cầu của thị trường lao động, công nghệ mới và có sự tham gia của doanh nghiệp.
B. Chương trình đào tạo đã tồn tại lâu đời và không thay đổi.
C. Chương trình đào tạo chỉ tập trung vào lý thuyết hàn lâm.
D. Chương trình đào tạo được xây dựng hoàn toàn độc lập với thực tiễn sản xuất.
94. Theo xu hướng phát triển của giáo dục nghề nghiệp hiện nay, việc tích hợp công nghệ thông tin vào giảng dạy có ý nghĩa gì?
A. Nâng cao hiệu quả học tập, đa dạng hóa phương pháp giảng dạy và tiếp cận nguồn học liệu phong phú.
B. Chỉ phục vụ cho việc quản lý hành chính của nhà trường.
C. Làm giảm sự tương tác trực tiếp giữa giáo viên và học sinh.
D. Tăng gánh nặng về chi phí cho cơ sở đào tạo mà không mang lại lợi ích rõ rệt.
95. Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp năm 2015, một trong những nhiệm vụ của nhà giáo giáo dục nghề nghiệp là gì?
A. Tự đánh giá và cải tiến phương pháp giảng dạy, kiểm tra đánh giá, đổi mới chương trình, giáo trình, học liệu.
B. Chỉ tập trung vào truyền đạt kiến thức lý thuyết và không cần quan tâm đến kỹ năng thực hành.
C. Thường xuyên thay đổi nội dung chương trình giảng dạy mà không cần tham khảo ý kiến chuyên gia.
D. Yêu cầu sinh viên tự mua sắm toàn bộ thiết bị, vật tư phục vụ học tập thực hành.
96. Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp 2015, cơ sở giáo dục nghề nghiệp có thể liên kết với các tổ chức, doanh nghiệp trong lĩnh vực nào sau đây?
A. Xây dựng chương trình đào tạo, tổ chức thực tập, giới thiệu việc làm cho người học.
B. Chỉ cung cấp thiết bị giảng dạy.
C. Tổ chức các hoạt động văn hóa, thể thao.
D. Đầu tư vào các dự án bất động sản.
97. Câu hỏi sau đây thuộc nhóm kỹ năng nào trong đào tạo nghề nghiệp: ‘Hãy tính toán vật liệu cần thiết để gia công một chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật đã cho?’
A. Kỹ năng vận dụng kiến thức chuyên môn và tính toán.
B. Kỹ năng tư duy sáng tạo.
C. Kỹ năng giao tiếp với đồng nghiệp.
D. Kỹ năng quản lý thời gian.
98. Việc phát triển kỹ năng tự học cho người học giáo dục nghề nghiệp có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh hiện nay?
A. Giúp người học có khả năng thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ, kiến thức và yêu cầu nghề nghiệp trong suốt đời.
B. Giảm bớt sự phụ thuộc vào giáo viên.
C. Tăng cường khả năng làm việc nhóm.
D. Đảm bảo người học luôn cập nhật mọi kiến thức mới nhất.
99. Chương trình khung trong đào tạo nghề nghiệp có vai trò như thế nào?
A. Là văn bản quy định về những nội dung kiến thức, kỹ năng cốt lõi, bắt buộc, làm cơ sở để xây dựng chương trình chi tiết của từng ngành, nghề.
B. Chỉ đưa ra các quy định về thời gian đào tạo mà không quan tâm đến nội dung.
C. Là tài liệu hướng dẫn dành riêng cho người học tự nghiên cứu.
D. Quy định về cách thức quảng bá và tuyển sinh của cơ sở đào tạo.
100. Mục tiêu của việc đổi mới phương pháp dạy học theo hướng phát triển năng lực là gì?
A. Tập trung phát triển năng lực thực hành, khả năng vận dụng kiến thức vào giải quyết tình huống thực tế và kỹ năng tự học cho người học.
B. Chỉ tập trung vào việc truyền thụ kiến thức lý thuyết một cách đầy đủ.
C. Giảm thiểu thời lượng thực hành để tăng thời gian giảng lý thuyết.
D. Đảm bảo tất cả học sinh đều đạt điểm tuyệt đối trong mọi bài kiểm tra.