1. Phân tích xu hướng phát triển du lịch hiện nay ở Việt Nam, loại hình du lịch nào đang nhận được sự quan tâm ngày càng tăng của du khách quốc tế?
A. Du lịch công vụ và hội nghị.
B. Du lịch nghỉ dưỡng biển đơn thuần.
C. Du lịch cộng đồng và du lịch sinh thái gắn với trải nghiệm địa phương.
D. Du lịch mua sắm tại các trung tâm thương mại lớn.
2. Thác Bản Giốc, một kỳ quan thiên nhiên nằm giữa Việt Nam và Trung Quốc, chủ yếu thuộc tỉnh nào của Việt Nam?
A. Hà Giang.
B. Cao Bằng.
C. Lạng Sơn.
D. Bắc Kạn.
3. Sự khác biệt cơ bản về tài nguyên du lịch tự nhiên giữa vùng Tây Nguyên và vùng Duyên hải Nam Trung Bộ là gì?
A. Tây Nguyên chủ yếu có tài nguyên rừng và thác nước, Duyên hải Nam Trung Bộ có tài nguyên biển và các bãi biển đẹp.
B. Tây Nguyên có nhiều di tích lịch sử, Duyên hải Nam Trung Bộ có các hang động kỳ vĩ.
C. Tây Nguyên có tài nguyên khoáng sản phong phú, Duyên hải Nam Trung Bộ có tài nguyên nông nghiệp đa dạng.
D. Tây Nguyên có các đồng bằng phù sa màu mỡ, Duyên hải Nam Trung Bộ có địa hình đồi núi hiểm trở.
4. Việc phát triển du lịch biển đảo ở Việt Nam cần chú trọng giải pháp nào để hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường?
A. Tăng cường xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp ven biển.
B. Quy hoạch và kiểm soát chặt chẽ các hoạt động khai thác tài nguyên, xử lý chất thải.
C. Đẩy mạnh quảng bá các hoạt động thể thao dưới nước.
D. Mở rộng diện tích các bãi tắm phục vụ du khách.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh nổi bật của du lịch văn hóa Việt Nam?
A. Sự phong phú của các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể.
B. Nền ẩm thực đa dạng và đặc sắc.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của các trung tâm mua sắm hiện đại.
D. Lễ hội truyền thống và các loại hình nghệ thuật dân gian.
6. Khu dự trữ sinh quyển thế giới Cần Giờ (Thành phố Hồ Chí Minh) có giá trị nổi bật về mặt du lịch sinh thái chủ yếu là nhờ vào hệ sinh thái nào?
A. Rừng ngập mặn.
B. Đồng cỏ ngập nước.
C. Rừng lá kim.
D. Hệ sinh thái núi đá vôi.
7. Vùng Đồng bằng sông Cửu Long có tiềm năng phát triển du lịch gì đặc trưng dựa trên hệ thống sông ngòi, kênh rạch chằng chịt?
A. Du lịch mạo hiểm trên núi cao.
B. Du lịch khám phá hệ thống sông nước, chợ nổi.
C. Du lịch văn hóa sa mạc.
D. Du lịch khám phá hang động.
8. Để phát triển du lịch MICE (Meetings, Incentives, Conferences, Exhibitions) tại Việt Nam, yếu tố cơ sở hạ tầng nào là quan trọng nhất cần đầu tư?
A. Hệ thống nhà hàng cao cấp.
B. Các trung tâm hội nghị, triển lãm và khách sạn đạt tiêu chuẩn quốc tế.
C. Các khu vui chơi giải trí phức tạp.
D. Các bảo tàng lịch sử.
9. Cố đô Huế là một trung tâm du lịch văn hóa lớn của Việt Nam. Di sản văn hóa phi vật thể nào sau đây của Huế đã được UNESCO công nhận?
A. Múa rối nước.
B. Nhã nhạc cung đình Huế.
C. Hát Xoan.
D. Múa Lân Sư Rồng.
10. Thành phố Đà Nẵng được biết đến là một điểm đến du lịch biển đảo hấp dẫn. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh chính của du lịch Đà Nẵng?
A. Bãi biển Mỹ Khê nổi tiếng.
B. Cầu Rồng độc đáo.
C. Khí hậu ôn hòa quanh năm.
D. Di sản văn hóa thế giới Hội An (nằm rất gần).
11. Việc phát triển du lịch nông nghiệp (Agritourism) tại Việt Nam mang lại lợi ích kép cho cả du khách và cộng đồng địa phương, chủ yếu thông qua hoạt động nào?
A. Tham quan các nhà máy sản xuất công nghiệp.
B. Trải nghiệm thực tế các hoạt động sản xuất nông nghiệp và thưởng thức nông sản.
C. Tham gia các buổi hội thảo khoa học về nông nghiệp.
D. Mua sắm các sản phẩm công nghệ cao.
12. Khó khăn lớn nhất mà ngành du lịch Việt Nam gặp phải trong việc thu hút và giữ chân du khách quốc tế quay trở lại là gì?
A. Thiếu các điểm tham quan nổi tiếng.
B. Chất lượng dịch vụ chưa đồng đều và chưa đáp ứng tốt kỳ vọng.
C. Giá cả dịch vụ quá cao so với các nước trong khu vực.
D. Thiếu các hoạt động giải trí về đêm.
13. Loại tài nguyên du lịch nào đóng vai trò chủ đạo trong việc thu hút khách du lịch đến với vùng Tây Bắc Việt Nam?
A. Các bãi biển đẹp và các rạn san hô.
B. Các khu nghỉ dưỡng suối khoáng nóng.
C. Các đỉnh núi cao hùng vĩ, cảnh quan thiên nhiên và văn hóa dân tộc thiểu số đặc sắc.
D. Các di tích lịch sử thời kỳ kháng chiến.
14. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng thương hiệu du lịch quốc gia Việt Nam trên trường quốc tế?
A. Số lượng khách sạn 5 sao.
B. Sự độc đáo và khác biệt của tài nguyên du lịch văn hóa và thiên nhiên.
C. Chi phí du lịch thấp.
D. Sự đa dạng của các hãng hàng không khai thác đường bay.
15. Loại hình du lịch nào phù hợp nhất để khai thác tiềm năng của Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng, một Di sản Thiên nhiên Thế giới?
A. Du lịch biển đảo.
B. Du lịch văn hóa tâm linh.
C. Du lịch sinh thái và khám phá hang động.
D. Du lịch trải nghiệm sa mạc.
16. Vịnh Hạ Long, một Di sản Thiên nhiên Thế giới, có kiểu địa hình karst đặc trưng. Loại đá nào là chủ yếu cấu tạo nên các đảo đá vôi tại đây?
A. Đá granit.
B. Đá bazan.
C. Đá vôi.
D. Đá phiến.
17. Theo đánh giá về tiềm năng du lịch biển đảo, tỉnh nào của Việt Nam sở hữu nhiều bãi biển đẹp và hệ sinh thái biển đa dạng, nổi bật là Quần đảo Trường Sa và Hoàng Sa (đang tranh chấp)?
A. Quảng Ninh.
B. Thành phố Đà Nẵng.
C. Khánh Hòa.
D. Bà Rịa – Vũng Tàu.
18. Để nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch tại các khu vực có di tích lịch sử, cần ưu tiên giải pháp nào?
A. Tăng cường số lượng các gian hàng lưu niệm.
B. Đào tạo và nâng cao nghiệp vụ cho đội ngũ hướng dẫn viên và nhân viên phục vụ.
C. Xây dựng thêm các công trình kiến trúc hiện đại gần di tích.
D. Giảm phí tham quan để thu hút nhiều khách hơn.
19. Việc bảo tồn và phát huy giá trị của các Di sản Văn hóa Thế giới ở Việt Nam, ví dụ như Phố cổ Hội An, cần kết hợp hài hòa giữa các yếu tố nào?
A. Phát triển du lịch đại chúng và xây dựng các khu vui chơi giải trí quy mô lớn.
B. Bảo tồn nguyên trạng và hạn chế tối đa sự can thiệp của con người.
C. Phát triển du lịch có trách nhiệm, hài hòa giữa bảo tồn di sản và phát triển kinh tế – xã hội địa phương.
D. Chỉ tập trung vào việc phục chế các công trình kiến trúc cổ.
20. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để xác định tiềm năng phát triển du lịch bền vững tại một địa phương ở Việt Nam?
A. Sự đa dạng của các loại hình giải trí hiện đại.
B. Khả năng bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa, thiên nhiên.
C. Mức độ đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông công cộng.
D. Số lượng các lễ hội truyền thống được tổ chức hàng năm.
21. Trong chiến lược phát triển du lịch biển đảo của Việt Nam, việc bảo tồn rạn san hô và hệ sinh thái biển đóng vai trò gì?
A. Là yếu tố thứ yếu, không ảnh hưởng đến doanh thu du lịch.
B. Là nền tảng cốt lõi để phát triển các loại hình du lịch lặn biển và du lịch sinh thái biển bền vững.
C. Chỉ quan trọng đối với du lịch nghiên cứu khoa học.
D. Là gánh nặng chi phí, cần hạn chế tối đa.
22. Yếu tố nào là quan trọng nhất để phát triển du lịch gắn liền với di sản thiên nhiên tại Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng?
A. Sự đa dạng của các loài động vật hoang dã.
B. Hệ thống hang động karst khổng lồ, độc đáo và giá trị địa chất.
C. Nguồn nước khoáng nóng có công dụng chữa bệnh.
D. Các di tích khảo cổ học về thời tiền sử.
23. Khi xem xét các sản phẩm du lịch đặc trưng của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ, yếu tố nào sau đây ít được khai thác trực tiếp cho du lịch văn hóa?
A. Các phiên chợ vùng cao với nét văn hóa độc đáo.
B. Các di tích lịch sử liên quan đến các cuộc khởi nghĩa.
C. Các lễ hội dân gian của đồng bào dân tộc thiểu số.
D. Cảnh quan núi cao, thung lũng và các bản làng dân tộc.
24. Yếu tố nào là chủ đạo để phát triển loại hình du lịch cộng đồng tại các bản làng dân tộc thiểu số vùng núi phía Bắc Việt Nam?
A. Cơ sở hạ tầng hiện đại và các khu nghỉ dưỡng cao cấp.
B. Nét văn hóa truyền thống đặc sắc, sự tham gia của cộng đồng và tính nguyên bản của trải nghiệm.
C. Các hoạt động vui chơi giải trí và mua sắm đa dạng.
D. Sự phát triển của các tuyến đường cao tốc kết nối.
25. Yếu tố nào là quan trọng nhất định hướng phát triển du lịch bền vững tại các khu bảo tồn thiên nhiên của Việt Nam?
A. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động khai thác tài nguyên.
B. Bảo tồn đa dạng sinh học và giá trị cảnh quan, đồng thời mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương.
C. Tập trung phát triển cơ sở hạ tầng hiện đại phục vụ số lượng lớn du khách.
D. Ưu tiên phát triển các loại hình du lịch mạo hiểm, thu hút khách quốc tế.
26. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về đặc điểm địa hình tạo nên sự hấp dẫn của du lịch biển đảo Việt Nam ở khu vực Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Đồng bằng châu thổ rộng lớn với nhiều kênh rạch chằng chịt.
B. Các dãy núi cao ăn lan ra sát biển, tạo nên các mũi đá, vũng, vịnh sâu kín gió.
C. Đồi núi thấp với các cao nguyên badan lớn.
D. Đồng bằng duyên hải hẹp, nhiều đụn cát và cồn.
27. Yếu tố nào sau đây là hạn chế chính đối với việc phát triển du lịch quanh năm ở vùng núi phía Bắc Việt Nam?
A. Thiếu các di tích lịch sử và văn hóa.
B. Khí hậu khắc nghiệt với mùa đông lạnh, có thể có sương muối, băng giá.
C. Thiếu tài nguyên du lịch thiên nhiên hấp dẫn.
D. Hệ thống giao thông kém phát triển.
28. Loại hình du lịch nào khai thác hiệu quả giá trị của di sản văn hóa phi vật thể tại các vùng có nhiều lễ hội truyền thống như vùng Đồng bằng sông Hồng?
A. Du lịch khám phá ẩm thực đường phố.
B. Du lịch thể thao mạo hiểm.
C. Du lịch lễ hội.
D. Du lịch tham quan danh lam thắng cảnh thiên nhiên.
29. Đặc điểm khí hậu nào của vùng Duyên hải Nam Trung Bộ tạo điều kiện thuận lợi cho du lịch biển quanh năm?
A. Khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm với mùa mưa kéo dài.
B. Khí hậu cận xích đạo nóng ẩm quanh năm với hai mùa rõ rệt.
C. Khí hậu nhiệt đới gió mùa, ít biến động, có hai mùa khô và mưa rõ rệt nhưng thời gian mùa khô kéo dài.
D. Khí hậu ôn đới gió mùa, có mùa đông lạnh.
30. Yếu tố địa lý nào tạo nên sự khác biệt về cảnh quan và khí hậu giữa vùng Tây Nguyên và vùng Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Độ cao trung bình và hướng nghiêng của địa hình.
B. Mật độ dân số và mức độ đô thị hóa.
C. Độ che phủ rừng và hệ thống sông ngòi.
D. Tài nguyên khoáng sản và hoạt động công nghiệp.
31. Việc bảo tồn và phát huy giá trị của các di sản thế giới tại Việt Nam, như Quần thể di tích Cố đô Huế, có ý nghĩa quan trọng nhất đối với du lịch ở khía cạnh nào?
A. Thu hút các nhà đầu tư bất động sản du lịch.
B. Tạo ra các sản phẩm du lịch văn hóa độc đáo, nâng cao sức cạnh tranh và thu hút khách du lịch.
C. Phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học và giáo dục.
D. Giảm tải áp lực cho các điểm du lịch khác.
32. Loại hình du lịch sinh thái nào đang phát triển mạnh mẽ tại các khu vực có hệ sinh thái rừng ngập mặn điển hình như Cần Giờ (TP. Hồ Chí Minh)?
A. Du lịch mạo hiểm trên núi cao.
B. Du lịch khám phá hệ sinh thái rừng ngập mặn, đa dạng sinh học và các hoạt động gắn liền với môi trường nước.
C. Du lịch nông nghiệp và trải nghiệm cuộc sống làng quê.
D. Du lịch tham quan các di tích lịch sử thời Pháp thuộc.
33. Việc quy hoạch và phát triển các khu du lịch biển đảo cần chú trọng yếu tố nào để đảm bảo tính bền vững và sức hút lâu dài?
A. Tập trung xây dựng nhiều khách sạn và resort quy mô lớn.
B. Ưu tiên khai thác tài nguyên biển, ít quan tâm đến bảo vệ môi trường.
C. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, quản lý chất thải hiệu quả và phát triển du lịch có trách nhiệm.
D. Chỉ tập trung vào các hoạt động vui chơi giải trí theo mùa.
34. Loại hình du lịch nào được xem là thế mạnh đặc thù của vùng Cao nguyên Bắc Bộ, đặc biệt gắn liền với các tỉnh như Hà Giang, Cao Bằng?
A. Du lịch biển đảo và nghỉ dưỡng.
B. Du lịch văn hóa – lịch sử và du lịch khám phá cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ.
C. Du lịch công vụ và hội nghị.
D. Du lịch ẩm thực và mua sắm.
35. Theo phân loại của Tổng cục Du lịch Việt Nam, các di sản thiên nhiên thế giới tại Việt Nam chủ yếu thuộc nhóm di sản nào?
A. Di sản văn hóa và di sản hỗn hợp.
B. Di sản thiên nhiên và di sản văn hóa.
C. Di sản thiên nhiên.
D. Di sản văn hóa.
36. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh nổi bật để phát triển du lịch văn hóa và lịch sử ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Nhiều di tích lịch sử, văn hóa gắn liền với các triều đại phong kiến.
B. Sự tập trung của các làng nghề truyền thống lâu đời.
C. Hệ thống giao thông đường thủy chằng chịt, thuận lợi cho du lịch.
D. Nhiều lễ hội truyền thống mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc.
37. Loại hình du lịch sinh thái phổ biến tại các vùng đất ngập nước như Cần Giờ (TP. Hồ Chí Minh) và Tràm Chim (Đồng Tháp) dựa vào tài nguyên nào là chính?
A. Di tích lịch sử và văn hóa.
B. Hệ sinh thái đa dạng, đặc trưng của vùng đất ngập nước.
C. Cảnh quan núi cao và hệ động thực vật quý hiếm.
D. Các công trình kiến trúc cổ và làng nghề truyền thống.
38. Phân tích vai trò của mạng lưới sông ngòi và kênh rạch đối với hoạt động du lịch tại Đồng bằng sông Cửu Long.
A. Là rào cản tự nhiên, hạn chế khả năng tiếp cận các điểm du lịch.
B. Là phương tiện giao thông chính, tạo nên nét độc đáo của du lịch sông nước.
C. Chỉ đóng vai trò cung cấp nước cho nông nghiệp, không ảnh hưởng đến du lịch.
D. Là nguồn gây ô nhiễm chính, làm giảm sức hấp dẫn du lịch.
39. Việc phát triển du lịch tại các khu vực có di sản văn hóa vật thể như Phố cổ Hội An cần chú trọng cân bằng giữa yếu tố nào?
A. Khai thác tối đa giá trị kinh tế và cải tạo kiến trúc để phù hợp với nhu cầu hiện đại.
B. Bảo tồn nguyên vẹn di sản và hạn chế sự tham gia của du khách để tránh hư hại.
C. Phát triển du lịch bền vững, bảo tồn giá trị di sản và phát triển kinh tế – xã hội cho cộng đồng địa phương.
D. Chỉ tập trung vào việc quảng bá hình ảnh di sản ra thế giới.
40. So với Đồng bằng sông Hồng, Đồng bằng sông Cửu Long có thế mạnh du lịch nổi bật hơn về loại hình nào?
A. Du lịch di tích lịch sử và văn hóa cổ.
B. Du lịch lễ hội truyền thống và làng nghề thủ công.
C. Du lịch sinh thái sông nước, miệt vườn và chợ nổi.
D. Du lịch biển đảo và nghỉ dưỡng cao cấp.
41. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc xây dựng ‘thương hiệu điểm đến’ cho du lịch Việt Nam cần chú trọng đến những giá trị cốt lõi nào?
A. Sự độc đáo của tài nguyên thiên nhiên, văn hóa và sự thân thiện, hiếu khách của con người.
B. Quy mô các khu nghỉ dưỡng và số lượng khách sạn.
C. Sự đa dạng của các sản phẩm công nghiệp.
D. Tốc độ phát triển kinh tế chung của đất nước.
42. Sự phát triển của du lịch biển, đảo Việt Nam cần gắn liền với việc bảo vệ môi trường biển. Hành động nào sau đây là cấp thiết nhất để ngăn chặn ô nhiễm?
A. Giảm thiểu và quản lý hiệu quả rác thải nhựa, kiểm soát các nguồn gây ô nhiễm từ hoạt động du lịch.
B. Tăng cường xây dựng các công trình trên biển.
C. Khuyến khích sử dụng túi nilon.
D. Mở rộng các hoạt động khai thác hải sản.
43. Hoạt động du lịch văn hóa tại Việt Nam, đặc biệt là du lịch di sản, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan. Bên nào sau đây đóng vai trò then chốt trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản?
A. Các cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa và du lịch, cộng đồng địa phương.
B. Chỉ các doanh nghiệp lữ hành quốc tế.
C. Chỉ các nhà đầu tư nước ngoài.
D. Chỉ các nhà nghiên cứu văn hóa.
44. Việc phân bổ nguồn lực cho phát triển du lịch theo vùng miền ở Việt Nam cần có sự cân nhắc đến yếu tố nào để đảm bảo tính công bằng và bền vững?
A. Tiềm năng tài nguyên du lịch (thiên nhiên, văn hóa) và trình độ phát triển kinh tế – xã hội của từng vùng.
B. Quy mô dân số và mật độ dân cư tại mỗi vùng.
C. Số lượng các doanh nghiệp du lịch hoạt động tại mỗi vùng.
D. Mức độ đầu tư của các tỉnh lân cận.
45. Theo phân loại của UNESCO, quần thể Vịnh Hạ Long được công nhận là Di sản thiên nhiên Thế giới vào năm 2000 và được tái công nhận vào năm 2007 dựa trên những tiêu chí nào?
A. Tiêu chí về giá trị địa chất, địa mạo và đa dạng sinh học.
B. Tiêu chí về giá trị văn hóa, lịch sử và kiến trúc.
C. Tiêu chí về giá trị kinh tế, xã hội và du lịch.
D. Tiêu chí về giá trị nghệ thuật, thẩm mỹ và âm nhạc.
46. Việc phát triển du lịch nông nghiệp (Agritourism) tại Việt Nam có ý nghĩa quan trọng trong việc tạo ra sản phẩm du lịch mới và hỗ trợ phát triển kinh tế nông thôn. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng nhất của loại hình du lịch này?
A. Trải nghiệm thực tế các hoạt động nông nghiệp, thưởng thức nông sản sạch và tìm hiểu văn hóa nông thôn.
B. Tham gia các hoạt động công nghiệp hóa nông nghiệp.
C. Chỉ tập trung vào việc mua sắm nông sản.
D. Tham quan các trang trại chăn nuôi quy mô lớn.
47. Phân tích vai trò của các doanh nghiệp lữ hành trong việc phát triển du lịch Việt Nam, hoạt động nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc thu hút khách du lịch quốc tế?
A. Thiết kế các chương trình tour hấp dẫn, đa dạng và quảng bá hiệu quả trên thị trường quốc tế.
B. Tập trung vào việc cung cấp dịch vụ vận chuyển.
C. Đầu tư vào các công ty vận tải.
D. Tổ chức các khóa đào tạo cho hướng dẫn viên.
48. Trong chiến lược phát triển du lịch Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045, yếu tố ‘phát triển du lịch số’ đóng vai trò quan trọng như thế nào?
A. Nâng cao hiệu quả quản lý, xúc tiến du lịch và trải nghiệm của du khách thông qua công nghệ số.
B. Chỉ tập trung vào việc xây dựng các trang web quảng bá.
C. Thay thế hoàn toàn các hoạt động du lịch truyền thống.
D. Giảm thiểu sự tham gia của các doanh nghiệp du lịch.
49. Phân tích vai trò của công tác quản lý nhà nước đối với sự phát triển của ngành du lịch Việt Nam, cơ quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc hoạch định và tổ chức thực hiện chiến lược?
A. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch.
B. Bộ Ngoại giao.
C. Bộ Tài nguyên và Môi trường.
D. Bộ Công Thương.
50. Việc phục hồi và phát triển du lịch sau đại dịch COVID-19 tại Việt Nam đặt ra yêu cầu về việc đa dạng hóa thị trường khách du lịch. Thị trường nào sau đây được đánh giá là có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và cần được ưu tiên khai thác?
A. Thị trường khách du lịch nội địa và các thị trường gần trong khu vực ASEAN.
B. Chỉ tập trung vào thị trường khách du lịch từ châu Âu.
C. Chủ yếu khai thác khách du lịch từ các quốc gia có dịch bệnh phức tạp.
D. Tập trung hoàn toàn vào thị trường khách du lịch truyền thống.
51. Phân tích xu hướng du lịch MICE (Meetings, Incentives, Conferences, Exhibitions) tại Việt Nam, yếu tố nào sau đây quyết định đến sự thành công của loại hình này?
A. Chất lượng cơ sở vật chất, dịch vụ chuyên nghiệp và khả năng tổ chức sự kiện quốc tế.
B. Giá vé máy bay và chi phí lưu trú.
C. Số lượng các điểm tham quan giải trí.
D. Khả năng tiếp cận Internet tốc độ cao.
52. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc xây dựng hình ảnh du lịch Việt Nam là ‘điểm đến an toàn và thân thiện’ trong mắt du khách quốc tế?
A. Đảm bảo an ninh trật tự, vệ sinh an toàn thực phẩm và sự niềm nở, hiếu khách của người dân.
B. Tăng cường quảng bá trên mạng xã hội.
C. Giảm giá các tour du lịch.
D. Mở rộng các dịch vụ vui chơi giải trí.
53. Việc đầu tư phát triển du lịch sinh thái tại các vườn quốc gia của Việt Nam cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo hiệu quả và bền vững?
A. Hạn chế tối đa tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên và bảo tồn đa dạng sinh học.
B. Tăng cường hoạt động xây dựng hạ tầng du lịch quy mô lớn.
C. Cho phép khai thác tài nguyên thiên nhiên phục vụ du lịch.
D. Tập trung vào các hoạt động giải trí có tính rủi ro cao.
54. Để phát triển du lịch bền vững tại các khu vực miền núi phía Bắc Việt Nam, việc khai thác tiềm năng văn hóa bản địa cần lưu ý đến vấn đề gì?
A. Bảo tồn tính nguyên bản của văn hóa, tránh thương mại hóa quá mức và tôn trọng phong tục, tập quán.
B. Tập trung vào việc xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp.
C. Sử dụng các hình thức biểu diễn văn hóa đại trà.
D. Khuyến khích sự thay đổi nhanh chóng của các giá trị văn hóa truyền thống.
55. Phân tích cơ hội và thách thức trong việc phát triển du lịch văn hóa tại các đô thị cổ của Việt Nam, thách thức nào sau đây là lớn nhất?
A. Áp lực từ quá trình đô thị hóa, bảo tồn di sản và nâng cao trải nghiệm du khách trong không gian hạn chế.
B. Thiếu vắng các lễ hội truyền thống.
C. Sự cạnh tranh từ các điểm du lịch mới nổi.
D. Chi phí tổ chức các sự kiện văn hóa.
56. Phân tích tác động của biến đổi khí hậu đến các điểm du lịch biển đảo của Việt Nam, hiện tượng nào sau đây gây ra nguy cơ lớn nhất cho sự phát triển bền vững?
A. Nước biển dâng, xâm nhập mặn và các hiện tượng thời tiết cực đoan.
B. Sự gia tăng của các loài sinh vật biển mới.
C. Sự thay đổi màu sắc của san hô.
D. Tăng cường lượng khách du lịch đến các đảo.
57. Để nâng cao khả năng cạnh tranh của du lịch Việt Nam trên thị trường quốc tế, cần có sự đầu tư mạnh mẽ vào yếu tố nào sau đây?
A. Phát triển sản phẩm du lịch độc đáo, chất lượng cao và xây dựng thương hiệu du lịch quốc gia.
B. Giảm chi phí đầu tư vào hạ tầng du lịch.
C. Chỉ tập trung vào các hoạt động quảng bá giá rẻ.
D. Hạn chế hợp tác quốc tế trong lĩnh vực du lịch.
58. Phân tích vai trò của các di tích lịch sử, văn hóa trong việc phát triển du lịch bền vững tại Việt Nam, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất?
A. Bảo tồn và phát huy giá trị nguyên gốc, gắn liền với câu chuyện lịch sử và văn hóa địa phương.
B. Tổ chức các lễ hội tái hiện lịch sử một cách quy mô lớn.
C. Xây dựng các khu phức hợp thương mại, giải trí xung quanh di tích.
D. Sử dụng công nghệ hiện đại để tái tạo hình ảnh di tích.
59. Sự phát triển của du lịch cộng đồng ở Việt Nam mang lại lợi ích kép cho cả du khách và người dân địa phương. Lợi ích nào sau đây là biểu hiện rõ nhất của sự phát triển này?
A. Du khách có cơ hội trải nghiệm văn hóa chân thực, người dân có thêm thu nhập và duy trì bản sắc văn hóa.
B. Tăng cường hoạt động khai thác tài nguyên thiên nhiên phục vụ du lịch.
C. Mở rộng quy mô các khu nghỉ dưỡng cao cấp.
D. Đầu tư vào hạ tầng du lịch hiện đại hóa.
60. Việc nâng cao chất lượng dịch vụ tại các khu du lịch biển đảo của Việt Nam cần tập trung vào yếu tố nào sau đây để tạo sự khác biệt và thu hút du khách quốc tế?
A. Xây dựng các sản phẩm du lịch sinh thái, trải nghiệm văn hóa địa phương và dịch vụ cá nhân hóa.
B. Tăng cường quảng bá trên các kênh truyền thông đại chúng và giảm giá dịch vụ.
C. Mở rộng các khu vui chơi giải trí quy mô lớn và hiện đại.
D. Đầu tư vào hạ tầng giao thông đường bộ kết nối với các đảo.
61. Việc phát triển du lịch MICE (Hội nghị, Khen thưởng, Hội thảo, Triển lãm) tại Việt Nam có ý nghĩa chiến lược như thế nào?
A. Chỉ thu hút các đoàn khách có quy mô nhỏ.
B. Góp phần đa dạng hóa sản phẩm du lịch, tăng doanh thu, kéo dài thời gian lưu trú và nâng cao hình ảnh quốc gia.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào thời tiết.
D. Chỉ phù hợp với các thành phố lớn.
62. Việc phục hồi và phát triển các làng nghề truyền thống gắn với du lịch tại Việt Nam mang lại lợi ích kép nào là rõ ràng nhất?
A. Tăng cường nhập khẩu nguyên liệu và máy móc hiện đại để sản xuất hàng loạt.
B. Bảo tồn giá trị văn hóa, tạo sinh kế cho người dân và thu hút khách du lịch.
C. Chuyển đổi hoàn toàn cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp nhẹ.
D. Giảm thiểu hoạt động sản xuất thủ công để tập trung vào du lịch dịch vụ.
63. Theo Luật Du lịch Việt Nam hiện hành, trách nhiệm chính của du khách khi tham gia các hoạt động du lịch là gì?
A. Chỉ quan tâm đến việc hưởng thụ dịch vụ mà không cần tuân thủ quy định.
B. Tôn trọng các giá trị văn hóa, lịch sử, bảo vệ môi trường và tuân thủ pháp luật Việt Nam.
C. Chỉ tham gia vào các hoạt động du lịch đã được quảng cáo.
D. Yêu cầu các dịch vụ vượt quá quy định để có trải nghiệm tốt nhất.
64. Tại sao việc phát triển du lịch nông nghiệp, du lịch homestay tại các vùng quê Việt Nam lại được khuyến khích?
A. Để thay đổi hoàn toàn lối sống truyền thống của người nông dân.
B. Nhằm bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa nông nghiệp, cảnh quan nông thôn, đồng thời tạo sinh kế mới và nâng cao thu nhập cho người dân.
C. Để thu hút lao động từ thành phố về nông thôn làm du lịch.
D. Để chuyển đổi đất nông nghiệp thành đất kinh doanh dịch vụ du lịch.
65. Một du khách quan tâm đến các hoạt động khám phá thiên nhiên hoang sơ và tìm hiểu về đa dạng sinh học. Địa điểm nào ở Việt Nam phù hợp nhất với sở thích này?
A. Vịnh Hạ Long
B. Côn Đảo
C. Vườn quốc gia Cúc Phương
D. Sapa
66. Trong chiến lược phát triển du lịch biển đảo, việc khai thác yếu tố văn hóa biển của cộng đồng ngư dân địa phương có vai trò gì?
A. Chỉ mang tính biểu diễn văn hóa mà không gắn liền với sinh kế.
B. Tạo ra sự khác biệt, tăng giá trị trải nghiệm cho du khách và hỗ trợ sinh kế bền vững cho cộng đồng.
C. Làm tăng chi phí dịch vụ du lịch một cách không cần thiết.
D. Thay thế hoàn toàn các hoạt động thể thao biển.
67. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần được ưu tiên trong việc bảo tồn và phát huy giá trị các di sản văn hóa phi vật thể tại Việt Nam nhằm đảm bảo tính bền vững?
A. Tổ chức các lễ hội quy mô lớn với sự tham gia của đông đảo du khách.
B. Ghi chép, tư liệu hóa đầy đủ các khía cạnh của di sản và sự tham gia của cộng đồng.
C. Chuyển đổi mục đích sử dụng các không gian diễn xướng truyền thống thành điểm kinh doanh dịch vụ.
D. Đưa các hoạt động biểu diễn di sản lên sân khấu hiện đại, bỏ qua các yếu tố nghi lễ.
68. Yếu tố nào đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch lữ hành tại Việt Nam, đặc biệt là đối với khách du lịch quốc tế có yêu cầu cao?
A. Giảm giá tour để thu hút số lượng khách lớn.
B. Đầu tư vào đào tạo và phát triển nguồn nhân lực du lịch có chuyên môn, nghiệp vụ và kỹ năng giao tiếp tốt.
C. Mở rộng quy mô các công ty lữ hành mà không chú trọng chất lượng dịch vụ.
D. Chỉ tập trung vào các điểm đến đã được công nhận là di sản thế giới.
69. Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ hoạt động khai thác tài nguyên thiên nhiên tại các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia là cực kỳ quan trọng đối với du lịch sinh thái Việt Nam?
A. Để đảm bảo các khu bảo tồn chỉ dành cho mục đích nghiên cứu khoa học.
B. Để duy trì hệ sinh thái nguyên vẹn, đa dạng sinh học và cảnh quan tự nhiên, là yếu tố cốt lõi thu hút khách du lịch sinh thái.
C. Để giảm số lượng du khách đến tham quan.
D. Để khuyến khích các hoạt động thương mại trong khu bảo tồn.
70. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển du lịch bền vững tại các vùng biển đảo của Việt Nam hiện nay?
A. Sự thiếu vắng các bãi biển đẹp.
B. Tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường do hoạt động du lịch và các hoạt động kinh tế khác.
C. Người dân địa phương không muốn tham gia vào ngành du lịch.
D. Chi phí đi lại đến các đảo quá cao.
71. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên đầu tư phát triển để nâng cao khả năng cạnh tranh của du lịch Việt Nam trong khu vực ASEAN?
A. Giảm giá vé máy bay nội địa.
B. Phát triển cơ sở hạ tầng giao thông kết nối (đường bộ, hàng không, đường biển) và nâng cao chất lượng dịch vụ.
C. Tăng cường quảng bá trên các kênh truyền thông quốc tế.
D. Đơn giản hóa thủ tục xuất nhập cảnh.
72. Một du khách quốc tế muốn tìm hiểu sâu về văn hóa ẩm thực của các dân tộc Việt Nam. Theo bạn, cách tiếp cận nào sẽ mang lại trải nghiệm chân thực và ý nghĩa nhất?
A. Tham gia các tour ẩm thực đường phố tại các thành phố lớn.
B. Xem các chương trình nấu ăn trên truyền hình.
C. Tham gia các lớp học nấu ăn do người dân địa phương trực tiếp hướng dẫn tại các vùng quê hoặc buôn làng.
D. Đọc sách về lịch sử ẩm thực Việt Nam.
73. Một doanh nghiệp du lịch đề xuất xây dựng khu nghỉ dưỡng sinh thái kết hợp du lịch trải nghiệm văn hóa bản địa tại khu vực có hệ sinh thái nhạy cảm và cộng đồng dân tộc thiểu số sinh sống. Để đảm bảo phát triển du lịch có trách nhiệm, doanh nghiệp cần thực hiện hành động nào trước tiên?
A. Tiến hành khảo sát thị trường và đối thủ cạnh tranh để xác định lợi thế riêng.
B. Xin giấy phép xây dựng và bắt đầu thi công để đón đầu cơ hội.
C. Tham vấn ý kiến và tổ chức đối thoại với cộng đồng địa phương, đánh giá tác động môi trường kỹ lưỡng.
D. Quảng bá rầm rộ dự án trên các phương tiện truyền thông để thu hút đầu tư.
74. Du khách quốc tế thường tìm kiếm những trải nghiệm độc đáo và chân thực khi đến Việt Nam. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất ‘sự chân thực’ đó?
A. Tham quan các trung tâm mua sắm hiện đại.
B. Sống cùng người dân địa phương trong các homestay, tham gia vào các hoạt động sinh hoạt hàng ngày.
C. Xem các buổi biểu diễn nghệ thuật được dàn dựng công phu trên sân khấu lớn.
D. Ăn tối tại các nhà hàng sang trọng phục vụ ẩm thực quốc tế.
75. Một du khách muốn trải nghiệm các hoạt động thể thao mạo hiểm và khám phá cảnh quan núi cao hùng vĩ tại Việt Nam. Địa điểm nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Đồng bằng sông Cửu Long
B. Đà Lạt
C. Sa Pa
D. Phú Quốc
76. Việc quy hoạch và phát triển các khu du lịch quốc gia tại Việt Nam cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo tồn tài nguyên?
A. Ưu tiên tối đa việc xây dựng cơ sở hạ tầng phục vụ du lịch, bất kể tác động môi trường.
B. Chỉ tập trung khai thác các điểm tham quan nổi tiếng, bỏ qua các khu vực ít được biết đến.
C. Phát triển dựa trên tiềm năng, lợi thế so sánh, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, văn hóa và đảm bảo hài hòa lợi ích các bên liên quan.
D. Cho phép đầu tư tự do không giới hạn vào mọi loại hình kinh doanh dịch vụ tại khu du lịch.
77. Sự khác biệt cơ bản giữa du lịch văn hóa và du lịch lịch sử tại Việt Nam nằm ở điểm nào?
A. Du lịch văn hóa chỉ tập trung vào các di tích khảo cổ, còn du lịch lịch sử tập trung vào các lễ hội.
B. Du lịch lịch sử khám phá quá khứ và các sự kiện đã qua, còn du lịch văn hóa tìm hiểu các giá trị sống động, phong tục, tập quán, nghệ thuật của một cộng đồng.
C. Du lịch văn hóa chỉ dành cho người nước ngoài, còn du lịch lịch sử dành cho người Việt Nam.
D. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai loại hình này.
78. Tại sao việc phát triển du lịch cộng đồng ở các vùng nông thôn Việt Nam thường gặp khó khăn trong việc tạo ra sản phẩm du lịch độc đáo và hấp dẫn?
A. Nông thôn Việt Nam thiếu các cảnh quan thiên nhiên đẹp.
B. Thiếu kinh nghiệm trong việc nhận diện, khai thác và đóng gói các giá trị văn hóa, cảnh quan sẵn có thành sản phẩm du lịch.
C. Người dân nông thôn không có nhu cầu tham gia vào hoạt động du lịch.
D. Chính sách nhà nước chưa có các ưu đãi cho du lịch nông thôn.
79. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, đâu là giải pháp chiến lược để ngành du lịch Việt Nam duy trì tính cạnh tranh và phát triển bền vững?
A. Chỉ tập trung khai thác các tài nguyên thiên nhiên có sẵn mà không quan tâm đến tác động môi trường.
B. Ưu tiên phát triển các loại hình du lịch có cường độ sử dụng năng lượng cao và phát thải lớn.
C. Đẩy mạnh phát triển du lịch xanh, du lịch sinh thái, du lịch nông nghiệp và thích ứng với biến đổi khí hậu.
D. Hạn chế tối đa các hoạt động du lịch để giảm thiểu tác động.
80. Việc xây dựng thương hiệu du lịch quốc gia Việt Nam cần tập trung vào những giá trị cốt lõi nào để tạo sự khác biệt và thu hút du khách quốc tế?
A. Chỉ nhấn mạnh vào các khu vui chơi giải trí hiện đại.
B. Tập trung vào sự đa dạng văn hóa, lịch sử phong phú, cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp và lòng hiếu khách của người dân.
C. Chỉ quảng bá các món ăn đặc sản của Việt Nam.
D. Nhấn mạnh vào các công trình kiến trúc do người Pháp để lại.
81. Vườn Quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng nổi tiếng với hệ thống hang động kỳ vĩ. Yếu tố địa chất nào là chủ yếu tạo nên sự hình thành của các hang động này?
A. Hoạt động núi lửa phun trào.
B. Sự bào mòn của dòng chảy ngầm trong lòng núi đá vôi.
C. Quá trình kiến tạo địa tầng do va chạm lục địa.
D. Sự lắng đọng trầm tích của biển cổ.
82. Việc phân loại các loại hình du lịch dựa trên động cơ chuyến đi của du khách. Đâu là đặc điểm cốt lõi của du lịch văn hóa?
A. Chủ yếu tìm kiếm các hoạt động giải trí, vui chơi.
B. Động cơ chính là tìm hiểu, khám phá các giá trị văn hóa, lịch sử, nghệ thuật.
C. Ưu tiên các hoạt động thể thao và mạo hiểm.
D. Mục đích chính là nghỉ dưỡng và chăm sóc sức khỏe.
83. Đồng bằng sông Cửu Long được mệnh danh là ‘vựa lúa’ của Việt Nam. Đặc điểm địa lý nào là chủ yếu tạo nên vai trò này?
A. Địa hình núi cao và khí hậu ôn đới
B. Mạng lưới kênh rạch chằng chịt và phù sa màu mỡ
C. Khí hậu khô hạn và đất bạc màu
D. Nguồn khoáng sản phong phú
84. Sự phát triển của du lịch nông nghiệp (agritourism) mang lại nhiều lợi ích. Yếu tố nào sau đây là quan trọng để thu hút du khách đến với mô hình này?
A. Cung cấp các dịch vụ mua sắm hàng hiệu.
B. Trải nghiệm thực tế các hoạt động nông nghiệp và cuộc sống nông thôn.
C. Xây dựng các khu vui chơi giải trí hiện đại.
D. Tập trung vào các hoạt động thể thao dưới nước.
85. Tỉnh nào của Việt Nam có đường bờ biển dài nhất, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động khai thác hải sản và du lịch biển?
A. Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
B. Tỉnh Bình Thuận
C. Tỉnh Cà Mau
D. Tỉnh Khánh Hòa
86. Phân tích xu hướng phát triển du lịch bền vững, việc khai thác tài nguyên du lịch biển đảo cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo lợi ích lâu dài?
A. Ưu tiên khai thác tối đa nguồn lợi trước mắt, bất chấp tác động môi trường.
B. Hạn chế tối đa hoạt động du lịch để bảo vệ nguyên trạng tài nguyên.
C. Cân bằng giữa lợi ích kinh tế, văn hóa – xã hội và bảo vệ môi trường.
D. Chỉ tập trung phát triển du lịch biển đảo tại các khu vực có hạ tầng tốt.
87. Đại Nội Huế là một quần thể di tích lịch sử và kiến trúc quan trọng của Việt Nam. Việc bảo tồn giá trị lịch sử của Đại Nội đang đối mặt với thách thức nào từ hoạt động du lịch?
A. Thiếu vắng du khách quốc tế.
B. Tác động vật lý và hóa học từ lượng lớn du khách và các hoạt động dịch vụ.
C. Sự cạnh tranh từ các di tích mới nổi.
D. Thiếu hụt các di vật khảo cổ.
88. Việc phát triển du lịch biển đảo cần gắn liền với bảo vệ môi trường biển. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái rạn san hô?
A. Khuyến khích du khách mang về làm kỷ niệm các mảnh san hô.
B. Cấm hoàn toàn các hoạt động lặn biển tại khu vực san hô.
C. Tổ chức các tour lặn có hướng dẫn viên, giáo dục về bảo vệ san hô và cấm chạm vào san hô.
D. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng ngay trên rạn san hô.
89. Du lịch MICE (Meetings, Incentives, Conferences, Exhibitions) ngày càng phát triển tại Việt Nam. Thành phố nào hiện nay được xem là trung tâm tổ chức MICE lớn nhất cả nước?
A. Đà Nẵng
B. Thành phố Hồ Chí Minh
C. Hà Nội
D. Huế
90. Phân tích về loại hình du lịch cộng đồng, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công và bền vững của mô hình này?
A. Sự đầu tư ồ ạt của các tập đoàn du lịch lớn.
B. Sự tham gia tích cực và hưởng lợi trực tiếp từ cộng đồng địa phương.
C. Việc xây dựng các khu nghỉ dưỡng sang trọng.
D. Tập trung thu hút tối đa khách du lịch quốc tế.
91. Việc bảo tồn và phát huy giá trị của các di sản văn hóa gắn liền với du lịch là một xu hướng tất yếu. Loại hình di sản nào sau đây thường ít chịu tác động tiêu cực từ hoạt động du lịch ồn ào, đông đúc?
A. Các lễ hội truyền thống lớn
B. Các di tích lịch sử cấp quốc gia
C. Các làng nghề thủ công truyền thống
D. Các di sản thiên nhiên có hệ sinh thái nhạy cảm
92. Vịnh Hạ Long, một Di sản Thiên nhiên Thế giới, có hàng ngàn đảo đá vôi lớn nhỏ. Yếu tố nào sau đây là chính tạo nên cảnh quan độc đáo này?
A. Hoạt động kiến tạo địa tầng do va chạm mảng kiến tạo.
B. Sự bào mòn và phong hóa của đá vôi bởi nước và gió qua hàng triệu năm.
C. Hoạt động bồi tụ phù sa của hệ thống sông ngòi.
D. Các vụ phun trào núi lửa cổ đại.
93. Cao nguyên Đà Lạt nổi tiếng với khí hậu mát mẻ và cảnh quan thiên nhiên. Loại hình du lịch nào sau đây là đặc trưng và phù hợp nhất với điều kiện tự nhiên của vùng này?
A. Du lịch biển đảo
B. Du lịch mạo hiểm dưới nước
C. Du lịch nghỉ dưỡng, tham quan, khám phá thiên nhiên
D. Du lịch sa mạc
94. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình loại hình và sự phát triển của du lịch sinh thái tại các vùng núi phía Bắc Việt Nam như Sa Pa, Hà Giang?
A. Sự hiện diện của các khu công nghiệp lớn
B. Cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ và văn hóa bản địa độc đáo
C. Hệ thống giao thông đường sắt hiện đại
D. Các trung tâm thương mại sầm uất
95. Theo quy định của Luật Du lịch Việt Nam hiện hành, tổ chức, cá nhân kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế phải đáp ứng điều kiện nào sau đây?
A. Có giấy phép kinh doanh lữ hành nội địa.
B. Có vốn ký quỹ kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế.
C. Chỉ cần có đội ngũ hướng dẫn viên du lịch.
D. Có hợp đồng với ít nhất 5 khách sạn 5 sao.
96. Việc phát triển du lịch văn hóa tại các vùng có di sản phi vật thể cần chú trọng yếu tố nào để giữ gìn bản sắc?
A. Thương mại hóa tối đa các sản phẩm văn hóa.
B. Tổ chức các buổi biểu diễn mang tính ‘sân khấu hóa’ một cách thái quá.
C. Tôn trọng và bảo tồn các giá trị gốc, sự tham gia của cộng đồng.
D. Thay đổi các phong tục, tập quán để phù hợp với du khách.
97. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quảng bá hình ảnh du lịch Việt Nam ra thế giới, đặc biệt là thông qua các nền tảng kỹ thuật số?
A. Việc xây dựng các tượng đài lớn.
B. Hoạt động xúc tiến du lịch trên mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến.
C. Tổ chức các hội chợ du lịch quốc tế quy mô nhỏ.
D. Phát hành sách hướng dẫn du lịch bằng giấy.
98. Việc phát triển du lịch tại các vùng nông thôn có thể góp phần xóa đói giảm nghèo. Tuy nhiên, cần lưu ý đến thách thức nào để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống cộng đồng?
A. Thiếu hụt khách du lịch tiềm năng.
B. Sự gia tăng giá trị đất đai và chi phí sinh hoạt, ảnh hưởng đến người dân địa phương.
C. Khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ số.
D. Không có di tích lịch sử hoặc danh lam thắng cảnh.
99. Di sản UNESCO Quần thể danh thắng Tràng An nổi tiếng với các giá trị địa chất, địa mạo và đa dạng sinh học. Địa hình đặc trưng của khu vực này là gì?
A. Đồng bằng phù sa màu mỡ
B. Vùng cao nguyên đá vôi và hang động karst
C. Dãy núi cao hiểm trở
D. Đồng bằng ven biển với các cồn cát
100. Vùng Duyên hải Nam Trung Bộ có tiềm năng lớn về du lịch biển. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh đặc trưng của vùng cho loại hình du lịch này?
A. Nhiều bãi biển đẹp, nước trong xanh quanh năm.
B. Các rạn san hô phong phú, đa dạng sinh vật biển.
C. Khí hậu ôn hòa, ít bão lũ.
D. Địa hình chủ yếu là đồi núi cao hiểm trở.