1. Khái niệm ‘sản phẩm du lịch’ có thể được hiểu là:
A. Chỉ bao gồm các dịch vụ ăn uống và lưu trú.
B. Là sự kết hợp của các yếu tố hữu hình và vô hình mà du khách nhận được trong chuyến đi.
C. Chỉ là vé máy bay và các phương tiện vận chuyển.
D. Là các danh lam thắng cảnh và di tích lịch sử.
2. Trong các yếu tố thu hút khách du lịch quốc tế đến Việt Nam, yếu tố nào được đánh giá là có sức hấp dẫn đặc biệt và ngày càng quan trọng?
A. Hệ thống giao thông đường bộ phát triển vượt trội.
B. Sự đa dạng về tài nguyên thiên nhiên và văn hóa độc đáo.
C. Chính sách visa thông thoáng và đơn giản hóa thủ tục nhập cảnh.
D. Nhiều trung tâm mua sắm hiện đại đạt chuẩn quốc tế.
3. Du lịch có trách nhiệm (responsible tourism) nhấn mạnh vào điều gì trong mối quan hệ với cộng đồng địa phương?
A. Tối đa hóa lợi nhuận từ du khách cho các doanh nghiệp địa phương.
B. Đảm bảo du khách tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của chính quyền.
C. Tôn trọng văn hóa, đóng góp tích cực vào lợi ích kinh tế và xã hội của cộng đồng địa phương.
D. Hạn chế tối đa sự tương tác giữa du khách và người dân địa phương.
4. Mục tiêu chính của ‘marketing điểm đến’ (destination marketing) là gì?
A. Giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch đến môi trường.
B. Tăng cường quảng bá và thu hút khách du lịch đến với một điểm đến cụ thể.
C. Đảm bảo an toàn và an ninh cho du khách.
D. Kiểm soát chặt chẽ số lượng du khách.
5. Du lịch biển đảo thường được phân loại vào nhóm nào trong các loại hình du lịch chính?
A. Du lịch văn hóa.
B. Du lịch sinh thái.
C. Du lịch nghỉ dưỡng và giải trí.
D. Du lịch MICE.
6. Thẻ du lịch (tourism card) thường được sử dụng với mục đích chính là gì?
A. Để xác định quốc tịch của du khách.
B. Để cung cấp thông tin về các điểm tham quan.
C. Để khuyến khích chi tiêu và tạo thuận lợi cho du khách tại một điểm đến.
D. Để theo dõi lịch trình di chuyển của du khách.
7. Hoạt động du lịch mà du khách chủ yếu tìm hiểu, khám phá về văn hóa, lịch sử, nghệ thuật của một vùng đất được gọi là gì?
A. Du lịch sinh thái.
B. Du lịch mạo hiểm.
C. Du lịch văn hóa.
D. Du lịch nghỉ dưỡng.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là yếu tố cấu thành nên sản phẩm du lịch theo quan điểm tổng thể?
A. Cảnh quan thiên nhiên và di tích lịch sử.
B. Cơ sở vật chất kỹ thuật ngành du lịch (chỗ nghỉ, ăn uống, vận chuyển).
C. Dịch vụ phục vụ du lịch (hướng dẫn, biểu diễn, vui chơi giải trí).
D. Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế – xã hội của một quốc gia.
9. Trong hoạt động du lịch, ‘sản phẩm trọn gói’ (package tour) thường bao gồm những yếu tố cơ bản nào?
A. Chỉ bao gồm vé máy bay và dịch vụ lưu trú.
B. Bao gồm vé máy bay, lưu trú, dịch vụ ăn uống và các dịch vụ đi kèm.
C. Chỉ bao gồm dịch vụ lưu trú và các điểm tham quan.
D. Bao gồm vé máy bay, lưu trú, bảo hiểm du lịch và visa.
10. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá năng lực cạnh tranh của một điểm đến du lịch?
A. Số lượng khách sạn đạt chuẩn 5 sao.
B. Sự kết hợp hài hòa giữa tài nguyên du lịch, cơ sở hạ tầng, dịch vụ và chính sách phát triển.
C. Quy mô tổ chức các lễ hội văn hóa thường niên.
D. Tốc độ phát triển của ngành công nghệ thông tin tại địa phương.
11. Du lịch chăm sóc sức khỏe (wellness tourism) tập trung vào khía cạnh nào của du khách?
A. Tham gia các hoạt động giải trí sôi động.
B. Khám phá các di tích lịch sử và văn hóa.
C. Cải thiện sức khỏe thể chất, tinh thần và sự cân bằng cuộc sống.
D. Tham dự các hội nghị và sự kiện kinh doanh.
12. Đâu là đặc trưng cơ bản nhất của dịch vụ du lịch so với hàng hóa thông thường?
A. Có thể sản xuất hàng loạt và lưu trữ.
B. Tính vô hình và không thể tách rời giữa sản xuất và tiêu dùng.
C. Có thể kiểm tra chất lượng trước khi mua.
D. Có thể vận chuyển và sở hữu dễ dàng.
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những mục tiêu quan trọng của ngành du lịch theo cách tiếp cận phát triển?
A. Góp phần tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
B. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa, lịch sử.
C. Tăng cường giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.
D. Giảm thiểu tối đa số lượng khách du lịch quốc tế để bảo vệ môi trường.
14. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành nên ‘trải nghiệm du lịch’ của du khách?
A. Số lượng danh lam thắng cảnh mà du khách ghé thăm.
B. Sự tương tác giữa du khách với môi trường, con người và dịch vụ tại điểm đến.
C. Chi phí của chuyến đi du lịch.
D. Thời gian lưu trú tại điểm đến.
15. Theo phân loại của Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO), có bao nhiêu loại hình du lịch chính dựa trên mục đích chuyến đi?
A. Hai loại: du lịch nội địa và du lịch quốc tế.
B. Ba loại: du lịch nghỉ dưỡng, du lịch công vụ và du lịch thăm thân.
C. Bốn loại: du lịch giải trí, du lịch văn hóa, du lịch sinh thái và du lịch chữa bệnh.
D. Năm loại: du lịch quốc tế (nhập cảnh, xuất cảnh) và du lịch nội địa.
16. Yếu tố nào sau đây thuộc về ‘Tài nguyên du lịch nhân văn’?
A. Bãi biển đẹp và hệ thống hang động kỳ vĩ.
B. Các di tích lịch sử, công trình kiến trúc và lễ hội truyền thống.
C. Khí hậu ôn hòa và nguồn nước khoáng.
D. Vườn quốc gia với hệ sinh thái phong phú.
17. Du lịch kết hợp với việc tìm hiểu và tham gia vào các hoạt động thể thao, phiêu lưu hoặc thử thách sức lực được gọi là gì?
A. Du lịch văn hóa.
B. Du lịch sinh thái.
C. Du lịch MICE (Meetings, Incentives, Conferences, Exhibitions).
D. Du lịch mạo hiểm.
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm ‘sức hấp dẫn’ của một điểm đến du lịch?
A. Sự thân thiện và hiếu khách của người dân địa phương.
B. Chất lượng của các dịch vụ tại điểm đến.
C. Giá cả dịch vụ du lịch.
D. Tỷ lệ tội phạm và an ninh tại điểm đến.
19. Khái niệm ‘Du lịch nội địa’ (Domestic Tourism) dùng để chỉ:
A. Hoạt động đi du lịch của công dân một nước đến các quốc gia khác.
B. Hoạt động đi du lịch của người nước ngoài đến một quốc gia nhất định.
C. Hoạt động đi du lịch của công dân một quốc gia trong phạm vi lãnh thổ quốc gia đó.
D. Hoạt động đi du lịch của cả người trong nước và người nước ngoài trong cùng một quốc gia.
20. Du lịch bền vững nhấn mạnh điều gì quan trọng nhất trong việc phát triển du lịch?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn cho các nhà đầu tư.
B. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa, môi trường cho các thế hệ tương lai.
C. Tập trung vào việc thu hút số lượng khách du lịch lớn nhất có thể.
D. Đảm bảo an ninh quốc gia là ưu tiên hàng đầu trong mọi hoạt động du lịch.
21. Trong lĩnh vực lưu trú, ‘khách sạn boutique’ (boutique hotel) thường được biết đến với đặc điểm nào?
A. Số lượng phòng lớn và dịch vụ tiêu chuẩn hóa cao
B. Thiết kế độc đáo, mang phong cách riêng, dịch vụ cá nhân hóa và chú trọng trải nghiệm khách hàng
C. Giá cả thấp và dịch vụ cơ bản
D. Tập trung vào phục vụ các đoàn khách lớn và hội nghị
22. Trong phân tích SWOT về một điểm đến du lịch, yếu tố ‘Threats’ (Thách thức) đề cập đến điều gì?
A. Những điểm mạnh và lợi thế cạnh tranh của điểm đến
B. Những hạn chế nội tại và điểm yếu cần khắc phục
C. Những yếu tố bên ngoài có thể gây bất lợi hoặc cản trở sự phát triển của điểm đến
D. Những cơ hội có thể khai thác để phát triển điểm đến
23. Yếu tố nào sau đây thể hiện tác động tiêu cực về mặt kinh tế của du lịch đối với cộng đồng địa phương?
A. Tạo ra nhiều việc làm mới
B. Tăng nguồn thu ngoại tệ
C. Sự gia tăng chi phí sinh hoạt và giá cả (hiện tượng ‘touristification’)
D. Phát triển cơ sở hạ tầng phục vụ du lịch
24. Mục đích chính của việc phân loại du khách theo ‘hành vi’ là gì?
A. Đảm bảo tất cả du khách có trải nghiệm giống nhau
B. Hiểu rõ hơn nhu cầu, sở thích và cách thức ra quyết định của các nhóm du khách khác nhau để phục vụ tốt hơn
C. Giảm thiểu số lượng du khách
D. Tăng cường quảng cáo trên diện rộng
25. Khái niệm ‘sức chứa du lịch’ (tourism carrying capacity) đề cập đến điều gì?
A. Số lượng phương tiện vận chuyển có thể phục vụ du khách tại một thời điểm
B. Ngân sách tối thiểu mà một du khách cần có để chi tiêu
C. Mức độ tối đa của hoạt động du lịch có thể diễn ra mà không gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường, văn hóa và kinh tế địa phương
D. Số lượng cơ sở lưu trú được phép xây dựng tại một khu vực
26. Trong chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch, ai là người trực tiếp cung cấp dịch vụ cho du khách cuối cùng?
A. Nhà điều hành tour
B. Đại lý du lịch
C. Nhà cung cấp dịch vụ trực tiếp (ví dụ: khách sạn, hãng hàng không, nhà hàng)
D. Hiệp hội du lịch
27. Mục tiêu chính của ‘Du lịch có trách nhiệm’ (Responsible Tourism) là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các doanh nghiệp du lịch
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực và tối đa hóa lợi ích cho cộng đồng địa phương, môi trường và văn hóa
C. Tăng cường số lượng du khách bằng mọi giá
D. Tập trung vào các tiện nghi sang trọng và dịch vụ cao cấp
28. Yếu tố nào sau đây thể hiện tác động tích cực về mặt văn hóa – xã hội của du lịch đối với cộng đồng địa phương?
A. Sự gia tăng ô nhiễm môi trường
B. Sự xáo trộn lối sống truyền thống
C. Sự trao đổi và gìn giữ các giá trị văn hóa bản địa
D. Sự gia tăng giá cả hàng hóa và dịch vụ
29. Thuật ngữ ‘intangibility’ (tính vô hình) trong bản chất của dịch vụ du lịch đề cập đến điều gì?
A. Sản phẩm du lịch không thể lưu kho hoặc tái sản xuất
B. Sản phẩm du lịch không thể nhìn, nghe, ngửi, nếm hoặc chạm vào trước khi mua
C. Sản phẩm du lịch luôn thay đổi tùy theo người cung cấp
D. Sản phẩm du lịch không thể tách rời khỏi người tạo ra nó
30. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi của ‘du lịch cộng đồng’ (community-based tourism)?
A. Sự sở hữu và quản lý chủ yếu bởi các tập đoàn đa quốc gia
B. Sự tham gia và hưởng lợi trực tiếp từ hoạt động du lịch của cộng đồng địa phương
C. Tập trung vào việc thu hút du khách quốc tế chi tiêu cao
D. Ưu tiên phát triển các khu nghỉ dưỡng lớn
31. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một trong những động lực chính thúc đẩy sự phát triển của du lịch quốc tế theo các phân tích kinh tế phổ biến?
A. Sự gia tăng thu nhập khả dụng và thời gian rảnh rỗi
B. Tiến bộ trong công nghệ vận tải và thông tin liên lạc
C. Sự ổn định chính trị và an ninh tại các điểm đến
D. Sự suy giảm chi phí sinh hoạt tại các quốc gia phát triển
32. Trong quản lý điểm đến, ‘sản phẩm du lịch’ (tourism product) được hiểu là gì?
A. Chỉ riêng các dịch vụ lưu trú và ăn uống
B. Tổng hợp các dịch vụ, tiện nghi, hoạt động và trải nghiệm mà một điểm đến cung cấp cho du khách
C. Tất cả các sản phẩm thủ công mỹ nghệ được bán tại điểm du lịch
D. Chỉ các thắng cảnh tự nhiên
33. Trong marketing du lịch, chiến lược ‘định vị thương hiệu’ (brand positioning) nhằm mục đích gì?
A. Tăng giá bán của sản phẩm du lịch
B. Tạo dựng một hình ảnh độc đáo và hấp dẫn về điểm đến trong tâm trí khách hàng mục tiêu so với đối thủ cạnh tranh
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Mở rộng thị trường sang các quốc gia mới
34. Khái niệm ‘destination marketing’ (tiếp thị điểm đến) tập trung vào việc?
A. Quảng bá riêng lẻ các doanh nghiệp dịch vụ du lịch
B. Xây dựng và thúc đẩy hình ảnh, sự hấp dẫn của một địa phương như một điểm đến du lịch tổng thể
C. Chỉ tập trung vào việc bán vé máy bay và phòng khách sạn
D. Phân tích xu hướng tiêu dùng của từng cá nhân du khách
35. Du lịch biển đảo là một phân ngành quan trọng của du lịch. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các hoạt động đặc trưng của du lịch biển đảo?
A. Lặn biển ngắm san hô
B. Tham quan di tích lịch sử trên đất liền
C. Chèo thuyền kayak
D. Tắm biển và tắm nắng
36. Đâu là ví dụ điển hình cho ‘sản phẩm du lịch tổng hợp’ (package tour) trong ngành du lịch?
A. Vé máy bay một chiều
B. Một đêm nghỉ tại khách sạn
C. Tour trọn gói bao gồm vé máy bay, khách sạn, bữa ăn và các hoạt động tham quan
D. Vé vào cửa một bảo tàng
37. Theo phân loại của UNWTO, ‘Du lịch nội địa’ (Domestic Tourism) là gì?
A. Chuyến đi của công dân nước ngoài đến thăm một quốc gia
B. Chuyến đi của người dân trong một quốc gia đến các điểm khác trong cùng quốc gia đó
C. Chuyến đi của người dân đến các quốc gia láng giềng
D. Chuyến đi của người dân đến các quốc gia không có chung biên giới
38. Trong bối cảnh du lịch bền vững, ‘du lịch sinh thái’ (ecotourism) nhấn mạnh vào điều gì?
A. Chỉ các hoạt động giải trí trong rừng
B. Việc khám phá các kỳ quan thiên nhiên và bảo tồn môi trường, đồng thời mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng địa phương
C. Du lịch kết hợp với các hoạt động mua sắm xa xỉ
D. Du lịch tập trung vào việc khám phá các thành phố lớn
39. Theo Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO), loại hình du lịch nào nhấn mạnh vào việc khám phá và trải nghiệm văn hóa, lịch sử, nghệ thuật của một địa phương?
A. Du lịch sinh thái
B. Du lịch mạo hiểm
C. Du lịch văn hóa
D. Du lịch nghỉ dưỡng
40. Khi đánh giá tác động kinh tế của du lịch, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường giá trị gia tăng mà ngành du lịch đóng góp vào GDP của một quốc gia?
A. Tỷ lệ thất nghiệp
B. Thâm hụt thương mại
C. Tổng chi tiêu du lịch
D. Đóng góp của du lịch vào GDP
41. Trong lĩnh vực Marketing du lịch, ‘USP’ (Unique Selling Proposition) có ý nghĩa là gì?
A. Điểm yếu duy nhất của một sản phẩm du lịch.
B. Chiến lược định giá sản phẩm du lịch.
C. Điểm bán hàng độc đáo, khác biệt và thu hút khách hàng của một sản phẩm/dịch vụ du lịch.
D. Phân tích thị trường mục tiêu của doanh nghiệp du lịch.
42. Theo nguyên tắc của UNWTO (Tổ chức Du lịch Thế giới), trách nhiệm của du khách khi tham gia vào hoạt động du lịch bao gồm:
A. Chỉ quan tâm đến trải nghiệm cá nhân mà không cần tôn trọng văn hóa địa phương.
B. Tôn trọng phong tục, tập quán và di sản văn hóa của điểm đến.
C. Yêu cầu các dịch vụ phải giống hệt như ở quê nhà.
D. Chỉ chi tiêu tại các doanh nghiệp du lịch nước ngoài.
43. Một trong những mục tiêu quan trọng của việc ‘quản lý điểm đến’ (Destination Management) là gì?
A. Tăng cường quảng bá một cách không kiểm soát để thu hút càng nhiều du khách càng tốt.
B. Điều phối và phát triển các hoạt động du lịch một cách bền vững, đảm bảo lợi ích cho tất cả các bên liên quan.
C. Chỉ tập trung vào việc phát triển các cơ sở lưu trú cao cấp.
D. Loại bỏ hoàn toàn các hoạt động kinh doanh du lịch nhỏ lẻ.
44. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là một trong những động lực chính thúc đẩy sự phát triển của du lịch bền vững?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn cho doanh nghiệp du lịch.
B. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa cho các thế hệ tương lai.
C. Nâng cao chất lượng cuộc sống cho cộng đồng địa phương.
D. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
45. Mục tiêu chính của ‘Du lịch MICE’ là gì?
A. Tổ chức các kỳ nghỉ dưỡng cá nhân cho du khách.
B. Hỗ trợ các cuộc họp, hội nghị, triển lãm và sự kiện (Meetings, Incentives, Conferences, Exhibitions).
C. Thúc đẩy du lịch khám phá thiên nhiên và sinh thái.
D. Phát triển các tour du lịch mạo hiểm và thể thao.
46. Thuật ngữ ‘Ecotourism’ (Du lịch sinh thái) nhấn mạnh vào khía cạnh nào là chủ yếu?
A. Trải nghiệm các hoạt động giải trí dưới nước sôi động.
B. Khám phá và bảo tồn các giá trị thiên nhiên, có trách nhiệm với môi trường và cộng đồng.
C. Tìm hiểu sâu về lịch sử và kiến trúc của các nền văn minh cổ đại.
D. Tham gia các lễ hội văn hóa địa phương và ẩm thực truyền thống.
47. Theo phân loại của UNWTO, loại hình du lịch nào tập trung vào việc trải nghiệm văn hóa, lịch sử, nghệ thuật và lối sống của một cộng đồng?
A. Du lịch mạo hiểm (Adventure Tourism).
B. Du lịch nghỉ dưỡng (Resort Tourism).
C. Du lịch văn hóa (Cultural Tourism).
D. Du lịch chăm sóc sức khỏe (Wellness Tourism).
48. Theo nguyên tắc ‘3P’ của phát triển bền vững trong du lịch, ‘People’ (Con người) đề cập đến:
A. Sự phát triển của các chuỗi khách sạn quốc tế.
B. Lợi ích kinh tế và phúc lợi cho cộng đồng địa phương, du khách và người lao động trong ngành.
C. Nhu cầu giải trí và nghỉ dưỡng của du khách.
D. Sự phát triển của các khu vui chơi giải trí.
49. Khi xây dựng chiến lược marketing cho một điểm đến du lịch mới, yếu tố nào cần được ưu tiên nghiên cứu đầu tiên?
A. Ngân sách quảng cáo.
B. Phân tích thị trường mục tiêu và nhu cầu của họ.
C. Thiết kế logo và slogan mới.
D. Xây dựng các ứng dụng di động hỗ trợ du lịch.
50. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành du lịch trong bối cảnh biến đổi khí hậu?
A. Sự gia tăng của các hoạt động du lịch thể thao dưới nước.
B. Nguy cơ mất mát các tài nguyên thiên nhiên và di sản do thiên tai, thay đổi môi trường.
C. Sự phát triển quá nhanh của công nghệ kỹ thuật số trong quảng bá.
D. Sự gia tăng của các tour du lịch văn hóa truyền thống.
51. Khi phân tích mô hình SWOT trong kinh doanh du lịch, ‘sự cạnh tranh gay gắt từ các điểm đến lân cận’ thuộc nhóm yếu tố nào?
A. Điểm mạnh (Strengths).
B. Điểm yếu (Weaknesses).
C. Cơ hội (Opportunities).
D. Thách thức/Mối đe dọa (Threats).
52. Theo Luật Du lịch Việt Nam năm 2017, ‘Doanh nghiệp kinh doanh lữ hành quốc tế’ là loại hình doanh nghiệp có chức năng chính là gì?
A. Chỉ được phép kinh doanh dịch vụ lưu trú và ăn uống.
B. Được phép tổ chức, bán và điều hành các chương trình du lịch quốc tế cho khách du lịch nước ngoài vào Việt Nam và cho khách du lịch Việt Nam đi nước ngoài.
C. Chuyên cung cấp các dịch vụ vận chuyển hàng không và đường biển.
D. Chỉ được phép tổ chức các sự kiện, hội nghị quốc tế.
53. Hiện tượng ‘Overtourism’ (Du lịch quá tải) có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào đối với một điểm đến?
A. Tăng cường sự đa dạng trong các sản phẩm du lịch.
B. Suy giảm chất lượng trải nghiệm của du khách và gây áp lực lên môi trường, văn hóa địa phương.
C. Thúc đẩy sự phát triển của du lịch bền vững.
D. Giảm thiểu tác động tiêu cực lên hạ tầng giao thông.
54. Khi đánh giá tác động văn hóa của du lịch, ‘Sự thương mại hóa các giá trị văn hóa’ là một biểu hiện của:
A. Tác động tích cực, giúp bảo tồn và phát huy văn hóa.
B. Tác động tiêu cực, làm mất đi tính chân thực của văn hóa.
C. Tác động trung lập, không ảnh hưởng đến bản sắc văn hóa.
D. Tác động kinh tế thuần túy, không liên quan đến văn hóa.
55. Theo UNESCO, một Di sản Thế giới cần đáp ứng tiêu chí nào sau đây để được công nhận là có ‘giá trị nổi bật toàn cầu’?
A. Phải là một địa điểm có cảnh quan thiên nhiên đẹp và độc đáo.
B. Phải có ý nghĩa văn hóa hoặc lịch sử quan trọng đối với một hoặc nhiều quốc gia.
C. Phải đáp ứng ít nhất một trong mười tiêu chí về giá trị nổi bật toàn cầu (Outstanding Universal Value).
D. Phải là nơi có cộng đồng dân cư sinh sống lâu đời và giữ gìn các giá trị truyền thống.
56. Khái niệm ‘Du lịch cộng đồng’ nhấn mạnh vai trò và sự tham gia của ai trong việc phát triển và quản lý du lịch?
A. Các tập đoàn du lịch quốc tế.
B. Chính quyền địa phương và các nhà đầu tư nước ngoài.
C. Cộng đồng dân cư địa phương.
D. Các công ty lữ hành lớn.
57. Đâu là yếu tố CỐT LÕI trong việc xây dựng thương hiệu điểm đến du lịch?
A. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.
B. Xây dựng một câu chuyện thương hiệu độc đáo và hấp dẫn, thể hiện bản sắc riêng biệt của điểm đến.
C. Giảm giá vé tham quan để thu hút nhiều du khách.
D. Tổ chức nhiều sự kiện, lễ hội quy mô lớn.
58. Trong phân khúc du lịch, ‘Du lịch MICE’ được định nghĩa như thế nào?
A. Du lịch cho các cặp đôi đi nghỉ trăng mật.
B. Du lịch kết hợp tham quan thắng cảnh và mua sắm.
C. Du lịch cho mục đích công vụ, hội họp, khen thưởng, triển lãm.
D. Du lịch khám phá ẩm thực địa phương.
59. Khái niệm ‘Du lịch đại chúng’ (Mass Tourism) thường đề cập đến loại hình du lịch có đặc điểm chính nào?
A. Tập trung vào các trải nghiệm cá nhân hóa và độc đáo.
B. Thu hút lượng lớn du khách đến các điểm đến phổ biến, thường có chi phí thấp.
C. Ưu tiên các hoạt động khám phá văn hóa bản địa sâu sắc.
D. Chỉ dành cho những người có thu nhập cao và yêu thích sự riêng tư.
60. Một trong những tác động tích cực của du lịch đối với cộng đồng địa phương là gì?
A. Làm gia tăng áp lực lên cơ sở hạ tầng và nguồn tài nguyên thiên nhiên.
B. Thúc đẩy tạo việc làm và tăng thu nhập cho người dân địa phương.
C. Dẫn đến nguy cơ bản địa hóa văn hóa và thương mại hóa các giá trị truyền thống.
D. Gây ra tình trạng quá tải về dân số và ô nhiễm môi trường.
61. Mục đích chính của việc phân loại du lịch theo động cơ chuyến đi là gì?
A. Để xác định giá vé máy bay.
B. Để hiểu rõ hơn về nhu cầu và hành vi của du khách, từ đó xây dựng sản phẩm và chiến lược marketing phù hợp.
C. Để phân biệt các loại phương tiện vận chuyển.
D. Để đánh giá chất lượng của nhà hàng.
62. Trong quản trị rủi ro du lịch, ‘rủi ro chính trị’ có thể bao gồm những yếu tố nào?
A. Biến động tỷ giá hối đoái.
B. Thiên tai như bão, lũ lụt.
C. Bất ổn chính trị, xung đột, khủng bố hoặc thay đổi chính sách ảnh hưởng đến du lịch.
D. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
63. Trong marketing du lịch, khái niệm ‘định vị thương hiệu’ (brand positioning) nhằm mục đích gì?
A. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
B. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho sản phẩm/điểm đến trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
C. Tăng cường số lượng điểm bán hàng.
D. Tổ chức các sự kiện quảng cáo lớn.
64. Khi đánh giá tiềm năng phát triển du lịch của một địa phương, yếu tố ‘khả năng tiếp cận’ (accessibility) đề cập đến điều gì?
A. Sự phong phú của các di tích lịch sử.
B. Chi phí trung bình của một chuyến đi.
C. Mức độ dễ dàng để du khách di chuyển đến điểm đến bằng các phương tiện giao thông.
D. Sự hiện diện của các nhà hàng cao cấp.
65. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ‘sức hấp dẫn’ của một điểm đến du lịch?
A. Cảnh quan thiên nhiên độc đáo.
B. Di sản văn hóa phong phú.
C. Chất lượng dịch vụ khách sạn.
D. Tỷ lệ tội phạm cao.
66. Mục tiêu chính của ‘Du lịch có trách nhiệm’ (Responsible Tourism) là gì?
A. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ môi trường.
B. Tối đa hóa lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp mà không quan tâm đến tác động khác.
C. Giảm thiểu tác động tiêu cực và tối đa hóa lợi ích tích cực về kinh tế, xã hội và môi trường cho điểm đến.
D. Tăng cường quảng bá điểm đến bằng mọi giá.
67. Trong các yếu tố cấu thành sản phẩm du lịch, ‘hệ thống cơ sở vật chất kỹ thuật’ bao gồm những gì?
A. Chỉ bao gồm khách sạn và nhà hàng.
B. Bao gồm hệ thống giao thông vận tải, thông tin liên lạc, cơ sở lưu trú, ăn uống, vui chơi giải trí, mua sắm và các dịch vụ hỗ trợ khác.
C. Chỉ bao gồm các điểm tham quan.
D. Chỉ bao gồm các dịch vụ hướng dẫn viên.
68. Loại hình du lịch nào tập trung vào việc khám phá và trải nghiệm các giá trị văn hóa, lịch sử, nghệ thuật của một địa phương?
A. Du lịch sinh thái
B. Du lịch mạo hiểm
C. Du lịch văn hóa
D. Du lịch nghỉ dưỡng
69. Một du khách đi du lịch kết hợp công tác (business travel) và dành thêm thời gian để tham quan, nghỉ ngơi sau khi hoàn thành công việc được gọi là hình thức du lịch nào?
A. Du lịch Mice
B. Du lịch Mice kết hợp leisure (Bleisure)
C. Du lịch thể thao
D. Du lịch văn hóa
70. Theo Luật Du lịch Việt Nam 2017, ‘Doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế’ là doanh nghiệp có:
A. Giấy phép kinh doanh vận tải.
B. Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp.
C. Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh khách sạn.
D. Giấy phép hoạt động trong lĩnh vực nhà hàng.
71. Theo Luật Du lịch Việt Nam 2017, ‘Cơ sở lưu trú du lịch’ bao gồm những loại hình nào?
A. Chỉ khách sạn và nhà nghỉ.
B. Khách sạn, biệt thự kinh doanh lưu trú du lịch, căn hộ kinh doanh lưu trú du lịch, và các cơ sở lưu trú du lịch khác.
C. Chỉ nhà hàng và quán ăn.
D. Chỉ các khu du lịch sinh thái.
72. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra trải nghiệm du lịch ‘có một không hai’ (unique experience) cho du khách?
A. Giá cả của dịch vụ.
B. Sự độc đáo, chân thực và cá nhân hóa của các hoạt động và tương tác.
C. Số lượng điểm tham quan.
D. Chất lượng tiện nghi của khách sạn.
73. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba trụ cột chính của phát triển du lịch bền vững?
A. Trụ cột kinh tế (Economic Pillar)
B. Trụ cột văn hóa (Cultural Pillar)
C. Trụ cột xã hội (Social Pillar)
D. Trụ cột môi trường (Environmental Pillar)
74. Khi nói đến ‘thành phần cốt lõi’ của ngành du lịch, yếu tố nào thường được coi là trung tâm?
A. Cơ sở hạ tầng giao thông.
B. Doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ du lịch.
C. Du khách.
D. Các cơ quan quản lý nhà nước về du lịch.
75. Khi một du khách quốc tế đến Việt Nam và lưu trú tại khách sạn, họ thuộc nhóm khách nào theo cách phân loại của ngành du lịch?
A. Khách nội địa
B. Khách quốc tế
C. Khách quá cảnh
D. Khách địa phương
76. Một doanh nghiệp du lịch muốn khai thác thị trường khách có thu nhập cao và quan tâm đến sự riêng tư, sang trọng sẽ tập trung vào phân khúc nào?
A. Du lịch đại chúng
B. Du lịch cao cấp (Luxury tourism)
C. Du lịch bụi (Backpacking)
D. Du lịch giá rẻ
77. Chính sách ‘thị thực điện tử’ (e-visa) được áp dụng nhằm mục đích gì?
A. Hạn chế du khách quốc tế đến Việt Nam.
B. Tạo điều kiện thuận lợi hơn cho du khách quốc tế xin thị thực, góp phần thúc đẩy du lịch.
C. Tăng cường kiểm soát an ninh biên giới.
D. Giảm chi phí hoạt động của các đại sứ quán.
78. Khái niệm ‘Năm du lịch Quốc gia’ do ai phát động và tổ chức ở Việt Nam?
A. Các doanh nghiệp lữ hành lớn.
B. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (hoặc cơ quan quản lý nhà nước về du lịch tương đương).
C. Các tỉnh/thành phố đăng cai một mình.
D. Hiệp hội Du lịch Việt Nam.
79. Theo quan điểm của Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO), du lịch bền vững là gì?
A. Du lịch tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn cho các doanh nghiệp.
B. Du lịch đáp ứng nhu cầu của du khách và cộng đồng sở tại hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
C. Du lịch chỉ quan tâm đến việc bảo tồn các di tích lịch sử, văn hóa.
D. Du lịch nhằm mục đích quảng bá hình ảnh quốc gia thông qua các lễ hội quy mô lớn.
80. Trong kinh doanh lữ hành, ‘sản phẩm du lịch’ được hiểu là gì?
A. Chỉ bao gồm vé máy bay và khách sạn.
B. Tập hợp các dịch vụ và trải nghiệm mà doanh nghiệp lữ hành cung cấp để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
C. Chỉ là các điểm tham quan du lịch.
D. Chỉ là các chương trình khuyến mãi giảm giá.
81. Du lịch biển đảo là một phân khúc quan trọng của ngành du lịch Việt Nam. Yếu tố nào sau đây thuộc về ‘tài nguyên nhân văn’ của loại hình du lịch này?
A. Bãi biển cát trắng, nước biển trong xanh
B. Hệ sinh thái rạn san hô đa dạng
C. Các lễ hội văn hóa địa phương và di tích lịch sử trên đảo
D. Khí hậu nhiệt đới ôn hòa
82. Theo Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO), loại hình du lịch nào tập trung vào việc trải nghiệm văn hóa, lịch sử, nghệ thuật và lối sống của một cộng đồng hoặc địa phương?
A. Du lịch sinh thái
B. Du lịch văn hóa
C. Du lịch nghỉ dưỡng
D. Du lịch mạo hiểm
83. Khi một điểm đến du lịch muốn xây dựng thương hiệu, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo dựng sự khác biệt và thu hút du khách?
A. Tăng số lượng khách sạn
B. Giảm giá dịch vụ
C. Xác định và truyền thông USP (Unique Selling Proposition) – Lợi điểm bán hàng độc nhất
D. Mở rộng hệ thống giao thông
84. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn điểm đến của du khách, yếu tố nào thường được xem là quan trọng nhất đối với du lịch bền vững?
A. Chi phí chuyến đi thấp
B. Sự đa dạng của các hoạt động giải trí
C. Tính chân thực và bảo tồn văn hóa địa phương
D. Công nghệ hiện đại tại điểm đến
85. Nhiệm vụ cốt lõi của cơ quan quản lý nhà nước về du lịch ở cấp quốc gia thường bao gồm những gì?
A. Trực tiếp kinh doanh các dịch vụ du lịch
B. Xây dựng chiến lược, quy hoạch, chính sách và quản lý nhà nước về du lịch
C. Chỉ tập trung vào quảng bá hình ảnh du lịch quốc gia
D. Chỉ cấp phép cho các nhà hàng và khách sạn
86. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch xúc tiến du lịch, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để đo lường sự thành công?
A. Số lượng bài báo viết về chiến dịch
B. Mức độ nhận diện thương hiệu và số lượng khách du lịch tăng thêm
C. Chi phí tổ chức sự kiện đi kèm
D. Thời gian diễn ra chiến dịch
87. Một công ty lữ hành tổ chức tour tham quan các di tích lịch sử, bảo tàng và thưởng thức ẩm thực truyền thống tại Huế. Đây là ví dụ điển hình cho loại hình du lịch nào?
A. Du lịch sinh thái
B. Du lịch thể thao
C. Du lịch văn hóa
D. Du lịch nghỉ dưỡng
88. Khái niệm ‘sản phẩm du lịch’ có thể được hiểu là tập hợp các yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ bao gồm tài nguyên thiên nhiên
B. Chỉ bao gồm dịch vụ lưu trú và ăn uống
C. Tập hợp các dịch vụ, hàng hóa và trải nghiệm mà du khách nhận được
D. Chỉ bao gồm các điểm tham quan lịch sử
89. Yếu tố nào được xem là ‘sản phẩm’ chính trong ngành công nghiệp không khói, đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút du khách?
A. Cơ sở hạ tầng giao thông
B. Chính sách xúc tiến du lịch
C. Tài nguyên du lịch (tự nhiên và nhân văn)
D. Nguồn nhân lực du lịch
90. Khái niệm ‘lữ hành’ trong ngành du lịch đề cập đến hoạt động cơ bản nào?
A. Chỉ bao gồm việc bán vé máy bay
B. Tổ chức và kinh doanh các tour du lịch, bao gồm nhiều dịch vụ
C. Chỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú
D. Chỉ hoạt động quảng bá du lịch
91. Theo phân loại của UNWTO, du lịch nội địa là gì?
A. Hoạt động của công dân một quốc gia du lịch ở nước ngoài
B. Hoạt động của người nước ngoài du lịch trong phạm vi lãnh thổ quốc gia đó
C. Hoạt động của công dân một quốc gia du lịch trong phạm vi lãnh thổ quốc gia đó
D. Hoạt động của người nước ngoài du lịch ở nước họ
92. Sự phát triển của công nghệ thông tin và internet đã tác động mạnh mẽ đến ngành du lịch như thế nào?
A. Làm giảm vai trò của các công ty lữ hành truyền thống
B. Tăng cường khả năng tiếp cận thông tin, đặt dịch vụ trực tuyến và cá nhân hóa trải nghiệm
C. Chỉ ảnh hưởng đến ngành hàng không
D. Không có tác động đáng kể đến hành vi của du khách
93. Khi đánh giá ‘sức chứa du lịch’ (tourism carrying capacity) của một điểm đến, yếu tố nào cần được xem xét một cách cẩn trọng để đảm bảo tính bền vững?
A. Số lượng khách sạn có sẵn
B. Khả năng chịu tải của môi trường và cộng đồng địa phương
C. Số lượng phương tiện vận chuyển công cộng
D. Chi phí trung bình cho mỗi du khách
94. Một du khách quyết định đến một vùng nông thôn để trải nghiệm cuộc sống, tham gia các hoạt động nông nghiệp và thưởng thức đặc sản địa phương. Đây là biểu hiện của xu hướng du lịch nào?
A. Du lịch mạo hiểm
B. Du lịch ẩm thực
C. Du lịch nông nghiệp/nông thôn
D. Du lịch mua sắm
95. Trong các yếu tố cấu thành hệ thống du lịch, yếu tố nào đóng vai trò kết nối và vận chuyển du khách đến các điểm du lịch?
A. Tài nguyên du lịch
B. Sản phẩm du lịch
C. Cơ sở vật chất kỹ thuật ngành du lịch
D. Hệ thống cơ sở hạ tầng và phương tiện vận tải
96. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của ngành du lịch đối với sự phát triển kinh tế – xã hội của một quốc gia?
A. Chỉ đóng góp vào GDP thông qua thu ngoại tệ
B. Tạo ra nhiều việc làm, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và bảo tồn văn hóa
C. Chủ yếu gây ô nhiễm môi trường và làm mất bản sắc văn hóa
D. Chỉ phát triển ở các nước có biển và tài nguyên thiên nhiên phong phú
97. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong 3 trụ cột của phát triển du lịch bền vững (Kinh tế, Xã hội, Môi trường)?
A. Tối ưu hóa lợi ích kinh tế lâu dài
B. Góp phần vào sự ổn định chính trị
C. Bảo tồn đa dạng sinh học và môi trường
D. Tôn trọng và phát huy bản sắc văn hóa địa phương
98. Theo quan điểm của UNWTO, du lịch quốc tế bao gồm những hoạt động nào?
A. Công dân của một quốc gia du lịch trong nước
B. Người nước ngoài du lịch trong nước
C. Cả hai trường hợp: công dân nước ngoài du lịch trong nước và công dân nước đó du lịch ra nước ngoài
D. Chỉ hoạt động của người nước ngoài đến du lịch
99. Trong marketing du lịch, khái niệm ‘thị trường mục tiêu’ (target market) đề cập đến nhóm đối tượng nào?
A. Tất cả mọi người có khả năng đi du lịch
B. Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ du lịch
C. Nhóm khách hàng tiềm năng có đặc điểm chung và có khả năng mua sản phẩm/dịch vụ du lịch
D. Các cơ quan quản lý nhà nước về du lịch
100. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, du lịch có thể đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy hiểu biết và giao lưu văn hóa giữa các quốc gia?
A. Chỉ làm gia tăng sự khác biệt văn hóa
B. Tạo cơ hội để du khách tìm hiểu, trải nghiệm và tôn trọng các nền văn hóa khác nhau
C. Thúc đẩy sự đồng nhất hóa văn hóa trên toàn cầu
D. Không có liên quan đến giao lưu văn hóa