1. Chức năng ‘kiểm soát’ (controlling) trong quản lý có vai trò gì?
A. Thiết lập mục tiêu và định hướng cho tổ chức.
B. Phân công nhiệm vụ và nguồn lực cho các bộ phận.
C. Theo dõi, đo lường và điều chỉnh các hoạt động để đảm bảo đạt mục tiêu.
D. Thúc đẩy sự hợp tác và giao tiếp giữa các nhân viên.
2. Theo Peter Drucker, yếu tố nào là cốt lõi để đánh giá sự thành công của một nhà quản lý trong việc đạt được mục tiêu tổ chức?
A. Khả năng ra quyết định nhanh chóng, bất kể hậu quả.
B. Khả năng thuyết phục và ảnh hưởng đến người khác để thực hiện công việc.
C. Khả năng phân bổ nguồn lực hiệu quả và tối ưu hóa chi phí.
D. Khả năng đạt được kết quả mong muốn, bất kể phương pháp sử dụng.
3. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào thuộc về môi trường bên ngoài của tổ chức?
A. Điểm mạnh về công nghệ.
B. Điểm yếu về tài chính.
C. Cơ hội từ thị trường mới.
D. Điểm mạnh về đội ngũ nhân sự.
4. Trong Lý thuyết về các cấp độ quản lý của Charles Handy, ‘tổ chức theo kiểu nhà hát’ (theatre organization) ám chỉ loại hình nào?
A. Tổ chức có cấu trúc phân cấp rõ ràng, nhiều lớp quản lý.
B. Tổ chức với một người lãnh đạo trung tâm và những người phụ thuộc.
C. Tổ chức mà các chuyên gia độc lập hợp tác trong các dự án ngắn hạn.
D. Tổ chức có các nhóm làm việc tự quản và phân quyền cao.
5. Yếu tố nào KHÔNG thuộc về các chức năng quản lý cơ bản theo Henri Fayol?
A. Hoạch định (Planning)
B. Tổ chức (Organizing)
C. Kiểm soát (Controlling)
D. Thương lượng (Negotiating)
6. Quá trình hoạch định chiến lược trong khoa học quản lý thường bắt đầu với giai đoạn nào?
A. Xây dựng các kế hoạch hành động chi tiết.
B. Đánh giá và phân tích môi trường nội bộ và bên ngoài tổ chức.
C. Thiết lập cơ cấu tổ chức và phân công trách nhiệm.
D. Xác định các chỉ số hiệu suất chính (KPIs).
7. Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), triết lý ‘cải tiến liên tục’ (Kaizen) nhấn mạnh điều gì?
A. Chỉ tập trung vào các cải tiến đột phá, mang tính cách mạng.
B. Mọi hoạt động và quy trình đều có thể được cải thiện từng chút một.
C. Chỉ người quản lý cấp cao mới có quyền đề xuất cải tiến.
D. Cải tiến chỉ diễn ra khi có vấn đề nghiêm trọng xảy ra.
8. Theo học thuyết quản lý khoa học của Frederick Winslow Taylor, phương pháp nào được xem là cốt lõi để nâng cao năng suất lao động?
A. Tạo ra môi trường làm việc thân thiện và đề cao tinh thần đồng đội.
B. Áp dụng các nguyên tắc ‘một phương pháp tốt nhất’ (one best way) cho từng công việc.
C. Khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới từ phía người lao động.
D. Tăng cường quyền tự chủ và trách nhiệm cho nhân viên.
9. Trong lý thuyết X và Y của Douglas McGregor, nhà quản lý theo Lý thuyết X có xu hướng tin rằng:
A. Người lao động tự giác và có trách nhiệm với công việc.
B. Người lao động cần được giám sát chặt chẽ và ép buộc để làm việc.
C. Người lao động tìm kiếm sự thỏa mãn trong công việc và muốn đóng góp.
D. Người lao động có khả năng sáng tạo và giải quyết vấn đề tốt.
10. Một tổ chức áp dụng mô hình quản lý lean (sản xuất tinh gọn) nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng cường sản xuất hàng loạt để giảm giá thành đơn vị.
B. Loại bỏ lãng phí (waste) trong mọi khâu của quy trình sản xuất và vận hành.
C. Tập trung vào việc phát triển các sản phẩm cao cấp, độc đáo.
D. Mở rộng thị trường bằng cách tăng cường quảng cáo và khuyến mãi.
11. Theo Abraham Maslow, nhu cầu nào sau đây nằm ở cấp độ cao nhất trong Tháp nhu cầu của ông?
A. Nhu cầu an toàn.
B. Nhu cầu xã hội.
C. Nhu cầu được tôn trọng.
D. Nhu cầu tự thể hiện (tự hoàn thiện).
12. Theo Herzberg’s Two-Factor Theory, yếu tố nào thuộc nhóm ‘yếu tố duy trì’ (hygiene factors) và khi thiếu vắng sẽ gây ra sự bất mãn, nhưng khi có đủ sẽ không nhất thiết tạo ra động lực mạnh mẽ?
A. Sự công nhận và thành tích.
B. Cơ hội thăng tiến.
C. Môi trường làm việc và mối quan hệ với đồng nghiệp.
D. Trách nhiệm trong công việc.
13. Trong quản lý thay đổi, mô hình ‘Lewin’s Three-Step Change Model’ bao gồm các giai đoạn nào?
A. Lập kế hoạch, Thực thi, Đánh giá.
B. Chuẩn bị, Thực hiện, Củng cố.
C. Tan băng, Thay đổi, Tái đông băng.
D. Phân tích, Thiết kế, Triển khai.
14. Trong mô hình quản lý theo mục tiêu (MBO) của Peter Drucker, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?
A. Xây dựng hệ thống khen thưởng và kỷ luật nghiêm ngặt.
B. Thiết lập mục tiêu chung cho toàn bộ tổ chức trước khi cá nhân hóa.
C. Đảm bảo sự tham gia và thống nhất về mục tiêu giữa nhà quản lý và nhân viên.
D. Thường xuyên tổ chức các buổi đào tạo về kỹ năng quản lý cá nhân.
15. Trong quản lý nguồn nhân lực, ‘đánh giá hiệu suất’ (performance appraisal) có mục đích chính là gì?
A. Xác định mức lương và thưởng cho nhân viên.
B. Tuyển dụng nhân viên mới có năng lực.
C. Đánh giá kết quả công việc, cung cấp phản hồi và định hướng phát triển.
D. Thiết kế lại cơ cấu tổ chức.
16. Theo lý thuyết về sự công bằng (Equity Theory) của John Stacey Adams, người lao động sẽ cảm thấy bất mãn khi họ nhận thấy tỷ lệ đóng góp của mình so với kết quả nhận được là:
A. Cao hơn so với đồng nghiệp có cùng đóng góp.
B. Tương đương với kết quả nhận được.
C. Thấp hơn so với kết quả nhận được và so với đồng nghiệp.
D. Thấp hơn so với đồng nghiệp có cùng đóng góp.
17. Trong quản lý dự án, ‘đường găng’ (critical path) là gì?
A. Chuỗi các công việc có thời gian thực hiện dài nhất trong dự án.
B. Chuỗi các công việc phải hoàn thành đúng thời hạn để đảm bảo dự án hoàn thành đúng tiến độ.
C. Tất cả các công việc trong dự án đều có thể bị trì hoãn mà không ảnh hưởng đến thời gian hoàn thành.
D. Các công việc có rủi ro cao nhất trong việc thực hiện dự án.
18. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing, chỉ số nào sau đây phản ánh trực tiếp chi phí bỏ ra để có được một khách hàng mới?
A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
B. Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value – CLV).
C. Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost – CAC).
D. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate).
19. Khái niệm ‘tổ chức học tập’ (learning organization) đề cập đến điều gì?
A. Tổ chức chỉ tập trung vào việc đào tạo nhân viên định kỳ.
B. Tổ chức có khả năng thích ứng, liên tục học hỏi và đổi mới từ kinh nghiệm.
C. Tổ chức có thư viện kiến thức lớn và hệ thống lưu trữ tài liệu hiện đại.
D. Tổ chức chỉ ưu tiên các hoạt động nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
20. Lý thuyết ‘Quản lý theo tình huống’ (Contingency Theory) cho rằng hiệu quả quản lý phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Chỉ phụ thuộc vào phong cách lãnh đạo của nhà quản lý.
B. Phụ thuộc vào sự phù hợp giữa phong cách quản lý và các yếu tố tình huống cụ thể.
C. Chỉ phụ thuộc vào quy mô và cấu trúc của tổ chức.
D. Phụ thuộc vào trình độ chuyên môn của nhân viên.
21. Theo Thuyết X và Thuyết Y của Douglas McGregor, giả định nào về con người là đặc trưng của Thuyết Y?
A. Con người về bản chất là lười biếng và cần bị ép buộc làm việc
B. Con người có xu hướng trốn tránh trách nhiệm
C. Con người có khả năng tự định hướng, tự kiểm soát và tìm kiếm trách nhiệm nếu họ cam kết với mục tiêu
D. Con người chỉ quan tâm đến lợi ích vật chất
22. Khi một nhà quản lý tập trung vào việc cải thiện quy trình làm việc để giảm thiểu lãng phí, nâng cao hiệu suất và chất lượng, họ đang áp dụng tư tưởng quản lý nào?
A. Quản lý triết lý Kaizen
B. Quản lý theo tình huống
C. Quản lý theo mục tiêu
D. Quản lý theo hệ thống
23. Động lực thúc đẩy nhân viên làm việc hiệu quả, thể hiện sự cam kết và nỗ lực vượt qua mong đợi, được gọi chung là gì trong Khoa học Quản lý?
A. Hiệu suất
B. Động lực làm việc (Motivation)
C. Năng suất
D. Sự hài lòng trong công việc
24. Khi một nhà quản lý phân công công việc, cung cấp nguồn lực và trao quyền cho nhân viên để thực hiện nhiệm vụ, họ đang thực hiện chức năng quản lý nào?
A. Kiểm soát
B. Hoạch định
C. Tổ chức
D. Động viên
25. Theo quan điểm của Henri Fayol, chức năng quản lý nào đóng vai trò nền tảng và bao gồm việc xác định mục tiêu, xây dựng chiến lược và kế hoạch hành động để đạt được mục tiêu đó?
A. Kiểm soát
B. Tổ chức
C. Chỉ đạo
D. Hoạch định
26. Theo Thuyết Tình huống (Contingency Theory) trong quản lý, yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là biến tình huống quan trọng ảnh hưởng đến việc lựa chọn phong cách quản lý hay cấu trúc tổ chức hiệu quả nhất?
A. Quy mô của tổ chức
B. Công nghệ sử dụng trong tổ chức
C. Đặc điểm của môi trường bên ngoài
D. Lịch sử phát triển của các lý thuyết quản lý
27. Theo quan điểm của Frederick Taylor về Quản lý Khoa học, nguyên tắc cơ bản nhất là gì?
A. Khuyến khích sự hợp tác giữa người lao động và quản lý
B. Phân tích khoa học các công việc để tìm ra ‘cách tốt nhất’ (the one best way)
C. Trao quyền tự chủ hoàn toàn cho người lao động
D. Tập trung vào các yếu tố tâm lý xã hội của người lao động
28. Trong các mô hình phát triển tổ chức, mô hình nào nhấn mạnh vào sự thích nghi, học hỏi liên tục và cấu trúc linh hoạt để đối phó với môi trường thay đổi nhanh chóng?
A. Tổ chức quan liêu (Bureaucratic organization)
B. Tổ chức học tập (Learning organization)
C. Tổ chức theo nhiệm vụ (Task-based organization)
D. Tổ chức ma trận (Matrix organization)
29. Khái niệm ‘tính hiệu quả’ (effectiveness) trong quản lý đo lường điều gì?
A. Khả năng hoàn thành công việc với ít nguồn lực nhất
B. Mức độ đạt được mục tiêu của tổ chức
C. Tốc độ hoàn thành công việc
D. Sự hài lòng của nhân viên
30. Khái niệm ‘quản lý theo mục tiêu’ (Management by Objectives – MBO) tập trung vào việc thiết lập mục tiêu theo nguyên tắc SMART. Nguyên tắc ‘M’ trong SMART đại diện cho điều gì?
A. Measured (Đo lường được)
B. Meaningful (Ý nghĩa)
C. Motivated (Được động viên)
D. Measurable (Có thể đo lường được)
31. Trong quản lý dự án, ‘phạm vi dự án’ (project scope) được định nghĩa là gì?
A. Ngân sách tổng thể của dự án
B. Thời gian biểu chi tiết của dự án
C. Tổng hợp tất cả công việc cần thực hiện để hoàn thành dự án và các sản phẩm bàn giao
D. Danh sách các rủi ro tiềm ẩn của dự án
32. Trong quản lý sự thay đổi, mô hình ‘Lewin’s Change Management Model’ bao gồm ba giai đoạn chính. Giai đoạn đầu tiên là gì?
A. Tái đông băng (Refreezing)
B. Thay đổi (Changing/Movement)
C. Rã đông (Unfreezing)
D. Đánh giá và Kiểm soát
33. Trong quản lý chiến lược, khái niệm ‘lợi thế cạnh tranh bền vững’ (sustainable competitive advantage) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng tạo ra lợi nhuận cao trong ngắn hạn
B. Khả năng duy trì và khai thác các yếu tố mang lại lợi ích vượt trội so với đối thủ cạnh tranh trong thời gian dài
C. Khả năng thích ứng nhanh chóng với mọi thay đổi của thị trường
D. Khả năng sao chép các chiến lược của đối thủ thành công
34. Khi nhà quản lý đưa ra quyết định dựa trên việc phân tích kỹ lưỡng các dữ liệu, thông tin có sẵn và sử dụng các công cụ, mô hình toán học để lựa chọn phương án tối ưu, họ đang áp dụng phương pháp ra quyết định nào?
A. Ra quyết định theo trực giác
B. Ra quyết định theo kinh nghiệm
C. Ra quyết định duy lý/phân tích (Rational decision-making)
D. Ra quyết định theo nhóm
35. Khi một nhà quản lý giám sát hiệu quả làm việc của nhân viên, so sánh với các tiêu chuẩn đã đặt ra và thực hiện các hành động khắc phục khi có sai lệch, họ đang thực hiện chức năng quản lý nào?
A. Tổ chức
B. Hoạch định
C. Chỉ đạo
D. Kiểm soát
36. Khái niệm ‘chuỗi giá trị’ (value chain) trong quản lý chiến lược, được phát triển bởi Michael Porter, nhằm mục đích gì?
A. Xác định các hoạt động marketing và bán hàng
B. Phân tích các hoạt động tạo ra giá trị cho khách hàng và lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp
C. Đo lường hiệu suất làm việc của nhân viên
D. Lập kế hoạch tài chính và ngân sách
37. Trong quản lý nguồn nhân lực, khái niệm ‘tuyển dụng nội bộ’ (internal recruitment) đề cập đến việc tìm kiếm và lựa chọn ứng viên từ nguồn nào?
A. Các ứng viên đã nộp hồ sơ nhưng chưa được tuyển dụng
B. Các ứng viên là người thân, bạn bè của nhân viên hiện tại
C. Các nhân viên hiện đang làm việc trong chính tổ chức đó
D. Các ứng viên từ các công ty cùng ngành
38. Khi một tổ chức áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9000, mục tiêu chính của họ là gì?
A. Tăng cường hoạt động marketing và quảng cáo
B. Đảm bảo sự nhất quán và cải tiến liên tục trong các quy trình để đáp ứng yêu cầu khách hàng
C. Giảm thiểu chi phí lao động bằng cách tự động hóa
D. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp dựa trên sự cạnh tranh nội bộ
39. Khi một nhà quản lý khuyến khích nhân viên đưa ra ý tưởng, tham gia vào quá trình ra quyết định và tạo điều kiện để họ phát triển, họ đang thể hiện phong cách lãnh đạo nào?
A. Chuyên quyền (Autocratic)
B. Dân chủ/Tham gia (Democratic/Participative)
C. Tự do/Phân quyền (Laissez-faire)
D. Phi can thiệp (Non-interventionist)
40. Trong lý thuyết về phong cách lãnh đạo, phong cách ‘chuyên quyền’ (autocratic leadership) đặc trưng bởi điều gì?
A. Chia sẻ quyết định và khuyến khích sự tham gia của cấp dưới
B. Tập trung quyền lực và ra quyết định một cách độc đoán
C. Xây dựng mối quan hệ hợp tác và tin cậy
D. Ủy quyền hoàn toàn cho cấp dưới
41. Khái niệm ‘tính kế thừa’ (succession planning) trong quản lý nguồn nhân lực đề cập đến việc gì?
A. Quy trình đánh giá hiệu suất làm việc định kỳ.
B. Việc phát triển và chuẩn bị các cá nhân tiềm năng cho các vị trí lãnh đạo hoặc quan trọng trong tương lai.
C. Kế hoạch tuyển dụng nhân viên mới cho các vị trí tạm thời.
D. Quy trình sa thải nhân viên không hoàn thành nhiệm vụ.
42. Khi một nhà quản lý phải đối mặt với tình huống mà các quy tắc và quy định hiện hành không đủ để giải quyết, theo Henri Fayol, ông nên dựa vào yếu tố nào để đưa ra quyết định?
A. Chỉ thị từ cấp trên cao nhất.
B. Sự đồng thuận của đa số nhân viên.
C. Sự phán đoán và sáng kiến của bản thân (Discretion).
D. Tất cả các lựa chọn trên đều đúng.
43. Chức năng kiểm soát trong quản lý bao gồm các bước chính nào theo trình tự?
A. Thiết lập tiêu chuẩn, đo lường kết quả, so sánh với tiêu chuẩn và hành động điều chỉnh.
B. Đo lường kết quả, thiết lập tiêu chuẩn, hành động điều chỉnh và so sánh.
C. So sánh với tiêu chuẩn, đo lường kết quả, thiết lập tiêu chuẩn và hành động.
D. Hành động điều chỉnh, đo lường kết quả, so sánh với tiêu chuẩn và thiết lập tiêu chuẩn.
44. Trong quản lý chất lượng, ‘Total Quality Management’ (TQM) nhấn mạnh vào nguyên tắc cốt lõi nào?
A. Chỉ tập trung vào việc kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Sự tham gia của mọi thành viên trong tổ chức vào việc cải tiến chất lượng liên tục.
C. Việc áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế một cách cứng nhắc.
D. Chỉ bộ phận quản lý chất lượng mới chịu trách nhiệm về chất lượng.
45. Khái niệm ‘ma trận BCG’ (BCG Matrix) được sử dụng để phân tích danh mục sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh chiến lược (SBUs) dựa trên hai yếu tố chính nào?
A. Quy mô thị trường và tốc độ tăng trưởng của ngành.
B. Thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng thị trường.
C. Lợi nhuận biên và khả năng cạnh tranh.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng và chi phí sản xuất.
46. Theo lý thuyết Z của William Ouchi, yếu tố nào là đặc trưng chính của các tổ chức kiểu Nhật Bản mà ông nghiên cứu?
A. Quyết định tập trung và cơ cấu phân cấp chặt chẽ.
B. Sự nghiệp ngắn hạn và đánh giá hiệu suất cá nhân.
C. Cam kết lâu dài với nhân viên, xem xét toàn diện, và ra quyết định dựa trên sự đồng thuận.
D. Cạnh tranh nội bộ cao và luân chuyển nhân viên thường xuyên.
47. Khi một tổ chức áp dụng chiến lược ‘làm tổ chức lại’ (reengineering) hoạt động của mình, mục tiêu chính là gì?
A. Thêm các cấp quản lý trung gian để tăng cường kiểm soát.
B. Tối ưu hóa các quy trình kinh doanh hiện có.
C. Cắt giảm chi phí bằng cách giảm số lượng nhân viên.
D. Thay đổi toàn diện quy trình kinh doanh để đạt được sự cải thiện đột phá về hiệu suất.
48. Chức năng nào của quản lý liên quan đến việc xác định mục tiêu và lựa chọn phương pháp tốt nhất để đạt được chúng?
A. Tổ chức
B. Kiểm soát
C. Lãnh đạo
D. Hoạch định
49. Khi các phòng ban trong một tổ chức hoạt động độc lập, ít phối hợp và có mục tiêu riêng biệt, đó là biểu hiện của vấn đề gì?
A. Phân công lao động hiệu quả.
B. Tầm quản lý quá rộng.
C. Sự phân mảnh hoặc thiếu liên kết giữa các bộ phận.
D. Quy trình hoạch định chiến lược tốt.
50. Trong marketing, khái niệm ‘4 P’ bao gồm những gì?
A. Product, Price, Place, Promotion.
B. People, Process, Physical Evidence, Performance.
C. Planning, Production, Profit, People.
D. Price, Place, People, Policy.
51. Theo thuyết quản lý khoa học của Taylor, cách tiếp cận chủ yếu để nâng cao hiệu quả sản xuất là gì?
A. Tập trung vào phúc lợi và sự hài lòng của người lao động.
B. Nghiên cứu và chuẩn hóa các phương pháp làm việc tốt nhất.
C. Trao quyền tự chủ và khuyến khích làm việc nhóm.
D. Giảm thiểu tối đa sự giám sát từ cấp quản lý.
52. Theo lý thuyết về động lực của Herzberg (Two-Factor Theory), những yếu tố nào được gọi là ‘yếu tố vệ sinh’ (hygiene factors)?
A. Thành tựu, sự công nhận, bản chất công việc.
B. Chính sách công ty, điều kiện làm việc, lương thưởng.
C. Sự phát triển cá nhân, trách nhiệm, thăng tiến.
D. Quan hệ với đồng nghiệp, sự thăng tiến, công việc thú vị.
53. Khi nhà quản lý đưa ra quyết định dựa trên kinh nghiệm quá khứ, trực giác và sự đánh giá chủ quan mà không cần phân tích dữ liệu chi tiết, đó là loại hình ra quyết định nào?
A. Ra quyết định dựa trên dữ liệu (Data-driven decision making).
B. Ra quyết định theo thuật toán (Algorithmic decision making).
C. Ra quyết định theo trực giác (Intuitive decision making).
D. Ra quyết định theo nhóm (Group decision making).
54. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các yếu tố đầu vào (inputs) trong một hệ thống quản lý?
A. Nhân lực
B. Vốn
C. Sản phẩm hoàn thành
D. Thông tin
55. Trong quản lý hiện đại, khái niệm ‘tầm quản lý’ (span of control) đề cập đến điều gì?
A. Số lượng mục tiêu mà nhà quản lý cần đạt được.
B. Số lượng nhân viên mà một nhà quản lý có thể giám sát hiệu quả.
C. Phạm vi các phòng ban mà nhà quản lý chịu trách nhiệm.
D. Thời gian cần thiết để hoàn thành một dự án cụ thể.
56. Theo thuyết kỳ vọng (Expectancy Theory) của Vroom, động lực làm việc của một cá nhân phụ thuộc vào mối quan hệ giữa ba yếu tố. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba yếu tố đó?
A. Kỳ vọng (Effort-to-Performance Expectancy): Niềm tin rằng nỗ lực sẽ dẫn đến hiệu suất.
B. Công cụ (Instrumentality): Niềm tin rằng hiệu suất sẽ dẫn đến phần thưởng.
C. Giá trị (Valence): Mức độ mong muốn hoặc giá trị của phần thưởng đó.
D. Sự công nhận (Recognition): Sự thừa nhận từ cấp trên về thành tích.
57. Trong quản lý chiến lược, khái niệm ‘lợi thế cạnh tranh bền vững’ (sustainable competitive advantage) có nghĩa là gì?
A. Khả năng duy trì vị thế dẫn đầu thị trường trong ngắn hạn.
B. Khả năng vượt trội so với đối thủ cạnh tranh mà khó có thể bắt chước hoặc thay thế.
C. Khả năng thích ứng nhanh chóng với mọi thay đổi của thị trường.
D. Khả năng kiểm soát chi phí sản xuất thấp hơn đối thủ.
58. Trong Lý thuyết Tình huống (Situational Theory), yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để xác định phong cách lãnh đạo phù hợp?
A. Đặc điểm tính cách của nhà lãnh đạo.
B. Đặc điểm của tổ chức và văn hóa doanh nghiệp.
C. Mức độ sẵn sàng và năng lực của nhân viên cấp dưới.
D. Áp lực từ thị trường và đối thủ cạnh tranh.
59. Trong quản lý dự án, thuật ngữ ‘critical path’ (đường găng) chỉ điều gì?
A. Chuỗi các hoạt động có thời gian hoàn thành dài nhất.
B. Chuỗi các hoạt động mà nếu chậm trễ một ngày sẽ làm chậm toàn bộ dự án.
C. Các hoạt động có chi phí cao nhất trong dự án.
D. Các hoạt động phụ thuộc vào nhau và cần thực hiện song song.
60. Theo lý thuyết tổ chức cổ điển, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng để đảm bảo hiệu quả hoạt động của một tổ chức?
A. Sự linh hoạt và khả năng thích ứng với thay đổi.
B. Phân công lao động, quyền uy và trách nhiệm, kỷ luật.
C. Sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định.
D. Khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới trong công việc.
61. Trong quản lý dự án, giai đoạn nào thường đòi hỏi sự phân bổ nguồn lực lớn nhất và tiềm ẩn nhiều rủi ro nhất?
A. Giai đoạn khởi tạo (Initiation).
B. Giai đoạn thực thi (Execution).
C. Giai đoạn kết thúc (Closure).
D. Giai đoạn lập kế hoạch (Planning).
62. Theo lý thuyết quản trị theo mục tiêu (Management by Objectives – MBO), điều kiện tiên quyết để thiết lập mục tiêu hiệu quả là gì?
A. Mục tiêu phải dễ dàng đạt được.
B. Mục tiêu cần được cả quản lý và nhân viên cùng tham gia xây dựng và thống nhất.
C. Mục tiêu chỉ cần phù hợp với mong muốn của cấp trên.
D. Mục tiêu không cần đo lường được.
63. Trong quản lý vận hành, khái niệm ‘tinh gọn’ (lean) nhấn mạnh điều gì?
A. Tăng cường sản xuất số lượng lớn bất kể lãng phí.
B. Loại bỏ lãng phí (waste) trong mọi quy trình để tối ưu hóa giá trị cho khách hàng.
C. Tập trung vào việc sản xuất các sản phẩm cao cấp với chi phí cao.
D. Sử dụng công nghệ tiên tiến nhất mà không cần xem xét hiệu quả.
64. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy sự ‘đổi mới sáng tạo’ (innovation) trong một tổ chức?
A. Chỉ tập trung vào việc duy trì quy trình hoạt động hiện tại.
B. Khuyến khích tư duy phản biện, thử nghiệm ý tưởng mới và chấp nhận rủi ro có tính toán.
C. Hạn chế sự trao đổi thông tin giữa các bộ phận.
D. Luôn tuân thủ tuyệt đối các quy định và quy trình cũ.
65. Theo lý thuyết về phong cách lãnh đạo, nhà lãnh đạo ‘chuyển đổi’ (transformational leader) thường có đặc điểm nào nổi bật?
A. Chỉ tập trung vào việc phân công nhiệm vụ và giám sát chặt chẽ.
B. Truyền cảm hứng, thúc đẩy sự phát triển cá nhân và tạo ra tầm nhìn chung.
C. Ưu tiên các giao dịch dựa trên phần thưởng và hình phạt.
D. Luôn giữ khoảng cách và ra lệnh từ trên xuống.
66. Một tổ chức đang gặp vấn đề về giao tiếp nội bộ, dẫn đến sự chậm trễ trong công việc và hiểu lầm giữa các phòng ban. Nhà quản lý nên tập trung vào giải pháp nào?
A. Tăng cường các cuộc họp đột xuất không có chương trình.
B. Thiết lập các kênh giao tiếp chính thức, rõ ràng và khuyến khích phản hồi hai chiều.
C. Chỉ đạo các trưởng bộ phận tự giải quyết vấn đề giao tiếp.
D. Giới hạn thông tin được chia sẻ giữa các phòng ban.
67. Vai trò của ‘kiểm soát quản lý’ (management control) trong một tổ chức là gì?
A. Chỉ để giám sát hoạt động của nhân viên cấp dưới.
B. Đảm bảo hoạt động của tổ chức đi đúng hướng, đạt mục tiêu đề ra và điều chỉnh khi cần thiết.
C. Tạo ra các quy định mới mà không cần xem xét tính khả thi.
D. Đánh giá hiệu suất của đối thủ cạnh tranh.
68. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến lược marketing, nhà quản lý nên tập trung vào chỉ số nào phản ánh rõ nhất sự thành công trong việc đạt được mục tiêu kinh doanh?
A. Số lượng lượt truy cập website.
B. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng (conversion rate) và lợi tức đầu tư (ROI) của chiến dịch.
C. Mức độ nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội.
D. Chi phí sản xuất trung bình mỗi đơn vị.
69. Trong quản lý nguồn nhân lực, khái niệm ‘văn hóa tổ chức’ ảnh hưởng trực tiếp đến các khía cạnh nào sau đây?
A. Chỉ số giá cổ phiếu và lợi nhuận ròng.
B. Mức độ gắn kết nhân viên, hiệu suất làm việc và khả năng giữ chân nhân tài.
C. Quy mô thị trường và số lượng đối thủ cạnh tranh.
D. Chi phí nguyên vật liệu và giá thành sản phẩm.
70. Theo học thuyết ‘Quản lý chất lượng toàn diện’ (Total Quality Management – TQM), trách nhiệm về chất lượng thuộc về ai trong tổ chức?
A. Chỉ bộ phận Kiểm soát chất lượng.
B. Tất cả mọi thành viên trong tổ chức, từ lãnh đạo cao nhất đến nhân viên.
C. Chủ yếu là cấp quản lý trung gian.
D. Nhân viên tiếp xúc trực tiếp với khách hàng.
71. Theo phân tích phổ biến trong khoa học quản lý, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng cho sự phát triển bền vững của một tổ chức, vượt ra ngoài các mục tiêu lợi nhuận ngắn hạn?
A. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng toàn cầu.
B. Xây dựng mối quan hệ cân bằng với các bên liên quan (stakeholders) và môi trường.
C. Đẩy mạnh hoạt động marketing và quảng bá thương hiệu.
D. Tập trung vào việc cắt giảm chi phí hoạt động tối đa.
72. Trong quản lý tài chính, khái niệm ‘đòn bẩy tài chính’ (financial leverage) đề cập đến yếu tố nào?
A. Khả năng tạo ra doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi.
B. Việc sử dụng nợ để tài trợ cho tài sản và tăng lợi nhuận cho chủ sở hữu.
C. Mức độ hiệu quả của chiến dịch marketing.
D. Tỷ lệ tài sản lưu động so với tài sản cố định.
73. Theo lý thuyết về các cấp bậc nhu cầu của Maslow, sau khi các nhu cầu về sinh lý và an toàn được thỏa mãn, con người sẽ tìm kiếm điều gì tiếp theo?
A. Nhu cầu được tôn trọng và công nhận.
B. Nhu cầu được thuộc về và kết nối xã hội (tình yêu, tình bạn).
C. Nhu cầu tự thể hiện bản thân (tự hoàn thiện).
D. Nhu cầu về vật chất xa xỉ.
74. Một nhà quản lý đang xem xét việc mở rộng thị trường sang quốc gia mới. Theo lý thuyết quản trị chiến lược, bước đầu tiên quan trọng nhất trong quá trình phân tích là gì?
A. Xây dựng chiến dịch quảng cáo rầm rộ.
B. Phân tích môi trường kinh doanh quốc tế và đánh giá tính khả thi.
C. Tuyển dụng ngay đội ngũ nhân viên bán hàng địa phương.
D. Thiết lập mạng lưới phân phối ban đầu.
75. Khi đối mặt với một vấn đề quản lý phức tạp, nhà quản lý nên ưu tiên áp dụng phương pháp tiếp cận nào để đảm bảo tính toàn diện và hiệu quả?
A. Chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân và trực giác.
B. Áp dụng các mô hình lý thuyết đã được chứng minh và phân tích dữ liệu.
C. Tham khảo ý kiến của một vài nhân viên thân cận nhất.
D. Tìm kiếm giải pháp nhanh chóng từ các nguồn tin không chính thống.
76. Khi phân tích hiệu quả hoạt động của một bộ phận, chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây phản ánh rõ nhất sự đóng góp vào mục tiêu chiến lược tổng thể của công ty?
A. Số lượng email được gửi đi.
B. Thời gian hoàn thành một công việc hành chính.
C. Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu hoặc mức độ hài lòng của khách hàng mà bộ phận đó tác động trực tiếp.
D. Số ngày nghỉ phép trung bình của nhân viên.
77. Nhà quản lý cần đưa ra quyết định về việc áp dụng công nghệ mới. Phương pháp nào giúp đánh giá khách quan nhất các lựa chọn công nghệ khác nhau?
A. Chọn công nghệ mà đối thủ cạnh tranh đang sử dụng.
B. Phân tích chi phí – lợi ích (cost-benefit analysis) và đánh giá sự phù hợp với mục tiêu chiến lược.
C. Ưu tiên công nghệ mới nhất trên thị trường.
D. Dựa vào ý kiến của nhân viên IT có kinh nghiệm nhất.
78. Khi một tổ chức cần thích ứng với những thay đổi nhanh chóng của thị trường, yếu tố nào đóng vai trò quyết định sự thành công của quá trình ‘quản lý sự thay đổi’ (change management)?
A. Chỉ thông báo về sự thay đổi cho nhân viên.
B. Sự tham gia và ủng hộ của toàn bộ hệ thống, từ lãnh đạo đến nhân viên.
C. Tập trung vào việc thay đổi công nghệ mà không quan tâm đến yếu tố con người.
D. Giữ nguyên cấu trúc tổ chức và quy trình hiện tại.
79. Khi phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến tổ chức?
A. Điểm mạnh về nguồn lực tài chính.
B. Điểm yếu về công nghệ lạc hậu.
C. Cơ hội từ thị trường mới nổi.
D. Điểm mạnh về đội ngũ nhân viên có kỹ năng cao.
80. Một nhà quản lý đang đối mặt với tình huống có nhiều ý kiến trái chiều trong một cuộc họp quan trọng. Theo khoa học quản lý, cách tiếp cận tốt nhất để đạt được sự đồng thuận là gì?
A. Ra quyết định dựa trên ý kiến của người có chức vụ cao nhất.
B. Tạo ra một môi trường thảo luận cởi mở, lắng nghe các quan điểm khác nhau và tìm kiếm giải pháp dung hòa.
C. Yêu cầu mọi người đồng ý ngay lập tức với ý kiến đầu tiên đưa ra.
D. Hoãn cuộc họp vô thời hạn.
81. Khái niệm ‘Quản lý theo mục tiêu’ (Management by Objectives – MBO) của Peter Drucker nhấn mạnh vào điều gì?
A. Việc nhà quản lý tự đặt ra mục tiêu cho nhân viên
B. Sự tham gia của nhân viên vào việc xác định mục tiêu chung và cá nhân
C. Việc kiểm soát chặt chẽ mọi hành động của nhân viên
D. Việc tập trung vào quá trình làm việc hơn là kết quả
82. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ‘Chuỗi giá trị’ (Value Chain) theo mô hình của Michael Porter?
A. Hoạt động hậu cần đầu vào (Inbound Logistics)
B. Hoạt động marketing và bán hàng
C. Nghiên cứu và phát triển công nghệ
D. Quản lý tài chính và kế toán
83. Trong quản lý, ‘quyền hạn’ (authority) và ‘trách nhiệm’ (responsibility) phải đi đôi với nhau. Nếu một người được giao trách nhiệm hoàn thành công việc nhưng không có đủ quyền hạn để ra quyết định hoặc sử dụng nguồn lực, hậu quả có thể là gì?
A. Hiệu quả công việc tăng lên
B. Sự mơ hồ về vai trò và giảm hiệu quả
C. Sự hài lòng của nhân viên tăng cao
D. Tăng cường khả năng ra quyết định
84. Ai được coi là người tiên phong của ‘Quan hệ con người’ trong quản lý, nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố xã hội và tâm lý trong môi trường làm việc thông qua các thí nghiệm tại Hawthorne?
A. Frederick Winslow Taylor
B. Henri Fayol
C. Elton Mayo
D. Max Weber
85. Quan điểm quản lý theo hệ thống (Systems Approach) xem tổ chức như một tập hợp các bộ phận tương tác lẫn nhau, chịu ảnh hưởng từ môi trường bên ngoài. Điều này nhấn mạnh yếu tố nào?
A. Sự tập trung vào các quy trình nội bộ
B. Tầm quan trọng của việc phân tích từng bộ phận riêng lẻ
C. Sự phụ thuộc lẫn nhau và tương tác với môi trường
D. Nhu cầu về các quy tắc và thủ tục cứng nhắc
86. Khái niệm ‘Văn hóa tổ chức’ (Organizational Culture) đề cập đến điều gì?
A. Cấu trúc pháp lý của công ty
B. Tập hợp các giá trị, niềm tin, chuẩn mực và cách thức hành xử được chia sẻ trong tổ chức
C. Báo cáo tài chính và kết quả kinh doanh
D. Quy trình sản xuất và công nghệ sử dụng
87. Khi một nhà quản lý đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu phân tích, đánh giá các lựa chọn khả thi và chọn ra giải pháp tối ưu nhất để giải quyết vấn đề, họ đang áp dụng phương pháp tiếp cận nào trong quản lý?
A. Tiếp cận theo hành vi
B. Tiếp cận theo định lượng
C. Tiếp cận theo tình huống
D. Tiếp cận theo hệ thống
88. Khi các nhà quản lý cố gắng tạo ra một môi trường làm việc nơi nhân viên cảm thấy được khuyến khích đóng góp ý tưởng, được trao quyền và cảm thấy gắn kết với mục tiêu chung, họ đang tập trung vào khía cạnh nào của quản lý?
A. Kiểm soát và tuân thủ
B. Lãnh đạo và tạo động lực
C. Hoạch định và tổ chức
D. Phân tích dữ liệu và báo cáo
89. Trong quản lý sự thay đổi, lý thuyết ‘Ba bước của Lewin’ (Lewin’s Change Management Model) bao gồm các giai đoạn nào?
A. Lập kế hoạch, thực hiện, đánh giá
B. Chuẩn bị, thực hiện, củng cố
C. Phân tích, thiết kế, triển khai
D. Nhận thức, hành động, duy trì
90. Một nhà quản lý đối mặt với tình huống khẩn cấp đòi hỏi phải đưa ra quyết định nhanh chóng dựa trên kinh nghiệm và trực giác, thay vì phân tích dữ liệu chi tiết. Đây là ví dụ về việc áp dụng phương pháp quản lý nào?
A. Ra quyết định dựa trên mô hình toán học
B. Ra quyết định theo tình huống (Situational Decision Making)
C. Ra quyết định dựa trên sự đồng thuận của tập thể
D. Ra quyết định dựa trên quy trình chuẩn
91. Đâu là nguyên tắc quản lý của Henri Fayol đề cập đến việc mỗi nhân viên chỉ nên nhận mệnh lệnh từ một người quản lý duy nhất để tránh xung đột và nhầm lẫn?
A. Nguyên tắc phân chia công việc
B. Nguyên tắc thống nhất chỉ huy
C. Nguyên tắc kỷ luật
D. Nguyên tắc công bằng
92. Một nhà quản lý quyết định thuê ngoài (outsourcing) một số hoạt động không cốt lõi của công ty, chẳng hạn như dịch vụ IT hoặc kế toán. Mục đích chính của quyết định này thường là gì?
A. Tăng cường kiểm soát nội bộ
B. Giảm chi phí và tập trung vào hoạt động cốt lõi
C. Mở rộng quy mô nhân sự
D. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên
93. Thuyết quản lý khoa học của Frederick Winslow Taylor tập trung chủ yếu vào việc cải thiện hiệu suất lao động thông qua phương pháp nào?
A. Phân tích tâm lý nhân viên và động lực làm việc
B. Thiết kế quy trình làm việc khoa học và tiêu chuẩn hóa
C. Tạo môi trường làm việc hợp tác và dân chủ
D. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ
94. Một nhà quản lý đang xem xét các báo cáo bán hàng, phân tích xu hướng thị trường và đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing gần đây để đưa ra các điều chỉnh cần thiết cho kế hoạch tương lai. Hoạt động này thuộc chức năng quản lý nào?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Kiểm soát
95. Khi xem xét các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến hoạt động của tổ chức như công nghệ, kinh tế, chính trị, xã hội, văn hóa, nhà quản lý đang thực hiện hoạt động phân tích nào?
A. Phân tích SWOT
B. Phân tích PESTEL (hoặc PEST)
C. Phân tích 5 áp lực cạnh tranh của Porter
D. Phân tích chuỗi giá trị
96. Trong khoa học quản lý, yếu tố nào sau đây được coi là nền tảng cho mọi hoạt động tổ chức, định hướng mục tiêu và phân bổ nguồn lực?
A. Kiểm soát và giám sát
B. Hoạch định chiến lược
C. Đào tạo và phát triển nhân viên
D. Động viên và khen thưởng
97. Theo quan điểm của Henri Fayol, một trong những chức năng quản lý cốt lõi liên quan đến việc sắp xếp và phối hợp các nguồn lực (con người, vật chất, tài chính) để đạt được mục tiêu là gì?
A. Hoạch định (Planning)
B. Tổ chức (Organizing)
C. Lãnh đạo (Leading)
D. Kiểm soát (Controlling)
98. Một tổ chức có cơ cấu quản lý phân cấp rõ ràng, quy tắc và thủ tục chặt chẽ, sự chuyên môn hóa cao độ. Đây là đặc điểm của mô hình quản lý nào?
A. Quan hệ con người
B. Quản lý khoa học
C. Cấu trúc quan liêu (Bureaucracy) của Max Weber
D. Lý thuyết tình huống
99. Theo lý thuyết về các cấp bậc nhu cầu của Abraham Maslow, sau khi các nhu cầu cơ bản về sinh lý và an toàn được thỏa mãn, nhu cầu nào sẽ trở thành động lực thúc đẩy hành vi tiếp theo?
A. Nhu cầu được tôn trọng và địa vị
B. Nhu cầu xã hội (tình yêu, sự thân thuộc)
C. Nhu cầu tự thể hiện (Self-actualization)
D. Nhu cầu vật chất
100. Trong bối cảnh quản lý hiện đại, khái niệm ‘Nguồn nhân lực’ (Human Resources) nhấn mạnh vai trò của con người như thế nào trong tổ chức?
A. Là chi phí cần được cắt giảm
B. Là tài sản quý giá, là yếu tố cạnh tranh cốt lõi
C. Là những người thực hiện nhiệm vụ theo lệnh
D. Là yếu tố cần được kiểm soát chặt chẽ