1. Khi một công ty phát hành thêm cổ phiếu để huy động vốn, điều này thường dẫn đến hiệu ứng nào đối với giá trị cổ phiếu hiện có?
A. Tăng giá trị cổ phiếu do công ty có thêm vốn hoạt động.
B. Pha loãng giá trị cổ phiếu do số lượng cổ phiếu lưu hành tăng lên.
C. Không ảnh hưởng đến giá trị cổ phiếu hiện có.
D. Giảm giá trị cổ phiếu do áp lực bán từ cổ đông cũ.
2. Trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam, cơ quan nào chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về chứng khoán?
A. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
B. Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.
C. Bộ Tài chính.
D. Sở Giao dịch Chứng khoán.
3. Nhà đầu tư thực hiện giao dịch ‘short selling’ (bán khống) với kỳ vọng gì?
A. Giá của tài sản sẽ tăng trong tương lai.
B. Giá của tài sản sẽ giảm trong tương lai.
C. Giá của tài sản sẽ đi ngang.
D. Nhận cổ tức từ công ty.
4. Khi tham gia thị trường chứng khoán, nhà đầu tư nên ưu tiên điều gì để bảo vệ vốn?
A. Luôn đặt lệnh mua với khối lượng lớn để có ảnh hưởng đến thị trường.
B. Chỉ đầu tư vào những gì mình hiểu rõ và quản lý rủi ro chặt chẽ.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào lời khuyên từ các nhà môi giới.
D. Đầu tư tất cả số vốn vào một cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng cao nhất.
5. Trong phân tích kỹ thuật, khái niệm ‘kháng cự’ (resistance) đề cập đến mức giá nào?
A. Mức giá mà tại đó áp lực mua mạnh mẽ có xu hướng đẩy giá lên.
B. Mức giá mà tại đó áp lực bán mạnh mẽ có xu hướng ngăn cản giá tiếp tục tăng.
C. Mức giá trung bình mà cổ phiếu đã giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Mức giá thấp nhất mà cổ phiếu có thể giảm xuống.
6. Khái niệm ‘diversification’ (đa dạng hóa danh mục đầu tư) trong chứng khoán nhằm mục đích chính là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Tăng cường đòn bẩy tài chính.
C. Giảm thiểu rủi ro tổng thể của danh mục đầu tư.
D. Tập trung đầu tư vào một loại tài sản duy nhất.
7. Nhà đầu tư mua trái phiếu doanh nghiệp với mục đích chủ yếu là gì?
A. Tham gia vào quyền quản lý và kiểm soát công ty.
B. Nhận thu nhập cố định (lãi suất) và hoàn trả vốn gốc khi đáo hạn.
C. Hưởng lợi từ sự tăng trưởng vốn của công ty.
D. Đầu cơ ngắn hạn dựa trên biến động giá trái phiếu.
8. Theo lý thuyết thị trường hiệu quả, nếu thị trường ở dạng ‘hiệu quả mạnh’, thông tin nào sau đây sẽ không giúp nhà đầu tư đạt được lợi nhuận vượt trội một cách nhất quán?
A. Thông tin nội bộ chưa công bố của công ty.
B. Phân tích kỹ thuật dựa trên biểu đồ giá lịch sử.
C. Báo cáo tài chính đã được công bố rộng rãi.
D. Tất cả các lựa chọn trên.
9. Theo phân loại của Sở giao dịch Chứng khoán Việt Nam, các cổ phiếu được niêm yết trên HOSE (Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh) chủ yếu thuộc nhóm nào?
A. Các công ty có quy mô nhỏ và vừa, hoạt động trên phạm vi địa phương.
B. Các công ty có quy mô lớn, có uy tín và đáp ứng các tiêu chuẩn niêm yết khắt khe hơn.
C. Các công ty chuyên về lĩnh vực công nghệ cao.
D. Các loại trái phiếu chính phủ và trái phiếu doanh nghiệp.
10. Biến động giá chứng khoán thường bị ảnh hưởng bởi những yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ các yếu tố kinh tế vĩ mô.
B. Chỉ các yếu tố vi mô của công ty.
C. Cả các yếu tố kinh tế vĩ mô và các yếu tố vi mô của công ty, cùng với tâm lý thị trường.
D. Chỉ các yếu tố chính trị và pháp lý.
11. Khi giá cổ phiếu biến động mạnh và bất ngờ, nhà đầu tư có thể sử dụng chiến lược nào để phòng ngừa rủi ro?
A. Tăng cường sử dụng đòn bẩy tài chính (margin).
B. Chỉ mua các cổ phiếu có vốn hóa lớn.
C. Sử dụng các công cụ phái sinh như quyền chọn bán (put options).
D. Giảm thiểu số lượng cổ phiếu nắm giữ.
12. Trong hoạt động mua bán chứng khoán, thuật ngữ ‘margin call’ đề cập đến tình huống nào?
A. Nhà đầu tư yêu cầu công ty chứng khoán bán ra cổ phiếu nắm giữ.
B. Công ty chứng khoán yêu cầu nhà đầu tư bổ sung tiền ký quỹ do giá trị tài khoản giảm xuống dưới mức yêu cầu.
C. Nhà đầu tư thực hiện quyền mua thêm cổ phiếu với giá ưu đãi.
D. Cổ phiếu được niêm yết lần đầu trên sàn chứng khoán.
13. Nhà đầu tư sử dụng chỉ báo RSI (Relative Strength Index) trong phân tích kỹ thuật để xác định điều gì?
A. Xu hướng dài hạn của giá cổ phiếu.
B. Tình trạng quá mua hoặc quá bán của một tài sản.
C. Mức độ biến động giá trong ngắn hạn.
D. Khối lượng giao dịch trung bình.
14. Theo phân tích thị trường chứng khoán phổ biến, yếu tố nào sau đây thường được coi là chỉ báo quan trọng về tâm lý nhà đầu tư trên thị trường?
A. Tỷ lệ nợ xấu của các ngân hàng.
B. Chỉ số VIX (Chỉ số đo lường sự biến động của thị trường).
C. Tốc độ tăng trưởng GDP.
D. Chính sách lãi suất của ngân hàng trung ương.
15. Trong giao dịch chứng khoán, ‘lệnh giới hạn’ (limit order) là gì?
A. Lệnh mua hoặc bán chứng khoán với giá thị trường tốt nhất tại thời điểm khớp lệnh.
B. Lệnh mua chứng khoán ở một mức giá xác định hoặc thấp hơn, hoặc lệnh bán chứng khoán ở một mức giá xác định hoặc cao hơn.
C. Lệnh mua hoặc bán chứng khoán sẽ bị hủy nếu không được khớp ngay lập tức.
D. Lệnh yêu cầu công ty chứng khoán thực hiện giao dịch cho nhà đầu tư.
16. Việc một công ty công bố kết quả kinh doanh vượt xa kỳ vọng của thị trường thường có tác động gì đến giá cổ phiếu của công ty đó?
A. Giá cổ phiếu có xu hướng giảm do nhà đầu tư chốt lời.
B. Giá cổ phiếu có xu hướng tăng do nhu cầu mua tăng lên.
C. Giá cổ phiếu không thay đổi đáng kể.
D. Giá cổ phiếu có thể biến động không theo quy luật.
17. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra sự sụt giảm giá của một loại trái phiếu đã phát hành?
A. Lãi suất thị trường tăng.
B. Sức khỏe tài chính của doanh nghiệp phát hành được cải thiện.
C. Độ tín nhiệm của doanh nghiệp phát hành được nâng cao.
D. Thời gian đáo hạn của trái phiếu gần hơn.
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một loại hình giao dịch chứng khoán phái sinh?
A. Hợp đồng tương lai (Futures).
B. Quyền chọn (Options).
C. Cổ phiếu phổ thông (Common Stock).
D. Hợp đồng kỳ hạn (Forwards).
19. Nhà đầu tư muốn phân tích sâu hơn về sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động của một công ty niêm yết, họ thường tập trung vào những báo cáo nào?
A. Báo cáo phân tích kỹ thuật và biểu đồ giá.
B. Báo cáo tài chính (Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ).
C. Tin tức truyền thông và các bài báo về công ty.
D. Các dự báo về xu hướng ngành.
20. Nhà đầu tư sử dụng phân tích cơ bản (fundamental analysis) chủ yếu để làm gì?
A. Dự đoán biến động giá ngắn hạn dựa trên biểu đồ.
B. Đánh giá giá trị nội tại và sức khỏe tài chính của một công ty.
C. Xác định xu hướng thị trường dựa trên khối lượng giao dịch.
D. Phân tích tâm lý đám đông trên thị trường.
21. Trong phân tích kỹ thuật, ‘kháng cự’ (resistance) là mức giá mà tại đó?
A. Áp lực mua thường mạnh hơn áp lực bán, có khả năng ngăn chặn hoặc đảo chiều xu hướng tăng giá.
B. Áp lực bán thường mạnh hơn áp lực mua, có khả năng ngăn chặn hoặc đảo chiều xu hướng giảm giá.
C. Giá có xu hướng tiếp tục tăng mạnh do không có áp lực bán.
D. Cổ phiếu đạt đáy và sắp sửa tăng giá.
22. Nếu một nhà đầu tư tin rằng thị trường chứng khoán nói chung sẽ đi xuống, họ có thể thực hiện chiến lược nào để kiếm lợi nhuận?
A. Mua vào nhiều cổ phiếu có vốn hóa lớn.
B. Bán khống (short sell) các chỉ số chứng khoán hoặc cổ phiếu.
C. Tăng cường giao dịch ký quỹ.
D. Chuyển toàn bộ danh mục sang tiền mặt và không đầu tư.
23. Chỉ số VN-Index đo lường điều gì trên thị trường chứng khoán Việt Nam?
A. Sự biến động giá của 30 cổ phiếu có vốn hóa lớn nhất niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).
B. Sự biến động giá của tất cả các cổ phiếu niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).
C. Sự biến động giá của 30 cổ phiếu có thanh khoản cao nhất niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).
D. Sự biến động giá của các cổ phiếu thuộc nhóm ngành ngân hàng niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).
24. Nhà đầu tư mua một quyền chọn mua (call option) với giá thực hiện (strike price) là 100.000 VNĐ. Nếu giá cổ phiếu cơ sở tại ngày đáo hạn là 110.000 VNĐ, nhà đầu tư sẽ có lợi nhuận bao nhiêu từ quyền chọn này (giả sử phí quyền chọn là 5.000 VNĐ)?
A. 15.000 VNĐ
B. 10.000 VNĐ
C. 5.000 VNĐ
D. 0 VNĐ
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là yếu tố cơ bản để phân tích một cổ phiếu?
A. Tình hình tài chính và kết quả kinh doanh của công ty.
B. Tình hình vĩ mô của nền kinh tế và ngành mà công ty hoạt động.
C. Tâm lý đám đông và các tin đồn trên thị trường.
D. Chất lượng ban lãnh đạo và mô hình quản trị doanh nghiệp.
26. Trong phân tích kỹ thuật, ‘Hỗ trợ’ (Support) là mức giá mà tại đó?
A. Áp lực bán tăng lên mạnh mẽ, đẩy giá xuống.
B. Áp lực mua thường mạnh hơn áp lực bán, có khả năng ngăn chặn hoặc đảo chiều xu hướng giảm giá.
C. Giá có xu hướng tiếp tục giảm mạnh do không có lực đỡ.
D. Cổ phiếu đạt đỉnh và sắp sửa điều chỉnh giảm.
27. Nhà đầu tư thực hiện giao dịch ký quỹ (margin trading) khi họ?
A. Bán cổ phiếu mà họ không sở hữu với kỳ vọng giá sẽ giảm.
B. Sử dụng tiền vay từ công ty chứng khoán để mua cổ phiếu, với kỳ vọng giá sẽ tăng.
C. Đầu tư vào các quỹ tương hỗ (mutual funds) với số vốn nhỏ.
D. Sở hữu cổ phiếu và giữ chúng trong thời gian dài để hưởng cổ tức.
28. Theo Luật Chứng khoán Việt Nam, công ty đại chúng là công ty đáp ứng điều kiện nào sau đây?
A. Có vốn điều lệ từ 30 tỷ đồng trở lên và có ít nhất 100 cổ đông không phải là cổ đông lớn.
B. Có vốn điều lệ từ 100 tỷ đồng trở lên và có ít nhất 300 cổ đông không phải là cổ đông lớn.
C. Chỉ cần có vốn điều lệ trên 10 tỷ đồng và được niêm yết trên sàn.
D. Có ít nhất 50 cổ đông không phải là cổ đông lớn, không phân biệt vốn điều lệ.
29. Khi một công ty phát hành thêm cổ phiếu để huy động vốn, hành động này thường dẫn đến hiệu ứng gì đối với giá cổ phiếu hiện tại của công ty?
A. Tăng giá do kỳ vọng vào sự tăng trưởng của công ty.
B. Giảm giá do pha loãng giá trị cổ phần (dilution).
C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến giá cổ phiếu.
D. Tăng giá do thanh khoản trên thị trường tăng lên.
30. Trong giao dịch chứng khoán, ‘lệnh giới hạn’ (limit order) cho phép nhà đầu tư?
A. Mua hoặc bán chứng khoán tại bất kỳ mức giá nào có sẵn trên thị trường.
B. Mua chứng khoán với giá không cao hơn mức giá xác định, hoặc bán chứng khoán với giá không thấp hơn mức giá xác định.
C. Mua hoặc bán chứng khoán ngay lập tức với mức giá tốt nhất có thể.
D. Thực hiện giao dịch chỉ khi giá đạt một mức nhất định và sau đó lệnh sẽ bị hủy.
31. Đâu là mục tiêu chính của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư?
A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách đầu tư vào một loại tài sản duy nhất.
B. Giảm thiểu rủi ro bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau có mối tương quan thấp.
C. Tăng cường rủi ro để đạt được lợi nhuận cao hơn.
D. Tập trung toàn bộ vốn vào các tài sản có tính thanh khoản cao nhất.
32. Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) là một hoạt động diễn ra trên thị trường nào?
A. Thị trường thứ cấp (secondary market).
B. Thị trường sơ cấp (primary market).
C. Thị trường phái sinh (derivatives market).
D. Thị trường OTC (over-the-counter market).
33. Khi một công ty công bố báo cáo tài chính với lợi nhuận vượt kỳ vọng của thị trường, điều này thường ảnh hưởng như thế nào đến giá cổ phiếu của công ty đó?
A. Có khả năng giảm giá do nhà đầu tư chốt lời.
B. Có khả năng tăng giá do tin tức tích cực và kỳ vọng vào hiệu quả hoạt động tốt hơn.
C. Không có ảnh hưởng rõ rệt vì thị trường đã phản ánh kỳ vọng này.
D. Giảm giá do công ty phải chi trả nhiều thuế hơn.
34. Đâu là chức năng chính của Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam (VSD)?
A. Tổ chức giao dịch chứng khoán và quản lý các công ty chứng khoán.
B. Cấp phép và giám sát hoạt động của các công ty niêm yết.
C. Lưu ký, thanh toán bù trừ chứng khoán và đăng ký, quản lý tài khoản nhà đầu tư.
D. Đưa ra các khuyến nghị đầu tư và phân tích thị trường.
35. Nhà đầu tư mua một quyền chọn mua (call option) với giá thực hiện (strike price) là 100.000 VNĐ. Nếu giá cổ phiếu cơ sở tại ngày đáo hạn là 110.000 VNĐ, nhà đầu tư sẽ có lợi nhuận ròng bao nhiêu từ quyền chọn này (giả sử phí quyền chọn là 5.000 VNĐ)?
A. 15.000 VNĐ
B. 10.000 VNĐ
C. 5.000 VNĐ
D. 0 VNĐ
36. Nhà đầu tư A mua 1.000 cổ phiếu XYZ với giá 50.000 VNĐ/cổ phiếu và bán ra 1.000 cổ phiếu XYZ với giá 55.000 VNĐ/cổ phiếu. Giả sử không có chi phí giao dịch, lợi nhuận gộp của nhà đầu tư A là bao nhiêu?
A. 5.000.000 VNĐ
B. 55.000.000 VNĐ
C. 500.000 VNĐ
D. 5.500.000 VNĐ
37. Nhà đầu tư sử dụng chiến lược ‘Dollar-Cost Averaging’ (DCA) khi họ?
A. Mua một lượng lớn chứng khoán khi giá thấp và bán khi giá cao.
B. Đầu tư một số tiền cố định vào một loại chứng khoán nhất định theo định kỳ, bất kể giá thị trường.
C. Chỉ đầu tư khi có tin tức tích cực về thị trường.
D. Tập trung vào các cổ phiếu trả cổ tức cao.
38. Theo quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành, đâu là các loại hình giao dịch chứng khoán phái sinh phổ biến trên thị trường?
A. Hợp đồng kỳ hạn (Forwards), hợp đồng tương lai (Futures), quyền chọn (Options), và hoán đổi (Swaps).
B. Cổ phiếu phổ thông, cổ phiếu ưu đãi, trái phiếu chính phủ và trái phiếu doanh nghiệp.
C. Chứng chỉ quỹ ETF, chứng khoán phái sinh và các sản phẩm cấu trúc.
D. Giao dịch trong ngày (Day trading), giao dịch ký quỹ (Margin trading) và giao dịch bán khống (Short selling).
39. Đâu là đặc điểm chính của thị trường sơ cấp (primary market)?
A. Nơi các nhà đầu tư giao dịch chứng khoán đã phát hành trước đó.
B. Nơi các công ty phát hành chứng khoán lần đầu để huy động vốn.
C. Thị trường có khối lượng giao dịch lớn và thanh khoản cao.
D. Thị trường được điều phối bởi các nhà tạo lập thị trường.
40. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định đầu tư vào cổ phiếu của một công ty thuộc ngành công nghệ cao?
A. Lịch sử chi trả cổ tức đều đặn của công ty.
B. Tốc độ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận dự kiến, khả năng đổi mới công nghệ.
C. Mức độ phổ biến của thương hiệu công ty trên thị trường tiêu dùng.
D. Khả năng công ty trả nợ vay ngắn hạn.
41. Nhà đầu tư đang cân nhắc mua cổ phiếu của một công ty công nghệ mới nổi với tiềm năng tăng trưởng cao nhưng rủi ro cũng lớn. Đây là ví dụ điển hình cho việc nhà đầu tư đang đánh giá yếu tố nào của cổ phiếu?
A. Tính thanh khoản.
B. Rủi ro và lợi suất (Risk and return).
C. Định giá (Valuation).
D. Cơ cấu vốn (Capital structure).
42. Theo quy định của pháp luật chứng khoán Việt Nam hiện hành, tổ chức phát hành trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ có thể là những chủ thể nào sau đây?
A. Chỉ các công ty đại chúng và doanh nghiệp nhà nước.
B. Các công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn và doanh nghiệp nhà nước.
C. Các công ty cổ phần, trừ trường hợp quy định tại khoản 1 Điều 128 Luật Chứng khoán 2019.
D. Tất cả các loại hình doanh nghiệp được thành lập và hoạt động theo pháp luật Việt Nam.
43. Chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) của một cổ phiếu được tính như thế nào?
A. Giá thị trường của một cổ phiếu chia cho lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS).
B. Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) chia cho giá thị trường của một cổ phiếu.
C. Giá thị trường của một cổ phiếu chia cho doanh thu trên mỗi cổ phiếu (SPS).
D. Tổng vốn hóa thị trường chia cho tổng lợi nhuận sau thuế của công ty.
44. Khi một công ty phát hành thêm cổ phiếu mới để huy động vốn, điều này có thể gây ra tác động gì đối với giá cổ phiếu hiện hữu?
A. Làm tăng giá trị sổ sách của mỗi cổ phiếu.
B. Làm giảm tỷ lệ sở hữu của cổ đông hiện hữu (dilution effect).
C. Không ảnh hưởng đến giá cổ phiếu hiện hữu.
D. Làm tăng lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS).
45. Trong giao dịch chứng khoán, thuật ngữ ‘margin call’ ám chỉ điều gì?
A. Yêu cầu của công ty chứng khoán đối với nhà đầu tư phải ký quỹ thêm tiền hoặc tài sản vào tài khoản.
B. Thông báo của sở giao dịch chứng khoán về việc tạm ngừng giao dịch đối với một cổ phiếu.
C. Lời khuyên của chuyên gia phân tích về việc mua vào một loại chứng khoán.
D. Tín hiệu cho thấy thị trường đang có xu hướng tăng trưởng mạnh.
46. Nhà đầu tư mua một trái phiếu doanh nghiệp kỳ hạn 5 năm với lãi suất coupon cố định 8%/năm. Nếu lãi suất thị trường cho các trái phiếu tương tự tăng lên 9%/năm, điều gì có thể xảy ra với giá trái phiếu nhà đầu tư đang nắm giữ?
A. Giá trái phiếu sẽ tăng lên.
B. Giá trái phiếu sẽ giảm xuống.
C. Giá trái phiếu sẽ không thay đổi.
D. Lợi suất của trái phiếu sẽ tăng lên 9% mà không ảnh hưởng đến giá.
47. Theo quy định của Luật Chứng khoán Việt Nam, ai là người có thẩm quyền cấp Giấy phép hoạt động cho công ty chứng khoán?
A. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
B. Bộ Tài chính.
C. Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.
D. Sở Giao dịch Chứng khoán.
48. Theo quy định của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN) tại Việt Nam, hoạt động nào sau đây bị coi là ‘làm giá’ trên thị trường chứng khoán?
A. Mua và bán cổ phiếu dựa trên phân tích kỹ thuật.
B. Sử dụng đòn bẩy tài chính (margin) để giao dịch.
C. Thông đồng để mua bán một loại chứng khoán nhằm tạo cung cầu giả tạo, thao túng giá.
D. Đầu tư dài hạn vào các cổ phiếu có nền tảng tốt.
49. Nhà đầu tư đang tìm kiếm một loại chứng khoán có rủi ro thấp và khả năng sinh lời ổn định, tương tự như tiền gửi tiết kiệm nhưng có thể giao dịch trên thị trường. Loại chứng khoán nào phù hợp nhất?
A. Cổ phiếu công nghệ.
B. Trái phiếu chính phủ.
C. Chứng quyền (Warrants).
D. Hợp đồng tương lai chỉ số VN30.
50. Nhà đầu tư A bán 1000 cổ phiếu XYZ với giá 50.000 VNĐ/cổ phiếu và đồng thời mua 1000 cổ phiếu XYZ với giá 48.000 VNĐ/cổ phiếu trong cùng một phiên giao dịch. Hành vi này được gọi là gì?
A. Giao dịch nội bộ (Insider trading).
B. Thao túng thị trường (Market manipulation).
C. Giao dịch chéo (Wash trading).
D. Bán khống (Short selling).
51. Một nhà đầu tư tin rằng giá cổ phiếu của công ty A sẽ giảm trong tương lai gần. Để kiếm lời từ dự đoán này, nhà đầu tư có thể thực hiện hành động nào sau đây?
A. Mua vào cổ phiếu A với kỳ vọng giá sẽ tăng.
B. Bán khống cổ phiếu A.
C. Mua quyền chọn mua (call option) đối với cổ phiếu A.
D. Bán quyền chọn bán (put option) đối với cổ phiếu A.
52. Trong phân tích kỹ thuật, mô hình ‘vai-đầu-vai’ (Head and Shoulders) thường được xem là tín hiệu gì?
A. Tín hiệu đảo chiều xu hướng tăng giá sang xu hướng giảm giá.
B. Tín hiệu tiếp diễn xu hướng tăng giá.
C. Tín hiệu đảo chiều xu hướng giảm giá sang xu hướng tăng giá.
D. Tín hiệu tiếp diễn xu hướng giảm giá.
53. Đâu là chức năng chính của Sở Giao dịch Chứng khoán (Stock Exchange)?
A. In và phát hành cổ phiếu cho các công ty.
B. Cung cấp một nền tảng tập trung, có tổ chức cho việc mua bán chứng khoán.
C. Quy định và giám sát hoạt động của các công ty chứng khoán.
D. Tư vấn cho nhà đầu tư về các khoản đầu tư.
54. Nhà đầu tư sở hữu cổ phiếu của một công ty niêm yết và mong muốn có lợi tức ổn định từ việc chia cổ tức. Loại cổ phiếu nào sau đây phù hợp nhất với mục tiêu này?
A. Cổ phiếu tăng trưởng (Growth stock).
B. Cổ phiếu giá trị (Value stock).
C. Cổ phiếu ưu đãi cổ tức (Dividend preference stock).
D. Cổ phiếu thông thường (Common stock).
55. Theo lý thuyết thị trường hiệu quả (Efficient Market Hypothesis – EMH) ở dạng yếu (weak form), thông tin nào đã được phản ánh đầy đủ vào giá cổ phiếu?
A. Tất cả thông tin công khai và nội bộ của công ty.
B. Chỉ các thông tin lịch sử về giá và khối lượng giao dịch.
C. Các thông tin dự báo về tương lai của ngành và nền kinh tế.
D. Các thông tin về báo cáo tài chính và kế hoạch kinh doanh.
56. Nhà đầu tư muốn đa dạng hóa danh mục đầu tư bằng cách đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau để giảm thiểu rủi ro. Chiến lược này được gọi là gì?
A. Đầu tư tập trung (Concentrated investing).
B. Đầu tư theo đà (Momentum investing).
C. Đa dạng hóa danh mục (Portfolio diversification).
D. Đầu tư giá trị (Value investing).
57. Theo quy định hiện hành tại Việt Nam, nhà đầu tư nước ngoài khi mua cổ phiếu của một công ty niêm yết có phải tuân thủ giới hạn sở hữu tối đa không?
A. Không, nhà đầu tư nước ngoài có thể sở hữu không giới hạn số lượng cổ phiếu.
B. Có, có giới hạn sở hữu tối đa là 100% vốn điều lệ của công ty.
C. Có, tùy thuộc vào từng ngành nghề và quy định cụ thể của Chính phủ (thường là 49% hoặc 51% đối với một số ngành).
D. Chỉ áp dụng đối với trái phiếu, không áp dụng với cổ phiếu.
58. Nhà đầu tư quan tâm đến việc đầu tư vào các quỹ hoán đổi danh mục (ETFs) vì lý do gì?
A. ETFs chỉ đầu tư vào một loại tài sản duy nhất để giảm thiểu rủi ro.
B. ETFs cho phép đa dạng hóa danh mục đầu tư với chi phí thấp và giao dịch linh hoạt như cổ phiếu.
C. ETFs đảm bảo tỷ suất lợi nhuận cố định hàng năm.
D. ETFs luôn có hiệu suất vượt trội so với các quỹ tương hỗ (mutual funds).
59. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự biến động giá của cổ phiếu trên thị trường?
A. Tin tức về kết quả kinh doanh của công ty.
B. Thay đổi lãi suất cơ bản của ngân hàng trung ương.
C. Sự thay đổi về sở thích cá nhân của một nhà đầu tư nhỏ lẻ.
D. Các sự kiện kinh tế, chính trị vĩ mô trong nước và quốc tế.
60. Trong thị trường chứng khoán phái sinh, hợp đồng tương lai (Futures contract) là gì?
A. Một thỏa thuận giữa hai bên để mua hoặc bán một tài sản cơ sở với một mức giá xác định tại một thời điểm trong tương lai.
B. Một thỏa thuận giữa hai bên để mua hoặc bán một tài sản cơ sở với một mức giá xác định tại một thời điểm trong tương lai, nhưng với các điều khoản được tùy chỉnh.
C. Quyền, nhưng không phải là nghĩa vụ, để mua hoặc bán một tài sản cơ sở tại một mức giá xác định trước hoặc trước một ngày nhất định.
D. Một công cụ cho phép nhà đầu tư ủy thác quản lý danh mục đầu tư của mình cho một chuyên gia.
61. Theo Luật Chứng khoán Việt Nam, công ty đại chúng là công ty đáp ứng điều kiện nào sau đây?
A. Có vốn điều lệ từ 100 tỷ đồng trở lên.
B. Có ít nhất 100 cổ đông sở hữu cổ phần phổ thông.
C. Đã niêm yết cổ phiếu trên sàn giao dịch chứng khoán.
D. Chỉ cần có vốn điều lệ trên 30 tỷ đồng.
62. Chỉ số P/B (Price-to-Book ratio) của một công ty là 1.8. Điều này có nghĩa là:
A. Giá thị trường của cổ phiếu gấp 1.8 lần giá trị sổ sách của tài sản ròng trên mỗi cổ phiếu.
B. Giá trị sổ sách của tài sản ròng trên mỗi cổ phiếu gấp 1.8 lần giá thị trường.
C. Công ty có tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu là 1.8%.
D. Cổ phiếu đang giao dịch dưới giá trị thực.
63. Chỉ số VN-Index đo lường điều gì trên thị trường chứng khoán Việt Nam?
A. Giá trị vốn hóa của toàn bộ các công ty niêm yết trên cả ba sàn giao dịch.
B. Sự biến động trung bình của 30 cổ phiếu có vốn hóa lớn nhất và thanh khoản cao nhất trên sàn HOSE.
C. Hiệu suất giao dịch của các quỹ ETF trên thị trường.
D. Sức khỏe tài chính của các doanh nghiệp sản xuất.
64. Trong phân tích kỹ thuật, ‘đường trung bình động hàm mũ’ (Exponential Moving Average – EMA) khác với ‘đường trung bình động đơn giản’ (Simple Moving Average – SMA) ở điểm nào?
A. EMA chỉ tính toán dựa trên giá đóng cửa, còn SMA tính cả giá mở cửa, cao nhất, thấp nhất.
B. EMA phản ứng nhạy hơn với các thay đổi giá gần đây so với SMA.
C. SMA sử dụng trọng số lớn hơn cho các dữ liệu giá gần đây, còn EMA sử dụng trọng số bằng nhau.
D. EMA chỉ được sử dụng cho khung thời gian dài hạn, còn SMA cho khung thời gian ngắn hạn.
65. Trong phân tích kỹ thuật, ‘kháng cự’ (resistance) là mức giá mà tại đó:
A. Lực cung có xu hướng mạnh hơn lực cầu, khiến giá khó tăng tiếp.
B. Lực cầu có xu hướng mạnh hơn lực cung, khiến giá khó giảm tiếp.
C. Giá có khả năng đảo chiều từ giảm sang tăng.
D. Giá có khả năng tiếp tục xu hướng tăng mạnh.
66. Chỉ số Beta (β) của một cổ phiếu đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ lợi nhuận của cổ phiếu so với thị trường.
B. Mức độ biến động của giá cổ phiếu so với biến động chung của thị trường.
C. Định giá của cổ phiếu dựa trên thu nhập.
D. Rủi ro tín dụng của công ty phát hành.
67. Trong các loại lệnh giao dịch chứng khoán, ‘lệnh ATO’ (At The Opening) được sử dụng để:
A. Mua hoặc bán với mức giá mong muốn, có thể không khớp ngay lập tức.
B. Khớp lệnh ngay lập tức với tất cả các lệnh đang chờ trên sổ lệnh.
C. Mua hoặc bán tại mức giá mở cửa của phiên giao dịch.
D. Hủy bỏ tất cả các lệnh đang chờ xử lý.
68. Nhà đầu tư thực hiện ‘mua đuổi’ khi giá cổ phiếu đang tăng mạnh và liên tục đặt lệnh mua với giá cao hơn. Hành vi này tiềm ẩn rủi ro gì?
A. Mua được cổ phiếu với giá tốt nhất.
B. Bỏ lỡ cơ hội mua vào khi giá còn thấp.
C. Mua với giá cao, có thể thua lỗ nếu thị trường đảo chiều đột ngột.
D. Tăng thanh khoản cho thị trường.
69. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của chính sách tiền tệ để điều tiết thị trường chứng khoán?
A. Nghiệp vụ thị trường mở (OMO).
B. Thay đổi lãi suất chiết khấu.
C. Thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
D. Thay đổi quy định về thuế thu nhập cá nhân.
70. Công ty A có P/E (Price-to-Earnings ratio) là 15, trong khi công ty B cùng ngành có P/E là 25. Điều này thường được hiểu là gì?
A. Cổ phiếu công ty B có vẻ đắt hơn so với thu nhập mà nó tạo ra so với công ty A.
B. Cổ phiếu công ty A có vẻ đắt hơn so với thu nhập mà nó tạo ra so với công ty B.
C. Cả hai công ty đều có định giá hợp lý.
D. P/E không phải là chỉ số quan trọng để đánh giá định giá.
71. Nhà đầu tư bán một cổ phiếu mà họ nắm giữ trong thời gian ngắn hơn 3 tháng (tính từ ngày mua đến ngày bán) để chốt lời. Khoản lợi nhuận này có thể bị đánh thuế theo quy định nào?
A. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Thuế thu nhập cá nhân đối với thu nhập từ chuyển nhượng vốn.
C. Thuế giá trị gia tăng.
D. Không chịu thuế.
72. Khi thị trường chứng khoán đang trong giai đoạn ‘thị trường gấu’ (bear market), xu hướng chủ đạo thường là:
A. Giá cổ phiếu có xu hướng tăng mạnh và kéo dài.
B. Giá cổ phiếu có xu hướng giảm sâu và kéo dài.
C. Giá cổ phiếu biến động mạnh theo cả hai chiều lên và xuống.
D. Thanh khoản thị trường tăng đột biến.
73. Nhà đầu tư mua một cổ phiếu với giá 50.000 VNĐ và bán đi với giá 60.000 VNĐ, đồng thời nhận được cổ tức là 2.000 VNĐ. Lợi suất đầu tư (tính cả cổ tức) của nhà đầu tư này là bao nhiêu phần trăm?
74. Theo quy định hiện hành tại Việt Nam, tổ chức phát hành trái phiếu doanh nghiệp ra công chúng phải đáp ứng điều kiện nào sau đây?
A. Chỉ cần có cam kết bảo lãnh phát hành của một công ty chứng khoán.
B. Phải có lợi nhuận sau thuế dương trong năm tài chính gần nhất.
C. Phải có thời gian hoạt động tối thiểu 12 tháng kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
D. Phải công bố báo cáo tài chính năm đã được kiểm toán bởi công ty kiểm toán được chấp thuận.
75. Trong các loại hình phân tích thị trường, phân tích ‘vĩ mô’ (macroeconomic analysis) tập trung vào yếu tố nào?
A. Hiệu quả hoạt động của từng công ty riêng lẻ.
B. Tâm lý và hành vi của các nhà đầu tư cá nhân.
C. Các yếu tố kinh tế chung như lạm phát, lãi suất, GDP, chính sách của chính phủ.
D. Các mô hình biểu đồ giá và chỉ báo kỹ thuật.
76. Nhà đầu tư sử dụng phân tích cơ bản (fundamental analysis) chủ yếu tập trung vào yếu tố nào để đánh giá giá trị nội tại của cổ phiếu?
A. Biểu đồ giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ.
B. Xu hướng tâm lý của đám đông nhà đầu tư.
C. Tình hình tài chính, hoạt động kinh doanh và triển vọng của doanh nghiệp.
D. Các tin tức và tin đồn trên thị trường.
77. Trong giao dịch chứng khoán, ‘lệnh giới hạn’ (limit order) cho phép nhà đầu tư:
A. Mua ở mức giá cao nhất có thể hoặc bán ở mức giá thấp nhất có thể.
B. Chỉ thực hiện giao dịch nếu đạt được mức giá mong muốn hoặc tốt hơn.
C. Mua ngay lập tức ở giá thị trường hiện tại.
D. Thực hiện giao dịch vào cuối ngày giao dịch.
78. Nhà đầu tư mua cổ phiếu của một công ty đang gặp khó khăn về tài chính nhưng kỳ vọng vào sự phục hồi mạnh mẽ nhờ có ban lãnh đạo mới và kế hoạch tái cấu trúc hiệu quả. Chiến lược này thuộc loại hình đầu tư nào?
A. Đầu tư giá trị (Value Investing).
B. Đầu tư tăng trưởng (Growth Investing).
C. Đầu tư theo đà (Momentum Investing).
D. Đầu tư thụ động (Passive Investing).
79. Nhà đầu tư kỳ vọng giá cổ phiếu của Công ty X sẽ tăng mạnh trong tương lai dựa trên các yếu tố cơ bản thuận lợi. Nhà đầu tư này có thể xem xét chiến lược nào sau đây?
A. Bán khống (short selling).
B. Mua và nắm giữ (buy and hold).
C. Giao dịch trong ngày (day trading).
D. Bán cổ phiếu ngay lập tức.
80. Khi một công ty công bố báo cáo tài chính với lợi nhuận tăng trưởng mạnh mẽ và vượt kỳ vọng của thị trường, phản ứng thông thường của giá cổ phiếu là gì?
A. Giá cổ phiếu có xu hướng giảm do nhà đầu tư chốt lời.
B. Giá cổ phiếu có xu hướng tăng do thông tin tích cực.
C. Giá cổ phiếu ít biến động do thông tin đã được phản ánh.
D. Giá cổ phiếu sẽ không thay đổi.
81. Nhà đầu tư muốn đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro. Việc đầu tư vào các loại tài sản khác nhau như cổ phiếu, trái phiếu và bất động sản được xem là một ví dụ của:
A. Đòn bẩy tài chính.
B. Đầu tư theo đà (momentum investing).
C. Đa dạng hóa đầu tư (diversification).
D. Giao dịch trong ngày (day trading).
82. Nhà đầu tư cá nhân thường ưu tiên lựa chọn loại hình công ty chứng khoán nào để thực hiện giao dịch mua bán cổ phiếu?
A. Các quỹ tương hỗ (Mutual Funds) vì chúng quản lý bởi các chuyên gia.
B. Các công ty môi giới chứng khoán (Brokerage Firms) có tài khoản giao dịch.
C. Các công ty quản lý tài sản (Asset Management Companies) để ủy thác đầu tư.
D. Các ngân hàng thương mại để gửi tiết kiệm kỳ hạn.
83. Trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam, ‘lệnh ATO’ (At The Opening) được dùng để làm gì?
A. Khớp lệnh tại một mức giá xác định trước khi phiên giao dịch bắt đầu.
B. Khớp lệnh ngay lập tức với giá tốt nhất có thể tại thời điểm mở cửa phiên giao dịch.
C. Khớp lệnh tại giá đóng cửa của phiên giao dịch trước.
D. Khớp lệnh tại một mức giá trần hoặc sàn tùy thuộc vào biên độ giao dịch.
84. Trong phân tích kỹ thuật, ‘đường trung bình động’ (moving average) được sử dụng chủ yếu để làm gì?
A. Dự báo chính xác điểm đảo chiều của xu hướng giá trong ngắn hạn.
B. Làm mịn biến động giá ngắn hạn và xác định xu hướng chủ đạo của thị trường hoặc cổ phiếu.
C. Tính toán tỷ suất sinh lời tuyệt đối của một khoản đầu tư.
D. Xác định giá trị nội tại của doanh nghiệp dựa trên báo cáo tài chính.
85. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là một chỉ báo về sức khỏe tài chính của một doanh nghiệp theo phân tích cơ bản?
A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio).
B. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (Profit Margin).
C. Khối lượng giao dịch trung bình 30 ngày của cổ phiếu.
D. Tốc độ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận.
86. Một nhà đầu tư kỳ vọng giá cổ phiếu X sẽ tăng mạnh trong thời gian tới. Ông ta có thể sử dụng chiến lược nào sau đây để tối đa hóa lợi nhuận tiềm năng, chấp nhận rủi ro cao hơn?
A. Bán khống (short selling) cổ phiếu X.
B. Mua quyền chọn mua (call option) đối với cổ phiếu X.
C. Mua cổ phiếu X ngay lập tức và nắm giữ dài hạn.
D. Bán quyền chọn bán (put option) đối với cổ phiếu X.
87. Một nhà đầu tư đang xem xét mua cổ phiếu của một công ty hoạt động trong lĩnh vực công nghệ mới nổi. Yếu tố nào sau đây có thể là rủi ro lớn nhất khi đầu tư vào loại cổ phiếu này?
A. Rủi ro về lãi suất tăng cao làm giảm giá trị trái phiếu của công ty.
B. Rủi ro về biến động giá lớn và khả năng thất bại của sản phẩm/công nghệ.
C. Rủi ro về việc ban lãnh đạo có quá nhiều kinh nghiệm và có thể đưa ra quyết định thiếu thận trọng.
D. Rủi ro về việc cổ tức được trả đều đặn và cao hơn mức trung bình ngành.
88. Trong thị trường chứng khoán Việt Nam, chỉ số VN-Index đo lường điều gì?
A. Chỉ số đo lường hiệu suất của nhóm cổ phiếu vốn hóa lớn nhất trên sàn HOSE.
B. Chỉ số đo lường hiệu suất của tất cả các cổ phiếu niêm yết trên sàn HOSE.
C. Chỉ số đo lường hiệu suất của nhóm cổ phiếu ngành ngân hàng trên sàn HOSE.
D. Chỉ số đo lường hiệu suất của nhóm cổ phiếu có thanh khoản cao nhất trên sàn HOSE.
89. Một công ty có hệ số P/E (Price-to-Earnings Ratio) rất cao so với các công ty cùng ngành và cùng quy mô. Điều này có thể gợi ý điều gì?
A. Công ty đang bị định giá thấp và có tiềm năng tăng trưởng lớn.
B. Thị trường kỳ vọng công ty sẽ có tốc độ tăng trưởng lợi nhuận cao hơn trong tương lai.
C. Công ty đang gặp khó khăn về tài chính và có khả năng phá sản.
D. Công ty đang có hoạt động kinh doanh kém hiệu quả.
90. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường sự biến động của thị trường chứng khoán, còn được gọi là ‘chỉ số sợ hãi’?
A. Dow Jones Industrial Average (DJIA).
B. S&P 500 Index.
C. VIX Index (Chicago Board Options Exchange Volatility Index).
D. NASDAQ Composite Index.
91. Khi thị trường chứng khoán trải qua giai đoạn ‘bear market’ (thị trường con gấu), điều gì thường xảy ra?
A. Giá cổ phiếu có xu hướng tăng trên diện rộng, niềm tin nhà đầu tư cao.
B. Giá cổ phiếu có xu hướng giảm liên tục trong một khoảng thời gian dài, kèm theo tâm lý bi quan.
C. Thanh khoản thị trường tăng vọt do nhiều nhà đầu tư tham gia mua vào.
D. Các quy định của cơ quan quản lý chứng khoán có xu hướng nới lỏng để kích thích thị trường.
92. Khi một công ty trả cổ tức bằng tiền mặt (cash dividend), điều này có ý nghĩa gì đối với giá cổ phiếu của công ty ngay sau ngày chốt quyền?
A. Giá cổ phiếu có xu hướng tăng do công ty có lợi nhuận tốt.
B. Giá cổ phiếu có xu hướng giảm tương ứng với giá trị cổ tức được chi trả.
C. Giá cổ phiếu không bị ảnh hưởng bởi việc chi trả cổ tức bằng tiền mặt.
D. Giá cổ phiếu có xu hướng biến động mạnh theo tâm lý thị trường.
93. Khi một công ty phát hành thêm cổ phiếu để huy động vốn, sự kiện này thường dẫn đến ảnh hưởng gì đối với giá cổ phiếu hiện tại của công ty (giả định các yếu tố khác không đổi)?
A. Giá cổ phiếu có xu hướng tăng do công ty có thêm vốn để đầu tư và phát triển.
B. Giá cổ phiếu có xu hướng giảm do pha loãng cổ phần, làm giảm tỷ lệ sở hữu và thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS).
C. Giá cổ phiếu không bị ảnh hưởng đáng kể nếu việc phát hành được thực hiện với giá ưu đãi cho cổ đông hiện hữu.
D. Giá cổ phiếu có xu hướng đi ngang do sự cân bằng giữa việc huy động vốn và pha loãng cổ phần.
94. Trong thị trường chứng khoán, ‘bid price’ (giá đặt mua) là mức giá nào?
A. Mức giá cao nhất mà người bán sẵn sàng chấp nhận để bán chứng khoán.
B. Mức giá thấp nhất mà người mua sẵn sàng trả để mua chứng khoán.
C. Mức giá mà tại đó khối lượng mua và bán cân bằng nhau.
D. Mức giá đóng cửa của phiên giao dịch trước đó.
95. Nhà đầu tư thực hiện chiến lược ‘mua và nắm giữ’ (buy and hold) với một cổ phiếu trong dài hạn. Mục tiêu chính của chiến lược này là gì?
A. Tận dụng sự biến động giá ngắn hạn để kiếm lời nhanh chóng.
B. Đầu tư vào các công ty có nền tảng tốt và hưởng lợi từ sự tăng trưởng dài hạn của công ty và thị trường.
C. Thường xuyên tái cân bằng danh mục để tối ưu hóa rủi ro và lợi nhuận.
D. Phòng ngừa rủi ro lạm phát bằng cách đầu tư vào các tài sản có tính chất phòng thủ.
96. Theo quan điểm phân tích kỹ thuật, ‘kháng cự’ (resistance) trong biểu đồ giá của một chứng khoán thường đại diện cho mức giá nào?
A. Mức giá mà tại đó khối lượng giao dịch có xu hướng giảm mạnh, cho thấy sự lưỡng lự của nhà đầu tư.
B. Mức giá mà tại đó áp lực bán thường lấn át áp lực mua, khiến giá có xu hướng đảo chiều giảm trở lại.
C. Mức giá mà tại đó khối lượng giao dịch có xu hướng tăng đột biến, báo hiệu một xu hướng tăng giá mới.
D. Mức giá mà tại đó áp lực mua thường lấn át áp lực bán, khiến giá có xu hướng tiếp tục tăng.
97. Nhà đầu tư A mua 1.000 cổ phiếu ABC với giá 50.000 VNĐ/cổ phiếu và bán 1.000 cổ phiếu ABC với giá 55.000 VNĐ/cổ phiếu. Giao dịch này tạo ra khoản lãi/lỗ trước thuế là bao nhiêu?
A. Lãi 5.000.000 VNĐ
B. Lỗ 5.000.000 VNĐ
C. Lãi 55.000.000 VNĐ
D. Lãi 50.000.000 VNĐ
98. Nhà đầu tư sử dụng phân tích cơ bản (fundamental analysis) để đánh giá giá trị nội tại của một công ty dựa trên các yếu tố nào sau đây?
A. Biểu đồ giá, khối lượng giao dịch, và các chỉ báo kỹ thuật như RSI, MACD.
B. Tình hình tài chính, ban lãnh đạo, ngành nghề kinh doanh, và triển vọng tương lai của công ty.
C. Tin tức thị trường, tâm lý đám đông, và các sự kiện kinh tế vĩ mô.
D. Các mẫu hình biểu đồ như vai-đầu-vai, hai đỉnh, hai đáy.
99. Trong giao dịch chứng khoán phái sinh, ‘hợp đồng tương lai’ (futures contract) là gì?
A. Là một thỏa thuận để mua hoặc bán một tài sản cơ sở với một mức giá xác định vào một thời điểm xác định trong tương lai, được chuẩn hóa và giao dịch trên sàn.
B. Là một thỏa thuận giữa hai bên để mua hoặc bán một tài sản cơ sở tại một mức giá xác định vào một ngày cụ thể trong tương lai, không chuẩn hóa.
C. Là một quyền nhưng không phải là nghĩa vụ để mua hoặc bán một tài sản cơ sở tại một mức giá xác định trước ngày đáo hạn.
D. Là một hình thức đầu tư vào các quỹ hoán đổi danh mục (ETF) mô phỏng lại các chỉ số thị trường.
100. Nhà đầu tư thực hiện ‘stop-loss order’ (lệnh dừng lỗ) với mục đích chính là gì?
A. Để tự động chốt lời khi giá đạt đến một mức mong muốn.
B. Để hạn chế khoản lỗ tối đa nếu giá di chuyển ngược lại với kỳ vọng của nhà đầu tư.
C. Để mua thêm cổ phiếu với giá ưu đãi khi thị trường điều chỉnh.
D. Để đảm bảo thanh khoản cho danh mục đầu tư trong mọi tình huống.