1. Phân tích vai trò của dinh dưỡng thể thao trong việc phục hồi cơ bắp sau khi tập luyện cường độ cao.
A. Dinh dưỡng chỉ quan trọng trước khi tập luyện.
B. Bổ sung protein và carbohydrate ngay sau khi tập luyện giúp tái tạo glycogen trong cơ bắp và sửa chữa các tổn thương vi mô của sợi cơ, đẩy nhanh quá trình phục hồi.
C. Uống nhiều nước là yếu tố dinh dưỡng duy nhất cần thiết cho phục hồi.
D. Chỉ cần nghỉ ngơi là đủ để cơ bắp phục hồi.
2. Phân tích mối liên hệ giữa việc thiếu ngủ và hiệu suất tập luyện thể thao.
A. Thiếu ngủ không ảnh hưởng đến khả năng tập luyện.
B. Thiếu ngủ làm giảm khả năng phục hồi cơ bắp, suy giảm sự tập trung, phản xạ chậm hơn, giảm sức bền và tăng nguy cơ chấn thương, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất.
C. Thiếu ngủ giúp vận động viên tỉnh táo hơn.
D. Chỉ những vận động viên chuyên nghiệp mới cần ngủ đủ giấc.
3. Tại sao việc giữ đúng tư thế trong các bài tập sức mạnh (ví dụ: squat, deadlift) lại quan trọng hơn việc nâng mức tạ nặng hơn?
A. Giữ đúng tư thế giúp vận động viên trông chuyên nghiệp hơn.
B. Tập trung vào tư thế đúng giúp tối ưu hóa hiệu quả tác động vào nhóm cơ mục tiêu, đồng thời giảm thiểu tối đa nguy cơ chấn thương do sai kỹ thuật.
C. Giữ đúng tư thế giúp hoàn thành bài tập nhanh hơn.
D. Các bài tập với mức tạ nặng hơn luôn tiềm ẩn nguy cơ chấn thương, nên tư thế không còn quan trọng.
4. Phân tích tác động của việc tập luyện yoga đối với sức khỏe tinh thần của người tập.
A. Yoga chỉ tập trung vào việc tăng cường sức mạnh thể chất mà không ảnh hưởng đến tinh thần.
B. Yoga giúp giảm căng thẳng, lo âu, cải thiện sự tập trung và mang lại cảm giác thư thái thông qua các bài tập thở, thiền định và các tư thế (asana).
C. Yoga có thể gây ra các tác dụng phụ tiêu cực đối với sức khỏe tinh thần nếu tập sai kỹ thuật.
D. Yoga giúp giải tỏa mọi áp lực cuộc sống ngay lập tức sau buổi tập đầu tiên.
5. Trong bóng đá, kỹ thuật sút bóng bằng mu bàn chân yêu cầu sự phối hợp của những nhóm cơ chính nào trên cơ thể?
A. Cơ bụng và cơ vai.
B. Cơ đùi trước (tứ đầu), cơ cẳng chân và cơ mông.
C. Cơ bắp tay và cơ ngực.
D. Cơ bắp chân và cơ cánh tay.
6. Trong môn bơi lội, kỹ thuật thở của vận động viên khi bơi tự do (freestyle) chủ yếu diễn ra vào thời điểm nào của chu kỳ động tác?
A. Khi hai tay đang thực hiện động tác quạt nước về phía trước.
B. Khi vận động viên xoay người sang một bên để mặt nhô lên khỏi mặt nước, thường trùng với giai đoạn kết thúc quạt tay cùng bên.
C. Khi hai chân đang thực hiện động tác đạp nước.
D. Khi thân người đang nổi thẳng đứng trên mặt nước.
7. Phân tích vai trò của việc khởi động kỹ trong các môn thể thao đối kháng như Boxing hoặc Vovinam. Mục đích chính của giai đoạn này là gì?
A. Tăng cường sức mạnh cơ bắp để thực hiện các đòn tấn công uy lực hơn.
B. Giảm thiểu nguy cơ chấn thương bằng cách làm nóng cơ thể, tăng tính linh hoạt và chuẩn bị hệ tuần hoàn, hô hấp cho cường độ vận động cao.
C. Thực hiện các bài tập làm quen với đối thủ trước khi trận đấu bắt đầu.
D. Tạo tâm lý tự tin và hưng phấn cho vận động viên trước khi thi đấu.
8. Trong môn điền kinh chạy cự ly ngắn, yếu tố nào là quan trọng nhất quyết định thành tích?
A. Khả năng duy trì tốc độ tối đa trong suốt quãng đường chạy.
B. Kỹ thuật xuất phát và khả năng tăng tốc ban đầu.
C. Sức bền của hệ hô hấp và tuần hoàn.
D. Sự dẻo dai của cơ bắp chân.
9. Trong một trận đấu bóng chuyền, khi nào vận động viên được phép chạm bóng lần thứ hai liên tiếp?
A. Khi vận động viên đó vừa thực hiện động tác chắn bóng.
B. Khi bóng chạm vào lưới và đi sang sân đối phương.
C. Khi vận động viên vừa nhận đường chuyền từ đồng đội.
D. Khi vận động viên thực hiện động tác cứu bóng.
10. Trong môn bóng rổ, kỹ thuật rê bóng bằng hai tay liên tiếp (crossover) có mục đích chính là gì?
A. Tăng tốc độ di chuyển của bóng.
B. Đánh lừa và vượt qua sự kèm cặp của hậu vệ đối phương bằng cách đổi hướng đột ngột.
C. Giữ bóng an toàn khi bị áp sát.
D. Chuẩn bị cho động tác ném rổ.
11. Trong môn bóng bàn, kỹ thuật giật bóng (topspin) có đặc điểm chính là gì?
A. Đưa bóng đi với quỹ đạo thẳng và nhanh.
B. Tạo ra một vòng xoáy lên cho bóng, khiến bóng có xu hướng đi xuống nhanh hơn sau khi chạm bàn và khó kiểm soát hơn cho đối phương.
C. Làm cho bóng bay thấp và sát lưới.
D. Sử dụng lực đẩy mạnh từ cẳng tay.
12. Phân tích tầm quan trọng của việc thực hiện các bài tập linh hoạt khớp (ví dụ: xoay khớp cổ tay, khuỷu tay, vai) trong quá trình tập luyện thể thao.
A. Các bài tập này chỉ giúp làm đẹp cơ thể mà không có lợi cho hiệu suất.
B. Tăng cường phạm vi chuyển động của khớp, cải thiện sự linh hoạt, giảm nguy cơ căng cơ và chấn thương, đồng thời hỗ trợ thực hiện các động tác kỹ thuật chính xác hơn.
C. Việc xoay khớp giúp làm giảm mồ hôi.
D. Các bài tập này chỉ cần thực hiện một lần duy nhất trước khi bắt đầu mùa giải.
13. Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa tập luyện sức mạnh và tập luyện sức bền về mục tiêu chính.
A. Tập sức mạnh nhằm tăng khả năng thực hiện các động tác lặp đi lặp lại trong thời gian dài, còn tập sức bền nhằm tăng khả năng tạo lực lớn trong một lần.
B. Tập sức mạnh tập trung vào việc tăng khối lượng cơ bắp và khả năng tạo lực tối đa, trong khi tập sức bền tập trung vào cải thiện hiệu quả hoạt động của hệ tim mạch, hô hấp và khả năng duy trì hoạt động trong thời gian dài.
C. Cả hai loại hình tập luyện đều có mục tiêu duy nhất là giảm cân.
D. Tập sức mạnh chủ yếu cải thiện sự linh hoạt, còn tập sức bền cải thiện tốc độ.
14. Phân tích yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng duy trì nhịp thở ổn định khi chạy bộ đường dài?
A. Tốc độ chạy.
B. Sức bền của hệ hô hấp (khả năng hấp thụ và sử dụng oxy) và kỹ thuật thở (hít sâu, thở đều, phối hợp nhịp nhàng với bước chạy).
C. Khả năng chịu đựng đau đớn của cơ thể.
D. Sức mạnh của cơ bắp chân.
15. Trong môn cử tạ, tại sao các vận động viên thường thực hiện động tác ‘clean and jerk’ (giật và đẩy) thay vì chỉ nâng tạ thẳng lên từ mặt đất?
A. Động tác giật và đẩy giúp vận động viên trông đẹp mắt hơn.
B. Kỹ thuật này cho phép vận động viên sử dụng sự kết hợp của nhiều nhóm cơ và quán tính để nâng được mức tạ nặng hơn so với việc chỉ dùng lực kéo thẳng.
C. Việc nâng tạ thẳng lên từ mặt đất là không thể.
D. Động tác ‘clean and jerk’ yêu cầu ít sức lực hơn.
16. Trong kỹ thuật bơi ếch, tư thế nổi của đầu và thân người khi thực hiện động tác quạt tay có ý nghĩa gì đối với hiệu quả bơi?
A. Giúp vận động viên thở dễ dàng hơn trong quá trình quạt tay.
B. Giảm lực cản của nước và tạo điều kiện thuận lợi cho động tác tiếp theo của chân.
C. Tăng cường sức mạnh cho động tác quạt tay.
D. Giúp giữ thăng bằng tốt hơn trên mặt nước.
17. Theo quan điểm hiện đại về tập luyện thể thao, nguyên tắc ‘quá tải’ (overload) đề cập đến điều gì?
A. Vận động viên cần tập luyện ở cường độ cao nhất có thể trong mọi buổi tập.
B. Cơ thể cần được đặt dưới một áp lực (khối lượng, cường độ, tần suất tập luyện) cao hơn mức thông thường để kích thích sự thích nghi và phát triển.
C. Vận động viên nên tập luyện với khối lượng tạ nặng nhất có thể.
D. Tập luyện quá sức giúp cơ thể hồi phục nhanh hơn.
18. Phân tích lợi ích của việc duy trì hoạt động thể chất đều đặn đối với sức khỏe tim mạch ở người trưởng thành.
A. Hoạt động thể chất làm tăng huyết áp, gây hại cho tim.
B. Tập luyện giúp tăng cường sức mạnh cơ tim, cải thiện khả năng lưu thông máu, giảm huyết áp và cholesterol xấu, từ đó giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
C. Hoạt động thể chất chỉ có lợi cho sức khỏe xương khớp.
D. Lợi ích của tập luyện chỉ biểu hiện rõ rệt ở người trẻ.
19. Trong môn cầu lông, động tác đánh cầu cao sâu (clear) có mục đích chính là gì?
A. Gây bất ngờ cho đối phương bằng một cú đập nhanh.
B. Đưa cầu bay cao và sâu về phía cuối sân đối phương, tạo thời gian để người đánh phục hồi vị trí hoặc khiến đối phương phải di chuyển xa.
C. Yêu cầu đối phương phải di chuyển ngang sân.
D. Kết thúc nhanh điểm số bằng một cú đập mạnh.
20. Trong môn vật, tại sao các đô vật thường thực hiện các động tác vật đè (takedown) để đưa đối phương xuống sàn?
A. Để đối phương mệt mỏi và bỏ cuộc.
B. Đưa đối phương xuống sàn giúp kiểm soát thế trận, tạo cơ hội ghi điểm hoặc áp đặt chiến thuật, đồng thời có thể khiến đối phương mất thăng bằng hoặc gặp bất lợi.
C. Chỉ để khán giả thấy kỹ năng của mình.
D. Luật vật yêu cầu phải đưa đối phương xuống sàn.
21. Khi thực hiện các bài tập giữ thăng bằng trên một chân, nhóm cơ nào ở vùng chân và thân mình đóng vai trò chủ đạo trong việc duy trì ổn định?
A. Cơ bắp chân (bắp chuối) và cơ đùi sau.
B. Cơ đùi trước và cơ mông.
C. Cơ bụng, cơ lưng và các cơ nhỏ quanh khớp mắt cá, khớp gối.
D. Cơ bắp chân và cơ ngực.
22. Trong các môn thể thao đối kháng, yếu tố ‘tinh thần thép’ (mental toughness) được hiểu là gì?
A. Khả năng chịu đau tốt hơn đối thủ.
B. Sự tự tin, khả năng kiểm soát cảm xúc và duy trì sự tập trung dưới áp lực.
C. Sức mạnh thể chất vượt trội.
D. Kỹ năng chiến thuật phức tạp.
23. Trong môn cầu lông, kỹ thuật đánh cầu cao sâu (clear) có mục đích chính là gì?
A. Đánh cầu hiểm hóc về phía chân đối phương để gây khó khăn.
B. Đưa cầu bay cao và xa về phía cuối sân đối phương.
C. Đánh cầu nhanh, sát lưới để đối phương khó phản công.
D. Đánh cầu rơi thẳng xuống sàn đấu đối phương.
24. Một vận động viên chạy bộ đường dài thường xuyên gặp tình trạng đau nhói ở gót chân khi mới bắt đầu chạy. Tình trạng này có thể liên quan đến bệnh lý nào?
A. Viêm bao hoạt dịch khuỷu tay.
B. Hội chứng ống cổ tay.
C. Viêm cân gan chân (Plantar fasciitis).
D. Viêm gân Achilles.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các yếu tố thể chất cơ bản cần phát triển trong giáo dục thể chất?
A. Sức bền tim mạch.
B. Sức mạnh cơ bắp.
C. Sự khéo léo trong giao tiếp xã hội.
D. Sự mềm dẻo, linh hoạt của cơ thể.
26. Một sai lầm phổ biến khi thực hiện động tác squat (ngồi xổm) là gì, có thể dẫn đến chấn thương lưng dưới?
A. Giữ cho lưng thẳng và ưỡn nhẹ phần dưới.
B. Đẩy hông ra phía sau khi hạ người.
C. Để đầu gối vượt quá mũi chân quá nhiều.
D. Ưỡn cong lưng dưới quá mức hoặc gù lưng.
27. Theo nguyên tắc dinh dưỡng cho người tập thể thao, vai trò chính của carbohydrate (tinh bột) trước khi tập luyện là gì?
A. Cung cấp protein để phục hồi cơ bắp.
B. Cung cấp năng lượng chính cho hoạt động.
C. Hỗ trợ quá trình hydrat hóa (bù nước).
D. Thúc đẩy quá trình đốt cháy mỡ thừa.
28. Khi thực hiện bài tập phục hồi chức năng sau chấn thương khớp gối, mục tiêu chính của việc sử dụng các bài tập tăng cường sức mạnh cơ đùi trước (cơ tứ đầu) là gì?
A. Tăng cường khả năng bật nhảy và chạy nước rút.
B. Giúp ổn định khớp gối, giảm áp lực lên dây chằng và sụn.
C. Cải thiện sự linh hoạt và phạm vi chuyển động của khớp.
D. Phòng ngừa các chấn thương ở vùng thắt lưng.
29. Trong tập luyện sức mạnh, nguyên tắc ‘quá tải’ (overload) đề cập đến việc:
A. Tăng cường cường độ tập luyện đến mức tối đa để cơ thể thích nghi.
B. Tăng dần áp lực (khối lượng tạ, số lần lặp, cường độ) lên cơ bắp vượt quá mức bình thường.
C. Luân phiên các bài tập nặng và nhẹ để tránh kiệt sức.
D. Tập luyện đến khi cơ thể hoàn toàn kiệt sức sau mỗi buổi tập.
30. Trong môn bơi lội, kỹ thuật thở đúng đóng vai trò quyết định đến hiệu suất và sức bền. Yếu tố nào sau đây là sai lầm phổ biến nhất khi thực hiện kỹ thuật thở trong các kiểu bơi tự do hoặc bơi bướm?
A. Thở ra từ từ, đều đặn bằng mũi hoặc miệng khi mặt chìm trong nước.
B. Nghiêng đầu sang một bên vừa đủ để miệng nhô lên khỏi mặt nước khi hít vào.
C. Hít sâu bằng miệng và giữ hơi lâu trong phổi trước khi thở ra.
D. Giữ cho đầu thẳng hàng với thân người và chỉ xoay nhẹ khi thở.
31. Một vận động viên chạy marathon cần có sự phát triển vượt trội về mặt thể chất nào để duy trì hiệu suất trong thời gian dài?
A. Sức mạnh cơ bắp chân tối đa.
B. Khả năng giữ thăng bằng tuyệt đối.
C. Sức bền tim mạch và sức bền cơ bắp.
D. Phản xạ nhanh nhạy.
32. Trong môn bóng chuyền, động tác chắn bóng hiệu quả đòi hỏi sự kết hợp của yếu tố nào sau đây?
A. Phản xạ nhanh và sức bật cao.
B. Sức bật cao, thời điểm tiếp xúc bóng chính xác và tư thế phòng thủ vững chắc.
C. Sức mạnh cánh tay và khả năng xoay người.
D. Khả năng đọc tình huống và phán đoán hướng đánh của đối phương.
33. Một người tập luyện thể dục thường xuyên nhưng ít quan tâm đến chế độ dinh dưỡng. Điều này có thể dẫn đến tác động nào sau đây đối với hiệu quả tập luyện?
A. Tăng cường sức mạnh cơ bắp nhanh chóng.
B. Giảm khả năng phục hồi và tăng nguy cơ chấn thương.
C. Cải thiện đáng kể sức bền tim mạch.
D. Tăng cường sự linh hoạt của khớp.
34. Trong các môn thể thao đồng đội, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sức mạnh tập thể và đạt được mục tiêu chung?
A. Khả năng cá nhân xuất sắc của từng thành viên.
B. Sự phối hợp nhịp nhàng, ăn ý và tinh thần đồng đội.
C. Chiến thuật phức tạp và sự thay đổi linh hoạt.
D. Năng lực lãnh đạo mạnh mẽ của đội trưởng.
35. Theo các khuyến nghị về sức khỏe, thời lượng tập luyện tim mạch (cardio) cường độ trung bình được khuyến nghị tối thiểu mỗi tuần là bao nhiêu để duy trì sức khỏe tim mạch tốt?
A. Ít nhất 30 phút mỗi ngày.
B. Ít nhất 150 phút.
C. Ít nhất 60 phút mỗi tuần.
D. Ít nhất 300 phút.
36. Nguyên tắc ‘sự đa dạng’ (variety) trong tập luyện thể dục thể thao nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường sức mạnh cơ bắp một cách nhanh chóng.
B. Giúp cơ thể thích nghi với một loại hình vận động duy nhất.
C. Tránh sự nhàm chán, duy trì động lực tập luyện và phát triển toàn diện.
D. Giảm thiểu thời gian phục hồi sau tập luyện.
37. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cải thiện khả năng phục hồi cơ bắp sau tập luyện cường độ cao?
A. Tăng cường thời gian tập luyện.
B. Giảm lượng nước uống.
C. Ngủ đủ giấc và có chế độ dinh dưỡng hợp lý.
D. Tránh các bài tập giãn cơ.
38. Trong các môn thể thao yêu cầu sự khéo léo và phối hợp tay-mắt, môn nào sau đây đòi hỏi sự chính xác và tốc độ phản ứng cao nhất?
A. Bóng bàn.
B. Bóng chuyền.
C. Cầu lông.
D. Tennis.
39. Khi tập luyện các bài tập có động tác xoay người hoặc vặn mình, việc khởi động kỹ lưỡng các nhóm cơ nào là đặc biệt quan trọng để phòng ngừa chấn thương?
A. Cơ vai và cơ bắp tay.
B. Cơ hông, cơ lưng và cơ bụng.
C. Cơ cẳng chân và bàn chân.
D. Cơ ngực và cơ bắp tay sau.
40. Một vận động viên bóng rổ thực hiện cú ném rổ và bóng đi vào rổ. Theo nguyên lý vật lý, lực nào đã giúp bóng di chuyển theo quỹ đạo cong và đi vào rổ?
A. Lực đẩy của tay vận động viên và lực ma sát không khí.
B. Lực ném ban đầu của vận động viên và trọng lực của Trái Đất.
C. Lực hấp dẫn giữa bóng và rổ, cùng với lực đẩy ban đầu.
D. Lực quán tính của bóng và lực tác động của không khí.
41. Tại sao việc thực hiện các bài tập với tạ nhẹ và số lần lặp lại cao (ví dụ: 15-20 lần/hiệp) lại thường được khuyến khích cho người mới bắt đầu tập luyện sức mạnh?
A. Để tăng cường sức mạnh tối đa ngay lập tức.
B. Để xây dựng nền tảng sức bền cơ bắp, học hỏi kỹ thuật chuyển động và giảm nguy cơ chấn thương.
C. Để phát triển kích thước cơ bắp nhanh chóng.
D. Để đốt cháy nhiều calo nhất trong thời gian ngắn nhất.
42. Trong môn cầu lông, pha đánh cầu có quỹ đạo bay cong, rơi xuống sát lưới của đối phương được gọi là gì?
A. Smash (đập cầu).
B. Clear (bỏ nhỏ).
C. Drop shot (cầu rơi sát lưới).
D. Drive (đánh nhanh).
43. Trong môn bơi lội, kỹ thuật thở của vận động viên bơi tự do (freestyle) thường được thực hiện vào thời điểm nào của chu kỳ động tác tay?
A. Khi tay đang vào nước.
B. Khi tay đang kéo nước về phía sau.
C. Khi một tay đưa ra phía trước sau khi hoàn thành động tác quạt nước.
D. Khi cả hai tay đang ở dưới nước.
44. Trong môn bóng bàn, kỹ thuật đánh bóng xoáy lên (topspin) có đặc điểm gì?
A. Bóng bay thẳng, ít xoáy.
B. Bóng xoáy xuống, rơi nhanh.
C. Bóng bay với tốc độ cao, sau khi chạm bàn sẽ nảy lên với quỹ đạo đi vòng lên phía trước.
D. Bóng bay chậm, xoáy ngang.
45. Trong môn điền kinh chạy vượt rào, tư thế của thân người khi tiếp đất sau khi vượt qua một cái rào cần phải như thế nào để tối ưu hóa tốc độ và chuẩn bị cho bước chạy tiếp theo?
A. Thân người ngả hẳn về phía sau.
B. Thân người thẳng đứng, hai tay giang rộng.
C. Thân người hơi đổ về phía trước, chân tiếp đất gần với rào.
D. Thân người cong lại như con tôm.
46. Trong các môn thể thao đồng đội như bóng đá, việc phối hợp nhịp nhàng giữa các cầu thủ trên sân thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong huấn luyện?
A. Nguyên tắc cá biệt hóa.
B. Nguyên tắc liên tục.
C. Nguyên tắc hệ thống và phối hợp.
D. Nguyên tắc đa dạng hóa.
47. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc phòng ngừa chấn thương bong gân cổ chân khi chơi các môn thể thao đòi hỏi di chuyển nhanh và đổi hướng đột ngột?
A. Khả năng bật nhảy cao.
B. Sức mạnh và sự ổn định của cơ bắp quanh khớp cổ chân.
C. Tốc độ chạy tối đa.
D. Khả năng xoay khớp vai linh hoạt.
48. Nguyên tắc “Tăng tiến” trong tập luyện thể chất có ý nghĩa như thế nào trong việc nâng cao hiệu quả?
A. Luôn giữ nguyên mức độ tập luyện để cơ thể quen dần.
B. Tăng dần cường độ, khối lượng hoặc thời gian tập luyện theo sự thích nghi của cơ thể.
C. Thay đổi bài tập một cách ngẫu nhiên để tránh nhàm chán.
D. Chỉ tập trung vào một bài tập duy nhất trong thời gian dài.
49. Trong kỹ thuật chạy bền, nhịp điệu thở (hít vào, thở ra) thường được điều chỉnh theo nhịp chân chạy. Một nhịp điệu phổ biến và hiệu quả cho nhiều vận động viên là 3:2. Điều này có nghĩa là gì?
A. Hít vào 3 bước chân, thở ra 2 bước chân.
B. Hít vào 2 bước chân, thở ra 3 bước chân.
C. Hít vào 3 giây, thở ra 2 giây.
D. Hít vào 2 giây, thở ra 3 giây.
50. Khi phân tích động tác của vận động viên chạy nước rút, giai đoạn nào là quan trọng nhất để tạo đà và đạt tốc độ ban đầu?
A. Giai đoạn giữ thăng bằng sau vạch xuất phát.
B. Giai đoạn đạp sau mạnh mẽ và đưa chân về phía trước.
C. Giai đoạn vươn người về phía trước.
D. Giai đoạn cuối cùng khi gần về đích.
51. Tầm quan trọng của việc khởi động kỹ trước khi tập luyện hoặc thi đấu là gì?
A. Chỉ để làm nóng cơ thể, không có tác dụng phòng ngừa chấn thương.
B. Giúp tăng cường tuần hoàn máu, làm nóng cơ bắp, tăng tính linh hoạt khớp và chuẩn bị tâm lý cho hoạt động.
C. Làm giảm hiệu suất hoạt động do cơ thể chưa quen với cường độ cao.
D. Chỉ cần thực hiện vài động tác vươn vai là đủ.
52. Theo nguyên tắc dinh dưỡng thể thao, việc tiêu thụ carbohydrate (tinh bột) trước khi thi đấu có vai trò chính là gì?
A. Cung cấp protein để phục hồi cơ bắp.
B. Tích trữ glycogen trong cơ bắp và gan, làm nguồn năng lượng chính cho hoạt động cường độ cao.
C. Hỗ trợ quá trình hydrat hóa cơ thể.
D. Giúp loại bỏ độc tố trong cơ thể.
53. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng giữ thăng bằng động của con người?
A. Sức mạnh và sự ổn định của hệ cơ trung tâm (core muscles).
B. Khả năng phối hợp vận động của mắt và tay.
C. Sự nhạy bén của hệ thống tiền đình và cảm thụ bản thể.
D. Tốc độ phản ứng của hệ thần kinh trung ương với các tín hiệu bên ngoài.
54. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá sự phát triển thể lực chung của một người, theo quan điểm khoa học vận động hiện đại?
A. Khả năng nâng tạ nặng nhất.
B. Tốc độ chạy 100 mét.
C. Sức bền tim mạch và hô hấp.
D. Sự linh hoạt của các khớp.
55. Khi thực hiện động tác nhảy cao kiểu bước qua, góc độ thân người so với xà ngang ở thời điểm bay qua xà được xem là tối ưu nhất để đạt thành tích cao là khoảng bao nhiêu độ?
A. 90 độ.
B. Khoảng 45-60 độ.
C. Thẳng đứng, 0 độ.
D. Gần 180 độ.
56. Nguyên tắc ‘Quá tải’ (Overload) trong tập luyện đề cập đến việc cơ thể cần phải chịu đựng một mức độ kích thích cao hơn so với mức bình thường để đạt được sự thích nghi và phát triển. Điều này có thể được thể hiện qua việc tăng:
A. Chỉ thời gian tập luyện.
B. Chỉ cường độ bài tập.
C. Chỉ khối lượng bài tập.
D. Cường độ, khối lượng, tần suất hoặc độ phức tạp của bài tập.
57. Cơ chế thích nghi nào của cơ thể diễn ra khi chúng ta thường xuyên tập luyện trong môi trường có nhiệt độ cao?
A. Tăng khả năng tiết mồ hôi và giảm nhiệt độ cơ thể hiệu quả hơn.
B. Giảm nhịp tim khi nghỉ ngơi.
C. Tăng khối lượng cơ bắp nhanh chóng.
D. Giảm lượng máu lưu thông trong cơ thể.
58. Khi tập các bài tập tăng cường sức mạnh cho nhóm cơ đùi trước (cơ tứ đầu), bài tập nào sau đây ít mang lại hiệu quả nhất nếu chỉ thực hiện một mình?
A. Squats (gánh tạ).
B. Leg press (đạp đùi).
C. Hamstring curls (cuốn đùi sau).
D. Lunges (bước tấn).
59. Trong môn bóng chuyền, khi một vận động viên thực hiện động tác phát bóng, việc bóng chạm vào lưới và đi sang sân đối phương được tính như thế nào theo luật thi đấu hiện hành?
A. Lỗi phát bóng, đội phát bóng mất lượt.
B. Vẫn hợp lệ, trận đấu tiếp tục.
C. Phát lại bóng cho đội phát bóng.
D. Bóng được tính là ra ngoài.
60. Nguyên tắc ‘Đặc thù’ (Specificity) trong tập luyện thể chất nhấn mạnh điều gì?
A. Mọi loại hình tập luyện đều mang lại lợi ích như nhau cho mọi môn thể thao.
B. Kết quả tập luyện sẽ hiệu quả nhất khi phương pháp và bài tập tập trung vào yêu cầu cụ thể của môn thể thao hoặc mục tiêu mong muốn.
C. Cần phải thay đổi bài tập liên tục để cơ thể không bị nhàm chán.
D. Chỉ cần tập luyện với cường độ cao là đủ.
61. Môn bóng rổ yêu cầu người chơi có những tố chất thể lực nào là chủ yếu?
A. Sức bền tuyệt đối và sức mạnh tĩnh
B. Sức mạnh bùng nổ, sức bền tốc độ và sự nhanh nhẹn
C. Tính linh hoạt và khả năng giữ thăng bằng
D. Sức mạnh cơ bắp chân và khả năng chịu đựng áp lực cao
62. Trong các môn thể thao chạy bộ, thuật ngữ ‘Pacing’ đề cập đến điều gì?
A. Tốc độ chạy trung bình của vận động viên
B. Kỹ thuật thở khi chạy
C. Chiến lược phân bổ tốc độ trong suốt quãng đường thi đấu hoặc tập luyện
D. Khả năng chịu đựng cơn đau khi chạy
63. Khi thực hiện các bài tập kháng lực với tạ, nguyên tắc ‘Tăng tiến’ (Progression) được áp dụng như thế nào?
A. Luôn sử dụng cùng một mức tạ và số lần lặp
B. Tăng dần trọng lượng tạ, số lần lặp, hoặc số hiệp theo thời gian để cơ bắp tiếp tục phát triển
C. Giảm dần trọng lượng tạ để cơ thể nghỉ ngơi
D. Tập trung vào kỹ thuật mà không quan tâm đến trọng lượng
64. Trong môn bóng chuyền, hành động chuyền bóng bằng hai tay trên đầu có tên gọi là gì?
A. Đệm bóng
B. Chuyền bóng bằng đầu
C. Bắt bóng
D. Đỡ bước một
65. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng phục hồi sau tập luyện cường độ cao?
A. Thời gian xem tivi
B. Chế độ dinh dưỡng và giấc ngủ
C. Uống nhiều nước lọc
D. Ngồi yên một chỗ
66. Lợi ích sức khỏe lớn nhất của việc tập luyện sức mạnh (strength training) đều đặn là gì?
A. Tăng tốc độ chạy
B. Cải thiện sức khỏe xương khớp, tăng khối lượng cơ bắp và hỗ trợ trao đổi chất
C. Giảm khả năng bị thương
D. Tăng cường sức bền tim mạch
67. Mục đích chính của việc thực hiện các bài tập giãn cơ (stretching) sau khi tập luyện là gì?
A. Làm tăng kích thước cơ bắp ngay lập tức
B. Giảm đau nhức cơ bắp, cải thiện phạm vi chuyển động và hỗ trợ phục hồi
C. Tăng cường sức mạnh cơ bắp
D. Tạo ra năng lượng cho cơ thể
68. Khi thực hiện động tác nhảy dây, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để duy trì nhịp điệu và tránh vấp ngã?
A. Sử dụng tay quá mạnh
B. Nhảy quá cao
C. Phối hợp nhịp nhàng giữa động tác xoay dây và nhảy của cơ thể
D. Đứng quá gần dây
69. Trong môn điền kinh, nội dung nhảy xa, kỹ thuật ‘Tư thế chạy đà’ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?
A. Giữ thăng bằng khi tiếp đất
B. Tạo đà và tốc độ tối đa trước khi chạm ván bật
C. Tăng sức mạnh cho cơ chân
D. Giúp cơ thể bay cao hơn
70. Trong kỹ thuật chạy bền, việc giữ tư thế thân người thẳng, hơi ngả về phía trước từ mắt cá chân đến đầu gối giúp gì?
A. Tăng sức mạnh cơ bắp chân
B. Giúp cơ thể tận dụng trọng lực để di chuyển về phía trước hiệu quả hơn
C. Giảm diện tích tiếp xúc của bàn chân với mặt đất
D. Tăng cường nhịp thở
71. Trong môn bóng đá, kỹ thuật ‘Dẫn bóng’ (dribbling) hiệu quả phụ thuộc vào yếu tố nào nhiều nhất?
A. Sức mạnh của cú sút
B. Sự khéo léo trong việc kiểm soát bóng bằng nhiều bộ phận của chân và khả năng quan sát xung quanh
C. Tốc độ chạy nhanh nhất có thể
D. Khả năng bật nhảy cao
72. Khi thực hiện bài tập Cardio (tim mạch), mục tiêu chính là gì?
A. Tăng kích thước cơ bắp
B. Cải thiện sức khỏe tim mạch, tăng cường sức bền và đốt cháy calo
C. Tăng khả năng giữ thăng bằng
D. Cải thiện tính linh hoạt của cơ thể
73. Nguyên tắc ‘Đặc thù’ (Specificity) trong tập luyện thể chất có nghĩa là gì?
A. Tập luyện càng nhiều càng tốt
B. Các bài tập nên tập trung vào việc cải thiện các kỹ năng và tố chất thể lực cụ thể mà môn thể thao hoặc mục tiêu yêu cầu
C. Luôn thay đổi bài tập để tránh nhàm chán
D. Tập luyện với cường độ rất cao mỗi ngày
74. Trong môn cầu lông, động tác ‘Vô lê’ (Voley) là gì?
A. Đánh cầu khi cầu đã rơi xuống đất
B. Đánh cầu ngay khi cầu vừa qua lưới, trước khi nó chạm đất
C. Đánh cầu từ phía sau đầu
D. Đánh cầu bằng lực mạnh nhất có thể
75. Trong các hoạt động thể chất dưới nước, lợi ích nổi bật nhất của môi trường nước là gì?
A. Tăng cường sự ma sát
B. Giảm thiểu tác động lên khớp và cơ bắp, hỗ trợ tốt hơn cho người có vấn đề về xương khớp
C. Tăng trọng lượng cơ thể
D. Ngăn cản sự vận động
76. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đánh giá sự hiệu quả của một bài tập thể lực đối với người tập?
A. Mức độ mệt mỏi sau khi tập
B. Khả năng thực hiện bài tập một cách dễ dàng
C. Sự thay đổi tích cực về thể chất và thành tích theo thời gian
D. Thời gian thực hiện bài tập
77. Trong bơi lội, kỹ thuật ‘Quạt tay’ ở kiểu bơi sải có vai trò chính là gì?
A. Giữ thăng bằng cho cơ thể
B. Tạo lực đẩy chính để di chuyển về phía trước
C. Hỗ trợ nhịp thở
D. Giữ cho chân nổi trên mặt nước
78. Theo nguyên tắc tập luyện, ‘Quá tải’ (Overload) có nghĩa là gì?
A. Tập luyện ở cường độ rất thấp để tránh chấn thương
B. Tăng dần mức độ căng thẳng (khối lượng, cường độ) lên cơ thể để kích thích sự thích nghi và phát triển
C. Thực hiện cùng một bài tập với cường độ không đổi
D. Tập luyện đến khi kiệt sức hoàn toàn
79. Đâu là tác dụng chính của việc khởi động trước khi tập luyện thể chất?
A. Giảm nhịp tim và huyết áp
B. Tăng nguy cơ chấn thương
C. Chuẩn bị cơ thể, tăng cường lưu thông máu và giảm nguy cơ chấn thương
D. Làm giảm tính linh hoạt của khớp
80. Đâu là một trong những lợi ích hàng đầu của việc tập yoga đối với sức khỏe tinh thần?
A. Tăng cường khả năng cạnh tranh
B. Giảm căng thẳng, lo âu và cải thiện sự tập trung
C. Tăng khối lượng cơ bắp nhanh chóng
D. Giúp ngủ ít hơn
81. Trong môn bóng bàn, kỹ thuật đánh bóng xoáy lên (topspin) có mục đích chính là gì?
A. Làm cho bóng bay thẳng và nhanh.
B. Làm cho bóng bay ra ngoài bàn.
C. Làm cho bóng bay với quỹ đạo vòng cung và nảy xuống bàn.
D. Giảm tốc độ bay của bóng.
82. Trong môn thể thao nào, việc duy trì tư thế “khung chậu” (pelvic tilt) đúng là rất quan trọng để thực hiện các động tác chuyền bóng, sút bóng chính xác và mạnh mẽ?
A. Cờ vua
B. Bóng ném
C. Bóng bàn
D. Bắn cung
83. Theo quan điểm y học thể thao, loại chấn thương phổ biến nhất có thể xảy ra khi thực hiện các động tác nhảy hoặc chạy đột ngột trên bề mặt không bằng phẳng là gì?
A. Gãy xương cánh tay.
B. Chấn thương dây chằng cổ chân (bong gân).
C. Chấn thương đầu.
D. Vấn đề về tim mạch.
84. Trong môn thể thao nào, việc giữ khoảng cách và vị trí hợp lý giữa các thành viên trên sân là yếu tố then chốt để phòng ngự hiệu quả và tạo cơ hội tấn công?
A. Cầu lông
B. Bóng rổ
C. Bóng chuyền
D. Bơi lội
85. Trong các môn thể thao tấn công đối kháng như đấu kiếm hoặc Taekwondo, yếu tố nào là quan trọng nhất để giành chiến thắng?
A. Sở hữu trang phục thi đấu đẹp nhất.
B. Khả năng đọc vị và phán đoán ý đồ của đối phương, kết hợp với phản ứng nhanh và chính xác.
C. Sử dụng lực mạnh nhất có thể trong mọi đòn tấn công.
D. Chỉ tập trung vào phòng ngự.
86. Theo các nguyên tắc cơ bản của huấn luyện thể thao, nguyên tắc nào nhấn mạnh sự cần thiết phải tăng dần cường độ, khối lượng hoặc độ phức tạp của bài tập để cơ thể tiếp tục thích ứng và tiến bộ?
A. Nguyên tắc thống nhất
B. Nguyên tắc phát triển cân đối
C. Nguyên tắc tăng tiến
D. Nguyên tắc chuyên môn hóa
87. Tại sao việc khởi động kỹ lưỡng trước khi tập luyện hoặc thi đấu thể thao lại quan trọng?
A. Để làm nóng cơ thể, tăng lưu thông máu và chuẩn bị cho hệ cơ xương khớp, giảm nguy cơ chấn thương.
B. Chỉ để tạo tâm lý thoải mái trước khi bắt đầu hoạt động.
C. Để tăng cường sức mạnh cơ bắp ngay lập tức.
D. Để làm chậm lại quá trình trao đổi chất trong cơ thể.
88. Trong các nội dung của chương trình Giáo dục thể chất ở trường phổ thông, hoạt động nào thường được chú trọng để rèn luyện sức bền và sức mạnh của hệ tim mạch, hô hấp?
A. Các bài tập kỹ thuật cá nhân của từng môn thể thao
B. Các bài tập thể lực chung như chạy bộ, nhảy dây, bơi lội.
C. Các bài tập phản xạ nhanh và khéo léo.
D. Các bài tập thư giãn và phục hồi.
89. Khi thực hiện các động tác bật nhảy trong môn điền kinh, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả kỹ thuật và tránh chấn thương?
A. Sử dụng lực cánh tay mạnh nhất có thể.
B. Tập trung hoàn toàn vào tốc độ chạy đà.
C. Phối hợp nhịp nhàng giữa kỹ thuật chạy đà, bật đà, tư thế trên không và tiếp đất.
D. Bỏ qua giai đoạn tiếp đất để tiết kiệm thời gian.
90. Tại sao việc thiết lập một chương trình tập luyện đa dạng, kết hợp nhiều hình thức vận động khác nhau (ví dụ: cardio, sức mạnh, linh hoạt) lại mang lại lợi ích sức khỏe toàn diện hơn so với việc chỉ tập trung vào một loại hình duy nhất?
A. Giúp cơ thể quen với một loại hình vận động duy nhất.
B. Tăng nguy cơ chấn thương do vận động quá sức.
C. Phát triển cân đối các hệ thống cơ thể, giảm nguy cơ nhàm chán và tăng cường sức khỏe tổng thể.
D. Chỉ tập trung vào việc xây dựng cơ bắp.
91. Theo các nguyên tắc dinh dưỡng thể thao, vai trò chính của carbohydrate (đường bột) đối với vận động viên là gì?
A. Cung cấp protein để xây dựng cơ bắp.
B. Cung cấp năng lượng chính cho hoạt động thể chất.
C. Hỗ trợ quá trình hấp thụ vitamin.
D. Giúp cơ thể đào thải độc tố.
92. Theo phân tích về lợi ích sức khỏe, hoạt động thể chất nào có tác động tích cực nhất đến việc cải thiện tư thế, giảm cong vẹo cột sống ở lứa tuổi học sinh?
A. Các bài tập sức mạnh cơ bắp toàn thân, đặc biệt là cơ lưng và cơ bụng.
B. Các bài tập chạy nước rút.
C. Các bài tập cardio cường độ cao.
D. Các bài tập linh hoạt khớp.
93. Trong các môn thể thao đồng đội như bóng đá, bóng chuyền, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng chiến thuật và phối hợp nhịp nhàng giữa các thành viên khi thi đấu?
A. Khả năng cá nhân của từng cầu thủ
B. Trình độ kỹ thuật cá nhân
C. Sự hiểu biết và phối hợp chiến thuật đồng đội
D. Thể lực cá nhân vượt trội
94. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc tập luyện các bài tập giãn cơ (stretching) sau khi vận động?
A. Cải thiện sự linh hoạt và tầm vận động của khớp.
B. Giảm đau nhức cơ bắp sau tập luyện.
C. Tăng cường sức mạnh tối đa của cơ bắp.
D. Thúc đẩy quá trình phục hồi của cơ thể.
95. Tại sao các bài tập thăng bằng lại quan trọng trong chương trình Giáo dục thể chất, đặc biệt là đối với trẻ nhỏ?
A. Giúp trẻ phát triển khả năng phản xạ nhanh.
B. Tăng cường sức mạnh cơ bắp chân.
C. Phát triển hệ thần kinh, khả năng phối hợp vận động và phòng ngừa té ngã.
D. Tạo cảm giác thư giãn và giảm căng thẳng.
96. Trong các môn thể thao cá nhân, yếu tố nào giúp vận động viên duy trì động lực tập luyện và thi đấu bền bỉ, ngay cả khi đối mặt với khó khăn hoặc thất bại?
A. Sự ủng hộ từ khán giả.
B. Khả năng tài chính tốt.
C. Sức khỏe thể chất hoàn hảo.
D. Ý chí, sự quyết tâm và mục tiêu rõ ràng.
97. Tại sao việc thực hiện các bài tập thở sâu và đúng cách lại quan trọng đối với hiệu suất trong các môn thể thao sức bền?
A. Giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp.
B. Tăng cường hiệu quả hấp thụ oxy và thải carbon dioxide, tối ưu hóa năng lượng.
C. Làm chậm nhịp tim.
D. Tăng cường khả năng giữ thăng bằng.
98. Trong môn bơi lội, động tác quạt tay đúng kỹ thuật có vai trò gì?
A. Tạo lực đẩy chính, giúp cơ thể di chuyển về phía trước.
B. Chủ yếu giữ thăng bằng cho cơ thể dưới nước.
C. Giúp điều chỉnh hướng bơi.
D. Tăng cường sự linh hoạt của khớp vai.
99. Trong các hoạt động thể chất, yếu tố nào giúp tăng cường khả năng tập trung và ra quyết định nhanh chóng dưới áp lực?
A. Ngủ đủ giấc.
B. Tập luyện các kỹ năng vận động có tính chiến thuật và phản ứng.
C. Uống đủ nước.
D. Ăn đủ chất dinh dưỡng.
100. Theo các nguyên tắc về an toàn trong thể thao, điều gì là quan trọng nhất khi tham gia các hoạt động trên cao hoặc có nguy cơ té ngã?
A. Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân phù hợp và kiểm tra kỹ lưỡng.
B. Tự tin vào khả năng của bản thân.
C. Chỉ thực hiện khi có bạn bè đi cùng.
D. Bỏ qua các biện pháp an toàn nếu cảm thấy không cần thiết.