1. Triệu chứng lâm sàng nào sau đây KHÔNG điển hình cho bệnh Sốt xuất huyết Dengue?
A. Sốt cao đột ngột.
B. Đau cơ, đau khớp.
C. Phát ban dạng sởi hoặc chấm xuất huyết.
D. Vàng da và phù nề.
2. Triệu chứng nào sau đây là dấu hiệu cảnh báo sớm của bệnh Sốt rét ác tính?
A. Sốt rét run, rét run.
B. Đau đầu, mệt mỏi.
C. Nôn mửa, tiêu chảy nặng, suy đa tạng (suy thận, suy hô hấp).
D. Ban đỏ trên da.
3. Trong bối cảnh bệnh truyền nhiễm, ‘hệ miễn dịch suy giảm’ (immunocompromised) có nghĩa là gì?
A. Hệ miễn dịch hoạt động quá mức, tấn công các tế bào khỏe mạnh.
B. Hệ miễn dịch có khả năng chống lại mọi loại tác nhân gây bệnh.
C. Hệ miễn dịch hoạt động kém hiệu quả, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng.
D. Hệ miễn dịch chỉ phản ứng với các tác nhân gây bệnh đã từng tiếp xúc.
4. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định khả năng gây bệnh (pathogenicity) của một vi sinh vật?
A. Tốc độ sinh sản của vi sinh vật.
B. Khả năng của vi sinh vật gây tổn thương hoặc rối loạn chức năng cho vật chủ.
C. Kích thước của vi sinh vật.
D. Khả năng tồn tại trong môi trường bên ngoài cơ thể.
5. Thuật ngữ ‘miễn dịch cộng đồng’ (herd immunity) mô tả tình huống nào?
A. Khi một cá nhân có khả năng miễn dịch tự nhiên với một bệnh truyền nhiễm.
B. Khi một tỷ lệ đủ lớn dân số có miễn dịch với một bệnh truyền nhiễm, làm giảm khả năng lây lan của bệnh đó ngay cả đối với những người không có miễn dịch.
C. Khi tất cả mọi người trong cộng đồng đều được tiêm phòng đầy đủ.
D. Khi các biện pháp vệ sinh cá nhân được thực hiện nghiêm ngặt trong cộng đồng.
6. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc kiểm soát sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm qua đường hô hấp như COVID-19?
A. Phát triển và sử dụng rộng rãi vắc xin.
B. Thực hiện các biện pháp vệ sinh cá nhân như rửa tay thường xuyên.
C. Áp dụng các biện pháp y tế công cộng như giãn cách xã hội và đeo khẩu trang.
D. Tăng cường khả năng phát hiện và điều trị sớm.
7. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa bệnh Tay-Chân-Miệng ở trẻ em?
A. Tiêm vắc xin phòng bệnh.
B. Vệ sinh cá nhân sạch sẽ, đặc biệt là rửa tay với xà phòng, vệ sinh đồ chơi và vật dụng ăn uống của trẻ.
C. Tránh tiếp xúc với người bệnh.
D. Sử dụng thuốc kháng virus.
8. Trong các bệnh truyền nhiễm sau đây, bệnh nào thường được phòng ngừa hiệu quả nhất bằng vắc xin?
A. HIV/AIDS.
B. Viêm gan C.
C. Sốt rét.
D. Bệnh Ho gà.
9. Đâu là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất để xác định sự hiện diện của vi khuẩn lao trong mẫu bệnh phẩm?
A. Chụp X-quang phổi.
B. Xét nghiệm tìm kháng thể kháng lao trong máu.
C. Nuôi cấy vi khuẩn lao từ mẫu bệnh phẩm và soi kính hiển vi.
D. Đo thân nhiệt.
10. Đâu là tác nhân gây bệnh tả?
A. Vi rút Norovirus.
B. Vi khuẩn Vibrio cholerae.
C. Ký sinh trùng Giardia lamblia.
D. Vi khuẩn Shigella.
11. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa bệnh sốt rét?
A. Phun hóa chất diệt muỗi trưởng thành.
B. Vệ sinh môi trường, diệt bọ gậy.
C. Ngủ màn, dùng thuốc chống muỗi.
D. Uống kháng sinh phòng ngừa hàng ngày.
12. Trong các bệnh truyền nhiễm sau đây, bệnh nào có vắc xin phòng bệnh hiệu quả và được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay?
A. Bệnh sốt xuất huyết Dengue.
B. Bệnh HIV/AIDS.
C. Bệnh Sởi.
D. Bệnh Viêm gan C.
13. Đâu là con đường lây truyền chính của vi khuẩn Lao (Mycobacterium tuberculosis)?
A. Tiếp xúc trực tiếp với máu hoặc dịch cơ thể của người bệnh.
B. Ăn uống thực phẩm bị nhiễm khuẩn.
C. Qua đường hô hấp khi hít phải các giọt bắn chứa vi khuẩn do người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện.
D. Qua côn trùng đốt như muỗi hoặc ve.
14. Đâu là con đường lây truyền chính của bệnh Viêm gan B?
A. Qua đường hô hấp.
B. Qua tiếp xúc với giọt bắn đường hô hấp.
C. Qua máu, dịch tiết sinh dục và từ mẹ sang con trong thai kỳ hoặc khi sinh.
D. Qua tiếp xúc với thực phẩm nhiễm khuẩn.
15. Trong dịch tễ học, ‘ổ dịch’ (outbreak) thường được định nghĩa là sự xuất hiện của một số trường hợp bệnh truyền nhiễm nhiều hơn mong đợi trong một cộng đồng, khu vực địa lý hoặc khoảng thời gian nhất định. ‘Dịch bệnh’ (epidemic) thì khác biệt ở điểm nào?
A. Dịch bệnh chỉ xảy ra ở phạm vi toàn cầu, trong khi ổ dịch chỉ giới hạn trong một khu vực nhỏ.
B. Dịch bệnh có số lượng ca bệnh ít hơn nhiều so với ổ dịch.
C. Dịch bệnh có thể đề cập đến sự gia tăng số ca bệnh của một bệnh mãn tính không lây nhiễm.
D. Dịch bệnh là một ổ dịch lớn hoặc lan rộng ra nhiều vùng địa lý, hoặc ảnh hưởng đến một quần thể lớn hơn.
16. Đặc điểm nào sau đây mô tả chính xác nhất giai đoạn ủ bệnh của một bệnh truyền nhiễm?
A. Giai đoạn mà người bệnh có triệu chứng rõ ràng và có khả năng lây nhiễm cao nhất.
B. Giai đoạn từ khi nhiễm tác nhân gây bệnh đến khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên.
C. Giai đoạn mà cơ thể đã loại bỏ hoàn toàn tác nhân gây bệnh.
D. Giai đoạn mà người bệnh chỉ có khả năng lây nhiễm khi có triệu chứng lâm sàng.
17. Đâu là tác nhân gây bệnh Viêm gan A?
A. Vi khuẩn Staphylococcus aureus.
B. Virus Dengue.
C. Virus viêm gan A (HAV).
D. Ký sinh trùng Plasmodium falciparum.
18. Đâu là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất đối với bệnh dại ở người?
A. Tiêm vắc xin phòng dại cho tất cả mọi người.
B. Tránh tiếp xúc với động vật hoang dã và tiêm vắc xin phòng dại cho vật nuôi.
C. Sử dụng thuốc kháng virus khi bị cắn.
D. Rửa sạch vết thương bằng nước và xà phòng ngay lập tức sau khi bị động vật cắn.
19. Trong điều trị kháng sinh, hiện tượng ‘kháng kháng sinh’ (antibiotic resistance) có nghĩa là gì?
A. Cơ thể người bệnh không đáp ứng với kháng sinh.
B. Vi khuẩn hoặc các tác nhân gây bệnh khác đã phát triển khả năng chống lại tác dụng của kháng sinh.
C. Kháng sinh bị phân hủy nhanh chóng trong cơ thể.
D. Liều lượng kháng sinh không đủ để tiêu diệt vi khuẩn.
20. Biện pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh Sởi ở trẻ em?
A. Cách ly trẻ bị bệnh Sởi với trẻ khỏe mạnh.
B. Vệ sinh môi trường sống sạch sẽ.
C. Tiêm vắc xin phòng Sởi đầy đủ theo lịch.
D. Bổ sung vitamin A cho trẻ.
21. Phân tích triệu chứng lâm sàng: sốt cao đột ngột, đau họng, chảy nước mũi, ho khan, tiếp theo là khó thở, đau ngực. Đây là các biểu hiện điển hình của bệnh truyền nhiễm nào?
A. Thủy đậu
B. Cúm
C. Sốt xuất huyết
D. Bại liệt
22. Bệnh lao (Tuberculosis) do tác nhân vi sinh vật nào gây ra?
A. Staphylococcus aureus
B. Mycobacterium tuberculosis
C. Streptococcus pyogenes
D. Escherichia coli
23. Trong điều trị kháng sinh, hiện tượng kháng thuốc xảy ra khi nào?
A. Khi vi khuẩn nhạy cảm với kháng sinh
B. Khi liều lượng kháng sinh quá thấp hoặc sử dụng không đủ thời gian
C. Khi vi khuẩn đột biến gen làm giảm hiệu quả của kháng sinh
D. Khi người bệnh có hệ miễn dịch suy yếu
24. Trong bệnh viêm màng não do vi khuẩn, việc sử dụng kháng sinh sớm và phù hợp là yếu tố then chốt để làm gì?
A. Tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên
B. Giảm tỷ lệ biến chứng thần kinh và tử vong
C. Ngăn chặn hoàn toàn sự lây lan của vi khuẩn
D. Phục hồi chức năng gan và thận
25. Bệnh tả (Cholera) là một bệnh nhiễm khuẩn đường ruột cấp tính, đặc trưng bởi triệu chứng nào sau đây?
A. Phát ban da dạng nốt sần
B. Đau khớp dữ dội và sốt
C. Tiêu chảy phân lỏng toàn nước, giống nước vo gạo
D. Phù nề chân và vàng da
26. Đâu là biện pháp phòng bệnh không đặc hiệu hiệu quả nhất để ngăn chặn sự lây lan của nhiều loại vi khuẩn và virus gây bệnh qua đường tiêu hóa?
A. Tiêm vắc xin phòng bệnh
B. Sử dụng kháng sinh dự phòng
C. Vệ sinh cá nhân, đặc biệt là rửa tay thường xuyên bằng xà phòng
D. Cách ly người bệnh
27. Bệnh ho gà (Pertussis) là một bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp gây ra bởi loại vi khuẩn nào?
A. Chlamydia trachomatis
B. Bordetella pertussis
C. Neisseria gonorrhoeae
D. Haemophilus influenzae
28. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc xác định tính hiệu quả của một chiến dịch diệt muỗi phòng chống bệnh sốt rét và sốt xuất huyết?
A. Số lượng muỗi bị tiêu diệt
B. Khả năng tiếp cận và tuân thủ của cộng đồng với các biện pháp phòng chống
C. Chi phí thực hiện chiến dịch
D. Mức độ ô nhiễm môi trường do hóa chất diệt muỗi
29. Viêm gan A là một bệnh truyền nhiễm do virus gây ra, thường lây lan qua đường nào?
A. Đường máu và dịch cơ thể
B. Đường hô hấp
C. Đường tiêu hóa (phân-miệng)
D. Đường tình dục
30. Theo Bộ Y tế Việt Nam, bệnh truyền nhiễm nào sau đây được định nghĩa là bệnh có khả năng lây lan nhanh chóng trong cộng đồng, gây ảnh hưởng sức khỏe nghiêm trọng và có thể dẫn đến tử vong nếu không được kiểm soát kịp thời?
A. Bệnh truyền nhiễm có nguy cơ cao
B. Bệnh truyền nhiễm mới nổi
C. Bệnh truyền nhiễm nguy hiểm
D. Bệnh truyền nhiễm kiểm soát được
31. Malaria (Sốt rét) là bệnh truyền nhiễm do ký sinh trùng thuộc chi Plasmodium gây ra, được lây truyền sang người thông qua vật trung gian nào?
A. Muỗi Aedes aegypti
B. Ruồi
C. Gián
D. Muỗi Anopheles
32. Theo nguyên tắc phòng chống dịch bệnh, ‘khoanh vùng dập dịch’ bao gồm các hoạt động chính nào?
A. Tuyên truyền phòng bệnh và tiêm chủng toàn dân
B. Cách ly nguồn bệnh, khử trùng môi trường và xử lý người tiếp xúc
C. Nghiên cứu vaccine mới và thuốc điều trị
D. Giám sát chặt chẽ tình hình dịch bệnh trên toàn cầu
33. Bệnh quai bị (Mumps) là một bệnh truyền nhiễm do virus gây ra, có thể gây ra biến chứng nguy hiểm nào ở nam giới trưởng thành?
A. Viêm phổi
B. Viêm tinh hoàn
C. Viêm gan
D. Viêm thận
34. Trong quá trình phát triển của một bệnh truyền nhiễm, giai đoạn mà người bệnh có triệu chứng rõ ràng và có khả năng lây nhiễm cao nhất được gọi là giai đoạn nào?
A. Giai đoạn ủ bệnh
B. Giai đoạn khởi phát
C. Giai đoạn toàn phát
D. Giai đoạn hồi phục
35. Đâu là đặc điểm nổi bật của bệnh Dengue (Sốt xuất huyết Dengue) lây truyền qua muỗi?
A. Chỉ gây triệu chứng nhẹ, tự khỏi
B. Có thể gây ra biến chứng xuất huyết nghiêm trọng và sốc
C. Thường chỉ ảnh hưởng đến hệ hô hấp
D. Yêu cầu điều trị bằng kháng sinh đặc hiệu
36. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa lây nhiễm HIV từ mẹ sang con?
A. Cho trẻ bú mẹ hoàn toàn
B. Điều trị kháng retrovirus (ARV) cho mẹ trong thai kỳ và cho con sau sinh
C. Chỉ sinh mổ
D. Tránh mang thai khi nhiễm HIV
37. Trong các bệnh truyền nhiễm được tiêm chủng mở rộng tại Việt Nam, vắc xin phòng bệnh nào giúp ngăn ngừa ung thư gan nguyên phát?
A. Vắc xin phòng bệnh Sởi
B. Vắc xin phòng bệnh Viêm gan B
C. Vắc xin phòng bệnh Ho gà
D. Vắc xin phòng bệnh Uốn ván
38. Theo WHO, vắc xin là chế phẩm sinh học có tác dụng gì trong phòng chống bệnh truyền nhiễm?
A. Tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh trong cơ thể
B. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra miễn dịch đặc hiệu
C. Ngăn chặn sự xâm nhập của mầm bệnh vào cơ thể
D. Trung hòa độc tố do mầm bệnh tạo ra
39. Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn nào virus sử dụng bộ máy tổng hợp protein của tế bào chủ để tạo ra các thành phần cấu tạo nên virus mới?
A. Giai đoạn gắn và xâm nhập
B. Giai đoạn giải phóng và lắp ráp
C. Giai đoạn tổng hợp nucleic acid và protein
D. Giai đoạn giải phóng virus
40. Theo cách phân loại của WHO, một bệnh dịch được coi là ‘đại dịch’ (pandemic) khi nào?
A. Khi bệnh xuất hiện ở một quốc gia với số ca mắc cao
B. Khi bệnh lan rộng ra nhiều quốc gia, lục địa với tỷ lệ mắc cao bất thường
C. Khi bệnh chỉ ảnh hưởng đến một nhóm dân cư nhất định
D. Khi bệnh có tỷ lệ tử vong trên 50%
41. Bệnh tả lây truyền chủ yếu qua con đường nào và đặc trưng bởi triệu chứng nào?
A. Qua đường hô hấp, gây ho và sốt.
B. Qua đường máu, gây vàng da và đau khớp.
C. Qua đường tiêu hóa (thực phẩm, nước uống nhiễm khuẩn), gây tiêu chảy cấp mất nước.
D. Qua vết cắn của động vật, gây bệnh dại.
42. Virus gây bệnh dại (Rabies) thường được tìm thấy ở loài động vật nào và lây sang người qua đường nào?
A. Chuột, qua đường tiêu hóa.
B. Chó, mèo, dơi, qua vết cắn hoặc vết cào bị nhiễm nước bọt.
C. Chim, qua đường hô hấp.
D. Cá, qua việc ăn hải sản sống.
43. Bệnh Sốt xuất huyết Dengue được lây truyền chủ yếu qua vết đốt của loại muỗi nào?
A. Muỗi Anopheles.
B. Muỗi Aedes aegypti.
C. Muỗi Culex.
D. Muỗi Mansonia.
44. Đâu là phương pháp phòng ngừa hiệu quả nhất đối với bệnh sởi?
A. Tránh tiếp xúc với người bệnh.
B. Vệ sinh tay sạch sẽ.
C. Tiêm vắc-xin sởi.
D. Sử dụng thuốc kháng virus.
45. Đâu là nguyên nhân chính gây ra bệnh Viêm gan A?
A. Tiếp xúc với máu hoặc dịch cơ thể người bệnh.
B. Ăn uống thực phẩm hoặc nước uống bị nhiễm virus HAV.
C. Muỗi đốt.
D. Quan hệ tình dục không an toàn.
46. Salmonella là một loại vi khuẩn thường gây bệnh gì?
A. Viêm gan A.
B. Tuberculosis (Lao).
C. Ngộ độc thực phẩm.
D. Sốt rét.
47. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất đối với bệnh cúm mùa là gì?
A. Vệ sinh tay thường xuyên với xà phòng và nước.
B. Tiêm vắc-xin phòng cúm hàng năm.
C. Tránh tiếp xúc với người bị ho, hắt hơi.
D. Sử dụng khẩu trang y tế khi ra ngoài.
48. Trong điều trị bệnh sốt rét, thuốc nào sau đây được xem là hiệu quả nhất đối với các chủng Plasmodium falciparum kháng chloroquin?
A. Chloroquin.
B. Mefloquin.
C. Artemisinin-based combination therapies (ACTs).
D. Primaquin.
49. Việc sử dụng kháng sinh bừa bãi có thể dẫn đến hiện tượng gì?
A. Tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên.
B. Kháng kháng sinh ở vi khuẩn.
C. Giảm tỷ lệ mắc bệnh truyền nhiễm.
D. Cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột.
50. Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh thủy đậu ở người lớn là gì?
A. Sẹo mụn nước.
B. Viêm phổi hoặc viêm não.
C. Viêm tai giữa.
D. Nhiễm trùng da thứ cấp.
51. Đâu là con đường lây truyền chính của virus Ebola?
A. Qua đường hô hấp khi tiếp xúc gần với người bệnh.
B. Qua tiếp xúc trực tiếp với máu, dịch tiết cơ thể hoặc các vật dụng bị nhiễm bẩn của người bệnh.
C. Qua côn trùng đốt, ví dụ như muỗi.
D. Qua việc ăn uống thực phẩm bị ô nhiễm.
52. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của bệnh lao phổi?
A. Ho dai dẳng, có thể có đờm hoặc máu.
B. Sốt về chiều, vã mồ hôi ban đêm.
C. Giảm cân không rõ nguyên nhân.
D. Phát ban trên da.
53. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của bệnh sốt rét?
A. Sốt rét run, sốt cao.
B. Đau cơ, mệt mỏi.
C. Vàng da, thiếu máu.
D. Phát ban đỏ trên da.
54. Virus Zika có thể lây truyền từ mẹ sang con trong thời kỳ mang thai, gây ra hội chứng dị tật bẩm sinh được gọi là gì?
A. Hội chứng Down.
B. Hội chứng Rubella bẩm sinh.
C. Hội chứng Zika bẩm sinh (bao gồm đầu nhỏ).
D. Hội chứng Down.
55. Bệnh viêm gan B được lây truyền chủ yếu qua những con đường nào?
A. Qua đường hô hấp và tiếp xúc giọt bắn.
B. Qua đường tiêu hóa và thực phẩm.
C. Qua đường máu, từ mẹ sang con và qua quan hệ tình dục không an toàn.
D. Qua côn trùng đốt.
56. Đâu là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất để xác định sự hiện diện của HIV trong máu?
A. Xét nghiệm kháng thể kháng HIV (ELISA).
B. Xét nghiệm kháng nguyên p24.
C. Xét nghiệm PCR để phát hiện RNA của virus HIV.
D. Chẩn đoán dựa trên triệu chứng lâm sàng.
57. Bệnh cúm gia cầm H5N1 chủ yếu lây truyền từ:
A. Người sang người qua đường hô hấp.
B. Gia cầm sang người qua tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với phân, dịch tiết của gia cầm nhiễm bệnh.
C. Côn trùng đốt.
D. Nước uống bị ô nhiễm.
58. Đâu là tác nhân gây bệnh Covid-19?
A. Virus Influenza A.
B. Sars-CoV-2.
C. Virus Ebola.
D. Vi khuẩn Streptococcus pneumoniae.
59. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa bệnh viêm màng não mô cầu?
A. Vệ sinh cá nhân sạch sẽ.
B. Tiêm vắc-xin phòng viêm màng não mô cầu.
C. Tránh tiếp xúc với người có triệu chứng cúm.
D. Sử dụng thuốc kháng sinh dự phòng.
60. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong việc kiểm soát sự lây lan của bệnh lao?
A. Tiêm vắc-xin BCG cho trẻ sơ sinh.
B. Phát hiện và điều trị sớm bệnh nhân lao phổi có vi khuẩn.
C. Cải thiện dinh dưỡng cho cộng đồng.
D. Giảm thiểu tiếp xúc với động vật mang mầm bệnh.
61. Cơ chế kháng thuốc của vi khuẩn đối với kháng sinh nhóm aminoglycoside thường liên quan đến sự thay đổi nào trong tế bào vi khuẩn?
A. Thay đổi cấu trúc ribosome 30S.
B. Tăng cường sản xuất enzyme beta-lactamase.
C. Thay đổi tính thấm của màng tế bào.
D. Tăng cường bơm đẩy thuốc ra ngoài.
62. Viêm não Nhật Bản B (Japanese encephalitis) là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, chủ yếu do virus gây ra và lây truyền qua muỗi Culex. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất là gì?
A. Uống thuốc kháng virus định kỳ.
B. Tiêm vắc xin phòng bệnh.
C. Tránh tiếp xúc với động vật nhiễm bệnh.
D. Sử dụng thuốc chống viêm.
63. HIV là virus gây suy giảm miễn dịch ở người. Đường lây truyền chủ yếu của HIV bao gồm:
A. Qua đường hô hấp và tiếp xúc trực tiếp.
B. Qua đường máu, quan hệ tình dục không an toàn và từ mẹ sang con.
C. Qua đường tiêu hóa và tiếp xúc với giọt bắn.
D. Qua côn trùng đốt và dùng chung dụng cụ ăn uống.
64. Bệnh ho gà (Pertussis) do vi khuẩn Bordetella pertussis gây ra. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất là gì?
A. Sử dụng kháng sinh khi có triệu chứng.
B. Tiêm vắc xin phòng bệnh (DTaP/Tdap).
C. Cách ly người bệnh khỏi cộng đồng.
D. Vệ sinh tay thường xuyên.
65. Triệu chứng lâm sàng điển hình của bệnh lao phổi bao gồm ho khạc đờm kéo dài, có thể lẫn máu, sụt cân, sốt về chiều và đổ mồ hôi đêm. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu gợi ý lao phổi?
A. Ho khan kéo dài trên 3 tuần.
B. Sút cân không rõ nguyên nhân.
C. Đau khớp cấp tính.
D. Sốt nhẹ về chiều.
66. Trong các biện pháp phòng chống dịch, ‘khoanh vùng dập dịch’ là một hành động nhằm mục đích chính là:
A. Nâng cao nhận thức cộng đồng về bệnh.
B. Cung cấp dịch vụ y tế cho người dân.
C. Ngăn chặn sự lây lan của tác nhân gây bệnh ra cộng đồng.
D. Phát triển vắc xin mới.
67. Trong bối cảnh đại dịch COVID-19, khái niệm ‘F0’, ‘F1’, ‘F2’ được sử dụng để phân loại các trường hợp liên quan đến bệnh. ‘F1’ chỉ đối tượng nào?
A. Người nhiễm bệnh đã được xác định.
B. Người tiếp xúc gần với F0.
C. Người tiếp xúc với F1.
D. Người khỏi bệnh.
68. Virus có khả năng gây viêm gan cấp tính và mãn tính, thường lây truyền qua đường máu và dịch tiết sinh dục là gì?
A. Human Papillomavirus (HPV).
B. Hepatitis B virus (HBV).
C. Herpes Simplex Virus (HSV).
D. Varicella-Zoster Virus (VZV).
69. Đâu là đặc điểm chính của kháng sinh nhóm beta-lactam trong cơ chế diệt khuẩn?
A. Ức chế tổng hợp protein ribosome.
B. Ức chế tổng hợp axit folic.
C. Ức chế tổng hợp peptidoglycan thành tế bào.
D. Phá vỡ màng tế bào vi khuẩn.
70. Trong chẩn đoán vi sinh, kỹ thuật nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất để phát hiện trực tiếp sự hiện diện của kháng nguyên vi khuẩn hoặc virus trong mẫu bệnh phẩm?
A. Nuôi cấy vi khuẩn trên môi trường thạch.
B. Phản ứng chuỗi polymerase (PCR).
C. Phản ứng ngưng kết hồng cầu.
D. Xét nghiệm miễn dịch liên kết enzyme (ELISA).
71. Kháng sinh nào sau đây có cơ chế hoạt động là ức chế sự tổng hợp axit folic của vi khuẩn, do đó ngăn chặn sự phát triển của chúng?
A. Azithromycin.
B. Trimethoprim-sulfamethoxazole.
C. Doxycycline.
D. Clindamycin.
72. Kháng sinh nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm ức chế tổng hợp thành tế bào?
A. Penicillin.
B. Vancomycin.
C. Gentamicin.
D. Cephalosporin.
73. Trong điều trị bệnh lao, phác đồ phối hợp nhiều loại thuốc được áp dụng nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng cường hiệu quả tiêu diệt vi khuẩn lao.
B. Giảm thiểu tác dụng phụ của thuốc.
C. Ngăn ngừa sự phát triển của chủng vi khuẩn lao kháng thuốc.
D. Kéo dài thời gian điều trị.
74. Bệnh cúm mùa thường do virus Influenza gây ra. Đặc điểm nào sau đây không phải là triệu chứng phổ biến của bệnh cúm?
A. Sốt cao đột ngột.
B. Đau cơ, mệt mỏi.
C. Phát ban đỏ lan tỏa trên da.
D. Ho khan.
75. Virus gây bệnh dại (Rabies) thường lây truyền qua vết cắn của động vật bị nhiễm bệnh, chủ yếu là chó. Sau khi bị cắn, biện pháp xử lý vết thương ban đầu quan trọng nhất là gì?
A. Nhanh chóng uống thuốc giảm đau.
B. Rửa sạch vết cắn dưới vòi nước chảy với xà phòng.
C. Băng bó vết thương kín.
D. Đắp lá cây thuốc vào vết thương.
76. Khi phân tích một mẫu bệnh phẩm nghi ngờ nhiễm vi khuẩn Gram âm, kỹ thuật nhuộm Gram sẽ cho thấy vi khuẩn có đặc điểm hình thái và màu sắc như thế nào?
A. Trực khuẩn Gram dương, màu xanh tím.
B. Cầu khuẩn Gram dương, màu xanh tím.
C. Trực khuẩn Gram âm, màu hồng đỏ.
D. Cầu khuẩn Gram âm, màu hồng đỏ.
77. Kháng sinh nào sau đây có phổ tác dụng rộng, bao gồm cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm, và thường được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng đường hô hấp và tiết niệu?
A. Penicillin G.
B. Erythromycin.
C. Ciprofloxacin.
D. Metronidazole.
78. Bệnh lây truyền qua đường tình dục do xoắn khuẩn Treponema pallidum gây ra là?
A. Bệnh lậu (Gonorrhea).
B. Bệnh Chlamydia.
C. Bệnh giang mai (Syphilis).
D. Bệnh mồng gà (Genital warts).
79. Một bệnh nhân nhập viện với triệu chứng sốt cao, phát ban dạng sởi, chảy nước mũi, ho khan và viêm kết mạc. Tiền sử cho thấy bệnh nhân chưa từng tiêm vắc xin MMR. Chẩn đoán có khả năng nhất là?
A. Thủy đậu (Chickenpox).
B. Sởi (Measles).
C. Rubella (German measles).
D. Ban xuất huyết Dengue.
80. Bệnh sốt rét do ký sinh trùng Plasmodium gây ra, lây truyền qua muỗi Anopheles. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc phòng ngừa bệnh sốt rét?
A. Tiêm vắc xin phòng bệnh.
B. Sử dụng kháng sinh dự phòng.
C. Kiểm soát vector truyền bệnh (muỗi).
D. Cải thiện vệ sinh môi trường sống.
81. Đặc điểm nào sau đây không phải là dấu hiệu của bệnh Tay-Chân-Miệng?
A. Phát ban dạng mụn nước ở lòng bàn tay, lòng bàn chân.
B. Loét miệng, họng.
C. Sốt và đau họng.
D. Vàng da và đau tức hạ sườn phải.
82. Trong bệnh Sốt xuất huyết Dengue, giai đoạn nguy hiểm thường xảy ra vào thời điểm nào sau khi khởi phát sốt?
A. Ngày đầu tiên của bệnh.
B. Giai đoạn sốt cao liên tục.
C. Khoảng ngày thứ 3 đến ngày thứ 7, khi bệnh nhân có dấu hiệu giảm sốt.
D. Giai đoạn hồi phục hoàn toàn.
83. Đặc điểm nào sau đây là cốt lõi trong cơ chế gây bệnh của vi khuẩn Helicobacter pylori?
A. Vi khuẩn tiết ra độc tố gây hoại tử mô phổi.
B. Vi khuẩn xâm nhập vào tế bào lympho và phá hủy hệ miễn dịch.
C. Vi khuẩn sống được trong môi trường axit của dạ dày, gây viêm và loét niêm mạc.
D. Vi khuẩn tạo ra màng sinh học (biofilm) trên bề mặt da gây nhiễm trùng.
84. Biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất để tránh nhiễm bệnh Leptospirosis là gì?
A. Tiêm vắc-xin phòng bệnh định kỳ.
B. Tránh tiếp xúc với nước và đất có khả năng bị nhiễm nước tiểu của động vật mang bệnh.
C. Sử dụng thuốc chống sốt rét khi đi vào vùng có nguy cơ.
D. Mang khẩu trang y tế khi ra ngoài.
85. Đặc điểm lâm sàng nào sau đây thường gặp ở bệnh viêm màng não do não mô cầu?
A. Phát ban dạng mụn nước lan tỏa trên da.
B. Đau họng, chảy nước mũi và ho khan.
C. Sốt cao đột ngột, đau đầu dữ dội, cổ cứng, nôn và có thể có ban xuất huyết dạng chấm.
D. Tiêu chảy cấp và nôn mửa.
86. Đâu là cơ chế chính mà virus cúm mùa lây truyền từ người sang người?
A. Tiếp xúc trực tiếp với máu hoặc dịch cơ thể của người bệnh.
B. Qua các vector trung gian như muỗi hoặc ve.
C. Hít phải các giọt bắn đường hô hấp chứa virus khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện.
D. Tiêu thụ thực phẩm hoặc nước uống bị nhiễm virus.
87. Đặc điểm dịch tễ học nào sau đây thường gặp ở bệnh tả?
A. Lây lan chủ yếu qua đường hô hấp trong môi trường có mật độ dân cư cao.
B. Thường bùng phát thành dịch lớn khi có điều kiện vệ sinh môi trường và nước uống kém.
C. Tỷ lệ tử vong thấp và tự khỏi nếu không điều trị.
D. Chủ yếu ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương.
88. Biện pháp nào là quan trọng nhất để phòng ngừa bệnh Lỵ trực khuẩn (Bacterial Dysentery)?
A. Sử dụng kháng sinh phòng ngừa.
B. Vệ sinh thực phẩm và nước uống, rửa tay thường xuyên với xà phòng.
C. Tiêm vắc-xin phòng lỵ.
D. Tránh tiếp xúc với người bị bệnh.
89. Yếu tố nào sau đây không phải là đường lây truyền chính của bệnh Thủy đậu?
A. Tiếp xúc trực tiếp với dịch từ các nốt phỏng.
B. Hít phải các giọt bắn đường hô hấp khi người bệnh nói, ho, hắt hơi.
C. Tiếp xúc với dụng cụ cá nhân bị nhiễm virus.
D. Qua đường máu.
90. Đặc điểm nào sau đây là điển hình của bệnh viêm gan B?
A. Chủ yếu lây qua đường hô hấp.
B. Gây tổn thương chủ yếu ở hệ thần kinh trung ương.
C. Có thể dẫn đến viêm gan mạn tính, xơ gan và ung thư gan.
D. Kháng thể kháng HBsAg là dấu hiệu cho thấy đang mắc bệnh cấp tính.
91. Bệnh Dại được gây ra bởi loại tác nhân nào?
A. Vi khuẩn Gram dương.
B. Nấm.
C. Virus.
D. Ký sinh trùng đơn bào.
92. Trong bệnh sốt rét, giai đoạn nào của ký sinh trùng Plasmodium gây ra các triệu chứng lâm sàng điển hình như sốt rét run, sốt cao và vã mồ hôi?
A. Thể giao bào (gametocytes) trong máu ngoại vi.
B. Thể tư dưỡng (trophozoites) và thể phân liệt (schizonts) trong hồng cầu.
C. Bào tử trùng (sporozoites) trong gan.
D. Thể nang trùng (merozoites) ở tuyến nước bọt của muỗi.
93. Trong bệnh Sởi, giai đoạn ủ bệnh kéo dài bao lâu và đặc trưng bởi những triệu chứng nào?
A. 1-2 ngày, sốt cao, phát ban đỏ toàn thân.
B. 7-14 ngày, sốt, ho, chảy nước mũi, mắt đỏ.
C. 3-5 ngày, đau bụng dữ dội và tiêu chảy.
D. 2-3 tuần, nổi hạch ở cổ và sưng tuyến mang tai.
94. Yếu tố nguy cơ chính dẫn đến việc phát triển bệnh viêm gan C mạn tính là gì?
A. Tiêm vắc-xin phòng viêm gan C không đầy đủ.
B. Tiếp xúc với nước bị ô nhiễm.
C. Lây truyền từ mẹ sang con trong quá trình mang thai.
D. Tiếp xúc với máu hoặc dịch tiết cơ thể bị nhiễm virus viêm gan C.
95. Trong bệnh cúm gia cầm H5N1, con người có thể bị nhiễm bệnh chủ yếu thông qua con đường nào?
A. Tiếp xúc với nước uống bị ô nhiễm.
B. Tiếp xúc trực tiếp với gia cầm bị bệnh hoặc môi trường bị ô nhiễm phân gia cầm.
C. Ăn thịt gia cầm đã nấu chín kỹ.
D. Hít phải không khí từ các khu vực có dịch bệnh.
96. Việc chẩn đoán xác định bệnh Dengue Dengue thường dựa vào phương pháp nào sau đây?
A. Xét nghiệm tìm kháng thể IgM kháng Dengue trong huyết thanh.
B. Quan sát hình thái vi khuẩn dưới kính hiển vi.
C. Nuôi cấy và phân lập vi khuẩn.
D. Tìm ký sinh trùng sốt rét trong lam máu.
97. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh uốn ván?
A. Giữ gìn vệ sinh cá nhân sạch sẽ.
B. Tiêm vắc-xin phòng uốn ván và tiêm nhắc lại định kỳ.
C. Tránh tiếp xúc với vết thương hở.
D. Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng.
98. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất để ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosis) trong cộng đồng là gì?
A. Tiêm vắc-xin phòng lao cho tất cả mọi người ngay từ khi sinh.
B. Sử dụng kháng sinh phổ rộng để tiêu diệt vi khuẩn.
C. Phát hiện sớm và điều trị kịp thời các trường hợp mắc lao phổi có vi khuẩn.
D. Vệ sinh môi trường sống bằng cách phun thuốc khử trùng định kỳ.
99. Biện pháp nào là quan trọng nhất trong việc quản lý và điều trị bệnh nhân nhiễm virus Ebola?
A. Sử dụng thuốc kháng sinh mạnh để tiêu diệt virus.
B. Truyền máu toàn phần cho bệnh nhân.
C. Chăm sóc hỗ trợ, bù nước điện giải và kiểm soát triệu chứng.
D. Cách ly bệnh nhân với cộng đồng trong vài ngày.
100. Trong chu trình phát triển của virus HIV, giai đoạn nào virus nhân lên và tạo ra các bản sao mới của chính nó?
A. Giai đoạn gắn kết (Attachment).
B. Giai đoạn sao chép ngược (Reverse transcription).
C. Giai đoạn lắp ráp và nảy chồi (Assembly and budding).
D. Giai đoạn xâm nhập (Entry).