1. Trong lĩnh vực phát triển web, ‘HTML’ (HyperText Markup Language) đóng vai trò gì?
A. Ngôn ngữ lập trình phía máy chủ để xử lý logic ứng dụng.
B. Ngôn ngữ định dạng cấu trúc và nội dung của các trang web.
C. Ngôn ngữ để tạo hiệu ứng động và tương tác trên trang web.
D. Ngôn ngữ để quản lý cơ sở dữ liệu.
2. Mục đích chính của việc sử dụng ‘VPN’ (Virtual Private Network) là gì?
A. Tăng tốc độ tải xuống các tệp tin lớn.
B. Tạo ra một kết nối mạng an toàn và mã hóa qua Internet, cho phép người dùng truy cập tài nguyên mạng một cách riêng tư và bảo mật.
C. Chặn quảng cáo trên các trang web.
D. Quản lý các thiết bị IoT trong nhà.
3. Khái niệm ‘DevOps’ (Development and Operations) trong ngành công nghệ thông tin đề cập đến sự kết hợp của những yếu tố nào?
A. Chỉ các hoạt động phát triển phần mềm.
B. Là một phương pháp kết hợp giữa phát triển phần mềm (Dev) và vận hành IT (Ops) để rút ngắn vòng đời phát triển hệ thống và cung cấp phần mềm một cách liên tục, tin cậy.
C. Chỉ các hoạt động quản lý cơ sở hạ tầng mạng.
D. Là một phương pháp kiểm thử tự động.
4. Đâu là mục đích chính của việc sử dụng ‘API’ (Application Programming Interface)?
A. Để tăng cường bảo mật cho hệ điều hành.
B. Để cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau tương tác và trao đổi dữ liệu với nhau một cách có cấu trúc.
C. Để quản lý hiệu suất của máy chủ.
D. Để tạo giao diện người dùng đồ họa.
5. Khái niệm ‘Cloud Computing’ (Điện toán đám mây) mô tả điều gì?
A. Việc lưu trữ dữ liệu trên các máy chủ vật lý đặt tại văn phòng của công ty.
B. Truy cập vào các tài nguyên máy tính (như máy chủ, lưu trữ, phần mềm) thông qua mạng Internet theo yêu cầu, thường với mô hình thanh toán theo mức sử dụng.
C. Sử dụng các thiết bị di động để truy cập thông tin.
D. Phát triển phần mềm trên các nền tảng di động.
6. Khái niệm ‘AI’ (Artificial Intelligence – Trí tuệ Nhân tạo) liên quan đến việc gì?
A. Thiết kế và sản xuất các thiết bị điện tử.
B. Phát triển các hệ thống máy tính có khả năng thực hiện các tác vụ thường đòi hỏi trí thông minh của con người, như học hỏi, giải quyết vấn đề và nhận dạng giọng nói.
C. Quản lý mạng lưới viễn thông.
D. Tạo ra các trò chơi điện tử giải trí.
7. Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, ‘SQL’ (Structured Query Language) là gì?
A. Một ngôn ngữ lập trình được sử dụng để tạo ứng dụng di động.
B. Một ngôn ngữ truy vấn tiêu chuẩn được sử dụng để quản lý và thao tác dữ liệu trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS).
C. Một giao thức truyền thông cho phép các máy chủ web trao đổi dữ liệu.
D. Một thuật toán mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin.
8. Khái niệm ‘Big Data’ (Dữ liệu lớn) thường đề cập đến các tập dữ liệu có đặc điểm nào?
A. Các tập dữ liệu nhỏ, có cấu trúc rõ ràng, dễ dàng quản lý bằng các công cụ truyền thống.
B. Các tập dữ liệu có khối lượng (Volume) lớn, tốc độ tạo ra (Velocity) cao, và sự đa dạng về định dạng (Variety).
C. Các tập dữ liệu chỉ bao gồm văn bản và hình ảnh.
D. Các tập dữ liệu được lưu trữ trên các máy tính cá nhân.
9. Khái niệm ‘Blockchain’ được biết đến nhiều nhất với việc ứng dụng trong lĩnh vực nào?
A. Chỉ trong lĩnh vực phát triển game.
B. Trong các hệ thống tiền mã hóa (cryptocurrency) như Bitcoin, nhờ khả năng ghi lại giao dịch một cách minh bạch, an toàn và không thể thay đổi.
C. Chỉ trong lĩnh vực thiết kế đồ họa.
D. Trong các hệ thống máy tính nhúng.
10. Đâu là mục đích chính của việc sử dụng ‘Firewall’ (Tường lửa) trong mạng máy tính?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu giữa các thiết bị.
B. Kiểm soát và giám sát lưu lượng mạng để ngăn chặn truy cập trái phép và các mối đe dọa từ bên ngoài.
C. Phân tích và hiển thị dữ liệu mạng dưới dạng biểu đồ.
D. Sao lưu dữ liệu định kỳ để phòng ngừa mất mát.
11. Đâu là chức năng chính của một Hệ điều hành (Operating System – OS)?
A. Tạo và chỉnh sửa các tài liệu văn bản, bảng tính và bài thuyết trình.
B. Quản lý tài nguyên phần cứng (CPU, bộ nhớ, thiết bị ngoại vi) và cung cấp môi trường cho các ứng dụng chạy.
C. Kết nối máy tính với mạng Internet và duyệt web.
D. Phát hiện và loại bỏ virus, phần mềm độc hại khỏi hệ thống.
12. Trong quản lý dự án phần mềm, ‘Sprints’ là một khái niệm đặc trưng của phương pháp nào?
A. Waterfall (Thác nước).
B. Agile (Linh hoạt), cụ thể là Scrum.
C. V-Model.
D. Spiral Model (Mô hình Xoắn ốc).
13. Đâu là chức năng chính của ‘Browser’ (Trình duyệt web)?
A. Lưu trữ và quản lý tất cả các tệp tin trên máy tính.
B. Cho phép người dùng truy cập và xem các trang web trên Internet bằng cách lấy và hiển thị nội dung HTML, CSS, JavaScript.
C. Phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.
D. Tạo và chỉnh sửa các ứng dụng phần mềm.
14. Trong lĩnh vực An toàn thông tin, thuật ngữ ‘phishing’ thường đề cập đến hành vi nào?
A. Tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS) để làm tê liệt hệ thống.
B. Sử dụng mã độc để mã hóa dữ liệu và đòi tiền chuộc.
C. Lừa đảo người dùng tiết lộ thông tin nhạy cảm (như mật khẩu, thông tin thẻ tín dụng) bằng cách giả mạo thành các tổ chức đáng tin cậy.
D. Thực hiện các hoạt động gián điệp mạng để đánh cắp bí mật quốc gia.
15. Trong lĩnh vực mạng máy tính, ‘IP address’ (Địa chỉ IP) có vai trò gì?
A. Xác định tốc độ kết nối Internet của người dùng.
B. Đóng vai trò là một định danh duy nhất cho phép các thiết bị trên mạng xác định và giao tiếp với nhau.
C. Mã hóa dữ liệu để đảm bảo tính bảo mật.
D. Điều khiển việc hiển thị các trang web trên trình duyệt.
16. Trong mạng máy tính, ‘Bandwidth’ (Băng thông) được hiểu là gì?
A. Độ trễ (latency) của gói tin khi di chuyển trên mạng.
B. Tốc độ tối đa mà dữ liệu có thể được truyền qua một kết nối mạng trong một đơn vị thời gian nhất định.
C. Số lượng thiết bị có thể kết nối vào một mạng.
D. Độ tin cậy của kết nối mạng.
17. Khái niệm ‘Internet of Things’ (IoT) đề cập đến mạng lưới của những đối tượng nào?
A. Chỉ các máy tính và máy chủ kết nối với nhau.
B. Các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác cho phép chúng thu thập và trao đổi dữ liệu với các thiết bị và hệ thống khác qua Internet.
C. Các trang web và ứng dụng di động.
D. Các hệ thống mạng lưới doanh nghiệp nội bộ.
18. Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, ‘NoSQL’ là gì và nó khác biệt như thế nào với cơ sở dữ liệu SQL truyền thống?
A. NoSQL là một ngôn ngữ truy vấn mới thay thế hoàn toàn SQL.
B. NoSQL là một thuật ngữ chung cho các loại cơ sở dữ liệu không sử dụng mô hình quan hệ truyền thống, thường linh hoạt hơn về cấu trúc dữ liệu và có khả năng mở rộng cao.
C. NoSQL chỉ được sử dụng cho các ứng dụng di động.
D. NoSQL tập trung vào việc lưu trữ dữ liệu có cấu trúc chặt chẽ và sử dụng bảng liên kết.
19. Mô hình OSI (Open Systems Interconnection) là gì và nó được sử dụng để làm gì?
A. Là một mô hình phần cứng để kết nối các thiết bị mạng khác nhau.
B. Là một tiêu chuẩn để các hệ thống truyền thông khác nhau có thể giao tiếp với nhau bằng cách chia quá trình truyền thông thành bảy lớp trừu tượng.
C. Là một giao thức định tuyến cho phép các gói dữ liệu di chuyển trên mạng.
D. Là một kỹ thuật mã hóa để bảo mật dữ liệu trong quá trình truyền.
20. Trong phát triển phần mềm, khái niệm ‘Agile’ (Linh hoạt) đề cập đến phương pháp nào?
A. Một phương pháp phát triển tuần tự, chặt chẽ, nhấn mạnh vào tài liệu hóa chi tiết trước khi bắt đầu mã hóa.
B. Một tập hợp các nguyên tắc và phương pháp làm việc lặp đi lặp lại, tập trung vào việc giao tiếp với khách hàng, thích ứng với thay đổi và cung cấp phần mềm hoạt động.
C. Một quy trình quản lý dự án chỉ áp dụng cho các dự án phần mềm lớn và phức tạp.
D. Một phương pháp kiểm thử tự động hóa toàn bộ vòng đời phát triển phần mềm.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cốt lõi của một hệ thống cơ sở dữ liệu quan hệ?
A. Bảng (Table).
B. Khóa chính (Primary Key).
C. Mô hình dữ liệu mạng (Network Data Model).
D. Quan hệ (Relationship).
22. Khái niệm ‘AI’ (Artificial Intelligence – Trí tuệ Nhân tạo) trong ICT đề cập đến việc gì?
A. Việc phát triển phần cứng máy tính với hiệu suất cao hơn.
B. Khả năng của máy móc thực hiện các nhiệm vụ thường đòi hỏi trí thông minh của con người, như học hỏi, giải quyết vấn đề và ra quyết định.
C. Tạo ra các mạng truyền thông tốc độ cao.
D. Thiết kế các giao diện người dùng đơn giản và trực quan.
23. Mục đích chính của việc sử dụng giao thức HTTPS thay vì HTTP là gì?
A. Tăng tốc độ truyền tải dữ liệu giữa máy khách và máy chủ.
B. Đảm bảo tính bảo mật và mã hóa cho dữ liệu truyền qua mạng.
C. Giảm dung lượng trang web hiển thị trên trình duyệt.
D. Cho phép truy cập nội dung web mà không cần kết nối Internet.
24. Trong lĩnh vực phát triển web, ‘HTML’ (HyperText Markup Language) được sử dụng để làm gì?
A. Tạo các hiệu ứng động và tương tác trên trang web.
B. Định nghĩa cấu trúc và nội dung của trang web.
C. Quản lý cơ sở dữ liệu phía máy chủ.
D. Thiết lập kết nối mạng giữa máy chủ và máy khách.
25. Khi nói về ‘DevOps’, mục tiêu chính của sự kết hợp giữa ‘Development’ (Phát triển) và ‘Operations’ (Vận hành) là gì?
A. Tăng cường bảo mật dữ liệu người dùng.
B. Tự động hóa quy trình phát triển và triển khai phần mềm để tăng tốc độ và độ tin cậy.
C. Giảm chi phí phần cứng.
D. Phát triển các thuật toán AI mới.
26. Mục đích chính của việc sử dụng ‘VPN’ (Virtual Private Network) là gì?
A. Tăng tốc độ kết nối Internet chung.
B. Tạo một kết nối mạng an toàn và mã hóa qua mạng công cộng, cho phép truy cập tài nguyên mạng một cách riêng tư.
C. Xóa bỏ hoàn toàn mọi quảng cáo trực tuyến.
D. Lưu trữ dữ liệu người dùng trên máy chủ đám mây.
27. Khái niệm ‘Internet of Things’ (IoT) mô tả điều gì?
A. Một mạng lưới máy tính toàn cầu chỉ kết nối các máy chủ lớn.
B. Khả năng kết nối và trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị vật lý có gắn cảm biến, phần mềm và công nghệ khác qua Internet.
C. Việc phát triển các ứng dụng thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR).
D. Quá trình mã hóa thông tin để bảo vệ quyền riêng tư.
28. Trong ‘Software Development Life Cycle’ (SDLC), giai đoạn ‘Testing’ (Kiểm thử) nhằm mục đích gì?
A. Thu thập yêu cầu từ khách hàng.
B. Thiết kế kiến trúc tổng thể của phần mềm.
C. Phát hiện và sửa lỗi, đảm bảo phần mềm hoạt động đúng như mong đợi và đáp ứng các yêu cầu.
D. Triển khai phần mềm vào môi trường sản xuất.
29. Khái niệm ‘Cybersecurity’ (An ninh mạng) bao gồm những hoạt động nào?
A. Thiết kế giao diện người dùng đẹp mắt.
B. Bảo vệ hệ thống máy tính, mạng lưới và dữ liệu khỏi các mối đe dọa, truy cập trái phép hoặc tấn công mạng.
C. Phát triển ứng dụng di động.
D. Quản lý cơ sở hạ tầng đám mây.
30. Hệ điều hành máy tính nào sau đây thuộc nhóm hệ điều hành mã nguồn mở?
A. Microsoft Windows.
B. Apple macOS.
C. Ubuntu (một bản phân phối của Linux).
D. Apple iOS.
31. Trong lĩnh vực truyền thông, ‘Latency’ (Độ trễ) là gì?
A. Tổng lượng dữ liệu có thể truyền đi trong một giây.
B. Thời gian cần thiết để một gói dữ liệu đi từ nguồn đến đích.
C. Số lượng người dùng có thể kết nối cùng lúc.
D. Tỷ lệ lỗi trong quá trình truyền dữ liệu.
32. Trong lĩnh vực Công nghệ thông tin và Truyền thông (ICT), thuật ngữ ‘Cloud Computing’ thường được hiểu là gì?
A. Việc sử dụng các thiết bị máy tính cá nhân để lưu trữ dữ liệu.
B. Mô hình cung cấp tài nguyên tính toán (như máy chủ, lưu trữ, cơ sở dữ liệu, mạng, phần mềm, phân tích) qua Internet với mô hình thanh toán theo mức sử dụng.
C. Tạo ra các ứng dụng di động cho hệ điều hành Android và iOS.
D. Thiết kế và xây dựng mạng máy tính nội bộ cho doanh nghiệp.
33. Trong lĩnh vực mạng máy tính, ‘IP Address’ (Địa chỉ IP) đóng vai trò gì?
A. Xác định tốc độ kết nối Internet.
B. Đảm bảo an ninh mạng bằng cách chặn truy cập trái phép.
C. Định danh duy nhất cho một thiết bị trên mạng để định tuyến dữ liệu.
D. Lưu trữ thông tin người dùng và mật khẩu.
34. Trong lập trình, ‘API’ (Application Programming Interface) đóng vai trò gì?
A. Giao diện người dùng đồ họa cho ứng dụng.
B. Một bộ các quy tắc và định nghĩa cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau giao tiếp với nhau.
C. Cơ sở dữ liệu lưu trữ thông tin người dùng.
D. Trình biên dịch dịch mã nguồn sang mã máy.
35. Khi phân tích một hệ thống ICT, ‘Scalability’ (Khả năng mở rộng) là khả năng gì?
A. Khả năng chống lại các cuộc tấn công mạng.
B. Khả năng đáp ứng tăng trưởng về tải công việc hoặc số lượng người dùng bằng cách bổ sung thêm tài nguyên.
C. Khả năng hoạt động liên tục mà không gặp sự cố.
D. Khả năng tương thích với các hệ thống cũ.
36. Trong lĩnh vực truyền thông số, ‘Bandwidth’ (Băng thông) đề cập đến điều gì?
A. Khoảng cách tối đa mà tín hiệu có thể truyền đi.
B. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa qua một kênh truyền thông trong một đơn vị thời gian.
C. Số lượng người dùng có thể truy cập đồng thời vào một mạng.
D. Độ trễ (latency) của tín hiệu.
37. Khi nói về an ninh mạng, ‘Firewall’ (Tường lửa) hoạt động như thế nào?
A. Mã hóa toàn bộ dữ liệu trên máy tính của người dùng.
B. Theo dõi và ghi lại mọi hoạt động của người dùng trên Internet.
C. Giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng vào và ra dựa trên các quy tắc an ninh đã được thiết lập.
D. Phát hiện và loại bỏ virus, mã độc khỏi hệ thống.
38. Trong phát triển phần mềm, ‘Agile Methodology’ (Phương pháp Agile) nhấn mạnh vào điều gì?
A. Tuân thủ chặt chẽ kế hoạch ban đầu và ít thay đổi yêu cầu trong suốt quá trình.
B. Phản ứng nhanh với thay đổi, làm việc theo chu kỳ ngắn (sprint) và hợp tác chặt chẽ với khách hàng.
C. Tập trung vào việc hoàn thiện tài liệu kỹ thuật chi tiết trước khi bắt đầu lập trình.
D. Phát triển phần mềm theo một quy trình tuyến tính, tuần tự, không lặp lại.
39. Mục đích của việc sử dụng ‘SSL/TLS Certificate’ (Chứng chỉ SSL/TLS) trên website là gì?
A. Tăng thứ hạng của website trên các công cụ tìm kiếm.
B. Xác minh danh tính của máy chủ web và mã hóa dữ liệu truyền tải, đảm bảo an toàn cho người dùng.
C. Tạo ra các hiệu ứng đồ họa phức tạp cho trang web.
D. Giảm thời gian tải trang web.
40. Khi nói về ‘Big Data’, yếu tố ‘Veracity’ (Tính xác thực) đề cập đến điều gì?
A. Tốc độ thu thập và xử lý dữ liệu.
B. Khối lượng và quy mô của tập dữ liệu.
C. Độ chính xác, tin cậy và chất lượng của dữ liệu.
D. Sự đa dạng về định dạng và loại hình của dữ liệu.
41. Trong phát triển web, HTML (HyperText Markup Language) đóng vai trò gì?
A. Định dạng kiểu dáng và giao diện người dùng
B. Xử lý logic phía máy chủ và tương tác cơ sở dữ liệu
C. Xác định cấu trúc và nội dung của trang web
D. Quản lý các tương tác động trên trình duyệt
42. Công nghệ ‘Wi-Fi’ là viết tắt của từ gì?
A. Wireless Fidelity
B. Wireless Fiber
C. Wired Fidelity
D. Wireless Functionality
43. Mục đích chính của việc sử dụng ‘cookies’ trong trình duyệt web là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang web bằng cách lưu trữ tạm thời các tệp tin
B. Lưu trữ thông tin người dùng (ví dụ: tên đăng nhập, sở thích) để cá nhân hóa trải nghiệm
C. Bảo vệ người dùng khỏi các trang web độc hại
D. Mã hóa kết nối giữa trình duyệt và máy chủ
44. Công nghệ nào cho phép truyền tải âm thanh và hình ảnh kỹ thuật số qua mạng Internet?
A. FTP (File Transfer Protocol)
B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
C. VoIP (Voice over Internet Protocol)
D. SSH (Secure Shell)
45. Trong mạng máy tính, thuật ngữ ‘Bandwidth’ (băng thông) đo lường điều gì?
A. Tốc độ xử lý của CPU
B. Khả năng lưu trữ của ổ cứng
C. Lượng dữ liệu tối đa có thể truyền qua kết nối trong một đơn vị thời gian
D. Độ trễ khi truyền tín hiệu mạng
46. Một ‘IP address’ (địa chỉ IP) có chức năng gì trong mạng máy tính?
A. Xác định tên miền của trang web
B. Định danh duy nhất cho mỗi thiết bị trên mạng
C. Mã hóa dữ liệu trước khi truyền đi
D. Kiểm soát tốc độ truy cập Internet
47. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, một ‘primary key’ (khóa chính) có vai trò gì?
A. Liên kết hai bảng với nhau
B. Đảm bảo tính duy nhất và định danh cho mỗi bản ghi trong bảng
C. Lưu trữ các thuộc tính mô tả của bảng
D. Cung cấp cơ chế phân quyền truy cập dữ liệu
48. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chuyển đổi dữ liệu thành các khung (frames) và xử lý địa chỉ MAC?
A. Tầng Mạng (Network Layer)
B. Tầng Vật lý (Physical Layer)
C. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
D. Tầng Giao vận (Transport Layer)
49. Công nghệ ‘Bluetooth’ chủ yếu được sử dụng cho mục đích gì?
A. Truyền tín hiệu truyền hình cáp
B. Kết nối mạng diện rộng (WAN)
C. Trao đổi dữ liệu tầm ngắn giữa các thiết bị điện tử
D. Lưu trữ dữ liệu trên đám mây
50. Mục đích chính của việc sử dụng giao thức HTTPS thay vì HTTP là gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
B. Mã hóa dữ liệu để bảo mật
C. Giảm thiểu băng thông sử dụng
D. Cung cấp khả năng tương thích ngược với các trình duyệt cũ
51. Đâu là chức năng chính của một ‘firewall’ (tường lửa) trong hệ thống mạng?
A. Tăng tốc độ kết nối Internet
B. Mã hóa toàn bộ dữ liệu truyền tải
C. Giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng để ngăn chặn truy cập trái phép
D. Tự động sao lưu dữ liệu quan trọng
52. Hệ điều hành nào sau đây được thiết kế chủ yếu cho các thiết bị di động và có mã nguồn mở?
A. Windows 11
B. macOS
C. Android
D. Ubuntu Desktop
53. Đâu là công nghệ cơ bản cho phép các máy tính giao tiếp với nhau trong một mạng cục bộ (LAN) bằng cách sử dụng địa chỉ vật lý duy nhất?
A. IP Addressing
B. MAC Addressing
C. DNS Resolution
D. HTTP Protocol
54. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hệ điều hành mã nguồn mở như Linux?
A. Yêu cầu giấy phép sử dụng đắt đỏ
B. Cộng đồng lớn hỗ trợ và khả năng tùy biến cao
C. Chỉ có thể chạy trên phần cứng chuyên dụng
D. Ít được cập nhật và vá lỗi bảo mật
55. Trong điện toán đám mây, mô hình ‘IaaS’ (Infrastructure as a Service) cung cấp những gì cho người dùng?
A. Các ứng dụng phần mềm sẵn sàng sử dụng
B. Nền tảng để phát triển và triển khai ứng dụng
C. Tài nguyên hạ tầng cơ bản như máy chủ ảo, lưu trữ và mạng
D. Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu
56. Trong lĩnh vực an ninh mạng, ‘phishing’ là một hình thức tấn công gì?
A. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS)
B. Tấn công mã độc tống tiền (Ransomware)
C. Lừa đảo nhằm đánh cắp thông tin nhạy cảm (tài khoản, mật khẩu)
D. Tấn công nghe lén dữ liệu trên mạng
57. Ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng để tạo các trang web động và xử lý logic phía máy khách (client-side)?
A. SQL
B. Python
C. JavaScript
D. Java
58. Mục tiêu của việc phát triển và áp dụng ‘Big Data’ là gì?
A. Giảm thiểu chi phí lưu trữ dữ liệu
B. Phân tích và khai thác thông tin từ các tập dữ liệu lớn, phức tạp để đưa ra quyết định
C. Tăng cường bảo mật cho các giao dịch trực tuyến
D. Cá nhân hóa trải nghiệm người dùng trên mạng xã hội
59. Trong lập trình, một ‘variable’ (biến) được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ một chuỗi các lệnh thực thi
B. Định nghĩa một hàm hoặc phương thức
C. Đại diện cho một giá trị có thể thay đổi trong chương trình
D. Kiểm soát luồng thực thi của chương trình
60. Khi nói về ‘cloud computing’, thuật ngữ ‘SaaS’ đại diện cho loại hình dịch vụ nào?
A. Infrastructure as a Service (Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ)
B. Platform as a Service (Nền tảng như một dịch vụ)
C. Software as a Service (Phần mềm như một dịch vụ)
D. Solution as a Service (Giải pháp như một dịch vụ)
61. Trong cơ sở dữ liệu, ‘Primary Key’ (Khóa Chính) có vai trò gì?
A. Đảm bảo tính duy nhất cho mỗi bản ghi trong bảng và được sử dụng để xác định duy nhất một hàng.
B. Liên kết hai bảng với nhau thông qua một trường chung.
C. Ngăn chặn việc xóa dữ liệu khỏi bảng.
D. Xác định thứ tự sắp xếp của các bản ghi.
62. Đâu là vai trò của ‘IP Address’ (Địa chỉ IP) trong mạng máy tính?
A. Xác định tốc độ kết nối Internet.
B. Đóng vai trò là định danh duy nhất cho mỗi thiết bị trên mạng để cho phép giao tiếp và định tuyến dữ liệu.
C. Mã hóa dữ liệu trước khi truyền.
D. Kiểm soát quyền truy cập vào các trang web.
63. Theo mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm mã hóa, nén và mã hóa dữ liệu để đảm bảo tính bảo mật và hiệu quả truyền tải?
A. Lớp Phiên (Session Layer)
B. Lớp Trình bày (Presentation Layer)
C. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
D. Lớp Mạng (Network Layer)
64. Trong lĩnh vực mạng máy tính, thuật ngữ ‘packet switching’ (chuyển mạch gói) đề cập đến phương pháp nào để truyền dữ liệu?
A. Dữ liệu được chia thành các gói nhỏ, mỗi gói có địa chỉ đích riêng và có thể đi theo các tuyến đường khác nhau.
B. Dữ liệu được truyền đi dưới dạng một luồng liên tục trên một đường truyền dành riêng trong suốt quá trình truyền.
C. Mỗi kết nối được thiết lập trước khi truyền dữ liệu và duy trì cho đến khi kết thúc, giống như đường dây điện thoại.
D. Dữ liệu được mã hóa và truyền đi dưới dạng tín hiệu tương tự trên một kênh vật lý.
65. Khái niệm ‘Agile Software Development’ (Phát triển phần mềm linh hoạt) nhấn mạnh vào việc gì?
A. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu, ít thay đổi.
B. Phản hồi nhanh chóng với sự thay đổi, hợp tác chặt chẽ với khách hàng và giao sản phẩm theo từng giai đoạn ngắn.
C. Tập trung vào việc hoàn thiện tài liệu chi tiết trước khi bắt đầu viết mã.
D. Chỉ tập trung vào việc kiểm thử sau khi toàn bộ sản phẩm đã hoàn thành.
66. API (Application Programming Interface) có vai trò gì trong phát triển phần mềm?
A. Là một giao diện người dùng đồ họa để tương tác với ứng dụng.
B. Là một bộ các quy tắc và định nghĩa cho phép các ứng dụng khác nhau giao tiếp với nhau.
C. Là công cụ để kiểm tra lỗi trong mã nguồn.
D. Là phương pháp để bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép.
67. Trong mạng không dây (Wi-Fi), chuẩn bảo mật nào được xem là an toàn và được khuyến nghị sử dụng hiện nay?
A. WEP (Wired Equivalent Privacy)
B. WPA (Wi-Fi Protected Access)
C. WPA2 hoặc WPA3
D. Không sử dụng mã hóa bảo mật.
68. Mục đích chính của việc sử dụng giao thức HTTPS thay vì HTTP là gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
B. Đảm bảo tính bảo mật và toàn vẹn của dữ liệu bằng cách mã hóa kết nối.
C. Giảm dung lượng trang web.
D. Cho phép hiển thị nội dung đa phương tiện tốt hơn.
69. Đâu là chức năng chính của một ‘Firewall’ (Tường lửa) trong mạng máy tính?
A. Tăng tốc độ truy cập Internet.
B. Giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng dựa trên các quy tắc bảo mật đã định sẵn để ngăn chặn truy cập trái phép.
C. Tự động sao lưu dữ liệu quan trọng.
D. Phát hiện và loại bỏ virus khỏi hệ thống.
70. Trong hệ điều hành, tiến trình (process) là gì?
A. Một chương trình đang chạy, bao gồm mã lệnh, dữ liệu và trạng thái hoạt động.
B. Một tập hợp các lệnh được lưu trữ trong tệp.
C. Một luồng thực thi duy nhất trong một chương trình.
D. Một thiết bị phần cứng được kết nối với máy tính.
71. Trong mạng Internet, DNS (Domain Name System) đóng vai trò gì?
A. Chuyển đổi địa chỉ IP thành tên miền dễ nhớ.
B. Chuyển đổi tên miền (như ‘google.com’) thành địa chỉ IP tương ứng để trình duyệt có thể kết nối đến máy chủ.
C. Mã hóa các kết nối mạng để tăng cường bảo mật.
D. Quản lý việc cấp phát địa chỉ IP động cho các thiết bị.
72. Trong lĩnh vực an ninh mạng, ‘Phishing’ là hình thức tấn công gì?
A. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) nhằm làm tê liệt hệ thống.
B. Tấn công khai thác lỗ hổng phần mềm để chiếm quyền điều khiển.
C. Lừa đảo người dùng tiết lộ thông tin nhạy cảm (như mật khẩu, thông tin thẻ tín dụng) bằng cách giả mạo thành các thực thể đáng tin cậy.
D. Cài đặt phần mềm độc hại (malware) vào hệ thống mà không có sự đồng ý của người dùng.
73. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, hành động ‘JOIN’ được sử dụng để làm gì?
A. Xóa bỏ các bản ghi trùng lặp trong một bảng.
B. Kết hợp các hàng từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên một cột có liên quan.
C. Thêm một cột mới vào một bảng hiện có.
D. Sắp xếp các bản ghi theo một thứ tự cụ thể.
74. Trong phát triển web, ngôn ngữ lập trình nào chủ yếu được sử dụng để xử lý logic phía máy chủ (server-side)?
A. HTML
B. CSS
C. JavaScript (với Node.js)
D. PHP
75. Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), khái niệm ‘Encapsulation’ (đóng gói) có nghĩa là gì?
A. Khả năng một lớp kế thừa thuộc tính và phương thức từ lớp khác.
B. Khả năng các đối tượng có cùng một tên phương thức nhưng hành vi khác nhau.
C. Việc kết hợp dữ liệu (thuộc tính) và các phương thức xử lý dữ liệu đó vào một đơn vị duy nhất (đối tượng), và ẩn giấu chi tiết triển khai bên trong.
D. Khả năng thay đổi kiểu dữ liệu của biến trong quá trình thực thi chương trình.
76. Khái niệm ‘DevOps’ trong phát triển phần mềm nhấn mạnh vào điều gì?
A. Chỉ tập trung vào việc viết mã sạch và hiệu quả.
B. Tăng cường sự hợp tác và giao tiếp giữa các nhóm Phát triển (Development) và Vận hành (Operations) để tự động hóa và cải thiện quy trình.
C. Chỉ liên quan đến việc kiểm thử phần mềm.
D. Quản lý dự án theo phương pháp Waterfall truyền thống.
77. Trong lĩnh vực lưu trữ dữ liệu, RAID (Redundant Array of Independent Disks) được sử dụng để làm gì?
A. Giảm dung lượng lưu trữ bằng cách nén dữ liệu.
B. Tăng hiệu suất đọc/ghi dữ liệu hoặc cung cấp khả năng chịu lỗi (redundancy) bằng cách kết hợp nhiều ổ đĩa vật lý.
C. Chỉ đơn thuần là sao lưu dữ liệu lên một ổ đĩa khác.
D. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
78. Đâu là đặc điểm chính của kiến trúc Client-Server trong mạng máy tính?
A. Mỗi máy tính trong mạng có vai trò ngang nhau và có thể cung cấp dịch vụ cho nhau.
B. Một hoặc nhiều máy chủ (server) cung cấp tài nguyên và dịch vụ, trong khi các máy khách (client) yêu cầu và sử dụng các dịch vụ đó.
C. Tất cả các máy tính kết nối trực tiếp với nhau mà không có máy chủ trung tâm.
D. Dữ liệu được lưu trữ tập trung trên một máy tính duy nhất và tất cả các máy khác chỉ truy cập vào máy đó.
79. Khái niệm ‘Cloud Computing’ (Điện toán đám mây) mô tả mô hình cung cấp tài nguyên máy tính như thế nào?
A. Sử dụng máy tính cá nhân mạnh mẽ để xử lý mọi tác vụ.
B. Truy cập và sử dụng tài nguyên tính toán (máy chủ, lưu trữ, phần mềm, v.v.) qua Internet theo yêu cầu.
C. Tự xây dựng và quản lý trung tâm dữ liệu riêng biệt.
D. Sử dụng các thiết bị lưu trữ di động như USB để chia sẻ dữ liệu.
80. Khái niệm ‘Big Data’ (Dữ liệu lớn) thường đề cập đến tập dữ liệu có đặc điểm nào sau đây (theo quy tắc 3V hoặc nhiều hơn)?
A. Dữ liệu có khối lượng nhỏ, cấu trúc đơn giản và được tạo ra chậm.
B. Dữ liệu có khối lượng lớn (Volume), tốc độ tạo ra nhanh (Velocity) và đa dạng về định dạng (Variety).
C. Dữ liệu chỉ bao gồm các tệp văn bản được lưu trữ trên một máy chủ.
D. Dữ liệu được thu thập thủ công bởi con người.
81. Một công ty công nghệ muốn xây dựng một hệ thống có khả năng xử lý lượng lớn dữ liệu theo thời gian thực từ nhiều nguồn khác nhau. Họ nên cân nhắc áp dụng công nghệ nào?
A. Hệ thống quản lý tệp tin đơn giản.
B. Kiến trúc dữ liệu lớn (Big Data Architecture) với các công cụ xử lý luồng.
C. Cơ sở dữ liệu quan hệ truyền thống với các bảng được chuẩn hóa cao.
D. Hệ thống lưu trữ đám mây chỉ có chức năng sao lưu.
82. Một lập trình viên đang xây dựng một ứng dụng web và cần đảm bảo dữ liệu được gửi từ trình duyệt đến máy chủ một cách an toàn, tránh bị đọc trộm. Họ nên sử dụng giao thức nào?
A. FTP (File Transfer Protocol)
B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
C. HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure)
D. Telnet
83. Trong lĩnh vực quản trị cơ sở dữ liệu, một ‘index’ được tạo ra chủ yếu để làm gì?
A. Đảm bảo tính duy nhất của dữ liệu.
B. Giảm thiểu dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
C. Tăng tốc độ truy vấn và tìm kiếm dữ liệu.
D. Phân quyền truy cập của người dùng.
84. Trong lĩnh vực phát triển phần mềm, ‘Agile’ là một phương pháp luận nhấn mạnh điều gì?
A. Quy trình phát triển tuần tự, chặt chẽ với tài liệu hóa chi tiết.
B. Khả năng thích ứng với thay đổi, làm việc nhóm và phản hồi từ khách hàng.
C. Tập trung vào việc hoàn thành toàn bộ dự án trước khi bàn giao.
D. Kiểm thử toàn diện sau khi giai đoạn phát triển hoàn tất.
85. Trong mạng máy tính, thiết bị nào chịu trách nhiệm chuyển tiếp các gói dữ liệu giữa các mạng khác nhau dựa trên địa chỉ IP?
A. Switch
B. Hub
C. Router
D. Modem
86. Một nhà phát triển ứng dụng di động đang xây dựng ứng dụng cho cả nền tảng iOS và Android. Họ nên xem xét sử dụng framework nào để tối ưu hóa quá trình phát triển và chia sẻ mã nguồn?
A. Swift (chỉ cho iOS)
B. Kotlin (chỉ cho Android)
C. React Native hoặc Flutter (đa nền tảng)
D. Objective-C (chỉ cho iOS)
87. Khái niệm ‘Big Data’ thường được mô tả bằng ‘3V’. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong 3V gốc đó?
A. Volume (Khối lượng)
B. Velocity (Vận tốc/Tốc độ)
C. Variety (Đa dạng)
D. Veracity (Tính xác thực)
88. Một website sử dụng công nghệ JavaScript phía client để tạo ra các hiệu ứng tương tác động trên trang web mà không cần tải lại trang. Đây là ví dụ về việc sử dụng JavaScript cho mục đích gì?
A. Quản lý cơ sở dữ liệu phía máy chủ.
B. Tăng cường trải nghiệm người dùng và tính tương tác của giao diện.
C. Mã hóa dữ liệu trước khi truyền đến máy chủ.
D. Xử lý logic nghiệp vụ phức tạp trên máy chủ.
89. Một tổ chức đang xem xét việc triển khai một hệ thống lưu trữ dữ liệu tập trung, có khả năng mở rộng và cung cấp khả năng truy cập từ xa an toàn cho nhân viên. Họ nên xem xét công nghệ nào?
A. Ổ cứng di động USB.
B. Hệ thống lưu trữ đám mây (Cloud Storage).
C. Đĩa mềm.
D. Băng từ cho mục đích sao lưu ngoại tuyến.
90. Khi nói về ‘Internet of Things’ (IoT), một cảm biến nhiệt độ kết nối mạng để gửi dữ liệu về nhiệt độ môi trường đến một máy chủ phân tích được xem là một thành phần của IoT. Điều này minh họa khía cạnh nào của IoT?
A. Dữ liệu lớn (Big Data)
B. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence)
C. Kết nối thiết bị (Device Connectivity)
D. An ninh mạng (Cybersecurity)
91. Khi một người dùng truy cập một trang web, trình duyệt của họ gửi một yêu cầu đến máy chủ web. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần tiêu chuẩn của một yêu cầu HTTP?
A. Phương thức HTTP (ví dụ: GET, POST)
B. URL của tài nguyên được yêu cầu
C. Địa chỉ MAC của máy khách
D. Header của yêu cầu (ví dụ: User-Agent, Accept)
92. Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, ‘khóa chính’ (primary key) có chức năng quan trọng nhất là gì?
A. Xác định mối quan hệ giữa các bảng trong cơ sở dữ liệu.
B. Đảm bảo tính duy nhất và định danh cho mỗi bản ghi trong một bảng.
C. Tăng tốc độ truy vấn và tìm kiếm dữ liệu.
D. Phân quyền truy cập và bảo mật dữ liệu.
93. Trong mạng máy tính, địa chỉ IP được sử dụng để làm gì?
A. Xác định địa chỉ vật lý duy nhất của card mạng.
B. Định danh và định vị các thiết bị trên mạng.
C. Mã hóa dữ liệu truyền tải giữa các máy tính.
D. Quản lý quyền truy cập vào các tài nguyên mạng.
94. Khi nói về an ninh mạng, khái niệm ‘tấn công từ chối dịch vụ’ (Denial of Service – DoS) chủ yếu nhắm vào mục tiêu nào của hệ thống thông tin?
A. Tính bảo mật (Confidentiality)
B. Tính sẵn sàng (Availability)
C. Tính toàn vẹn (Integrity)
D. Tính xác thực (Authenticity)
95. Trong kiến trúc mạng, ‘Firewall’ (Tường lửa) có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu giữa các thiết bị.
B. Giám sát và kiểm soát luồng truy cập mạng dựa trên các quy tắc bảo mật đã định.
C. Phân phối tải trọng mạng đến các máy chủ khác nhau.
D. Mã hóa toàn bộ dữ liệu đi qua mạng.
96. Một doanh nghiệp đang tìm cách cải thiện hiệu quả làm việc nhóm và chia sẻ thông tin nội bộ. Họ nên ưu tiên triển khai công nghệ nào sau đây?
A. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS)
B. Nền tảng cộng tác trực tuyến (Online Collaboration Platform)
C. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)
D. Phần mềm diệt virus và bảo mật endpoint
97. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm chuyển mạch gói dữ liệu giữa các mạng khác nhau, xác định đường đi tốt nhất cho gói tin dựa trên địa chỉ logic?
A. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
B. Lớp Mạng (Network Layer)
C. Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
D. Lớp Trình bày (Presentation Layer)
98. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác vai trò của giao thức HTTP trong truyền thông web?
A. Mã hóa và giải mã dữ liệu nhạy cảm trên mạng.
B. Truyền tải các tệp tin lớn giữa các máy chủ qua mạng.
C. Thiết lập và quản lý kết nối tin cậy giữa trình duyệt và máy chủ web.
D. Gửi và nhận các yêu cầu và phản hồi dữ liệu giữa trình duyệt và máy chủ web.
99. Khái niệm ‘Điện toán đám mây’ (Cloud Computing) đang thay đổi cách thức vận hành IT của nhiều tổ chức. Mô hình dịch vụ nào của điện toán đám mây cho phép người dùng sử dụng các ứng dụng được nhà cung cấp quản lý hoàn toàn?
A. Infrastructure as a Service (IaaS)
B. Platform as a Service (PaaS)
C. Software as a Service (SaaS)
D. Function as a Service (FaaS)
100. Trong lập trình hướng đối tượng, nguyên tắc ‘Đóng gói’ (Encapsulation) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng một đối tượng có thể có nhiều hình thái khác nhau.
B. Khả năng một lớp kế thừa các thuộc tính và phương thức từ lớp cha.
C. Việc kết hợp dữ liệu (thuộc tính) và phương thức xử lý dữ liệu đó vào một đơn vị duy nhất (lớp) và che giấu chi tiết triển khai.
D. Khả năng một đối tượng tương tác với các đối tượng khác thông qua các giao diện được định nghĩa rõ ràng.