1. Loại bảo hiểm nào thường được sử dụng để bảo vệ doanh nghiệp khỏi những tổn thất tài chính phát sinh từ việc thay đổi tỷ giá hối đoái?
A. Bảo hiểm hàng hóa.
B. Bảo hiểm tín dụng.
C. Bảo hiểm rủi ro chính trị.
D. Bảo hiểm ngoại hối (Currency Risk Insurance).
2. Theo Incoterms 2020, điều kiện ‘DAP’ (Delivered At Place) quy định trách nhiệm của người bán như thế nào về chi phí và rủi ro?
A. Người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng hóa được giao tại một địa điểm đã chỉ định ở nước nhập khẩu, đã dỡ hàng.
B. Người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng hóa được giao tại một địa điểm đã chỉ định ở nước nhập khẩu, chưa dỡ hàng.
C. Người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng hóa được giao lên phương tiện vận tải tại nước xuất khẩu.
D. Người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng hóa được giao tại biên giới nước nhập khẩu.
3. Xác định vai trò của ‘Bill of Lading’ (Vận đơn đường biển) trong thương mại quốc tế:
A. Chỉ là một chứng từ xác nhận việc gửi hàng.
B. Là bằng chứng của hợp đồng vận chuyển, là biên lai nhận hàng và là chứng từ có giá trị sở hữu hàng hóa.
C. Là giấy phép nhập khẩu hàng hóa.
D. Là chứng từ xác nhận thanh toán tiền hàng.
4. Theo Incoterms 2020, điều kiện ‘CIF’ (Cost, Insurance and Freight) có điểm khác biệt cơ bản so với ‘CFR’ (Cost and Freight) ở chỗ nào?
A. Người bán chịu trách nhiệm dỡ hàng tại cảng đích.
B. Người bán có nghĩa vụ mua bảo hiểm cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
C. Người bán chịu trách nhiệm thông quan xuất khẩu.
D. Người bán chịu rủi ro cho đến khi hàng hóa được giao lên tàu tại cảng đi.
5. Trong bảo hiểm hàng hóa quốc tế, ‘Deviation’ (Chệch đường) có thể ảnh hưởng đến hiệu lực bảo hiểm như thế nào?
A. Luôn luôn làm tăng phạm vi bảo hiểm.
B. Có thể làm mất hiệu lực bảo hiểm nếu việc chệch đường không hợp lý hoặc không được sự đồng ý của người bảo hiểm.
C. Chỉ ảnh hưởng đến chi phí bảo hiểm, không ảnh hưởng đến hiệu lực.
D. Luôn luôn được xem là một hành động cần thiết để cứu hàng hóa.
6. Trong bảo hiểm hàng hóa, thuật ngữ ‘Franchise’ (Mức miễn thường có) thường được hiểu là gì?
A. Tổng số tiền bồi thường mà công ty bảo hiểm sẽ chi trả.
B. Một tỷ lệ phần trăm hoặc một số tiền nhất định của giá trị hàng hóa mà tổn thất phải vượt qua để được bồi thường.
C. Phí bảo hiểm được tính cho toàn bộ lô hàng.
D. Khoản tiền người được bảo hiểm phải tự chịu trong mọi trường hợp.
7. Theo Công ước của Liên Hợp Quốc về Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (CISG) năm 1980, trường hợp người bán giao hàng không phù hợp với hợp đồng, người mua có quyền gì?
A. Chỉ có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại.
B. Có quyền yêu cầu giảm giá hoặc thay thế hàng hóa nếu thời gian cho phép.
C. Chỉ có quyền từ chối nhận hàng và yêu cầu hủy hợp đồng.
D. Có quyền yêu cầu người bán sửa chữa hàng hóa ngay lập tức mà không cần xem xét các yếu tố khác.
8. Trong hợp đồng bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu, thuật ngữ ‘All Risks’ (Mọi rủi ro) theo bộ quy tắc Institute Cargo Clauses (A) bảo hiểm cho những loại tổn thất nào?
A. Chỉ bảo hiểm cho những rủi ro được liệt kê cụ thể trong hợp đồng.
B. Bảo hiểm cho mọi rủi ro gây ra tổn thất hoặc hư hỏng cho hàng hóa, trừ những loại trừ nhất định.
C. Chỉ bảo hiểm cho những tổn thất gây ra bởi thiên tai.
D. Bảo hiểm cho những tổn thất do lỗi của người chuyên chở gây ra.
9. Mục đích của việc sử dụng ‘Letter of Credit’ (Tín dụng thư) trong thanh toán quốc tế là gì?
A. Để giảm thiểu thuế nhập khẩu.
B. Để đảm bảo người bán nhận được thanh toán khi giao hàng đúng theo các điều khoản của L/C, và người mua chỉ thanh toán khi nhận được chứng từ phù hợp.
C. Để vay vốn ngân hàng cho hoạt động xuất khẩu.
D. Để xác định người chuyên chở phù hợp cho lô hàng.
10. Mục đích chính của việc mua bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu là gì đối với người xuất khẩu?
A. Đảm bảo người mua sẽ thanh toán đầy đủ và đúng hạn.
B. Chuyển giao rủi ro tổn thất, hư hỏng của hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
C. Giảm thiểu chi phí vận tải quốc tế.
D. Tăng cường uy tín của người xuất khẩu trên thị trường quốc tế.
11. Điều khoản ‘FOB’ (Free On Board) trong Incoterms 2020 quy định người bán chịu trách nhiệm chi phí và rủi ro cho đến khi nào?
A. Khi hàng hóa được giao lên phương tiện vận tải tại cảng đi.
B. Khi hàng hóa được giao đến kho của người mua.
C. Khi hàng hóa đã thông quan xuất khẩu.
D. Khi hàng hóa đã được giao lên tàu tại cảng đi.
12. Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ về hàng hóa cho công ty bảo hiểm khi mua bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu?
A. Người chuyên chở.
B. Người mua hàng.
C. Người bảo hiểm.
D. Người gửi hàng (hoặc người có quyền lợi bảo hiểm).
13. Trong bảo hiểm hàng hải, khái niệm ‘General Average’ (Trung bình cộng) áp dụng cho trường hợp nào?
A. Khi chỉ một lô hàng bị hư hỏng do lỗi của người chuyên chở.
B. Khi có một hành động hy sinh tổn thất có chủ ý và hợp lý nhằm cứu tàu và/hoặc hàng hóa khỏi một mối nguy hiểm chung.
C. Khi hàng hóa bị mất mát hoàn toàn do thời tiết xấu.
D. Khi người chuyên chở cố tình làm hư hỏng hàng hóa của một người gửi hàng.
14. Bảo hiểm trách nhiệm công cộng (Public Liability Insurance) trong thương mại quốc tế nhằm mục đích bảo vệ doanh nghiệp khỏi những tổn thất nào?
A. Thiệt hại về tài sản của doanh nghiệp do thiên tai gây ra.
B. Trách nhiệm pháp lý đối với thương tích cá nhân hoặc thiệt hại tài sản của bên thứ ba phát sinh từ hoạt động kinh doanh.
C. Mất mát hoặc hư hỏng của hàng hóa đang được vận chuyển.
D. Rủi ro chính trị hoặc đình công tại quốc gia nhập khẩu.
15. Trong trường hợp hàng hóa bị tổn thất toàn bộ do tai nạn thuộc phạm vi bảo hiểm, người được bảo hiểm sẽ nhận được khoản bồi thường như thế nào?
A. Một phần giá trị hàng hóa dựa trên mức độ hư hỏng.
B. Giá trị hàng hóa đã được khai báo và tính phí bảo hiểm (Sum Insured), trừ đi các khoản khấu trừ nếu có.
C. Chi phí sửa chữa hàng hóa.
D. Bồi thường theo giá trị thị trường tại thời điểm tổn thất.
16. Theo Incoterms 2020, điều kiện ‘EXW’ (Ex Works) có nghĩa là gì đối với trách nhiệm của người bán về chi phí và rủi ro?
A. Người bán chịu mọi chi phí và rủi ro cho đến khi hàng hóa được giao tại kho của người mua.
B. Người bán chịu mọi chi phí và rủi ro cho đến khi hàng hóa được giao tại cảng đi, đã thông quan xuất khẩu.
C. Người bán chỉ chịu trách nhiệm giao hàng tại cơ sở của mình (nhà máy, kho), mọi chi phí và rủi ro sau đó thuộc về người mua.
D. Người bán chịu mọi chi phí và rủi ro cho đến khi hàng hóa được giao lên tàu tại cảng đi.
17. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (Product Liability Insurance) trong thương mại quốc tế bảo vệ doanh nghiệp khỏi những rủi ro nào?
A. Rủi ro về tổn thất hàng hóa do lỗi của người chuyên chở.
B. Rủi ro do sản phẩm bán ra gây ra thương tích hoặc thiệt hại cho người tiêu dùng hoặc bên thứ ba.
C. Rủi ro về việc sản phẩm không bán được trên thị trường.
D. Rủi ro về việc sản phẩm bị đạo văn hoặc vi phạm bản quyền.
18. Quy tắc ‘FCA’ (Free Carrier) trong Incoterms 2020 có ưu điểm gì so với ‘FOB’ khi người bán sử dụng dịch vụ của công ty giao nhận vận tải (freight forwarder)?
A. Người bán chịu trách nhiệm dỡ hàng tại cảng đi.
B. Người bán có thể giao hàng cho người chuyên chở hoặc một người được người chuyên chở chỉ định tại địa điểm được thỏa thuận, ngay cả khi địa điểm đó không phải là cảng.
C. Rủi ro chuyển giao khi hàng lên tàu.
D. Người bán có trách nhiệm mua bảo hiểm cho toàn bộ hành trình.
19. Trong vận tải hàng hóa bằng đường biển, ai là người chịu trách nhiệm chính đối với việc bảo quản và vận chuyển an toàn hàng hóa từ cảng đi đến cảng đích theo hợp đồng chuyên chở?
A. Người gửi hàng (Shipper).
B. Người nhận hàng (Consignee).
C. Người chuyên chở (Carrier).
D. Công ty bảo hiểm (Insurer).
20. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (Export Credit Insurance) cung cấp sự bảo vệ cho doanh nghiệp xuất khẩu trước rủi ro nào?
A. Rủi ro mất mát do hỏa hoạn tại nhà máy sản xuất.
B. Rủi ro người mua không thanh toán hoặc thanh toán chậm do phá sản, mất khả năng thanh toán hoặc lý do chính trị.
C. Rủi ro về sự thay đổi tỷ giá hối đoái bất lợi.
D. Rủi ro hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
21. Khi xem xét các điều khoản bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu, ‘Tổn thất chung’ (General Average) được hiểu là gì?
A. Tổn thất xảy ra với riêng một lô hàng do lỗi của người chuyên chở.
B. Sự hy sinh hoặc chi phí bất thường, có chủ ý và hợp lý được thực hiện vì sự an toàn chung của tất cả các đối tượng cùng tham gia vào một chuyến đi biển.
C. Tổn thất của toàn bộ con tàu.
D. Tổn thất do thời tiết xấu gây ra cho hàng hóa.
22. Điều khoản ‘Sue and Labour’ trong hợp đồng bảo hiểm hàng hóa quốc tế có ý nghĩa gì?
A. Quy định về việc kiện tụng và tranh chấp giữa các bên.
B. Quy định về các chi phí hợp lý mà người được bảo hiểm phải bỏ ra để ngăn ngừa hoặc giảm thiểu tổn thất cho hàng hóa được bảo hiểm.
C. Quy định về quyền của người bảo hiểm được đòi lại tiền bồi thường từ bên thứ ba có lỗi.
D. Quy định về việc giám định hàng hóa trước khi xuất khẩu.
23. Trong bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu, ai là người có quyền lợi bảo hiểm chính đối với lô hàng khi hàng hóa đã được giao tại cảng đi theo điều kiện EXW (Ex Works)?
A. Người bán (Nhà xuất khẩu).
B. Người mua (Nhà nhập khẩu).
C. Người vận tải.
D. Công ty bảo hiểm.
24. Theo nguyên tắc ‘Bồi thường’ (Indemnity) trong bảo hiểm, công ty bảo hiểm có trách nhiệm bồi thường cho người được bảo hiểm ở mức độ nào?
A. Bồi thường gấp đôi giá trị thực tế của thiệt hại.
B. Bồi thường để đưa người được bảo hiểm trở về tình trạng tài chính như trước khi xảy ra tổn thất.
C. Bồi thường theo giá trị thị trường mới của tài sản, không tính khấu hao.
D. Bồi thường chi phí phát sinh thêm do yêu cầu của người được bảo hiểm.
25. Khi mua bảo hiểm hàng hóa chuyên chở quốc tế, ‘franco de avarias’ (FPA) là một điều khoản bảo hiểm có ý nghĩa gì?
A. Bảo hiểm cho mọi rủi ro, bao gồm cả tổn thất riêng.
B. Bảo hiểm cho tổn thất toàn bộ hoặc tổn thất bộ phận xảy ra do các nguyên nhân được liệt kê cụ thể, nhưng không bao gồm tổn thất riêng nhỏ lẻ.
C. Bảo hiểm cho tổn thất riêng và tổn thất chung.
D. Bảo hiểm chỉ cho tổn thất toàn bộ của lô hàng.
26. Khái niệm ‘Subrogation’ (Thế quyền) trong bảo hiểm có nghĩa là gì?
A. Người được bảo hiểm có quyền từ chối bồi thường nếu không có bằng chứng rõ ràng.
B. Sau khi bồi thường cho người được bảo hiểm, công ty bảo hiểm có quyền đòi lại khoản tiền đã bồi thường từ bên thứ ba có lỗi gây ra tổn thất.
C. Người được bảo hiểm có thể yêu cầu nhiều công ty bảo hiểm cùng bồi thường một tổn thất.
D. Công ty bảo hiểm có thể thay đổi điều khoản hợp đồng sau khi tổn thất xảy ra.
27. Khi sử dụng điều kiện DPU (Delivered at Place Unloaded) theo Incoterms 2020, ai là người chịu trách nhiệm mua bảo hiểm cho hàng hóa trong suốt hành trình vận chuyển quốc tế?
A. Người bán.
B. Người mua.
C. Người vận tải.
D. Không có ai có trách nhiệm mua bảo hiểm.
28. Khi hàng hóa bị tổn thất và có khả năng được bồi thường, người được bảo hiểm có nghĩa vụ gì đối với tài sản bị tổn thất?
A. Bỏ rơi hoàn toàn tài sản bị tổn thất.
B. Thực hiện các biện pháp hợp lý để giảm thiểu tổn thất và bảo vệ tài sản còn lại.
C. Chuyển giao quyền sở hữu tài sản bị tổn thất cho người vận tải.
D. Chờ hướng dẫn từ công ty bảo hiểm trước khi hành động.
29. Khi hàng hóa bị hư hỏng do ẩm ướt trong quá trình vận chuyển quốc tế, điều này thuộc loại tổn thất nào theo các điều khoản bảo hiểm hàng hóa phổ biến?
A. Tổn thất chung.
B. Tổn thất riêng, có thể được bồi thường nếu nguyên nhân gây ẩm ướt được bảo hiểm (ví dụ: do tàu bị chìm một phần).
C. Rủi ro chiến tranh.
D. Rủi ro đình công.
30. Ai là người có trách nhiệm chính trong việc thông báo tổn thất (notice of loss) cho công ty bảo hiểm khi xảy ra sự cố với hàng hóa được bảo hiểm trong quá trình vận chuyển quốc tế?
A. Người vận tải.
B. Người mua hàng.
C. Người bảo hiểm.
D. Người được bảo hiểm (người có quyền lợi bảo hiểm).
31. Trong hợp đồng bảo hiểm hàng hóa quốc tế, điều khoản ‘War Risks’ (Rủi ro chiến tranh) thường bao gồm những loại rủi ro nào?
A. Tổn thất do đình công, bạo động, bạo loạn dân sự.
B. Tổn thất do các hành động chiến tranh, nội chiến, cách mạng, hoặc bất kỳ hành động thù địch nào của một quốc gia.
C. Tổn thất do va chạm với tàu khác hoặc vật thể nổi.
D. Tổn thất do lỗi điều khiển tàu hoặc sai sót của người lái tàu.
32. Theo Incoterms 2020, trách nhiệm của người bán đối với việc mua bảo hiểm hàng hóa khi áp dụng điều kiện CIF (Cost, Insurance and Freight) là gì?
A. Người bán có nghĩa vụ mua bảo hiểm với mức bảo hiểm tối thiểu theo quy định của Incoterms.
B. Người bán có nghĩa vụ mua bảo hiểm với mức bảo hiểm tối đa theo yêu cầu của người mua, bao gồm cả các rủi ro bổ sung.
C. Người bán có nghĩa vụ mua bảo hiểm với mức bảo hiểm tối thiểu theo quy định của Incoterms, bao gồm phạm vi bảo hiểm cần thiết cho hàng hóa.
D. Người bán không có nghĩa vụ mua bảo hiểm, người mua tự chịu trách nhiệm.
33. Trong bảo hiểm hàng hóa, điều khoản ‘All Risks’ (AR) có phạm vi bảo hiểm rộng nhất so với các điều kiện nào sau đây?
A. FPA (Free from Particular Average) và WA (With Average).
B. WA (With Average) và LMA/IC Clauses.
C. ICC (A), ICC (B), ICC (C) (Institute Cargo Clauses).
D. ICC (A) (Institute Cargo Clauses – All Risks).
34. Bảo hiểm trách nhiệm người vận tải biển (Bảo hiểm P&I) có vai trò gì quan trọng trong thương mại quốc tế?
A. Bảo hiểm cho tổn thất của hàng hóa do lỗi của người chuyên chở.
B. Bảo hiểm cho các trách nhiệm pháp lý của chủ tàu phát sinh từ hoạt động vận tải, như tai nạn, ô nhiễm, thương tật.
C. Bảo hiểm cho trách nhiệm của người gửi hàng đối với thiệt hại của tàu.
D. Bảo hiểm cho chi phí vận chuyển và bảo quản hàng hóa.
35. Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa quốc tế thường yêu cầu người được bảo hiểm cung cấp những giấy tờ gì khi yêu cầu bồi thường tổn thất?
A. Hóa đơn bán hàng và phiếu đóng gói.
B. Hợp đồng mua bán, vận đơn/Giấy gửi hàng, hóa đơn thương mại, và biên bản giám định tổn thất (nếu có).
C. Giấy phép xuất nhập khẩu và giấy chứng nhận xuất xứ.
D. Tất cả các loại giấy tờ liên quan đến lô hàng.
36. Trong vận tải hàng hóa bằng đường biển, loại tổn thất nào sau đây thường không được bảo hiểm theo điều khoản cơ bản (All Risks) của P&I Clubs (Protection and Indemnity Clubs) cho các tàu?
A. Tổn thất do hàng hóa bị hư hỏng do quá trình bốc dỡ thông thường.
B. Tổn thất do tai nạn hàng hải như đâm va, mắc cạn.
C. Tổn thất do hành động của kẻ cướp biển.
D. Tổn thất do tàu bị chìm hoặc cháy.
37. Nguyên tắc ‘Khoảng cách từ nguyên nhân’ (Proximate Cause) trong bảo hiểm có ý nghĩa gì?
A. Nguyên nhân tổn thất phải là nguyên nhân trực tiếp nhất.
B. Nguyên nhân tổn thất phải là nguyên nhân cuối cùng dẫn đến tổn thất, bất kể các yếu tố trung gian.
C. Nguyên nhân tổn thất phải là nguyên nhân chủ yếu và hiệu quả nhất trong chuỗi các sự kiện dẫn đến tổn thất.
D. Nguyên nhân tổn thất phải được ghi rõ trong hợp đồng bảo hiểm.
38. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, ‘Bảo hiểm thân tàu’ (Hull Insurance) có mục đích chính là gì?
A. Bảo hiểm cho trách nhiệm pháp lý của chủ tàu đối với hàng hóa.
B. Bảo hiểm cho các bộ phận của con tàu (thân tàu, máy móc, thiết bị) khỏi các tổn thất vật chất.
C. Bảo hiểm cho lợi nhuận dự kiến của chủ tàu từ việc vận chuyển hàng hóa.
D. Bảo hiểm cho chi phí nhân công và bảo trì tàu.
39. Điều khoản ‘Strike, Riot and Civil Commotion’ (SR&CC) trong bảo hiểm hàng hóa quốc tế có phạm vi bảo hiểm như thế nào?
A. Bảo hiểm cho mọi rủi ro liên quan đến hoạt động tội phạm.
B. Bảo hiểm cho tổn thất do đình công, bạo động, bạo loạn dân sự, hoặc các hành động khủng bố.
C. Bảo hiểm cho tổn thất do lỗi điều khiển tàu hoặc sai sót của người lái tàu.
D. Bảo hiểm cho tổn thất do thời tiết xấu gây ra cho hàng hóa.
40. Trong hợp đồng bảo hiểm hàng hóa, khái niệm ‘Tổn thất riêng’ (Particular Average) được hiểu là gì?
A. Tổn thất do các sự kiện chiến tranh gây ra.
B. Tổn thất chỉ ảnh hưởng đến một phần hoặc toàn bộ một lô hàng, do một nguyên nhân được bảo hiểm gây ra.
C. Tổn thất chung của toàn bộ chuyến đi.
D. Tổn thất do lỗi của người chuyên chở.
41. Trong thương mại quốc tế, loại hợp đồng bảo hiểm nào thường được sử dụng để bảo vệ người mua khỏi rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển?
A. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
B. Bảo hiểm tài sản
C. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển
D. Bảo hiểm tín dụng
42. Yếu tố nào là quan trọng nhất để xác định xem tổn thất có được coi là ‘tổn thất riêng’ (Particular Average) hay không trong bảo hiểm hàng hải?
A. Tổn thất đó có gây nguy hiểm cho toàn bộ hành trình hay không.
B. Tổn thất đó chỉ ảnh hưởng đến một phần hoặc một số hàng hóa cụ thể và không phải là hy sinh có chủ ý vì lợi ích chung.
C. Tổn thất đó do hành động của người vận chuyển gây ra.
D. Tổn thất đó có giá trị lớn hơn một ngưỡng nhất định.
43. Phát biểu nào mô tả đúng nhất vai trò của ‘giấy chứng nhận bảo hiểm’ (Insurance Certificate) trong thương mại quốc tế?
A. Là bằng chứng duy nhất về việc đã mua bảo hiểm.
B. Là văn bản do người bán cấp cho người mua để chứng minh rằng hàng hóa đã được bảo hiểm theo một hợp đồng bảo hiểm gốc, thường được sử dụng để chứng minh việc thực hiện nghĩa vụ bảo hiểm theo các điều khoản như CIF hoặc CIP.
C. Là bản sao của hợp đồng bảo hiểm.
D. Là một loại hóa đơn.
44. Theo các điều khoản của Institute Cargo Clauses (ICC) A, rủi ro nào sau đây KHÔNG được bảo hiểm?
A. Tổn thất do va đập với phương tiện khác
B. Tổn thất do nước biển, sông, hồ tràn vào phương tiện
C. Tổn thất do hành động cố ý của người được bảo hiểm
D. Tổn thất do lỗi của người vận chuyển
45. Việc tham gia các hiệp hội bảo hiểm quốc tế như ‘The International Union of Marine Insurance’ (IUMI) có vai trò gì đối với các công ty bảo hiểm hoạt động trong lĩnh vực thương mại quốc tế?
A. Thiết lập mức phí bảo hiểm cố định cho tất cả các hợp đồng.
B. Cung cấp diễn đàn để chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm, tiêu chuẩn hóa quy trình và thúc đẩy sự phát triển của ngành bảo hiểm hàng hải.
C. Thay thế các quy định pháp luật quốc gia về bảo hiểm.
D. Đảm bảo lợi nhuận tối thiểu cho mọi thành viên.
46. Trong bảo hiểm tín dụng thương mại quốc tế, ‘rủi ro chính trị’ (political risk) bao gồm những yếu tố nào sau đây?
A. Sự sụp đổ của thị trường hoặc suy thoái kinh tế.
B. Vỡ nợ của người mua do phá sản hoặc mất khả năng thanh toán.
C. Các biện pháp hạn chế chuyển ngoại tệ, chiến tranh, cách mạng, hoặc tịch thu tài sản bởi chính phủ nước nhập khẩu.
D. Thay đổi lãi suất hoặc tỷ giá hối đoái.
47. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác khái niệm ‘giá trị khai báo’ (declared value) trong hợp đồng bảo hiểm hàng hóa quốc tế?
A. Là giá trị hàng hóa ước tính của người bán.
B. Là giá trị hàng hóa mà người được bảo hiểm khai với công ty bảo hiểm để xác định phí bảo hiểm và cơ sở bồi thường, thường bao gồm giá trị hàng hóa, chi phí vận chuyển, bảo hiểm và một khoản lợi nhuận dự kiến.
C. Là giá trị thị trường của hàng hóa tại cảng đích.
D. Là giá trị hàng hóa theo hóa đơn thương mại.
48. Trong các điều khoản vận đơn (Bill of Lading), ‘hàng đã bốc lên tàu’ (Shipped on Board) có ý nghĩa gì liên quan đến bảo hiểm?
A. Chỉ xác nhận hàng đã được giao cho người vận chuyển.
B. Là bằng chứng hàng đã được đặt lên phương tiện vận tải chính của hành trình, thường là điều kiện tiên quyết để kích hoạt một số loại hình bảo hiểm hoặc quyền lợi bảo hiểm.
C. Cho phép người mua yêu cầu bồi thường ngay lập tức.
D. Xác nhận hàng hóa đã đến đích an toàn.
49. Theo các điều khoản của Institute Perils Clauses (Cargo), tổn thất nào sau đây có thể được bảo hiểm nếu được quy định rõ trong hợp đồng?
A. Tổn thất do lỗi chung.
B. Tổn thất do lỗi của người được bảo hiểm.
C. Tổn thất do hao hụt trọng lượng hoặc kích thước thông thường trong quá trình vận chuyển.
D. Tổn thất do sự chậm trễ trong vận chuyển.
50. Mục đích chính của việc áp dụng ‘định nghĩa tổn thất chung’ (General Average) trong vận tải biển là gì?
A. Để phân chia chi phí vận chuyển thông thường giữa các bên.
B. Để phân bổ chi phí và tổn thất phát sinh từ một hành động hy sinh có chủ ý vì sự an toàn chung của toàn bộ hành trình, cho tất cả các bên có lợi ích.
C. Để xác định trách nhiệm của người vận chuyển đối với các tổn thất thông thường.
D. Để quy định mức phí bảo hiểm tối thiểu cho mỗi chuyến đi.
51. Theo các điều khoản của Institute War Clauses (Cargo), loại tổn thất nào sau đây thường KHÔNG được bảo hiểm?
A. Tổn thất do tàu ngầm gây ra.
B. Tổn thất do chiến tranh, bạo động, hoặc hành động thù địch.
C. Tổn thất do đình công, bạo loạn, hoặc xao lãng của dân chúng.
D. Tổn thất do tàu bị tấn công bởi vũ khí chiến tranh còn sót lại.
52. Khi một hợp đồng bảo hiểm hàng hóa quốc tế có điều khoản ‘giới hạn trách nhiệm’ (limit of liability), điều này có nghĩa là gì?
A. Công ty bảo hiểm sẽ không chi trả cho bất kỳ tổn thất nào.
B. Số tiền bồi thường tối đa mà công ty bảo hiểm sẽ chi trả cho tổn thất được giới hạn ở một mức nhất định, thường là giá trị khai báo hoặc một số tiền cụ thể đã thỏa thuận.
C. Người được bảo hiểm phải tự chịu mọi tổn thất.
D. Phí bảo hiểm sẽ được hoàn lại nếu không có tổn thất xảy ra.
53. Khi xảy ra tranh chấp về bồi thường bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế, cơ quan hoặc tổ chức nào thường là nơi giải quyết tranh chấp ban đầu nếu các bên không tự thỏa thuận được?
A. Tòa án trọng tài thương mại quốc tế
B. Cơ quan trọng tài hàng hải địa phương
C. Tòa án có thẩm quyền theo quy định của hợp đồng bảo hiểm hoặc pháp luật áp dụng
D. Các tổ chức tư vấn bảo hiểm
54. Theo Incoterms 2020, trách nhiệm mua bảo hiểm hàng hóa thuộc về ai theo điều kiện CIF (Cost, Insurance and Freight)?
A. Người bán
B. Người mua
C. Người vận chuyển
D. Cả người bán và người mua
55. Tại sao việc phân loại và khai báo chính xác loại hàng hóa (ví dụ: hàng khô, hàng lỏng, hàng nguy hiểm, hàng dễ cháy nổ) lại quan trọng trong hợp đồng bảo hiểm thương mại quốc tế?
A. Để tăng phí bảo hiểm.
B. Để xác định khả năng chấp nhận rủi ro của công ty bảo hiểm, tính toán phí bảo hiểm phù hợp và áp dụng các điều khoản, điều kiện bảo hiểm chính xác.
C. Để làm thủ tục hải quan nhanh hơn.
D. Để đảm bảo người vận chuyển có thông tin.
56. Ai là người có quyền yêu cầu bồi thường từ công ty bảo hiểm khi tổn thất hàng hóa xảy ra theo hợp đồng bảo hiểm vận chuyển quốc tế?
A. Chỉ người bán
B. Chỉ người mua
C. Người có quyền lợi hợp pháp đối với hàng hóa tại thời điểm tổn thất (thường là người giữ chứng từ gốc có giá trị)
D. Người vận chuyển
57. Một công ty xuất khẩu sử dụng điều khoản FOB (Free On Board) và muốn mua bảo hiểm cho lô hàng của mình. Ai là người chịu trách nhiệm mua bảo hiểm theo điều kiện này?
A. Người bán (nhà xuất khẩu)
B. Người mua (nhà nhập khẩu)
C. Người vận chuyển
D. Công ty bảo hiểm
58. Khi tham gia bảo hiểm cho hàng hóa dễ vỡ, người mua bảo hiểm cần lưu ý điều gì nhất để đảm bảo quyền lợi bồi thường?
A. Chỉ mua bảo hiểm cho những lô hàng có giá trị cao.
B. Đảm bảo hàng hóa được đóng gói và xếp dỡ cẩn thận theo tiêu chuẩn, đồng thời khai báo đúng bản chất hàng hóa và các rủi ro liên quan.
C. Luôn chọn điều khoản bảo hiểm ‘tất cả mọi rủi ro’ (ICC A) mà không cần xem xét các điều khoản khác.
D. Chỉ yêu cầu người bán chịu trách nhiệm về mọi tổn thất.
59. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của ‘franchise’ trong hợp đồng bảo hiểm hàng hải?
A. Là phần tổn thất mà người bảo hiểm sẽ chi trả toàn bộ.
B. Là phần tổn thất mà người được bảo hiểm tự chịu, bảo hiểm chỉ chi trả phần vượt quá.
C. Là mức miễn thường có giới hạn về thời gian.
D. Là phí bảo hiểm bổ sung cho các rủi ro đặc biệt.
60. Trong bảo hiểm vận chuyển, ‘bảo hiểm từ cảng đi đến cảng đến’ (from port of loading to port of discharge) là phạm vi bảo hiểm phổ biến nhất, nhưng phạm vi này có thể mở rộng hơn không?
A. Không, phạm vi này là cố định theo mọi hợp đồng.
B. Có, phạm vi có thể được mở rộng để bao gồm cả bảo hiểm ‘từ kho đến kho’ (warehouse to warehouse) nếu các bên thỏa thuận và đóng phí bổ sung.
C. Chỉ mở rộng nếu có thiên tai.
D. Chỉ mở rộng nếu người bán yêu cầu.
61. Khi xem xét các điều khoản bảo hiểm về ‘hàng hóa bị mất mát hoặc hư hỏng riêng biệt’ (Particular Average), điều này đề cập đến loại tổn thất nào?
A. Tổn thất chung cho toàn bộ hành trình.
B. Tổn thất của một lô hàng hoặc một phần hàng hóa, không liên quan đến các lô hàng khác hoặc con tàu.
C. Tổn thất do hành động chiến tranh hoặc nổi dậy.
D. Tổn thất do lỗi cố ý của người được bảo hiểm.
62. Trong bảo hiểm tín dụng xuất khẩu, mục đích chính của việc mua bảo hiểm là gì đối với doanh nghiệp xuất khẩu?
A. Đảm bảo người mua hàng luôn thanh toán đúng hạn.
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh về giá sản phẩm.
C. Bù đắp tổn thất tài chính khi người mua hàng không thanh toán do các rủi ro được bảo hiểm.
D. Giảm thiểu chi phí vận chuyển quốc tế.
63. Trong bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp (Professional Indemnity Insurance) cho các nhà tư vấn thương mại quốc tế, loại rủi ro nào thường được bảo hiểm?
A. Rủi ro mất mát tài chính do biến động tỷ giá.
B. Rủi ro thiệt hại gây ra cho khách hàng do sơ suất, sai sót hoặc bỏ sót trong quá trình tư vấn.
C. Rủi ro mất cắp tài liệu mật của công ty.
D. Rủi ro bị kiện tụng do vi phạm hợp đồng lao động.
64. Một doanh nghiệp nhập khẩu thiết bị công nghệ cao cần bảo vệ khoản đầu tư của mình khỏi rủi ro hư hỏng hoặc mất mát trong quá trình vận chuyển quốc tế. Loại hợp đồng bảo hiểm nào là phù hợp nhất?
A. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm.
B. Bảo hiểm tín dụng.
C. Bảo hiểm hàng hóa vận tải.
D. Bảo hiểm tài sản cố định.
65. Một nhà xuất khẩu sử dụng điều kiện EXW (Ex Works) trong hợp đồng mua bán. Ai là người chịu trách nhiệm chính cho việc mua bảo hiểm hàng hóa từ nhà máy của người bán?
A. Người bán (người xuất khẩu).
B. Người mua (người nhập khẩu).
C. Người vận tải.
D. Nhà bảo hiểm.
66. Trong bảo hiểm vận tải, thuật ngữ ‘freight earned’ (cước phí đã kiếm được) đề cập đến vấn đề gì?
A. Số tiền cước phí mà người bán đã thu từ người mua.
B. Khoản cước phí mà chủ tàu sẽ nhận được khi hàng hóa được giao thành công tại cảng đích.
C. Khoản cước phí mà nhà bảo hiểm phải trả cho người vận tải.
D. Số tiền cước phí đã được chi trả trước khi hàng hóa bắt đầu hành trình.
67. Trong giao dịch thương mại quốc tế, rủi ro chính trị (Political Risk) mà doanh nghiệp có thể gặp phải khi xuất khẩu sang một quốc gia bất ổn bao gồm những yếu tố nào?
A. Biến động tỷ giá hối đoái và lạm phát.
B. Sự thay đổi trong nhu cầu thị trường và cạnh tranh.
C. Cấm vận thương mại, trưng thu, quốc hữu hóa, chiến tranh, nổi dậy hoặc bất ổn dân sự.
D. Rủi ro tín dụng của người mua và khả năng thanh toán.
68. Trong bảo hiểm hàng hóa vận tải, điều khoản ‘War Risks’ (Rủi ro chiến tranh) thường bảo hiểm cho những loại tổn thất nào?
A. Tổn thất do đình công, bạo động, nổi dậy.
B. Tổn thất do thiên tai như bão, lũ lụt.
C. Tổn thất do chiến tranh, nội chiến, tấn công bằng vũ khí, cướp biển, hoặc các hành động thù địch khác.
D. Tổn thất do lỗi của người chuyên chở hoặc người xếp dỡ.
69. Một hợp đồng xuất khẩu quy định giao hàng theo điều kiện FOB (Free On Board). Ai là người chịu trách nhiệm chính cho việc mua bảo hiểm hàng hóa từ thời điểm hàng hóa qua lan can tàu tại cảng đi?
A. Người bán (người xuất khẩu).
B. Người mua (người nhập khẩu).
C. Người chuyên chở.
D. Nhà bảo hiểm.
70. Khi một lô hàng được bảo hiểm theo điều kiện ‘all risks’ (tất cả rủi ro) trong vận tải biển, trường hợp nào sau đây sẽ KHÔNG được bảo hiểm nếu không có điều khoản bổ sung?
A. Tổn thất do sét đánh gây cháy tàu.
B. Tổn thất do hàng hóa bị ẩm ướt vì nước biển tràn vào khoang tàu do bão.
C. Tổn thất do hàng hóa bị hỏng do nhiệt độ cao trong container kín.
D. Tổn thất do hàng hóa bị hư hỏng do lỗi của người chuyên chở trong quá trình xếp dỡ.
71. Trong các điều khoản bảo hiểm hàng hóa vận tải (ví dụ: Institute Cargo Clauses), ‘General Average’ (Tổng tổn thất chung) là gì và ai chịu trách nhiệm chính trong việc quyết định khai báo nó?
A. Là tổn thất toàn bộ của hàng hóa, do người bán quyết định.
B. Là tổn thất có tính chất hy sinh có chủ ý vì sự an toàn chung của con tàu và hàng hóa, do thuyền trưởng quyết định.
C. Là tổn thất riêng của một lô hàng, do người mua quyết định.
D. Là tổn thất do lỗi của người chuyên chở, do nhà bảo hiểm quyết định.
72. Một doanh nghiệp xuất khẩu sản phẩm điện tử sang thị trường Châu Âu gặp phải sự cố sản phẩm gây cháy nổ, dẫn đến thiệt hại tài sản cho người tiêu dùng. Rủi ro này thuộc phạm vi điều chỉnh chính của loại hình bảo hiểm nào?
A. Bảo hiểm hàng hải.
B. Bảo hiểm tín dụng.
C. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm.
D. Bảo hiểm vận tải nội địa.
73. Khi xuất khẩu hàng hóa dễ vỡ, loại điều khoản bảo hiểm nào sau đây là cần thiết để bảo vệ người xuất khẩu khỏi tổn thất do va đập trong quá trình vận chuyển?
A. Institute War Clauses (Điều khoản chiến tranh).
B. Institute Strikes Clauses (Điều khoản đình công).
C. Institute Accident Clauses (Điều khoản tai nạn) hoặc các điều khoản tương tự về va đập.
D. Institute Malicious Damage Clauses (Điều khoản phá hoại ác ý).
74. Theo các điều khoản bảo hiểm hàng hóa quốc tế, ‘khoản miễn thường’ (deductible) trong hợp đồng bảo hiểm có vai trò gì?
A. Là số tiền tối đa mà nhà bảo hiểm sẽ bồi thường cho mỗi tổn thất.
B. Là phần tổn thất mà người được bảo hiểm tự chịu trong mỗi sự kiện tổn thất.
C. Là chi phí mà người được bảo hiểm phải trả cho nhà bảo hiểm để duy trì hợp đồng.
D. Là số tiền bảo hiểm tối thiểu mà người được bảo hiểm phải yêu cầu.
75. Loại hợp đồng bảo hiểm nào thường được sử dụng để bảo vệ doanh nghiệp khỏi tổn thất tài chính phát sinh từ việc người thuê tàu không thanh toán cước phí hoặc chi phí khác cho chủ tàu?
A. Bảo hiểm thân tàu.
B. Bảo hiểm P&I (Bảo hiểm Trách nhiệm dân sự của Chủ tàu và Người khai thác tàu).
C. Bảo hiểm hàng hóa.
D. Bảo hiểm tín dụng thương mại.
76. Khi xem xét hợp đồng bảo hiểm trách nhiệm công cộng (Public Liability Insurance) cho hoạt động xuất khẩu, loại chi phí nào thường được bảo hiểm?
A. Chi phí quảng cáo sản phẩm tại thị trường nước ngoài.
B. Chi phí phạt hợp đồng do giao hàng chậm.
C. Chi phí bồi thường thiệt hại về thân thể hoặc tài sản cho bên thứ ba do lỗi sản phẩm hoặc hoạt động.
D. Chi phí nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
77. Theo quan điểm phổ biến trong thương mại quốc tế, loại rủi ro nào sau đây thường được coi là không thể chuyển giao hoàn toàn cho nhà bảo hiểm thông qua hợp đồng bảo hiểm hàng hóa vận tải?
A. Rủi ro tổn thất do lỗi bao bì kém chất lượng của người gửi hàng.
B. Rủi ro tổn thất do lỗi đóng gói, xếp dỡ không đúng quy cách của người chuyên chở.
C. Rủi ro do thiên tai bất khả kháng như động đất, sóng thần.
D. Rủi ro mất cắp, hư hỏng do tác động bên ngoài trong quá trình vận chuyển.
78. Theo Incoterms 2020, trách nhiệm về việc mua bảo hiểm hàng hóa trong giao dịch theo điều kiện DDP (Delivered Duty Paid) thuộc về bên nào?
A. Bên bán (người xuất khẩu).
B. Bên mua (người nhập khẩu).
C. Người vận tải.
D. Cả bên bán và bên mua đều không có nghĩa vụ mua bảo hiểm.
79. Trong hợp đồng mua bán ngoại thương sử dụng điều kiện CIF (Cost, Insurance and Freight), ai là người có nghĩa vụ mua bảo hiểm cho hàng hóa?
A. Người mua (người nhập khẩu).
B. Người bán (người xuất khẩu).
C. Người chuyên chở.
D. Cơ quan hải quan.
80. Một doanh nghiệp xuất khẩu nhận được thông báo từ người mua rằng hàng hóa đã bị hư hỏng do va đập mạnh trong quá trình trung chuyển tại một cảng thứ ba. Theo hợp đồng bảo hiểm hàng hóa với điều khoản ICC (A) (tương đương ‘all risks’), tổn thất này có khả năng được bồi thường không?
A. Có, vì ICC (A) bao gồm hầu hết các rủi ro.
B. Không, vì tổn thất xảy ra trong quá trình trung chuyển.
C. Có, nhưng chỉ khi có điều khoản bổ sung về trung chuyển.
D. Không, vì va đập là rủi ro ngoại trừ trong bảo hiểm hàng hóa.
81. Trong hợp đồng ngoại thương, điều kiện giao hàng ‘DAP’ (Delivered at Place) theo Incoterms 2020 quy định trách nhiệm của người bán đối với việc mua bảo hiểm hàng hóa như thế nào?
A. Người bán không có nghĩa vụ mua bảo hiểm
B. Người bán có nghĩa vụ mua bảo hiểm ở mức tối thiểu
C. Người bán có nghĩa vụ mua bảo hiểm cho toàn bộ giá trị hàng hóa và các rủi ro thông thường
D. Người bán có nghĩa vụ mua bảo hiểm theo yêu cầu của người mua
82. Trong các điều kiện Incoterms 2020, điều kiện nào mà người bán giao hàng hóa cho người chuyên chở tại địa điểm do người mua chỉ định, và người bán chịu trách nhiệm về việc thông quan xuất khẩu?
A. EXW (Ex Works)
B. FCA (Free Carrier)
C. CIP (Carriage and Insurance Paid To)
D. DDP (Delivered Duty Paid)
83. Điều kiện ‘CPT’ (Carriage Paid To) theo Incoterms 2020 có nghĩa vụ gì đối với người bán về bảo hiểm hàng hóa?
A. Người bán có nghĩa vụ mua bảo hiểm cho hàng hóa
B. Người bán không có nghĩa vụ mua bảo hiểm cho hàng hóa
C. Người bán có nghĩa vụ mua bảo hiểm ở mức tối thiểu
D. Người bán có nghĩa vụ mua bảo hiểm theo yêu cầu của người mua
84. Khi vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, loại bảo hiểm nào thường được áp dụng để bảo vệ người mua khỏi tổn thất hoặc hư hỏng đối với hàng hóa trong quá trình vận chuyển, từ thời điểm hàng hóa rời khỏi cảng đi đến khi đến cảng đến?
A. Bảo hiểm trách nhiệm công cộng
B. Bảo hiểm vật chất tàu biển
C. Bảo hiểm hàng hóa vận tải (Marine Cargo Insurance)
D. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
85. Theo Incoterms 2020, trách nhiệm của người bán trong việc cung cấp giấy phép xuất khẩu và thực hiện các thủ tục hải quan liên quan đến việc xuất khẩu hàng hóa thuộc về trách nhiệm của người bán theo điều kiện nào?
A. EXW (Ex Works)
B. FCA (Free Carrier)
C. CIP (Carriage and Insurance Paid To)
D. DAT (Delivered at Terminal)
86. Khi hàng hóa được vận chuyển bằng đường hàng không, loại bảo hiểm nào thường được sử dụng để bảo vệ người mua khỏi tổn thất hoặc hư hỏng?
A. Bảo hiểm hàng hóa đường biển
B. Bảo hiểm hàng không (Air Cargo Insurance)
C. Bảo hiểm trách nhiệm vận tải đường bộ
D. Bảo hiểm tài sản cố định
87. Trong thương mại quốc tế, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc mua bảo hiểm hàng hóa theo điều kiện ‘CIF’ (Cost, Insurance and Freight) theo Incoterms 2020?
A. Người mua
B. Người bán
C. Hãng tàu
D. Công ty giao nhận
88. Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc cung cấp các chứng từ cần thiết cho việc yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hóa?
A. Công ty bảo hiểm
B. Người mua hàng
C. Người bán hàng hoặc người được bảo hiểm
D. Hãng tàu
89. Trong hợp đồng bảo hiểm hàng hải, ‘Bảo hiểm Trách nhiệm Dân sự của Chủ tàu’ (Protection and Indemnity – P&I) bảo vệ chủ tàu khỏi những loại rủi ro nào?
A. Chỉ thiệt hại về thân tàu
B. Trách nhiệm pháp lý đối với thiệt hại cho bên thứ ba, bao gồm thương tích hoặc tử vong của thuyền viên, hành khách, thiệt hại về môi trường, và chi phí trục vớt
C. Chỉ thiệt hại về hàng hóa trên tàu
D. Rủi ro chiến tranh
90. Khi áp dụng điều khoản ‘WAR RISK’ (Bảo hiểm rủi ro chiến tranh) trong hợp đồng bảo hiểm hàng hóa vận tải, phạm vi bảo hiểm thường bao gồm những gì?
A. Chỉ các rủi ro do va chạm với tàu hoặc vật thể dưới nước
B. Các rủi ro liên quan đến chiến tranh, nội chiến, cách mạng, nổi dậy, hành động khủng bố và các hành động thù địch khác
C. Các rủi ro do đình công, bạo động, xao động dân sự
D. Các rủi ro do lỗi của người chuyên chở
91. Khi một công ty bảo hiểm áp dụng điều khoản ‘Tổn thất riêng’ (Particular Average) trong hợp đồng bảo hiểm hàng hóa, điều này có nghĩa là gì?
A. Bảo hiểm sẽ chi trả cho mọi tổn thất, bất kể quy mô
B. Bảo hiểm chỉ chi trả cho tổn thất toàn bộ
C. Bảo hiểm chỉ chi trả cho các tổn thất xảy ra với toàn bộ lô hàng
D. Bảo hiểm chi trả cho các tổn thất riêng lẻ của từng đơn vị hàng hóa nếu chúng vượt quá một ngưỡng nhất định
92. Trong bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu, ‘Bảo hiểm A’ (All Risks) theo quy tắc của Viện Bảo hiểm London (LMA 3800) thường bao gồm những rủi ro nào?
A. Chỉ các rủi ro được liệt kê cụ thể trong hợp đồng
B. Tất cả các rủi ro gây mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa, trừ các trường hợp loại trừ
C. Chỉ các rủi ro do thiên tai như động đất, sóng thần
D. Các rủi ro liên quan đến chiến tranh và đình công
93. Giả sử một lô hàng điện tử trị giá 100.000 USD được vận chuyển từ Việt Nam sang Đức. Người mua yêu cầu người bán mua bảo hiểm cho lô hàng này với điều khoản ‘Bảo hiểm A’ (All Risks) và mức miễn thường (deductible) là 500 USD. Nếu hàng hóa bị hư hỏng do va đập mạnh trong quá trình bốc dỡ, gây thiệt hại 10.000 USD, người mua sẽ nhận được bồi thường bao nhiêu?
A. 10.000 USD
B. 9.500 USD
C. 100.000 USD
D. 9.900 USD
94. Tổn thất chung (General Average) trong vận tải biển xảy ra khi nào?
A. Khi hàng hóa bị mất mát do lỗi của người chuyên chở
B. Khi có một sự hy sinh hoặc chi phí cố ý và hợp lý được thực hiện để cứu tàu và/hoặc hàng hóa khỏi một mối nguy hiểm chung
C. Khi hàng hóa bị hư hỏng do thời tiết xấu
D. Khi tàu bị mắc cạn do lỗi của thuyền trưởng
95. Khi một công ty bảo hiểm từ chối bồi thường cho một tổn thất hàng hóa với lý do ‘lỗi do người chuyên chở’, điều này thường ám chỉ đến loại rủi ro nào?
A. Rủi ro do lỗi của người mua
B. Rủi ro do lỗi của người bán
C. Rủi ro do lỗi của người chuyên chở (Carrier’s liability)
D. Rủi ro do thiên tai
96. Trong bảo hiểm hàng hóa, ‘mức miễn thường’ (deductible) là khoản nào?
A. Phần chi phí mà người bảo hiểm phải trả cho mỗi yêu cầu bồi thường
B. Phần tổn thất mà người được bảo hiểm phải tự gánh chịu trước khi bảo hiểm bắt đầu chi trả
C. Tỷ lệ phần trăm của giá trị hợp đồng bảo hiểm
D. Khoản phí mà người bảo hiểm thu thêm khi có rủi ro cao
97. Giả sử một hợp đồng bảo hiểm hàng hóa có điều khoản ‘Delay Clause’ (Điều khoản trì hoãn). Điều này có ý nghĩa gì đối với việc bồi thường tổn thất?
A. Bảo hiểm sẽ bồi thường cho mọi sự chậm trễ trong quá trình vận chuyển
B. Bảo hiểm không bồi thường cho các tổn thất phát sinh do sự chậm trễ của hàng hóa
C. Bảo hiểm chỉ bồi thường cho các tổn thất mà sự chậm trễ là nguyên nhân trực tiếp và không thể tránh khỏi
D. Bảo hiểm sẽ bồi thường cho chi phí lưu kho phát sinh do chậm trễ
98. Khi hàng hóa bị hư hỏng do quá trình làm nguội hoặc đóng băng không đầy đủ trong quá trình vận chuyển, tổn thất này thường được phân loại là gì trong bảo hiểm hàng hóa?
A. Tổn thất do lỗi của người bán
B. Tổn thất do lỗi của người chuyên chở
C. Tổn thất do lỗi của người mua
D. Tổn thất do không được bảo vệ đầy đủ (Insufficient protection)
99. Trong Incoterms 2020, trách nhiệm của người bán trong việc khai báo hải quan xuất khẩu và đóng thuế, phí liên quan đến xuất khẩu hàng hóa thuộc về người bán theo điều kiện nào?
A. EXW (Ex Works)
B. FOB (Free On Board)
C. CFR (Cost and Freight)
D. DAP (Delivered at Place)
100. Quy tắc ‘FPA’ (Free From Particular Average) trong bảo hiểm hàng hóa vận tải đường biển có nghĩa là gì?
A. Bảo hiểm chi trả cho mọi tổn thất, dù lớn hay nhỏ
B. Bảo hiểm chỉ chi trả cho các tổn thất toàn bộ hoặc các tổn thất riêng lẻ vượt quá một tỷ lệ nhất định trên giá trị hàng hóa
C. Bảo hiểm chi trả cho các tổn thất bộ phận do các rủi ro được liệt kê cụ thể
D. Bảo hiểm không chi trả cho bất kỳ tổn thất nào