1. Sự khác biệt cơ bản giữa cách mạng xã hội chủ nghĩa và các cuộc cách mạng đã có trong lịch sử là gì?
A. Lực lượng lãnh đạo cách mạng.
B. Giai cấp lãnh đạo cách mạng.
C. Tính chất của cách mạng và mục tiêu giải phóng con người.
D. Địa bàn diễn ra cách mạng.
2. Theo Chủ nghĩa xã hội khoa học, gia đình có vai trò gì trong xã hội cộng sản chủ nghĩa?
A. Vẫn giữ nguyên vai trò như xã hội tư bản.
B. Trở thành một đơn vị kinh tế tự cung tự cấp.
C. Trở thành một đơn vị kinh tế – xã hội tự nguyện, trên cơ sở tình yêu, bình đẳng, hỗ trợ lẫn nhau.
D. Bị xóa bỏ hoàn toàn và thay thế bằng các thiết chế công cộng.
3. Đâu là những nguyên tắc cơ bản của Chủ nghĩa xã hội?
A. Tự do cá nhân, bình đẳng giới, đa nguyên chính trị.
B. Phân phối theo lao động, xóa bỏ sở hữu tư nhân, nhà nước tiêu vong.
C. Phân phối theo nhu cầu, không còn giai cấp, không còn nhà nước.
D. Chế độ công hữu về tư liệu sản xuất, phân phối theo lao động, xây dựng nhà nước pháp quyền.
4. Đâu là đặc trưng cơ bản nhất của thời kỳ quá độ lên Chủ nghĩa xã hội ở một nước?
A. Sự tồn tại đan xen nhiều tàn dư của chế độ cũ.
B. Sự phát triển vượt bậc của khoa học công nghệ.
C. Sự hình thành và củng cố nền dân chủ xã hội chủ nghĩa.
D. Sự xóa bỏ hoàn toàn các quan hệ sản xuất cũ.
5. Theo quan điểm của Chủ nghĩa Marx-Lênin, vai trò của quần chúng nhân dân trong lịch sử là gì?
A. Là lực lượng đi theo và ủng hộ giai cấp lãnh đạo.
B. Là động lực trực tiếp quyết định sự tồn tại và phát triển của xã hội.
C. Là lực lượng bị động, chỉ tham gia khi có sự kêu gọi.
D. Là lực lượng phản kháng, chống lại mọi sự thay đổi.
6. Đâu là tiêu chí quan trọng nhất để nhận biết một chế độ xã hội chủ nghĩa theo Chủ nghĩa xã hội khoa học?
A. Trình độ phát triển của lực lượng sản xuất.
B. Sự tồn tại của giai cấp công nhân.
C. Chế độ công hữu về tư liệu sản xuất chủ yếu và sự vắng mặt của bóc lột người lao động.
D. Mức độ tự do báo chí và tự do ngôn luận.
7. Cận thị là một tật khúc xạ của mắt, trong đó vật ở xa bị nhìn mờ. Nguyên nhân chính gây cận thị là do:
A. Giác mạc quá lồi hoặc trục nhãn cầu quá dài.
B. Thủy tinh thể mất khả năng điều tiết.
C. Võng mạc bị thoái hóa.
D. Hồng mạc bị viêm.
8. Giai cấp công nhân ra đời và phát triển gắn liền với sự phát triển của yếu tố nào?
A. Nền kinh tế nông nghiệp truyền thống.
B. Sự phát triển của nền đại công nghiệp tư bản chủ nghĩa.
C. Sự phát triển của thương mại và dịch vụ.
D. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật ứng dụng trong thủ công nghiệp.
9. Mối quan hệ giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất là mối quan hệ gì trong Chủ nghĩa xã hội khoa học?
A. Mối quan hệ giữa con người với tự nhiên.
B. Mối quan hệ giữa con người với con người trong quá trình sản xuất.
C. Mối quan hệ giữa con người với công cụ lao động.
D. Mối quan hệ giữa sản xuất với tiêu dùng.
10. Đâu là một trong những nội dung cốt lõi của con đường đi lên Chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam hiện nay?
A. Phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Tập trung vào công nghiệp hóa và hiện đại hóa nông nghiệp.
C. Mở rộng quan hệ quốc tế theo hướng đa phương hóa.
D. Xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
11. Theo Chủ nghĩa Marx, sự phát triển của lực lượng sản xuất đến một trình độ nhất định tất yếu dẫn đến điều gì?
A. Sự suy thoái của quan hệ sản xuất cũ.
B. Sự thay đổi căn bản của quan hệ sản xuất, dẫn đến cách mạng xã hội.
C. Sự ổn định và phát triển hài hòa của xã hội.
D. Sự gia tăng của mâu thuẫn trong nội bộ giai cấp thống trị.
12. Mục tiêu lý tưởng của Chủ nghĩa xã hội theo quan điểm của Mác là gì?
A. Xóa bỏ hoàn toàn tư hữu và xây dựng xã hội không giai cấp.
B. Đạt được sự giàu có vật chất cho tất cả mọi người.
C. Phát triển khoa học kỹ thuật đạt đến đỉnh cao.
D. Thiết lập một nhà nước toàn trị mạnh mẽ.
13. Trong quá trình cách mạng xã hội chủ nghĩa, vấn đề dân chủ gắn liền với vấn đề gì?
A. Tự do cá nhân và quyền con người.
B. Sự phát triển của khoa học công nghệ.
C. Sự đối lập giữa các thế lực thù địch.
D. Chuyên chính vô sản và sự thống trị của giai cấp công nhân.
14. Sự khác nhau căn bản giữa “dân chủ” và “chuyên chính” trong Chủ nghĩa xã hội khoa học là gì?
A. Dân chủ là quyền lực của thiểu số, chuyên chính là quyền lực của đa số.
B. Dân chủ là sự quản lý xã hội bởi giai cấp thống trị, chuyên chính là sự quản lý xã hội bởi giai cấp bị trị.
C. Dân chủ là hình thức quản lý xã hội dựa trên sự đồng thuận của đa số, chuyên chính là sự trấn áp đối với thiểu số phản động.
D. Dân chủ là sự tự do không giới hạn, chuyên chính là sự áp đặt ý chí.
15. Chủ nghĩa xã hội không tưởng đã có những đóng góp quan trọng gì cho sự ra đời của Chủ nghĩa xã hội khoa học?
A. Phát hiện ra quy luật vận động và phát triển của xã hội.
B. Đề xuất lý luận về đấu tranh giai cấp.
C. Phê phán những tiêu cực của xã hội tư bản và đưa ra những tư tưởng tiến bộ về một xã hội công bằng, tốt đẹp hơn.
D. Xây dựng lý luận về hình thái kinh tế – xã hội.
16. Học thuyết giá trị thặng dư của C.Mác giải thích bản chất của quá trình nào trong Chủ nghĩa tư bản?
A. Quá trình tích lũy vốn đầu tư.
B. Quá trình bóc lột giá trị lao động của người công nhân.
C. Quá trình cạnh tranh giữa các nhà tư bản.
D. Quá trình đổi mới công nghệ.
17. Theo phân tích của Chủ nghĩa Marx, đấu tranh giai cấp là động lực trực tiếp của sự vận động và phát triển xã hội có giai cấp, vì đấu tranh giai cấp phản ánh mối quan hệ nào?
A. Mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất.
B. Mâu thuẫn giữa phương thức sản xuất cũ và phương thức sản xuất mới.
C. Mâu thuẫn giữa giai cấp thống trị và giai cấp bị trị, phản ánh mâu thuẫn cơ bản về kinh tế trong xã hội có giai cấp.
D. Mâu thuẫn giữa tư tưởng lạc hậu và tư tưởng tiến bộ trong xã hội.
18. Vấn đề dân tộc trong Chủ nghĩa xã hội khoa học được xem xét trên cơ sở nào?
A. Chủ nghĩa yêu nước và bản sắc văn hóa dân tộc.
B. Quyền tự quyết của các dân tộc và tinh thần quốc tế vô sản.
C. Sự thống nhất về ngôn ngữ và lãnh thổ.
D. Sự khác biệt về tôn giáo và tín ngưỡng.
19. Chủ nghĩa duy vật biện chứng xem xét mối quan hệ giữa ý thức và vật chất như thế nào?
A. Ý thức quyết định vật chất.
B. Vật chất quyết định ý thức, nhưng ý thức có tính độc lập tương đối và tác động trở lại vật chất.
C. Ý thức và vật chất tồn tại song song, không ảnh hưởng lẫn nhau.
D. Vật chất là sản phẩm của ý thức.
20. Sự chuyển biến từ Chủ nghĩa xã hội lên Chủ nghĩa cộng sản trải qua mấy giai đoạn theo lý luận của Mác?
A. Một giai đoạn.
B. Hai giai đoạn (giai đoạn thấp và giai đoạn cao).
C. Ba giai đoạn.
D. Nhiều giai đoạn tùy thuộc vào điều kiện lịch sử.
21. Trong nền dân chủ xã hội chủ nghĩa, quyền lực nhà nước thuộc về ai?
A. Giai cấp vô sản.
B. Nhân dân lao động.
C. Đảng Cộng sản.
D. Bộ phận tinh hoa trong xã hội.
22. Sự khác biệt cơ bản giữa cách mạng xã hội chủ nghĩa và các cuộc cách mạng xã hội trước đây là gì?
A. Cách mạng giải phóng dân tộc, thay thế hình thái kinh tế – xã hội này bằng hình thái kinh tế – xã hội khác.
B. Cách mạng thay thế chế độ áp bức, bóc lột này bằng chế độ áp bức, bóc lột khác.
C. Cách mạng xóa bỏ triệt để mọi chế độ áp bức, bóc lột, xây dựng xã hội mới không còn giai cấp.
D. Cách mạng do giai cấp thống trị lãnh đạo để củng cố quyền lực.
23. Theo Chủ nghĩa Marx-Lênin, vai trò của chuyên chính vô sản trong thời kỳ quá độ là gì?
A. Dùng bạo lực trấn áp mọi ý kiến trái chiều.
B. Bảo vệ thành quả cách mạng, trấn áp sự phản kháng của giai cấp bóc lột cũ và xây dựng xã hội mới.
C. Tổ chức quản lý nền kinh tế theo kế hoạch tập trung.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các thế lực phản động.
24. Đâu là một trong những đặc điểm của lực lượng sản xuất trong chủ nghĩa xã hội?
A. Mang tính cá thể hóa cao.
B. Phụ thuộc hoàn toàn vào tự nhiên.
C. Mang tính xã hội hóa cao.
D. Chủ yếu dựa vào sức lao động thủ công.
25. Trong chủ nghĩa xã hội, nền dân chủ xã hội chủ nghĩa khác với nền dân chủ tư sản ở điểm nào?
A. Nền dân chủ xã hội chủ nghĩa chỉ dành cho một bộ phận giai cấp.
B. Nền dân chủ xã hội chủ nghĩa là nền dân chủ thực sự, dân chủ cho đa số, thuộc về nhân dân lao động.
C. Nền dân chủ tư sản là nền dân chủ cho toàn thể nhân dân.
D. Nền dân chủ xã hội chủ nghĩa không có sự tham gia của nhân dân.
26. Đâu là đặc trưng của nền văn hóa xã hội chủ nghĩa?
A. Kế thừa và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp.
B. Tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại.
C. Định hướng giá trị nhân văn, tiến bộ, phục vụ lợi ích của nhân dân.
D. Cả ba đáp án trên đều đúng.
27. Theo C. Mác, nguyên nhân sâu xa dẫn đến khủng hoảng kinh tế trong chủ nghĩa tư bản là gì?
A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà tư bản.
B. Mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất mang tính xã hội hóa cao với quan hệ sản xuất dựa trên chế độ chiếm hữu tư nhân tư bản chủ nghĩa.
C. Sự suy giảm sức mua của thị trường.
D. Chính sách bảo hộ của các chính phủ.
28. Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, động lực chủ yếu của chủ nghĩa xã hội là gì?
A. Lợi ích kinh tế.
B. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
C. Đoàn kết toàn dân và tinh thần làm chủ của nhân dân.
D. Sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa.
29. Đâu không phải là một trong những phương hướng cơ bản để xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam theo Cương lĩnh năm 1991?
A. Phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
C. Phát triển giáo dục và đào tạo.
D. Thực hiện chính sách dân số kế hoạch hóa gia đình.
30. Đâu là yếu tố quyết định sự thắng lợi của cách mạng xã hội chủ nghĩa?
A. Sự ủng hộ của quốc tế.
B. Vai trò của lực lượng sản xuất.
C. Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
D. Sự phát triển của khoa học công nghệ.
31. Sự khác biệt cơ bản giữa chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản là gì?
A. Chủ nghĩa xã hội là giai đoạn sau, chủ nghĩa cộng sản là giai đoạn trước.
B. Chủ nghĩa xã hội là giai đoạn thấp, chủ nghĩa cộng sản là giai đoạn cao của một hình thái kinh tế – xã hội.
C. Chủ nghĩa xã hội có sự tồn tại của nhà nước, chủ nghĩa cộng sản không có nhà nước.
D. Cả ba đáp án trên đều đúng.
32. Cương lĩnh xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam năm 1991 do Đại hội VII của Đảng Cộng sản Việt Nam thông qua đã xác định đâu là đặc trưng chủ yếu của xã hội xã hội chủ nghĩa Việt Nam?
A. Do Nhân dân lao động làm chủ.
B. Do giai cấp công nhân lãnh đạo.
C. Do Đảng Cộng sản Việt Nam độc quyền lãnh đạo.
D. Có nền kinh tế phát triển cao.
33. Đâu là nguyên nhân khách quan dẫn đến sự ra đời của chủ nghĩa xã hội khoa học?
A. Sự phát triển của phong trào công nhân và sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội tư bản.
B. Sự phát triển của khoa học tự nhiên.
C. Sự suy thoái đạo đức trong xã hội.
D. Sự khủng hoảng chính trị của các nước tư bản.
34. Nội dung cốt lõi của thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam là gì?
A. Phát triển lực lượng sản xuất, xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật của chủ nghĩa xã hội.
B. Phát triển lực lượng sản xuất và xây dựng quan hệ sản xuất mới.
C. Xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật và nâng cao ý thức xã hội.
D. Xây dựng quan hệ sản xuất mới và nâng cao ý thức xã hội.
35. Theo Chủ nghĩa Marx-Lênin, động lực cơ bản của sự phát triển xã hội là gì?
A. Sự phát triển của lực lượng sản xuất.
B. Sự đấu tranh giai cấp.
C. Sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật.
D. Ý thức xã hội.
36. Đâu là mục tiêu tổng quát của thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam?
A. Xây dựng chủ nghĩa xã hội với cơ sở vật chất kỹ thuật hiện đại.
B. Độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội.
C. Xây dựng Việt Nam thành một nước xã hội chủ nghĩa phồn vinh, hạnh phúc.
D. Đưa Việt Nam thành nước phát triển, có thu nhập cao.
37. Theo Chủ nghĩa Mác-Lênin, bản chất của nhà nước xã hội chủ nghĩa là gì?
A. Nhà nước của tất cả các giai cấp trong xã hội.
B. Nhà nước của giai cấp vô sản, đại diện cho lợi ích của nhân dân lao động.
C. Nhà nước chuyên chính của giai cấp tư sản.
D. Nhà nước không có tính giai cấp.
38. Theo quan điểm của Chủ nghĩa Marx-Lênin, hình thái kinh tế – xã hội tư bản chủ nghĩa có đặc trưng cơ bản là gì?
A. Lực lượng sản xuất mang tính xã hội hóa cao và quan hệ sản xuất dựa trên chế độ chiếm hữu tư nhân về tư liệu sản xuất.
B. Quan hệ sản xuất dựa trên chế độ công hữu về tư liệu sản xuất và lực lượng sản xuất mang tính cá thể hóa.
C. Lực lượng sản xuất mang tính xã hội hóa cao và quan hệ sản xuất dựa trên chế độ công hữu về tư liệu sản xuất.
D. Quan hệ sản xuất dựa trên chế độ chiếm hữu tư nhân về tư liệu sản xuất và lực lượng sản xuất mang tính cá thể hóa.
39. Đâu là hình thức kết hợp kinh tế và chính trị trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam?
A. Chính trị lãnh đạo kinh tế.
B. Kinh tế quyết định chính trị.
C. Chính trị và kinh tế tác động qua lại, trong đó chính trị giữ vai trò định hướng.
D. Kinh tế và chính trị song song tồn tại, không ảnh hưởng lẫn nhau.
40. Theo Chủ nghĩa Mác-Lênin, vấn đề cơ bản của mọi cuộc cách mạng xã hội là gì?
A. Vấn đề dân chủ.
B. Vấn đề giai cấp.
C. Vấn đề kinh tế.
D. Vấn đề chính trị.
41. Đâu là mục tiêu cao nhất của cách mạng xã hội chủ nghĩa theo chủ nghĩa Mác-Lênin?
A. Thiết lập nền chuyên chính vô sản.
B. Thực hiện công hữu về tư liệu sản xuất.
C. Giải phóng giai cấp công nhân và nhân dân lao động khỏi mọi hình thức áp bức, bóc lột.
D. Xây dựng một xã hội không có giai cấp.
42. Sự phát triển của khoa học công nghệ trong thời đại ngày nay có ảnh hưởng như thế nào đến bản chất của cách mạng xã hội chủ nghĩa?
A. Làm giảm vai trò của giai cấp công nhân.
B. Thay đổi phương thức, lực lượng và tính chất của cách mạng.
C. Chỉ còn là cách mạng về tư tưởng.
D. Không ảnh hưởng đến bản chất của cách mạng.
43. Trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội, đấu tranh giai cấp có vai trò như thế nào?
A. Không còn tồn tại đấu tranh giai cấp.
B. Là động lực trực tiếp để xây dựng chủ nghĩa xã hội.
C. Là tất yếu, diễn ra gay gắt, phức tạp, nhưng không phải là mục tiêu cuối cùng.
D. Chỉ còn mang tính chất đấu tranh tư tưởng.
44. Đặc trưng về chính trị của chủ nghĩa xã hội là gì?
A. Chế độ đa đảng tự do, cạnh tranh dân chủ.
B. Nhà nước chuyên chính vô sản do Đảng Cộng sản lãnh đạo.
C. Sự phân chia quyền lực rõ ràng giữa lập pháp, hành pháp và tư pháp.
D. Tổ chức xã hội dựa trên nguyên tắc tự quản hoàn toàn.
45. Đâu là một trong những nội dung cơ bản của Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội (Bổ sung, phát triển năm 2011) của Đảng Cộng sản Việt Nam?
A. Phát triển kinh tế thị trường tự do không có sự quản lý của nhà nước.
B. Tập trung vào phát triển công nghiệp nặng và hiện đại hóa quân đội.
C. Xây dựng nền dân chủ xã hội chủ nghĩa, bảo đảm quyền lực thuộc về nhân dân.
D. Thực hiện chính sách bế quan tỏa cảng để bảo vệ chủ quyền.
46. Đâu là một trong những sai lầm phổ biến khi vận dụng nguyên lý về chủ nghĩa xã hội vào thực tiễn?
A. Nóng vội, đốt cháy giai đoạn phát triển.
B. Đánh giá thấp vai trò của quần chúng nhân dân.
C. Bỏ qua yếu tố thị trường.
D. Tất cả các ý trên đều đúng.
47. Đâu là tên gọi của giai đoạn phát triển thấp hơn của hình thái kinh tế – xã hội cộng sản chủ nghĩa?
A. Thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội.
B. Chủ nghĩa xã hội giai đoạn đầu.
C. Chủ nghĩa xã hội sơ khai.
D. Chủ nghĩa xã hội.
48. Theo chủ nghĩa xã hội khoa học, gia đình là một thiết chế xã hội quan trọng, vậy chức năng cơ bản nhất của gia đình là gì?
A. Chức năng giải trí và thư giãn.
B. Chức năng kinh tế và sản xuất.
C. Chức năng tái sản xuất và nuôi dưỡng, giáo dục con người.
D. Chức năng truyền thống văn hóa và tín ngưỡng.
49. Sự khác biệt cơ bản giữa cách mạng công nghiệp lần thứ ba và cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Cách mạng công nghiệp 4.0) là gì?
A. Cách mạng 3 tập trung vào tự động hóa, cách mạng 4 tập trung vào số hóa.
B. Cách mạng 3 dựa trên điện tử và công nghệ thông tin, cách mạng 4 dựa trên trí tuệ nhân tạo và kết nối vạn vật.
C. Cách mạng 3 tạo ra sản xuất hàng loạt, cách mạng 4 tạo ra cá nhân hóa.
D. Cách mạng 3 giải phóng sức lao động cơ bắp, cách mạng 4 giải phóng sức lao động trí óc.
50. Tư tưởng Hồ Chí Minh về chủ nghĩa xã hội nhấn mạnh đặc trưng nào của xã hội Việt Nam?
A. Xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Xây dựng một xã hội dân giàu, nước mạnh, công bằng, dân chủ, văn minh.
C. Tập trung vào phát triển công nghiệp nặng.
D. Thực hiện mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung tuyệt đối.
51. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của nền dân chủ xã hội chủ nghĩa?
A. Quyền lực thuộc về nhân dân.
B. Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
C. Thực hiện chế độ đa nguyên, đa đảng.
D. Tôn trọng và bảo đảm các quyền con người, quyền công dân.
52. Theo chủ nghĩa Mác-Lênin, yếu tố nào đóng vai trò là ‘cầu nối’ giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất?
A. Kiến trúc thượng tầng.
B. Công cụ lao động.
C. Quan hệ giữa người với người trong quá trình sản xuất (quan hệ sản xuất).
D. Trình độ khoa học – kỹ thuật.
53. Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin, hình thái kinh tế – xã hội cộng sản chủ nghĩa có đặc trưng cơ bản nào sau đây?
A. Nền kinh tế hàng hóa phát triển cao, có sự quản lý của nhà nước.
B. Tồn tại hai hình thức sở hữu chủ yếu là sở hữu nhà nước và sở hữu tập thể.
C. Lực lượng sản xuất phát triển cao, quan hệ sản xuất dựa trên chế độ công hữu về tư liệu sản xuất.
D. Nhà nước đóng vai trò trung tâm trong việc phân phối nguồn lực.
54. Một trong những đặc trưng quan trọng nhất của chủ nghĩa xã hội là gì, theo C. Mác và Ph. Ăngghen?
A. Sự phát triển của nền dân chủ tư sản.
B. Sự tồn tại của nhiều hình thức sở hữu khác nhau.
C. Sự phát triển của lực lượng sản xuất và giải phóng con người.
D. Vai trò chi phối của thị trường tự do.
55. Sự khác nhau cơ bản giữa chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản là gì?
A. Chủ nghĩa xã hội có nhà nước, chủ nghĩa cộng sản không có nhà nước.
B. Chủ nghĩa xã hội phân phối theo lao động, chủ nghĩa cộng sản phân phối theo nhu cầu.
C. Chủ nghĩa xã hội còn tồn tại sự khác biệt giữa lao động chân tay và lao động trí óc, chủ nghĩa cộng sản thì không.
D. Tất cả các ý trên đều đúng.
56. Khi phân tích về vai trò của quần chúng nhân dân trong lịch sử, chủ nghĩa Mác-Lênin khẳng định điều gì?
A. Quần chúng nhân dân chỉ là đối tượng của lịch sử.
B. Quần chúng nhân dân là động lực cơ bản của sự phát triển lịch sử.
C. Vai trò của quần chúng nhân dân là thứ yếu so với vai trò của các vĩ nhân.
D. Quần chúng nhân dân chỉ giữ vai trò trong các cuộc cách mạng xã hội.
57. Nguồn gốc sâu xa của cách mạng xã hội chủ nghĩa được xác định là gì?
A. Mâu thuẫn giữa giai cấp công nhân và giai cấp tư sản.
B. Sự phát triển của lực lượng sản xuất làm nảy sinh mâu thuẫn với quan hệ sản xuất.
C. Sự tồn tại của nhà nước và pháp luật.
D. Nhu cầu đoàn kết quốc tế của giai cấp công nhân.
58. Theo chủ nghĩa Mác-Lênin, một trong những điều kiện khách quan quy định sự ra đời của chủ nghĩa xã hội là gì?
A. Sự phát triển của hệ thống truyền thông toàn cầu.
B. Sự hình thành và phát triển của chủ nghĩa tư bản độc quyền.
C. Sự biến đổi khí hậu toàn cầu.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của các tổ chức quốc tế.
59. Trong các yếu tố cấu thành hình thái kinh tế – xã hội, yếu tố nào giữ vai trò quyết định?
A. Kiến trúc thượng tầng.
B. Quan hệ sản xuất.
C. Lực lượng sản xuất.
D. Ý thức xã hội.
60. Trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam, Đảng ta chủ trương phát triển nền kinh tế nào?
A. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
B. Kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa.
C. Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
D. Kinh tế tự cung tự cấp.
61. Theo chủ nghĩa Mác-Lênin, nhân tố nào đóng vai trò quyết định nhất trong sự hình thành và phát triển của hình thái kinh tế-xã hội?
A. Ý thức xã hội.
B. Lực lượng sản xuất.
C. Quan hệ sản xuất.
D. Nhà nước.
62. Ai là người đầu tiên đưa ra lý luận về chủ nghĩa xã hội khoa học?
A. V.I. Lênin.
B. Các Mác và Ph. Ăng-ghen.
C. Hồ Chí Minh.
D. Robert Owen.
63. Sự khác biệt giữa chuyên chính vô sản và chuyên chính tư sản nằm ở đâu?
A. Chuyên chính vô sản mang tính giai cấp, chuyên chính tư sản mang tính dân chủ.
B. Chuyên chính vô sản là sự thống trị của thiểu số, chuyên chính tư sản là sự thống trị của đa số.
C. Chuyên chính vô sản là sự thống trị của giai cấp công nhân và nhân dân lao động, chuyên chính tư sản là sự thống trị của giai cấp tư sản.
D. Chuyên chính vô sản chỉ tồn tại ở giai đoạn đầu, chuyên chính tư sản tồn tại ở giai đoạn sau.
64. Đâu là một trong những nhiệm vụ lịch sử của giai cấp công nhân trong cách mạng xã hội chủ nghĩa?
A. Thống nhất và lãnh đạo toàn dân tộc đấu tranh giành độc lập.
B. Xây dựng và bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa.
C. Thực hiện cách mạng ruộng đất, chia cho nông dân.
D. Tổ chức và lãnh đạo quần chúng nhân dân lao động đấu tranh giành chính quyền, thiết lập chuyên chính vô sản và xây dựng chủ nghĩa xã hội.
65. Theo chủ nghĩa Mác-Lênin, cách mạng tháng Mười Nga năm 1917 đã chứng minh điều gì?
A. Chủ nghĩa xã hội chỉ có thể thắng lợi ở các nước phát triển.
B. Cách mạng xã hội chủ nghĩa có thể nổ ra và thắng lợi ở một nước đế quốc có trình độ phát triển trung bình.
C. Chủ nghĩa xã hội không thể thắng lợi nếu không có sự giúp đỡ của các nước tư bản.
D. Vai trò của chủ nghĩa tư bản là không thể thay thế.
66. Trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam, Đảng Cộng sản Việt Nam xác định đâu là mục tiêu bao trùm và xuyên suốt?
A. Phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội.
C. Xây dựng một xã hội công bằng, văn minh.
D. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho nhân dân.
67. Đâu là một trong những đặc trưng cơ bản của thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam hiện nay?
A. Nền kinh tế thuần nhất, dựa trên sở hữu nhà nước.
B. Sự tồn tại của nhiều hình thức sở hữu, nhiều thành phần kinh tế.
C. Nhà nước chỉ đóng vai trò điều tiết vĩ mô.
D. Không có giai cấp và đấu tranh giai cấp.
68. Đâu là một trong những mối quan hệ cơ bản của chủ nghĩa xã hội trên lĩnh vực kinh tế?
A. Mối quan hệ giữa nhà nước và thị trường.
B. Mối quan hệ giữa người lao động với tư liệu sản xuất.
C. Mối quan hệ giữa các quốc gia trong hệ thống tư bản chủ nghĩa.
D. Mối quan hệ giữa người tiêu dùng và nhà sản xuất.
69. Theo chủ nghĩa xã hội khoa học, nền dân chủ xã hội chủ nghĩa mang bản chất gì?
A. Dân chủ cho mọi giai cấp.
B. Dân chủ tự phát, không có tổ chức.
C. Dân chủ của đại đa số nhân dân lao động, do giai cấp công nhân lãnh đạo.
D. Dân chủ phục vụ lợi ích của giai cấp tư sản.
70. Sự khác biệt cơ bản giữa chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản theo quan điểm của Các và Ph.Ăng-ghen nằm ở điểm nào?
A. Chủ nghĩa xã hội là giai đoạn phát triển thấp, chủ nghĩa cộng sản là giai đoạn phát triển cao.
B. Chủ nghĩa xã hội xóa bỏ hoàn toàn nhà nước, chủ nghĩa cộng sản vẫn còn nhà nước.
C. Chủ nghĩa xã hội chỉ áp dụng cho các nước lạc hậu, chủ nghĩa cộng sản cho các nước phát triển.
D. Chủ nghĩa xã hội dựa trên kinh tế kế hoạch hóa tập trung, chủ nghĩa cộng sản dựa trên kinh tế thị trường.
71. Theo Các và Ph.Ăng-ghen, tại sao chuyên chính vô sản lại cần thiết trong giai đoạn quá độ lên chủ nghĩa xã hội?
A. Để đàn áp giai cấp tư sản và bảo vệ thành quả cách mạng.
B. Để xây dựng nền kinh tế thị trường.
C. Để tạo ra sự phân biệt giàu nghèo.
D. Để xóa bỏ hoàn toàn nhà nước.
72. Theo chủ nghĩa Mác-Lênin, một trong những đặc trưng cơ bản nhất của chủ nghĩa xã hội là gì?
A. Nền kinh tế dựa trên sở hữu tư nhân về tư liệu sản xuất.
B. Sự tồn tại của giai cấp bóc lột và giai cấp bị bóc lột.
C. Nhà nước là công cụ chuyên chính của giai cấp thống trị.
D. Nền kinh tế phát triển cao, dựa trên sở hữu công cộng về tư liệu sản xuất.
73. Đâu là một trong những vai trò của chủ nghĩa xã hội đối với sự phát triển của nhân loại?
A. Thúc đẩy sự phân hóa giàu nghèo.
B. Là kim chỉ nam cho cách mạng giải phóng dân tộc và tiến bộ xã hội.
C. Củng cố sự thống trị của chủ nghĩa tư bản.
D. Tạo ra sự bất bình đẳng xã hội.
74. Theo chủ nghĩa Mác-Lênin, bản chất của chủ nghĩa xã hội là gì?
A. Giai cấp vô sản nắm quyền lực nhà nước và xây dựng kinh tế thị trường.
B. Xóa bỏ tư hữu, bóc lột, áp bức, xây dựng xã hội công bằng, bình đẳng, tự do.
C. Nhà nước tư sản phát triển cao, phục vụ lợi ích của toàn dân.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế tư bản nhà nước.
75. Đâu không phải là một trong những hình thức biểu hiện của chủ nghĩa xã hội trên thế giới hiện nay?
A. Các nước đi theo mô hình xã hội chủ nghĩa với nền kinh tế thị trường.
B. Các nước xã hội chủ nghĩa truyền thống với kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
C. Các phong trào xã hội dân chủ ở các nước tư bản phát triển.
D. Các quốc gia không theo chủ nghĩa tư bản, không theo mô hình xã hội chủ nghĩa truyền thống.
76. Đâu là một trong những yếu tố cấu thành lực lượng sản xuất?
A. Quan hệ sản xuất.
B. Công cụ lao động.
C. Tư liệu tiêu dùng.
D. Sở hữu tư nhân.
77. Đâu không phải là nguyên nhân dẫn đến sự tan rã của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu?
A. Sai lầm trong đường lối cải tổ, buông lỏng vai trò lãnh đạo của Đảng.
B. Sự chống phá của các thế lực thù địch, đặc biệt là chủ nghĩa đế quốc.
C. Sự sụp đổ của chủ nghĩa tư bản dẫn đến ưu thế của mô hình xã hội chủ nghĩa.
D. Sự tác động tiêu cực của cơ chế kinh tế kế hoạch hóa tập trung, quan liêu, bao cấp.
78. Trong chủ nghĩa xã hội, động lực quan trọng nhất để phát triển lực lượng sản xuất là gì?
A. Sự phát triển của khoa học công nghệ.
B. Vai trò của nhà nước quản lý kinh tế.
C. Lợi ích kinh tế của mỗi cá nhân và tập thể.
D. Sự sáng tạo và lao động của con người.
79. Đâu là một trong những phương hướng cơ bản để phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?
A. Thương mại hóa toàn bộ các ngành kinh tế.
B. Tăng cường vai trò của kinh tế tư nhân.
C. Hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường, định hướng xã hội chủ nghĩa.
D. Ưu tiên phát triển kinh tế quốc doanh.
80. Mục tiêu về văn hóa trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam là gì?
A. Bảo tồn văn hóa truyền thống, loại bỏ ảnh hưởng ngoại lai.
B. Xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.
C. Tiếp nhận văn hóa phương Tây một cách có chọn lọc.
D. Phát triển văn hóa theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
81. Đâu là đặc trưng cơ bản nhất của thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam hiện nay?
A. Phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
C. Phát triển văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.
D. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
82. Theo quan điểm của Chủ nghĩa Mác-Lênin, ý thức xã hội có mối quan hệ biện chứng với yếu tố nào?
A. Chỉ có quan hệ sản xuất.
B. Chỉ có lực lượng sản xuất.
C. Quan hệ vật chất (cơ sở hạ tầng) và tồn tại xã hội.
D. Chỉ có chính trị và pháp luật.
83. Theo Chủ nghĩa Mác-Lênin, vai trò của quần chúng nhân dân trong lịch sử là gì?
A. Là đối tượng thụ động, chỉ tuân theo ý chí của giai cấp thống trị.
B. Là lực lượng sáng tạo ra lịch sử.
C. Là lực lượng chỉ tham gia vào các hoạt động kinh tế.
D. Là lực lượng chỉ đóng vai trò phụ trợ cho các cá nhân kiệt xuất.
84. Theo Chủ nghĩa Mác-Lênin, yếu tố nào là điều kiện tiên quyết để xác định phương thức sản xuất?
A. Ý thức xã hội và hệ tư tưởng.
B. Lực lượng sản xuất.
C. Quan hệ chính trị và pháp luật.
D. Văn hóa và giáo dục.
85. Đâu là một trong những đặc trưng văn hóa của chủ nghĩa xã hội?
A. Chủ nghĩa cá nhân vị kỷ.
B. Văn hóa truyền thống bị xóa bỏ.
C. Văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.
D. Sự thống trị của văn hóa ngoại lai.
86. Sự khác biệt cơ bản về mặt kinh tế giữa chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa xã hội là gì?
A. Chủ nghĩa tư bản dựa trên công hữu, chủ nghĩa xã hội dựa trên tư hữu.
B. Chủ nghĩa tư bản dựa trên sở hữu tư nhân tư bản chủ nghĩa, chủ nghĩa xã hội dựa trên chế độ công hữu về tư liệu sản xuất.
C. Chủ nghĩa tư bản dựa trên sở hữu nhà nước, chủ nghĩa xã hội dựa trên sở hữu cá nhân.
D. Cả hai đều dựa trên chế độ công hữu về tư liệu sản xuất.
87. Đâu không phải là thuộc tính cơ bản của ý thức xã hội?
A. Tính phản ánh, tính kế thừa.
B. Tính lạc hậu, tính chủ quan.
C. Tính quy định, tính tự giác.
D. Tính khuynh hướng, tính giai cấp.
88. Theo quan điểm của Chủ nghĩa Mác-Lênin, động lực cơ bản của sự phát triển xã hội là gì?
A. Ý thức hệ khoa học và tư tưởng cách mạng.
B. Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
C. Mâu thuẫn và giải quyết mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất.
D. Vai trò của các cá nhân kiệt xuất.
89. Theo Chủ nghĩa Mác-Lênin, yếu tố nào đóng vai trò quyết định nhất trong sự hình thành và phát triển của hình thái kinh tế – xã hội cộng sản chủ nghĩa?
A. Ý thức xã hội và các quan hệ tinh thần.
B. Lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất.
C. Nhà nước và pháp luật.
D. Tư tưởng và lý luận cách mạng.
90. Trong chủ nghĩa xã hội, động lực quan trọng để thúc đẩy sự phát triển là gì?
A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp.
B. Lợi ích cá nhân và lợi ích tập thể hài hòa.
C. Sự áp đặt của bộ máy nhà nước.
D. Truyền thống văn hóa và phong tục tập quán.
91. Trong nền dân chủ xã hội chủ nghĩa, quyền lực nhà nước thuộc về ai?
A. Giai cấp tư sản.
B. Một thiểu số tinh hoa.
C. Nhân dân lao động.
D. Giai cấp nông dân.
92. Cơ sở kinh tế của chủ nghĩa xã hội là gì?
A. Quan hệ sản xuất dựa trên sở hữu tư nhân về tư liệu sản xuất.
B. Quan hệ sản xuất dựa trên chế độ công hữu về tư liệu sản xuất.
C. Quan hệ sản xuất dựa trên sở hữu nhà nước về tư liệu sản xuất.
D. Quan hệ sản xuất dựa trên sở hữu tập thể về tư liệu sản xuất.
93. Theo Chủ nghĩa Mác-Lênin, sự biến đổi từ chủ nghĩa tư bản lên chủ nghĩa xã hội diễn ra thông qua những hình thức nào?
A. Chỉ có cách mạng bạo lực.
B. Cách mạng bạo lực hoặc cách mạng hòa bình.
C. Chỉ có cải cách và tiến hóa tự nhiên.
D. Chỉ có sự sụp đổ tự phát của chủ nghĩa tư bản.
94. Đâu là mục tiêu cuối cùng của việc xây dựng chủ nghĩa xã hội?
A. Xây dựng một xã hội công bằng, văn minh, không có bóc lột, áp bức, con người được phát triển toàn diện.
B. Thiết lập sự thống trị của một đảng phái.
C. Đạt được sự giàu có vật chất cao nhất cho một số ít cá nhân.
D. Mở rộng lãnh thổ và ảnh hưởng quốc gia.
95. Đâu là một trong những con đường hình thành chủ nghĩa xã hội mà Lênin đã dự báo?
A. Chỉ thông qua cách mạng bạo lực ở các nước tư bản phát triển.
B. Có thể bắt đầu từ những nước tư bản có trình độ phát triển trung bình hoặc kém phát triển.
C. Phải chờ đợi chủ nghĩa tư bản tự sụp đổ hoàn toàn.
D. Thông qua sự đồng thuận quốc tế của các nước lớn.
96. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của việc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam hiện nay?
A. Thực hiện chế độ một đảng lãnh đạo duy nhất.
B. Xóa bỏ hoàn toàn sở hữu tư nhân.
C. Phát huy sức mạnh của toàn dân tộc, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
D. Ưu tiên phát triển kinh tế thị trường tự do.
97. Sự khác biệt cơ bản giữa cách mạng xã hội chủ nghĩa và các cuộc cách mạng xã hội trước đó là gì?
A. Lực lượng lãnh đạo là giai cấp tư sản.
B. Mục tiêu lật đổ chế độ phong kiến.
C. Lực lượng lãnh đạo là giai cấp vô sản, mục tiêu xây dựng xã hội mới không có bóc lột.
D. Kết quả là thiết lập chế độ chiếm hữu tư nhân tư bản chủ nghĩa.
98. Theo quan điểm của Chủ nghĩa Mác-Lênin, cách mạng tháng Mười Nga năm 1917 có ý nghĩa lịch sử như thế nào?
A. Mở ra một kỷ nguyên mới trong lịch sử nhân loại, kỷ nguyên quá độ từ chủ nghĩa tư bản lên chủ nghĩa xã hội.
B. Chỉ là một cuộc cách mạng tư sản.
C. Thiết lập một chế độ quân chủ chuyên chế mới.
D. Góp phần củng cố sự thống trị của chủ nghĩa tư bản.
99. Đâu là một trong những đặc trưng của chủ nghĩa xã hội trên phương diện chính trị?
A. Chế độ đa nguyên chính trị, đa đảng đối lập.
B. Sự lãnh đạo của giai cấp tư sản.
C. Nhà nước xã hội chủ nghĩa do nhân dân lao động làm chủ.
D. Chế độ chiếm hữu tư nhân tư bản chủ nghĩa là chủ yếu.
100. Theo Chủ nghĩa Mác-Lênin, sự tất yếu lịch sử của chủ nghĩa xã hội thay thế chủ nghĩa tư bản dựa trên cơ sở nào?
A. Sự suy đồi đạo đức của giai cấp tư sản.
B. Sự phát triển cao của lực lượng sản xuất và mâu thuẫn nội tại của chủ nghĩa tư bản.
C. Sự can thiệp của các thế lực bên ngoài.
D. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật không kiểm soát được.