1. Hoạt động thể chất thường xuyên giúp người bệnh tiểu đường như thế nào?
A. Làm tăng đột ngột lượng đường trong máu.
B. Giảm nhạy cảm của cơ thể với insulin.
C. Cải thiện kiểm soát đường huyết và sức khỏe tim mạch.
D. Tăng nguy cơ hạ đường huyết mà không cần theo dõi.
2. Trong bệnh tiểu đường thai kỳ (Gestational Diabetes Mellitus – GDM), khi nào tình trạng này thường được phát hiện?
A. Trong 3 tháng đầu của thai kỳ.
B. Trong 3 tháng giữa hoặc cuối của thai kỳ.
C. Chỉ sau khi sinh.
D. Ngay từ khi thụ thai.
3. Bệnh thận do tiểu đường (Diabetic Nephropathy) là một biến chứng ảnh hưởng đến bộ phận nào của cơ thể?
A. Mắt.
B. Thận.
C. Gan.
D. Phổi.
4. Đâu là yếu tố nguy cơ chính dẫn đến bệnh tiểu đường loại 2?
A. Thiếu hụt hormone tăng trưởng.
B. Tiếp xúc với virus.
C. Béo phì và ít vận động.
D. Tự kháng thể tấn công tuyến thượng thận.
5. Việc theo dõi đường huyết tại nhà (Self-Monitoring of Blood Glucose – SMBG) giúp người bệnh tiểu đường làm gì?
A. Chỉ để biết con số đường huyết tại một thời điểm.
B. Đánh giá hiệu quả của kế hoạch điều trị (dinh dưỡng, vận động, thuốc) và điều chỉnh kịp thời.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào máy đo.
D. Chỉ cần thực hiện khi cảm thấy không khỏe.
6. Đâu là dấu hiệu của nhiễm toan ceton do đái tháo đường (Diabetic Ketoacidosis – DKA), một biến chứng cấp tính nguy hiểm?
A. Hạ đường huyết đột ngột.
B. Hơi thở có mùi trái cây (aceton), buồn nôn, nôn, đau bụng và thở nhanh.
C. Tăng huyết áp và phù nề.
D. Da khô và tăng sản xuất nước tiểu.
7. Bệnh nhân tiểu đường có nguy cơ cao mắc các biến chứng tim mạch như nhồi máu cơ tim và đột quỵ do tình trạng nào?
A. Tăng cường chức năng bơm máu của tim.
B. Tăng độ đàn hồi của mạch máu.
C. Tăng cholesterol máu (rối loạn lipid máu) và cao huyết áp.
D. Giảm nồng độ protein trong máu.
8. Một người được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường loại 1, điều này có nghĩa là hệ thống miễn dịch của họ đã tấn công và phá hủy tế bào nào trong tuyến tụy?
A. Tế bào alpha.
B. Tế bào beta.
C. Tế bào delta.
D. Tế bào tuyến.
9. Đâu là triệu chứng điển hình của hạ đường huyết (hypoglycemia) ở người bệnh tiểu đường?
A. Tăng cảm giác khát và đi tiểu nhiều.
B. Mờ mắt và chậm lành vết thương.
C. Run rẩy, đổ mồ hôi và tim đập nhanh.
D. Tăng cân và cảm giác thèm ăn ngọt.
10. Chăm sóc bàn chân cho người bệnh tiểu đường là rất quan trọng để phòng ngừa biến chứng nào?
A. Loãng xương.
B. Loét chân và nhiễm trùng, có thể dẫn đến cắt cụt chi.
C. Viêm khớp.
D. Tăng trưởng móng chân bất thường.
11. Chỉ số HbA1c phản ánh mức đường huyết trung bình trong khoảng thời gian bao lâu?
A. Khoảng 1 tuần.
B. Khoảng 2-3 tháng.
C. Khoảng 6 tháng.
D. Khoảng 1 năm.
12. Biến chứng vi mạch máu của bệnh tiểu đường có thể ảnh hưởng đến các cơ quan nào sau đây?
A. Tim và gan.
B. Mắt, thận và thần kinh.
C. Phổi và lá lách.
D. Xương và khớp.
13. Đâu là đặc điểm của bệnh tiểu đường loại LADA (Latent Autoimmune Diabetes in Adults)?
A. Khởi phát đột ngột, cần insulin ngay lập tức, giống tiểu đường loại 1.
B. Khởi phát chậm, liên quan đến kháng insulin và béo phì.
C. Có đặc điểm của cả tiểu đường loại 1 (tự miễn) và loại 2 (kháng insulin), tiến triển chậm hơn loại 1.
D. Chỉ xảy ra ở trẻ em.
14. Nếu một người bệnh tiểu đường đang sử dụng insulin mà cảm thấy yếu, run rẩy, vã mồ hôi, họ nên làm gì đầu tiên?
A. Tiêm thêm một liều insulin.
B. Ăn một bữa ăn giàu chất béo.
C. Uống hoặc ăn một nguồn carbohydrate nhanh chóng (ví dụ: nước trái cây, kẹo).
D. Ngủ một giấc thật sâu.
15. Biến chứng võng mạc tiểu đường (Diabetic Retinopathy) là tổn thương xảy ra ở bộ phận nào của mắt?
A. Giác mạc.
B. Thủy tinh thể.
C. Võng mạc.
D. Thần kinh thị giác.
16. Phát biểu nào sau đây là đúng về thuốc Metformin, một loại thuốc phổ biến điều trị đái tháo đường loại 2?
A. Metformin kích thích tuyến tụy sản xuất nhiều insulin hơn.
B. Metformin giúp cơ thể sử dụng insulin hiệu quả hơn và giảm sản xuất glucose ở gan.
C. Metformin là insulin tổng hợp được tiêm vào cơ thể.
D. Metformin ngăn chặn sự hấp thu glucose từ ruột.
17. Chế độ ăn uống lành mạnh cho người bệnh tiểu đường thường nhấn mạnh vào việc tiêu thụ nhiều loại thực phẩm nào?
A. Thực phẩm chế biến sẵn, nhiều đường và chất béo bão hòa.
B. Thịt đỏ, các sản phẩm từ sữa nguyên kem và đồ ngọt.
C. Rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc.
D. Thức ăn nhanh, nước ngọt có gas và bánh ngọt.
18. Đâu là một trong những mục tiêu quan trọng của việc kiểm soát đường huyết tốt?
A. Tăng cân nhanh chóng.
B. Giảm thiểu nguy cơ các biến chứng lâu dài của bệnh.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào insulin.
D. Giảm tần suất xét nghiệm đường huyết.
19. Tại sao việc kiểm soát đường huyết chặt chẽ được khuyến cáo cho người bệnh tiểu đường?
A. Để tăng cường khả năng hấp thụ đường.
B. Để giảm nguy cơ phát triển hoặc làm chậm tiến triển của các biến chứng mạn tính như tim mạch, thận, mắt, thần kinh.
C. Để làm tăng khối lượng cơ bắp.
D. Để giảm nhu cầu sử dụng insulin.
20. Theo phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA), tiêu chuẩn chẩn đoán bệnh tiểu đường dựa trên chỉ số đường huyết lúc đói (Fasting Plasma Glucose – FPG) là bao nhiêu mg/dL (hoặc mmol/L)?
A. FPG từ 100-125 mg/dL (5.6-6.9 mmol/L) được coi là tiền tiểu đường.
B. FPG từ 126 mg/dL (7.0 mmol/L) trở lên được chẩn đoán là đái tháo đường.
C. FPG dưới 90 mg/dL (5.0 mmol/L) là bình thường, và từ 90-99 mg/dL (5.0-5.5 mmol/L) là tiền tiểu đường.
D. FPG từ 110-130 mg/dL (6.1-7.2 mmol/L) là dấu hiệu của đái tháo đường.
21. Biến chứng bàn chân tiểu đường là một vấn đề nghiêm trọng có thể dẫn đến đoạn chi. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng này là sự kết hợp của những yếu tố nào?
A. Thiếu vitamin D và canxi.
B. Tăng huyết áp và cholesterol cao.
C. Bệnh thần kinh ngoại biên và bệnh mạch máu ngoại biên.
D. Sử dụng thuốc kháng sinh kéo dài.
22. Hạ đường huyết (hypoglycemia) là một tác dụng phụ tiềm ẩn của một số loại thuốc điều trị tiểu đường. Triệu chứng phổ biến nhất của hạ đường huyết là gì?
A. Buồn ngủ và mệt mỏi kéo dài.
B. Đau đầu dữ dội và sốt cao.
C. Run rẩy, vã mồ hôi, tim đập nhanh và đói cồn cào.
D. Tăng cảm giác khát nước và đi tiểu nhiều.
23. Một người mắc bệnh tiểu đường có thể gặp vấn đề về sức khỏe răng miệng. Tình trạng nào sau đây phổ biến hơn ở người bệnh tiểu đường so với người không mắc bệnh?
A. Sâu răng.
B. Viêm nướu và bệnh nha chu.
C. Tê lưỡi.
D. Khô miệng.
24. Chế độ tập luyện cho người bệnh tiểu đường cần được cá nhân hóa. Loại hình tập luyện nào thường được khuyến nghị kết hợp để mang lại lợi ích toàn diện nhất?
A. Chỉ tập các bài tập sức mạnh.
B. Chỉ tập các bài tập tim mạch (aerobic).
C. Kết hợp tập luyện tim mạch (aerobic) và tập luyện sức mạnh (kháng lực).
D. Chỉ tập các bài tập kéo giãn (stretching).
25. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bệnh tiểu đường là một bệnh mãn tính đặc trưng bởi nồng độ đường trong máu cao. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kiểm soát bệnh tiểu đường tuýp 2 ở giai đoạn đầu, dựa trên các hướng dẫn phổ biến nhất?
A. Sử dụng thuốc insulin ngay lập tức khi phát hiện bệnh.
B. Thay đổi lối sống, bao gồm chế độ ăn uống lành mạnh và tăng cường hoạt động thể chất.
C. Chỉ tập trung vào việc theo dõi đường huyết tại nhà mà không cần can thiệp y tế.
D. Uống các loại thảo dược truyền thống không rõ nguồn gốc và tác dụng.
26. Tổn thương thần kinh do tiểu đường (diabetic neuropathy) có thể ảnh hưởng đến nhiều bộ phận của cơ thể. Nếu ảnh hưởng đến hệ thần kinh tự chủ, nó có thể gây ra vấn đề về?
A. Khả năng vận động của chân.
B. Cảm giác đau ở bàn tay.
C. Chức năng tiêu hóa, nhịp tim, hoặc huyết áp.
D. Khả năng nhìn rõ vào ban đêm.
27. Một người mắc bệnh tiểu đường tuýp 2 được chẩn đoán mới. Lựa chọn nào sau đây là mục tiêu điều trị đường huyết ban đầu được khuyến nghị bởi các hiệp hội y khoa lớn?
A. Duy trì HbA1c dưới 6.0%.
B. Duy trì HbA1c dưới 7.0%.
C. Duy trì HbA1c dưới 8.0%.
D. Duy trì HbA1c dưới 9.0%.
28. Một bệnh nhân tiểu đường tuýp 2 đang sử dụng insulin. Nếu bệnh nhân bỏ bữa ăn hoặc tập thể dục nhiều hơn bình thường mà không điều chỉnh liều insulin, hậu quả có thể là gì?
A. Đường huyết tăng cao (hyperglycemia).
B. Hạ đường huyết (hypoglycemia).
C. Tăng huyết áp đột ngột.
D. Chỉ số HbA1c giảm đột ngột.
29. Insulin là một hormone thiết yếu. Vai trò chính của insulin trong cơ thể là gì?
A. Tăng cường sản xuất glucose bởi gan.
B. Giúp glucose từ máu đi vào tế bào để tạo năng lượng.
C. Giảm sự hấp thu chất béo.
D. Tăng cường chức năng miễn dịch.
30. Tình trạng nhiễm toan ceton do tiểu đường (Diabetic Ketoacidosis – DKA) là một biến chứng cấp tính nguy hiểm. Nó thường xảy ra ở bệnh nhân nào và do nguyên nhân nào?
A. Tiểu đường tuýp 2, do insulin quá liều.
B. Tiểu đường tuýp 1, do thiếu hụt insulin nghiêm trọng hoặc không đủ insulin.
C. Tiểu đường thai kỳ, do ăn quá nhiều đường.
D. Tiểu đường tuýp 1, do sử dụng thuốc hạ áp quá liều.
31. Trong việc quản lý bệnh tiểu đường, theo dõi đường huyết tại nhà đóng vai trò quan trọng. Khi nào bệnh nhân tiểu đường nên thường xuyên kiểm tra đường huyết mao mạch?
A. Chỉ khi cảm thấy mệt mỏi bất thường.
B. Trước và sau bữa ăn, trước khi tập thể dục, và khi có triệu chứng bất thường.
C. Mỗi lần một tuần vào buổi sáng.
D. Chỉ khi bác sĩ yêu cầu.
32. Chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) thường được khuyến nghị cho bệnh nhân tiểu đường. Lý do chính là vì chế độ này có lợi ích gì?
A. Chỉ tập trung vào việc giảm natri và tăng kali.
B. Giúp kiểm soát huyết áp, giảm cholesterol và cải thiện độ nhạy insulin.
C. Cung cấp lượng protein cao và carbohydrate thấp.
D. Tăng cường tiêu thụ các loại thịt đỏ.
33. Biến chứng thận do tiểu đường (diabetic nephropathy) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây suy thận. Tình trạng nào sau đây là dấu hiệu sớm của tổn thương thận do tiểu đường?
A. Tăng protein trong máu.
B. Xuất hiện albumin trong nước tiểu (microalbuminuria).
C. Giảm creatinin trong máu.
D. Tăng BUN (Blood Urea Nitrogen) trong máu.
34. Đái tháo đường thai kỳ (Gestational Diabetes Mellitus – GDM) là tình trạng tiểu đường xuất hiện trong thai kỳ. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ mắc GDM?
A. Huyết áp thấp trong thai kỳ.
B. Chế độ ăn ít đường và tinh bột.
C. Tuổi mẹ trên 35, tiền sử gia đình mắc tiểu đường, hoặc thừa cân/béo phì.
D. Sử dụng vitamin tổng hợp trong suốt thai kỳ.
35. Khi giáo dục sức khỏe cho bệnh nhân tiểu đường, việc hiểu về các loại carbohydrate là rất quan trọng. Loại carbohydrate nào sau đây thường được khuyến khích tiêu thụ vì chúng được tiêu hóa chậm và giải phóng glucose từ từ vào máu?
A. Đường trắng, bánh kẹo.
B. Nước ép trái cây cô đặc.
C. Ngũ cốc nguyên hạt, đậu, rau củ.
D. Đồ ăn chế biến sẵn, bánh mì trắng.
36. Metformin là một loại thuốc thường được kê đơn cho bệnh tiểu đường tuýp 2. Cơ chế hoạt động chính của Metformin là gì?
A. Kích thích tuyến tụy sản xuất nhiều insulin hơn.
B. Giảm sản xuất glucose ở gan và tăng độ nhạy cảm của tế bào với insulin.
C. Ngăn chặn sự hấp thu glucose từ ruột vào máu.
D. Phá hủy các tế bào beta đã bị tổn thương.
37. Bệnh tiểu đường tuýp 1 (Type 1 Diabetes) là một bệnh tự miễn. Cơ chế bệnh sinh chính của tiểu đường tuýp 1 là gì?
A. Cơ thể sản xuất quá nhiều insulin.
B. Hệ miễn dịch tấn công và phá hủy các tế bào beta sản xuất insulin trong tuyến tụy.
C. Gan không sản xuất đủ glucose.
D. Tế bào cơ thể trở nên kháng insulin.
38. Bệnh nhân tiểu đường được khuyến cáo hạn chế tiêu thụ thực phẩm có chỉ số đường huyết (GI) cao. Lý do chính cho khuyến cáo này là gì?
A. Thực phẩm GI cao gây tổn thương trực tiếp tế bào beta tuyến tụy.
B. Thực phẩm GI cao làm tăng đột ngột lượng đường trong máu sau ăn, gây khó khăn cho việc kiểm soát.
C. Thực phẩm GI cao chứa ít chất xơ và vitamin.
D. Thực phẩm GI cao làm tăng nguy cơ nhiễm trùng ở người bệnh tiểu đường.
39. Một biến chứng phổ biến của bệnh tiểu đường không kiểm soát tốt là bệnh võng mạc tiểu đường. Triệu chứng sớm nhất của biến chứng này thường là gì?
A. Đau mắt dữ dội và nhìn mờ đột ngột.
B. Xuất hiện đốm đen hoặc đường kẻ trong tầm nhìn.
C. Thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn sớm.
D. Tăng nhạy cảm với ánh sáng.
40. Chỉ số HbA1c (Glycated Hemoglobin) là một xét nghiệm quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi bệnh tiểu đường. Giá trị HbA1c phản ánh mức đường huyết trung bình trong khoảng thời gian nào?
A. 24 giờ qua.
B. 1 tuần qua.
C. 2-3 tháng qua.
D. 6 tháng qua.
41. Hội chứng chuyển hóa, thường đi kèm với bệnh tiểu đường Type 2, bao gồm ít nhất bao nhiêu yếu tố nguy cơ sau đây?
A. Ba yếu tố trở lên
B. Hai yếu tố trở lên
C. Chỉ một yếu tố
D. Bốn yếu tố trở lên
42. Biến chứng thần kinh ngoại biên do tiểu đường thường biểu hiện bằng triệu chứng gì?
A. Tê bì, ngứa ran hoặc đau ở chân và tay
B. Tăng nhịp tim đột ngột
C. Mờ mắt và nhìn đôi
D. Đau tức ngực
43. Biến chứng mạn tính của bệnh tiểu đường ảnh hưởng đến hệ tim mạch có thể bao gồm những tình trạng nào?
A. Bệnh tim mạch vành, đột quỵ và bệnh động mạch ngoại biên
B. Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu
C. Tăng nhãn áp và đục thủy tinh thể
D. Viêm khớp dạng thấp
44. Thuốc Metformin, một loại thuốc phổ biến trong điều trị tiểu đường Type 2, hoạt động chủ yếu bằng cách nào?
A. Giảm sản xuất glucose ở gan và tăng nhạy cảm insulin
B. Kích thích tuyến tụy sản xuất nhiều insulin hơn
C. Ngăn chặn hấp thu glucose từ ruột
D. Thúc đẩy gan dự trữ glucose dưới dạng glycogen
45. Việc kiểm soát đường huyết chặt chẽ ở bệnh nhân tiểu đường Type 1 có thể giúp giảm nguy cơ biến chứng nào?
A. Giảm đáng kể nguy cơ biến chứng vi mạch và biến chứng thần kinh
B. Chỉ giảm nguy cơ biến chứng tim mạch lớn
C. Không có ảnh hưởng đến nguy cơ biến chứng
D. Chỉ giúp kiểm soát triệu chứng cấp tính
46. Việc tập luyện thể chất đều đặn có vai trò quan trọng như thế nào trong phòng ngừa và quản lý bệnh tiểu đường Type 2?
A. Tăng cường nhạy cảm insulin, giúp kiểm soát cân nặng và giảm đường huyết
B. Chỉ giúp giảm căng thẳng
C. Làm tăng nguy cơ hạ đường huyết
D. Không có tác động đáng kể đến bệnh tiểu đường Type 2
47. Chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) có lợi ích gì trong việc quản lý bệnh tiểu đường?
A. Giúp kiểm soát huyết áp và cải thiện nhạy cảm insulin
B. Chỉ tập trung vào giảm lượng đường trong máu
C. Tăng cường hấp thu carbohydrate
D. Không có tác động đáng kể đến bệnh tiểu đường
48. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tiêu chí chẩn đoán bệnh tiểu đường (Type 2) thường bao gồm chỉ số đường huyết nào sau đây?
A. HbA1c ≥ 6.5% hoặc đường huyết lúc đói ≥ 126 mg/dL (7.0 mmol/L)
B. HbA1c ≥ 5.7% hoặc đường huyết lúc đói ≥ 100 mg/dL (5.6 mmol/L)
C. Đường huyết sau ăn 2 giờ ≥ 200 mg/dL (11.1 mmol/L) kèm triệu chứng
D. HbA1c < 5.7% và đường huyết lúc đói < 100 mg/dL (5.6 mmol/L)
49. Trong quản lý bệnh tiểu đường, chỉ số LDL-C (cholesterol xấu) nên được giữ ở mức nào theo khuyến cáo chung?
A. Dưới 100 mg/dL (2.6 mmol/L) hoặc thậm chí thấp hơn tùy nguy cơ
B. Dưới 150 mg/dL (3.9 mmol/L)
C. Cao hơn 130 mg/dL (3.4 mmol/L)
D. Không cần quan tâm đến chỉ số LDL-C
50. Biến chứng cấp tính nguy hiểm nhất của bệnh tiểu đường là gì?
A. Hôn mê do nhiễm toan ceton (DKA) và hội chứng tăng áp lực thẩm thấu máu (HHS)
B. Hạ đường huyết
C. Bệnh võng mạc tiểu đường
D. Bệnh thận tiểu đường
51. Chỉ số HbA1c phản ánh mức đường huyết trung bình trong khoảng thời gian nào?
A. Khoảng 2-3 tháng
B. Khoảng 1 tuần
C. Khoảng 6 tháng
D. Khoảng 1 năm
52. Một trong những loại thuốc uống điều trị tiểu đường Type 2 thuộc nhóm Sulfonylureas hoạt động bằng cách nào?
A. Kích thích tuyến tụy tiết nhiều insulin hơn
B. Giảm sản xuất glucose ở gan
C. Tăng cường hấp thu glucose từ ruột
D. Tăng nhạy cảm của tế bào với insulin
53. Bệnh tiểu đường thai kỳ (Gestational Diabetes Mellitus – GDM) được chẩn đoán dựa trên các xét nghiệm nào?
A. Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT) trong thai kỳ
B. Chỉ dựa vào triệu chứng lâm sàng
C. Đo đường huyết lúc đói
D. Xét nghiệm HbA1c định kỳ
54. Biến chứng vi mạch của bệnh tiểu đường bao gồm những tình trạng nào sau đây?
A. Bệnh võng mạc, bệnh thận và bệnh thần kinh
B. Bệnh tim mạch vành, đột quỵ và bệnh động mạch ngoại biên
C. Tăng huyết áp, rối loạn lipid máu và béo phì
D. Viêm khớp, loét chân và hội chứng ống cổ tay
55. Insulin là gì và vai trò chính của nó trong cơ thể là gì?
A. Hormone do tuyến tụy sản xuất, giúp glucose đi vào tế bào để tạo năng lượng
B. Enzyme giúp tiêu hóa carbohydrate
C. Hormone điều hòa huyết áp
D. Chất kháng sinh tự nhiên của cơ thể
56. Theo khuyến cáo, tần suất tập luyện aerobic vừa phải cho người trưởng thành mắc bệnh tiểu đường là bao nhiêu lần mỗi tuần?
A. Ít nhất 150 phút mỗi tuần, chia đều cho các ngày
B. Chỉ cần 30 phút mỗi tháng
C. Tập luyện cường độ cao mỗi ngày
D. Không cần tập luyện nếu đang dùng thuốc
57. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình cho bệnh tiểu đường không kiểm soát tốt?
A. Khát nước nhiều, đi tiểu nhiều, sụt cân
B. Tăng cảm giác đói, mờ mắt, mệt mỏi
C. Da khô, ngứa, vết thương lâu lành
D. Tăng cân không rõ nguyên nhân và giảm cảm giác thèm ăn
58. Liệu pháp insulin có thể được chỉ định cho bệnh nhân tiểu đường Type 2 trong trường hợp nào?
A. Khi các thuốc uống không còn kiểm soát hiệu quả đường huyết hoặc có chống chỉ định
B. Chỉ khi bệnh nhân mới được chẩn đoán
C. Bắt buộc cho tất cả bệnh nhân tiểu đường Type 2
D. Chỉ khi có triệu chứng cấp tính
59. Phân loại bệnh tiểu đường nào sau đây là do sự phá hủy tự miễn của các tế bào beta tuyến tụy?
A. Tiểu đường Type 1
B. Tiểu đường Type 2
C. Tiểu đường thai kỳ
D. Tiểu đường thứ phát
60. Biến chứng bàn chân tiểu đường có thể dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng nào?
A. Loét, nhiễm trùng và cắt cụt chi
B. Tăng huyết áp động mạch
C. Rối loạn tiêu hóa
D. Bệnh lý võng mạc
61. Trong quản lý đái tháo đường, mục tiêu đường huyết mao mạch trước bữa ăn theo khuyến cáo của ADA thường là bao nhiêu mg/dL?
A. 80-130 mg/dL
B. 100-140 mg/dL
C. 120-160 mg/dL
D. 90-150 mg/dL
62. Một bệnh nhân đái tháo đường type 1 có các triệu chứng như sụt cân nhanh, khát nước nhiều, đi tiểu nhiều và mệt mỏi. Các triệu chứng này chủ yếu là do:
A. Sự thiếu hụt tuyệt đối insulin
B. Sự kháng insulin của cơ thể
C. Tăng sản xuất glucagon
D. Rối loạn chức năng tuyến giáp
63. Khi một người bệnh đái tháo đường gặp các triệu chứng của hạ đường huyết (hypoglycemia) như run rẩy, vã mồ hôi, tim đập nhanh, cảm giác đói cồn cào, họ nên làm gì đầu tiên?
A. Uống ngay một loại đồ uống có đường hoặc ăn một viên kẹo
B. Tiêm insulin tác dụng nhanh
C. Nghỉ ngơi và uống nhiều nước
D. Ăn một bữa chính
64. Thuốc Metformin có thể gây ra tác dụng phụ nào cần lưu ý, đặc biệt ở người có chức năng thận suy giảm?
A. Nhiễm acid lactic
B. Hạ đường huyết
C. Tăng cân
D. Buồn nôn và nôn
65. Tình trạng nào sau đây là một triệu chứng của biến chứng thận (nephropathy) do đái tháo đường?
A. Xuất hiện protein trong nước tiểu (albumin niệu)
B. Tăng huyết áp
C. Giảm đường huyết
D. Khô miệng
66. Đái tháo đường thai kỳ (Gestational Diabetes Mellitus – GDM) được định nghĩa là tình trạng:
A. Đái tháo đường được chẩn đoán lần đầu tiên trong thai kỳ
B. Mẹ mắc đái tháo đường type 1 trước khi mang thai
C. Mẹ mắc đái tháo đường type 2 trước khi mang thai
D. Đái tháo đường được chẩn đoán sau khi sinh
67. Chế độ ăn uống lành mạnh cho người đái tháo đường nên tập trung vào việc tiêu thụ nhiều loại thực phẩm nào?
A. Rau xanh, trái cây ít ngọt, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc
B. Thực phẩm chế biến sẵn, đồ ngọt và đồ ăn nhiều dầu mỡ
C. Thịt đỏ, đồ ăn chiên rán và đồ uống có gas
D. Bánh mì trắng, gạo trắng và khoai tây
68. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng như là liệu pháp đầu tay cho đái tháo đường type 2, đặc biệt ở những người thừa cân hoặc béo phì?
A. Metformin
B. Sulfonylureas
C. Insulin
D. DPP-4 inhibitors
69. Trong các xét nghiệm theo dõi đái tháo đường, chỉ số nào phản ánh mức đường huyết trung bình trong khoảng 2-3 tháng gần nhất?
A. HbA1c
B. Đường huyết lúc đói
C. Đường huyết sau ăn 2 giờ
D. Đường huyết bất kỳ
70. Biến chứng mạch máu lớn (macrovascular complications) liên quan đến đái tháo đường bao gồm những tình trạng nào sau đây?
A. Bệnh tim mạch vành, đột quỵ
B. Bệnh thận mạn tính
C. Tổn thương thần kinh ngoại biên
D. Rối loạn chức năng cương dương
71. Biến chứng mạch máu nhỏ (microvascular complications) phổ biến nhất của đái tháo đường gây ảnh hưởng đến mắt là gì?
A. Bệnh võng mạc tiểu đường
B. Đục thủy tinh thể
C. Glaucoma
D. Tăng nhãn áp
72. Nhóm thuốc nào có tác dụng làm giảm lượng đường được hấp thu từ ruột và tăng lượng đường được đào thải qua nước tiểu?
A. Thuốc ức chế SGLT2 (SGLT2 inhibitors)
B. Metformin
C. Insulin
D. Sulfonylureas
73. Theo phân loại mới nhất của Hiệp hội Tiểu đường Hoa Kỳ (ADA), tiêu chuẩn chẩn đoán đái tháo đường type 2 bao gồm chỉ số HbA1c bao nhiêu phần trăm trở lên?
A. 6.5% trở lên
B. 5.7% trở lên
C. 7.0% trở lên
D. 6.0% trở lên
74. Trong các phương pháp theo dõi và quản lý đái tháo đường, vai trò của việc tập thể dục đều đặn là gì?
A. Giúp cơ thể sử dụng insulin hiệu quả hơn, giảm đường huyết và cải thiện sức khỏe tim mạch
B. Chỉ giúp giảm cân mà không ảnh hưởng đến đường huyết
C. Tăng nguy cơ hạ đường huyết
D. Làm tăng huyết áp
75. Biến chứng thần kinh ngoại biên (neuropathy) ở người đái tháo đường thường biểu hiện bằng các triệu chứng nào sau đây?
A. Tê bì, ngứa ran hoặc đau ở bàn chân và tay
B. Thị lực nhìn mờ đột ngột
C. Đau tức ngực
D. Phù chân
76. Chỉ số đường huyết lúc đói (fasting plasma glucose – FPG) bao nhiêu mg/dL trở lên được xem là dấu hiệu của tiền đái tháo đường?
A. 100 mg/dL trở lên
B. 126 mg/dL trở lên
C. 110 mg/dL trở lên
D. 140 mg/dL trở lên
77. Tình trạng nào sau đây là một yếu tố nguy cơ chính dẫn đến đái tháo đường type 2?
A. Thừa cân hoặc béo phì
B. Hút thuốc lá
C. Thiếu vận động
D. Huyết áp thấp
78. Nhóm thuốc nào có cơ chế hoạt động bằng cách ngăn chặn enzyme DPP-4, giúp tăng nồng độ incretin và cải thiện kiểm soát đường huyết?
A. Chất ức chế DPP-4 (DPP-4 inhibitors)
B. Thuốc đồng vận thụ thể GLP-1 (GLP-1 receptor agonists)
C. Thuốc ức chế SGLT2 (SGLT2 inhibitors)
D. Metformin
79. Biến chứng nhiễm trùng ở người đái tháo đường thường có xu hướng nặng hơn và khó điều trị hơn do yếu tố nào?
A. Tăng đường huyết làm suy yếu hệ miễn dịch và tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển
B. Giảm bạch cầu
C. Tăng tiết insulin
D. Giảm kháng insulin
80. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những yếu tố nguy cơ chính gây ra đái tháo đường type 1?
A. Di truyền
B. Béo phì
C. Yếu tố môi trường (ví dụ: virus)
D. Tự miễn
81. Biến chứng nào của đái tháo đường có thể dẫn đến cụt chi?
A. Bệnh võng mạc.
B. Bệnh thận.
C. Bệnh thần kinh ngoại biên và bệnh mạch máu ngoại biên.
D. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
82. Metformin hoạt động chủ yếu bằng cách nào để hạ đường huyết?
A. Tăng tiết insulin từ tuyến tụy.
B. Giảm sản xuất glucose ở gan và tăng nhạy cảm của cơ thể với insulin.
C. Ngăn chặn hấp thu glucose từ ruột.
D. Kích thích các thụ thể insulin ở tế bào mỡ.
83. Mục tiêu đường huyết trước ăn đối với hầu hết người trưởng thành mắc đái tháo đường là gì?
A. Dưới 100 mg/dL (5.6 mmol/L).
B. Từ 80-130 mg/dL (4.4-7.2 mmol/L).
C. Dưới 140 mg/dL (7.8 mmol/L).
D. Từ 100-140 mg/dL (5.6-7.8 mmol/L).
84. Trong các biến chứng mạn tính của đái tháo đường, biến chứng nào ảnh hưởng đến thận?
A. Bệnh võng mạc.
B. Bệnh thần kinh ngoại biên.
C. Bệnh thận đái tháo đường (Nephropathy).
D. Bệnh tim mạch.
85. Tình trạng nào có thể gây ra biến chứng macrovascular (biến chứng mạch máu lớn) ở người đái tháo đường?
A. Tăng đường huyết và tăng huyết áp.
B. Hạ đường huyết và giảm huyết áp.
C. Chỉ do yếu tố di truyền.
D. Thiếu hụt insulin tuyệt đối.
86. Liệu pháp GLP-1 receptor agonists (ví dụ: liraglutide) hoạt động bằng cách nào?
A. Tăng cường sản xuất insulin và giảm glucagon.
B. Tăng hấp thu glucose ở cơ.
C. Ức chế enzyme DPP-4.
D. Tăng bài tiết nước tiểu để loại bỏ glucose.
87. Mục tiêu đường huyết sau ăn 2 giờ đối với hầu hết người trưởng thành mắc đái tháo đường là gì?
A. Dưới 140 mg/dL (7.8 mmol/L).
B. Từ 140-180 mg/dL (7.8-10.0 mmol/L).
C. Dưới 160 mg/dL (8.9 mmol/L).
D. Từ 100-140 mg/dL (5.6-7.8 mmol/L).
88. Đái tháo đường thai kỳ là tình trạng:
A. Người mẹ mắc đái tháo đường type 1 hoặc type 2 trước khi mang thai.
B. Tình trạng tăng đường huyết được chẩn đoán lần đầu tiên trong quá trình mang thai.
C. Người con bị đái tháo đường ngay sau khi sinh.
D. Phụ nữ mang thai có tiền sử gia đình mắc đái tháo đường.
89. Cường giáp có mối liên hệ như thế nào với đái tháo đường?
A. Cường giáp làm giảm nguy cơ mắc đái tháo đường.
B. Cường giáp có thể gây tăng đường huyết do ảnh hưởng đến chuyển hóa glucose.
C. Cường giáp chỉ ảnh hưởng đến chuyển hóa lipid.
D. Cường giáp làm giảm hiệu quả của insulin.
90. Đâu là đặc điểm chính của đái tháo đường type 1?
A. Sự kháng insulin ở tế bào gan và cơ.
B. Tuyến tụy sản xuất đủ insulin nhưng cơ thể không sử dụng hiệu quả.
C. Hệ miễn dịch phá hủy các tế bào beta của tuyến tụy, dẫn đến thiếu hụt insulin.
D. Rối loạn chuyển hóa lipid thứ phát sau khi mắc đái tháo đường.
91. Hạ đường huyết nghiêm trọng có thể gây ra hậu quả gì?
A. Tăng huyết áp đột ngột.
B. Co giật, hôn mê và tổn thương não.
C. Rối loạn tiêu hóa.
D. Tăng cholesterol máu.
92. Liệu pháp insulin có vai trò gì trong điều trị đái tháo đường type 2?
A. Chỉ được sử dụng khi các thuốc uống không còn hiệu quả.
B. Là lựa chọn đầu tay cho tất cả bệnh nhân đái tháo đường type 2.
C. Giúp cơ thể sử dụng insulin hiệu quả hơn.
D. Không bao giờ được sử dụng cho bệnh nhân đái tháo đường type 2.
93. Yếu tố nguy cơ nào sau đây KHÔNG được xem là chính yếu trong việc phát triển đái tháo đường type 2?
A. Tiền sử gia đình mắc đái tháo đường.
B. Béo phì và lối sống ít vận động.
C. Hút thuốc lá.
D. Sử dụng kháng sinh kéo dài.
94. Chỉ số HbA1c phản ánh mức đường huyết trung bình trong khoảng thời gian nào?
A. 24 giờ.
B. 1 tuần.
C. 2-3 tháng.
D. 6 tháng.
95. Chế độ ăn uống lành mạnh cho người mắc đái tháo đường nên tập trung vào loại thực phẩm nào?
A. Thực phẩm giàu tinh bột tinh chế và đường đơn.
B. Thực phẩm giàu chất béo bão hòa và cholesterol.
C. Rau củ quả, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và chất béo không bão hòa.
D. Thực phẩm chế biến sẵn và đồ uống có ga.
96. Biến chứng nào của đái tháo đường ảnh hưởng đến mắt?
A. Bệnh thận đái tháo đường.
B. Bệnh thần kinh.
C. Bệnh võng mạc đái tháo đường.
D. Loét bàn chân.
97. Chẩn đoán đái tháo đường có thể dựa vào tiêu chí nào sau đây (ngoại trừ)?
A. Đường huyết lúc đói ≥ 126 mg/dL (7.0 mmol/L).
B. HbA1c ≥ 6.5%.
C. Đường huyết sau 2 giờ trong nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT) ≥ 200 mg/dL (11.1 mmol/L).
D. Đường huyết bất kỳ ≥ 180 mg/dL (10.0 mmol/L) kèm triệu chứng điển hình.
98. Đâu là mục tiêu điều trị chính của bệnh đái tháo đường?
A. Giảm triệu chứng khát nước và đi tiểu nhiều.
B. Đạt được mức đường huyết mục tiêu và ngăn ngừa biến chứng.
C. Giảm cân nhanh chóng.
D. Tăng cường năng lượng cho cơ thể.
99. Yếu tố nào là quan trọng nhất trong việc phòng ngừa biến chứng bàn chân ở người đái tháo đường?
A. Tập thể dục thường xuyên.
B. Kiểm soát tốt đường huyết và chăm sóc bàn chân hàng ngày.
C. Sử dụng giày dép thoải mái.
D. Hạn chế ăn ngọt.
100. Đâu là dấu hiệu điển hình của đái tháo đường?
A. Cảm giác thèm ăn giảm sút.
B. Khát nước nhiều, đi tiểu nhiều và sụt cân không rõ nguyên nhân.
C. Huyết áp thấp.
D. Tăng cân đột ngột.