1. Một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng ‘thương hiệu điểm đến’ (destination branding) là:
A. Chỉ tập trung vào các di tích lịch sử.
B. Tạo ra một câu chuyện hấp dẫn và nhất quán về điểm đến, gắn liền với cảm xúc và trải nghiệm của du khách.
C. Giảm thiểu chi phí quảng bá.
D. Chỉ chú trọng vào hạ tầng vật chất.
2. Trong marketing du lịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình nhận thức ban đầu của du khách về một điểm đến, đặc biệt là trên các nền tảng trực tuyến?
A. Chất lượng dịch vụ lưu trú tại điểm đến.
B. Giá cả các tour du lịch.
C. Hình ảnh và nội dung truyền thông (ví dụ: website, mạng xã hội, đánh giá).
D. Chính sách miễn thị thực.
3. Một điểm du lịch muốn khai thác thị trường ngách ‘du lịch mạo hiểm’. Họ cần làm gì để thu hút đúng đối tượng này?
A. Tạo ra các gói tour thư giãn, nghỉ dưỡng.
B. Xây dựng các hoạt động như leo núi, chèo thuyền kayak, dù lượn và quảng bá trên các diễn đàn, cộng đồng yêu thích thể thao mạo hiểm.
C. Tập trung vào các gia đình có trẻ nhỏ.
D. Giảm giá vé cho mọi đối tượng.
4. Một điểm du lịch muốn tăng cường trải nghiệm cá nhân hóa cho du khách. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Tổ chức các sự kiện lớn thu hút đông đảo du khách.
B. Cung cấp các gói tour ‘trọn gói’ giống nhau cho mọi khách hàng.
C. Sử dụng dữ liệu hành vi và sở thích của du khách để đề xuất các hoạt động, dịch vụ phù hợp.
D. Giảm giá vé vào cửa cho tất cả du khách.
5. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing du lịch, chỉ số nào sau đây phản ánh trực tiếp mức độ chuyển đổi từ quan tâm sang hành động (ví dụ: đặt phòng, mua tour)?
A. Số lượt truy cập website.
B. Tỷ lệ tương tác trên mạng xã hội (like, share, comment).
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
D. Số lượng người theo dõi trên trang mạng xã hội.
6. Một công ty lữ hành muốn thực hiện chiến dịch quảng bá cho tour du lịch mới đến một quốc đảo nhiệt đới. Họ nên tập trung vào kênh truyền thông nào để tiếp cận hiệu quả nhất nhóm khách hàng trẻ tuổi, yêu thích khám phá và có xu hướng tìm kiếm trải nghiệm độc đáo?
A. Quảng cáo trên truyền hình vào giờ vàng.
B. Tổ chức hội thảo giới thiệu tour tại các trung tâm thương mại lớn.
C. Hợp tác với các influencer (người có ảnh hưởng) trên mạng xã hội (Instagram, TikTok) và sử dụng nội dung video ngắn, hấp dẫn.
D. Phát tờ rơi tại các ga tàu.
7. Theo quan điểm của Philip Kotler, các yếu tố cấu thành ‘sản phẩm du lịch’ bao gồm:
A. Chỉ các dịch vụ vận chuyển.
B. Tập hợp các dịch vụ cốt lõi, dịch vụ bổ sung, các yếu tố vật chất và các giá trị phi vật chất (như trải nghiệm, cảm xúc, danh tiếng).
C. Chỉ các điểm tham quan.
D. Chỉ các sản phẩm lưu niệm.
8. Trong bối cảnh du lịch bền vững, marketing du lịch có vai trò gì?
A. Khuyến khích tiêu dùng không giới hạn.
B. Thúc đẩy các hoạt động du lịch gây tác động tiêu cực đến môi trường và cộng đồng địa phương.
C. Truyền thông và giáo dục du khách về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường, văn hóa và đóng góp tích cực cho cộng đồng địa phương.
D. Tập trung tối đa vào việc tối ưu hóa lợi nhuận ngắn hạn.
9. Một chiến dịch email marketing thành công trong việc quảng bá tour du lịch cần tuân thủ nguyên tắc nào?
A. Gửi email quảng cáo đại trà, không phân loại đối tượng.
B. Nội dung email ngắn gọn, hấp dẫn, có thông tin hữu ích và lời kêu gọi hành động rõ ràng, đồng thời cá nhân hóa dựa trên sở thích của người nhận.
C. Chỉ gửi email vào buổi tối.
D. Sử dụng nhiều hình ảnh dung lượng lớn để email thêm sinh động.
10. Trong marketing du lịch, khái niệm ‘customer journey’ (hành trình khách hàng) đề cập đến:
A. Chỉ giai đoạn du khách đang ở tại điểm đến.
B. Toàn bộ các giai đoạn mà một du khách trải qua, từ khi hình thành ý định du lịch, tìm kiếm thông tin, đặt dịch vụ, trải nghiệm chuyến đi, cho đến sau khi chuyến đi kết thúc.
C. Chỉ giai đoạn du khách tìm kiếm thông tin.
D. Chỉ giai đoạn du khách thanh toán chi phí.
11. Trong chiến lược ‘Push Marketing’ (tiếp thị đẩy) trong du lịch, doanh nghiệp thường làm gì?
A. Tạo ra nhu cầu và đợi khách hàng tìm đến.
B. Chủ động tiếp cận và giới thiệu sản phẩm/dịch vụ đến khách hàng tiềm năng thông qua các kênh quảng bá trực tiếp và gián tiếp.
C. Tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài.
D. Chỉ sử dụng mạng xã hội.
12. Để phân tích đối thủ cạnh tranh trong marketing du lịch, doanh nghiệp nên tập trung vào những khía cạnh nào?
A. Chỉ số tài chính của đối thủ.
B. Sản phẩm, giá cả, kênh phân phối, chiến lược truyền thông và điểm mạnh/yếu của họ.
C. Số lượng nhân viên của đối thủ.
D. Chỉ các giải thưởng mà đối thủ nhận được.
13. Trong chiến lược định vị thương hiệu du lịch, ‘USP’ (Unique Selling Proposition) có ý nghĩa gì?
A. Chương trình khuyến mãi đặc biệt cho khách hàng thân thiết.
B. Lợi thế cạnh tranh độc đáo, khác biệt mà điểm đến hoặc doanh nghiệp cung cấp so với đối thủ.
C. Điểm đến có giá cả hợp lý nhất trên thị trường.
D. Tỷ lệ hài lòng cao nhất của du khách.
14. Trong marketing du lịch, ‘market segmentation’ (phân khúc thị trường) đề cập đến việc:
A. Tập trung vào một phân khúc khách hàng duy nhất.
B. Chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên đặc điểm chung.
C. Xác định giá cả cho tất cả các loại hình dịch vụ.
D. Thiết kế các sản phẩm du lịch tiêu chuẩn.
15. Yếu tố nào sau đây thuộc về ‘Product’ (Sản phẩm) trong 4P Marketing Mix của ngành du lịch?
A. Chiến lược giá cạnh tranh.
B. Quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
C. Chất lượng dịch vụ lưu trú, các điểm tham quan, hoạt động giải trí và trải nghiệm tổng thể mà điểm đến mang lại.
D. Kênh phân phối tour trực tuyến.
16. Yếu tố nào sau đây thuộc về ‘Place’ (Phân phối) trong 4P Marketing Mix của ngành du lịch?
A. Chất lượng dịch vụ ăn uống.
B. Các kênh mà qua đó du khách có thể tìm hiểu, đặt và mua các sản phẩm/dịch vụ du lịch (ví dụ: website công ty lữ hành, đại lý du lịch, các nền tảng đặt phòng trực tuyến).
C. Chiến lược giá hấp dẫn.
D. Chương trình khuyến mãi.
17. Phân tích SWOT trong marketing du lịch giúp nhà quản lý xác định các yếu tố nào của môi trường marketing?
A. Chỉ các yếu tố bên trong của doanh nghiệp.
B. Chỉ các yếu tố bên ngoài tác động đến doanh nghiệp.
C. Cả các yếu tố bên trong (điểm mạnh, điểm yếu) và bên ngoài (cơ hội, thách thức) của doanh nghiệp và môi trường.
D. Chỉ các đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
18. Một công ty lữ hành muốn đo lường sự hài lòng của khách hàng sau chuyến đi. Phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất?
A. Quan sát số lượng khách hàng quay lại.
B. Gửi khảo sát sau chuyến đi để thu thập phản hồi trực tiếp về các khía cạnh của dịch vụ.
C. Xem số lượt đề cập trên mạng xã hội.
D. Phân tích doanh thu.
19. Theo mô hình 4P Marketing Mix, ‘Price’ (Giá) trong marketing du lịch bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ giá của vé máy bay.
B. Giá của các dịch vụ cốt lõi như lưu trú, ăn uống, vận chuyển, vé tham quan và các dịch vụ bổ sung.
C. Chỉ giá của các gói tour.
D. Chỉ giá của các sản phẩm lưu niệm.
20. Chiến lược ‘viral marketing’ trong du lịch thường dựa vào yếu tố nào để lan truyền thông điệp?
A. Chi phí quảng cáo cao.
B. Nội dung sáng tạo, độc đáo, gây bất ngờ hoặc mang lại giá trị chia sẻ cao, khuyến khích người dùng tự lan truyền.
C. Sự can thiệp trực tiếp của chính phủ.
D. Các chương trình giảm giá sâu.
21. Trong chiến lược định vị (Positioning) cho một điểm du lịch, việc nhấn mạnh ‘sự yên tĩnh, trong lành và tách biệt khỏi sự ồn ào của thành phố’ nhằm thu hút đối tượng khách hàng nào?
A. Khách du lịch ba lô (Backpackers).
B. Khách du lịch tìm kiếm sự nghỉ dưỡng và tái tạo năng lượng.
C. Khách du lịch công vụ.
D. Khách du lịch mạo hiểm.
22. Một du khách yêu thích khám phá các di tích lịch sử và văn hóa. Họ có xu hướng lựa chọn các điểm đến có:
A. Công viên giải trí hiện đại và các khu mua sắm sầm uất.
B. Các di sản thế giới được UNESCO công nhận, bảo tàng và các khu phố cổ.
C. Các khu nghỉ dưỡng biển với nhiều hoạt động thể thao dưới nước.
D. Các trung tâm hội nghị và sự kiện lớn.
23. Chiến lược ‘tạo ra một câu chuyện hấp dẫn và độc đáo về lịch sử, văn hóa của điểm đến’ nhằm thu hút du khách được gọi là:
A. Marketing giá.
B. Marketing trải nghiệm.
C. Marketing truyền thông.
D. Marketing kể chuyện (Storytelling Marketing).
24. Trong Marketing du lịch, yếu tố nào sau đây được xem là ‘sản phẩm cốt lõi’ mà du khách trải nghiệm trực tiếp khi đến một điểm đến?
A. Cơ sở hạ tầng du lịch như khách sạn, nhà hàng.
B. Các hoạt động, dịch vụ và trải nghiệm tại điểm đến.
C. Chính sách giá và các chương trình khuyến mãi.
D. Chiến lược truyền thông và quảng bá điểm đến.
25. Khi phân tích SWOT cho một điểm du lịch, các yếu tố ‘sự gia tăng của các chuyến bay giá rẻ’ và ‘sự phát triển của công nghệ thực tế ảo (VR) cho phép trải nghiệm du lịch ảo’ thuộc về nhóm nào?
A. Điểm mạnh (Strengths) và Điểm yếu (Weaknesses).
B. Cơ hội (Opportunities) và Thách thức (Threats).
C. Cơ hội (Opportunities) và Cơ hội (Opportunities).
D. Điểm mạnh (Strengths) và Cơ hội (Opportunities).
26. Một công ty du lịch sử dụng Influencer Marketing để quảng bá một khu nghỉ dưỡng mới bằng cách mời các blogger du lịch nổi tiếng trải nghiệm và chia sẻ trên mạng xã hội. Mục tiêu chính của chiến lược này là gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo truyền thống.
B. Tăng cường uy tín và tạo ảnh hưởng đến quyết định mua của khách hàng tiềm năng.
C. Thu thập dữ liệu khách hàng chi tiết.
D. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
27. Theo quan điểm của Philip Kotler, ‘Place’ (Phân phối) trong Marketing du lịch liên quan đến việc:
A. Xác định giá bán của các gói tour.
B. Thiết kế các hoạt động và dịch vụ.
C. Đưa sản phẩm du lịch đến tay người tiêu dùng thông qua các kênh phù hợp.
D. Xây dựng hình ảnh và thương hiệu cho điểm đến.
28. Theo mô hình AIDA trong Marketing, giai đoạn ‘Interest’ (Quan tâm) có mục tiêu chính là:
A. Thúc đẩy khách hàng đưa ra quyết định mua ngay lập tức.
B. Thu hút sự chú ý và khơi gợi sự tò mò của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ.
C. Cung cấp thông tin chi tiết về giá và các chương trình khuyến mãi.
D. Tạo dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
29. Một trong những thách thức lớn nhất của Marketing du lịch bền vững là:
A. Tăng cường quảng bá trên các nền tảng số.
B. Cân bằng giữa lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường.
C. Giảm thiểu sự cạnh tranh từ các điểm đến khác.
D. Nâng cao chất lượng dịch vụ khách sạn.
30. Trong Marketing du lịch, khái niệm ‘Destination Image’ (Hình ảnh điểm đến) đề cập đến:
A. Chỉ số đo lường sự hài lòng của khách hàng.
B. Tổng hợp những niềm tin, ý tưởng và ấn tượng của một người về một địa điểm cụ thể.
C. Chiến lược giá được áp dụng cho các dịch vụ du lịch.
D. Các yếu tố vật chất như khách sạn, nhà hàng và phương tiện giao thông.
31. Một khách sạn cao cấp cung cấp dịch vụ spa, nhà hàng fine-dining và xe đưa đón riêng. Những yếu tố này thuộc về thành phần nào của Marketing Mix du lịch (7P)?
A. Product (Sản phẩm) và Physical Evidence (Bằng chứng vật lý).
B. Price (Giá cả) và Promotion (Xúc tiến).
C. People (Con người) và Process (Quy trình).
D. Promotion (Xúc tiến) và Place (Phân phối).
32. Theo mô hình 7P của Marketing dịch vụ trong du lịch, yếu tố nào đề cập đến cách thức dịch vụ được truyền đạt và cung cấp đến khách hàng?
A. Price (Giá cả).
B. Promotion (Xúc tiến).
C. Physical Evidence (Bằng chứng vật lý).
D. Process (Quy trình).
33. Một hãng hàng không giảm giá vé máy bay vào mùa thấp điểm để lấp đầy chỗ trống. Đây là ví dụ về chiến lược Marketing nào?
A. Marketing dựa trên giá (Price-based Marketing).
B. Marketing dựa trên sản phẩm (Product-based Marketing).
C. Marketing dựa trên kênh phân phối (Place-based Marketing).
D. Marketing dựa trên xúc tiến (Promotion-based Marketing).
34. Phân tích ‘Năm lực lượng cạnh tranh của Porter’ trong ngành du lịch, yếu tố nào đề cập đến sự xuất hiện của các đối thủ mới có khả năng làm giảm lợi nhuận của các doanh nghiệp hiện tại?
A. Quyền lực thương lượng của người mua.
B. Quyền lực thương lượng của nhà cung ứng.
C. Mối đe dọa từ các đối thủ cạnh tranh mới gia nhập.
D. Mối đe dọa từ các sản phẩm thay thế.
35. Một điểm du lịch biển nhận thấy lượng khách giảm mạnh vào mùa mưa. Họ quyết định phát triển các sản phẩm du lịch mới như ‘thưởng thức cà phê trong nhà kính nhìn ra biển’, ‘tour tham quan bảo tàng địa phương’ và ‘lớp học làm đồ thủ công’. Đây là một ví dụ về chiến lược:
A. Đa dạng hóa sản phẩm.
B. Tập trung vào thị trường ngách.
C. Giảm giá để thu hút khách.
D. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội.
36. Khi một điểm du lịch muốn thu hút khách quốc tế, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xây dựng thông điệp Marketing?
A. Sử dụng ngôn ngữ địa phương một cách tối đa.
B. Nhấn mạnh sự khác biệt văn hóa độc đáo và hấp dẫn.
C. Tập trung vào giá cả thấp hơn so với các đối thủ cạnh tranh.
D. Mô tả chi tiết các quy định nhập cảnh.
37. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những yếu tố cấu thành ‘Trải nghiệm du lịch’ theo quan điểm của Pine & Gilmore trong lý thuyết về ‘Nền kinh tế trải nghiệm’?
A. Entertainment (Giải trí).
B. Education (Giáo dục).
C. Escapism (Thoát ly).
D. Efficiency (Hiệu quả).
38. Một công ty lữ hành xây dựng các gói tour ‘khám phá ẩm thực địa phương’ tập trung vào trải nghiệm ẩm thực độc đáo và các lớp học nấu ăn. Chiến lược này thuộc về phân khúc thị trường nào?
A. Du lịch MICE (Hội họp, Khen thưởng, Hội thảo, Triển lãm).
B. Du lịch nghỉ dưỡng và thư giãn.
C. Du lịch trải nghiệm và khám phá.
D. Du lịch công vụ và kinh doanh.
39. Trong Marketing du lịch, chỉ số đo lường sự sẵn sàng chi trả của du khách cho các dịch vụ hoặc trải nghiệm tại điểm đến được gọi là:
A. Chỉ số hài lòng khách hàng (Customer Satisfaction Index).
B. Chỉ số trung thành của khách hàng (Customer Loyalty Index).
C. Chỉ số sẵn sàng chi trả (Willingness to Pay – WTP).
D. Chỉ số nhận diện thương hiệu (Brand Awareness Index).
40. Một nhà quản lý điểm đến muốn đo lường mức độ hài lòng của du khách sau chuyến đi. Phương pháp nào sau đây là phổ biến và hiệu quả nhất?
A. Phân tích số lượng bài đăng trên mạng xã hội về điểm đến.
B. Khảo sát ý kiến du khách thông qua bảng hỏi sau chuyến đi.
C. Theo dõi doanh thu từ các dịch vụ du lịch.
D. Quan sát hành vi của du khách tại điểm đến.
41. Trong Marketing du lịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là ‘người bán hàng thầm lặng’, tác động mạnh mẽ đến quyết định lựa chọn điểm đến của du khách thông qua trải nghiệm cảm xúc và hình ảnh thương hiệu?
A. Chính sách giá vé máy bay.
B. Chất lượng dịch vụ lưu trú.
C. Sự nhận diện thương hiệu và trải nghiệm cảm xúc của điểm đến.
D. Khuyến mãi giảm giá từ các đại lý du lịch.
42. Một công ty lữ hành muốn tạo ra trải nghiệm độc đáo cho du khách thông qua ‘marketing trải nghiệm’. Họ nên tập trung vào yếu tố nào?
A. Giảm giá tour đột ngột.
B. Tạo ra các hoạt động tương tác, cảm xúc và đáng nhớ, kết nối du khách với văn hóa và con người địa phương.
C. Tăng cường số lượng điểm tham quan trong lịch trình.
D. Cung cấp tài liệu thông tin chi tiết về các địa điểm.
43. Trong Marketing du lịch, khái niệm ‘Customer Journey’ (Hành trình khách hàng) đề cập đến điều gì?
A. Chỉ quá trình đặt vé máy bay.
B. Toàn bộ các giai đoạn mà một du khách trải qua, từ khi có ý định đi du lịch cho đến sau khi kết thúc chuyến đi.
C. Chỉ các hoạt động diễn ra trong chuyến đi.
D. Chỉ quá trình đánh giá và phản hồi sau chuyến đi.
44. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo du lịch trên nền tảng số, chỉ số nào sau đây đo lường trực tiếp số lượng người dùng đã thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: đặt phòng, đăng ký tour)?
A. Tỷ lệ hiển thị (Impression rate).
B. Tỷ lệ nhấp (Click-through rate – CTR).
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion rate).
D. Số lượt tiếp cận (Reach).
45. Một điểm đến du lịch đang gặp khó khăn trong việc thu hút du khách quốc tế. Theo lý thuyết về định vị thương hiệu, hành động nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?
A. Giảm giá vé tham quan tất cả các di tích lịch sử.
B. Tổ chức các sự kiện văn hóa địa phương quy mô lớn.
C. Xác định và truyền thông mạnh mẽ về những giá trị độc đáo, khác biệt của điểm đến cho từng phân khúc thị trường mục tiêu.
D. Tăng cường quảng cáo trên các kênh truyền hình quốc gia.
46. Trong các kênh truyền thông marketing du lịch, kênh nào thường được đánh giá là có khả năng tạo ra sự lan tỏa và ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến quyết định của du khách, đặc biệt là thế hệ trẻ?
A. Báo in.
B. Truyền hình cáp.
C. Các nền tảng mạng xã hội (ví dụ: Instagram, TikTok, Facebook) và các trang đánh giá du lịch trực tuyến.
D. Thư trực tiếp.
47. Một công ty du lịch muốn áp dụng chiến lược ‘trải nghiệm cá nhân hóa’ cho khách hàng. Điều này có nghĩa là họ cần tập trung vào việc gì?
A. Cung cấp các gói tour giống nhau cho tất cả khách hàng.
B. Thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng để tạo ra các dịch vụ, ưu đãi phù hợp với sở thích và nhu cầu riêng biệt.
C. Chỉ tập trung vào việc giảm giá thành sản phẩm.
D. Xây dựng các chiến dịch quảng cáo đại trà trên mọi kênh truyền thông.
48. Một công ty lữ hành muốn xây dựng chiến lược marketing nội dung tập trung vào việc thu hút khách hàng tiềm năng quan tâm đến du lịch bền vững. Nội dung nào sau đây phù hợp nhất với mục tiêu này?
A. Bài viết giới thiệu các gói tour giá rẻ.
B. Video phỏng vấn các chuyên gia về biến đổi khí hậu.
C. Bài viết hướng dẫn cách du lịch có trách nhiệm với môi trường và cộng đồng địa phương.
D. Quảng cáo về các khu nghỉ dưỡng sang trọng.
49. Một doanh nghiệp lữ hành muốn khai thác thị trường du lịch khám phá (adventure tourism). Họ nên tập trung vào việc truyền thông những giá trị nào?
A. Sự tiện nghi và thư giãn.
B. An toàn, thử thách, trải nghiệm thiên nhiên hoang sơ và cảm giác chinh phục.
C. Các hoạt động mua sắm và ẩm thực.
D. Sự sang trọng và dịch vụ cao cấp.
50. Trong lĩnh vực Marketing du lịch, ‘Influencer Marketing’ đề cập đến việc sử dụng ai để quảng bá sản phẩm/dịch vụ du lịch?
A. Chỉ các nhà báo.
B. Những người có ảnh hưởng (influencers) trên mạng xã hội có khả năng tác động đến quyết định của đối tượng mục tiêu.
C. Chỉ các chuyên gia trong ngành du lịch.
D. Những người làm việc trong ngành khách sạn.
51. Theo quan điểm của Marketing du lịch, ‘Sản phẩm du lịch’ (Tourism Product) được hiểu là gì?
A. Chỉ các dịch vụ vận chuyển công cộng.
B. Một tập hợp các dịch vụ, hàng hóa và trải nghiệm có khả năng thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của du khách.
C. Chỉ các cơ sở lưu trú.
D. Chỉ các điểm tham quan có thu phí.
52. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và lòng trung thành của khách hàng đối với một thương hiệu du lịch?
A. Chiến dịch giảm giá thường xuyên.
B. Chất lượng dịch vụ vượt trội và nhất quán, cùng với sự chăm sóc khách hàng chu đáo.
C. Khả năng cung cấp các điểm đến mới lạ.
D. Chi phí marketing thấp.
53. Một khách sạn muốn tăng cường tương tác với khách hàng trên mạng xã hội và xây dựng cộng đồng trung thành. Phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất cho mục tiêu này?
A. Chỉ đăng tải thông tin khuyến mãi.
B. Tổ chức các cuộc thi ảnh với hashtag của khách sạn và khuyến khích chia sẻ trải nghiệm.
C. Yêu cầu khách hàng đánh giá dịch vụ bằng cách gửi email.
D. Chỉ chia sẻ các bài báo về ngành du lịch.
54. Phân tích hành vi của du khách, yếu tố nào sau đây thường được xem là ‘động lực chính’ thúc đẩy họ tìm kiếm và trải nghiệm các hoạt động du lịch mới lạ, độc đáo?
A. Áp lực từ bạn bè và người thân.
B. Nhu cầu khám phá và trải nghiệm mới.
C. Mong muốn tiết kiệm chi phí du lịch.
D. Sự ảnh hưởng của các chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội.
55. Một điểm đến du lịch muốn phát triển hình ảnh ‘thân thiện với gia đình’. Họ nên ưu tiên xây dựng và quảng bá những sản phẩm/dịch vụ nào?
A. Các hoạt động mạo hiểm chỉ dành cho người lớn.
B. Các khu vui chơi trẻ em, chương trình giáo dục kết hợp du lịch, và dịch vụ trông giữ trẻ.
C. Các tour du lịch ẩm thực dành cho người sành ăn.
D. Các khóa học yoga và thiền định.
56. Trong phân khúc du lịch MICE (Meetings, Incentives, Conferences, Exhibitions), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút và giữ chân khách hàng doanh nghiệp?
A. Giá vé máy bay ưu đãi.
B. Chất lượng dịch vụ chuyên nghiệp, khả năng đáp ứng các yêu cầu đặc thù của sự kiện và sự hỗ trợ tận tình.
C. Cơ sở vật chất giải trí đa dạng.
D. Số lượng điểm tham quan gần đó.
57. Trong chiến lược Marketing 4Ps của ngành du lịch, yếu tố ‘Product’ (Sản phẩm) không chỉ bao gồm các dịch vụ cốt lõi mà còn bao gồm cả những yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ các dịch vụ vận chuyển.
B. Chỉ các dịch vụ lưu trú.
C. Trải nghiệm tổng thể, hình ảnh thương hiệu và bầu không khí của điểm đến.
D. Chỉ các hoạt động giải trí tại điểm đến.
58. Một điểm đến du lịch muốn xây dựng chiến lược truyền thông hiệu quả cho phân khúc ‘du lịch chữa lành’ (wellness tourism). Họ nên nhấn mạnh vào những yếu tố nào?
A. Các hoạt động giải trí về đêm sôi động.
B. Cảnh quan thiên nhiên yên bình, các liệu pháp thư giãn, thực phẩm tốt cho sức khỏe và các hoạt động tái tạo năng lượng.
C. Các sự kiện thể thao quốc tế.
D. Các khu mua sắm sầm uất.
59. Khi lập kế hoạch truyền thông marketing cho một lễ hội du lịch, mục tiêu nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của lễ hội?
A. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Thu hút sự chú ý của công chúng, tạo sự quan tâm và thúc đẩy hành động tham gia của du khách.
C. Giảm chi phí tổ chức lễ hội.
D. Đạt được nhiều lượt chia sẻ trên mạng xã hội nhất.
60. Một công ty du lịch muốn tối ưu hóa chiến lược ‘định giá động’ (dynamic pricing) cho các gói tour của mình. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để áp dụng thành công chiến lược này?
A. Giữ nguyên mức giá cho tất cả các thời điểm.
B. Theo dõi và phân tích nhu cầu thị trường, mùa vụ, và hành vi của đối thủ cạnh tranh để điều chỉnh giá.
C. Chỉ dựa vào chi phí sản xuất.
D. Đưa ra một mức giá cố định duy nhất.
61. Đâu là mục tiêu chính của hoạt động ‘quản trị danh tiếng’ (reputation management) đối với một thương hiệu du lịch?
A. Tăng doanh số bán hàng ngắn hạn bằng mọi giá.
B. Tạo dựng và duy trì hình ảnh tích cực, đáng tin cậy trong mắt công chúng.
C. Giảm thiểu tối đa các phản hồi tiêu cực từ khách hàng.
D. Kiểm soát hoàn toàn mọi thông tin trên mạng xã hội.
62. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một ‘điểm chạm’ (touchpoint) quan trọng trong hành trình trải nghiệm của du khách?
A. Trang web đặt phòng của khách sạn.
B. Trải nghiệm thực tế tại điểm tham quan.
C. Bài viết trên blog cá nhân của một du khách khác.
D. Thẻ tín dụng hết hạn sử dụng trước chuyến đi.
63. Trong Marketing du lịch, ‘sản phẩm du lịch’ (tourism product) được hiểu là gì?
A. Chỉ bao gồm các dịch vụ lưu trú và ăn uống.
B. Là sự kết hợp của các yếu tố hữu hình và vô hình tạo nên trải nghiệm cho du khách.
C. Chỉ đề cập đến các điểm tham quan tự nhiên.
D. Là các tài liệu quảng cáo và thông tin về điểm đến.
64. Khi áp dụng ‘tiếp thị nội dung’ (content marketing) cho ngành du lịch, mục tiêu chính là gì?
A. Bán sản phẩm du lịch ngay lập tức.
B. Tạo ra giá trị, thu hút và giữ chân đối tượng mục tiêu bằng nội dung hữu ích, hấp dẫn.
C. Chỉ tập trung vào việc quảng cáo các chương trình giảm giá.
D. Giảm chi phí cho các kênh quảng cáo trả phí.
65. Khi một điểm đến du lịch muốn thu hút phân khúc khách ‘xa xỉ’ (luxury travel), chiến lược marketing nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Giảm giá sâu và bán combo giá rẻ.
B. Tập trung vào trải nghiệm độc quyền, dịch vụ cá nhân hóa và sự tinh tế.
C. Quảng bá rộng rãi trên các kênh truyền thông đại chúng.
D. Tăng cường các hoạt động du lịch đại trà.
66. Phân tích theo mô hình ‘5 I’ của ngành dịch vụ, yếu tố ‘Intangibility’ (Tính vô hình) có ý nghĩa gì đối với marketing du lịch?
A. Dịch vụ du lịch không thể nhìn thấy, nghe thấy hoặc cảm nhận trước khi mua.
B. Sản phẩm du lịch có thể được lưu trữ và sử dụng lại nhiều lần.
C. Chất lượng dịch vụ du lịch luôn đồng nhất.
D. Du khách có thể kiểm tra chất lượng dịch vụ trước khi thanh toán.
67. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ‘4P’ truyền thống trong Marketing mix?
A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Promotion (Chiêu thị)
D. People (Con người)
68. Trong chiến lược marketing điểm đến, việc xây dựng ‘thương hiệu cá nhân’ (personal branding) cho các hướng dẫn viên du lịch có tác động như thế nào?
A. Không có ảnh hưởng đáng kể đến trải nghiệm của du khách.
B. Tăng cường giá trị cảm nhận và sự gắn kết của du khách với điểm đến.
C. Chỉ giúp hướng dẫn viên tìm kiếm công việc tốt hơn.
D. Làm giảm sự khác biệt giữa các công ty du lịch.
69. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chọn tour của du khách, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm ‘yếu tố tâm lý’?
A. Uy tín của công ty du lịch.
B. Giá cả của tour.
C. Cảm giác phiêu lưu và trải nghiệm mới lạ mong muốn.
D. Đánh giá của bạn bè và người thân.
70. Phân tích hành vi người tiêu dùng trong lĩnh vực du lịch, khái niệm ‘thời điểm mua’ (moment of truth) đề cập đến giai đoạn nào trong quyết định của du khách?
A. Giai đoạn tìm kiếm thông tin ban đầu về điểm đến.
B. Giai đoạn đánh giá và so sánh các lựa chọn.
C. Bất kỳ tương tác nào của du khách với dịch vụ hoặc sản phẩm du lịch mà nó có thể định hình nhận thức của họ.
D. Giai đoạn sau chuyến đi, khi du khách chia sẻ trải nghiệm.
71. Trong chiến lược Marketing 4.0, việc chuyển đổi từ ‘kết nối’ sang ‘tương tác’ mang ý nghĩa gì đối với các doanh nghiệp du lịch?
A. Chỉ tập trung vào việc bán hàng trực tuyến.
B. Thúc đẩy sự tham gia của khách hàng vào quá trình sáng tạo và chia sẻ giá trị.
C. Giảm bớt vai trò của mạng xã hội trong marketing.
D. Tăng cường sử dụng quảng cáo truyền thống.
72. Phân tích theo mô hình 4C trong Marketing hiện đại, yếu tố ‘Customer Needs and Wants’ (Nhu cầu và mong muốn của khách hàng) tương ứng với yếu tố nào trong mô hình 4P truyền thống?
A. Price (Giá cả)
B. Product (Sản phẩm)
C. Place (Phân phối)
D. Promotion (Chiêu thị)
73. Theo quan điểm marketing hiện đại, yếu tố nào sau đây được xem là cốt lõi nhất trong việc định hình trải nghiệm du lịch của du khách?
A. Giá cả cạnh tranh của các dịch vụ.
B. Chất lượng dịch vụ vượt trội và khác biệt.
C. Công tác xúc tiến, quảng bá điểm đến hấp dẫn.
D. Sự cá nhân hóa và cá biệt hóa trong từng điểm chạm với du khách.
74. Trong chiến lược định vị thương hiệu du lịch, việc tạo ra một ‘câu chuyện’ (storytelling) hấp dẫn cho điểm đến đóng vai trò quan trọng như thế nào?
A. Chỉ giúp thu hút sự chú ý ban đầu của du khách.
B. Tạo ra sự kết nối cảm xúc, khác biệt hóa và ghi nhớ lâu dài.
C. Là công cụ duy nhất để chứng minh tính xác thực của thông tin quảng cáo.
D. Giúp giảm chi phí quảng cáo trên các kênh truyền thống.
75. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng trung thành của du khách đối với một thương hiệu khách sạn?
A. Chương trình khuyến mãi giảm giá thường xuyên.
B. Chất lượng dịch vụ nhất quán, vượt mong đợi và sự chăm sóc cá nhân hóa.
C. Vị trí địa lý thuận lợi của khách sạn.
D. Số lượng giải thưởng mà khách sạn nhận được.
76. Yếu tố nào sau đây là đặc điểm quan trọng của ‘sản phẩm du lịch’ theo quan điểm marketing?
A. Có thể sản xuất hàng loạt và lưu trữ dễ dàng.
B. Tính không đồng nhất và không thể tách rời giữa sản xuất và tiêu dùng.
C. Chất lượng sản phẩm luôn cố định và không thay đổi.
D. Có thể kiểm tra chất lượng trước khi mua.
77. Trong marketing kỹ thuật số cho du lịch, thuật ngữ ‘SEO’ (Search Engine Optimization) đề cập đến hoạt động gì?
A. Tăng cường hiển thị quảng cáo trả phí trên công cụ tìm kiếm.
B. Tối ưu hóa nội dung website để đạt thứ hạng cao trên kết quả tìm kiếm tự nhiên.
C. Quản lý các chiến dịch email marketing.
D. Phân tích dữ liệu người dùng trên mạng xã hội.
78. Phân tích theo ‘Mô hình AIDA’ (Attention, Interest, Desire, Action) trong quảng cáo du lịch, giai đoạn ‘Desire’ (Mong muốn) nhấn mạnh vào điều gì?
A. Thu hút sự chú ý ban đầu của khách hàng.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
C. Tạo ra sự khao khát và mong muốn sở hữu/trải nghiệm sản phẩm.
D. Thúc đẩy hành động mua hàng ngay lập tức.
79. Khi phân tích SWOT cho một điểm đến du lịch, đâu là ví dụ điển hình cho một ‘Thách thức’ (Threat)?
A. Sự gia tăng lượng khách du lịch nội địa.
B. Sự ổn định về chính trị và an ninh của quốc gia.
C. Sự xuất hiện của các đối thủ cạnh tranh mới với sản phẩm tương tự.
D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng.
80. Yếu tố nào sau đây thuộc về ‘Phân phối’ (Place) trong Marketing mix du lịch?
A. Chất lượng dịch vụ tại khách sạn.
B. Chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội.
C. Các kênh bán tour trực tuyến và đại lý du lịch.
D. Chương trình khách hàng thân thiết.
81. Phân tích SWOT trong marketing du lịch giúp doanh nghiệp/điểm đến xác định những yếu tố nào?
A. Chỉ các yếu tố bên trong doanh nghiệp.
B. Chỉ các yếu tố bên ngoài tác động đến thị trường.
C. Các điểm mạnh (Strengths), điểm yếu (Weaknesses), cơ hội (Opportunities) và thách thức (Threats) cả bên trong và bên ngoài.
D. Chỉ các hoạt động chiêu thị và quảng bá.
82. Chiến lược ‘Đám đông thông minh’ (Wisdom of the Crowds) trong marketing du lịch có thể được áp dụng như thế nào?
A. Bỏ qua ý kiến của khách hàng và chỉ dựa vào quyết định của chuyên gia.
B. Khuyến khích du khách chia sẻ đánh giá, phản hồi, hình ảnh và video về trải nghiệm của họ trên các nền tảng trực tuyến.
C. Chỉ tập trung vào các kênh quảng cáo truyền thống.
D. Hạn chế sự tương tác của du khách để tránh gây nhiễu thông tin.
83. Trong marketing du lịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra trải nghiệm độc đáo và khác biệt cho du khách, từ đó xây dựng hình ảnh thương hiệu điểm đến?
A. Giá cả dịch vụ cạnh tranh.
B. Chất lượng cơ sở hạ tầng hiện đại.
C. Sự hấp dẫn và tính chân thực của văn hóa, bản sắc địa phương.
D. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ trên truyền thông.
84. Khái niệm ‘Trải nghiệm du lịch’ (Tourism Experience) bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ bao gồm các hoạt động vui chơi giải trí.
B. Chỉ bao gồm các dịch vụ lưu trú và ăn uống.
C. Bao gồm toàn bộ quá trình tương tác của du khách với điểm đến, từ nhận thức ban đầu đến ký ức sau chuyến đi, bao gồm cả cảm xúc, giác quan và nhận thức.
D. Chỉ bao gồm các dịch vụ vận chuyển.
85. Một công ty lữ hành muốn nhắm mục tiêu vào phân khúc khách du lịch cao cấp, yêu thích khám phá và trải nghiệm văn hóa sâu sắc. Chiến lược marketing nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Giảm giá tour để thu hút lượng lớn khách.
B. Tập trung vào các gói tour cá nhân hóa, dịch vụ độc quyền và trải nghiệm văn hóa chân thực.
C. Quảng cáo rầm rộ trên các kênh truyền hình đại chúng.
D. Tạo ra các chương trình khuyến mãi theo nhóm nhỏ.
86. Trong marketing du lịch, ‘Influencer Marketing’ (Tiếp thị người ảnh hưởng) hiệu quả dựa trên nguyên tắc nào?
A. Chỉ dựa vào số lượng người theo dõi khổng lồ.
B. Sự tin cậy và mức độ ảnh hưởng của người ảnh hưởng đến cộng đồng mục tiêu, cùng với tính chân thực trong nội dung.
C. Chi phí quảng cáo thấp nhất có thể.
D. Sự phổ biến của nền tảng mạng xã hội.
87. Đâu là một ví dụ về ‘Du lịch trải nghiệm’ (Experiential Tourism)?
A. Đi nghỉ dưỡng tại một resort 5 sao và chỉ sử dụng các dịch vụ có sẵn.
B. Tham gia một lớp học nấu ăn món ăn địa phương và học về văn hóa ẩm thực.
C. Chỉ tham quan các danh lam thắng cảnh nổi tiếng.
D. Mua sắm tại các trung tâm thương mại lớn.
88. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing du lịch, chỉ số nào sau đây là quan trọng để đo lường sự hài lòng của khách hàng?
A. Số lượt truy cập website.
B. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
C. Chỉ số Net Promoter Score (NPS) hoặc điểm đánh giá trung bình của khách hàng.
D. Số lượng bài đăng trên mạng xã hội.
89. Các yếu tố ‘People’, ‘Process’, ‘Physical Evidence’ (7Ps) được bổ sung vào mô hình 4Ps truyền thống trong marketing du lịch nhằm mục đích gì?
A. Để tập trung vào các hoạt động sản xuất.
B. Để nhấn mạnh vai trò của con người, quy trình và môi trường vật chất trong việc tạo ra trải nghiệm dịch vụ và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
C. Để giảm bớt chi phí marketing.
D. Để chỉ tập trung vào các sản phẩm hữu hình.
90. Một doanh nghiệp du lịch muốn nâng cao trải nghiệm của khách hàng thông qua công nghệ. Ứng dụng nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Sử dụng máy fax để gửi thông tin cho khách hàng.
B. Phát triển ứng dụng di động cung cấp thông tin điểm đến, bản đồ tương tác, đặt dịch vụ và nhận thông báo cá nhân hóa.
C. Tập trung vào việc in ấn tờ rơi quảng cáo.
D. Chỉ sử dụng email để liên lạc.
91. Việc sử dụng ‘Du lịch có trách nhiệm’ (Responsible Tourism) nhằm mục đích gì trong chiến lược marketing du lịch?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực và tối đa hóa lợi ích tích cực cho môi trường, văn hóa và cộng đồng địa phương.
C. Chỉ tập trung vào việc thu hút khách du lịch.
D. Tăng cường hoạt động quảng cáo bằng mọi giá.
92. Trong bối cảnh marketing du lịch số, website và mạng xã hội đóng vai trò gì?
A. Chỉ là công cụ cung cấp thông tin cơ bản.
B. Là kênh chính để tương tác, xây dựng cộng đồng, cung cấp thông tin và thúc đẩy bán hàng trực tuyến.
C. Chỉ phục vụ mục đích quảng bá hình ảnh thương hiệu một chiều.
D. Là phương tiện duy nhất để nhận phản hồi từ khách hàng.
93. Chiến lược ‘Tiếp thị nội dung’ (Content Marketing) trong du lịch có mục tiêu chính là gì?
A. Bán sản phẩm ngay lập tức cho khách hàng.
B. Thu hút và giữ chân khách hàng bằng cách tạo ra và phân phối nội dung có giá trị, liên quan và nhất quán.
C. Chỉ tập trung vào việc quảng cáo giảm giá.
D. Tăng cường hoạt động bán hàng trực tiếp.
94. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu điểm đến (Destination Branding)?
A. Tăng cường hoạt động xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng du lịch.
B. Thu hút và giữ chân du khách bằng cách tạo dựng hình ảnh hấp dẫn, đáng nhớ và khác biệt.
C. Giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch đến môi trường.
D. Tăng cường sự phối hợp giữa các doanh nghiệp lữ hành trong nước.
95. Một điểm đến du lịch muốn thu hút khách du lịch quốc tế. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong chiến lược truyền thông?
A. Tổ chức các lễ hội địa phương quy mô nhỏ.
B. Tập trung vào việc xây dựng câu chuyện (storytelling) hấp dẫn, sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao, và tiếp cận qua các kênh truyền thông quốc tế.
C. Cung cấp tài liệu quảng cáo bằng tiếng mẹ đẻ của quốc gia.
D. Giảm giá vé tham quan cho du khách quốc tế.
96. SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò gì trong marketing du lịch trực tuyến?
A. Giúp website hiển thị ở vị trí cao hơn trên các công cụ tìm kiếm.
B. Chỉ tập trung vào việc tạo nội dung hấp dẫn.
C. Là công cụ duy nhất để tăng doanh số bán hàng.
D. Chỉ liên quan đến quảng cáo trả tiền (paid advertising).
97. Đâu là một ví dụ về yếu tố ‘Place’ (Phân phối) trong marketing du lịch?
A. Chất lượng dịch vụ của nhân viên.
B. Thiết kế của website đặt phòng trực tuyến.
C. Kênh bán tour qua các đại lý du lịch, website đặt phòng trực tuyến (OTA) và văn phòng đại diện.
D. Chương trình khuyến mãi cho khách hàng thân thiết.
98. Trong phân khúc du lịch bền vững, yếu tố nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
C. Bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa, thiên nhiên, đồng thời mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương.
D. Tăng cường quảng bá và thu hút lượng khách lớn.
99. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 4P trong marketing hỗn hợp (Marketing Mix) truyền thống?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Promotion (Chiêu thị).
D. People (Con người).
100. Trong marketing du lịch, ‘định vị’ (positioning) có ý nghĩa gì?
A. Quyết định giá bán của sản phẩm du lịch.
B. Xác định vị trí địa lý của điểm đến.
C. Tạo dựng một hình ảnh độc đáo và khác biệt của sản phẩm/điểm đến trong tâm trí của khách hàng mục tiêu so với đối thủ.
D. Chọn lựa kênh phân phối phù hợp.